Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chi tiết

Các cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh chi tiết

Trong hành trình nâng cao trình độ tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách linh hoạt là dấu hiệu của sự thành thạo. Tuy nhiên, việc lạm dụng mệnh đề quan hệ đôi khi có thể khiến câu văn trở nên dài dòng, nặng nề.

Đây chính là lúc kỹ thuật rút gọn mệnh đề quan hệ phát huy vai trò của nó – một công cụ đắc lực giúp câu văn trở nên cô đọng, thanh thoát và chuyên nghiệp hơn.

Nhưng làm thế nào để thực hiện việc rút gọn mệnh đề quan hệ một cách chính xác? Có bao nhiêu cách rút gọn mệnh đề quan hệ và cần lưu ý những gì?

Bài viết này VUS sẽ cung cấp một cẩm nang toàn diện, đi sâu vào từng phương pháp, phân tích các trường hợp đặc biệt và cung cấp bài tập thực hành để bạn tự tin làm chủ điểm ngữ pháp nâng cao này.

Mệnh đề quan hệ rút gọn là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause) là dạng mệnh đề quan hệ đã được lược bỏ đi đại từ quan hệ (who, which, that)động từ tobe (nếu có), đồng thời biến đổi động từ chính thành dạng V-ing, V-ed/PII hoặc To-infinitive.

Mục đích chính của việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ là làm cho câu ngắn gọn hơn, mà còn giúp văn phong trở nên trang trọng, học thuật và mạch lạc hơn, đặc biệt là trong văn viết như các bài luận IELTS hay báo cáo.

Ví dụ:

  • The scientist who is researching the new vaccine has made a breakthrough.
    → The scientist researching the new vaccine has made a breakthrough.
    (Nhà khoa học đang nghiên cứu vắc-xin mới đã tạo ra một bước đột phá.)
  • The road that connects the two villages is currently under construction.
    → The road connecting the two villages is currently under construction.
    (Con đường nối liền hai ngôi làng hiện đang được thi công.)

Bằng cách loại bỏ “who is”“that connects” trong câu gốc, câu văn trở nên súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Đây chính là sức mạnh của mệnh đề quan hệ rút gọn.

Chi tiết 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Anh

6 phương pháp chính để rút gọn mệnh đề quan hệ, tùy thuộc vào dạng chủ động, bị động hoặc cấu trúc đặc biệt của mệnh đề gốc.

6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Anh
6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu tiếng Anh

1. Dùng cụm hiện tại phân từ (Present Participle Phrase - V-ing)

Đây là cách rút gọn mệnh đề quan hệ phổ biến nhất, áp dụng khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động (Active Voice).

  • Quy tắc: Lược bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) và trợ động từ (nếu có), sau đó chuyển động từ chính về dạng nguyên mẫu rồi thêm đuôi "-ing".
  • Công thức: 

..N + who/which/that + V (chủ động)... → ...N + V-ing...

  • Ví dụ:
    • The train that arrives at 10 PM is often delayed.
      → The train arriving at 10 PM is often delayed.
      (Chuyến tàu đến lúc 10 giờ tối thường bị trễ.)
    • The manager wants to talk to the employees who are sitting in the conference room.
      → The manager wants to talk to the employees sitting in the conference room.
      (Quản lý muốn nói chuyện với những nhân viên đang ngồi trong phòng họp.)

2. Dùng cụm quá khứ phân từ (Past Participle Phrase - V-ed/PII)

Phương pháp này được áp dụng khi mệnh đề quan hệ ở dạng bị động (Passive Voice).

  • Quy tắc: Lược bỏ đại từ quan hệ (who, which, that) và động từ "tobe". Giữ nguyên động từ ở dạng Quá khứ Phân từ (V-ed/PII).
  • Công thức: 

...N + who/which/that + be + V-ed/PII... → ...N + V-ed/PII...

  • Ví dụ:
    • The report which was written by the marketing team is very detailed. → The report written by the marketing team is very detailed. (Bản báo cáo được viết bởi đội marketing rất chi tiết.)
    • The artworks that are displayed in this gallery are priceless. →  The artworks displayed in this gallery are priceless. (Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày trong phòng tranh này là vô giá.)

