Động từ trong tiếng Anh là gì? Trọn bộ kiến thức về Verb (V)

Bạn đang gặp khó khăn khi học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là phần động từ – phần then chốt nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất? Đừng lo, bài viết này chính là "cẩm nang A–Z" dành cho bạn!
Tại đây, bạn sẽ được:
- Giải thích rõ ràng khái niệm động từ trong tiếng Anh và vai trò của chúng trong câu.
- Tìm hiểu vị trí, cách chia và các thành phần thường theo sau động từ để viết câu đúng ngữ pháp.
- Phân loại chi tiết các nhóm động từ theo chức năng và đặc điểm ngữ pháp.
- Ghi nhớ dễ dàng các động từ và cụm động từ thông dụng qua bảng tổng hợp.
- Rèn luyện kiến thức với bài tập thực hành kèm đáp án.
Table of Contents
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là gì?
Động từ trong tiếng Anh (Verb) là thành phần ngữ pháp dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ. Đây là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một câu hoàn chỉnh.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ thường được ký hiệu viết tắt là V.
Ví dụ:
- He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng.)
- They are happy today. (Họ hôm nay rất vui.)
Động từ tiếng Anh thường đứng đâu trong câu?
Việc xác định đúng vị trí của động từ trong câu là điều kiện tiên quyết để sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác. Khác với danh từ có thể xuất hiện linh hoạt ở nhiều vị trí, động từ trong tiếng Anh thường tuân theo những vị trí cố định.
Dưới đây là các vị trí phổ biến của động từ trong câu:
Động từ đứng sau chủ ngữ
Trong câu khẳng định cơ bản, động từ trong tiếng Anh thường xuất hiện ngay sau chủ ngữ để diễn tả một hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- My mother cooks dinner. (Mẹ tôi nấu bữa tối.)
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Khi mô tả các thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại, động từ trong tiếng Anh thường đi cùng các trạng từ chỉ tần suất như: always, usually, sometimes, never, often…
Ví dụ:
- I always wake up early. (Tôi luôn dậy sớm.)
- He sometimes plays games. (Đôi khi anh ấy chơi game.)
Một số trạng từ tần suất phổ biến gồm:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
Động từ đứng trước tân ngữ
Với các động từ mang tính hành động, ta thường thấy chúng đi kèm với tân ngữ phía sau để hoàn chỉnh ý nghĩa câu. Đây là đặc trưng của động từ trong tiếng Anh dạng ngoại động từ (transitive verbs).
Ví dụ:
- Open your book, kids! (Các con mở sách ra nào!)
- Close the window, it's raining heavily! (Đóng cửa sổ lại, trời đang mưa to!)
Động từ đứng trước tính từ
Một trường hợp đặc biệt là động từ to be trong tiếng Anh, thường được dùng để liên kết chủ ngữ với một tính từ, nhằm mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is very tall. (Cô ấy rất cao.)
- Huy is short and chubby. (Huy thấp và mũm mĩm.)
Cách chia động từ tiếng Anh đúng chuẩn ngữ pháp
Không giống như tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh có cách chia rất đa dạng, tùy thuộc vào thì, ngôi và ngữ cảnh sử dụng.
Việc nắm rõ cách chia động từ giúp người học viết và nói chính xác hơn, tránh được lỗi sai thường gặp khi làm bài tập hoặc giao tiếp hàng ngày.
Quy tắc thêm “s” hoặc “es” cho động từ
Khi sử dụng động từ trong tiếng Anh ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), ta cần thêm “s” hoặc “es” vào cuối động từ.
Các quy tắc cụ thể như sau:
- Với hầu hết động từ, chỉ cần thêm “s”: He plays tennis every Sunday.
- Nếu động từ kết thúc bằng “o, x, s, ss, ch, sh”, ta thêm “es”: She watches TV at night.
- Khi động từ tận cùng bằng “y” và phía trước là phụ âm, đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”: He studies hard for the exam.
