Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

CEFR là gì? Tìm hiểu khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ chung châu Âu

CEFR là gì

Là người học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần nghe đến các cụm như thang điểm CEFR, CEFR B1, CEFR B2 khung CEFR, CEFR framework hay chuẩn CEFR, v.v. Vậy CEFR thực chất là gì và tại sao lại quan trọng trong việc đánh giá năng lực ngoại ngữ?

Có thể nói, CEFR biến việc học ngoại ngữ từ cảm tính thành một hành trình có chuẩn đo lường và giá trị toàn cầu.

Hiểu rõ CEFR không chỉ giúp bạn biết mình đang ở đâu, mà còn mở ra lộ trình học tập, luyện thi và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả, chuẩn hóa phương pháp giảng dạy và nâng cao cơ hội thành công trong học tập, công việc và môi trường quốc tế.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng:

  • Tìm hiểu chi tiết CEFR là gì
  • Mô tả cụ thể 6 cấp độ từ A1 đến C2
  • Cách quy đổi sang điểm IELTS, TOEIC,...
  • Các thông tin quan trọng khác xoay quanh khung năng lực này.

CEFR là gì?

CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) là khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ chung của châu Âu, do Hội đồng châu Âu (Council of Europe) ban hành và phát triển.

  • Mục đích của CEFR

CEFR là công cụ mô tả và đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học trên toàn thế giới một cách khách quan và minh bạch.

Ngoài ra, khung tham chiếu này còn được sử dụng rộng rãi để chuẩn hóa việc học, dạy và thi ngoại ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp người học ở bất kỳ đâu cũng có thể được công nhận trình độ tương đương.

  • Ứng dụng của CEFR trong các kỳ thi tiếng Anh

Hiện nay, nhiều kỳ thi và chứng chỉ tiếng Anh quốc tế đều dựa trên 6 cấp độ của CEFR để đánh giá năng lực ở 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết như: 

Khung tham chiếu này giúp:

  • Người học xác định rõ trình độ hiện tạiđặt mục tiêu học tập phù hợp.
  • Giáo viên và nhà quản lý xây dựng lộ trình giảng dạy hiệu quả, tối ưu hóa quá trình học của từng học sinh.

Tóm lại CEFR là “kim chỉ nam” giúp người học và người dạy định hướng, đo lường và phát triển năng lực ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế, nền tảng cho mọi hành trình chinh phục tiếng Anh.

Xem thêmChứng chỉ Cambridge là gì? Tổng quan & lợi ích bạn nên biết

Mô tả chi tiết 6 cấp độ trong khung tham chiếu CEFR

CEFR phân loại năng lực ngôn ngữ thành 6 cấp độ, từ A1 đến C2. Mỗi cấp độ CEFR thể hiện mức độ thành thạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ tương ứng. Nhìn chung, năng lực ngôn ngữ của người học được phản ánh qua 6 cấp độ trong khung CEFR như sau:

  • A1 – A2: mức cơ bản, giao tiếp đơn giản.
  • B1 – B2: mức khá, có thể nói chuyện tự tin, học tập và làm việc bằng tiếng Anh.
  • C1 – C2: mức giỏi, gần như người bản ngữ, dùng ngoại ngữ linh hoạt trong học thuật và công việc quốc tế.

Sau khi đã biết CEFR là gì, hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết về 6 cấp bậc trong CEFR!

6 cấp độ CEFR là gì?
6 cấp độ CEFR là gì?

Cấp độ A1 (Mới bắt đầu)

Người học ở trình độ A1 (hay CEFR Level A1), người học có thể nhận biết và sử dụng được những từ vựng, mẫu câu rất cơ bản để đáp ứng các nhu cầu hằng ngày như chào hỏi, tự giới thiệu, hỏi giá hoặc chỉ đường.

Họ có thể nghe hiểu các câu nói chậm và quen thuộc, đọc được bảng hiệu hay tờ rơi đơn giản viết những câu ngắn theo khuôn mẫu được cung cấp sẵn.