3. Dùng cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive Phrase)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ này được áp dụng trong các trường hợp đặc biệt, thường mang ý nghĩa mục đích hoặc chỉ thứ tự.

  • Quy tắc: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng to + V-inf khi danh từ đứng trước có chứa các từ/cụm từ sau:
    • Số thứ tự: the first, the second, the third,...
    • So sánh nhất: the most beautiful, the youngest,...
    • Từ chỉ sự duy nhất: the only, the last,...
    • Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) trong mệnh đề quan hệ như: must, have to, can, could...
  • Công thức: 

...N (đặc biệt) + who/which/that + V... → ...N (đặc biệt) + to + V-inf...

  • Ví dụ:
    • Neil Armstrong was the first person who walked on the moon. →  Neil Armstrong was the first person to walk on the moon. (Neil Armstrong là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)
    • This is the only problem that we have to solve. →  This is the only problem to solve. (Đây là vấn đề duy nhất cần giải quyết.)

4. Dùng cụm giới từ (Prepositional Phrase)

Khi mệnh đề quan hệ chỉ đơn giản là who/which/that + tobe + Cụm giới từ, ta có thể rút gọn nó một cách dễ dàng.

  • Quy tắc: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ "tobe", chỉ giữ lại cụm giới từ.
  • Công thức:

...N + who/which/that + be + Prepositional Phrase... → ...N + Prepositional Phrase...

  • Ví dụ:
    • The book that is on the top shelf is a classic. →  The book on the top shelf is a classic. (Cuốn sách ở trên kệ cao nhất là một tác phẩm kinh điển.)
    • The man who is in the blue suit is our CEO. →  The man in the blue suit is our CEO. (Người đàn ông mặc bộ vest xanh là CEO của chúng tôi.)

5. Dùng cụm danh từ đồng vị (Appositive Phrase)

Đây là một cách rút gọn mệnh đề quan hệ rất phổ biến, áp dụng khi mệnh đề quan hệ dùng để định nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin (chức vụ, tên gọi,...) cho danh từ đứng trước nó.

  • Quy tắc: Lược bỏ đại từ quan hệ (who, which) và động từ "tobe", chỉ giữ lại cụm danh từ (Noun Phrase) theo sau. Cụm danh từ này được gọi là cụm danh từ đồng vị.
  • Công thức:

...N, who/which + be + Noun Phrase,... → ...N, Noun Phrase,...

  • Ví dụ:
    • Mr. Smith, who is our new marketing director, will lead the project. →  Mr. Smith, our new marketing director, will lead the project. (Ông Smith, giám đốc marketing mới của chúng ta, sẽ dẫn dắt dự án.)
    • We visited Hanoi, which is the capital of Vietnam, last summer. →  We visited Hanoi, the capital of Vietnam, last summer. (Chúng tôi đã đến thăm Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, vào mùa hè năm ngoái.)

6. Dùng cụm tính từ (Adjective Phrase)

Phương pháp này được áp dụng khi mệnh đề quan hệ có cấu trúc who/which/that + be + Cụm tính từ.

  • Quy tắc: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ "tobe", giữ lại cụm tính từ và đặt nó ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • Công thức:

...N + who/which/that + be + Adjective Phrase... → ...N + Adjective Phrase...

  • Ví dụ:
    • I'm looking for a smartphone that is suitable for gaming. →  I'm looking for a smartphone suitable for gaming. (Tôi đang tìm một chiếc điện thoại thông minh phù hợp để chơi game.)
    • The only room which was available had no window. →  The only room available had no window. (Căn phòng duy nhất còn trống lại không có cửa sổ.)

8 Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Để sử dụng mệnh đề rút gọn một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ, việc nắm vững các quy tắc là chưa đủ. Bạn cần phải hiểu rõ những “cạm bẫy thường gặp” và các trường hợp đặc biệt.

Dưới đây là 8 lưu ý vàng để việc rút gọn mệnh đề quan hệ của bạn không mắc lỗi.

