Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tính từ trong tiếng Anh: Cách dùng, vị trí & bài tập

(tính từ trong tiếng anh) Tính từ trong tiếng Anh (Adjective): Lý thuyết và bài tập ứng dụng

Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần quan trọng trong câu giúp mô tả đặc điểm, tính chất của sự vật, con người. 

Bạn cần nắm vững kiến thức ngữ pháp này để có thể ứng dụng tốt vào cả 4 kỹ năng trong quá trình luyện tập và nâng cao khả năng Anh ngữ.

Cùng VUS khám phá tính từ trong tiếng Anh với:

  • Công thức, vị trí, trật tự và các trường hợp dùng tính từ phổ biến
  • Cách thành lập, phân loại tính từ để sử dụng đúng ngữ cảnh
  • Bài tập thực hành giúp bạn ôn tập lại và nâng cao kỹ năng ngữ pháp về tính từ.

Tính từ (Adj) là gì trong tiếng Anh?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective – viết tắt là Adj) là từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất hoặc tính cách của người, sự vật, hiện tượng. Tính từ thường bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc theo sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, seem, become... 

Nhờ có tính từ, câu văn trở nên sống động, cụ thể và dễ hình dung hơn, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng đang được đề cập.

Ví dụ:

  • He is intelligent. (Anh ấy thông minh.)
  • She is kind and friendly. (Cô ấy tốt bụng và thân thiện.)
Khám phá tính từ trong tiếng Anh
Khám phá tính từ trong tiếng Anh

Vị trí tính từ trong câu

Tính từ trong tiếng Anh đứng trước danh từ

Trong tiếng Anh, vị trí đứng cơ bản và phổ biến nhất của tính từ trong tiếng Anh là đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. 

Ví dụ

  • A nice man (một người đàn ông tốt)
  • A delicious cup of milk tea (ly trà sữa ngon)

Tính từ đứng sau danh từ

Trong một số trường hợp, tính từ trong tiếng Anh có thể đứng sau danh từ để bổ sung thông tin cho các danh từ bất định như something, nothing, anything, someone, anyone…

Ví dụ:

  • Something interesting (Một điều gì đó thú vị) 
  • Nothing special (Không có gì đặc biệt)

Tính từ đứng sau động từ liên kết/động từ chỉ giác quan

Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng sau động từ liên kết/động từ chỉ giác quan để mô tả trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của chủ ngữ trong câu. 

Ví dụ:

  • He smells something burning. (Anh ấy ngửi thấy mùi khét.)
  • She feels tired. (Cô ấy cảm thấy mệt.)

Một số động từ tình thái phổ biến:

  • Tình thái nhận thức: Know, Believe, Feel, Realize….

Ví dụ: I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt mỏi.)

  • Tình thái cảm giác: Love, Hate, Appreciate, Fear…

Ví dụ: She loves being happy. (Cô ấy yêu cảm giác hạnh phúc.)

  • Tình thái giác quan: Taste, Smell, Hear, See…

Ví dụ: The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon.)

  • Các trạng thái khác: Seem, Look, Sound…

Ví dụ: The movie looks interesting. (Bộ phim trông thú vị.)

Tính từ trong tiếng Anh đứng sau trạng từ

Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng sau trạng từ khi trạng từ đó làm nhiệm vụ bổ sung nghĩa cho tính từ. 

Ví dụ:

  • The movie was incredibly exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị.)
  • The cake tastes really good. (Chiếc bánh có vị thật tuyệt.)

LƯU Ý: Không phải trạng từ nào cũng phù hợp để đứng trước tính từ trong tiếng Anh. 

Các trạng từ như quickly, slowly, carefully thường không đứng trước tính từ, vì chúng miêu tả hành động thay vì mức độ của tính từ. Những trạng từ này thường đi với động từ, không phải tính từ.

Ví dụ: She is quickly happy. (Cô ấy nhanh chóng hạnh phúc.) 

