Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Thì hiện tại đơn (Present Simple): Công thức, dấu hiệu cùng bài tập

Chinh phục thì hiện tại đơn: Cách nhớ nhanh nhất và áp dụng chính xác

Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc, trạng thái diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên, hoặc thói quen trong hiện tại.

Trong bài viết này, VUS sẽ trang bị cho bạn tất cả những kiến thức cần thiết để sử dụng thì hiện tại đơn một cách thành thạo và hiệu quả:

  • Kiến thức cơ bản gồm công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và các quy tắc chia động từ - tất cả đều được trình bày một cách dễ hiểu và dễ áp dụng.
  • Những lỗi sai phổ biến mà rất nhiều người học mắc phải và cách khắc phục nhanh chóng.
  • Các dạng bài tập kèm đáp án, giúp bạn luyện tập và kiểm tra lại kiến thức ngay lập tức.

Thì hiện tại đơn (Present Simple): Cách nhớ nhanh và áp dụng chính xác

Thì hiện tại đơn: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng và quy tắc chia động từ

CÔNG THỨC (Động từ Tobe và Động từ thường) DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NGỮ CẢNH SỬ DỤNG

Động từ đặc biệt - Tobe

1. Câu khẳng định

 

S + am/is/are + N/Adj

 

Ví dụ: She is a teacher.

 

2. Câu phủ định

 

S + am/is/are + not + N/Adj

  • is not = isn't
  • are not = aren't

Ví dụ: He isn't tired.

 

3. Câu nghi vấn

 

- Dạng Yes/No:

 

Am/Is/Are + S + O?

  • Yes, S + am/is/are (Nếu câu trả lời là "Có")
  • No, S + am/is/are not  (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Are you a student? -> Yes, I am / No, I'm not

 

- Dạng WH-question:

 

WH-word + am/is/are + S + O?

 

Ví dụ: Where are you from?

 

1. Các trạng từ chỉ tần suất: 

always, usually, often, sometimes, rarely, never

 

Ví dụ: She always drinks coffee in the morning.

 

2. Các cụm từ chỉ thời gian thường xuyên:

 

every day, every week, every year, on Mondays, in the summer

 

Ví dụ: They go to the gym every Saturday.

1. Thói quen hoặc hành động lặp lại thường xuyên

 

Ví dụ

  • Mô tả lịch trình cá nhân: I drink coffee every morning.
  • Thói quen hàng ngày: She goes to the gym three times a week. 

2. Lịch trình cố định (thường là các chuyến bay, tàu xe, sự kiện,...)

 

Ví dụ:

  • The train departs at 9:00 AM tomorrow. 
  • My class starts at 8:00 AM every day. 

 

3. Diễn tả cảm xúc, sở thích, khả năng, và các đặc điểm

 

Ví dụ:

  • I like chocolate. 
  • She loves reading books. 

Động từ thường - Verb

1. Câu khẳng định

 

S + V(s/es) + O

 

Ví dụ: He plays football.

 

2. Câu phủ định

 

S + do/does + not + V + O

  • do not = don't
  • does not = doesn't

Ví dụ: She doesn’t like coffee.

 

3. Câu nghi vấn:

 

- Dạng Yes/No:

 

Do/Does + S + V + O?

  • Yes, S + do/does. (Nếu câu trả lời là "Có")
  • No, S + do/does not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Do you like pizza? -> Yes, I do / No, I don't

 

- Dạng WH-question:

 

WH-word + do/does + S + V + O?

 

Ví dụ: What do you eat for breakfast?

 

 

1. Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý

 

Ví dụ:

  • Các hiện tượng tự nhiên: The Earth orbits the Sun. 
  • Kiến thức chung: Water boils at 100 degrees Celsius. 

2. Diễn tả cảm xúc, sở thích, khả năng, và các đặc điểm

 

Ví dụ:

  • She is happy
  • The apple is sweet

 

CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ THƯỜNG (Verb) Ở THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1. Chủ ngữ là:  I, You, We, They

Giữ nguyên động từ thường, không có sự thay đổi. 

 

Ví dụ:

  • I play
  • They go
  • We study.
2. Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít: She, He, It, Tên riêng

Thêm đuôi -s hoặc -es vào cuối động từ thường.