8 Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
8 Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

1. Chỉ rút gọn khi Đại từ Quan hệ là Chủ ngữ (Subject)

Đây là quy tắc nền tảng và quan trọng nhất. Bạn chỉ có thể áp dụng các phương pháp rút gọn bằng V-ing hoặc V-ed/PII khi đại từ quan hệ (who, which, that) đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Khi đại từ quan hệ là tân ngữ (object), việc rút gọn sẽ phá vỡ cấu trúc câu và làm sai lệch ý nghĩa.

Ví dụ:

  • Khi ĐTQH là chủ ngữ: The woman who works in the marketing department is very creative. → The woman working in the marketing department is very creative.
  • Khi ĐTQH là tân ngữ: The woman whom I met yesterday is a doctor. (Không thể rút gọn thành: The woman meeting yesterday...)

2. Không rút gọn với Đại từ Quan hệ sở hữu "Whose"

Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng whose để chỉ sự sở hữu tuyệt đối không thể được rút gọn bằng các phương pháp trên. Việc rút gọn sẽ làm mất đi hoàn toàn mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ.

Ví dụ:

  • I have a friend whose father is a famous actor. (Tôi có một người bạn mà bố của cậu ấy là một diễn viên nổi tiếng.)Không rút gọn.
  • The house whose roof was damaged has been repaired. (Ngôi nhà có mái bị hư hại đã được sửa.) Không rút gọn.

3. Các trường hợp bắt buộc dùng "To-infinitive"

Phương pháp rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To + V-inf không áp dụng tùy tiện mà chỉ dành cho các trường hợp cụ thể khi danh từ được bổ nghĩa đi kèm với:

  • Số thứ tự: the first, the second, the last,...
  • So sánh nhất: the best, the most effective, the youngest,...
  • Từ chỉ sự duy nhất: the only

Ví dụ:

  • He was the last person that left the building. → He was the last person to leave the building. (Anh ấy là người cuối cùng rời khỏi tòa nhà.)
  • This is the most logical way that can solve the problem. → This is the most logical way to solve the problem. (Đây là cách hợp lý nhất để giải quyết vấn đề.)

4. Cẩn trọng với Thì hoàn thành: Dùng "Having + PII"

Khi mệnh đề quan hệ ở các thì hoàn thành (như Hiện tại Hoàn thành hoặc Quá khứ Hoàn thành), việc rút gọn không đơn giản là dùng V-ing.

Để nhấn mạnh hành động trong mệnh đề quan hệ đã xảy ra và hoàn tất trước hành động trong mệnh đề chính, chúng ta sử dụng cấu trúc Having + V-ed/PII.

Ví dụ:

  • The students who have completed the test can leave. → The students having completed the test can leave. (Những học sinh đã làm xong bài có thể ra về.)
  • The team that had won the competition celebrated their victory. → The team having won the competition celebrated their victory. (Đội đã thắng cuộc thi đã ăn mừng chiến thắng của họ.)
Lưu ý cẩn trọng với Thì hoàn thành, cần phải dùng "Having + PII" khi rút gọn mệnh đề quan hệ
Lưu ý cẩn trọng với Thì hoàn thành, cần phải dùng "Having + PII" khi rút gọn mệnh đề quan hệ

5. Giữ lại Trạng từ và Giới từ quan trọng đi kèm

Khi bạn rút gọn động từ, hãy chắc chắn rằng bạn đã giữ lại tất cả các trạng từ hoặc cụm giới từ đi kèm với nó. Những thành phần này là một phần không thể thiếu của mệnh đề, giúp làm rõ ý nghĩa cho hành động.

Ví dụ:

  • The plane that is flying high above the clouds is heading to Paris. → The plane flying high above the clouds is heading to Paris. (Chiếc máy bay đang bay cao trên mây đang bay đến Paris.) (Không được bỏ “high above the clouds”).
  • The documents which are stored in that folder are confidential. →The documents stored in that folder are confidential. (Tài liệu lưu trong thư mục đó là mật.) (Không được bỏ “in that folder”.)

