Tiếng Anh giao tiếp
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA: Bí kíp phát âm chuẩn tránh 6 lỗi sai phổ biến
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA: Bí kíp phát âm chuẩn dành cho bạn
Khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, chắc hẳn bạn đã ít nhiều biết đến “Bảng phiên âm tiếng Anh IPA” rồi chứ? Và cũng có nhiều người khuyên rằng nếu bạn muốn nói tiếng Anh hay thì cần phải luyện phát âm theo bảng IPA. Vậy thì:
- Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì?
- Tại sao IPA là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
- Sự quan trọng của phát âm chuẩn trong phần thi Speaking của các kỳ thi lớn như IELTS, TOEFL?
Với sự giúp đỡ từ VUS, bạn sẽ không chỉ được giải đáp những thắc mắc trên về bảng phiên âm tiếng Anh IPA mà còn nhận được:
- Tài liệu hướng dẫn thực hành phát âm chuẩn giọng bản xứ theo bảng phiên âm IPA.
- Cơ hội được đánh giá năng lực tiếng Anh miễn phí với giáo viên nước ngoài giúp bạn định rõ trình độ và nhận phản hồi chất lượng từ người giàu kinh nghiệm chuyên môn.
Nào, cùng bắt đầu thôi!
Table of Contents
Làm quen với các ký hiệu bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Trước khi vào việc với bảng phiên âm IPA thì hãy đọc to câu sau:
- I scream for ice cream.
Thêm một câu khác nữa nhé:
- I need to feed the fish before I can fit my feet into my shoes.
Nếu bạn không biết đọc làm sao cho đúng thì hãy xem phiên âm ở dưới nhé:
- Phiên âm chuẩn của câu đầu sẽ là: /aɪ skriːm fɔːr aɪs kriːm/
- Phiên âm của câu thứ hai: /aɪ niːd tə fiːd ðə fɪʃ bɪˈfɔːr aɪ kən fɪt maɪ fɪt ˈɪntuː maɪ ʃuːz/
Đến đây thì chắc bạn đã hiểu vai trò của bảng phiên âm tiếng Anh IPA.
Nó chính là cầu nối giữa việc học từ vựng và kỹ năng phát âm, giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc trong việc sử dụng và thực hành tiếng Anh giao tiếp.
Bảng phiên âm quốc tế IPA cho tiếng Anh bao gồm 44 âm, trong đó có 20 âm nguyên âm - vowel (bao gồm nguyên âm đơn và nguyên âm đôi) và 24 âm phụ âm - consonant.
Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ cùng hướng dẫn thực hành phát âm, hãy luyện tập ngay luôn nào:
Consonants - Phụ âm
IPA | Examples | Hướng dẫn |
/p/ | pen /pen/, copy /ˈkɒpi/, part /pɑːt/ | Đọc giống “p” trong tiếng Việt |
/b/ | book /bʊk/, but /bʌt/, back /bæk/, job /dʒɒb/ | Đọc giống “b” trong tiếng Việt |
/t/ | tea /tiː/, time /taɪm/, tight /taɪt/ | Đọc gần giống “t” trong tiếng Việt, nhưng bật mạnh đầu lưỡi khỏi mặt răng trên. |
/d/ | date /deɪt/, daily /ˈdeɪ.li/, ladder /ˈlædə(r)/ | Đọc gần giống “đ” trong tiếng Việt |
/k/ | keep /kiːp/, scholarship /ˈskɒl.ə.ʃɪp/ | Đọc Đọc gần giống “c” (cờ) trong tiếng Việt |
/g/ | get /ɡet/, together /təˈɡeð.ər/ | Đọc giống “g” trong tiếng Việt |
/ʧ/ | church /ʧɜːʧ/, watch /wɒtʃ/ | Đọc giống “ch” của tiếng Việt, khi phát âm hơi chu môi ra phía trước |
/ʤ/ | judge /dʒʌdʒ/, enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ | Uốn lưỡi và đọc thành âm “jơ” |
/f/ | fat /fæt/, perfect /ˈpɜː.fekt/ | Đọc giống “ph” trong tiếng Việt |
/v/ | heavy /ˈhev.i/, love /lʌv/ | Đọc gần giống âm “v” trong tiếng Việt, với sự rung nhẹ ở môi dưới |
/θ/ | thing /θɪn/, healthy /ˈhel.θi/ | Đọc giống “th” trong tiếng Việt, nhưng cần đặt đầu lưỡi ở giữa hai hàm răng, để luồng khí thoát ra giữa lưỡi và 2 hàm răng |
/ð/ | that /ðæt/, breath /breθ/ | Đọc như sau: đặt lưỡi giữa răng, phát âm nhẹ giống âm "đ" trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn |
/s/ | son /sʌn/, sister /ˈsɪs.tər/ | Đọc giống “s” trong tiếng Việt nhưng nhẹ hơn |
/z/ | zoo /zuː/, zero /ˈzɪə.rəʊ/ | Đọc giống như chữ "z" nhưng phát âm kéo dài và có rung |
/ʃ/ | ship /ʃɪp/,shoe /ʃuː/ | Đọc giống “s” trong tiếng Việt, nhưng tròn môi hơn, âm vang và mạnh hơn, phải uốn lưỡi khi nói. |
/ʒ/ | pleasure /’pleʒə(r), vision /ˈvɪʒ.ən/ | Đọc giống “gi” trong tiếng Việt nhưng nặng hơn, cần uốn lưỡi để bật âm này |
/h/ | whole /həʊl/, husband /ˈhʌz.bənd/ | Đọc giống “h” trong tiếng Việt |
/m/ | more /mɔːr/, mean /miːn/ | Đọc giống “m” trong tiếng Việt |
/n/ | sun /sʌn/, need /niːd/ | Đọc giống “n” trong tiếng Việt |
/ŋ/ | ring /riŋ/, singer /ˈsɪŋ.ər/ | Đọc giống “ng” trong tiếng Việt khi đứng ở cuối một từ |
/l/ | live /lɪv/, land /lænd/ | Đọc giống “l” trong tiếng Việt |
/r/ | rich /rɪtʃ/, red /red/ | Đọc gần giống “r” trong tiếng Việt, nhưng bật nhẹ từ cuống lưỡi |
/j/ | yet /jes/, year /jɪər/ | Đọc gần giống âm "d" nhưng nhẹ hơn, không rung |
/w/ | work /wɜːk/, everyone /ˈev.ri.wʌn/ | Thả lỏng lưỡi, đưa môi về phía trước và bật nhẹ âm |
Vowels - Nguyên âm
IPA | Examples | Hướng dẫn |
/iː/ | see /siː/, agree /əˈɡriː/, sea /siː/, green /ɡriːn/ | Đọc giống “i” kéo dài như trong tiếng Việt |
/ɪ/ | his /hiz/, kid /kɪd/, think /θɪŋk/, rich /rɪtʃ/ | Đọc giống “i” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
/e/ | heavy /ˈhev.i/, depend /dɪˈpend/, bed /bed/ | Đọc giống “e” trong tiếng Việt nhưng ngắn hơn |
/ɜ:/ | bird /bɜːd/, word /wɜːd/,burn /bɜːn/ | Đọc giống “ơ” kéo dài trong tiếng Việt |
/æ/ | sad /sæd/, bag /bæɡ/, trap /træp/ | Pha giữa “a” và “e” bẹt, miệng mở ngang nhiều |
/ʌ/ | come /kʌm/, love /lʌv/, enough /ɪˈnʌf/ | Đọc giống “ă” trong tiếng Việt |
/ə/ | other /ˈʌð.ər/, today /təˈdeɪ/, doctor /ˈdɒktə(r)/ | Đọc giống “ơ” trong tiếng Việt |
/u:/ | goose /ɡuːs/, food /fuːd/, choose /tʃuːz/ | Đọc giống “u” kéo dài trong tiếng Việt |
/ʊ/ | good /ɡʊd/, put /pʊt/, cook /kʊk/, full /fʊl/ | Đọc giống “u” ngắn, gần như âm ”ư” trong tiếng Việt. |
/əʊ/ | coat /kəʊt/, goat /ɡəʊt/, show /ʃəʊ | Đọc giống “âu” trong tiếng Việt |
/ɔ:/ | small /smɔːl/, ball /bɔːl/, ball /bɔːl/, law /lɔː/ | Đọc giống “o” trong tiếng Việt |
/ɑ:/ | party /ˈpɑː.ti/, artist /ˈɑː.tɪst/, start /stɑːt/ | Đọc giống “a” kéo dài trong tiếng Việt |
/aɪ/ | behind /bɪˈhaɪnd/, nice /naɪs/, nice /naɪs/ | Đọc giống “ai” trong tiếng Việt |
/aʊ/ | mouth/maʊθ/, cow /kaʊ/, brown /braʊn/ | Đọc giống “ao” trong tiếng Việt |
/ɔɪ/ | choice /tʃɔɪs/, boy /bɔɪ/, voice /vɔɪs/, oil /ɔɪl/ | Đọc giống “oi” trong tiếng Việt |
Việc hiểu và nhận diện được các ký hiệu bảng phiên âm IPA là bước đầu tiên quan trọng trong hành trình cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh.
Tuy nhiên, để phát âm đúng và chính xác từng ký hiệu IPA, có một số lưu ý mà bạn cần phải nắm rõ, phần tiếp theo chính là chìa khóa giúp bạn nâng cao khả năng phát âm và học tiếng Anh giao tiếp một cách thành thạo hơn.
Nếu bạn muốn biết trình độ tiếng Anh của mình đang ở đâu thì có thể đăng ký kiểm tra năng lực miễn phí tại đây nhé!
Những lưu ý khi học cách phát âm từng ký hiệu IPA
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất khi học phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA:
- Nhầm lẫn giữa các nguyên âm và phụ âm tương tự
- /θ/ và /ð/
- Không thực hành Ngữ điệu - Intonation và Trọng âm - Stress
- Phát âm âm đôi - Diphthongs
- Phát âm sai âm Schwa /ə/
Nhầm lẫn giữa các âm tương tự
Ví dụ:
- /i:/ (see) và /ɪ/ (sit)
- /u:/ (food) và /ʊ/ (foot)
- /s/ (see) và /z/ (zoo)
- /tʃ/ (chess) và /dʒ/ (judge)
Nguyên nhân dẫn đến lỗi sai này chủ yếu là do:
- Người học khó phát âm đúng những âm mới mà họ chưa từng nghe và không quen thuộc.
- Chưa phát triển khả năng phân tích âm thanh
- Quy tắc ngữ âm khác hẳn so với tiếng mẹ đẻ
Sau cùng, việc không có môi trường luyện tập cũng như không luyện tập đủ cũng khiến người học dễ dàng nhầm lẫn giữa các âm tương tự.
Cách sửa: Lắng nghe thật nhiều, chú ý độ dài và độ căng của âm và luyện tập theo. Bạn có thể dùng bảng hướng dẫn phát âm ở trên để luyện tập
Ví dụ: Âm /i:/ và /u:/ dài và căng hơn, trong khi âm /ɪ/ và /ʊ/ ngắn và lỏng hơn. Bạn có thể kéo dài âm /i:/ trong từ "see" để cảm nhận độ căng.
Hãy cố gắng tìm kiếm một môi trường để thực hành, lý tưởng nhất là có một người nước ngoài với phát âm bản địa luyện tập cùng bạn, nó còn giúp bạn xây dựng phản xạ trong việc nói chuyện nữa đấy.
Dù bạn có thể luyện tập tiếng Anh một mình ở nhà, nhưng hãy tưởng tượng việc đó giống như cố gắng học bơi mà không bao giờ xuống nước. Bạn có thể đọc sách, xem video, và làm bài tập, nhưng nếu không có môi trường để rèn luyện phát âm và xây dựng phản xạ giao tiếp, bạn sẽ mãi mắc kẹt trong lý thuyết, không thể thực sự nói chuyện và hiểu người khác.