  • Động từ kết thúc bằng các CHỮ CÁI hoặc ÂM như "o", "ch", "sh", "x", "s", "z": Thêm -es vào cuối động từ

Ví dụ: go -> goes; watch -> watches

  • Động từ kết thúc bằng các chữ cái/âm còn lại: Thêm -s vào động từ

Ví dụ: eat -> eats; love -> loves

  • Động từ kết thúc bằng phụ âm + y: Đổi "y" thành "i" trước khi thêm đuôi -es

Ví dụ: study -> studies, try -> tries

  • Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y: Chỉ cần thêm -s

Ví dụ: play -> plays, enjoy -> enjoys

 

CÁCH PHÁT ÂM CỦA S/ES

Lưu ý: Các phát âm phụ âm cuối này phải dựa vào phiên âm quốc tế IPA mà không phải dựa vào cách viết

  • /s/: Khi từ có tận cùng là các phụ âm /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/

Ví dụ: laughs /læfs/; talks /tɔːks/; hops /hɒps/

  • /iz/:Khi từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /∫/, /t∫/, /ʒ/, /dʒ/ (thường có tận cùng là các chữ cái ce, x, z, sh, ch, s, ge)

Ví dụ: kisses /ˈkɪsɪz/; fizzes /ˈfɪzɪz/; catches /ˈkætʃɪz/; crashes /ˈkræʃɪz/; judges /ˈdʒʌdʒɪz/

  • /z/: Khi từ có tận cùng là nguyên âm và các phụ âm còn lại.

Ví dụ: sees /siːz/; plays /pleɪz/; runs /rʌnz/; reads /riːdz/

Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng thì hiện tại đơn: Nguyên nhân và giải pháp

1. Sử dụng thì hiện tại đơn không đúng ngữ cảnh

Thì hiện tại đơn (Present Simple) có chức năng chính là diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại, hoặc sự thật hiển nhiên. Tuy nhiên, nhiều người học sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, điều này không đúng ngữ pháp.

Ví dụ sai: “I read right now”. 

Đây là hành động đang diễn ra, nên cần sử dụng thì hiện tại tiếp diễn: “I am reading right now

Một số nguyên nhân phổ biến dẫn đến nhầm lẫn này:

  • Dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ: Trong tiếng Việt, chúng ta không phân biệt rõ ràng các thì.

Ví dụ, câu "Tôi đang đọc sách bây giờ" chỉ sử dụng từ "đang" để biểu thị thời điểm, nhưng khi dịch sang tiếng Anh, người học không biết phải sử dụng thì hiện tại tiếp diễn mà thay vào đó lại dùng thì hiện tại đơn " I read right now"

  • Thói quen học thuộc công thức mà không thực hành ngữ cảnh: Nhiều người thường học theo công thức "S + V(s/es)" mà không luyện tập, thực hành trong tình huống thực tế, dẫn đến áp dụng sai khi giao tiếp.
  • Áp lực nói nhanh trong giao tiếp: Khi giao tiếp, nhiều người học lo lắng về tốc độ nói, dẫn đến việc chọn thì hiện tại đơn – vốn đơn giản hơn – để diễn tả mọi tình huống mà không suy xét ngữ cảnh.

Đừng chỉ học công thức, hãy nghĩ xem mình muốn nói gì! Hãy tự hỏi: Mình đang nói về thói quen, sự thật, hay việc xảy ra ngay lúc bây giờ?

  • rintheSEOprodigy
  • Nếu nói về thói quen hay sự thật (I eat rice every day: Tôi ăn cơm mỗi ngày – thói quen) → Dùng thì hiện tại đơn.
  • Nếu nói về hành động đang xảy ra ngay bây giờ (I am eating rice now: Tôi đang ăn cơm bây giờ – hành động hiện tại) → Thì hiện tại tiếp diễn.

Khi bạn tập trung vào ý định nói, bạn sẽ không còn lệ thuộc vào việc dịch máy móc hay loay hoay nhớ công thức. Ngữ cảnh chính là chìa khóa để sử dụng thì đúng cách, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và chính xác hơn.

  • luyentienganh

2. Không phát âm âm cuối (s/es) khi nói hoặc phát âm sai

Âm "s" hoặc "es" thường được thêm vào động từ trong câu khẳng định với chủ ngữ số ít (he, she, it). Tuy nhiên, nhiều người thường bỏ qua âm này khi nói hoặc phát âm sai gây ra lỗi ngữ pháp.

Vì sao nhiều người mắc phải lỗi này? Lý do chính là do chỉ tập trung vào truyền đạt ý nghĩa của câu nói đến người nghe, mà quên mất phải phát âm s/es. 

Tuy nhiên, khi bỏ qua âm "s/es", dù câu vẫn có thể hiểu được, nó có thể làm câu nói thiếu đi sự trôi chảy tự nhiên, đồng thời làm giảm tính chính xác ngữ pháp và sự kết nối âm thanh giữa các từ.