6. Có thể rút gọn Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy)

Bạn hoàn toàn có thể áp dụng các quy tắc rút gọn mệnh đề quan hệ tương tự cho mệnh đề quan hệ không xác định (mệnh đề đứng sau dấu phẩy). Điều quan trọng là phải giữ lại dấu phẩy trong câu đã rút gọn.

Ví dụ:

  • Mount Everest, which is the highest peak in the world, attracts many climbers. → Mount Everest, the highest peak in the world, attracts many climbers. (Everest, đỉnh cao nhất thế giới, thu hút nhiều người leo núi.)
  • My father, who works as an engineer, often travels for work. → My father, working as an engineer, often travels for work. (Bố tôi, làm kỹ sư, thường đi công tác.)

7. Trường hợp đặc biệt KHÔNG THỂ rút gọn: "Which" thay thế cho cả mệnh đề

Khi đại từ quan hệ which được dùng để thay thế cho ý tưởng của toàn bộ mệnh đề đứng trước nó (chứ không phải một danh từ cụ thể), thì mệnh đề quan hệ này không thể được rút gọn.

Ví dụ:

  • He decided to stay up late to finish his work, which was a bad idea. (Anh ấy quyết định thức khuya để làm xong việc, đó là một ý kiến tồi.)
  • She forgot her passport, which caused a serious delay. (Cô ấy quên hộ chiếu, điều đó gây chậm trễ lớn.)

→ Trong hai câu này, “which” thay thế cho cả hành động “stay up late to finish his work” và “forgot her passport”. Vì vậy, hai mệnh đề này KHÔNG THỂ RÚT GỌN.

8. Tránh mơ hồ nghĩa khi rút gọn (mới thêm)

Ví dụ:

  • The students discussing the problem left. (Những học sinh đang thảo luận đã rời đi — chỉ nhóm đang thảo luận.)
  • The students, discussing the problem, left. (Tất cả học sinh, trong khi đang thảo luận, đã rời đi — nghĩa rộng.)

Cần lưu ý, khi rút gọn, dùng dấu phẩy đúng chỗ để tránh hiểu sai phạm vi bổ nghĩa.

Việc nắm vững lý thuyết về rút gọn mệnh đề quan hệ là một chuyện, nhưng để áp dụng thành thạo và tự nhiên trong các kỳ thi học thuật như IELTS, TOEFL hay trong môi trường làm việc chuyên nghiệp lại là một thử thách khác.

Nhiều người học dù hiểu quy tắc nhưng vẫn lúng túng khi sử dụng, dễ mắc lỗi và khiến cho bài viết, bài nói thiếu đi sự trôi chảy.

Đây chính là lúc một lộ trình học tập bài bản và sự dẫn dắt từ các chuyên gia trở nên cần thiết. Tại VUS, chúng tôi không chỉ dạy bạn các quy tắc ngữ pháp, mà còn tạo ra một môi trường để bạn thực hành và biến kiến thức thành kỹ năng thực tiễn.

  • Lộ trình học tập chuẩn quốc tế: Các khóa học luyện thi IELTS, Anh ngữ cho người trẻ, hay Anh ngữ giao tiếp đều được thiết kế để giúp học viên làm chủ các điểm ngữ pháp cao cấp một cách có hệ thống, từ nhận biết, thực hành đến ứng dụng tự nhiên.
  • Đội ngũ chuyên gia học thuật hàng đầu: Với hơn 2.700 giáo viên 100% có bằng cấp giảng dạy Anh ngữ quốc tế (TESOL, CELTA...), bạn sẽ được hướng dẫn và sửa lỗi một cách chi tiết, giúp bạn hiểu sâu bản chất vấn đề thay vì chỉ học vẹt công thức.
  • Chất lượng được bảo chứng: Uy tín của VUS được khẳng định qua các danh hiệu như:
    • "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" 5 năm liền của Cambridge và là Đối Tác Platinum của Hội đồng Anh; và
    • Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối.
VUS đạt Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối
VUS đạt Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối

Tại VUS, học viên ở mọi lứa tuổi đều có thể tham gia các khóa học tiếng Anh toàn diện, từ nền tảng mầm non đến chuyên sâu học thuật và giao tiếp.