Tại các trung tâm tiếng Anh uy tín, giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn rèn luyện phát âm chuẩn xác, tạo phản xạ giao tiếp tự nhiên. Họ sẽ không chỉ chỉ ra những lỗi sai của bạn mà còn chỉ ra những bí quyết và phương pháp để cải thiện. Môi trường học tập quốc tế sẽ giúp bạn quen dần với việc nghe và hiểu nhiều giọng nói khác nhau, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp thực tế của bạn.
Việc học tiếng Anh như việc rèn luyện một kỹ năng sống – nó không thể chỉ học qua sách vở mà phải trải qua sự luyện tập thực tế.
-> chèn bài trung tâm tiếng Anh uy tín
/θ/ và /ð/
Đây là lỗi sai thường xuyên gặp nhất mà người Việt Nam thường mắc phải và khó sửa chữa, hãy xem ví dụ sau:
/θ/ (think) và /ð/ (this).
Cách sửa:
- Phát âm /θ/: Đặt lưỡi giữa răng và thổi nhẹ.
- Phát âm /ð/: Đặt lưỡi giữa răng và rung dây thanh quản.
Phát âm sai âm Schwa /ə/
Nguyên nhân khiến nhiều người học quên không phát âm âm schwa /ə/ là do họ không hiểu rằng âm schwa là một phần quan trọng giúp phát âm của họ tự nhiên và giống như người bản ngữ.
Việc không thường xuyên thực hành cũng khiến cho người học khó hoàn thiện được kỹ năng phát âm này.
Ví dụ:
- banana: /bəˈnænə/
- photograph: /ˈfəʊtəɡræf/
- family: /ˈfæməli/
Cách sửa: Cần nhận diện vị trí âm schwa, âm schwa thường xuất hiện ở âm tiết không được nhấn âm như sofa (/ˈsəʊfə/), banana (/bəˈnænə/)
=> Phát âm nhẹ nhàng và ngắn gọn ở âm tiết có âm schwa. Sau đó bạn có thể nhờ các những người có phát âm chuẩn và có khả năng nói tiếng Anh lưu loát đánh giá liệu bạn có phát âm đúng và điều chỉnh dần dẫn.
Phát âm âm đôi - Diphthongs
Ví dụ: /aɪ/ (like) và /eɪ/ (say).
Cách sửa: Các âm đôi có sự chuyển động từ một vị trí âm này sang vị trí âm khác.
=> Thực hành kéo dài âm để cảm nhận sự thay đổi. Ví dụ, đối với âm /aɪ/ trong từ "like", hãy đọc âm /ɑ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/ để cảm nhận sự chuyển động,
Bỏ qua âm cuối - Ending Sounds
Lý do khiến nhiều người không phát âm âm cuối thì quá rõ ràng rồi, vì tiếng Việt hầu như không có âm cuối. Do vậy là người học thường quên luôn các âm này.
Ví dụ: /st/ trong từ "last", /nd/ trong từ "and".
Cách sửa: Hãy phát âm đầy đủ, rõ ràng và tập trung vào việc phát âm cả âm cuối.
Không thực hành Ngữ điệu - Intonation và Trọng âm - Stress
Ngữ điệu - Intonation và Trọng âm - Stress là hai yếu tố quan trọng trong phát âm tiếng Anh. Stress giúp người nghe nhận biết từ quan trọng trong một câu và hiểu rõ ý nghĩa của câu, trong khi Intonation có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu.
Ví dụ
- "I am learning English" -> Từ "English" là trọng âm được nhấn mạnh, là từ quan trọng trong câu, giúp người nghe hiểu rõ ý nghĩa.
- "Are you coming today?" -> Trong câu này, ngữ điệu đi lên ở cuối câu biểu thị sự hỏi han và mong đợi phản hồi từ người nghe.
Vì sao Intonation và Stress quan trọng như vậy nhưng rất hay bị người học thờ ơ?