Trong bối cảnh thực tế, lượng kiến thức ở cấp độ A1 đủ để gọi món, mua sắm lặt vặt hoặc điền các biểu mẫu ngắn và đơn giản.

  • Từ vựng ước lượng: ~500–700 từ; chủ đề: bản thân, gia đình, số, giờ, giá, đồ ăn, địa điểm, chỉ đường, mua sắm cơ bản.
  • Ngữ pháp cốt lõi: to be, have/has, a/an/this/that, there is/are, can/can’t, hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn (mức cơ bản), giới từ nơi chốn/thời gian (at/in/on),...
  • Đọc/Nghe: đoạn rất ngắn 80–120 từ; thông báo 20–40 giây; mục tiêu là nhận diện thông tin chính (ai/ở đâu/khi nào/giá).
  • Viết: câu mẫu và đoạn 30–60 từ.
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge Pre-A1 Starters/A1 Movers (trẻ em); tương đương dưới ~IELTS 3.0 (xấp xỉ).

Cấp độ A2 (Sơ cấp)

Ở bậc A2 (hay CEFR Level A2), người học có thể giao tiếp được trong các tình huống quen thuộc, hiểu và dùng thành thạo những cụm từ về bản thân, gia đình, công việc và sở thích.

Họ có thể đặt và trả lời câu hỏi về chủ đề thường gặp, mô tả thói quen hằng ngày, đặt lịch hẹn hoặc yêu cầu các dịch vụ cơ bản.

Nhìn chung, người học ở cấp độ A2 sẽ nắm được ý chính khi nghe, xác định được chủ đề và yêu cầu của đoạn văn ngắn, viết được một đoạn 3–5 câu mạch lạc (câu chủ đề → ý hỗ trợ → câu kết) với liên từ cơ bản và thì đơn giản.

  • Từ vựng ước lượng: ~1.000–1.500; chủ đề: thói quen hằng ngày, công việc, sở thích, dịch vụ cơ bản, sức khỏe nhẹ, du lịch gần.
  • Ngữ pháp cốt lõi: quá khứ đơn, tương lai gần (be going to), so sánh hơn / so sánh nhất, danh từ đếm được/không đếm được, some/any/much/many, trạng từ tần suất, should, have to (mức cơ bản),...
  • Đọc/Nghe: email/thông báo 100–180 từ; đoạn audio 30–60 giây; nắm ý chính và chi tiết then chốt (ngày - giờ - địa điểm - yêu cầu).
  • Viết: đoạn 60–120 từ có câu chủ đề → ý hỗ trợ → câu kết; dùng thì đơn giản và liên từ cơ bản (and, but, or, because, so)
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge A2 Key/A2 Flyers; xấp xỉ IELTS ~3.0–4.0.

Cấp độ B1 (Trung cấp)

Cấp độ B1 (hay CEFR Level B1) cho phép người học tham gia trò chuyện về các chủ đề quen thuộc, diễn đạt ý kiến và cảm xúc một cách rõ ràng, đồng thời xử lý tương đối tốt các tình huống phát sinh khi đi du lịch.

Họ nghe được điểm chính trong bài nói chậm, đọc hiểu bài báo ngắn và viết được đoạn văn 120 - 180 từ với bố cục cơ bản.

Trong lớp học hoặc nơi làm việc, người học có thể thảo luận kế hoạch, so sánh lựa chọn và trình bày quan điểm kèm ví dụ minh họa.

