Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tân ngữ là gì? Phân loại, cách sử dụng tân ngữ trong tiếng Anh

tân ngữ là gì

Trong tiếng Anh, để diễn đạt trọn vẹn một ý, bạn không chỉ cần chủ ngữ và động từ mà còn cần đến tân ngữ – thành phần chịu tác động của hành động. Vậy tân ngữ là gì và nó có vai trò như thế nào trong câu?

Việc nắm rõ khái niệm, vị trí và cách dùng tân ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn viết câu đầy đủ, tránh sai ngữ pháp và tự tin hơn khi giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Định nghĩa tân ngữ trong tiếng Anh là gì
  • Phân biệt tân ngữ và chủ ngữ bằng ví dụ dễ hiểu
  • Các loại tân ngữ và hình thức thường gặp
  • Bộ bài tập thực hành để ghi nhớ nhanh

Tân ngữ là gì? Giải thích tân ngữ trong tiếng Anh

Khái niệm tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Trong ngữ pháp, tân ngữ (Object: viết tắt là O) là thành phần trong câu chịu tác động của hành động do chủ ngữ gây ra. Để hiểu rõ tân ngữ là gì, bạn cần nhớ đơn giản, nếu chủ ngữ “làm gì”, thì tân ngữ chính là “cái gì/ai” nhận tác động từ hành động đó.

Trong một câu có thể xuất hiện một hoặc nhiều tân ngữ (ví dụ: với động từ give, câu thường có cả tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp).

Đặc biệt, tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc đại từ nhận trực tiếp hành động của động từ. Nó thường trả lời cho các câu hỏi “cái gì?” (what?) hoặc “ai?” (whom?).

Ví dụ:

  • She reads a book every evening. (Cô ấy đọc một cuốn sách mỗi tối) → a book là tân ngữ, vì nó chịu tác động từ hành động reads.
  • The teacher helps the students. (Giáo viên giúp đỡ các học sinh) → the students là tân ngữ, vì là đối tượng được helps.

Ví dụ này giúp bạn dễ hình dung tân ngữ là gì trong thực tế. Như vậy, tân ngữ giúp câu có nghĩa trọn vẹn và tránh tình trạng cụt ý. Nếu thiếu tân ngữ, nhiều động từ sẽ khiến câu trở nên “lưng chừng” và khó hiểu.

Vị trí của tân ngữ trong câu tiếng Anh

Trong một câu tiếng Anh, tân ngữ thường đứng sau động từ để chỉ người/vật chịu tác động của hành động. Như vậy, để biết tân ngữ là gì trong cấu trúc câu, hãy nhớ quy tắc vị trí sau:

Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) + Thông tin bổ sung (nếu có)

Trong đó:

  • Chủ ngữ: Người/vật thực hiện hành động (bắt buộc).
  • Động từ: Hành động chính trong câu (bắt buộc).
  • Tân ngữ: Người/vật/sự việc chịu ảnh hưởng trực tiếp từ hành động.
  • Thông tin bổ sung: Các thành phần khác như nơi chốn, thời gian, cách thức, lý do…

Ví dụ:

  • She plays the guitar every evening at home.
    the guitar là tân ngữ, đứng sau động từ plays.
  • They invited their friends to the wedding last week.
    → their friends là tân ngữ, đứng ngay sau động từ invited.
Tân ngữ là gì? Cùng VUS tìm hiểu ngay
Tân ngữ là gì? Cùng VUS tìm hiểu ngay

So sánh tân ngữ và chủ ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, chủ ngữ (subject) tân ngữ (object) là hai thành phần quan trọng nhưng thường dễ gây nhầm lẫn cho người học. Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu rõ khái niệm của từng thành phần cũng như sự khác biệt giữa chúng.

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Chủ ngữ (Subject: viết tắt là S) là người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu. Thông thường, chủ ngữ sẽ đứng đầu câu và quyết định hình thức chia động từ.

