Các hướng trong tiếng Anh: Làm sao để nhớ Đông Tây Nam Bắc?

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường quan tâm đến từ vựng giao tiếp hàng ngày nhưng lại ít chú ý đến cách diễn đạt về phương hướng tiếng Anh.
Thực tế, việc nắm rõ cách nói đông tây nam bắc tiếng Anh không chỉ giúp bạn định vị không gian chính xác mà còn hỗ trợ rất nhiều trong việc chỉ đường, đọc bản đồ hay mô tả vị trí.
Vậy đông tây nam bắc tiếng Anh là gì và làm thế nào để dễ dàng ghi nhớ trong giao tiếp hằng ngày? Bài viết sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ các hướng trong tiếng Anh và cách đọc viết chuẩn.
- Bổ sung vốn từ về phương hướng tiếng Anh thường gặp.
- Áp dụng mẹo ghi nhớ nhanh để không bị nhầm lẫn.
- Thực hành mẫu câu chỉ đường đơn giản, dễ dùng trong thực tế.
Table of Contents
Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì?
Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt, chúng ta quen thuộc với bốn hướng chính là Đông – Tây – Nam – Bắc. Trong tiếng Anh, các hướng này lần lượt được gọi là East, West, South, North và thường được viết tắt thành E – W – S – N.
Đây là những từ vựng nền tảng mà người học cần nắm vững khi nói về các hướng trong tiếng Anh.
Ngoài bốn hướng chính, còn có bốn hướng phụ được kết hợp từ hai hướng cơ bản, bao gồm: Đông Nam (South-East), Đông Bắc (North-East), Tây Nam (South-West) và Tây Bắc (North-West).
Những từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong bản đồ, la bàn hoặc hội thoại khi bạn cần chỉ dẫn đường.
Bảng dưới đây sẽ giúp bạn dễ hình dung hơn về cách viết tắt, cách phát âm và ý nghĩa của từng hướng:
| Các hướng trong tiếng Anh | Viết tắt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| East | E | /iːst/ | Hướng Đông |
| West | W | /west/ | Hướng Tây |
| South | S | /saʊθ/ | Hướng Nam |
| North | N | /nɔːθ/ | Hướng Bắc |
| South-East | SE | /ˌsaʊθ ˈiːst/ | Hướng Đông Nam |
| North-East | NE | /ˌnɔːθ ˈiːst/ | Hướng Đông Bắc |
| South-West | SW | /ˌsaʊθ ˈwest/ | Hướng Tây Nam |
| North-West | NW | /ˌnɔːθ ˈwest/ | Hướng Tây Bắc |
Ví dụ minh họa:
- The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
- Da Nang is located in the Central region of Vietnam, facing the East Sea. (Đà Nẵng nằm ở miền Trung Việt Nam, hướng ra biển Đông.)
- Ha Noi is in the North of Vietnam, while Ho Chi Minh City is in the South. (Hà Nội nằm ở phía Bắc, còn TP.HCM nằm ở phía Nam của Việt Nam.)
Các hướng trong tiếng Anh kết hợp
Không chỉ dừng lại ở bốn hướng chính và bốn hướng phụ, trong thực tế – đặc biệt là trong hàng hải, hàng không hay công nghiệp – người ta còn sử dụng hệ thống các hướng kết hợp để xác định vị trí chính xác hơn.
Những hướng này được hình thành bằng cách ghép hai hoặc ba hướng lại, nhằm chỉ ra phương hướng “nghiêng” giữa các hướng cơ bản.
Ví dụ:
- North by East (NbE): Bắc nhưng hơi lệch về phía Đông.
- North-East by North (NEbN): Đông Bắc nhưng hơi lệch về phía Bắc.
- South by West (SbW): Nam nhưng lệch sang phía Tây.
- West-NorthWest (WNW): Tây Tây Bắc.
