Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Gerund (Danh động từ): Khái niệm, công thức, cách dùng chuẩn

gerund

Trong tiếng Anh, khi học đến phần động từ, nhiều người thường bối rối: Khi nào dùng “to V”, khi nào dùng “V-ing”?. Đây chính là lúc bạn cần hiểu rõ về Gerund (danh động từ) – một chủ điểm ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng lại có rất nhiều ứng dụng quan trọng trong giao tiếp lẫn viết học thuật.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từ A–Z:

  • Khái niệm Gerund là gì, công thức, vị trí và cách sử dụng Gerund trong câu.
  • So sánh Gerund với danh từ và động từ thường để tránh nhầm lẫn.
  • Danh sách Gerund thường gặp khi kết hợp cùng các từ khác.
  • Kho bài tập thực hành kèm đáp án để bạn tự kiểm tra và củng cố kiến thức.

Chi tiết Gerund là gì?

Gerund (danh động từ) là hình thức động từ thêm -ing và được dùng như một danh từ trong câu. Nói cách khác, đây là dạng lai giữa động từ và danh từ: động từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa hành động, nhưng chức năng ngữ pháp lại tương tự danh từ.

Công thức:

Gerund = Verb + ing

Ví dụ:

  • Reading is my favorite hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi)
  • She enjoys swimming. (Cô ấy thích bơi lội)

Trong các ví dụ trên:

  • Readingswimming vốn là động từ (read, swim), nhưng khi thêm -ing chúng được dùng như danh từ.
  • Chúng có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ.

Lưu ý quan trọng: Mặc dù danh động từ có đuôi "-ing", bạn cần phân biệt rõ nó với dạng V-ing được sử dụng trong các thì tiếp diễn (gọi là hiện tại phân từ).

  • Gerund có chức năng như một danh từ.

Ví dụ: Learning a new language is challenging. (Việc học một ngôn ngữ mới rất khó.)

  • Hiện tại phân từ (Present Participle) có chức năng như một động từ (trong thì tiếp diễn) hoặc tính từ.

Ví dụ:

  • We are learning English now. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.)
  • The girl running on the street is my sister. (Cô gái đang chạy trên phố là em gái tôi.)

Vị trí của Gerund trong câu tiếng Anh

Khi đã hiểu danh động từ là gì, bạn sẽ thấy nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò ngữ pháp. Dưới đây là những vị trí phổ biến nhất:

1. Gerund đứng đầu câu để làm chủ ngữ

Gerund thường đứng ở đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ, diễn tả một hành động hoặc một sự việc.

Ví dụ:

  • Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
  • Reading helps me relax. (Đọc sách giúp tôi thư giãn.)

2. Gerund đứng sau động từ để làm tân ngữ

Gerund có thể đứng sau một số động từ nhất định để làm tân ngữ trực tiếp, bổ nghĩa cho hành động của động từ đó.

Ví dụ:

  • She enjoys singing. (Cô ấy thích hát.)
  • They avoid talking about that issue. (Họ tránh bàn về vấn đề đó.)

Lưu ý: Gerund không thể làm tân ngữ cho tất cả các động từ. Có một danh sách các động từ phổ biến thường đi kèm với Gerund, ví dụ như: enjoy, avoid, mind, finish, practice, suggest, risk, recommend, deny, quit, consider, v.v.

 Vị trí của Gerund trong câu
 Vị trí của Gerund trong câu

3. Gerund đứng sau giới từ để làm tân ngữ

Sau tất cả giới từ (in, on, at, about, of, without…) bắt buộc phải dùng Gerund, không dùng “to V”.

Ví dụ:

  • He is good at playing football. (Anh ấy giỏi chơi bóng đá.)
  • She left without saying goodbye. (Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.)

4. Gerund đứng sau các cụm từ cố định

Gerund cũng được sử dụng trong nhiều cụm từ cố định và thành ngữ phổ biến.

Ví dụ:

  • It’s no use trying to persuade him. (Cố gắng thuyết phục anh ta cũng vô ích thôi.)
  • There’s no point in waiting any longer. (Không có lý do gì để chờ thêm nữa.)
  • Look forward to hearing from you. (Mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
  • Can't help laughing. (Không thể nhịn được cười.)
  • It's no use crying over spilt milk. (Than vãn cũng vô ích.)

5. Gerund đứng sau to be để làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Trong cấu trúc "to be + Gerund", danh động từ đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ, thường để định nghĩa hoặc mô tả một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • My favorite hobby is reading. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
  • The hardest thing about learning English is listening. (Điều khó nhất khi học tiếng Anh là kỹ năng nghe.)

5 cách sử dụng Gerund trong câu tiếng Anh

Gerund không chỉ linh hoạt về vị trí trong câu, mà còn có nhiều chức năng đặc biệt giúp câu văn tự nhiên và súc tích hơn. Dưới đây là 5 cách sử dụng thường gặp nhất:

1. Gerund làm chủ ngữ

Khi hành động trở thành chủ thể của câu.

