[PDF] Trọn bộ 2200 từ vựng B1 theo các chủ đề chuẩn CEFR

Bạn đã vượt qua giai đoạn làm quen với tiếng Anh cơ bản và đang hướng đến một mục tiêu cao hơn: giao tiếp tự tin, độc lập và diễn đạt ý tưởng một cách tương đối phức tạp. Chào mừng bạn đến với trình độ B1 – cột mốc đưa bạn từ “hiểu rời rạc” đến giao tiếp mạch lạc.
Ở mốc B1 (CEFR), mục tiêu không phải học thuộc lòng, mà là nói – viết – ứng biến trôi chảy trong mọi ngữ cảnh, tình huống.
Bài viết này cung cấp trọn bộ 2200 từ vựng B1 theo 15 chủ đề chuẩn CEFR, kèm ví dụ, file PDF và lộ trình học hiệu quả để bạn biến danh sách từ thành phản xạ giao tiếp thực sự.
Table of Contents
Tìm hiểu trình độ tiếng Anh B1 là gì?
Trước khi đi vào danh sách từ vựng B1 tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu xem trình độ tiếng Anh B1 thực sự có ý nghĩa như thế nào. Theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), B1 (Intermediate) là cấp độ mà người học có thể:
- Hiểu được các ý chính trong các cuộc hội thoại, văn bản về những chủ đề quen thuộc như công việc, trường học, giải trí.
- Xử lý hầu hết các tình huống có thể phát sinh khi đi du lịch ở một khu vực nói tiếng Anh.
- Viết các đoạn văn bản đơn giản, có tính kết nối về các chủ đề quen thuộc hoặc cá nhân.
- Mô tả kinh nghiệm, sự kiện, ước mơ, hy vọng và hoài bão, đồng thời đưa ra lý do và giải thích ngắn gọn cho các ý kiến và kế hoạch.
Nói một cách thực tế, đạt trình độ B1 nghĩa là:
- Bạn có thể tự tin đi du lịch một mình ở nước ngoài.
- Bạn có thể tham gia vào các cuộc họp về những chủ đề quen thuộc trong công việc.
- Bạn có thể xem một bộ phim hoặc chương trình TV bằng tiếng Anh và nắm được cốt truyện chính.
- Bạn có thể viết một email công việc đơn giản hoặc một bài luận ngắn.
Xem thêm:
- 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ
- Bí kíp viết email xin việc bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin ứng tuyển
Danh sách 2200 từ vựng B1 theo 15 chủ đề chuẩn CEFR
Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả nhất giúp bạn xây dựng các liên kết logic trong não bộ, từ đó ghi nhớ nhanh hơn và gọi từ ra sử dụng một cách tự nhiên hơn.
Dưới đây là danh sách từ vựng B1 mẫu theo 15 chủ đề trọng tâm nhất, giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho trình độ tiếng Anh B1.
1. Personal Information & Relationships (Thông tin cá nhân & Mối quan hệ)
Đây là nhóm từ vựng nền tảng, giúp bạn tự tin giới thiệu bản thân, gia đình và các mối quan hệ xã hội một cách chi tiết và sâu sắc hơn. Việc nắm vững các từ vựng B1 tiếng Anh này là bước đầu tiên để giao tiếp hiệu quả.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | người quen | He's not a close friend, just an acquaintance from my gym. |
| 2 | colleague | /ˈkɒliːɡ/ | đồng nghiệp | I sometimes have lunch with my colleagues. |
| 3 | relative | /ˈrelətɪv/ | họ hàng | Many of my relatives live in the countryside. |
| 4 | personality | /ˌpɜːsəˈnæləti/ | tính cách | She has a cheerful and outgoing personality. |
| 5 | appearance | /əˈpɪərəns/ | ngoại hình | You shouldn't judge people by their appearance. |
| 6 | relationship | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | mối quan hệ | It's important to maintain a good relationship with your neighbors. |
| 7 | independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập | She's a very independent woman and likes to do things on her own. |
| 8 | reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy | John is a reliable employee; he always finishes his work on time. |
| 9 | sociable | /ˈsəʊʃəbl/ | hòa đồng | My brother is very sociable and loves meeting new people. |
| 10 | generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng | It was generous of you to donate to the charity. |
| 11 | confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | I feel more confident after practicing my presentation many times. |
| 12 | communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp | It's essential to communicate clearly in a team. |
| 13 | introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | giới thiệu | Let me introduce you to my best friend, Sarah. |
| 14 | background | /ˈbækɡraʊnd/ | lai lịch, nền tảng | People from different cultural backgrounds attended the event. |
| 15 | divorced | /dɪˈvɔːst/ | đã ly hôn | My parents got divorced when I was ten. |
| 16 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | đã đính hôn | They got engaged last month and are planning a wedding. |
| 17 | single | /ˈsɪŋɡl/ | độc thân | He has been single for a few years now. |
| 18 | honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực | To be honest, I don't really like that movie. |
| 19 | loyal | /ˈlɔɪəl/ | trung thành | Dogs are known for being loyal pets. |
| 20 | sensitive | /ˈsensətɪv/ | nhạy cảm | Be careful what you say; she's very sensitive. |
2. Education & Learning (Giáo dục & Học tập)
Nhóm từ vựng B1 này rất quan trọng cho các bạn học sinh, sinh viên hoặc bất kỳ ai muốn thảo luận về quá trình học tập, các môn học và hệ thống giáo dục.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học | My favorite subject at school is history. |
| 2 | assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập lớn | The deadline for this assignment is next Friday. |
| 3 | qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | bằng cấp, chứng chỉ | Do you have any teaching qualifications? |
| 4 | degree | /dɪˈɡriː/ | bằng đại học | She earned a degree in economics from a top university. |
| 5 | graduate | /ˈɡrædʒuət/ | tốt nghiệp | He will graduate from university next year. |
| 6 | lecture | /ˈlektʃə(r)/ | bài giảng | The lecture on modern art was really interesting. |
| 7 | seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | hội thảo chuyên đề | All students are required to attend the weekly seminar. |
| 8 | scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng | She won a scholarship to study in the United States. |
| 9 | dormitory | /ˈdɔːmətri/ | ký túc xá | I lived in a university dormitory during my first year. |
| 10 | grade | /ɡreɪd/ | điểm số / lớp | I need to get a good grade on this exam. |
| 11 | primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | trường tiểu học | My daughter is in her final year of primary school. |