=>  Câu này không đúng vì quickly không thể đứng trước tính từ happy.

Tính từ trong tiếng Anh đứng sau to be

Tính từ trong tiếng Anh có thể đứng sau động từ “to be” để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc tình trạng của chủ ngữ. 

Ví dụ: 

  • He is happy today. (Hôm nay anh ấy vui.)
  • My parents are proud of me. (Bố mẹ tôi tự hào về tôi.)
Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Phân loại tính từ trong tiếng Anh

Việc phân loại tính từ trong tiếng Anh giúp người học dễ nhận biếtsử dụng đúng, tránh tình trạng lạm dụng hoặc nhầm lẫn khi luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh.

Tính từ miêu tả

Tính từ miêu tả là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của đối tượng được nhắc đến nhằm cung cấp thông tin cụ thể, rõ ràng.

  • Tính từ chỉ màu sắc: pink, yellow, green, black,…

Ví dụ: She wore a beautiful red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ xinh đẹp.)

  • Tính từ chỉ hình dáng: big, small, tiny,…

Ví dụ: They live in a small house. (Họ sống trong một ngôi nhà nhỏ.)

  • Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất: nice, kind, beautiful, bad,…

Ví dụ: He is a kind person. (Anh ấy là một người tử tế.)

Tính từ chỉ số đếm

Tính từ chỉ số đếm là những từ dùng để biểu thị số lượng hoặc thứ tự của danh từ được nhắc đến, luôn đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Tính từ số đếm (Cardinal Numbers): one, two, three, fifteen…

Ví dụ: Three boys are studying in class. (Ba cậu bé đang học trong lớp.)

  • Tính từ số thứ tự (Ordinal Numbers): first, second, third, fifth…

Ví dụ: She is the first student to arrive. (Cô ấy là học sinh đầu tiên đến lớp.)

Tính từ chỉ thị

Tính từ chỉ thị được dùng để xác định rõ danh từ mà người nói đang muốn nhắc tới, về mặt khoảng cách, vị trí (gần hay xa) và số lượng (số ít hay số nhiều).

Tính từ chỉ định bao gồm:

  • This/That + danh từ chỉ số ít
  • These/Those + danh từ chỉ số nhiều

Ví dụ

  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
  • That hat looks nice. (Cái mũ kia trông đẹp đấy.)
  • These trees are very tall. (Những cái cây này rất cao.)
  • Those cars are expensive. (Những chiếc xe kia rất đắt.)

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ sở hữu của một người, con vật hoặc nhóm người, nhóm vật đối với một danh từ cụ thể. 

Tính từ trong tiếng Anh này bao gồm: my, your, his, her, our, their, its. Khác với Đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, ours, theirs), tính từ sở hữu không bao giờ đứng một mình mà luôn đi kèm danh từ.

Ví dụ: my family (gia đình của tôi), their son (con trai của họ)

Tính từ ghép

Tính từ ghép là loại tính từ kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau và có chức năng như một tính từ.

  • Danh từ + tính từ

Ví dụ: Brand-new (nhãn hiệu mới), world-wide (trên toàn thế giới), sea-sick (say sóng), homesick (nhớ nhà),…

  • Danh từ + phân từ

Ví dụ: Mass-produced (đại trà, phổ thông), panic-stricken (sợ hãi), silver-plated (mạ bạc),…

  • Số + Danh từ đếm được số ít

Ví dụ: 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều),…

  • Danh từ + V-ing

Ví dụ: heartbreaking (xúc động), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (làm ra tiền)…

  • Tính từ + danh từ

Ví dụ: deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay, hiện tại),…

  • Tính từ + V-ing

Ví dụ: Long-lasting (lâu dài), good-looking (đẹp trai, ưa nhìn)

  • Tính từ + Quá khứ phân từ

Ví dụ: well-dressed (mặc đẹp), new-born (sơ sinh),…

  • Tính từ + Danh từ đuôi ed

Ví dụ: Strong-minded (có ý chí kiên định), kind-hearted (hiền lành, tốt bụng),…

Tính từ so sánh

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh mức độ đặc điểm, tính chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có 3 dạng so sánh chính:

  •  So sánh hơn (Comparative):  Dùng để so sánh giữa hai đối tượng.

