Học nhanh thì quá khứ tiếp diễn: Định nghĩa & bài tập dễ hiểu

Việc hiểu rõ cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong cả kỹ năng nói và viết, đồng thời tránh những lỗi ngữ pháp thường gặp.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ thì quá khứ tiếp diễn là gì, khi nào nên sử dụng
- Nắm vững cấu trúc và cách chia động từ trong thì quá khứ tiếp diễn
- Phân biệt thì quá khứ tiếp diễn với các thì quá khứ khác
- Thực hành với bài tập có đáp án chi tiết giúp ghi nhớ lâu và hiểu bài nhanh hơn
Table of Contents
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để miêu tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này thường nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của hành động, chứ không đơn thuần chỉ nói rằng hành động đã xảy ra.
Ngoài ra, thì quá khứ tiếp diễn cũng được sử dụng để thể hiện rằng một hành động kéo dài trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại, hoặc làm nền cho một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
- At 8 p.m. last night, we were watching a movie.
(Vào 8 giờ tối qua, chúng tôi đang xem phim.) - While she was cooking, the lights suddenly went out.
(Trong khi cô ấy đang nấu ăn thì đột nhiên mất điện.) - Back in 2015, I was living in Da Nang.
(Vào năm 2015, tôi đang sống ở Đà Nẵng.)
Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Tương tự như các thì khác trong tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn được chia thành 3 dạng câu chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng đều có cấu trúc riêng, nhưng nhìn chung đều dựa trên nguyên tắc sử dụng “was” hoặc “were” + động từ thêm đuôi -ing.
Câu khẳng định (Affirmative Sentences)
Cấu trúc:
S + was/were + V-ing
- Was dùng với các chủ ngữ số ít: I, he, she, it
- Were dùng với chủ ngữ số nhiều: we, you, they
Ví dụ:
- She was painting a landscape when it started to rain.
(Cô ấy đang vẽ một bức phong cảnh thì trời bắt đầu mưa.) - I was reading a novel at 10 p.m. last night.
(Tôi đang đọc tiểu thuyết vào 10 giờ tối qua.) - We were driving through the mountains in 2018.
(Chúng tôi đang lái xe qua dãy núi vào năm 2018.)
Câu phủ định (Negative Sentences)
Cấu trúc:
S + was not / were not + V-ing
(Có thể viết tắt: wasn’t / weren’t)
Ví dụ:
- She wasn’t watching TV when I called.
(Cô ấy không đang xem TV khi tôi gọi.) - They weren’t staying at the hotel last weekend.
(Họ không ở khách sạn vào cuối tuần trước.) - I was not working that day because I was sick.
(Tôi không làm việc hôm đó vì tôi bị ốm.)
Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)
1. Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Cấu trúc:
Was / Were + S + V-ing?
-> Yes, S + was / were.
-> No, S + wasn’t / weren’t.
Ví dụ:
- Was he waiting for you outside?
(Anh ấy có đang đợi bạn ở bên ngoài không?) - Were they having dinner at 8 last night?
(Họ đang ăn tối lúc 8 giờ tối qua phải không?) - Was she studying for the exam yesterday afternoon?
(Cô ấy có đang học cho kỳ thi vào chiều hôm qua không?)
2. Câu hỏi Wh- (Wh- Questions)
Cấu trúc:
Wh- + was / were + S + V-ing?
Ví dụ:
- What were you doing when the phone rang?
(Bạn đang làm gì khi điện thoại reo?) - Where was he going at that time?
(Anh ấy đang đi đâu vào thời điểm đó?) - Why were they laughing so loudly?
(Tại sao họ lại cười to đến vậy?)
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Thì quá khứ tiếp diễn không chỉ dùng để kể lại sự việc đã xảy ra mà còn nhấn mạnh diễn tiến hoặc tính kéo dài của hành động trong quá khứ. Dưới đây là 4 trường hợp phổ biến nhất mà thì này thường được sử dụng:
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Đây là cách dùng cơ bản nhất của thì quá khứ tiếp diễn. Hành động xảy ra và kéo dài tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (thường được nêu rõ bằng mốc thời gian).