| 12 | secondary school | /ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học | In the UK, students attend secondary school from age 11. |
| 13 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học | Which university do you want to apply to? |
| 14 | study | /ˈstʌdi/ | học, nghiên cứu | You need to study hard if you want to pass the test. |
| 15 | research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu | The professor is conducting research on climate change. |
| 16 | knowledge | /ˈnɒlɪdʒ/ | kiến thức | Reading books is a great way to expand your knowledge. |
| 17 | skill | /skɪl/ | kỹ năng | Communication is an important skill in the workplace. |
| 18 | attend | /əˈtend/ | tham dự | Did you attend the meeting yesterday? |
| 19 | cheating | /ˈtʃiːtɪŋ/ | gian lận | Cheating in exams is a serious offense. |
| 20 | concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | tập trung | I find it difficult to concentrate when it's noisy. |
3. Work & Career (Công việc & Sự nghiệp)
Ở trình độ B1, bạn cần có khả năng thảo luận về công việc và sự nghiệp một cách chuyên nghiệp hơn. Nhóm từ vựng B1 tiếng Anh này sẽ giúp bạn tự tin trong các buổi phỏng vấn, cuộc họp hay khi trao đổi với đồng nghiệp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | đơn xin việc | I submitted my application for the marketing position yesterday. |
| 2 | interview | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn | My interview is scheduled for 10 AM tomorrow. |
| 3 | salary | /ˈsæləri/ | lương (hàng tháng/năm) | The job offers a competitive salary and good benefits. |
| 4 | promotion | /prəˈməʊʃn/ | sự thăng chức | She worked hard and earned a promotion to team leader. |
| 5 | responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm | My main responsibility is to manage the project's budget. |
| 6 | deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót | We have to meet the deadline for this report. |
| 7 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp | The weekly team meeting is on Monday morning. |
| 8 | career | /kəˈrɪə(r)/ | sự nghiệp | He has a successful career in finance. |
| 9 | skill | /skɪl/ | kỹ năng | Problem-solving is a very useful skill. |
| 10 | qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ | bằng cấp | A university degree is a necessary qualification for this job. |
| 11 | apply | /əˈplaɪ/ | ứng tuyển | I decided to apply for the job I saw online. |
| 12 | manage | /ˈmænɪdʒ/ | quản lý | She has to manage a team of five people. |
| 13 | organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | tổ chức, sắp xếp | Can you help me organize the company event? |
| 14 | resign | /rɪˈzaɪn/ | từ chức | He decided to resign from his position after five years. |
| 15 | negotiate | /nəˈɡəʊʃieɪt/ | đàm phán, thương lượng | We need to negotiate the terms of the contract. |
| 16 | professional | /prəˈfeʃənl/ | chuyên nghiệp | It's important to maintain a professional attitude at work. |
| 17 | efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | hiệu quả, năng suất cao | The new software is much more efficient than the old one. |
| 18 | experienced | /ɪkˈspɪəriənst/ | có kinh nghiệm | We are looking for an experienced software developer. |
| 19 | ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có tham vọng | He is a very ambitious young man who wants to be a CEO. |
| 20 | unemployed | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp | He has been unemployed for six months. |
4. Travel & Tourism (Du lịch & Lữ hành)
Trình độ B1 cho phép bạn tự tin du lịch độc lập. Kho từ vựng B1 về chủ đề du lịch sẽ trang bị cho bạn mọi thứ cần thiết, từ việc đặt phòng, mua vé máy bay cho đến việc xử lý các tình huống tại sân bay, khách sạn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở | We need to find accommodation for our trip to Da Lat. |
| 2 | destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến | Paris is a popular tourist destination. |
| 3 | journey | /ˈdʒɜːni/ | hành trình | The journey from Hanoi to Ho Chi Minh City takes about two hours by plane. |
| 4 | luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý | You can only bring one piece of carry-on luggage. |
| 5 | passport | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu | Please have your passport and ticket ready. |
| 6 | souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm | I bought a small souvenir to remember my trip. |
| 7 | tourist | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch | The city is always crowded with tourists in the summer. |
| 8 | visa | /ˈviːzə/ | thị thực | You will need a visa to enter this country. |
| 9 | book | /bʊk/ | đặt (phòng, vé) | I need to book a flight for next week. |
| 10 | cancel | /ˈkænsl/ | hủy bỏ | They had to cancel their trip due to bad weather. |
| 11 | explore | /ɪkˈsplɔː(r)/ | khám phá | We spent the day exploring the old town. |
| 12 | depart | /dɪˈpɑːt/ | khởi hành | The train will depart from platform 5. |
| 13 | arrive | /əˈraɪv/ | đến nơi | We will arrive in London at 6 PM. |
| 14 | sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | tham quan, ngắm cảnh | We went sightseeing around the city on a tour bus. |
| 15 | itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình chuyến đi | Let me send you the itinerary for our holiday. |
| 16 | resort | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng | They stayed at a beautiful beach resort. |
| 17 | currency | /ˈkʌrənsi/ | tiền tệ | What's the local currency in Thailand? |
| 18 | guide | /ɡaɪd/ | hướng dẫn viên | Our tour guide was very knowledgeable about the history of the city. |
| 19 | package tour | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | tour trọn gói | A package tour usually includes flights, hotels, and meals. |
| 20 | reservation | /ˌrezəˈveɪʃn/ | sự đặt chỗ trước | I have a dinner reservation for two people at 7 PM. |
5. Health & Fitness (Sức khỏe & Thể chất)
Để thảo luận về sức khỏe và lối sống lành mạnh, bạn cần một bộ từ vựng chuyên biệt. Những từ vựng tiếng Anh B1 sau đây sẽ giúp bạn mô tả triệu chứng, hiểu các chỉ dẫn y tế và nói về các hoạt động thể chất.
Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược cơ bản, thông dụng
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn | I have a doctor's appointment this afternoon. |
| 2 | symptom | /ˈsɪmptəm/ | triệu chứng | A sore throat and a cough are common symptoms of a cold. |
| 3 | prescription | /prɪˈskrɪpʃn/ | đơn thuốc | The doctor gave me a prescription for some antibiotics. |
| 4 | treatment | /ˈtriːtmənt/ | sự điều trị | He is receiving treatment for a knee injury. |
| 5 | recovery | /rɪˈkʌvəri/ | sự hồi phục | We wish you a speedy recovery. |
| 6 | injury | /ˈɪndʒəri/ | vết thương | He suffered a serious injury in the car accident. |
| 7 | illness | /ˈɪlnəs/ | bệnh tật | She missed a week of school due to illness. |
| 8 | diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn | A balanced diet is essential for good health. |
| 9 | exercise | /ˈeksəsaɪz/ | tập thể dục | Regular exercise can help reduce stress. |
| 10 | nutrition | /njuˈtrɪʃn/ | dinh dưỡng | Good nutrition is important for growing children. |
| 11 | balanced | /ˈbælənst/ | cân bằng | It's important to eat a balanced meal. |
| 12 | muscle | /ˈmʌsl/ | cơ bắp | I pulled a muscle in my leg while running. |
| 13 | pain | /peɪn/ | cơn đau | I have a sharp pain in my back. |
| 14 | temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ, sốt | The nurse checked my temperature. |
| 15 | pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | hiệu thuốc | You can buy aspirin at the pharmacy. |
| 16 | emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | trường hợp khẩn cấp | In an emergency, please call this number. |
| 17 | vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | vitamin | Oranges are a good source of vitamin C. |
| 18 | stress | /stres/ | căng thẳng | It's important to find ways to manage stress. |
| 19 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức | I was exhausted after the long hike. |
| 20 | allergic | /əˈlɜːdʒɪk/ | bị dị ứng | I am allergic to nuts, so I can't eat them. |
6. Food & Drink (Đồ ăn & Thức uống)
Giao tiếp trong nhà hàng hay nói về ẩm thực đòi hỏi nhiều hơn là chỉ gọi tên món ăn. Bộ từ vựng B1 này sẽ giúp bạn mô tả hương vị, hiểu thực đơn và tự tin gọi món như người bản xứ.
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng đồ uống tiếng Anh kèm phiên âm đầy đủ nhất
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | recipe | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn | Do you have a good recipe for pho? |
| 2 | ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần, nguyên liệu | The main ingredients are flour, eggs, and sugar. |
| 3 | flavour | /ˈfleɪvə(r)/ | hương vị | This soup has a wonderful spicy flavour. |
| 4 | delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon | The cake was absolutely delicious. |
| 5 | spicy | /ˈspaɪsi/ | cay | I love eating spicy food. |
| 6 | sour | /ˈsaʊə(r)/ | chua | The lemon is too sour for me. |
| 7 | sweet | /swiːt/ | ngọt | This dessert is very sweet. |
| 8 | bitter | /ˈbɪtə(r)/ | đắng | Black coffee can be quite bitter. |
| 9 | fresh | /freʃ/ | tươi | I always buy fresh vegetables from the market. |
| 10 | frozen | /ˈfrəʊzn/ | đông lạnh | We bought some frozen fish from the supermarket. |
| 11 | raw | /rɔː/ | sống (chưa nấu chín) | Some people enjoy eating raw fish, like in sushi. |
| 12 | cooked | /kʊkt/ | đã nấu chín | Make sure the chicken is fully cooked before you eat it. |
| 13 | starter | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị | We had a small salad as a starter. |
| 14 | main course | /meɪn kɔːs/ | món chính | For the main course, I'll have the steak. |
| 15 | dessert | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng | What would you like for dessert? |
| 16 | beverage | /ˈbevərɪdʒ/ | đồ uống | The price includes food and one beverage. |
| 17 | serve | /sɜːv/ | phục vụ | Breakfast is served from 7 AM to 10 AM. |
| 18 | order | /ˈɔːdə(r)/ | gọi món | Are you ready to order your food? |
| 19 | bill | /bɪl/ | hóa đơn | Could we have the bill, please? |
| 20 | tip | /tɪp/ | tiền boa | It is customary to leave a tip for the waiter. |
7. Technology & The Internet (Công nghệ & Internet)
Trong thời đại số, việc thảo luận về công nghệ là không thể thiếu. Nắm vững nhóm từ vựng B1 này sẽ giúp bạn nói về các thiết bị, ứng dụng và hoạt động trực tuyến một cách dễ dàng và chính xác.