Cách thêm “ed” cho động từ có quy tắc
Khi chia thì quá khứ hoặc dùng trong câu bị động, hầu hết động từ trong tiếng Anh cần thêm đuôi “ed”. Tuy nhiên, cách thêm cũng có vài quy tắc nhỏ:
- Nếu động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d”: live → lived
- Kết thúc bằng “y” sau phụ âm → đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”: carry → carried
- Nếu kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm, thường nhân đôi phụ âm trước khi thêm “ed”: stop → stopped
- Nếu từ có đuôi từ là CVC (nguyên âm + phụ âm) và trọng âm rơi vào âm tiết cuối, cũng cần nhân đôi phụ âm cuối: prefer → preferred
Cách dùng động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh là những từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” khi chia ở thì quá khứ hoặc quá khứ phân từ.
Mỗi động từ trong tiếng Anh có một hoặc hai dạng bất quy tắc riêng biệt, đòi hỏi người học phải ghi nhớ bằng cách luyện tập thường xuyên.
Dưới đây là bảng 15 động từ bất quy tắc thông dụng nhất mà bạn nên thuộc lòng:
| V1 (Nguyên mẫu) | V2 (Quá khứ đơn) | V3 (Quá khứ phân từ) | Nghĩa |
| go | went | gone | đi |
| come | came | come | đến |
| eat | ate | eaten | ăn |
| give | gave | given | đưa, tặng |
| take | took | taken | lấy, mang |
| see | saw | seen | nhìn, thấy |
| write | wrote | written | viết |
| speak | spoke | spoken | nói |
| run | ran | run | chạy |
| break | broke | broken | làm vỡ |
| drink | drank | drunk | uống |
| drive | drove | driven | lái xe |
| choose | chose | chosen | chọn |
| begin | began | begun | bắt đầu |
| fly | flew | flown | bay |
Cách sử dụng động từ trong câu:
- I went to the market yesterday. (Tôi đã đi chợ hôm qua.)
- She has eaten all the cake. (Cô ấy đã ăn hết bánh.)
- They have spoken English since childhood. (Họ đã nói tiếng Anh từ nhỏ.)
- He drove to work this morning. (Anh ấy đã lái xe đi làm sáng nay.)
- The bird has flown away. (Con chim đã bay đi.)
Việc học thuộc và luyện tập các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh giúp bạn viết đúng thì, tránh lỗi sai khi làm bài kiểm tra hoặc giao tiếp hằng ngày.
Cách thêm đuôi “-ing” cho động từ
Để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc biến động từ trong tiếng Anh thành danh động từ (gerund), ta thêm đuôi “ing” vào sau động từ.
Dưới đây là các quy tắc cần ghi nhớ:
- Thêm trực tiếp “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu:
play → playing - Nếu động từ kết thúc bằng “e”, bỏ “e” rồi thêm “ing”:
write → writing - Với động từ kết thúc bằng “ie”, chuyển “ie” thành “y” và thêm “ing”:
die → dying - Nếu kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm, thường gấp đôi phụ âm:
run → running
Có mấy loại động từ trong tiếng Anh? Cách phân biệt từng loại
Phân loại theo vai trò của động từ trong câu
Khi xét theo vai trò trong cấu trúc câu, động từ trong tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính: động từ to be, động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu. Mỗi nhóm có đặc điểm và cách sử dụng khác nhau, đóng vai trò riêng trong việc truyền đạt ý nghĩa của câu.
1. Động từ to be
Đây là một trong những động từ trong tiếng Anh căn bản và quan trọng nhất. Động từ to be thường được dùng để diễn tả trạng thái, vị trí hoặc tính chất của người, vật hay sự việc.
Tùy vào chủ ngữ và thì của câu, "to be" sẽ được chia thành các dạng như: am, is, are, was, were, been, being.
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- He is an engineer. (Anh ấy là kỹ sư.)
- The flowers are beautiful. (Những bông hoa rất đẹp.)
- The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.)
2. Động từ thường (Action verbs)
Đây là nhóm động từ trong tiếng Anh dùng để mô tả hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện. Chúng xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp và văn viết.
Ví dụ:
- Minnie practices piano every day. (Minnie tập đàn mỗi ngày.)
- He walks to school. (Anh ấy đi bộ đến trường.)
- My father helps my mom cook. (Bố tôi giúp mẹ nấu ăn.)
- We study History at school. (Chúng tôi học lịch sử ở trường.)