Ví dụ:
- At 10 p.m. last night, we were watching a movie.
(Vào 10 giờ tối hôm qua, chúng tôi đang xem phim.) - She was walking to school at 7:30 yesterday morning.
(Cô ấy đang đi bộ đến trường vào lúc 7 giờ 30 sáng hôm qua.) - My father was reading the newspaper at 6 a.m.
(Ba tôi đang đọc báo lúc 6 giờ sáng.)
2. Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Cả hai hành động đều đang diễn ra song song, và được chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
Ghi nhớ: Cả hai mệnh đề đều sử dụng was/were + V-ing để nhấn mạnh rằng các hành động này đồng thời xảy ra.
Ví dụ:
- I was studying while my brother was watching cartoons.
(Tôi đang học bài trong khi em trai tôi đang xem hoạt hình.) - They were talking as the teacher was writing on the board.
(Họ đang nói chuyện trong khi giáo viên đang viết lên bảng.) - While we were cleaning the house, mom was cooking lunch.
(Trong khi chúng tôi dọn dẹp nhà, mẹ đang nấu bữa trưa.)
3. Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
Trong trường hợp này, hành động đang diễn ra dùng quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào chia ở quá khứ đơn.
Ghi nhớ: Dấu hiệu thường gặp là các từ: when, while, hoặc as để nối hai hành động.
Ví dụ:
- I was sleeping when the phone rang.
(Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.) - She was driving home when it started to rain.
(Cô ấy đang lái xe về nhà thì trời bắt đầu mưa.) - We were having dinner when the lights went out.
(Chúng tôi đang ăn tối thì mất điện.)
4. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu
Khi muốn phàn nàn hoặc thể hiện sự khó chịu về một hành động xảy ra nhiều lần trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn được kết hợp với “always”, “constantly”, “forever”,...
Lưu ý: Dạng này mang tính tiêu cực, thể hiện cảm xúc của người nói.
Ví dụ:
- He was always borrowing my books without asking.
(Anh ta cứ mượn sách của tôi mà không xin phép – than phiền.) - My sister was constantly leaving the lights on.
(Chị tôi cứ để đèn sáng suốt – gây bực mình.) - They were always arguing over silly things.
(Họ lúc nào cũng cãi nhau vì những chuyện nhỏ nhặt.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
Để nhận biết và sử dụng chính xác thì quá khứ tiếp diễn, người học cần nắm vững các trạng từ chỉ thời gian, cụm từ cố định, và các cấu trúc thường gặp đi kèm. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến nhất:
1. Các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn thường đi với các trạng từ/cụm từ chỉ thời gian giúp xác định thời điểm đang xảy ra hành động trong quá khứ.
Một số từ thường gặp:
- at + thời gian cụ thể (at 7 p.m., at that moment, at noon...)
- in + năm/thời kỳ cụ thể (in 2000, in the past...)
- at that time / at this time (yesterday/last week/etc.)
Ví dụ:
- She was practicing the piano at 8 p.m. yesterday.
(Cô ấy đang luyện đàn vào lúc 8 giờ tối hôm qua.) - In 2018, we were living in Singapore.
(Năm 2018, chúng tôi đang sống ở Singapore.) - He was working on his project at that time.
(Lúc đó, anh ấy đang làm việc với dự án của mình.)
2. Sự xuất hiện của từ "while" và "when" trong cấu trúc câu
Các từ nối như while (trong khi) và when (khi) thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn, dùng để nối hai hành động trong quá khứ.
Cấu trúc phổ biến:
1. While + S + was/were + V-ing, S + was/were + V-ing
2. When + S + V (quá khứ đơn), S + was/were + V-ing
3. S + was/were + V-ing when + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
- I was writing an email when the power went out.
(Tôi đang viết email thì mất điện.) - While she was watching TV, her brother was cooking.
(Trong khi cô ấy đang xem TV thì anh trai cô ấy đang nấu ăn.) - We were walking in the park when it started to rain.
(Chúng tôi đang đi dạo thì trời bắt đầu mưa.)