Tính từ ngắn: adjective + -er + than

Ví dụ: This car is faster than that car. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)

Tính từ dài: more + adjective + than

Ví dụ: She is more beautiful than her sister. (Cô ấy xinh đẹp hơn chị gái.)

So Sánh trong tiếng Anh
So Sánh trong tiếng Anh
  • So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh một đối tượng với nhóm từ ba trở lên, nhấn mạnh mức độ cao nhất.

Tính từ ngắn: the + adjective + -est

 Ví dụ: He is the tallest student in the class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất lớp.)

Tính từ dài: the most + adjective

Ví dụ: This is the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)

  • So sánh bằng (Equal Comparison): Dùng để diễn tả hai đối tượng có mức độ bằng nhau.

as + adjective + as

Ví dụ: He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)

Tính từ riêng

Tính từ riêng được hình thành từ tên riêng (quốc gia, vùng miền, dân tộc, tên người…) và dùng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ hoặc liên quan đến đối tượng, sự vật nào đó.

  • Tính từ riêng luôn viết hoa chữ cái đầu tiên.
  • Thường bổ nghĩa cho danh từ để làm rõ nguồn gốc hoặc đặc trưng.

Ví dụ

  • Vietnamese food (ẩm thực Việt Nam)
  • Japanese culture (văn hóa Nhật Bản)

Khác với tính từ thường, tính từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ cái viết hoa, dù đứng ở đâu trong câu. Một số tên riêng chuyển thành tính từ trong tiếng Anh bằng cách thêm hậu tố như -an, -ese, -ish, -ian, -ic…

Ví dụ

  • America → American
  • Japan → Japanese
  • England → English

Tính từ riêng hầu như không dùng ở dạng so sánh hơn - so sánh nhất, vì nó chỉ nguồn gốc, không chỉ tính chất để so sánh mức độ.

Tính từ đóng vai trò như một danh từ

Trong tiếng Anh, khi muốn chỉ một nhóm người hoặc một khái niệm trừu tượng, bạn có thể sử dụng mạo từ “the” + tính từ để biến tính từ trong tiếng Anh thành danh từ.

Cách sử dụng phổ biến:

  • Tính từ chỉ nhóm người: Một số tính từ đứng một mình để chỉ nhóm người mang đặc điểm đó. 

Ví dụ: the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the young (người trẻ)....

  • Tính từ chỉ khái niệm chung: Một số tính từ có thể dùng như danh từ để chỉ một ý tưởng hoặc một điều trừu tượng.

Ví dụ: the unknown (điều chưa biết), the impossible (điều không thể)

Trật tự các tính từ (adjective)

Cách sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh dựa trên quy tắc OSASCOMP

[Opinion–Size–Age–Shape–Color–Origin–Material–Purpose] + [Noun]

  • O – Opinion: Là tính từ trong tiếng Anh chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ.
  • S – Size: Là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều dài, chiều cao,… của đối tượng, sự vật.
  • A – Age: Là tính từ trong tiếng Anh chỉ về độ tuổi.
  • S – Shape: Là những tính từ chỉ hình dáng của đối tượng được nhắc đến.
  • C – Color: Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.
  • O – Origin: Là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của đối tượng được nhắc đến.
  • M – Material: Là tính từ trong tiếng Anh miêu tả chất liệu của đối tượng được nhắc đến.
  • P – Purpose: Là tính từ trong tiếng Anh chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.

Ví dụ: A beautiful (O) small (S) old (A) round (S) black (C) Italian (O) leather (M) evening (P) bag.