Lý do chủ yếu là:
- Người học quá tập trung vào từ vựng và ngữ pháp do ảnh hưởng của cách học truyền thống
- Không nhận ra tầm quan trọng của ngữ điệu và trọng âm trong việc học tiếng Anh giao tiếp
- Thiếu sự hướng dẫn chuyên môn và phương pháp học phù hợp với trình độ cá nhân
Khi bỏ qua việc thực hành Ngữ điệu và Trọng âm, việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên cứng nhắc và mất tự nhiên. Đặc biệt nó sẽ ảnh hưởng đến những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi có phần Speaking như IELTS, TOEFL.
Trong bài thi IELTS, Pronunciation (Phát âm) được xem là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của phần thi Speaking.
Pronunciation bao gồm nhiều yếu tố như: Word Stress (Trọng âm từ), Intonation (Ngữ điệu), và Individual Sounds (Âm vị từng từ), cũng như khả năng phát âm một cách rõ ràng và dễ hiểu. Rhythm (Nhịp điệu) cũng là một yếu tố quan trọng vì giúp người nói truyền đạt ý một cách tự nhiên, đồng thời tăng tính dễ hiểu.
Trong đó Word Stress (Trọng âm từ) và Intonation (Ngữ điệu) là hai trong số các yếu tố quan trọng nhất.
- Word Stress (Trọng âm): Trong bài thi IELTS, thí sinh có khả năng sử dụng đúng trọng âm và làm cho từng từ trong câu trở nên rõ ràng, dễ hiểu sẽ được đánh giá cao hơn
- Intonation (Ngữ điệu): Trong IELTS Speaking, sử dụng ngữ điệu phù hợp giúp thí sinh truyền đạt ý của họ một cách tự nhiên, tạo ấn tượng tích cực với giám khảo và đem lại điểm số cao.
Chính vì vậy, để đạt điểm cao hơn trong phần Pronunciation của bài thi IELTS Speaking, việc luyện tập Word Stress và Intonation với phương pháp đúng đắn là rất cần thiết. Tham gia khóa luyện thi tại VUS sẽ giúp bạn cải thiện các yếu tố này với sự hướng dẫn từ giáo viên giàu kinh nghiệm.
Để lại thông tin của bạn tại đây để được tư vấn về khóa luyện thi IELTS nhé!
Cách luyện tập phát âm theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA
- Nghe và lặp lại nhiều lần
Bạn có thể chọn một đoạn hội thoại từ bộ phim yêu thích và lắng nghe cách các nhân vật đang nói. Hãy chú ý xem có những cách phát âm nào trong đoạn hội thoại, sau đó nghe lại vài lần và tập nói theo.
Hoặc tải các ứng dụng học tiếng Anh và thực hiện các bài tập luyện tập phát âm như: Ending Sounds, Schwa, Diphthongs, Word Stress, Intonation và những kỹ năng khác nữa.
Các ứng dụng phổ biến hiện nay mà bạn có thể sử dụng bao gồm: Duolingo, Elsa Speak hay ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp độc quyền iTalk, được thiết kế riêng cho chương trình học tiếng Anh giao tiếp iTalk của VUS.
Với công nghệ trí tuệ nhân tạo AI, iTalk sẽ giúp bạn sẽ thực hành phát âm với giọng đọc của các giáo viên nước ngoài tại VUS:
- Thông qua AI Voice Recognition, iTalk sẽ ghi lại giọng nói của bạn, phân tích và phản hồi cụ thể cho từng âm tiết. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện phát âm một cách nhanh chóng.
- Chức năng Role Play không chỉ giúp bạn thực hành nói tiếng Anh mà còn đưa bạn vào hàng loạt tình huống giao tiếp khác nhau. Bạn sẽ được tham gia vào các cuộc trò chuyện tương tác với các nhân vật ảo, từ những tình huống cơ bản hàng ngày đến các kịch bản phức tạp. Điều này giúp bạn không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Chương trình iTalk có đội ngũ giáo viên tiếng Anh hàng đầu sẽ giúp bạn đạt được các
- Hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên: Não bộ tự động xử lý và phản ứng với tiếng Anh một cách linh hoạt, không cần phải suy nghĩ quá lâu.
- Tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh: Thay vì dịch từng câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn sẽ dần phát triển thói quen tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, từ đó cải thiện sự lưu loát khi giao tiếp.
- Phát âm chuẩn: Phát âm chính xác các âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA, đặc biệt là các âm khó như /θ/ và /ð/ thông qua việc luyện tập shadowing với ngữ điệu bản xứ.
- Kỹ năng nghe chuyên sâu: Luyện tập nghe hiểu âm thanh chính xác, dễ dàng nhận diện các ngữ điệu phổ biến như Anh-Anh và Anh-Mỹ, giúp cải thiện khả năng nắm bắt ngữ cảnh.
- Vốn từ vựng đa dạng: Nắm vững 650 từ vựng thông dụng thuộc 60 chủ đề khác nhau, từ giao tiếp hằng ngày đến các chủ đề chuyên môn như kinh doanh, công nghệ.
- Ngữ pháp ứng dụng thực tế: Sử dụng thành thạo các thì cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, áp dụng dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày.
Hàng ngàn học viên đã luyện tập với Italk và đã có thể giao tiếp tiếng Anh cơ bản thành thạo chỉ sau một khóa học thôi đấy.
Tìm hiểu thêm thông tin về khóa học iTalk ở đây nhé!
Ngoài ra, khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk, bạn còn nhận được những lợi ích sau:
- Lộ trình học iTalk được cấu trúc rõ ràng, chia thành 4 chặng, đảm bảo mỗi học viên tiến bộ vượt bậc sau mỗi giai đoạn. Mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu và trình độ khác nhau.
- Học viên có thể tự do lựa chọn trong hơn 365 chủ đề từ giao tiếp hàng ngày, công việc đến du lịch và các vấn đề xã hội. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh trải nghiệm học tập theo sở thích và nhu cầu của mình.
- Với 4 ca học mỗi ngày, kéo dài 90 phút mỗi buổi, bạn có thể linh hoạt sắp xếp thời gian học phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Bạn thậm chí có thể rút ngắn thời gian học chỉ còn 1,5 tháng với 20 chủ đề cấp tốc.
- Học viên có thể thoải mái lựa chọn địa điểm học tại bất kỳ chi nhánh nào trong hệ thống hơn 80 cơ sở trên toàn quốc, thuận tiện tối đa cho việc đi lại mà không lo gián đoạn việc học.
- Chính sách học phí linh hoạt, với học bổng lên đến 44% cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn như giảm giá khi đăng ký sớm hoặc trả góp không lãi suất, giúp bạn dễ dàng tiếp cận chương trình học chất lượng cao mà không phải lo lắng về chi phí.
Và dù bạn đã đăng ký các khóa học tiếng Anh ở mức độ nào, đừng bao giờ quên rằng sự cam kết và kiên trì thực hành mới là yếu tố quan trọng nhất để đạt được thành công.
Tips: Hãy thử dùng Couchsurfing, nền tảng chia sẻ chỗ ở miễn phí và trở thành hướng dẫn viên cho khách du lịch nước ngoài. Điều này sẽ giúp bạn có cơ hội giao tiếp, thực hành tiếng Anh với rất nhiều người từ khắp nơi trên thế giới đến thăm Việt Nam.
Đừng bỏ qua việc tận dụng mọi cơ hội để thực hành, từ việc trò chuyện với người bản ngữ đến việc tham gia câu lạc bộ và các khóa học tiếng Anh uy tín. Mỗi lần thực hành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu nói tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin.
Trên đây là toàn bộ bài viết của VUS hướng dẫn bạn cách phát âm tiếng Anh theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, bao gồm cả các lỗi sai và cách xử lý chúng, chìa khóa để phát triển kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn.
Dựa theo bài viết này, bạn có thể dễ dàng áp dụng mỗi ngày. Hãy kiên trì nhé! Chúc bạn thành công!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.