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành IT thông dụng
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | application (app) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng | I downloaded a new language learning app on my phone. |
| 2 | device | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị | A smartphone is a very useful device. |
| 3 | software | /ˈsɒftweə(r)/ | phần mềm | You need to install the latest software update. |
| 4 | hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | phần cứng | The computer's hardware includes the screen, keyboard, and mouse. |
| 5 | install | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt | I need to install a new program on my laptop. |
| 6 | download | /ˌdaʊnˈləʊd/ | tải xuống | You can download the file from our website. |
| 7 | upload | /ˌʌpˈləʊd/ | tải lên | She uploaded her holiday photos to social media. |
| 8 | connect | /kəˈnekt/ | kết nối | I can't connect to the Wi-Fi. |
| 9 | wireless | /ˈwaɪələs/ | không dây | Most cafes now offer wireless internet access. |
| 10 | social media | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội | Many people use social media to stay in touch with friends. |
| 11 | account | /əˈkaʊnt/ | tài khoản | Do you have a Facebook account? |
| 12 | password | /ˈpɑːswɜːd/ | mật khẩu | You should choose a strong password for your email. |
| 13 | search engine | /sɜːtʃ ˈendʒɪn/ | công cụ tìm kiếm | Google is the most popular search engine in the world. |
| 14 | website | /ˈwebsaɪt/ | trang web | For more information, please visit our website. |
| 15 | link | /lɪŋk/ | đường dẫn | Can you send me the link to that article? |
| 16 | attachment | /əˈtætʃmənt/ | tệp đính kèm | I've sent the report as an attachment to the email. |
| 17 | message | /ˈmesɪdʒ/ | tin nhắn | I received a message from my friend. |
| 18 | notification | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | thông báo | I turned off all notifications on my phone. |
| 19 | digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | kỹ thuật số | We are living in a digital age. |
| 20 | online | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến | I prefer online shopping to going to the store. |
8. Environment & Nature (Môi trường & Thiên nhiên)
Các vấn đề về môi trường là chủ đề nóng trong các cuộc trò chuyện và bài thi toàn cầu. Bộ từ vựng B1 tiếng Anh này cung cấp các thuật ngữ cốt lõi để bạn có thể tham gia thảo luận về biến đổi khí hậu, tái chế và bảo tồn thiên nhiên.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | pollution | /pəˈluːʃn/ | sự ô nhiễm | Air pollution is a serious problem in many big cities. |
| 2 | climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu | Climate change is causing more extreme weather events. |
| 3 | recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế | We should recycle paper, plastic, and glass. |
| 4 | conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn | Wildlife conservation is important to protect endangered species. |
| 5 | energy | /ˈenədʒi/ | năng lượng | We need to save energy by turning off lights. |
| 6 | wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã | The national park is home to a variety of wildlife. |
| 7 | species | /ˈspiːʃiːz/ | loài | Many plant and animal species are in danger of extinction. |
| 8 | endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | có nguy cơ tuyệt chủng | The giant panda is an endangered species. |
| 9 | forest | /ˈfɒrɪst/ | rừng | The Amazon is the largest rainforest in the world. |
| 10 | ocean | /ˈəʊʃn/ | đại dương | The Pacific Ocean is the largest ocean on Earth. |
| 11 | protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ | We must protect the environment for future generations. |
| 12 | reduce | /rɪˈdjuːs/ | giảm | We should reduce the amount of waste we produce. |
| 13 | reuse | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng | You can reuse glass jars to store food. |
| 14 | waste | /weɪst/ | rác thải, lãng phí | We need to dispose of household waste properly. |
| 15 | global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu | Global warming is a major threat to our planet. |
| 16 | natural disaster | /ˌnætʃrəl dɪˈzɑːstə(r)/ | thảm họa thiên nhiên | Earthquakes and floods are examples of natural disasters. |
| 17 | renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể tái tạo | Solar and wind power are forms of renewable energy. |
| 18 | solar | /ˈsəʊlə(r)/ | thuộc về mặt trời | Many people are installing solar panels on their roofs. |
| 19 | environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường | We need to take action to protect the environment. |
| 20 | temperature | /ˈtemprətʃə(r)/ | nhiệt độ | The average global temperature is rising. |
9. Media & Entertainment (Truyền thông & Giải trí)
Nói về bộ phim bạn vừa xem hay một chương trình TV yêu thích là cách tuyệt vời để kết nối với bạn bè. Những từ vựng tiếng Anh B1 sau sẽ giúp bạn mô tả cốt truyện, nhân vật và đưa ra nhận xét về các sản phẩm giải trí.