3. Trạng từ chỉ tần suất mang tính phàn nàn trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn cũng được dùng với các trạng từ chỉ tần suất như: always, constantly, forever, continually
Khi đi với thì này, các từ trên diễn tả hành vi lặp đi lặp lại gây phiền toái hoặc gây cảm xúc tiêu cực cho người nói.
Ví dụ:
- He was always forgetting his homework.
(Anh ta cứ luôn quên làm bài tập.) - She was constantly interrupting people during meetings.
(Cô ấy cứ liên tục chen ngang khi người khác đang họp.) - They were forever complaining about the food.
(Họ cứ phàn nàn mãi về đồ ăn.)
Quy tắc thêm "-ing" cho động từ trong thì quá khứ tiếp diễn
| Loại động từ | Quy tắc | Ví dụ |
| Động từ thông thường | Thêm trực tiếp -ing vào sau động từ. |
|
| Kết thúc bằng “e” câm | Bỏ “e” và thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng “ee” | Giữ nguyên ee, thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, trọng âm rơi vào âm tiết cuối | Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, trọng âm không rơi vào âm tiết cuối | Không gấp đôi phụ âm, thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng “ie” | Đổi ie thành y, rồi thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng “c” | Thêm k, rồi thêm -ing. |
|
| Kết thúc bằng “w”, “x”, hoặc “y” | Không gấp đôi phụ âm cuối, thêm -ing. |
|
Trường hợp nào không thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn?
Có một trường hợp đặc biệt trong tiếng Anh không thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn chính là động từ trạng thái (stative verbs).
Ví dụ: understand (hiểu), prefer (thích hơn), seem (dường như), need (cần), love (yêu), know (biết), believe (tin tưởng),…
Các động từ này vốn đã mang nghĩa cảm giác, suy nghĩ hoặc một trạng thái đang diễn ra liên tục. Nên chia chúng thành dạng tiếp diễn nữa thì thật kỳ quặc.
Song, không ít lần bạn gặp phải các động từ trạng thái được sử dụng như động từ thường như hearing (nghe), tasting (nếm), watching (xem),… Vậy các từ này có đúng ngữ pháp không?
Để hiểu rõ hơn về trường hợp này, bạn hãy theo dõi bài viết về động từ chỉ trạng thái của VUS nhé!
Câu bị động trong thì quá khứ tiếp diễn (Passive Voice – Past Continuous Tense)
Trong tiếng Anh, câu bị động được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện lên chủ thể chứ không quan tâm đến người thực hiện hành động đó.
Khi áp dụng vào thì quá khứ tiếp diễn, hình thức bị động vẫn tuân theo nguyên tắc chung nhưng có thêm phần “being” để thể hiện quá trình đang diễn ra trong quá khứ.
1. Câu khẳng định (Affirmative)
Cấu trúc chủ động: S + was/were + V-ing + O
-> Cấu trúc bị động: O + was/were + being + Ved/P2 (+ by + agent)
Ví dụ:
- The documents were being printed at 10 a.m. yesterday.
(Các tài liệu đang được in vào lúc 10 giờ sáng hôm qua.) - The floor was being cleaned when I arrived.
(Sàn nhà đang được lau dọn khi tôi đến.) - That car was being repaired all morning.
(Chiếc xe đó đã được sửa suốt cả buổi sáng.)
2. Câu phủ định (Negative)
Cấu trúc chủ động: S + was/were + not + V-ing + O
-> Cấu trúc bị động: O + was/were + not + being + Ved/P2 (+ by + agent)
Ví dụ:
- The chairs were not being arranged properly.
(Những chiếc ghế không được sắp xếp đúng cách.) - The report was not being written at that time.
(Bản báo cáo lúc đó chưa được viết.) - Emails were not being sent when the system crashed.
(Các email không được gửi khi hệ thống gặp sự cố.)
3. Câu nghi vấn (Interrogative)
Câu hỏi Yes/No cấu trúc bị động quá khứ tiếp diễn:
Was/Were + O + being + Ved/P2 (+ by + agent)?