3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ không mang ý nghĩa hành động cụ thể mà đóng vai trò hỗ trợ động từ chính để tạo nên các dạng câu như bị động, phủ định hoặc nghi vấn.
Các trợ động từ phổ biến gồm: do, does, did, have, has, had, be, will, shall…
Ví dụ:
- Jean doesn’t eat meat. (Jean không ăn thịt.)
- Does he speak German? (Anh ấy có nói tiếng Đức không?)
- We have finished our homework. (Chúng tôi đã làm xong bài tập.)
4. Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là loại động từ đặc biệt thường đi kèm với động từ nguyên mẫu để thể hiện ý định, khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ.
Một số từ thông dụng gồm: can, could, should, shall, must, may, might, ought to, have to.
Ví dụ:
- John can swim. (John biết bơi.)
- Should I bring my laptop? (Tôi có nên mang laptop không?)
- You have to finish your work. (Bạn phải hoàn thành công việc.)
- May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
Phân loại theo đặc điểm ngữ pháp
Dựa trên đặc điểm ngữ pháp và ý nghĩa mà chúng truyền tải, động từ trong tiếng Anh được chia thành ba nhóm chính: động từ thể chất, động từ chỉ trạng thái, và động từ nhận thức.
Mỗi nhóm phản ánh một cách khác nhau mà hành động, cảm xúc hoặc suy nghĩ được thể hiện trong câu.
1. Động từ thể chất (Physical verbs)
Đây là nhóm động từ trong tiếng Anh mô tả các hành động cụ thể, thường liên quan đến hoạt động thể chất hoặc chuyển động.
Các động từ thể chất trong tiếng Anh thường được dùng khi mô tả hành vi có thể quan sát được bằng mắt hoặc thông qua giác quan.
Ví dụ:
- She gave me a book as a gift. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách làm quà sinh nhật.)
- The player hit the ball out of the park. (Cầu thủ đánh bóng bay khỏi sân.)
- The kids climb the tree to pick fruit. (Bọn trẻ leo cây hái trái.)
- Workers are building a bridge. (Công nhân đang xây cầu.)
2. Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs)
Động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh dùng để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, sở hữu, hoặc một trạng thái nào đó – thay vì một hành động có thể quan sát được. Động từ trong tiếng Anh này thường không được sử dụng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
- I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
- Do you mind if I open the window? (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
- Monica believes in positive thinking. (Monica tin vào tư duy tích cực.)
- I remember visiting that place. (Tôi nhớ mình từng đến đó.)
- Nick denies any involvement. (Nick phủ nhận sự liên quan.)
3. Động từ chỉ hoạt động nhận thức (Mental verbs)
Nhóm này bao gồm những động từ trong tiếng Anh mô tả quá trình nhận thức hoặc cảm nhận thông qua các giác quan như nhìn, nghe, ngửi, cảm nhận và suy nghĩ. Chúng giúp thể hiện phản ứng tâm lý hoặc quan sát của con người.
Ví dụ:
- She looked out the window and saw a rainbow. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ và thấy cầu vồng.)
- I see my friend across the street. (Tôi thấy bạn mình bên kia đường.)
- The flowers smell amazing. (Hoa có mùi rất thơm.)
- We hope to succeed. (Chúng tôi hy vọng thành công.)
- I realized I left my keys. (Tôi nhận ra mình để quên chìa khóa.)
Phân loại theo nội động từ và ngoại động từ
1. Nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ là những từ dùng để chỉ hành động bắt nguồn từ một chủ thể và không tác động lên đối tượng khác.
Ví dụ:
- She sings. (Cô ấy hát.)
- They sleep. (Họ ngủ.)
- The birds fly. (Những con chim bay.)
2. Ngoại động từ (Transitive Verbs)
Ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ kết hợp với một hoặc nhiều tân ngữ để tạo thành câu hoàn chỉnh về mặt ý nghĩa.
Ví dụ:
- She reads a book. (Cô ấy đọc một quyển sách.)
(“reads” là động từ ngoại động từ vì cần có đối tượng “a book” để hoàn thành ý nghĩa.)
- They eat lunch. (Họ ăn trưa.)
