Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc từ A-Z

Ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Bạn mới bắt đầu học lại tiếng Anh và không biết nên bắt đầu từ đâu? Đừng lo! Dưới đây là hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc được tổng hợp theo cách dễ hiểu, dễ tra cứu và dễ áp dụng nhất.

Từ 12 thì tiếng Anh cơ bản, các cấu trúc câu thông dụng, đến những điểm ngữ pháp hay gây nhầm lẫn, tất cả đều được liệt kê rõ ràng và kèm công thức cụ thể giúp bạn nhanh chóng lấy lại nền tảng.

Table of Contents

Trọn bộ kiến thức 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Trọn bộ kiến thức 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc dưới đây là nền tảng thiết yếu giúp bạn lấy lại căn bản tiếng Anh một cách nhanh chóng. Mỗi thì đều đi kèm công thức và ví dụ dịch nghĩa để bạn dễ học, dễ nhớ, dễ áp dụng trong thực tế.

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Công thức:

S + V(s/es)

Ví dụ:

  • She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.)
  • They don't like coffee. (Họ không thích cà phê.)
  • Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)

Xem chi tiết tại “Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Progressive)

Công thức:

S + am/is/are + V-ing

Ví dụ:

  • I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách.)
  • Are they watching TV? (Họ đang xem tivi phải không?)

Xem chi tiết tại “Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Công thức:

S + have/has + V3/ed

Ví dụ:

  • We have finished our homework. (Chúng tôi đã làm xong bài tập.)
  • Has she ever been to Japan? (Cô ấy đã từng đến Nhật chưa?)

Xem chi tiết tại “Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Progressive)

Công thức:

S + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • I have been working all morning. (Tôi đã làm việc suốt cả sáng nay.)
  • How long has he been studying English? (Anh ấy đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

Xem chi tiết tại “Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Công thức:

S + V2/ed

Ví dụ:

  • They visited Da Nang last summer. (Họ đã đến Đà Nẵng mùa hè năm ngoái.)
  • He didn’t go to school yesterday. (Anh ấy đã không đi học hôm qua.)

Xem chi tiết tại “Thì quá khứ đơn

Cac cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Progressive)

Công thức:

S + was/were + V-ing

Ví dụ:

  • She was cooking when I came. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.)
  • Were you sleeping at 10 p.m.? (Bạn đang ngủ lúc 10 giờ tối phải không?)

Xem chi tiết tại “Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Công thức:

S + had + V3/ed

Ví dụ:

  • I had left before the meeting started. (Tôi đã rời đi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Had they eaten before coming home? (Họ đã ăn trước khi về nhà chưa?)

Xem chi tiết tại “Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Progressive)

Công thức:

S + had been + V-ing

Ví dụ: He had been waiting for 2 hours before she arrived. (Anh ấy đã đợi 2 tiếng trước khi cô ấy đến.)

Xem chi tiết tại “Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Công thức:

S + will + V-nguyên mẫu

Ví dụ:

  • I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.)
  • Will they join the meeting? (Họ sẽ tham gia cuộc họp chứ?)

Xem chi tiết tại “Thì tương lai đơn

Thì tương lai gần (Near Future)

Công thức:

S + am/is/are + going to + V-nguyên mẫu

Ví dụ:

  • We are going to visit our grandparents. (Chúng tôi sẽ đi thăm ông bà.)
  • Is she going to study abroad? (Cô ấy sẽ đi du học chứ?)

Xem chi tiết tại “Thì tương lai gần

Thì tương lai tiếp diễn (Future Progressive)

Công thức:

S + will/shall + be + V-ing

Ví dụ:

  • I will be sleeping at midnight. (Tôi sẽ đang ngủ lúc nửa đêm.)
  • Are you going to be staying at that hotel? (Bạn sẽ ở khách sạn đó đúng không?)

Xem chi tiết tại “Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Công thức:

S + will/shall + have + V3/ed

Ví dụ:

  • By next month, she will have graduated. (Tính đến tháng sau, cô ấy sẽ tốt nghiệp.)
  • Will they have finished the project by Friday? (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu chứ?)

Xem chi tiết tại “Thì tương lai hoàn thành

Các loại cấu trúc câu trong bộ ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Bên cạnh bộ kiến thức 12 thì ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, việc nắm chắc các loại cấu trúc câu cơ bản là bước đệm quan trọng giúp bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp, diễn đạt chính xác và tăng phản xạ khi giao tiếp. 

Dưới đây là hệ thống những cấu trúc tiếng Anh cho người mất gốc, đi kèm công thức và ví dụ đơn giản, phù hợp với người mới bắt đầu hoặc người đang học lại từ đầu.

Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)

Công thức:

Wh-word + to be + S + …?