Ví dụ:

  • Tom runs every morning. (Tom là chủ ngữ – người thực hiện hành động chạy)
  • The dog is barking. (The dog là chủ ngữ – con chó đang thực hiện hành động sủa)

Khác biệt giữa chủ ngữ và tân ngữ

Không quá khó để phân biệt giữa chủ ngữ và tân ngữ vì vai trò của chúng trong câu là hoàn toàn khác nhau:

  • Chủ ngữ: Là “người làm hành động”.
  • Tân ngữ: Là “người/vật chịu tác động của hành động”.

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn phân tích và viết câu chính xác hơn.

Tiêu chí

Chủ ngữ (Subject)

Tân ngữ (Object)

Vai trò

Thực hiện hành động

Chịu tác động của hành động

Vị trí trong câu

Thường đứng đầu câu

Thường đứng sau động từ hoặc giới từ

Câu hỏi xác định

Who/What + V? (Ai/cái gì làm hành động?)

Who(m)/What + do/does/did + S + V…? (Ai/cái gì chịu tác động?)

Ví dụ

Mary reads a book.Mary là chủ ngữ

Mary reads a book.a book là tân ngữ

Qua so sánh này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ tân ngữ là gì và khác chủ ngữ ở điểm nào. Để phân biệt dễ dàng, bạn chỉ cần nhớ: chủ ngữ là ‘người làm hành động’, còn tân ngữ là ‘người hoặc vật nhận tác động từ hành động đó’.

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

Khi đã hiểu tân ngữ là gì, bạn sẽ thấy nó có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào vai trò và vị trí trong câu. Hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn xác định “ai/cái gì đang chịu tác động của hành động” một cách chính xác hơn.

Các loại tân ngữ trong tiếng Anh
Các loại tân ngữ trong tiếng Anh

1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Khái niệm: Là người hoặc vật nhận trực tiếp hành động từ động từ. Thường trả lời cho câu hỏi “What?” (Cái gì?) hoặc “Whom?” (Ai?) sau động từ.

Ví dụ:

  • She bought a new book. (Cô ấy mua một quyển sách mới.) → “a new book” là tân ngữ trực tiếp nhận hành động “bought”.
  • I invited my friends. (Tôi đã mời những người bạn.)

Ví dụ này minh họa rõ ràng tân ngữ là gì khi nó nhận trực tiếp hành động.

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, câu bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp để mang đủ nghĩa. Nếu bỏ đi, câu sẽ trở nên thiếu hoặc vô nghĩa.

2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Khái niệm: Là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc kết quả của hành động, thường đi kèm trước tân ngữ trực tiếp. Thường trả lời cho câu hỏi “To whom?” (Cho ai?) hoặc “For whom?” (Vì ai?).

Cấu trúc:

  • S + V + Indirect Object + Direct Object
  • hoặc: S + V + Direct Object + to/for + Indirect Object

Ví dụ:

  • She gave me a gift. (Cô ấy tặng tôi một món quà.) → “me” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
  • He sent a letter to his teacher. (Anh ấy gửi một lá thư cho giáo viên.)

Ví dụ này minh họa rõ ràng tân ngữ là gì trong trường hợp gián tiếp.

Lưu ý: Không phải động từ nào cũng đi kèm tân ngữ gián tiếp. Thông thường, chỉ một số động từ như give, send, show, buy, tell, offer mới đi với cấu trúc này.

3. Tân ngữ của giới từ (Object of Preposition)

Khái niệm: Là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng sau một giới từ để hoàn thành ý nghĩa của giới từ.

Cấu trúc: Giới từ + Object of Preposition

Ví dụ:

  • She is waiting for the bus. (Cô ấy đang chờ xe buýt.)
  • We are talking about the new project. (Chúng tôi đang nói về dự án mới.)

Lưu ý: Trong tiếng Anh, giới từ luôn phải đi kèm tân ngữ, nếu không thì câu sẽ không đầy đủ ý nghĩa.

Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, tân ngữ (object) không chỉ xuất hiện dưới dạng danh từ đơn giản mà còn có nhiều hình thức khác nhau. Để hiểu đầy đủ tân ngữ là gì, hãy cùng tìm hiểu các hình thức sau để giúp bạn linh hoạt khi viết và nói, tránh lỗi ngữ pháp.

1. Danh từ làm tân ngữ

Đây là hình thức phổ biến nhất của tân ngữ. Danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò nhận hành động của động từ hoặc bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ:

  • She bought a new phone. (Cô ấy mua một chiếc điện thoại mới.)
  • They are playing with the dog. (Họ đang chơi với con chó.)

2. Động từ ở dạng V-ing hoặc to V làm tân ngữ

Ngoài danh từ, động từ cũng có thể làm tân ngữ khi biến đổi sang V-ing hoặc to-infinitive.

  • V-ing: diễn tả hành động chung, thường nhấn mạnh vào hoạt động.
  • To-infinitive: thường mang nghĩa cụ thể, mục đích.

Ví dụ:

  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • He wants to learn English. (Anh ấy muốn học tiếng Anh.)

Qua đây, bạn sẽ rõ hơn tân ngữ là gì khi mang dạng động từ.

Lưu ý: Một số động từ chỉ đi với V-ing (như enjoy, avoid, consider), một số chỉ đi với to-V (như want, decide, promise), và một số có thể đi với cả hai nhưng nghĩa khác nhau (như stop, remember, forget).

Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh
Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

3. Tính từ làm tân ngữ (trường hợp đặc biệt)

Trong tiếng Anh, một số tính từ có thể được dùng để đại diện cho cả một nhóm người và đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Các từ này luôn đi kèm với “the” và được hiểu như danh từ số nhiều.

Ví dụ:

  • We must help the poor. (Chúng ta phải giúp đỡ người nghèo.)
    → “the poor” là tính từ “poor” dùng như danh từ, chỉ tập hợp những người nghèo.
  • The rich should help the poor. (Người giàu nên giúp đỡ người nghèo.)

Những tính từ làm tân ngữ thường gặp: the poor, the rich, the young, the old, the blind, the sick, the unemployed…

4. Đại từ nhân xưng làm tân ngữ

Các đại từ tân ngữ (object pronouns) như me, you, him, her, it, us, them thường được dùng làm tân ngữ thay cho danh từ để tránh lặp lại.

Ví dụ:

  • She helped me with my homework. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập.)
  • I saw them at the park. (Tôi thấy họ ở công viên.)

Đây là dạng thường gặp trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi nói ngắn gọn, tự nhiên.

5. Mệnh đề làm tân ngữ

Một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ + động từ) cũng có thể đóng vai trò tân ngữ.

Ví dụ:

  • I know that she is a good teacher. (Tôi biết rằng cô ấy là một giáo viên giỏi.)
  • He didn’t tell me where he was going. (Anh ấy đã không nói cho tôi anh ấy đang đi đâu.)

Các mệnh đề thường bắt đầu bằng that, if, whether hoặc từ để hỏi (what, where, why, how...).

Việc nắm rõ tân ngữ là gì trong tiếng Anh chỉ là một phần trong hành trình làm chủ ngữ pháp. Quan trọng hơn, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế để sử dụng ngôn ngữ tự tin và chính xác. Tuy nhiên, tự học ở nhà thường khiến người học dễ sa vào học vẹt hoặc khó phát hiện lỗi sai của bản thân.

Đó là lý do bạn nên tìm đến một môi trường học tập chuyên nghiệp, nơi vừa cung cấp nền tảng ngữ pháp vững chắc vừa tạo cơ hội thực hành thường xuyên. 

VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam chính là lựa chọn đáng tin cậy cho hành trình này.

Tại VUS, bạn sẽ được học với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, kết hợp triết lý Discovery Learning – phương pháp khuyến khích học viên tự khám phá kiến thức qua trải nghiệm, thay vì học thụ động. Nhờ đó, học viên không chỉ hiểu rõ ngữ pháp như tân ngữ trong tiếng Anh, mà còn biết cách áp dụng chúng vào nói, viết và giao tiếp thực tế.

Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS

Bên cạnh đó, đội ngũ hơn 2.700 giáo viên (bao gồm cả giáo viên bản ngữ và Việt Nam) đều đạt chuẩn TESOL, CELTA, đảm bảo mỗi giờ học đều hiệu quả, sinh động và dễ tiếp thu. VUS cũng là đơn vị được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong 5 năm liên tiếp.

Bạn có thể bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại VUS với những khóa học nổi bật:

Ngoài ra, học viên còn được tham gia thi thử miễn phí và nhận ưu đãi học phí hấp dẫn khi đăng ký sớm.

Hãy điền thông tin ngay hôm nay để không bỏ lỡ nhé!

Bộ bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn tân ngữ là gì và cách sử dụng, hãy thử luyện tập với loạt bài tập sau:

Bài tập 1: Xác định tân ngữ trong câu

Khoanh tròn hoặc gạch chân tân ngữ trong các câu sau:

  1. She loves ice cream.
  2. They invited Tom to the party.
  3. We watched a movie last night.
  4. My father bought a new car.
  5. The teacher gave the students homework.

Đáp án:

  1. ice cream
  2. Tom
  3. a movie
  4. a new car
  5. the students, homework

Bài tập 2: Điền tân ngữ thích hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm tân ngữ phù hợp.

  1. I don’t understand ________.
  2. She is reading ________.
  3. They are helping ________.
  4. We enjoyed ________ very much.
  5. The children like ________.

Gợi ý: a book, their mother, the movie, English, this problem

Đáp án mẫu:

  1. this problem
  2. a book
  3. their mother
  4. the movie
  5. English

Bài tập 3: Phân loại tân ngữ

Xác định xem tân ngữ trong các câu dưới đây là tân ngữ trực tiếp (DO), tân ngữ gián tiếp (IO) hay tân ngữ của giới từ (OP).

  1. He sent his friend a postcard.
  2. She is listening to music.
  3. I met Sarah yesterday.
  4. My parents gave me a laptop.
  5. We are talking to the teacher.

Đáp án:

  1. his friend (IO), a postcard (DO)
  2. music (OP)
  3. Sarah (DO)
  4. me (IO), a laptop (DO)
  5. the teacher (OP)

Bài tập 4: Viết lại câu dùng đại từ tân ngữ

Thay thế tân ngữ bằng đại từ tân ngữ thích hợp.

  1. I like this book. → I like ________.
  2. She met John yesterday. → She met ________.
  3. We invited Anna and Tom. → We invited ________.
  4. My father loves Mary. → My father loves ________.
  5. The teacher is talking to the students. → The teacher is talking to ________.

Đáp án:

  1. it
  2. him
  3. them
  4. her
  5. them

Bài tập 5: Hoàn thành câu với động từ + tân ngữ

Điền động từ phù hợp vào chỗ trống để tạo câu đúng ngữ pháp với tân ngữ.

  1. He ________ (buy) a new phone yesterday.
  2. They ________ (visit) their grandparents last weekend.
  3. She ________ (help) me with my homework.
  4. We ________ (watch) a football match on TV.
  5. The company ________ (send) us an email.

Đáp án:

  1. bought
  2. visited
  3. helped
  4. watched
  5. sent

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn tân ngữ là gì, các loại tân ngữ và cách sử dụng trong câu. Việc nắm vững kiến thức về tân ngữ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm bài tập chính xác hơn, mà còn hỗ trợ rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày.

Bên cạnh đó, để ghi nhớ và vận dụng thành thạo tân ngữ, bạn nên kết hợp luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Đồng thời, hãy chú ý quan sát cách người bản ngữ sử dụng tân ngữ trong hội thoại, phim ảnh hay sách báo để hình thành phản xạ tự nhiên.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