Ví dụ:
- Was the homework being checked at 5 p.m. yesterday?
(Bài tập về nhà có đang được kiểm tra lúc 5 giờ chiều hôm qua không?) - Were the windows being cleaned in the morning?
(Những khung cửa sổ có đang được lau vào buổi sáng không?) - Was the cake being baked when the guests arrived?
(Cái bánh có đang được nướng khi khách tới không?)
Câu hỏi Wh- cấu trúc bị động quá khứ tiếp diễn
Wh- + was/were + O + being + Ved/P2?
Ví dụ:
- What was being done in the lab at that time?
(Lúc đó trong phòng thí nghiệm đang làm gì?) - Why were the students being punished?
(Tại sao học sinh lại bị phạt vậy?)
Phân biệt thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Hai thì này đều được dùng để nói về những sự việc xảy ra trong quá khứ, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc, mục đích sử dụng và dấu hiệu nhận biết.
Việc phân biệt chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt đúng thời điểm, đúng ý trong câu nói hoặc bài viết.
| Tiêu chí | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | |
| Cấu trúc câu | Khẳng định | S + V2/ed | S + was/were + V-ing | S + had been + V-ing |
| Phủ định | S + did not + V-inf | S + was/were + not + V-ing | S + had not been + V-ing | |
| Nghi vấn | Did + S + V-inf? | Was/Were + S + V-ing? | Had + S + been + V-ing? | |
| Cách dùng | Hành động đã hoàn tất trong quá khứ I visited Paris last summer. (Em đã đến Paris mùa hè trước.) | Hành động đang diễn ra tại thời điểm quá khứ Ví dụ: I was visiting Paris when it started raining. (Em đang tham quan Paris thì trời bắt đầu mưa.) | Hành động đã diễn ra liên tục trước 1 thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ I had been visiting Paris for two weeks before the storm. (Em đã tham quan Paris được hai tuần trước khi cơn bão đến.) | |
| Hành động ngắn, xảy ra liên tiếp Jack woke up, brushed his teeth, and left the house. (Jack thức dậy, đánh răng rồi rời khỏi nhà.) | Mô tả bối cảnh, tình huống nền Ví dụ: The sun was setting, and Jack was walking on the beach. (Mặt trời đang lặn, Jack đang đi bộ trên bãi biển.) | Nhấn mạnh thời gian kéo dài trong quá khứ Ví dụ: Jack had been working on his novel for six months before he published it. (Jack đã viết tiểu thuyết suốt 6 tháng trước khi xuất bản.) | ||
| Hành động xen vào hành động dài Tom entered the room while his sister was reading a book. Tom bước vào phòng trong khi em gái anh ấy đang đọc sách.) | Hành động đang bị hành động khác xen vào Ví dụ: Tom was taking a shower when the power went out. (Tom đang tắm thì mất điện.) | Hành động đã kết thúc trước hành động xen vào Ví dụ: Tom had been writing the report for 2 hours before the meeting started. (Tom đã viết báo cáo suốt 2 tiếng trước khi cuộc họp bắt đầu.) | ||
| Không nhấn mạnh quá trình Sarah cleaned the kitchen yesterday. (Sarah đã dọn nhà bếp hôm qua.) | Nhấn mạnh quá trình đang diễn ra Sarah was cleaning the kitchen when I came home. (Sarah đang dọn nhà khi tôi về đến.) | Nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài trong quá khứ Sarah had been cleaning the kitchen for 1 hour before the guests arrived. (Sarah đã dọn nhà suốt 1 tiếng trước khi khách đến.) | ||
| Dấu hiệu nhận biết |
|
|
| |
Cùng VUS tìm hiểu chi tiết về các thì này trong các bài viết sau:
- Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Bạn có thể đọc bao nhiêu bài viết, xem bao nhiêu video để phân biệt was doing, did hay had been doing. Nhưng nếu không có người hướng dẫn cụ thể, sửa lỗi tận gốc và luyện tập đều đặn trong môi trường phù hợp, thì việc “học trước – quên sau” là điều rất dễ xảy ra.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp giảng dạy rõ ràng và môi trường học tập chuyên nghiệp để thật sự sử dụng được tiếng Anh một cách tự tin và chính xác, thì VUS là lựa chọn đáng tin cậy.