Xem thêm: 125+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | advertisement | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo | I saw an advertisement for a new car on TV. |
| 2 | celebrity | /səˈlebrəti/ | người nổi tiếng | She wants to become a celebrity in the future. |
| 3 | channel | /ˈtʃænl/ | kênh (truyền hình) | What's your favorite TV channel? |
| 4 | series | /ˈsɪəriːz/ | loạt phim, sê-ri | I'm currently watching a new TV series on Netflix. |
| 5 | episode | /ˈepɪsəʊd/ | tập phim | I can't wait to watch the next episode. |
| 6 | review | /rɪˈvjuː/ | bài đánh giá, nhận xét | The film received excellent reviews from critics. |
| 7 | audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả | The audience clapped loudly at the end of the show. |
| 8 | director | /daɪˈrektə(r)/ | đạo diễn | The director of the movie is very famous. |
| 9 | actor/actress | /ˈæktə(r)/ /ˈæktrəs/ | nam/nữ diễn viên | He is a talented actor who has won many awards. |
| 10 | character | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật | Who is your favorite character in the book? |
| 11 | plot | /plɒt/ | cốt truyện | The plot of the movie was very complicated. |
| 12 | soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | nhạc phim | I love the soundtrack of this film. |
| 13 | headline | /ˈhedlaɪn/ | tiêu đề (bài báo) | The news headline was very shocking. |
| 14 | article | /ˈɑːtɪkl/ | bài báo | I read an interesting article about space travel. |
| 15 | journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | nhà báo | She works as a journalist for a major newspaper. |
| 16 | documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | phim tài liệu | We watched a documentary about penguins last night. |
| 17 | comedy | /ˈkɒmədi/ | phim hài | I like watching comedies to relax. |
| 18 | drama | /ˈdrɑːmə/ | phim chính kịch | It was a powerful drama about a family's struggles. |
| 19 | thriller | /ˈθrɪlə(r)/ | phim giật gân | I enjoy watching a good thriller on a rainy night. |
| 20 | broadcast | /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát sóng | The concert will be broadcast live on television. |
10. Shopping & Money (Mua sắm & Tiền bạc)
Từ việc mua sắm hàng ngày đến quản lý tài chính cá nhân, nhóm từ vựng B1 này trang bị cho bạn những công cụ ngôn ngữ cần thiết để hỏi giá, mặc cả, hiểu hóa đơn và thảo luận về các vấn đề tiền bạc.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | bargain | /ˈbɑːɡən/ | món hời | This shirt was a real bargain; it was 50% off. |
| 2 | cash | /kæʃ/ | tiền mặt | Do you prefer to pay by cash or credit card? |
| 3 | credit card | /ˈkredɪt kɑːd/ | thẻ tín dụng | I forgot my wallet, so I'll pay with my credit card. |
| 4 | discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá | They offer a 10% discount for students. |
| 5 | receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn, biên lai | You need the receipt to return an item. |
| 6 | refund | /ˈriːfʌnd/ | tiền hoàn lại | I got a full refund for the faulty product. |
| 7 | sale | /seɪl/ | đợt giảm giá | The store is having a big sale this weekend. |
| 8 | afford | /əˈfɔːd/ | có đủ khả năng chi trả | I can't afford to buy a new car right now. |
| 9 | spend | /spend/ | chi tiêu, dành (thời gian) | I try not to spend too much money on clothes. |
| 10 | save | /seɪv/ | tiết kiệm | I'm trying to save money for a new laptop. |
| 11 | budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách | We need to plan a weekly budget for groceries. |
| 12 | expensive | /ɪkˈspensɪv/ | đắt tiền | That watch is too expensive for me. |
| 13 | cheap | /tʃiːp/ | rẻ | I bought a cheap flight ticket online. |
| 14 | price | /praɪs/ | giá cả | What's the price of this dress? |
| 15 | cost | /kɒst/ | chi phí, giá | The total cost of the trip was about $500. |
| 16 | customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | khách hàng | The shop assistant was very helpful to the customer. |
| 17 | checkout | /ˈtʃekaʊt/ | quầy thanh toán | Please pay for your items at the checkout. |
| 18 | department store | /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ | cửa hàng bách hóa | A department store sells many different types of products. |
| 19 | online shopping | /ˌɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm trực tuyến | Online shopping has become very popular. |
| 20 | delivery | /dɪˈlɪvəri/ | sự giao hàng | When can I expect delivery of my order? |
11. Hobbies & Leisure (Sở thích & Thời gian rảnh)
Chia sẻ về sở thích và các hoạt động trong thời gian rảnh là một phần quan trọng trong giao tiếp xã hội. Bộ từ vựng tiếng Anh B1 này sẽ giúp bạn mô tả đam mê của mình một cách sinh động và thú vị hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | hobby | /ˈhɒbi/ | sở thích | My hobby is collecting stamps. |
| 2 | leisure | /ˈleʒə(r)/ | thời gian rảnh | What do you like to do in your leisure time? |
| 3 | activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động | We planned several outdoor activities for the weekend. |
| 4 | collect | /kəˈlekt/ | sưu tầm | My grandfather used to collect old coins. |
| 5 | paint | /peɪnt/ | vẽ, sơn | She loves to paint landscapes in her free time. |
| 6 | draw | /drɔː/ | vẽ (bằng bút chì, bút mực) | Can you draw a picture of a cat? |
| 7 | photograph | /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | chụp ảnh | He enjoys taking photographs of nature. |
| 8 | instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ | Do you play a musical instrument? |
| 9 | member | /ˈmembə(r)/ | thành viên | I'm a member of the local book club. |
| 10 | club | /klʌb/ | câu lạc bộ | He joined the school's chess club. |
| 11 | team | /tiːm/ | đội, nhóm | Which football team do you support? |
| 12 | match | /mætʃ/ | trận đấu | We watched the tennis match on TV. |
| 13 | competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc thi | She won first prize in the singing competition. |
| 14 | practice | /ˈpræktɪs/ | luyện tập | I need to practice the piano every day. |