Ví dụ:

  • Learning English takes time and effort. (Học tiếng Anh cần thời gian và nỗ lực.)
  • Smoking is harmful to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)

2. Gerund làm tân ngữ của động từ

Sau nhiều động từ thông dụng, tân ngữ phải ở dạng Gerund.

Ví dụ:

  • I enjoy reading novels. (Tôi thích đọc tiểu thuyết.)
  • They suggested going to the cinema. (Họ gợi ý đi xem phim.)

Một số động từ thường gặp đi kèm Gerund: enjoy, finish, avoid, mind, practice, suggest, recommend, deny, quit, consider, miss, risk, admit,...

3. Gerund làm tân ngữ của giới từ

Sau giới từ luôn là Gerund, không dùng “to V”.

Ví dụ:

  • She is interested in learning languages. (Cô ấy hứng thú với việc học ngôn ngữ.)
  • He left without saying a word. (Anh ấy bỏ đi mà không nói lời nào.)

Một số tính từ/động từ đi với giới từ + Gerund: good at, tired of, interested in, look forward to, think about, succeed in,...

Chức năng của Gerund trong tiếng Anh
Chức năng của Gerund trong tiếng Anh

4. Gerund sau các cấu trúc/cụm từ cố định

Một số cụm từ bắt buộc theo sau bởi Gerund.

Ví dụ:

  • It’s no use crying over spilt milk. (Khóc lóc vì chuyện đã qua thì vô ích.)
  • There’s no point in arguing with him. (Không có ích gì khi tranh cãi với anh ta.)

Một số cấu trúc/cụm từ cố định đi với Gerund: It's no use/good, There's no point in, can't help, spend time, …

5. Gerund làm bổ ngữ

Gerund có thể làm bổ ngữ sau “to be” hoặc một số cấu trúc so sánh.

Ví dụ:

  • My favorite activity is swimming. (Hoạt động yêu thích của tôi là bơi lội.)
  • The most difficult thing about learning English is speaking. (Điều khó nhất khi học tiếng Anh là kỹ năng nói.)

So sánh Gerund (danh động từ) với các loại từ khác

Để sử dụng danh động từ một cách thành thạo, bạn cần nắm rõ sự khác biệt giữa nó và các loại từ có vẻ tương tự, đặc biệt là danh từ và động từ.

Gerund (Danh động từ) và Noun (Danh từ)

Điểm giống:

  • Đều có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.
  • Đều trả lời cho câu hỏi “What?” (Cái gì?).

Điểm khác:

Tiêu chí

Gerund (V-ing)

Noun (danh từ)

Hình thức

Động từ + ing (reading, swimming)

Từ gốc độc lập (book, music)

Có nhiều hình thái khác nhau, không giới hạn ở đuôi -ing

Ý nghĩa

Vừa mang nghĩa hành động, vừa được coi như một sự việc.

Vẫn mang bản chất động từ và có thể có tân ngữ, trạng từ đi kèm.

Mang nghĩa sự vật, hiện tượng, khái niệm cụ thể.

Thường đi với mạo từ hoặc tính từ.

Số nhiều

Không bao giờ có hình thức số nhiều.

Có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều (ví dụ: a book và books).

Ví dụ

Reading helps me relax.

Books help me relax.

Nói đơn giản, Gerund thiên về diễn đạt hoạt động dưới dạng danh từ, trong khi noun thuần túy chỉ đối tượng hoặc sự vật.

Gerund (Danh động từ) và Verb (Động từ)

Điểm giống: Đều xuất phát từ động từ gốc và giữ nguyên nghĩa hành động.

Điểm khác:

Tiêu chí

Gerund (V-ing)

Verb (động từ)

Chức năng

Đóng vai trò của một danh từ (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ).

Mô tả một hành động, trạng thái và là thành phần chính của vị ngữ.

Vị trí

Có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu (đầu câu, sau động từ, sau giới từ, v.v.).

Thường đứng sau chủ ngữ và chia theo thì, ngôi, số.

Khả năng chia thì

Không chia thì, không mang ngôi

Có thể chia thì, thể, ngôi

Ví dụ

Swimming is fun. (Gerund = chủ ngữ)

She swims every morning. (Verb = hành động)

Nói đơn giản, Gerund chỉ diễn đạt hành động như một khái niệm (hành động “bơi” nói chung), còn verb diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc được thực hiện bởi chủ thể.

So sánh Gerund với danh từ và động từ
So sánh Gerund với danh từ và động từ

Danh sách Gerund kết hợp cùng các loại từ khác

Để nắm vững cách sử dụng danh động từ, việc học thuộc các danh sách từ, cụm từ mà Gerund thường đi kèm là rất quan trọng. Dưới đây là một số danh sách phổ biến nhất:

1. Động từ + Gerund

Đây là nhóm các động từ mà theo sau chúng luôn là một danh động từ.

Động từ

Ví dụ

admit (thừa nhận)

She admitted cheating on the test.

avoid (tránh)

He avoids driving during rush hour.

consider (xem xét)

We should consider buying a new car.

deny (phủ nhận)

He denied stealing the money.

enjoy (thích thú)

I enjoy listening to classical music.

finish (hoàn thành)

Have you finished reading that book?

mind (phiền)

Would you mind closing the window?

practice (luyện tập)

You should practice speaking English every day.

quit (từ bỏ)

He quit smoking last year.

suggest / recommend (đề nghị/khuyên)

He suggested going to the cinema.

2. Tính từ + Giới từ + Gerund

Đây là nhóm các cấu trúc mà theo sau chúng luôn là một Gerund.

Cấu trúc

Ví dụ

interested in

She is interested in learning English.

good/bad at

He is good at singing.

afraid of

She is afraid of flying.

tired of

I’m tired of waiting.

capable of

They are capable of solving the problem.

3. Giới từ + Gerund

Khi đứng sau các giới từ, động từ phải luôn ở dạng Gerund.

Giới từ

Ví dụ

about (về)

I'm thinking about going abroad.

of (của/về)

She's afraid of flying.

for (để/vì)

Thank you for helping me.

in (trong)

They are interested in joining the club.

on (trên)

She insists on paying for the meal.

after

After finishing homework, he went out.

before

Wash your hands before eating.

without (mà không)

He left without saying goodbye.

by (bằng cách)

You can improve by practicing every day.

4. Cấu trúc cố định + Gerund

Có nhiều cụm từ và cấu trúc cố định trong tiếng Anh luôn đi kèm với Gerund.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

be busy

bận rộn

I am busy studying for my exams.

can’t help

không thể không

I can’t help laughing when I see him.

can’t stand

không thể chịu được

He can’t stand waiting in line.

feel like

cảm thấy muốn

I don’t feel like cooking tonight.

It’s no use

vô ích

It’s no use worrying about the past.

It’s worth

đáng để

It’s worth reading this book.

look forward to

mong đợi

I look forward to meeting you.

spend time

dành thời gian

She spends hours reading every day.

There’s no point in

chẳng ích gì

There’s no point in arguing with him.

Việc hiểu và sử dụng chính xác Gerund (danh động từ) chỉ là một phần trong bức tranh ngữ pháp rộng lớn của tiếng Anh.

Để biến những kiến thức này thành phản xạ tự nhiên, bạn không chỉ cần ghi nhớ quy tắc, mà quan trọng hơn là được luyện tập thường xuyên, trong môi trường học tập bài bản và có người hướng dẫn chỉnh sửa chi tiết.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được đồng hành trong một lộ trình học toàn diện, không chỉ củng cố ngữ pháp như Gerund mà còn phát triển đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

Gerund không còn khó khi học tiếng Anh cùng VUS
Gerund không còn khó khi học tiếng Anh cùng VUS

Với đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giáo trình hợp tác cùng National Geographic Learning và Oxford University Press,... cùng công nghệ học tập hiện đại, VUS mang đến môi trường học tập hiệu quả và giàu trải nghiệm.

VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ uy tín hàng đầu tại Việt Nam:

  • Hệ thống quy mô lớn: với hơn 60 cơ sở trên toàn quốc và hơn 180.000 học viên thường xuyên.
  • Thành tích đào tạo vượt trội: VUS đã đào tạo ra hơn 4.5 triệu học viên.
  • Chứng nhận chất lượng quốc tế: VUS là trung tâm đào tạo Vàng của Cambridge, với danh hiệu được công nhận 5 năm liên tiếp.
  • Kỷ lục chứng chỉ quốc tế: VUS là hệ thống duy nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế kỷ lục lên tới 180.000 học viên (các chứng chỉ Cambridge, IELTS, TOEFL...).

Các khóa học tại VUS được thiết kế đa dạng cho nhiều nhu cầu:

Với VUS, bạn không chỉ học cách dùng Gerund đúng mà còn được rèn luyện để sử dụng tiếng Anh trôi chảy, tự tin trong mọi ngữ cảnh.

Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả và bền vững, hãy để lại thông tin liên hệ ngay hôm nay.

Kho bài tập thực hành với Gerund có đáp án

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (Gerund hoặc To-V)

  1. She admitted (cheat) ___ in the exam.
  2. He decided (go) ___ abroad next year.
  3. They avoided (talk) ___ about politics.
  4. I look forward to (meet) ___ you soon.
  5. He finished (write) ___ the report yesterday.
  6. Thank you for (help) ___ me with my homework.
  7. She suggested (try) ___ the new restaurant.
  8. He is interested in (learn) ___ Spanish.
  9. I can’t stand (wait) ___ in long lines.
  10. Would you mind (close) ___ the window?

Đáp án:

  1. cheating
  2. to go
  3. talking
  4. meeting
  5. writing
  6. helping
  7. trying
  8. learning
  9. waiting
  10. closing

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. She enjoys ___ (a. to dance / b. dancing).
  2. He insisted on ___ (a. pay / b. paying) the bill.
  3. They decided ___ (a. to leave / b. leaving) early.
  4. It’s no use ___ (a. to cry / b. crying) over spilt milk.
  5. He denied ___ (a. stealing / b. to steal) the bag.
  6. He is good at ___ (a. swim / b. swimming).
  7. Would you mind ___ (a. opening / b. to open) the door?
  8. I look forward to ___ (a. see / b. seeing) you.
  9. He quit ___ (a. to smoke / b. smoking) last year.
  10. They hope ___ (a. seeing / b. to see) her again.

Đáp án:

  1. b. dancing
  2. b. paying
  3. a. to leave
  4. b. crying
  5. a. stealing
  6. b. swimming
  7. a. opening
  8. b. seeing
  9. b. smoking
  10. b. to see

Bài 3: Viết lại câu sao cho dùng Gerund

  1. To learn English is important. → ___
  2. He likes to swim every morning. → ___
  3. He is afraid to fly. → ___
  4. It’s useless to argue with him. → ___
  5. After he finished his work, he went home. → ___
  6. She spends hours to watch TV. → ___
  7. He denied that he stole the money. → ___
  8. To drive fast is dangerous. → ___
  9. She is interested to join the club. → ___
  10. They avoided that they answer the question. → ___

Đáp án:

  1. Learning English is important.
  2. He likes swimming every morning.
  3. He is afraid of flying.
  4. It’s no use arguing with him.
  5. After finishing his work, he went home.
  6. She spends hours watching TV.
  7. He denied stealing the money.
  8. Driving fast is dangerous.
  9. She is interested in joining the club.
  10. They avoided answering the question.

Bài 4: Chọn đáp án đúng (Danh động từ và động từ nguyên mẫu)

  1. a) She enjoys to swim. / b) She enjoys swimming.
  2. a) He decided going abroad. / b) He decided to go abroad.
  3. a) I suggested going by bus. / b) I suggested to go by bus.
  4. a) She wants going home. / b) She wants to go home.
  5. a) They avoided talking about it. / b) They avoided to talk about it.
  6. a) I hope seeing you soon. / b) I hope to see you soon.
  7. a) He admitted stealing the bike. / b) He admitted to steal the bike.
  8. a) He promised helping me. / b) He promised to help me.
  9. a) She finished doing her homework. / b) She finished to do her homework.
  10. a) They agreed going together. / b) They agreed to go together.

Đáp án:

  1. b) swimming – enjoy + V-ing.
  2. b) to go – decide + to V.
  3. a) going – suggest + V-ing.
  4. b) to go – want + to V.
  5. a) talking – avoid + V-ing.
  6. b) to see – hope + to V.
  7. a) stealing – admit + V-ing.
  8. b) to help – promise + to V.
  9. a) doing – finish + V-ing.
  10. b) to go – agree + to V.

Bài 5: Viết câu hoàn chỉnh với Gerund

Đề: Dựa vào các từ gợi ý, viết một câu hoàn chỉnh có sử dụng Gerund.

  1. (play) the piano / is / her hobby.
  2. She / good at / (dance)
  3. My father / quit / (smoke)
  4. He / interested in / (read) comic books.
  5. It’s no use / (complain) / about it.
  6. They / look forward to / (travel) to Japan.
  7. He / spend / two hours / (do) homework.
  8. I / tired of / (wait) for the bus.
  9. He / finish / (write) the report.
  10. I can't help / (laugh) when I see him.

Đáp án:

  1. Playing the piano is her hobby.
  2. She is good at dancing.
  3. My father quit smoking.
  4. He is interested in reading comic books.
  5. It’s no use complaining about it.
  6. They look forward to traveling to Japan.
  7. He spends two hours doing homework.
  8. I am tired of waiting for the bus.
  9. He finished writing the report.
  10. I can't help laughing when I see him.

Hiểu và sử dụng đúng Gerund (danh động từ) sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn, đồng thời tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản thường gặp. Việc luyện tập nhiều dạng bài tập khác nhau cũng là cách hiệu quả để biến kiến thức này thành phản xạ ngôn ngữ.

Nếu bạn muốn củng cố ngữ pháp từ nền tảng đến nâng cao và rèn luyện toàn diện bốn kỹ năng, các khóa học tại VUS sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