  • Từ vựng ước lượng: ~2.000–3.000; chủ đề: du lịch, giáo dục, công việc văn phòng, truyền thông, môi trường sống.
  • Ngữ pháp cốt lõi: hiện tại hoàn thành, quá khứ tiếp diễn, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, should/might/must, gerund/infinitive cơ bản, bị động,...
  • Đọc/Nghe: bài báo/ngắt đoạn 300–600 từ; podcast chậm/clip 2–3 phút; trích xuất luận điểm chính và ví dụ.
  • Viết: đoạn/bài 120–180 từ (email yêu cầu/ giải thích, nêu quan điểm đơn giản).
  • Nói: mô tả trải nghiệm, so sánh lựa chọn, xử lý tình huống du lịch.
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge B1 Preliminary; xấp xỉ IELTS ~4.0–5.0.
CEFR là gì? Chi tiết 6 cấp độ từ A1-C2 theo CEFR
CEFR là gì? Chi tiết 6 cấp độ từ A1-C2 theo CEFR

Cấp độ B2 (Trung cấp cao)

Với bậc B2 (hay CEFR Level B2) theo khung tham chiếu CEFR, người học có thể giao tiếp khá trôi chảy và tự nhiên trong môi trường xã hội, học thuật hoặc công việc.

Họ có thể đặt câu hỏi làm rõ và bảo vệ quan điểm của mình trong các chủ đề phức tạp hơn, đọc được văn bản chuyên môn phổ thông và viết bài luận có ba phần (mở - thân - kết) rõ ràng với lập luận logic.

Trên thực tế, B2 phù hợp cho họp nhóm, thuyết trình ngắn và tranh luận có dẫn chứng.

  • Từ vựng ước lượng: ~4.000–6.000; chủ đề: học thuật cơ bản, nghề nghiệp/chuyên môn, xã hội–công nghệ, vấn đề thời sự phổ thông.
  • Ngữ pháp cốt lõi: bị động nhiều thì, câu điều kiện 2/3 cơ bản, tường thuật gián tiếp, mệnh đề quan hệ không xác định, liên kết logic (however, therefore, moreover), cụm danh từ phức, phrasal verbs thường gặp.
  • Đọc/Nghe: bài phân tích 600–1.000 từ; bài nói 4–6 phút; theo dõi lập luận, nhận diện quan điểm và bằng chứng.
  • Viết: bài luận 180–250 từ (mở–thân–kết, lập luận logic, phản biện ngắn).
  • Nói: thuyết trình ngắn, tranh luận có dẫn chứng, đặt câu hỏi làm rõ.
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge B2 First; xấp xỉ IELTS ~5.5–6.5.

Cấp độ C1 (Cao cấp)

CEFR là gì? Ở bậc C1 (hay CEFR Level C1) thể hiện khả năng dùng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác trong hầu hết bối cảnh, điều chỉnh sắc thái phù hợp với mục đích giao tiếp.

Người học có thể đọc hiểu văn bản dài, phức tạp; tóm tắt và phản hồi các quan điểm một cách chi tiết và mạch lạc; viết tài liệu chuyên môn/học thuật với cấu trúc chặt chẽ và trích dẫn phù hợp.

Họ có thể dẫn dắt cuộc họp, viết đề xuất thuyết phục và tham gia tranh biện sâu.

  • Từ vựng ước lượng: ~8.000–12.000; chủ đề: học thuật/chuyên ngành, chính sách–kinh tế–văn hóa, quan hệ quốc tế, nghiên cứu–dữ liệu.
  • Ngữ pháp & phong cách: cấu trúc nâng cao (inversion, cleft), rút gọn mệnh đề, nominalization, kiểm soát register (mức độ trang trọng/ thân mật khi sử dụng ngôn ngữ), hedging (it appears, may suggest).
  • Đọc/Nghe: văn bản 1.000–1.500+ từ, bài nói dài; tóm tắt, tổng hợp và đánh giá nhiều nguồn.
  • Viết: 250–400 từ (báo cáo/đề xuất/chuyên đề) với trích dẫn, bảng biểu; cohesion–coherence cao (sự diễn đạt trôi chảy, mạch lạc giữa các ý trong một đoạn/ bài văn tổng thể).
  • Nói: dẫn dắt họp, điều phối thảo luận, phản biện chiều sâu.
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge C1 Advanced; xấp xỉ IELTS ~7.0–8.0.
Khung CEFR từ A1-C2
Chi tiết 6 cấp độ từ A1-C2 theo CEFR

Cấp độ C2 (Thành thạo)

C2 (hay CEFR Level C2) là mức gần tương đương người bản ngữ, nơi độ chính xác, tự nhiên và tinh tế ngữ dụng được duy trì ngay cả với chủ đề trừu tượng hoặc có tính học thuật cao.