| 15 | outdoor | /ˌaʊtˈdɔː(r)/ | ngoài trời | Hiking and camping are popular outdoor activities. |
| 16 | indoor | /ˌɪnˈdɔː(r)/ | trong nhà | We had to do indoor activities because of the rain. |
| 17 | creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo | Painting is a very creative hobby. |
| 18 | relaxing | /rɪˈlæksɪŋ/ | thư giãn | I find reading a very relaxing activity. |
| 19 | exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị, hứng khởi | Watching a live football match is very exciting. |
| 20 | social | /ˈsəʊʃl/ | mang tính xã hội | Joining a club is a good way to have a social life. |
12. Describing People, Places, and Things (Mô tả Người, Nơi chốn, và Sự vật)
Để làm cho lời nói và bài viết của bạn trở nên hấp dẫn hơn, khả năng mô tả chi tiết là cực kỳ quan trọng. Kho từ vựng B1 tiếng Anh về chủ đề mô tả này sẽ giúp bạn vẽ nên những bức tranh sống động bằng ngôn từ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa | We visited the ancient ruins of Rome. |
| 2 | modern | /ˈmɒdn/ | hiện đại | The city has a lot of modern architecture. |
| 3 | crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc | The market was very crowded on Saturday. |
| 4 | peaceful | /ˈpiːsfl/ | yên bình, thanh bình | I enjoy the peaceful atmosphere of the countryside. |
| 5 | spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi | Their new apartment is very spacious. |
| 6 | tiny | /ˈtaɪni/ | nhỏ xíu | The room was so tiny that there was only space for a bed. |
| 7 | bright | /braɪt/ | sáng sủa | The room is painted in bright, cheerful colors. |
| 8 | dark | /dɑːk/ | tối | It's hard to see in this dark room. |
| 9 | comfortable | /ˈkʌmftəbl/ | thoải mái | This sofa is very comfortable. |
| 10 | uncomfortable | /ʌnˈkʌmftəbl/ | không thoải mái | These shoes are really uncomfortable. |
| 11 | noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào | The street is very noisy at night. |
| 12 | quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh | It's a very quiet neighborhood. |
| 13 | beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp | The view from the top of the mountain is beautiful. |
| 14 | enormous | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn, khổng lồ | The elephant is an enormous animal. |
| 15 | historic | /hɪˈstɒrɪk/ | mang tính lịch sử | We walked through the historic city center. |
| 16 | urban | /ˈɜːbən/ | thuộc về đô thị | I prefer living in an urban area. |
| 17 | rural | /ˈrʊərəl/ | thuộc về nông thôn | My grandparents live in a small rural village. |
| 18 | atmosphere | /ˈætməsfɪə(r)/ | bầu không khí | The restaurant has a very romantic atmosphere. |
| 19 | brilliant | /ˈbrɪliənt/ | rực rỡ, xuất sắc | The sunset was a brilliant mix of orange and pink. |
| 20 | ordinary | /ˈɔːdnri/ | bình thường | It was just an ordinary day at the office. |
13. Daily Routines & Lifestyles (Thói quen hàng ngày & Lối sống)
Ở cấp độ tiếng Anh B1, bạn cần có khả năng nói về thói quen hàng ngày và lối sống của mình một cách chi tiết. Nhóm từ vựng sau sẽ giúp bạn mô tả lịch trình, việc đi lại và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | routine | /ruːˈtiːn/ | thói quen, lịch trình | My morning routine always includes a cup of coffee. |
| 2 | habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen (tốt/xấu) | Exercising regularly is a good habit to have. |
| 3 | lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống | She enjoys a healthy lifestyle with a balanced diet and lots of exercise. |
| 4 | schedule | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình | I have a very busy schedule this week. |
| 5 | commute | /kəˈmjuːt/ | đi lại (giữa nhà và nơi làm) | My daily commute to work takes about an hour. |
| 6 | traffic | /ˈtræfɪk/ | giao thông | I was late because of the heavy traffic. |
| 7 | public transport | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | phương tiện công cộng | I use public transport to get to work every day. |
| 8 | work-life balance | /ˌwɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc-cuộc sống | It's important to have a good work-life balance. |
| 9 | flexible | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt | My work schedule is quite flexible. |
| 10 | stressful | /ˈstresfl/ | căng thẳng | My job can be very stressful at times. |
| 11 | typical | /ˈtɪpɪkl/ | điển hình, tiêu biểu | A typical day for me starts with checking my emails. |
| 12 | usually | /ˈjuːʒuəli/ | thường xuyên | I usually go to bed at around 11 PM. |
| 13 | occasionally | /əˈkeɪʒnəli/ | thỉnh thoảng | We occasionally eat out at a restaurant. |
| 14 | rarely | /ˈreəli/ | hiếm khi | I rarely watch television nowadays. |
| 15 | hang out | /hæŋ aʊt/ | đi chơi, tụ tập | I like to hang out with my friends on the weekend. |
| 16 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | cuộc hẹn | I have a dental appointment at 2 PM. |
| 17 | organize | /ˈɔːɡənaɪz/ | sắp xếp, tổ chức | I need to organize my desk; it's very messy. |
| 18 | get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy | What time do you usually get up? |
| 19 | go to bed | /ɡəʊ tu bed/ | đi ngủ | I try to go to bed early on weekdays. |
| 20 | stay up | /steɪ ʌp/ | thức khuya | I had to stay up late to finish my project. |
14. Society & Social Issues (Xã hội & Vấn đề xã hội)
Để tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc hơn, bạn cần nắm vững các từ vựng B1 về xã hội. Những từ này sẽ giúp bạn nói về cộng đồng, chính phủ và các vấn đề xã hội cơ bản một cách rõ ràng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | society | /səˈsaɪəti/ | xã hội | We live in a multicultural society. |
| 2 | community | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng | Our local community organized a festival last weekend. |
| 3 | government | /ˈɡʌvənmənt/ | chính phủ | The government has announced new policies. |
| 4 | election | /ɪˈlekʃn/ | cuộc bầu cử | The country will hold an election next year. |
| 5 | citizen | /ˈsɪtɪzn/ | công dân | Every citizen has the right to vote. |
| 6 | law | /lɔː/ | luật pháp | It is against the law to drive without a license. |