Để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và diễn đạt trôi chảy, người học không chỉ cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc câu, mà còn phải biết cách dùng tính từ sao cho linh hoạt và chính xác. 

Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách mở rộng vốn tính từ, nhận diện quy tắc thành lập tính từ trong tiếng Anh và áp dụng đúng trong từng ngữ cảnh. 

Hãy đến với VUS, bạn sẽ được học tiếng Anh theo lộ trình rõ ràng, phù hợp với trình độmục tiêu của bản thân

Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS) tự hào là lựa chọn hàng đầu của hàng triệu gia đình Việt nhờ chất lượng đào tạo vượt trội và những con số ấn tượng:

  • Hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA hoặc TEFL), được tuyển chọn kỹ lưỡng, đào tạo bài bản và luôn tận tâm đồng hành cùng học viên.
  • Hơn 2,7 triệu học viên đã tin chọn VUS, trong đó hơn 203.253 học viên đạt các chứng chỉ quốc tế danh giá như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của VUS
Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của VUS

Bên cạnh đó, VUS còn hợp tác với các nhà xuất bản giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning và Macmillan Education, đồng thời là đối tác chiến lược hạng Platinum của British Council tại Việt Nam.

VUS mang đến đa dạng khóa học để bạn tự tin làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống:

Ngoài ra, VUS còn mang đến kho tài liệu tiếng Anh phong phú, giúp bạn rèn luyện kỹ năng và tích lũy thêm kiến thức cho hành trình học tập.

Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn tại VUS ngay hôm nay!

Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh

Thêm hậu tố vào gốc từ

Thêm các hậu tố vào sau danh từ hoặc động từ như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic, từ đó hình thành nên tính từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • Friendly: thân thiện
  • Readable: có thể đọc
  • Talkative: nói nhiều, hoạt ngôn
  • Creative: sáng tạo
  • Dangerous: nguy hiểm, đáng sợ
  • Harmful: có hại
  • Careful: cẩn thận
  • Harmless: vô hại
  • Careless: bất cẩn
  • Global: toàn cầu
  • Excited: hào hứng/phấn khích
  • Dependent: phụ thuộc
  • Economic: thuộc kinh tế
  • Selfish: ích kỷ

Thêm tiền tố vào gốc từ

Một số trường hợp tính từ trong tiếng Anh sẽ được thêm tiền tố phía trước và mang ý nghĩa phủ định như -im, -il, -un, -in…

Ví dụ:

  • -un: uncomfortable, unhappy, unfriendly, unsuccessful …
  • -im,-il,in-: impossible, inactive, illegible, illogical….
  • Dis-: dishonest, disloyal, disagreeable…
  • Non-: non-toxic, non-smoker, non-stop….
  • Over-: overconfident, overqualified, overactive…
  • Under-: underpaid, underdeveloped, undercooked….
  • Pre-, Post-: prehistoric, pre-war, post-war, postnatal…
  • Bi-, Multi-: bilingual, bilateral…

Danh từ + quá khứ phân từ

Với cấu trúc này, một danh từ kết hợp cùng quá khứ phân từ sẽ tạo ra một tính từ ghép, thường dùng để mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc cách thức sản xuất của sự vật. 

Những tính từ trong tiếng Anh lúc này giúp câu văn giàu hình ảnh và chi tiết hơn.

Ví dụ

  • Sun-dried (Sun + dried): phơi khô dưới nắng.
  • Hand-made (Hand + made): làm thủ công bằng tay.

Well/ill + quá khứ phân từ 

Ta dùng “well” (tốt) hoặc “ill” (kém/không tốt) đứng trước quá khứ phân từ để hình thành tính từ trong tiếng Anh, nhấn mạnh chất lượng hoặc mức độ hoàn thành của một hành động/trạng thái.