(“eat” là động từ ngoại động từ vì cần có đối tượng “lunch” để hoàn thành ý nghĩa.)
Lưu ý: Một số động từ có thể được sử dụng vừa là ngoại động từ và vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
Ví dụ:
- She runs. (Nội động từ – không có đối tượng.)
- She runs a company. (Ngoại động từ – có đối tượng “a company.”)
Các thành phần thường theo sau động từ trong tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, động từ thường không đứng một mình. Để hoàn thiện ý nghĩa, động từ trong tiếng Anh cần đi kèm với nhiều thành phần khác như tân ngữ, trạng từ, tính từ, cụm từ, mệnh đề,...
Việc nắm vững các dạng bổ sung này sẽ giúp bạn sử dụng động từ một cách linh hoạt và chính xác trong giao tiếp lẫn văn viết.
1. Cấu trúc: V + Adj (Động từ + Tính từ)
Cấu trúc này phổ biến khi động từ trong tiếng Anh là “to be” hoặc các động từ nối như seem, look, appear, feel, taste, become..., dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ:
- The presentation was impressive and informative.
(Bài thuyết trình rất ấn tượng và nhiều thông tin.) - He looks exhausted after working for 12 hours straight.
(Anh ấy trông kiệt sức sau khi làm việc liên tục 12 tiếng.)
2. Cấu trúc: V + Adv hoặc V + O + Adv (Động từ + Trạng từ)
Trạng từ diễn tả cách thức, thời gian, tần suất,... của hành động. Nếu động từ trong tiếng Anh có tân ngữ, trạng từ thường đặt sau tân ngữ.
Ví dụ:
- She responded calmly during the crisis.
(Cô ấy phản ứng một cách bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.) - The students completed their assignments diligently.
(Các học sinh hoàn thành bài tập một cách chăm chỉ.)
3. Cấu trúc: V + O (Động từ + Tân ngữ)
Với các động từ trong tiếng Anh là ngoại động từ, cần có tân ngữ đi kèm để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- The manager approved the budget for the new campaign.
(Quản lý đã phê duyệt ngân sách cho chiến dịch mới.) - She answered the question with confidence.
(Cô ấy trả lời câu hỏi một cách tự tin.)
4. Cấu trúc: V + Indirect O + Direct O (Động từ + 2 tân ngữ)
Một số động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm cả tân ngữ gián tiếp (người nhận) và tân ngữ trực tiếp (vật cho/tác động).
Ví dụ:
- The professor gave the students some additional reading materials.
(Giáo sư đã đưa cho sinh viên một số tài liệu đọc thêm.) - Can you send your boss the updated file before noon?
(Bạn có thể gửi cho sếp tập tin đã cập nhật trước trưa không?)
5. Cấu trúc: V + O + Complement (Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ)
Động từ trong tiếng Anh bổ ngữ dùng để làm rõ hoặc mô tả lại cho tân ngữ, thường là danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
- The board appointed Mr. James the new director of marketing.
(Ban lãnh đạo đã bổ nhiệm ông James làm giám đốc marketing mới.) - They painted the room bright yellow to create a cheerful vibe.
(Họ sơn căn phòng màu vàng sáng để tạo không khí vui tươi.)
6. Cấu trúc: V + O + (to-infinitive / bare-infinitive / V-ing)
Tùy vào động từ chính, các động từ theo sau có thể chia ở nhiều dạng khác nhau:
Cấu trúc 1: V + O + to V (Động từ + Tân ngữ + động từ có “to”)
Ví dụ: The teacher encouraged us to participate in the debate.
(Giáo viên khuyến khích chúng tôi tham gia tranh luận.)
Cấu trúc 2: V + O + V (bare infinitive)
Ví dụ: She let her kids stay up late during the holiday.
(Cô ấy cho các con thức khuya trong kỳ nghỉ.)
Cấu trúc 3: V + O + V-ing
Ví dụ: I remember my father telling me bedtime stories every night.
(Tôi nhớ cha mình thường kể chuyện trước khi ngủ mỗi tối.)
7. Cấu trúc: V + O + Mệnh đề
Cấu trúc 1: V + O + That-clause
Ví dụ: He informed the HR team that he would resign next month.