Một trong những chủ điểm quan trọng thường khiến nhiều người học bối rối – thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) sẽ được VUS giảng dạy bài bản qua các tình huống đời thực và bài tập ứng dụng phong phú.
Vì sao hàng ngàn học viên tin chọn VUS?
- VUS tự hào là đơn vị đào tạo tiếng Anh hàng đầu với giáo trình chuẩn quốc tế từ Đại học Cambridge, phù hợp với nhiều độ tuổi và trình độ.
- Phương pháp Discovery Learning hiện đại giúp học viên tiếp thu ngữ pháp qua trải nghiệm thực tế, từ đó ghi nhớ sâu hơn và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp.
Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA) luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học. - VUS cũng là Trung tâm Đào tạo Vàng Cambridge 5 năm liền, khẳng định chất lượng đào tạo ở chuẩn quốc tế.
VUS có đa dạng chương trình học tiếng Anh, phù hợp với từng nhóm học viên ở mọi độ tuổi và trình độ, bao gồm:
- Khóa học tiếng Anh dành cho trẻ mầm non
- Khóa học tiếng Anh cho học sinh tiểu học
- Khóa học tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở
- Khóa học tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc hoặc bắt đầu lại từ đầu.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn, dễ sắp xếp thời gian.
- Khóa học và luyện thi IELTS chuyên sâu
Với sự hỗ trợ từ chương trình học bài bản và đội ngũ giáo viên tận tâm tại VUS, bạn sẽ thấy rằng ngay cả những chủ điểm ngữ pháp như quá khứ tiếp diễn cũng trở nên dễ dàng và thú vị!
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn!
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Bài tập 1 – Complete the text with the correct forms of the verbs below
| buy | catch | enjoy | feel | make | play | swim |
One day, last summer something really surprising happened to us at the beach.
The weather was great, so lots of people (1) … in the sea. I (2) … ice creams from a shop with my parents, and my brothers (3) … football on the beach.
Everyone (4) … the lovely weather until someone suddenly shouted, ‘SHARK!’ There was a shark in the water, but luckily it didn’t try to eat anyone. Perhaps it (5) … hungry!
Đáp án
One day, last summer something really surprising happened to us at the beach.
The weather was great, so lots of people were swimming in the sea. I was buying ice creams from a shop with my parents, and my brothers were playing football on the beach.
Everyone was enjoying the lovely weather until someone suddenly shouted, ‘SHARK!’ There was a shark in the water, but luckily it didn’t try to eat anyone. Perhaps it wasn’t feeling hungry!
Bài tập 2 – Choose the correct words to complete the text
For my eighteenth birthday my mum and dad (1) were buying / bought me a really interesting present – a quad-biking adventure weekend. (2) While / When the big day arrived, I was really excited. It took about two hours to drive to the adventure centre, and when we arrived, lots of people (3) were driving / drove around the centre on quad bikes. They (4) had / were having a brilliant time! A man helped me with my helmet, and then I did some training before our group went out. It was great fun, but we went through a lot of streams – and my clothes (5) got / was getting very dirty.
Đáp án
For my eighteenth birthday my mum and dad bought me a really interesting present – a quad-biking adventure weekend. When the big day arrived, I was really excited. It took about two hours to drive to the adventure centre, and when we arrived, lots of people were driving around the centre on quad bikes. They were having a brilliant time! A man helped me with my helmet, and then I did some training before our group went out. It was great fun, but we went through a lot of streams – and my clothes got very dirty.
Thì quá khứ tiếp diễn là một dạng ngữ pháp cơ bản nhất mà bắt buộc bạn học cần phải nắm để tiến xa hơn trên hành trình học tiếng Anh.
Hy vọng những kiến thức VUS đã chia sẻ bên trên sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu và học tốt hơn. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn,… bạn đừng quên theo dõi các bài viết bổ ích khác tại VUS nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