Bảng dưới đây minh họa một số hướng kết hợp thường gặp:
| Tên tiếng Anh | Viết tắt | Nghĩa tiếng Việt |
| North by East | NbE | Bắc theo Đông (Bắc lệch sang Đông) |
| North-North-East | NNE | Bắc Đông Bắc |
| East-North-East | ENE | Đông Đông Bắc |
| South-South-East | SSE | Nam Đông Nam |
| South by West | SbW | Nam theo Tây (Nam lệch sang Tây) |
| West-South-West | WSW | Tây Tây Nam |
| North-West by North | NWbN | Tây Bắc theo Bắc (Tây Bắc lệch Bắc) |
Hệ thống này có thể lên đến 32 hướng chi tiết, nhưng trong giao tiếp hằng ngày, người học thường chỉ cần ghi nhớ 8 hướng cơ bản.
Các hướng kết hợp thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh chuyên ngành (ví dụ: định vị tàu thuyền, điều hướng máy bay hoặc bản đồ hàng hải).
Ví dụ minh họa:
- The wind is blowing from the North-NorthEast (NNE). (Gió đang thổi từ hướng Bắc Đông Bắc.)
- The ship turned to the West-SouthWest (WSW). (Con tàu rẽ về hướng Tây Tây Nam.)
Một số từ vựng phương hướng trong tiếng Anh thường gặp
Khi giao tiếp thực tế, việc biết bốn hướng chính là chưa đủ. Để chỉ đường rõ ràng hoặc mô tả vị trí chính xác, bạn cần nắm thêm nhiều từ vựng phương hướng trong tiếng Anh liên quan đến hành động, địa điểm và cơ sở hạ tầng giao thông.
Đây là nhóm từ xuất hiện rất nhiều trong đời sống hàng ngày – từ việc hỏi đường, đi du lịch, đến đọc hiểu bản đồ. Bảng dưới đây tổng hợp những từ ngữ thông dụng, kèm theo phiên âm và ý nghĩa.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Turn left | /tɜːn lɛft/ | Rẽ trái |
| Turn right | /tɜːn raɪt/ | Rẽ phải |
| Go straight | /ɡoʊ streɪt/ | Đi thẳng |
| Cross | /krɒs/ | Đi qua |
| Around the corner | /əˈraʊnd ðə ˈkɔːrnər/ | Quanh góc phố |
| In front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | Ở phía trước |
| Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
| Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
| Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
| Near | /nɪər/ | Gần |
| Go past | /ɡoʊ pæst/ | Đi ngang qua, băng qua |
| Go along | /ɡoʊ əˈlɔːŋ/ | Đi dọc theo |
| Go over | /ɡoʊ ˈoʊvər/ | Vượt qua |
| Go down | /ɡoʊ daʊn/ | Đi xuống |
| Go up | /ɡoʊ ʌp/ | Đi lên |
| Turn back | /tɜːrn bæk/ | Quay lại |
| Alley | /ˈæli/ | Hẻm |
| Avenue | /ˈævəˌnjuː/ | Đại lộ |
| Boulevard | /ˈbʊləˌvɑrd/ | Đại lộ |
| Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
| Corner | /ˈkɔrnər/ | Góc phố |
| Crossroad | /ˈkrɔsˌroʊd/ | Ngã tư |
| Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư, giao lộ |
| T-junction | /tiːˈdʒʌŋkʃən/ | Ngã ba |
| Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Vòng xoay |
| Sidewalk | /ˈsaɪdˌwɔk/ | Vỉa hè, lối đi bộ |
| Zebra crossing | /ˈziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ | Vạch sang đường |
| Traffic lights | /ˈtræfɪk laɪts/ | Đèn giao thông |
| Tunnel | /ˈtʌnl/ | Đường hầm |
| Highway | /ˈhaɪˌweɪ/ | Xa lộ, đường cao tốc |
| Freeway | /ˈfriˌweɪ/ | Đường cao tốc |
| Exit ramp | /ˈɛgzɪt ræmp/ | Lối ra khỏi cao tốc |
| Overpass | /ˈoʊvərˌpæs/ | Cầu vượt |
| Underpass | /ˈʌndərˌpæs/ | Hầm chui |
Mẹo ghi nhớ Đông Tây Nam Bắc tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Việc học từ vựng chỉ phương hướng đông tây nam bắc tiếng anh sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn biết cách kết hợp các kỹ thuật ghi nhớ và thực hành thường xuyên.
Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
Ôn luyện theo chu kỳ (Spaced Repetition)
Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi học từ vựng đông tây nam bắc tiếng anh là chỉ học một lần rồi để đó. Bộ não con người có xu hướng quên đi kiến thức mới rất nhanh nếu không được lặp lại.
Chính vì vậy, kỹ thuật Spaced Repetition – ôn tập phân tán được xem là cách hiệu quả nhất để “ghi nhớ lâu – quên chậm”.
Cách thực hiện rất đơn giản: bạn lặp lại nội dung cần học về đông tây nam bắc tiếng Anh ở những khoảng thời gian ngày càng xa nhau, thay vì học dồn dập trong một buổi.
- Ôn tập ngắn hạn: Sau khi học từ vựng về các hướng (East, West, South, North), hãy ôn lại ngay trong ngày hôm đó. Ví dụ, buổi tối bạn có thể mở flashcards để nhắc lại hoặc viết 2–3 câu có chứa từ vừa học.
- Ôn tập trung hạn: Sau 1–2 ngày, bạn xem lại các từ đó một lần nữa. Ở bước này, bạn có thể nâng độ khó bằng cách đặt câu hỏi: “Which direction does the sun rise?” và tự trả lời: “It rises in the East.”
- Ôn tập dài hạn: Sau 1 tuần, rồi sau 1 tháng, bạn tiếp tục ôn lại. Đây là lúc từ vựng đã được củng cố khá chắc, và bạn có thể thử kiểm tra bằng cách chỉ bản đồ hoặc mô tả đường đi cho bạn bè bằng tiếng Anh.
Khi áp dụng đều đặn, bạn sẽ thấy vốn từ đông tây nam bắc tiếng Anh và cả những cụm chỉ đường đi kèm “ăn sâu” vào trí nhớ mà không cần học vẹt.
Tạo liên kết bằng hình ảnh hoặc câu chuyện
Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh và câu chuyện nhanh hơn rất nhiều so với những con chữ rời rạc.
Khi học các từ chỉ phương hướng tiếng Anh, thay vì chỉ lặp đi lặp lại East – West – South – North, bạn hãy thử gắn chúng với một tình huống sống động hoặc một câu chuyện tưởng tượng.
- Liên kết với hình ảnh: Mỗi lần học từ East (hướng Đông), bạn có thể hình dung cảnh mặt trời mọc trên biển. Với West (hướng Tây), hãy tưởng tượng khung cảnh hoàng hôn buông xuống. Những bức tranh trong đầu càng rõ ràng, bạn càng dễ nhớ từ vựng đông tây nam bắc tiếng anh.
- Liên kết với trải nghiệm cá nhân: Giả sử bạn đang tập đi bộ quanh khu phố. Khi rẽ trái ở một góc quen thuộc, hãy nghĩ ngay đến cụm từ turn left. Việc kết hợp hành động thực tế với từ vựng giúp não bộ ghi nhớ từ vựng đông tây nam bắc tiếng anh tự nhiên và lâu dài hơn.
- Liên kết bằng câu chuyện: Bạn có thể tạo ra một “hành trình trong tưởng tượng”. Ví dụ: “You start at the park, then go East to the bakery, turn South to the school, and finally walk West to the library.” Bằng cách biến từ vựng thành một câu chuyện, bạn vừa luyện trí nhớ vừa học cách dùng từ đông tây nam bắc tiếng anh trong ngữ cảnh.
