Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Giới từ trong tiếng Anh (Preposition): Cách sử dụng & bài tập

(giới từ trong tiếng anh) Giới từ trong tiếng Anh (Preposition): Cách sử dụng và bài tập

Giới từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp hay trong những bài tập, bài kiểm tra. Chúng xuất hiện gần như trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày và cả trong lĩnh vực học thuật.

Hãy cùng VUS khám phá các giới từ thông dụng trong tiếng Anh để hiểu, phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác.

Giới từ là gì?

Giới từ trong tiếng Anh (Preposition) là một loại từ dùng để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.

Trong Anh ngữ, giới từ thực hiện nhiệm vụ rất quan trọng, được ví von như một lớp keo dính chặt, giúp liên kết và thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần riêng lẻ trong câu.

Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Anh bao gồm:

  • In (trong) 
  • On (trên)
  • Under (dưới)
  • Between (giữa)
  • After (sau)
  • Before (trước) và nhiều giới từ khác
giới từ là gì
Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thường gặp

Nhóm giới từ

Ví dụ

Giới từ chỉ thời gian

At, in, on, before, after, during, until, for, since,…

Giới từ chỉ địa điểm

In, on, under, beside, among, above, below, behind,…

Giới từ chỉ chuyển động

Toward, out of, across, along, onto, into, up, down,…

Giới từ dùng để chỉ mục đích hay chức năng

To, for, so as to, in order to,…

Giới từ chỉ nguyên nhân

Because of, due to, thanks to, owing to,…

Giới từ chỉ số lượng hoặc sự đo lường

By

Giới từ so sánh

Like, unlike, similar to, different from,…

Giới từ liên quan

Of, with, along with, together with,…

Giới từ chỉ sự sở hữu

Of, with

Giới từ chỉ cách thức

In, by, with, without

Hướng dẫn cách dùng giới từ trong tiếng Anh

Các giới từ trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, mục đích và nhiều khía cạnh khác trong câu. Dưới đây là một số cách dùng của các nhóm giới từ phổ biến thường được sử dụng trong tiếng Anh.

Cách dùng giới từ chỉ thời gian

Giới từ thời gian được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian của một sự việc. Dưới đây là một số cách sử dụng giới từ thời gian:

Giới từ 

Cách dùng

Ví dụ

In

Tháng và năm

My birthday is in January.

(Sinh nhật của tôi vào tháng Một.)

Mùa

The flowers bloom beautifully in the spring.

(Những bông hoa nở rộ đẹp mắt vào mùa xuân.)

Thập kỷ, thế kỷ

The telephone was invented in the late 19th century.

(Điện thoại được phát minh vào cuối thế kỷ 19.)

Buổi sáng, chiều, tối

Let’s have a picnic in the afternoon.

(Chúng ta hãy đi picnic vào buổi chiều.)

Thời gian trong tương lai

Lan will call you back in an hour.

(Lan sẽ gọi lại cho bạn sau một giờ.)

At

Mốc thời gian cụ thể trong ngày

The meeting is scheduled to start at 10.30 AM.

(Cuộc họp được lên lịch bắt đầu vào lúc 10 giờ 30 sáng.)

Chỉ thời gian vào ban đêm, buổi trưa

I usually have lunch at noon.

(Tôi thường ăn trưa vào lúc trưa.)

Các dịp đặc biệt, dịp lễ

Many families get together at the church at Easter.

(Nhiều gia đình tụ họp ở nhà thờ trong ngày lễ Phục sinh.)

On

Ngày trong tuần

She has a meeting on Tuesday.

(Cô ấy có cuộc họp vào thứ ba.)

Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt

Fireworks are usually displayed at the waterfront on Independence Day.

(Pháo hoa thường được trình diễn ở bờ biển vào Ngày Độc lập.)

Ngày và tháng đi chung

The movie will be released on December 15th.

(Bộ phim sẽ được phát hành vào ngày 15 tháng 12.)

Before

Trước một khoảng thời gian nào đó.

Please complete the assignment before Friday.

(Hãy hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

After

Sau một khoảng thời gian nào đó

The movie starts after 7 PM.

(Bộ phim bắt đầu sau 7 giờ tối.)

During

Trong khoảng thời gian nào

They had a lot of fun during the summer vacation.

(Họ đã có rất nhiều niềm vui trong kì nghỉ hè.)

For

Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài cho một hành động

She’s going to Paris for two weeks.

(Cô ấy sẽ đi Paris trong vòng hai tuần.)

Since

Mốc thời gian trong quá khứ, mốc thời gian đã qua

He has been living in this city since 2010.

(Anh ấy đã sống ở thành phố này từ năm 2010.)

Till/until

Chỉ một khoảng thời gian kéo dài

The store is open till/until 9 PM.

(Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối.)

Ago

Chỉ khoảng thời gian đã trôi qua

They moved to a new house two years ago.

(Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây hai năm.)

Within

Hành động diễn ra trong một khoảng thời gian

Please complete the project within two weeks.

(Vui lòng hoàn thành dự án trong vòng hai tuần.)

Cách dùng giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm được sử dụng để xác định vị trí hoặc phương hướng của một sự vật, sự việc trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ địa điểm:

Giới từ 

Cách dùng

Ví dụ

In

Các địa điểm cụ thể

She lives in New York City.

(Cô ấy sống ở thành phố New York.)

Phương hướng

The sun sets in the west.

(Mặt trời lặn ở phía tây.)

Phương tiện

We’ll go to the airport in a taxi.

(Chúng tôi sẽ đi đến sân bay bằng taxi.)

Vị trí bên trong không gian

We had a picnic in the park.

(Chúng tôi đã có một buổi picnic ở công viên.)

At

Địa chỉ nhà

She’s waiting for you at 123 Main Street.

(Cô ấy đang đợi bạn ở số nhà 123 Đường Main.)

Địa điểm xác định cụ thể

We had a cozy dinner party with friends at home last night.

(Chúng tôi đã có một buổi tiệc tối ấm cúng với bạn bè ở nhà tối qua.)

Nơi học tập hoặc làm việc

The students gather in the cafeteria to have lunch at school.

(Các học sinh tụ tập ở quầy ăn để ăn trưa ở trường.)

On

Cụm từ chỉ vị trí

The bookstore is on the left side of the street, just after the traffic light.

(Cửa hàng sách nằm ở phía bên trái của đường, ngay sau đèn giao thông.)

Chỉ phương tiện đi lại

They met each other on the train

(Họ gặp nhau trên tàu)

Tầng nhà

The reception area is located on the second floor.

(Khu vực tiếp tân nằm ở tầng hai.)

Vị trí trên bề mặt

The keys are on the table.

(Các chìa khóa nằm trên bàn.)

Under

Vị trí bên dưới

The cat is sleeping under the table.

(Con mèo đang ngủ dưới bàn.)

Beside

Vị trí bên cạnh

Linh sat beside her best friend during the movie.

(Linh ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong suốt bộ phim.)

Among

Vị trí ở giữa

The yellow apple was hidden among the green ones.

(Quả táo đỏ đã được ẩn giữa những quả táo xanh.)

Above

Vị trí bên trên

The bird soared above the treetops.

(Chim bay cao trên đỉnh cây.)

Below

Vị trí bên dưới

The fish swam gracefully below the water’s surface.

(Cá bơi uyển chuyển dưới bề mặt nước.)

Behind

Vị trí phía sau

The car was parked behind the building.

(Chiếc xe được đậu phía sau tòa nhà.)

Across

Vị trí ở phía đối diện

The cafe is located across the street from the park.

(Quán cà phê nằm bên kia đường so với công viên.)

In front of

Ở phía trước

There’s a beautiful garden in front of the house.

(Có một khu vườn đẹp phía trước ngôi nhà.)

Cách dùng giới từ chỉ phương hướng

Giới từ phương hướng được sử dụng để mô tả sự chuyển động, hướng di chuyển của một đối tượng trong không gian. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng giới từ chỉ phương hướng:

Giới từ 

Cách dùng

Ví dụ

To 

Di chuyển đến một điểm

She walked to the bookstore to buy a new novel.

(Cô ấy đi bộ đến cửa hàng sách để mua một cuốn tiểu thuyết mới.)

From 

Chỉ địa điểm xuất phát

I’m coming from the office.

(Tôi đang đi từ văn phòng)

Into 

Chuyển động bên trong một đối tượng

The cat jumped into the box to play hide and seek.

(Con mèo nhảy vào hộp để chơi trò trốn tìm)

Onto 

Di chuyển đến một điểm cao hơn

The cat jumped onto the roof.

(Con mèo nhảy lên mái nhà.)

Out of 

Chuyển động từ trong ra bên ngoài một đối tượng

The firefighter helped the people get out of the burning building.

(Lính cứu hỏa giúp mọi người ra khỏi tòa nhà đang cháy.)

Towards 

Mô tả hướng di chuyển

The car is driving towards the mountains.

(Chiếc xe đang lái hướng về phía núi.)

Away from

Di chuyển ra xa, tranh xa khỏi

She stepped away from the crowd to find a quiet place to think.

(Cô ấy bước xa khỏi đám đông để tìm một nơi yên tĩnh để suy nghĩ.)

Across 

Chuyển động từ phía bên này sang phía bên kia

Hung and Nam walked across the street.

(Hưng và Nam đi bộ sang phía bên kia đường.)