(Anh ấy thông báo cho phòng nhân sự rằng anh sẽ nghỉ việc vào tháng sau.)
Cấu trúc 2: V + O + Wh-clause
Ví dụ: She explained to me why she had to leave early.
(Cô ấy giải thích với tôi lý do phải rời đi sớm.)
Cấu trúc 3: V + O + Past participle
Ví dụ: The manager wants the report submitted before the deadline.
(Quản lý muốn báo cáo được nộp trước thời hạn.)
8. Cấu trúc: V + O + Adj/Adj Phrase (Động từ + Tân ngữ + tính từ hoặc cụm tính từ)
Ví dụ:
- The news made everyone extremely nervous.
(Tin tức khiến mọi người cực kỳ lo lắng.) - Heavy traffic drives commuters crazy every morning.
(Tắc đường khiến người đi làm phát điên mỗi sáng.)
9. Cấu trúc: V + Preposition (+ O / V-ing) (Động từ + Giới từ + Tân ngữ hoặc V-ing)
Ví dụ:
- We are talking about organizing a team-building trip.
(Chúng tôi đang bàn về việc tổ chức chuyến đi team building.) - She apologized for not replying to the email sooner.
(Cô ấy xin lỗi vì đã không phản hồi email sớm hơn.)
10. Cấu trúc: Auxiliary V + V (Trợ động từ + động từ chính)
Trợ động từ giúp tạo câu hỏi, phủ định, bị động,... Trong tiếng Anh có 12 trợ động từ thông dụng: be, can, do, have, may, dare, must, need, ought to, shall, will, used to.
Ví dụ:
- May I borrow your laptop for a moment?
(Tôi có thể mượn laptop của bạn một lát được không?) - You must submit the report before Friday.
(Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
11. Cấu trúc: V + to V (Động từ + động từ nguyên mẫu có “to”)
Ví dụ:
- She decided to pursue a master’s degree in the UK.
(Cô ấy quyết định học thạc sĩ ở Anh.) - I want to improve my speaking skills.
(Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói của mình.)
12. Cấu trúc: V + bare infinitive (Động từ + động từ nguyên mẫu không “to”)
Ví dụ:
- My boss let me leave early for the appointment.
(Sếp tôi cho tôi về sớm để đi hẹn.) - The coach made the team run 10 extra laps.
(Huấn luyện viên bắt đội chạy thêm 10 vòng.)
13. Cấu trúc: V + V-ing (Động từ + danh động từ)
Một số động từ trong tiếng Anh như enjoy, avoid, consider, suggest... luôn đi kèm động từ dạng V-ing.
Ví dụ:
- He enjoys exploring new cultures when traveling.
(Anh ấy thích khám phá các nền văn hóa mới khi đi du lịch.) - She avoided making eye contact during the interview.
(Cô ấy tránh giao tiếp bằng mắt trong buổi phỏng vấn.)
14. Cấu trúc: V + S (Động từ đứng trước chủ ngữ – đảo ngữ)
Đôi khi trong câu đảo ngữ hoặc cấu trúc nhấn mạnh, động từ có thể đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ:
- Behind the curtain stood the famous magician.
(Đằng sau tấm rèm là nhà ảo thuật gia nổi tiếng.) - Here comes your chance!
(Cơ hội của bạn đang đến kìa!)
Bạn có từng cảm thấy bối rối khi viết hay nói tiếng Anh, dù đã học rất nhiều lý thuyết? Đặc biệt là với động từ trong tiếng Anh – tưởng đơn giản nhưng lại rất dễ dùng sai khi đưa vào câu.
Đó là vì học ngôn ngữ không chỉ là nhớ công thức, mà còn cần luyện phản xạ, dùng thật trong hoàn cảnh thật. Hiểu được điều đó, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến các khóa học giúp bạn vừa học chắc kiến thức, vừa tự tin áp dụng vào thực tế.
Với hệ thống giáo trình quốc tế, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chương trình học cá nhân hóa theo mục tiêu, VUS mang đến đa dạng khóa học phù hợp với mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh cho bé 4 – 6 tuổi: Học qua khám phá, vui chơi và tương tác trực quan, giúp trẻ làm quen với từ vựng và động từ cơ bản ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh cho trẻ 6 – 11 tuổi: Mở rộng vốn từ và cấu trúc câu, luyện phản xạ sử dụng động từ trong tình huống quen thuộc.