Người học có thể suy diễn hàm ý, nhận diện ẩn dụ/ám chỉ, chuyển phong cách linh hoạt giữa các bối cảnh, đồng thời đọc và phân tích văn bản chuyên sâu.

Họ có khả năng viết báo cáo hoặc luận văn dài với lập luận sắc bén, cấu trúc logic và văn phong phù hợp.

  • Từ vựng ước lượng: ~16.000–25.000+; chủ đề: trừu tượng/phức tạp, liên ngành, tu từ và phong cách học thuật cao.
  • Ngữ pháp & diễn ngôn: kiểm soát tinh tế mọi cấu trúc; chuyển giọng – chuyển phong cách; dùng ẩn dụ, phép đối, nhấn mạnh; ellipsis/tham chiếu liên kết tự nhiên.
  • Đọc/Nghe: chuyên khảo, tranh biện học thuật; suy diễn hàm ý, phê bình phương pháp.
  • Viết: 400–800+ từ (bình luận học thuật, báo cáo nghiên cứu, policy brief) có khung lý thuyết - phương pháp - bằng chứng - hạn chế - hàm ý
  • Nói: trình bày thuyết phục trước chuyên gia, xử lý chất vấn phức tạp.
  • Tham chiếu kỳ thi: Cambridge C2 Proficiency; xấp xỉ IELTS ~8.5–9.0.

Xem thêmCác cấp độ tiếng Anh (CEFR): Quy đổi sang TOEFL, IELTS, TOEIC

Ngoài ra, đừng quên ghé Góc học tập VUS để học thêm các kiến thức tiếng Anh thú vị và hữu ích cho mọi học viên.

Bảng quy đổi điểm IELTS, TOEIC sang 6 cấp CEFR

Bạn muốn quy đổi điểm IELTS hay TOEIC sang các bậc CEFR để ghi hồ sơ hoặc đối chiếu yêu cầu đầu vào? Bảng dưới đây tổng hợp các ngưỡng tham chiếu chính thức (mang tính hướng dẫn), giúp bạn đọc nhanh và diễn giải đúng theo từng kỹ năng.

CEFR

IELTS Overall (tham chiếu)

TOEIC
Nghe (≥)

TOEIC
Đọc (≥)

TOEIC
Nói (≥)

TOEIC
Viết (≥)

C2

8.5–9.0

C1

7.0–8.0

490

455

180

180

B2

5.5–6.5

400

385

160

150

B1

4.0–5.0

275

275

120

120

A2

3.0–3.5

110

115

90

70

A1

1.0–2.5

60

60

50

30

Có thể bạn quan tâm

Cùng VUS điểm qua một số thông tin bạn cần lưu ý khi đọc bảng điểm quy đổi trên nhé!

Cùng tìm hiểu những hiểu lầm về CEFR
Cùng tìm hiểu những hiểu lầm về CEFR

Nguồn & phạm vi áp dụng:

  • Bảng quy chiếu điểm Iđược trích từ website chính thức của IELTS và chỉ mang tính tham khảo nghiên cứu. IELTS cũng nêu rõ kỳ thi này ra đời trước CEFR, nên sẽ không hoàn toàn khớp tại các “điểm chuyển bậc”.
  • Theo ETS (đơn vị phát triển TOEIC), bảng trên là tổng hợp ngưỡng tối thiểu của TOEIC cho 4 kỹ năng (Nghe, Đọc, Nói, Viết) khi đối chiếu sang CEFR.