Wh-word + do/does/did + S + V?

Ví dụ:

  • Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
  • What does she do? (Cô ấy làm nghề gì?)

Câu đề nghị (Suggestions)

Công thức:

Ví dụ:

  • Let’s eat out tonight.(Tối nay đi ăn ngoài nhé.)
  • Would you mind opening the window? (Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

Câu bị động (Passive Voice)

Công thức:

Chủ động: S + V + O

Bị động: O + to be + V3/ed + (by S)

Ví dụ:

  • Active: They repair the car.
  • Passive: The car is repaired (by them).

Xem chi tiết tại “Câu bị động

Ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh trực tiếp

Công thức:

(Don’t) + V

Let’s + V

Ví dụ:

  • Sit down! (Ngồi xuống!)
  • Don’t be late! (Đừng trễ!)
  • Let’s go for a walk. (Hãy đi dạo thôi.)

Câu mệnh lệnh gián tiếp

Công thức:

S + make + O + V

S + get + O + to V

S + have + O + V

S + have + O + V3/ed

S + let + O + V-nguyên mẫu

Ví dụ:

  • She made me do it. (Cô ấy bắt tôi làm điều đó.)
  • He got them to help. (Anh ấy thuyết phục họ giúp đỡ.)
  • I had him fix my bike. (Tôi nhờ anh ấy sửa xe cho tôi.)
  • I had my house painted. (Tôi thuê người sơn lại nhà.)
  • She let me borrow her book. (Cô ấy cho tôi mượn sách.)

Câu nhờ vả (Causative Sentences)

Công thức:

S + have/get + something + V3/ed

Ví dụ:

  • I had my laptop fixed yesterday. (Tôi đã cho sửa laptop hôm qua.)
  • She got her hair cut. (Cô ấy đã đi cắt tóc.)

Câu cảm thán (Exclamatory Sentences)

Công thức:

What + (a/an) + adj + N

So + adj

Such + (a/an) + adj + N

Ví dụ:

  • What a lovely day! (Thật là một ngày đáng yêu!)
  • Such a great idea! (Thật là một ý tưởng tuyệt vời!)

Câu hỏi đuôi (Tag Questions)

Công thức:

S + V…, trợ động từ (phủ định/khẳng định) + đại từ?

Ví dụ:

  • You like chocolate, don’t you? (Bạn thích sô-cô-la, đúng không?)
  • He isn’t here, is he? (Anh ấy không ở đây, đúng không?)

Xem chi tiết tại “Câu hỏi đuôi

Câu điều kiện (Conditional Sentences)

Công thức tổng quát:

If + S + V…, S + will/would/have + V

Cấu trúc từng loại:

  • Loại 0: If + S + V (hiện tại), S + V (hiện tại)
  • Loại 1: If + S + V, S + will + V
  • Loại 2: If + S + V2/were, S + would + V
  • Loại 3: If + S + had + V3, S + would have + V3

Ví dụ:

  • If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm, tôi sẽ đậu kỳ thi.)

Xem chi tiết tại Câu điều kiện: Loại 0, Loại 1, Loại 2, Loại 3, Hỗn hợp

Câu so sánh (Comparative and Superlative Sentences)

Công thức:

So sánh bằng: S + be + as + adj + as + S

So sánh hơn: S + be + adj-er/more adj + than + S

So sánh nhất: S + be + the + adj-est/most adj

Ví dụ:

  • She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn em trai.)
  • This is the most interesting book I’ve read. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc.)

Xem chi tiết tại: So sánh bằngSo sánh hơnSo sánh nhất

Câu tường thuật (Reported Speech)

Công thức câu kể: S + said/told + (that) + S + V (lùi thì)
Câu hỏi Yes/No: S + asked + if/whether + S + V (lùi thì)
Câu hỏi WH: S + asked + WH + S + V (lùi thì)
Câu đề nghị: S + told/asked + O + to V

Ví dụ:

  • He said, “I’m tired.” → He said that he was tired.
  • She asked, “Do you like coffee?” → She asked if I liked coffee.

Xem chi tiết tại “Câu tường thuật

Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Tổng hợp các điểm ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc khác

Tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng (Possessive Adjectives & Personal Pronouns)

Tính từ sở hữu: my, your, his, her, our, their
Ví dụ: That’s our classroom. (Đó là lớp học của chúng tôi.)

Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it,  we, they
Ví dụ: They are my teammates. (Họ là đồng đội của tôi.)

Mạo từ (Articles)

a/an + danh từ đếm được, số ít
Ví dụ: I bought an umbrella. / He found a key.

the + danh từ xác định rõ
Ví dụ: The moon looks beautiful tonight.