- Tiếng Anh cho học sinh 11 – 15 tuổi: Tăng cường kỹ năng sử dụng động từ ở mức nâng cao để chuẩn bị cho kỳ thi và giao tiếp học thuật.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp: Tập trung phát triển kỹ năng nói và phản xạ nhanh, học với giáo viên bản ngữ, thực hành tình huống thực tế ngay tại lớp.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Ôn tập toàn diện kiến thức nền, đặc biệt là động từ và cấu trúc câu, với lộ trình sát nhu cầu sử dụng hằng ngày.
- Luyện thi IELTS: Học theo chuẩn quốc tế, luyện tập chuyên sâu từng dạng bài, bao gồm cả cấu trúc và cách dùng động từ chính xác theo band mục tiêu.
Không chỉ trên lớp, bạn có thể ôn luyện mỗi ngày tại Góc học tập của VUS với bộ tài liệu phong phú.
Tại VUS, học viên không chỉ học với giáo viên chuẩn quốc tế, mà còn được tiếp cận với triết lý giáo dục Discovery Learning – học viên sẽ hiểu rõ bản chất, ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác từng loại động từ trong tiếng Anh ở ngữ cảnh thật.
Bên cạnh đó, hệ thống học trực tuyến và ứng dụng luyện nói tích hợp AI nhận diện phát âm sẽ hỗ trợ bạn luyện phản xạ với động từ trong tiếng Anh, cụm động từ và mẫu câu giao tiếp mọi lúc, mọi nơi – kể cả ngoài giờ học.
Đăng ký ngay để trải nghiệm lớp học thử miễn phí, kiểm tra trình độ và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
50+ động từ trong tiếng Anh cơ bản và thông dụng
| STT | Động từ / Modal verbs | Nghĩa |
| 1 | ask | hỏi, yêu cầu |
| 2 | suggest | đề xuất |
| 3 | discuss | thảo luận |
| 4 | speak | nói |
| 5 | begin / start | bắt đầu |
| 6 | finish | hoàn thành, kết thúc |
| 7 | call | gọi |
| 8 | come | đến |
| 9 | do | làm |
| 10 | find | tìm kiếm |
| 11 | give | cho, tặng |
| 12 | go | đi |
| 13 | help | giúp |
| 14 | hear | nghe |
| 15 | keep | giữ |
| 16 | talk | nói |
| 17 | play | chơi |
| 18 | run | chạy |
| 19 | tell | kể, bảo, nói |
| 20 | move | di chuyển |
| 21 | put | đặt |
| 22 | cut | cắt |
| 23 | think | nghĩ |
| 24 | use | dùng |
| 25 | work | làm việc |
| 26 | eat | ăn |
| 27 | know | biết |
| 28 | understand | hiểu |
| 29 | leave | rời đi |
| 30 | live | sống |
| 31 | appear | xuất hiện (liên kết) |
| 32 | be | thì, là, ở (liên kết) |
| 33 | become | trở thành (liên kết) |
| 34 | feel | cảm thấy, cảm giác (liên kết) |
| 35 | get | trở nên (liên kết) |
| 36 | look | trông (liên kết) |
| 37 | remain | vẫn còn (liên kết) |
| 38 | seem | có vẻ (liên kết) |
| 39 | smell | ngửi (liên kết) |
| 40 | sound | nghe có vẻ (liên kết) |
| 41 | taste | nếm (liên kết) |
| 42 | can | có thể, có khả năng |
| 43 | could | “could” là quá khứ của “can” |
| 44 | may | có lẽ, có thể |
| 45 | might | “might” là quá khứ của “may” |
| 46 | should | nên (dùng để xin lời khuyên) |
| 47 | will | sẽ (tương lai) |
| 48 | would | “would” là quá khứ của “will” |
| 49 | must | phải |
| 50 | had to | phải |
| 51 | ought to | nên |
Một số cụm động từ trong tiếng Anh phổ biến
| STT | Cụm động từ | Dịch nghĩa |
| 1 | ask (s.o) for (sth) | hỏi xin, yêu cầu |
| 2 | agree with (s.o) | đồng ý |
| 3 | attend to | chú ý |
| 4 | break down | đổ vỡ, hư hỏng |
| 5 | bring in | giới thiệu |
| 6 | bring up | nuôi nấng |
| 7 | call on | thăm viếng |
| 8 | call up | gọi điện |
| 9 | carry out | thực hiện |
| 10 | look for | tìm kiếm |
| 11 | dress up | diện đồ đẹp |