Nếu bạn muốn chinh phục những điểm ngữ pháp “khó nhằn” và nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, hãy để VUS đồng hành cùng bạn. 

Đăng ký để nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa miễn phí ngay!

Bộ bài tập thực hành rút gọn mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ, hãy hoàn thành các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Chọn dạng rút gọn đúng (V-ing, V-ed/PII, to-V)

  1. The latest phone model, ______ last month, has several new features.

a. releasing b. released c. to be released

  1. She was the only candidate ______ all the interview questions correctly.

a. answering b. answered c. to answer

  1. Anyone ______ in the competition should sign up by Friday.

a. interesting b. interested c. to be interested

  1. The flight ______ at 7 AM was delayed due to bad weather.

a. departing b. departed c. to depart

  1. The national park has many trails ______ to stunning waterfalls.

a. leading b. led c. to lead

  1. This is a list of books ______ for the literature course.

a. recommending b. recommended c. to recommend

  1. The first athlete ______ the finish line will win the gold medal.

a. crossing b. crossed c. to cross

  1. I read an email ______ that the meeting had been canceled.

a. saying b. said c. to say

  1. The new regulations ______ by the government will be effective next month.

a. introducing b. introduced c. to introduce

  1. The most important thing ______ now is to stay calm.

a. doing b. done c. to do

Đáp án:

  1. b
  2. c
  3. a
  4. a
  5. b
  6. c
  7. a
  8. b
  9. c

Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn

  1. The scientists who are studying climate change have published a new report.
  2. The coffee which is grown in this region is famous for its unique flavor.
  3. He was the second person who was rescued from the building.
  4. The wallet which was left on the table belongs to me.
  5. The girl who is sitting in the front row is a new student.
  6. This is the best movie that was ever made.
  7. The computers that are used in our lab are very powerful.
  8. The bridge that connects the two parts of the city was built last year.
  9. She was the only one who understood the problem.
  10. The speech that was given by the CEO was very inspiring.

Đáp án:

  1. The scientists studying climate change have published a new report.
  2. The coffee grown in this region is famous for its unique flavor.
  3. He was the second person to be rescued from the building.
  4. The wallet left on the table belongs to me.
  5. The girl sitting in the front row is a new student.
  6. This is the best movie ever made.
  7. The computers used in our lab are very powerful.
  8. The bridge connecting the two parts of the city was built last year.
  9. She was the only one to understand the problem.
  10. The speech given by the CEO was very inspiring.

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. The man whom is standing there is my old teacher.
  2. This is the most beautiful picture to be painted by him.
  3. The lessons studying in this course are very difficult.
  4. I saw a man ran out of the bank.
  5. The girl whom I lent my book looks very happy.
  6. The research conducting by the university revealed some surprising results.
  7. He was the first person telling me the truth.
  8. The boy was injured in the accident was taken to the hospital.
  9. The woman who I spoke to her is the manager.
  10. The building destroying in the fire will be rebuilt.

Đáp án:

Câu

Lỗi sai

Tại sao?

Câu đúng

1

whom is standing → standing

"Whom" là tân ngữ, nhưng ở đây đại từ quan hệ (ĐTQH) là chủ ngữ. MĐQH chủ động phải rút gọn bằng V-ing.

The man standing there is my old teacher.

2

to be painted → painted

MĐQH ở dạng bị động ("which was painted"), nên phải rút gọn bằng Quá khứ Phân từ (V-ed/PII).

This is the most beautiful picture painted by him.

3

studying → studied

"Bài học" phải "được học" (bị động), không thể tự "học" (chủ động). Cần dùng V-ed/PII.

The lessons studied in this course are very difficult.

4

ran → running

MĐQH gốc là "who was running..." (chủ động, tiếp diễn). Phải rút gọn bằng V-ing.

I saw a man running out of the bank.

5

Câu đúng

ĐTQH "whom" là tân ngữ (I lent my book to whom), nên không thể rút gọn bằng V-ing/V-ed.