Xem thêm: Các loại, cách dùng, bài tập mạo từ trong tiếng Anh

Liên từ (Conjunctions)

Liên từ kết hợp: for, and, nor, but, or, yet, so
Ví dụ: She was busy, yet she called me.

Liên từ tương quan: either… or, neither… nor, both… and, not only… but also
Ví dụ: Both Tom and Jerry arrived early.

Xem thêm

Liên từ phụ thuộc: because, although, before, after, since, unless, in order that...
Ví dụ: We stayed inside although the weather was nice.

Trạng từ (Adverbs)

Định nghĩa: Trạng từ thường được tạo bằng cách thêm “-ly” vào tính từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu.
Ví dụ:

  • She speaks softly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)
  • He quickly finished his lunch. (Anh ấy ăn trưa rất nhanh.)

Xem thêm: Vị trí, phân loại, cách dùng, bài tập trạng từ trong tiếng Anh

Giới từ (Prepositions)

Giới từ chỉ thời gian: in, on, at

  • In: dùng cho tháng, năm, mùa, buổi (in March, in 2025, in the morning)
    Ví dụ: I was born in 2010. (Tôi sinh năm 2010.)
  • On: dùng cho ngày, thứ, hoặc ngày cụ thể (on Monday, on May 1st)
    Ví dụ: The meeting is on Friday. (Cuộc họp vào thứ Sáu.)
  • At: dùng cho giờ cụ thể hoặc thời điểm ngắn (at 7 o’clock, at noon, at midnight)
    Ví dụ: We’ll meet at noon. (Chúng tôi sẽ gặp nhau vào buổi trưa.)

Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at

  • In: dùng cho không gian rộng hoặc khu vực có giới hạn (in the city, in a room)
    Ví dụ: She lives in the city center. (Cô ấy sống ở trung tâm thành phố.)
  • On: dùng cho bề mặt hoặc đường phố (on the table, on the wall, on Main Street)
    Ví dụ: The book is on the desk. (Cuốn sách ở trên bàn học.)
  • At: dùng cho địa điểm cụ thể, điểm cố định (at the door, at the bus stop)
    Ví dụ: I’m waiting at the bus stop. (Tôi đang đợi ở trạm xe buýt.)
Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc
Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc

Danh từ đếm được và không đếm được (Countable & Uncountable Nouns)

Danh từ đếm được: Có thể đếm, có số ít – số nhiều
Ví dụ: pen → pens, chair → chairs
Đặt câu: I found three chairs in the room.

Danh từ không đếm được: Không thể đếm được, thường ở dạng số ít
Ví dụ: sugar, advice, furniture, knowledge
Đặt câu: She gave me some useful advice.

Xem thêm về Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Danh động từ và động từ nguyên mẫu (Gerunds & Infinitives)

Danh động từ (Gerund): động từ + “-ing”, dùng như danh từ.

  • Làm chủ ngữ: Cycling keeps me healthy.
  • Làm tân ngữ: He enjoys cooking.
  • Làm bổ ngữ: Her passion is painting.
  • Sau giới từ: She’s excited about meeting new friends.

Động từ nguyên mẫu (Infinitive): to + V hoặc V nguyên thể.

  • Làm chủ ngữ: To travel abroad is her dream.
  • Làm tân ngữ: I hope to visit Italy.
  • Làm bổ ngữ: His wish is to become a chef.
  • Chỉ mục đích: She hurried to catch the bus.
  • Sau động từ khác: They helped me move the boxes. (bare infinitive)

Trợ động từ (Auxiliary Verbs)

Định nghĩa: Trợ động từ là các từ đi kèm động từ chính trong câu để tạo thành các thì, câu phủ định, nghi vấn hoặc diễn đạt ý nhấn mạnh.

Các loại trợ động từ phổ biến:

  • To be: am, is, are, was, were
  • To have: have, has, had
  • To do: do, does, did
  • Modal verbs: can, could, may, might, must, shall, should, will, would...

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
  • She can speak French. (Cô ấy có thể nói tiếng Pháp.)
  • They have finished their homework. (Họ đã làm xong bài tập về nhà.)

Xem chi tiết tại “Trợ động từ

Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Định nghĩa: Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một tiểu từ (trạng từ hoặc giới từ), tạo nên một nghĩa mới – đôi khi hoàn toàn khác với nghĩa gốc của động từ.

Cấu trúc thường gặp:

  • Verb + Preposition: look after, rely on
  • Verb + Adverb: give up, take off
  • Verb + Adverb + Preposition: put up with, get along with

Ví dụ:

  • She gave up smoking. (Cô ấy từ bỏ việc hút thuốc.)
  • He looks after his younger brother. (Anh ấy chăm sóc em trai.)