| 12 | find out | phát hiện/biết được |
| 13 | give up | từ bỏ |
| 14 | grow up | trưởng thành, lớn lên |
| 14 | leave out | bỏ qua |
| 16 | look after | chăm sóc |
| 17 | look up | tra cứu |
| 18 | pass away | qua đời |
| 19 | set off | khởi hành |
| 20 | show off | thể hiện |
| 21 | wake up | tỉnh giấc |
| 22 | come across = run into | tình cờ gặp |
| 23 | run out of | hết (hàng, tiền) |
| 24 | lay off | sa thải |
| 25 | stand for | viết tắt |
| 26 | cut off | cắt đứt, ngừng cung cấp |
| 27 | call back | gọi lại |
| 28 | hold on | giữ máy |
| 29 | get out | ra ngoài |
| 30 | stand out | nổi bật |
| 31 | work out | tập thể dục |
| 32 | warm up | khởi động |
| 33 | keep on | tiếp tục |
| 34 | keep away | tránh xa |
| 35 | come up with | nghĩ ra, đưa ra |
Ví dụ:
- If you don’t know the meaning of a word, you can look it up in the dictionary. (Nếu như bạn không biết nghĩa của từ vựng, bạn có thể tra cứu trong cuốn từ điển.)
- I’ll call you back as soon as I finish this task. (Tôi sẽ gọi lại bạn ngay khi tôi xong nhiệm vụ này.)
- We need to get out of this dangerous situation. (Chúng ta cần phải thoát khỏi tình huống nguy hiểm này.)
Bài tập động từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Chọn đáp án đúng nhất
1. She ___________ English very fluently.
A. speaks
B. speaking
C. spoke
D. speak
2. She always __________ early in the morning.
A. wakes off
B. wakes up
C. wakes in
D. wakes on
3. I ___________ a movie when you called.
A. watch
B. watched
C. was watching
D. have watched
4. She ___________ her phone yesterday.
A. is losing
B. lost
C. loses
D. lose
5. You ____________ take an umbrella. It’s going to rain.
A. should
B. shall
C. must
D. would
6. The car _____________ down the hill before it crashed.
A. rolls
B. rolled
C. was rolling
D. had rolled
7. My mom ___________ me to clean my room before going out.
A. will tell
B. told
C. tells
D. is telling
8. They ___________ the new shopping mall next month.
A. will open
B. opened
C. open
D. have opened
9. The teacher asked the students to ___________ quietly in the library.
A. speak
B. spoke
C. spoken
D. speaking
10. He ___________ his keys and couldn’t enter the house.
A. lost
B. loses
C. losing
D. has lost
11. They __________ attend the meeting yesterday due to an emergency.
A. can
B. couldn’t
C. would
D. should
12. The factory had to ________ some workers due to a lack of orders.
A. put up
B. put out
C. put off
D. lay off
13. They ________ going to the beach tomorrow.
A. are
B. have
C. is
D. did
14. ________ he play the guitar when he was young?
A. is
B. do
C. did
D. has
15. He ________ go to Paris next year.
A. does
B. has
C. is
D. will
Đáp án:
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| Đáp án | A | B | C | B | A | D | B | A | A | A | B | D | A | C | D |
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh bài bản, gần gũi và hiệu quả, VUS chính là điểm khởi đầu lý tưởng. Đăng ký ngay để cùng hàng triệu học viên bứt phá trình độ tiếng Anh mỗi ngày!
Động từ trong tiếng Anh là một trong những nền tảng quan trọng nhất để bạn học và sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hiểu rõ bản chất, biết cách sử dụng đúng và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp hay viết lách.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