Nguyên tắc khi đọc bảng TOEIC

  • TOEIC không có điểm tổng 4 kỹ năng chính thức. Trong đó, Nghe và Đọc (Listening and Read) là bài thi chung (tổng 10–990), Nói và Viết (Speak and Viết) chấm riêng (0–200 mỗi kỹ năng). Bảng này đặt mốc tối thiểu tham chiếu cạnh nhau để bạn đối chiếu 1 lần.
  • Ngoài ra, bạn cũng không nên tự cộng Nghe & Đọc và Nói & Viết với nhau. Nhiều trường/ đơn vị giáo dục đặt ngưỡng từng kỹ năng (ví dụ: Nghe - Đọc ≥ 785 và Nói ≥ 160 và Viết ≥ 150) thay vì một tổng 4 kỹ năng.

Như vậy, các bạn cần lưu ý hai bảng quy đổi IELTS sang CEFRTOEIC sang CEFR chỉ mang tính tham chiếu/khuyến nghị. Ngưỡng chấp nhận cụ thể có thể khác nhau theo từng trường hoặc cơ quan.

Vì vậy, khi tuyển sinh hay ứng tuyển, bạn hãy ưu tiên làm theo ngưỡng chính thức do đơn vị yêu cầu (điểm tối thiểu, từng kỹ năng, thời hạn hiệu lực), thay vì chỉ dựa vào bảng quy đổi chung nhé!

Khi tìm hiểu về CEFR là gì, bạn có cảm thấy mình loay hoay với tiếng Anh: Không biết đang ở A2 hay B1, ôn mãi mà không “lên level”, tự học thì dễ nản vì không ai sửa lỗi,...

Thực tế, để tiến nhanh và chắc, bạn cần nhiều hơn là sách vở, bạn cần một môi trường chuyên nghiệp, có người đồng hành và đo lường được kết quả rõ ràng. Và đó chính là lý do hàng trăm nghìn học viên đã chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS.

Tại VUS, bạn sẽ được:

  • Kiểm tra đầu vào chuẩn CEFR để biết chính xác mình đang ở đâu.
  • Nhận lộ trình cá nhân hóa từ A1 - C1, bám sát từng kỹ năng.
  • Kết hợp hệ sinh thái OVI 24/7 mock test chuẩn quốc tế.
Lễ trao chứng chỉ Cambridge cho học viên VUS
Lễ trao chứng chỉ Cambridge cho học viên VUS

Tất cả các khóa học của VUS được thiết kế bám sát CEFR cho mọi mục tiêu và mọi đối tượng người học:

Bạn muốn xác định trình độ Anh ngữ theo CEFR? Đến VUS ngay hôm nay.

Đăng ký thi thử miễn phí ngay để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn trong tháng này.

Những lợi ích độc quyền khi tham gia các khóa học ở VUS:

  • Giảng dạy theo triết lý Discovery Learning: Khuyến khích học viên tự mình khám phá kiến thức, nuôi dưỡng tư duy phản biện và hình thành kỹ năng học tập độc lập.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng: Mỗi bước tiến bộ đều được theo dõi cẩn thận, giúp học viên đạt mục tiêu cá nhân với nền tảng vững chắc.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn quốc tế: 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL, đồng hành để học viên cải thiện rõ rệt trong thời gian ngắn.
  • Giáo trình từ các nhà xuất bản uy tín: Tài liệu chính thống của National Geographic Learning và Oxford University Press, mang đến nguồn học liệu cập nhật và chất lượng.
  • Đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm: Chủ động theo sát và giải đáp tất cả các thắc mắc trong suốt khóa học.

CEFR có thời hạn bao lâu? Hiểu lầm thường gặp về CEFR

Dù đã biết CEFR là gì, không ít bạn vẫn hiểu nhầm rằng CEFRmột kỳ thi tiếng Anhgiấy chứng nhận và thời hạn như IELTS hoặc TOEFL.