Through 

Di chuyển xuyên qua

The hikers walked through the forest.

(Những người đi bộ đi xuyên qua khu rừng.)

Along 

Di chuyển dọc theo đối tượng

They walked along the beach.

(Họ đi bộ dọc theo bãi biển.)

Up 

Hướng di chuyển lên trên

The elevator carried them up to the top floor of the skyscraper.

(Thang máy đưa họ lên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời.)

Down 

Hướng di chuyển xuống

The ball rolled down the hill.

(Quả bóng lăn xuống đồi.)

Forward 

Hành động di chuyển tiến về phía trước hoặc tiến lên

She took a step forward.

(Cô ấy bước một bước về phía trước.)

Vị trí của các giới từ trong câu

Sau be và danh từ đứng sau giới từ

Các giới từ thường đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) và danh từ sẽ đứng sau giới từ để chỉ địa điểm, vị trí hoặc thời gian. Đây là một số ví dụ:

  • The cat was under the bed. (Con mèo đang ở dưới giường.)
  • They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
  • The party was at the restaurant. (Bữa tiệc được tổ chức tại nhà hàng.)

Sau động từ

Trong tiếng Anh, giới từ thường đứng sau động từ. Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau động từ trong các câu:

  • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
  • They are talking about their vacation plans. (Họ đang nói về kế hoạch kỳ nghỉ của họ.)
  • He runs with his dog in the park. (Anh ấy đang chạy cùng với chú chó của mình trong công viên.)

Sau tính từ

Dưới đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau tính từ trong các câu:

  • She is interested in art. (Cô ấy thích thú với bộ môn nghệ thuật.)
  • The book is full of interesting stories. (Cuốn sách có đầy những câu chuyện thú vị.)
  • He is good at playing the piano. (Anh ấy giỏi chơi đàn piano)

Đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó

Đây là một số ví dụ về cách giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho chúng:

  • The painting by Van Gogh is famous. (Bức tranh của họa sĩ Van Gogh rất nổi tiếng.)
  • She is a teacher of mathematics. (Cô ấy là một giáo viên dạy toán.)
  • The movie about space exploration was fascinating. (Bộ phim về khám phá không gian thật hấp dẫn.)
vị trí giới từ
Giới từ có nhiều vị trí khác nhau trong câu

Một vài lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:

Câu có thể kết thúc bằng giới từ

Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp.

Dưới đây là một số ví dụ:

  • This is something Hung can not agree with. (Đây là điều mà Hùng không thể đồng ý)
  • Where did Lan get this? (Lan đã lấy cái này ở đâu vậy?)

Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản  “in” – “into” và “on” – “onto”

Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:

“In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó. 

  • Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cái cặp)

“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. 

  • Ví dụ: Linda put the book into the bag. (Linda cất cuốn sách vào trong cặp)

“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác. 

  • Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)

“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác.

  • Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)

Các loại hình thức của giới từ 

Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới.

Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:

  • According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
  • Because of: Bởi vì, do.
  • In spite of: Mặc dù.
  • Due to: Do, bởi vì.
  • On behalf of: Thay mặt cho.
  • In front of: Ở phía trước.
  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
  • In comparison with: So sánh với.
  • In order to: Để, để có thể.
  • In response to: Đáp lại, đáp ứng.

Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn

Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.

Cụm giới từ và giới từ

Ý nghĩa

On time

Đúng giờ

In time

Kịp lúc

In the end

Cuối cùng

At the end (of sth)

Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó

Beside

Bên cạnh

Besides

Ngoài ra, thêm vào đó

Bạn đã học giới từ trong tiếng Anh nhưng vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng cách hoặc không thể nhớ ra ngay khi cần? Đôi khi, dù biết nhưng khi giao tiếp lại không thể áp dụng ngay.

Đến với các khóa học của VUS không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng giới từ mà còn thực hành liên tục để chúng trở thành một phần tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Với phương pháp học hiệu quả, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng giới từ trong mọi tình huống!

Hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

VUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.

  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
VUS giới từ
Hệ thống giáo dục hàng đầu tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

Trong hành trình học tiếng Anh, việc phân biệt kiến thức nào là quan trọng, kiến thức nào là không cần thiết luôn là một điều vô cùng khó khăn. Nhằm hỗ trợ việc học tập và tiếp thu Anh ngữ một cách hiệu quả, VUS đã cho ra mắt các khóa học đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu của mọi lứa tuổi như sau:

  • Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Khóa học giúp bé làm quen với tiếng Anh từ sớm, phát triển phản xạ nhanh và phát âm chuẩn thông qua phương pháp học vừa chơi vừa học.

  • Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Tạo nền tảng vững chắc cho 4 kỹ năng cơ bản, giúp bé giao tiếp tự nhiên và tự tin trong môi trường học tập.

  • Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Tăng cường kỹ năng học thuật, phát triển tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.

  • Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: Khóa học giúp khôi phục lại kiến thức đã mất và trang bị kỹ năng giao tiếp thực tế ngay từ bài học đầu tiên.

  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế, dành cho những người đi làm muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng.

  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình học được cá nhân hóa, giúp học viên luyện đề sát với kỳ thi thực tế và đạt mục tiêu điểm số trong thời gian ngắn.

Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như: Critical Thinking, Computer Literacy, Creativity, Communication, Collaboration.

Với mong muốn mang đến môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp học viên bước gần hơn với thành công. 

Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS và đạt được mục tiêu của bạn!

Đăng ký ngay hôm nay
Giới từ trong tiếng Anh (Preposition): Cách sử dụng & bài tập

Các dạng bài tập về giới từ trong tiếng anh thường gặp nhất, kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1:  Điền giới từ thích hợp cho câu sau

  1. She is allergic ___ cats.
  2. The book is ___ the table.
  3. We are going to the beach ___ the weekend.
  4. The cat is hiding ___ the bed.
  5. The concert is ___ 7:00 PM.
  6. He lives ___ a small apartment.
  7. She’s been working here ___ 2015.
  8. The keys are ___ the drawer.
  9. My birthday is ___ September 10th.
  10. I’m interested ___ learning to play the guitar.
  11. The movie starts ___ 8:30 PM.
  12. They traveled ___ Europe last summer.
  13. The cat jumped ___ the table and knocked over a vase.
  14. She’s been living in New York ___ five years.
  15. The restaurant is famous ___ its delicious seafood.

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

to

on

for

under

at

in

since

in

on

in

11

12

13

14

15

at

around / to

onto

for

for

Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh

  1. is / The / on / the / bookshelf / book.
  2. painting / She / a / her / in / beautiful / studio / is / creating.
  3. under / My / keys / are / the / couch.
  4. studying / They / library / the / at / are.
  5. They / camping / the / near / are / river.
  6. concert / The / at / 8:00 PM / starts.
  7. on / The / cat / is / the / roof.
  8. waiting / We / for / the / bus / are.
  9. beach / They / the / are / playing / volleyball / at / the.
  10. photo / The / wall / the / on / is / hanging.

Đáp án:

1

The book is on the bookshelf.

2

She is creating a beautiful painting in her studio.

3

My keys are under the couch.

4

They are studying at the library.

5

They are camping near the river.

6

The concert starts at 8:00 PM.

7

The cat is on the roof.

8

We are waiting for the bus.

9

They are playing volleyball at the beach.

10

The photo is hanging on the wall.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. My phone is ___ the kitchen counter.

a) in

b) on

c) at

d) with

2. She’s been living in London ___ three years.

a) for

b) since

c) during

d) at

3. The cat is hiding ___ the bed.

a) above

b) under

c) between

d) near

4. We’re going to the movies ___ Friday night.

a) in

b) on

c) at

d) by

5. The book is ___ the top shelf.

a) at

b) on

c) over

d) in

6. She’s interested ___ learning how to dance.

a) on

b) at

c) in

d) with

7. The museum opens ___ 9:00 AM.

a) at

b) on

c) in

d) during

8. They traveled ___ Paris last summer.

a) to

b) at

c) in

d) on

9. The concert is scheduled ___ 7:30 PM.

a) at

b) on

c) in

d) during

10. The keys are ___ the drawer.

a) in

b) on

c) at

d) under

11. The cat is sleeping ___ the bed.

a) on

b) in

c) under

d) between

12. The school is located ___ the river.

a) on

b) in

c) beside

d) above

13. The post office is just ___ the street from my house.

a) on

b) across

c) between

d) in

14. The restaurant is ___ the corner of the block.

a) at

b) beside

c) between

d) in

15. The airplane flew ___ the clouds.

a) over

b) below

c) behind

d) near

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

b

a

b

b

b

c

a

a

a

a

11

12

13

14

15

c

c

b

a

a

Thông qua bài viết này, VUS đã tổng hợp các giới từ trong tiếng Anh thông dụng nhất, kèm theo các dạng bài tập ôn luyện thường gặp.

Giới từ là một phần kiến thức tương đối khó, đòi hỏi phải thực hành và tiếp cận đều đặn để ghi nhớ. Hãy sắm cho mình một cuốn sổ ghi chép và tập thói quen ghi lại tất cả các cách sử dụng giới từ mà bạn thấy cần thiết.

Đừng để bị lừa bởi suy nghĩ “Mình có thể nhớ, không cần ghi lại’, hãy ghi chép tất cả mọi thứ vì đôi khi bộ não của chúng ta không đáng tin như chúng ta vẫn nghĩ!

Theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích về Anh ngữ bạn nhé.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