Xem chi tiết tại “Cụm động từ

Các dạng đảo ngữ (Inversion)

Định nghĩa: Đảo ngữ là hình thức thay đổi vị trí giữa chủ ngữ và trợ động từ trong câu. Thường được dùng để tạo câu hỏi, nhấn mạnh hoặc dùng trong một số cấu trúc đặc biệt.

Một số dạng đảo ngữ điển hình:

  • Trong câu hỏi:
    Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
  • Với trạng từ phủ định:
    Never have I seen such a beautiful view. (Chưa bao giờ tôi thấy cảnh đẹp đến vậy.)
  • Trong câu điều kiện dạng đảo:
    Were I you, I would accept the offer. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đồng ý với lời đề nghị đó.)
  • Với “so”, “such” để nhấn mạnh:
    So beautiful was the painting that everyone stopped to admire it.
    (Bức tranh đẹp đến mức ai cũng dừng lại để chiêm ngưỡng.)

Xem chi tiết tại “Đảo ngữ

Bảng động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)

Định nghĩa: Là những động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” ở thì quá khứ và quá khứ phân từ. Đây là phần bạn bắt buộc phải học thuộc vì không thể đoán được theo công thức.

Ví dụ:

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

go

went

gone

eat

ate

eaten

take

took

taken

Bạn có thể tải bảng đầy đủ 100+ động từ bất quy tắc hoặc luyện tập qua flashcards, ứng dụng học tiếng Anh để ghi nhớ hiệu quả hơn. Xem chi tiết tại “Động từ bất quy tắc

Khám phá kho kiến thức tiếng Anh thú vị, nơi mỗi bài viết đều giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn từng điểm ngữ pháp.

Ngữ pháp vững chưa đủ – bạn cần môi trường học đúng để tiến xa hơn

Việc nắm vững khái niệm, công thức và cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc sẽ giúp bạn làm bài chính xác hơn và diễn đạt rõ ràng hơn. 

Tuy nhiên, nếu không đặt mình vào môi trường học phù hợp để thực hành thường xuyên, việc ghi nhớ và sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt sẽ rất khó khăn.

Muốn học chắc – dùng được – tiến bộ thật sự? Để củng cố tiếng Anh cho người mất gốc cần một lộ trình rõ ràng, phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc đúng đắn và sự đồng hành từ đội ngũ chuyên môn vững vàng.

Các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc
Các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc

Tại VUS, bạn không chỉ được hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, mà còn:

  • Học với giáo trình quốc tế chuẩn Cambridge, thiết kế chuyên biệt cho người học từ đầu.
  • Tiếp cận phương pháp học ứng dụng triết lý Discovery Learning, giúp người học tiếp thu kiến thức một cách chủ động, tự nhiên.
  • Được hướng dẫn bởi hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, giàu kinh nghiệm giảng dạy học viên mất gốc.
  • Kết hợp lý thuyết và thực hành thông qua các tình huống thực tế, giúp bạn không chỉ hiểu mà còn vận dụng linh hoạt ngữ pháp trong giao tiếp.

VUS là đơn vị được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre 5 năm liên tiếp, đồng thời đạt chuẩn chất lượng quốc tế NEAS suốt 7 năm liền.

Bạn có thể bắt đầu lại từ đầu với các khóa học phù hợp tại VUS như:

  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mới bắt đầu hoặc cần học lại toàn bộ kiến thức nền tảng.
  • Tiếng Anh giao tiếp (iTalk): Linh hoạt thời gian – luyện phản xạ – củng cố ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc theo từng chủ đề.
  • Luyện thi IELTS: Bổ sung kiến thức nền, đặc biệt là ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc, song song kỹ năng làm bài.
  • Ngoài ra còn có các khóa học dành cho từng độ tuổi: Mầm non (4–6 tuổi), Thiếu nhi (6–11 tuổi), THCS (11–15 tuổi)...

Ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí đang chờ bạn tại VUS.

Điền thông tin vào form bên dưới để được tư vấn lộ trình phù hợp cải thiện tiếng Anh cho người mất gốc và nhận ưu đãi sớm nhất.

Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, viết lách và học tập. 

Tuy nhiên, chỉ học thuộc công thức thôi chưa đủ; bạn cần một lộ trình phù hợp, phương pháp học đúng đắn và môi trường thực hành thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng sử dụng linh hoạt.

Nếu bạn đang muốn bắt đầu lại từ đầu, các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại VUS được thiết kế riêng, dễ tiếp cận, bám sát nhu cầu thực tế và phù hợp cho cả người mới học hoặc mất gốc hoàn toàn. 

Cùng với VUS và phương pháp học hiện đại, bạn sẽ không chỉ củng cố ngữ pháp tiếng Anh cho người mất gốc mà còn tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cho người mất gốc ngay hôm nay!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