Khi gắn từ vựng với hình ảnh, âm thanh hoặc trải nghiệm quen thuộc, não bộ sẽ coi nó như một phần của đời sống, nhờ vậy khả năng ghi nhớ đông tây nam bắc tiếng anh tăng lên đáng kể.
Mẹo ghi nhớ bằng âm thanh vui nhộn
Âm thanh cũng là một “chìa khóa vàng” để nhớ từ vựng, đặc biệt là khi học các từ tưởng chừng khô khan như đông tây nam bắc tiếng Anh.
Việc tạo ra những câu nói vui hoặc nhịp điệu lạ tai sẽ giúp bạn dễ dàng nhắc lại và ghi nhớ đông tây nam bắc tiếng anh hơn.
- Mẹo với 4 hướng chính: Các từ East – West – South – North có trật tự tương ứng với Đông – Tây – Nam – Bắc trong tiếng Việt. Bạn có thể biến nó thành một câu vui tai: “Ít Quá Sao No”. Dù nghe hơi ngộ nghĩnh, nhưng chính sự “khác lạ” lại khiến não bộ ghi nhớ tốt hơn.
- Mẹo với hướng ghép: Với North-East (Đông Bắc) và South-West (Tây Nam), bạn có thể đọc nối thành một nhịp giống câu vần: “North-East up, South-West down” để gợi hình ảnh phương hướng đối lập.
- Mẹo bằng nhạc điệu: Hãy thử đọc to 4 từ East – West – South – North theo nhịp bài hát bạn thích, hoặc rap chúng lên thành một đoạn điệp khúc ngắn. Việc kết hợp giai điệu và nhịp điệu giúp quá trình ghi nhớ bớt nhàm chán.
Khi lặp lại nhiều lần, các cụm từ sẽ “tự động bật ra” trong đầu bạn mỗi khi cần sử dụng, giống như khi hát một đoạn nhạc quen thuộc. Đây chính là sức mạnh của việc ghi nhớ bằng âm thanh.
Luyện dùng từ trong ngữ cảnh thật
Dù có học thuộc bao nhiêu flashcards hay ghi nhớ bằng mẹo âm thanh, nếu bạn không đặt từ vào tình huống thực tế, kiến thức vẫn sẽ dễ trôi đi.
Việc luyện tập trong ngữ cảnh giúp bạn biến từ vựng đông tây nam bắc tiếng anh thành kỹ năng giao tiếp thật sự.
Các bước thực hành:
- Bước 1 – Học từ đơn: Ghi nhớ từng từ cơ bản (East, West, South, North). Kết hợp chỉ bản đồ hoặc dùng la bàn để minh họa, giúp việc học trở nên trực quan hơn.
- Bước 2 – Học cụm từ: Sau khi đã quen, hãy mở rộng thành cụm như head North (đi về phía Bắc), turn East (rẽ sang Đông). Việc này giúp bạn sẵn sàng cho những tình huống chỉ đường.
- Bước 3 – Đặt vào câu: Tập viết và nói các câu đơn giản:
- “Turn east at the next corner.” (Rẽ sang Đông ở góc tiếp theo.)
- “Go straight North for two blocks.” (Đi thẳng về phía Bắc 2 dãy nhà.)
- Bước 4 – Thực hành tình huống thật: Tự tạo các tình huống mô phỏng khi ai đó hỏi đường. Ví dụ, tưởng tượng bạn là người dân địa phương đang hướng dẫn khách du lịch.
Ví dụ hội thoại:
A: Excuse me, how can I get to the train station?
B: Go straight ahead, then turn left to head North. The station is just in front of the park.
A: Can you tell me where the post office is?
B: Sure. Walk East for two blocks, cross the road at the traffic lights, and you’ll see it on your right.
Qua những đoạn hội thoại như thế này, bạn không chỉ luyện từ vựng mà còn rèn luôn phản xạ nghe – nói, khiến việc sử dụng các hướng trong tiếng Anh trở thành thói quen tự nhiên.