  • rintheSEOprodigy

Ví dụ: She talks about it với phiên âm là /ʃiː tɔːks əˈbaʊt ɪt/

Người bản xứ sẽ không bao giờ tách biệt từng từ, mà thay vào đó, họ sẽ nối âm giữa âm /s/ ở cuối "talks" và âm /ə/ ở "about". Điều này không chỉ giúp câu nói của họ trôi chảy mà còn tạo ra sự liên kết tự nhiên giữa các từ, khiến câu nghe mượt mà hơn

Nếu bạn bỏ qua âm "s/es", câu của bạn sẽ trở nên thiếu tự nhiên và thậm chí có thể gây khó hiểu cho người nghe. Chính vì vậy, việc phát âm đúng âm cuối không chỉ giúp bạn tránh sai ngữ pháp, mà còn là bước quan trọng để giao tiếp chuẩn quốc tế.

3. Đặt trạng từ tần suất nằm sai chỗ

Trạng từ tần suất (always, usually, often, sometimes, rarely, never) được dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động. Tuy nhiên, chúng có vị trí cố định trong câu: trước động từ chính, sau động từ tobe hoặc giữ trợ động từ và động từ chính. Nếu đặt sai chỗ, câu văn sẽ trở nên không tự nhiên và sai ngữ pháp.

Câu sai: “She goes always to the park.” (Trạng từ always nằm sai vị trí)

Câu đúng phải là “She always goes to the park” (always phải đứng trước động từ chính).

Điều này thường xảy ra khi người học chưa có thói quen tích hợp trạng từ tần suất vào câu nói hàng ngày. Hơn nữa, khi giao tiếp nhanh, họ thường tập trung vào việc truyền đạt ý chính mà quên kiểm tra cấu trúc câu, dẫn đến thiếu trạng từ tần suất hoặc nó bị đặt bừa bãi.

Tips: Khi mới bắt đầu, đừng quá cố gắng phải nói nhanh như người bản xứ. Thay vào đó, hãy chậm lại, chú ý đến từng câu và đảm bảo trạng từ tần suất được đặt đúng chỗ. Viết những câu đơn giản về thói quen hàng ngày và luyện tập cho đến khi bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên. 

Hầu hết các lỗi sai trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là các thì, đều xuất phát từ việc chỉ học lý thuyết không thực hành đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Hoặc nếu có thực hành, người học lại thiếu sự hướng dẫn và sửa lỗi kịp thời, tạo thành thói quen sai lầm khó sửa chữa. Điều này khiến bạn ngày càng cảm thấy bế tắc và không thể tiến bộ.

Đừng để mình “mày mò” với những cuốn sách khô khan hay video thiếu tương tác nữa! Hãy đến ngay với VUS để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới mẻ, thú vị và hiệu quả. Tại VUS, bạn sẽ được thực hành toàn diện cả 4 kỹ năng tiếng Anh, từ đó nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp của mình:

Với triết lý giáo dục Discovery Learning:

Bạn sẽ không ngồi nghe một cách thụ độngghi chép rồi quên ngay sau khi bước ra khỏi lớp, thay vào đó, bạn sẽ trở thành người chủ động khám phá và xây dựng kiến thức của riêng mình thông qua các câu hỏi dẫn dắt từ giáo viên tiếng Anh, cách thức này sẽ giúp bạn hiểu sâu và nhớ lâu hơn. 

Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ thực sự làm chủ ngôn ngữ, biến tiếng Anh trở thành công cụ mạnh mẽ:

  • Hiểu rõ ngữ pháp và sử dụng các thì hiệu quả: Từ các thì cơ bản đến nâng cao, bạn sẽ nắm và biết cách áp dụng vào giao tiếp thực tế, kể về việc đã xảy ra trong quá khứ, mô tả lịch trình và lên kế hoạch tương lai một cách mạch lạc, tự nhiên.
  • Phát âm chuẩn và phản xạ nhanh chóng: Đồng thời phát triển được cách suy nghĩ trực tiếp bằng tiếng Anh mà không cần dịch từ tiếng Việt, đi cùng với khả năng bình tĩnh trước áp lực phải phản hổi ngay lập tức và phản ứng nhanh nhạy khi giao tiếp tiếng Anh.
  • Mở rộng vốn từ vựng qua các chủ đề thực tế: Nắm vững ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ vựng tiếng Anh qua các hoạt động thông thường như gọi món, mua sắm, chào hỏi, tạo ấn tượng tự nhiên khi giao tiếp.
  • Tự tạo được câu nói và diễn đạt ý tưởng: Bạn sẽ học cách xây dựng câu tiếng Anh tự nhiên, diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc. Đồng thời rèn luyện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết qua thảo luận, thực hành giao tiếp, bài tập đọc và viết email hay luận ngắn.