Thực tế, CEFR không phải là kỳ thi, cũng không cấp chứng chỉ, mà chỉ là khung tham chiếu năng lực ngôn ngữ dùng để mô tả trình độ từ A1 đến C2. Chính vì vậy, CEFR không có thời hạn.

Tuy nhiên, các chứng chỉ ngoại ngữ dựa trên CEFR (ví dụ: Cambridge English, DELF/DALF tiếng Pháp, Goethe - Zertifikat tiếng Đức…) thì phụ thuộc vào từng tổ chức quy định.

Ví dụ một số chứng chỉ tiếng Anh phổ biến trong năm 2025

  • Cambridge English (Starters, Movers, Flyers, KET, PET,...), v.v: có giá trị trọn đời 
  • IELTS, TOEIC, TOEFL, v.v.: có hiệu lực 2 năm

Xem thêmBằng IELTS có giá trị bao lâu? Lên kế hoạch thi hiệu quả cùng VUS

Như vậy, CEFR không hết hạn, nhưng chứng chỉ bạn thi để quy chiếu trình độ theo CEFR có thể có thời hạn khác nhau tùy từng tổ chức.

Đối tượng nào cần CEFR?
Đối tượng nào cần CEFR?

CEFR dành cho đối tượng nào?

Sau khi hiểu rõ CEFR là gì, bạn có thể thấy đây là khung tham chiếu quan trọng cho nhiều nhóm đối tượng cần chứng minh năng lực ngoại ngữ.

  1. Học sinh – sinh viên

Cần chứng chỉ quy chiếu CEFR để xét tuyển, miễn học phần, đạt chuẩn đầu ra hoặc nộp học bổng. Mục tiêu thường nằm ở B1–B2 (tùy trường/ khoa).

Bài thi tham chiếu: IELTS/TOEFL iBT/Cambridge (B1 Preliminary, B2 First) hoặc VSTEP.

Lưu ý thời hạn hiệu lực (nhiều nơi chấp nhận trong 2 năm) và yêu cầu kỹ năng tối thiểu theo từng trường.

  1. Người có kế hoạch du học

Hầu hết trường quốc tế quy định ngưỡng tương thích CEFR để đảm bảo năng lực học thuật, thường B2–C1 (ĐH: khoảng B2/C1; Sau ĐH: nghiêng C1).

Kiểm tra điểm tổng và điểm từng kỹ năng (viết/nói), thời hạn chứng chỉ, và mã cơ sở chấp nhận của trường đối với IELTS/TOEFL/PTE/Duolingo.

  1. Người đi làm

Doanh nghiệp (đặc biệt môi trường quốc tế) thường yêu cầu tối thiểu B2 cho vị trí giao tiếp bằng tiếng Anh; vai trò đối ngoại/chuyên môn sâu có thể cần C1.

Bài thi phổ biến để hồ sơ: IELTS, TOEFL iBT, TOEIC L&R/S&W, Cambridge. Lưu ý mô tả CEFR trong JD và chuẩn bị minh chứng kỹ năng nói–viết (phỏng vấn, bài mẫu).

  1. Giáo viên và người trong ngành giáo dục:

CEFR giúp chuẩn hóa đầu vào/đầu ra chương trình, thiết kế rubric đánh giá và nâng uy tín nghề nghiệp.

Nhiều đơn vị yêu cầu C1 cho giáo viên tiếng Anh hoặc cán bộ học thuật; nên duy trì hồ sơ gồm chứng chỉ tương ứng CEFR, minh chứng bài giảng/ đánh giá bám mô tả CEFR.

Có thể thấy việc đạt được trình độ ngoại ngữ theo chuẩn CEFR hoặc sở hữu chứng chỉ được quy chiếu theo CEFR mang lại nhiều lợi ích thiết thực khác nhau. 

Sau khi đã tìm hiểu CEFR là gì, VUS chúc bạn có nhiều trải nghiệm thú vị trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình nhé!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