N/A

6.

conducting → conducted

"Nghiên cứu" phải "được tiến hành" (bị động). Cần dùng V-ed/PII.

The research conducted by the university...

7

telling → to tell

Sau các từ chỉ thứ tự như "the first", MĐQH được rút gọn bằng To-infinitive.

He was the first person to tell me the truth.

8

was injured → injured

Câu bị thừa động từ "was". MĐQH gốc là "The boy who was injured...", khi rút gọn chỉ còn "injured".

The boy injured in the accident was taken...

9

to her → to

ĐTQH "who/whom" đã thay thế cho "her", nên việc lặp lại tân ngữ "her" là sai.

The woman who I spoke to is the manager.

10

destroying → destroyed

"Tòa nhà" phải "bị phá hủy" (bị động). Cần dùng V-ed/PII.

The building destroyed in the fire will be rebuilt.

Bộ bài tập về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Bộ bài tập về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Bài tập 4: Kết hợp hai câu thành một, sử dụng MĐQH rút gọn

  1. The river flows through my hometown. It is called the Red River.
  2. A new hospital has just opened. It is equipped with modern technology.
  3. She was the last person. She finished the marathon.
  4. The man is a famous architect. He designed this building.
  5. A new policy has been announced. It will affect all employees.
  6. I found a wallet. It contained a lot of money.
  7. He is the only student. He could solve the puzzle.
  8. The vegetables are grown organically. They are sold at the local market.
  9. A lion escaped from the zoo. It was captured this morning.
  10. The presentation was delivered by Dr. Smith. It was about artificial intelligence.

Đáp án:

  1. The river flowing through my hometown is called the Red River.
  2. A new hospital equipped with modern technology has just opened.
  3. She was the last person to finish the marathon.
  4. The man, the architect of this building, is famous. (đồng vị danh từ)/ The man, the architect designing this building, is famous. (V-ing không xác định)
  5. A new policy affecting all employees has been announced.
  6. I found a wallet containing a lot of money.
  7. He is the only student to solve the puzzle.
  8. The vegetables sold at the local market are grown organically.
  9. The lion, having escaped from the zoo, was captured this morning.
  10. The presentation delivered by Dr. Smith was about artificial intelligence.

Bài tập 5: Điền dạng rút gọn đúng (V-ing, V-ed/PII, to-V, having + PII)

  1. The students (complete) ______ the assignment can go home.
  2. He was the first man (set) ______ foot on Mars in the movie.
  3. The package (deliver) ______ this morning is on your desk.
  4. The team (crown) ______ champions last year is less competitive now.
  5. This is the most difficult problem (deal) ______ with.
  6. The boy (injure) ______ in the match was my teammate.
  7. (finish) ______ all his tasks, he felt a sense of relief.
  8. We live in a house (build) ______ in the 19th century.
  9. She is the youngest person (receive) ______ this prestigious award.
  10. Anyone (violate) ______ the rules will be disqualified.

Đáp án:

  1. having completed (hoặc completing là phương án thay thế được chấp nhận trong văn cảnh trung tính)
  2. to set
  3. delivered
  4. crowned
  5. to deal
  6. injured
  7. Having finished
  8. built
  9. to receive
  10. violating

Qua bài viết này, có thể thấy rút gọn mệnh đề quan hệ là một kỹ thuật ngữ pháp nâng cao nhưng không hề quá phức tạp nếu bạn nắm vững các quy tắc cốt lõi.

Việc thành thạo các phương pháp này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả, nâng tầm văn phong và ghi điểm trong các bài thi học thuật cũng như trong giao tiếp chuyên nghiệp. Hãy kiên trì luyện tập để biến kỹ năng này thành phản xạ tự nhiên của bạn!

Nếu bạn mong muốn có một lộ trình chinh phục các điểm ngữ pháp chuyên sâu một cách bài bản và hiệu quả nhất, đội ngũ chuyên gia học thuật tại VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Đừng bỏ lỡ cơ hội chinh phục ngữ pháp nâng cao, giao tiếp tự tin, đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế. Điền thông tin để nhận tư vấn miễn phí!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