Hơn thế nữa, VUS còn sở hữu những ưu điểm vượt trội khác dành cho bạn:

1. Chất lượng giảng dạy vượt trội từ đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu Việt Nam

  • 100% giáo viên tiếng Anh sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL...: Mỗi giáo viên tại VUS đều đạt các chứng nhận giảng dạy tiếng Anh uy tín. Họ không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn thấu hiểu phương pháp phù hợp nhất với từng học viên Việt Nam.
  • Quy trình tuyển dụng nghiêm ngặt: Để đảm bảo chất lượng đào tạo, mọi giáo viên phải trải qua 3 vòng phỏng vấn kỹ lưỡng và hoàn thành 98 giờ huấn luyện chuyên sâu. Chúng tôi chỉ chọn những ứng viên xuất sắc nhất để giảng dạy.
  • Liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy: Giáo viên tại VUS thường xuyên tham dự các khóa học từ Oxford University Press, British Council và tham gia hội thảo TESOL quốc tế hàng năm, nhằm đảm bảo học viên được áp dụng những phương pháp dạy học tiên tiến và hiệu quả nhất.
  • Chương trình học được xây dựng bởi các chuyên gia học thuật hàng đầu: Đội ngũ kiểm soát chất lượng tại VUS gồm những chuyên gia có bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Với tầm nhìn chiến lược, họ thiết kế và giám sát chặt chẽ chương trình học nhằm mang lại trải nghiệm học tập tối ưu cho học viên.

2. Dễ dàng tìm thấy trung tâm VUS gần bạn, dù ở bất kỳ đâu

  • Hệ thống trung tâm hơn 80 cơ sở trải rộng khắp Việt Nam giúp bạn không còn lo lắng về quãng đường di chuyển. Theo khảo sát, 89% học viên chỉ mất dưới 20 phút để đến trung tâm VUS gần nhất, loại bỏ nỗi phiền toái vì kẹt xe hay khoảng cách xa.
  • Tiện ích đỗ xe đảm bảo: 82% trung tâm của VUS có bãi đỗ xe rộng rãi, tạo sự thoải mái cho học viên và phụ huynh mà không cần lo lắng về việc tìm chỗ đậu hay an toàn khi di chuyển.

3. Học phí hợp lý – Đầu tư thông minh, kết quả vượt trội

Với Chính sách học phí linh hoạt cùng tùy chọn trả góp 0% lãi suất, bạn có thể dễ dàng tham gia các khóa học chất lượng cao mà không lo áp lực tài chính. Nếu bạn là học viên đã từng theo học tại VUS, bạn sẽ nhận được những ưu đãi đặc biệt khi đăng ký các khóa học mới, như một lời tri ân từ chúng tôi cho sự đồng hành của bạn.

Tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh tại VUS với cơ hội nhận HỌC BỔNG lên đến 50%:

Học thì hiện tại đơn hiệu quả với bộ 5 bài tập thực hành

Chọn đáp án đúng

1. My brother ___________ to school every day.

a) go b) goes c) is going d) going

 

2. She ___________ breakfast at 7 AM.

a) eat b) eats c) is eating d) eating

 

3. They ___________ in the park after school.

a) play b) plays c) is playing d) playing

 

4. I ___________ to the gym on Mondays.

a) go b) goes c) am going d) going

 

5. We ___________ coffee every morning.

a) drink b) drinks c) is drinking d) drank

 

6. My parents ___________ to the beach on weekends.

a) go b) goes c) going d) is going

 

7. John ___________ English very well.

a) speak b) speaks c) is speaking d) speaking

 

8. She ___________ her homework in the evening.

a) do b) does c) is doing d) doing

 

9. Tom and I ___________ to the cinema on Saturdays.

a) go b) goes c) is going d) going

 

10. We ___________ to music every evening.

a) listen b) listens c) is listening d) listening

 

Đáp án: 1. b) goes 2. b) eats 3. a) play 4. a) go 5. a) drink 6. a) go 7. b) speaks 8. b) does 9. a) go 10. a) listen

 

Chia động từ

1. She __________ (go) to school every day.

 

2. I __________ (like) to read books in the evening.

 

3. They __________ (work) in a big company.

 

4. He __________ (play) football on Sundays.

 

5. We __________ (eat) breakfast at 7 AM.

 