| 7 | rule | /ruːl/ | quy tắc | You must follow the rules of the school. |
| 8 | crime | /kraɪm/ | tội phạm | The police are working to reduce crime in the city. |
| 9 | poverty | /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói | The government has a plan to reduce poverty. |
| 10 | education | /ˌedʒuˈkeɪʃn/ | giáo dục | Everyone should have access to quality education. |
| 11 | healthcare | /ˈhelθkeə(r)/ | chăm sóc sức khỏe | The country has a good healthcare system. |
| 12 | economy | /ɪˈkɒnəmi/ | kinh tế | The country's economy is growing quickly. |
| 13 | unemployed | /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ | thất nghiệp | Many people became unemployed during the crisis. |
| 14 | population | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân số | What is the population of your city? |
| 15 | culture | /ˈkʌltʃə(r)/ | văn hóa | It's interesting to learn about different cultures. |
| 16 | tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống | Giving lucky money at Tet is a popular tradition in Vietnam. |
| 17 | generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ | The older generation often has different views. |
| 18 | equality | /iˈkwɒləti/ | sự bình đẳng | They are fighting for gender equality. |
| 19 | rights | /raɪts/ | quyền (con người) | Everyone should be aware of their basic human rights. |
| 20 | responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm | It is our responsibility to protect the environment. |
15. Feelings & Emotions (Cảm giác & Cảm xúc)
Diễn tả cảm xúc một cách tinh tế là một kỹ năng giao tiếp quan trọng. Bộ từ vựng tiếng Anh B1 này sẽ cung cấp cho bạn nhiều lựa chọn hơn để thể hiện chính xác những gì bạn đang cảm thấy, từ lo lắng đến vui mừng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng, bồn chồn | I feel anxious before an important exam. |
| 2 | confused | /kənˈfjuːzd/ | bối rối, khó hiểu | I was confused by the complicated instructions. |
| 3 | disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng | She was disappointed that she didn't win the prize. |
| 4 | delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui mừng, hân hoan | I was delighted to receive your invitation. |
| 5 | embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ, ngượng ngùng | He was embarrassed when he forgot her name. |
| 6 | exhausted | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức | After working for 12 hours, I was completely exhausted. |
| 7 | frightened | /ˈfraɪtnd/ | hoảng sợ | The loud noise frightened the child. |
| 8 | frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội, nản lòng | I get frustrated when my computer crashes. |
| 9 | jealous | /ˈdʒeləs/ | ghen tị | He was jealous of his friend's success. |
| 10 | miserable | /ˈmɪzrəbl/ | khổ sở, khốn khổ | I felt miserable when I was sick. |
| 11 | nervous | /ˈnɜːvəs/ | lo lắng, hồi hộp | It's normal to feel nervous before a job interview. |
| 12 | proud | /praʊd/ | tự hào | My parents were very proud of my achievements. |
| 13 | relieved | /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm | I was relieved to find my lost wallet. |
| 14 | satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng | Are you satisfied with the service? |
| 15 | shocked | /ʃɒkt/ | bị sốc | I was shocked to hear the news. |
| 16 | thrilled | /θrɪld/ | vô cùng phấn khích | She was thrilled to meet her favorite singer. |
| 17 | upset | /ʌpˈset/ | buồn bã, khó chịu | Don't be upset about what he said. |
| 18 | worried | /ˈwʌrid/ | lo lắng | I'm worried about the final exam. |
| 19 | calm | /kɑːm/ | bình tĩnh | It's important to stay calm in an emergency. |
| 20 | excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng, phấn khích | The children are very excited about the upcoming holiday. |
Bạn vừa xem qua 300 từ vựng mẫu trong 15 chủ đề quan trọng nhất. Để sở hữu trọn bộ 2200 từ vựng tiếng Anh B1 PDF được biên soạn chi tiết theo 15 chủ đề, kèm ví dụ đầy đủ, hãy nhấn vào nút tải xuống bên dưới!
[PDF] Trọn bộ 2200 từ vựng B1 theo các chủ đề chuẩn CEFR
Bên cạnh đó, VUS còn có kho tài liệu học tiếng Anh bổ ích. Khám phá ngay để nâng cao kỹ năng và bổ sung kiến thức cho hành trình học tập của bạn!
Có trong tay danh sách từ vựng B1 là một lợi thế cực lớn. Nhưng làm thế nào để biến 2200 từ này từ một danh sách tĩnh trên giấy thành một công cụ giao tiếp năng động trong bộ não của bạn?
Đây là lúc phương pháp học và môi trường thực hành phát huy vai trò quyết định.
VUS: Môi trường "kích hoạt" từ vựng B1 hiệu quả
Vấn đề lớn nhất của người tự học không phải là thiếu tài liệu, mà là thiếu một môi trường để “kích hoạt” những gì đã học. Bạn có thể thuộc lòng từ “negotiate”, nhưng bạn sẽ lúng túng khi cần thương lượng trong một tình huống thực tế.
Tại VUS, chúng tôi không chỉ cung cấp danh sách từ, chúng tôi tạo ra một môi trường tương tác toàn diện để biến từ vựng thành phản xạ.
Bạn là ai trong hành trình chinh phục tiếng Anh B1?
- Bạn mất gốc, thấy 2200 từ là một ngọn núi?
Khóa học Tiếng Anh cho người mới bắt đầu tại VUS sẽ là người dẫn đường tận tâm, giúp bạn xây dựng lại nền tảng ngữ âm, ngữ pháp và từ vựng cốt lõi một cách bài bản nhất trước khi chinh phục kho từ vựng B1.
- Bạn "biết nhưng không nói được", từ vựng chỉ nằm trên giấy?
Khóa học Tiếng Anh giao tiếp chính là "phòng gym ngôn ngữ" dành cho bạn. Với hơn 365 chủ đề thực tiễn, bạn sẽ được luyện tập liên tục trong các tình huống mô phỏng, giúp “đánh thức” vốn từ vựng bị động và biến chúng thành phản xạ giao tiếp tự tin.
- Bạn cần chứng chỉ B1/IELTS để du học, thăng tiến?
Đội ngũ chuyên gia tại các khóa Luyện thi IELTS sẽ trang bị cho bạn không chỉ từ vựng tiếng Anh B1 học thuật, mà còn cả chiến thuật làm bài thi hiệu quả. Chúng tôi giúp bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và tinh tế để đạt điểm số mục tiêu.
Sự khác biệt sẽ đến từ cách bạn ôn đúng – luyện đúng – dùng đúng trong ngữ cảnh thật. Đó là lý do nhiều học viên chọn VUS làm “đường băng” để chinh phục Anh ngữ toàn diện, phục vụ cho mục đích công việc hoặc học tập trong môi trường quốc tế.
Ở VUS, chất lượng không chỉ là lời hứa:
- Được Cambridge vinh danh “Gold Preparation Centre” 5 năm liên tiếp (đến 02/2025) – bảo chứng cho năng lực huấn luyện và chuẩn bị thi chuẩn quốc tế.
- Đối tác Platinum của Hội đồng Anh (British Council) – khẳng định quy trình học – thi minh bạch, cập nhật theo chuẩn mới.
- Kỷ lục Việt Nam:
- Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge nhiều nhất.
- Hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế – nền tảng uy tín để bạn yên tâm đầu tư thời gian và chi phí.
- Hơn 2.700 học viên đạt điểm IELTS 7.0+ và chinh phục học bổng du học ở các quốc gia như Anh, Mỹ, Úc, New Zealand.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên & trợ giảng; 100% có bằng cấp giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL). Bạn sẽ được kèm cặp sát sao về phát âm, ngữ điệu, và kỹ năng dùng từ vựng B1 đúng ngữ cảnh công việc.
- Lộ trình đo lường được: pre-test → plan cá nhân hoá theo CEFR → mid-test → post-test/ mock test (B1/IELTS). Báo cáo tiến độ rõ ràng, bạn biết chính xác mình đang ở đâu và còn thiếu gì.
- Lịch học linh hoạt cho người đi làm: ca tối/cuối tuần, linh hoạt online–offline, lớp ít người; giúp tăng kỹ năng Speaking và Writing nhanh hơn.
- Hệ sinh thái OVI App: nhắc ôn spaced repetition theo danh sách từ vựng B1, flashcard – mini quiz – theo dõi điểm yếu, giúp duy trì kỷ luật học chỉ với 10–15’/ngày.
Đăng ký lớp trải nghiệm & đánh giá năng lực miễn phí để nhận lộ trình cá nhân hóa phù hợp với lịch làm việc của bạn.
[DOWNLOAD FREE] Tổng hợp các bộ sách từ vựng B1 tiếng Anh chuẩn quốc tế
Ngoài việc học theo danh sách, việc sử dụng các đầu sách uy tín sẽ giúp bạn học từ vựng B1 trong ngữ cảnh và hệ thống hơn. Dưới đây là 5 cuốn sách kinh điển bạn không thể bỏ qua.
- English Vocabulary in Use (Pre-intermediate & Intermediate) by Cambridge:
Đây là bộ sách "gối đầu giường" của mọi người học tiếng Anh. Sách trình bày từ vựng theo chủ đề ở trang bên trái và bài tập ứng dụng ngay ở trang bên phải, giúp bạn học đi đôi với hành và ghi nhớ cực kỳ hiệu quả.
Tải ngay sách English Vocabulary in Use (Pre-intermediate & Intermediate) by Cambridge.
- Oxford Word Skills (Intermediate) by Oxford:
Điểm mạnh của cuốn sách này là tập trung vào việc sử dụng từ trong các cụm (collocations) và các tình huống thực tế. Sách giúp bạn không chỉ biết nghĩa của từ mà còn biết cách dùng nó một cách tự nhiên như người bản xứ.
Tải ngay sách Oxford Word Skills (Intermediate) by Oxford
- Destination B1: Grammar & Vocabulary by Macmillan:
Cuốn sách này kết hợp giảng dạy cả ngữ pháp và từ vựng, rất phù hợp cho những ai đang ôn luyện cho các kỳ thi chuẩn B1. Từ vựng được nhóm theo chủ đề và đi kèm với các bài tập đa dạng để củng cố kiến thức.
Tải ngay sách Destination B1: Grammar & Vocabulary by Macmillan
- Vocabulary for IELTS (Intermediate) by Cambridge:
Nếu mục tiêu của bạn là kỳ thi IELTS, đây là cuốn sách không thể thiếu. Sách cung cấp từ vựng học thuật theo các chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS, giúp bạn xây dựng vốn từ vững chắc cho cả 4 kỹ năng.
Tải ngay sách Vocabulary for IELTS (Intermediate) by Cambridge
- 4000 Essential English Words (Book 3, 4) by Paul Nation:
Bộ sách này tập trung vào các từ vựng có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Anh. Học theo bộ sách này đảm bảo rằng bạn đang đầu tư thời gian vào những từ hữu ích và thông dụng nhất.
Tải ngay sách 4000 Essential English Words (Book 3) & 4000 Essential English Words (Book 4)
Bộ PDF từ vựng B1 và các phương pháp trong bài sẽ giúp hành trình của bạn rõ ràng, hiệu quả hơn. Quan trọng nhất, hãy biến vốn từ thành thói quen sử dụng hằng ngày, không chỉ là kiến thức trên giấy.
Nếu bạn muốn bứt phá, hãy để VUS đồng hành với bạn với lộ trình học rõ ràng, để từ vựng B1 thực sự được kích hoạt trong giao tiếp và thi cử.
Đăng ký lớp trải nghiệm & pre-test miễn phí để nhận kế hoạch cá nhân hóa phù hợp lịch làm việc của bạn.
Với 2200 từ vựng B1 theo 15 chủ đề và một kế hoạch ôn thông minh, bạn hoàn toàn có thể viết email chuẩn, trao đổi công việc mạch lạc, du lịch tự tin.
Nhưng hãy nhớ: danh sách từ chỉ là bệ phóng - tốc độ bứt phá phụ thuộc vào cách ôn – cách dùng – môi trường thực hành.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
![[PDF] Trọn bộ 2200 từ vựng B1 theo các chủ đề chuẩn CEFR [PDF] Trọn bộ 2200 từ vựng B1 theo các chủ đề chuẩn CEFR](https://vus.edu.vn/webroot/upload/202407/1f91f9b55f314b725afc059e8094a509.webp)