Việc ghi nhớ từ vựng chỉ phương hướng không chỉ dừng lại ở mẹo học cá nhân, mà quan trọng hơn là phải được thực hành thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Tuy nhiên, nếu chỉ tự học, bạn rất dễ gặp khó khăn trong việc phát hiện và sửa những lỗi nhỏ về cách dùng từ đông tây nam bắc tiếng anh.
Đây chính là lúc bạn cần một lộ trình rõ ràng, môi trường luyện tập thực tế và sự hỗ trợ từ giáo viên để kịp thời phát hiện và chỉnh sửa sai sót.
Với đội ngũ giáo viên chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, các khóa học tại VUS sẽ giúp bạn củng cố từ vựng, rèn phản xạ và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Tại VUS, bạn sẽ được học trong môi trường chuẩn quốc tế, giáo trình từ Cambridge, với triết lý giáo dục Discovery Learning – học qua trải nghiệm. Đồng hành cùng bạn là hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, luôn tận tâm và chuyên nghiệp.
VUS là đơn vị duy nhất tại Việt Nam được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre 5 năm liền và đồng thời là đối tác Platinum của British Council.
Bạn có thể lựa chọn lộ trình phù hợp:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học qua trò chơi, phát triển tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Mở rộng vốn từ, rèn đủ 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Tăng phản xạ, tự tin thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại nền tảng, dễ hiểu – dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Lịch học linh hoạt, hiệu quả thấy ngay.
- Luyện thi IELTS: Cá nhân hóa lộ trình, nhiều học viên đạt 6.5–8.0+.
Điền thông tin dưới đây để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Mẫu câu hỏi và cách chỉ dẫn đường bằng tiếng Anh
Khi giao tiếp trong tình huống hỏi hoặc chỉ đường, người học tiếng Anh thường sử dụng một số mẫu câu quen thuộc.
Việc nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp bạn tự tin khi đi du lịch nước ngoài, mà còn giúp luyện phản xạ giao tiếp tự nhiên hơn.
Bảng dưới đây tổng hợp những mẫu câu hỏi – trả lời phổ biến cùng ví dụ minh họa:
| Cấu trúc câu hỏi | Ví dụ minh họa | Nghĩa tiếng Việt |
| Excuse me, where is the + place? | Excuse me, where is the bus station? | Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu vậy? |
| Excuse me, how do I get to + place? | Excuse me, how do I get to the central market? | Xin lỗi, làm thế nào để tôi đến chợ trung tâm? |
| Excuse me, is there a + place + near here? | Excuse me, is there a pharmacy near here? | Xin lỗi, có hiệu thuốc nào gần đây không? |
| What’s the way to + place? | What’s the way to the city library? | Đường đến thư viện thành phố như thế nào? |
| Where’s + place (+ located)? | Where’s the nearest supermarket located? | Siêu thị gần nhất nằm ở đâu vậy? |
| Can you show me the way to + place? | Can you show me the way to the museum? | Bạn có thể chỉ tôi đường đến bảo tàng không? |
| Which way should I go to get to + place? | Which way should I go to get to the stadium? | Tôi nên đi đường nào để đến sân vận động? |
| Do you know how to get to + place? | Do you know how to get to the university campus? | Bạn có biết cách đi đến khuôn viên trường đại học không? |
| Is + place + far from here? | Is the train station far from here? | Nhà ga có xa chỗ này không? |
| How far is it to + place? | How far is it to the national park? | Công viên quốc gia cách đây bao xa? |
Việc hiểu và sử dụng thành thạo đông tây nam bắc tiếng Anh cùng các cụm từ chỉ phương hướng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống thực tế: từ hỏi đường, chỉ lối cho người khác, cho đến việc đọc bản đồ hay định vị địa điểm.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc luyện tập thường xuyên và đặt mình vào nhiều tình huống thực tế. Càng sử dụng nhiều, vốn từ vựng chỉ phương hướng của bạn sẽ càng trở nên tự nhiên và chính xác hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