Ví dụ: 

  • Well-known (Well + known): nổi tiếng, được nhiều người biết.
  • Ill-treated (Ill + treated): bị đối xử tệ bạc.

Phân từ được dùng như tính từ

Bên cạnh vai trò chính trong “thì” (tense) và cấu trúc câu bị động, hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V-ed/V3) còn được sử dụng như một tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ “tobe”.

1. Hiện tại phân từ (V-ing): Dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc mang tính chủ động.

Ví dụ:

  • The rising sun looks beautiful. (Mặt trời đang mọc trông thật đẹp.)
  • They live in a developing country. (Họ sống ở một quốc gia đang phát triển.)
  • The crying baby needs milk. (Đứa bé đang khóc cần sữa.)

2. Quá khứ phân từ (V-ed/V3): Dùng để chỉ trạng thái bị động hoặc mô tả một đối tượng đã chịu tác động.

Ví dụ:

  • The broken window was fixed yesterday. (Cửa sổ bị vỡ đã được sửa hôm qua.)
  • We found a lost dog in the park. (Chúng tôi tìm thấy một chú chó bị lạc trong công viên.)
Cùng VUS học tính từ trong tiếng Anh
Cùng VUS học tính từ trong tiếng Anh

Bài tập tính từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách dùng những từ in đậm cho sẵn xếp theo thứ tự đúng

  1. Oh, what a/an ………………………………………….. sculpture! Did you buy it when you were there? (African, gorgeous, little)
  2. Have you seen my …………………………………………..boots anywhere? I’m sure I left them here. (black, climbing, leather)
  3. They’ve got some ……………………………………. Shoes in the sale at Derbyshire’s. (ballet, fantastic, pink, Russian, silk)
  4. Didn’t the bride look lovely in that ………………………………………….. dress? (beautiful, cotton, cream, wedding)
  5. Does Spencer still drive that ……………………………… car of his? (blue, foreign, ugly)
  6. It’s hard to imagine that such a …………………………….. Frog is so important to the local environment. (Amazonian, green, tiny)
  7. Andrea has a ………………………………………… rug on the floor in her bedroom. (long, lovely, sheepskin, white)
  8. The clown was wearing a …………………………………. Wig and a red nose. (funny, plastic, red)
  9. I couldn’t believe it when Sylvia turned up in the same ………………………… hat that she wore last time. (horrible, wide, yellow)
  10. When are you going to get rid of those …………………………………………. trousers? (dreadful, French, nylon, short)

Đáp án:

  1. a gorgeous little African
  2. black leather climbing
  3. fantastic pink Russian silk ballet
  4. beautiful cream cotton wedding
  5. ugly blue foreign
  6. tiny green Amazonian 
  7. lovely long white sheepskin
  8. funny red plastic
  9. horrible wide yellow
  10. dreadful short French nylon

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất của tính từ trong tiếng Anh

  1. The sun is ______________ (hot) than the moon.
  2. This exercise is ______________ (easy) than the previous one.
  3. This is the _______________ (expensive) restaurant in town.
  4. She speaks English ______________ (fluently) than her brother.
  5. The climate in this city is ______________ (mild) than in the northern regions.
  6. He is ______________ (friendly) than his sister.
  7. This task is ______________ (complicated) than I thought.
  8. Her dress is _____________ (elegant) than mine.
  9. Her performance was _____________ (good) of all the contestants.
  10. His computer is ______________ (powerful) than hers.

Đáp án:

  1. hotter
  2. easier
  3. most expensive 
  4. more fluently
  5. milder
  6. friendlier
  7. more complicated
  8. more elegant
  9. the best
  10. more powerful

Qua bài viết về tính từ trong tiếng Anh, VUS hy vọng cung cấp cho bạn đọc những kiến thức thật bổ ích để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng thật sự.

Đừng quên luyện tập thường xuyên tính từ  và đồng hành cùng VUS để chinh phục tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả nhất!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