6. My brother __________ (study) English at the university.

 

7. You __________ (watch) TV every night.

 

8. The sun __________ (rise) in the east.

 

9. It __________ (rain) a lot in the winter.

 

10. They __________ (not, live) in the city.

 

Đáp án: 1. goes 2. like 3. work 4. plays 5. eat 6. studies 7. watch 8. rises 9. rains 10. don't live

 

Tìm lỗi sai

1. She don’t like going to the gym.

 

2. I am usually wake up early.

 

3. They eats lunch at 12 PM every day.

 

4. He play soccer on weekends.

 

5. We drinks coffee in the morning.

 

6. My brother go to school by bus.

 

7. She always get up at 7 o'clock.

 

8. I reads books every night.

 

9. They works in a hospital.

 

10. The teacher teach us English every Monday.

 

Đáp án:

1. don’t → doesn't .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "do" trong câu phủ định phải đổi thành "doesn't" thay vì "don't".

2. am usually wake up → usually wake up .Giải thích: Sau "am" không cần thêm động từ ở dạng nguyên thể. "I" là chủ ngữ và động từ phải ở dạng cơ bản.

3. eats → eat .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "eat" không cần thêm "s".

4. play → plays .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), động từ "play" phải thêm "s" để chia cho đúng.

5. drinks → drink .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (we), động từ "drink" không cần thêm "s".

6. go → goes .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (my brother), động từ "go" phải thêm "es".

7. get up → gets up .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "get up" phải thêm "s".

8. reads → read .Giải thích: Với chủ ngữ "I", động từ "read" không thay đổi

9. works → work .Giải thích: Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "work" không cần thêm "s".

10. teach → teaches .Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (the teacher), động từ "teach" phải thêm "es".

 

Sắp xếp câu

1. like / I / coffee / don’t / morning / in / the.

 

2. he / does / what / do / weekend / every / ?

 

3. they / soccer / play / afternoon / in / the / often.

 

4. always / her / studies / at / she / library / the.

 

5. we / to / cinema / go / the / on / weekends.

 

6. work / where / does / father / your / ?

 

7. never / watches / he / TV / night / at.

 

8. are / why / you / happy / so / today / ?

 

9. it / rains / heavily / season / in / the / rainy.

 

10. read / every / book / I / a / week.

 

Đáp án (Sau khi sắp xếp đúng):

1. I don’t like coffee in the morning.

2. What does he do every weekend?

3. They often play soccer in the afternoon.

4. She always studies at the library.

5. We go to the cinema on weekends.

6. Where does your father work?

7. He never watches TV at night.

8. Why are you so happy today?

9. It rains heavily in the rainy season.

10. I read a book every week.

 

Điền từ vào đoạn văn

Đoạn văn 1:

Sarah is a teacher. She ...(1. teach) English at a local school. Every morning, she ...(2. wake up) at 6:30 AM and ...(3. have) breakfast. Then, she ...(4. go) to work by bus.

 

Đoạn văn 2:

Tom ...(1. live) in a small village. He ...(2. get) up early every morning and ... (3. take) his dog for a walk. After that, he ... (4. eat) breakfast and (5. go) to work.

 

Đoạn văn 3:

My parents ...(1. work) in a factory. My mother ...(2. start) at 7 AM, and my father ...(3. begin) at 8 AM. They ...(4. not finish) until late in the evening.

 

Đoạn văn 4:

Anna ...(1. study) at a university. She ...(2. like) science and ...(3. spend) most of her time in the lab. On weekends, she ...(4. visit) her friends and ...(5. watch) movies.

 

Đoạn văn 5:

Peter ...(1. have) a pet cat. It ...(2. sleep) all day and ...(3. wake up) at night. Peter ...(4. feed) it every morning and ...(5. play) with it after school.

 

 

Đáp án đoạn văn 1: 1. teaches 2. wakes up 3. has 4. goes

Đáp án đoạn văn 2: 1. lives 2. gets 3. takes 4. eats 5. goes

Đáp án đoạn văn 3: 1. work 2. starts 3. begins 4. do not (don’t) finish

Đáp án đoạn văn 4: 1. studies 2. likes 3. spends 4. visits 5. watches

Đáp án đoạn văn 5: 1. has 2. sleeps 3. wakes up 4. feeds 5. plays

Nếu bạn muốn nâng cao khả năng và luyện tập chuyên sâu hơn với các dạng bài khác, đừng bỏ lỡ bài viết Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn

Qua bài viết về thì hiện tại đơn, VUS hy vọng bạn không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến và áp dụng được kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả.

 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward