Tiếng Anh nâng cao
Danh động từ: A-Z Cách phân biệt từ A-Z và bài tập rèn luyện kiến thức
Cách phân biệt danh động từ tiếng Anh và bài tập củng cố
Danh động từ là một trong các loại danh từ cơ bản nhất khi học ngữ pháp tiếng Anh. Để học và nắm vững được tiếng Anh, bạn cần hiểu tường tận cách sử dụng chủ điểm này. Do đó, để giúp bạn hệ thống hiệu quả hơn, VUS xin chia sẻ tất tần tật kiến thức và bài tập danh động từ trong tiếng Anh ngay trong bài viết sau.
Table of Contents
Định nghĩa của danh động từ tiếng Anh
Danh động từ, hay còn được gọi là Gerund là hình thức khác của động từ, được thêm vào đuôi -ing và có chức năng tương tự như danh từ/động từ trong tiếng Anh.
Cách hình thành danh động từ trong tiếng Anh:
Brush -> Brushing. Go -> Going Climb -> Climbing. Khẳng định: Hiking. Phủ định: Not Hiking. |
Các chức năng của danh động từ
Danh động từ làm chủ ngữ và tân ngữ
Danh động từ có chức năng phổ biến đầu tiên là làm chủ ngữ và tân ngữ chính trong câu.
- Làm chủ chữ (Subject).
Ví dụ: Baking is one of her most favorite hobbies.
(Làm bánh là một trong các sở thích yêu thích nhất của cô ấy).
Ví dụ: Brushing my teeth is the first thing I do in the morning.
(Đánh răng là việc đầu tiên tôi làm vào buổi sáng).
- Làm tân ngữ (Object).
Ví dụ: I love teaching English.
(Tôi thích dạy tiếng Anh).
Ví dụ: How about go fishing today?
(Hôm nay chúng ta đi câu cá thì sao nhỉ?).
Danh động từ đứng với động từ tobe
- Bổ ngữ cho động từ tobe
Ví dụ: He’s trying learning martial arts.
(Anh ấy đang cố gắng học võ thuật).
Lưu ý:
Cấu trúc tobe + V-ing không phải là danh động từ. Đây là cấu trúc được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn.
Vì vậy, trong câu này, danh động từ đứng sau tobe chính là trying.
Ví dụ: She’s used to cooking for her family.
(Cô ấy quen với việc nấu ăn cho gia đình).
Danh động từ đứng sau giới từ
- Đứng sau giới từ.
Ví dụ: I’m interested in studying Science.
(Tôi thích nghiên cứu Khoa học).
Ví dụ: She’s good at singing.
(Cô ấy hát hay).
Sự khác biệt giữa danh động từ và động từ nguyên thể
Danh động từ và động từ thường dễ bị nhầm lẫn khi các bạn học ngữ pháp tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ giúp các bạn dễ phân biệt hai khái niệm loại từ này hơn:
Động từ nguyên thể | Danh động từ |
Không thể làm chủ ngữ trong câu | Có thể làm chủ ngữ trong câu |
Là động từ chính trong câu. Ví dụ: She helped me yesterday.(Cô ấy đã giúp tôi ngày hôm qua). | Không phải là động từ chính trong câu (thường có các động từ đi kèm). Ví dụ: I enjoy eating Vietnamese food. (Tôi thích ăn đồ ăn Việt Nam). |
Sử dụng được sau tân ngữ chỉ người. Ví dụ: I asked him to give me a hand.(Tôi đã nhờ anh ấy giúp một tay). | Không sử dụng sau tân ngữ chỉ người. |
Sự khác nhau giữa danh động từ và danh từ trong tiếng Anh
Nhiều người thường nhầm lẫn danh động từ và danh từ. Tuy nhiên giữa hai loại từ này có một số điểm khác nhau cơ bản mà các bạn cần nắm như:
Danh từ | Danh động từ |
Không đi kèm tân ngữ. Ví dụ: We will keep the fridge.(Chúng tôi sẽ giữ lại cái tủ lạnh). | Đi kèm tân ngữ. Ví dụ: We will keep learning English. (Chúng tôi sẽ tiếp tục học tiếng Anh). |
Có mạo từ a/an/the đứng trước. Ví dụ: The man is great.(Người đàn ông này thật tuyệt). | Không có mạo từ a/an/the đứng trước. Ví dụ: Spending time with my family is great. (Dành thời gian với gia đình tôi là điều tuyệt vời). |
Tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Ví dụ: I will try healthy eating habit this week. (Tôi sẽ thử thói quen ăn uống lành mạnh trong tuần này). | Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ (Vì danh động từ có cả chức năng của động từ). Ví dụ: I will consider eating more healthily. (Tôi sẽ cân nhắc việc ăn uống lành mạnh hơn). |
Một số danh động từ đi cùng với động từ phổ biến
Các động từ trước danh động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Stop | Dừng lại (để làm gì) | I stopped washing dishes (Tôi ngừng rửa bát đĩa). |
Regret | Nuối tiếc | I regret not spending time with my mom (Tôi hối hận vì đã không dành thời gian cho mẹ). |
Practice | Luyện tập | I practice cooking everyday (Tôi tập nấu ăn hàng ngày). |
Love | Thích | She loves drawing (Cô ấy thích vẽ). |
Keep | Tiếp tục | We have to keep moving forward (Chúng ta phải tiếp tục tiến về phía trước). |
Enjoy | Tận hưởng | He enjoys dancing (Anh ấy thích khiêu vũ). |
Detest | Ghét cay đắng | I detest eating carrot (Tôi ghét ăn cà rốt). |
Delay | Hoãn lại | We had to delay flighting to Canada (Chúng tôi phải hoãn chuyến bay đến Canada). |
Consider | Cân nhắc | I have to consider telling her the truth (Tôi phải xem xét việc nói với cô ấy sự thật). |
Can’t stand | Không thể chịu | I can’t stand talking to her (Tôi không thể chịu nổi khi nói chuyện với cô ấy). |
Can’t help | Không thể không | He can’t help loving her (Anh ấy không thể không yêu cô ấy). |
Avoid | Tránh | I avoid driving so fast (Tôi tránh lái xe quá nhanh). |
Admit | Thừa nhận | I admit lying to her (Tôi thừa nhận đã nói dối cô ấy). |
Acknowledge | Công nhận | She acknowledged having been at fault (Cô thừa nhận mình có lỗi). |
Bài tập danh động từ tiếng Anh
Bài tập 1
Chia dạng danh động từ đúng vào các ô trống trong các câu dưới đây:
1. I love (eat) good foods.
2. I can’t stand (think) about her.
3. I like (read) books.
4. She’s fond of (become) a singer.
5. I’m bad at (solve) problems.
6. He fancy (fix) mechanical things.
7. My sister’s crazy about (go) to Japan.
8. I started (work) on this project yesterday.
9. I already gave up on (love) her.
10. My mother’s keen on (cook).
ĐÁP ÁN:
1 – eating | 3 – reading | 5 – solving | 7 – going | 9 – loving |
2 – thinking | 4 – becoming | 6 – fixing | 8- working | 10- cooking |
Xây nền gốc tiếng Anh cơ bản cùng chương trình học English Hub
Bạn đã nghe đến chương trình xây nền tiếng Anh từ đầu cho người mất gốc với giáo trình đạt chuẩn English Hub chưa?
Với English Hub, các bạn học viên mất gốc tiếng Anh lâu năm tại VUS sẽ được:
Xây nền tảng vững vàng – Gia tăng động lực cùng ưu điểm độc quyền
Đồng hành cùng các bạn mất gốc, chương trình học English Hub xây dựng hệ thống kiến thức hoàn thiện, giúp các bạn dễ dàng lấy lại kiến thức căn bản, tạo thêm động lực học chủ động với:
- Học vui tăng cường cùng công nghệ: Công nghệ trí tuệ nhân tạo AI Voice Recognition giúp học viên tự luyện và ôn tập từ vựng, phát âm tăng cường ở bất kỳ đâu. Các bạn được chấm điểm và nhận xét kỹ càng từng âm tiết, gia tăng cường độ học tập tối ưu nhất.
- Lớp học sáng tạo, tiếp cận các bài tập và tài liệu ứng dụng cao: Kho thư viện English Hub bao gồm các học liệu hài hước, dễ hiểu như bộ series Video Hub độc quyền, bộ phim Sitcom Cafe Hub, loạt báo chính thống chất lượng từ The Guardian, cùng các bài tập ứng dụng khác.
- Tiếp cận ứng dụng học tập trực tuyến độc quyền: V-HUB giúp bạn theo dõi chi tiết quá trình tiến bộ từ buổi học đầu tiên, lên kế hoạch và nhắc nhở kịp thời bài tập, lớp học còn dang dở, tối ưu quy trình học toàn diện xuyên suốt.
Giáo trình American Language Hub bản quyền đạt chuẩn
Bộ giáo trình English Hub đạt chuẩn bản quyền với các bài tập củng cố thú vị, được thiết kế và hợp tác chuyên môn giữa VUS và NXB nổi tiếng thế giới Macmillan Education.
Giáo trình trên sẽ giúp các bạn bám sát với lộ trình và hệ thống kiến thức chuẩn chỉnh, từ đó nhanh chóng lấy lại được gốc rễ tiếng Anh nhanh chóng.
Lộ trình học cam kết đầu ra theo chuẩn cấp độ của Cambridge
Với thang đo đánh giá năng lực quốc tế Linguaskill và lộ trình chinh phục 4 cấp độ đạt chuẩn khung CEFR của châu Âu, English Hub cung cấp đến các bạn học viên quy trình kiểm tra trình độ với các bài kiểm tra trình độ bài bản và chuẩn xác, đồng thời là 4 bước tiến tinh giản trên hành trình lấy lại gốc tiếng Anh từ đầu.
- Cấp độ 1: A1 – Foundation.
- Cấp độ 2: A2 – Community Hub.
- Cấp độ 3: A2 – Social Hub.
- Cấp độ 4: B1+ Global Hub.
Vì sao người mất gốc nên chọn học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ – VUS?
- Là hệ thống trung tâm tiếng Anh giữ vững kỷ lục số lượng học viên sở hữu chứng chỉ Anh ngữ quốc tế lớn nhất trên toàn quốc – 180.918 em học viên.
- Đội ngũ giáo viên tại VUS tại VUS lớn nhất cả nước với hơn 2.700+ giáo viên bản xứ, Việt Nam và trợ giảng. 100% các thầy cô tại Anh Văn Hội Việt Mỹ đều đạt tiêu chuẩn chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL.
- Giáo trình học được thiết kế bởi sự hợp tác chuyên môn lâu năm từ các Nhà xuất bản danh tiếng của thế giới như: Oxford University Press, National Geographic Learning, Macmillan Education, British Council,…
- Trung tâm tiếng Anh với hơn 26 năm phát triển cùng hơn 70 trung tâm cơ sở đạt chuẩn chất lượng đào tạo quốc tế bởi tổ chức kiểm định độc lập quốc tế NEAS 6 NĂM LIÊN TIẾP.
- Đạt hạng mức Platinum – Hạng mức cao nhất từ Hội Đồng Anh (British Council) trở thành đối tác chuyên môn đáng tin cậy.
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt trao gửi niềm tin đến Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS cùng số lượng học viên hiện tại lên đến 77.000 học viên.
Hy vọng qua bài viết trên, các bạn học đã nắm rõ hơn về chủ điểm danh động từ trong tiếng Anh. Đừng quên lưu lại và ôn tập thường xuyên để thực hành đúng cách mỗi khi giao tiếp hơn bạn nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents