Tính từ sở hữu (Possessive adjectives): Khái niệm & cách dùng
Khi học tiếng Anh, việc diễn đạt sự sở hữu hay mối quan hệ “của ai – thuộc về ai” là một trong những bước nền tảng quan trọng.
Dù nhỏ gọn, tính từ sở hữu (possessive adjectives) lại xuất hiện trong hầu hết các tình huống giao tiếp, từ những câu nói đời thường đến các văn bản học thuật.
Việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo nhóm từ loại này không chỉ giúp câu văn chính xác về ngữ pháp mà còn tự nhiên, dễ hiểu hơn trong mắt người nghe.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Giải thích rõ ràng về tính từ sở hữu là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh.
- Bảng phân loại chi tiết, dễ ghi nhớ và áp dụng.
- Hướng dẫn nhận diện, so sánh và tránh các lỗi thường gặp.
- Hệ thống bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức ngay lập tức.
Bài viết được thiết kế để bạn vừa nắm vững lý thuyết, vừa dễ dàng vận dụng vào thực tế học tập và giao tiếp hằng ngày.
Table of Contents
Tính từ sở hữu là gì trong tiếng Anh?
Tính từ sở hữu (possessive adjectives) là những từ dùng để chỉ một vật hay một người thuộc về ai, thường gặp như: my, your, his, her, its, our, their. Chúng đóng vai trò như từ hạn định (determiner), giúp xác định rõ danh từ đang thuộc về ai.
Tính từ sở hữu luôn đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa và không đi cùng mạo từ (a/an/the). Sau đó bắt buộc phải có một danh từ hoặc cụm danh từ. Cả cụm này có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu và cũng thường đứng sau giới từ.
- Ví dụ:
- My notebook is on the desk. → my đứng trước notebook, chỉ quyền sở hữu của người nói.
- He is repairing his car. → his bổ nghĩa cho car, cho thấy chiếc xe thuộc về anh ấy.
Có thể coi tính từ sở hữu trong tiếng Anh là “tín hiệu” đi kèm danh từ, giúp người nghe ngay lập tức nhận ra danh từ đó gắn liền với ai.
Bảng phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Để sử dụng chính xác, người học cần nắm được tương ứng giữa đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu.
Mỗi ngôi (I, you, he, she, it, we, they) sẽ có một tính từ sở hữu riêng, và chúng không thay đổi dù danh từ phía sau ở dạng số ít hay số nhiều.
| Ngôi | Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Lưu ý dễ nhầm | Ví dụ |
| Ngôi thứ nhất số ít | I | my | /maɪ/ | của tôi | Dễ nhầm với me (tân ngữ) | My phone is charging. |
| Ngôi thứ hai số ít | you | your | /jɔːr/ | của bạn | Dễ nhầm với you’re = you are | Don’t forget your wallet. |
| Ngôi thứ ba số ít (nam) | he | his | /hɪz/ | của anh ấy | Trùng dạng với đại từ sở hữu his, cần dựa ngữ cảnh | He is fixing his bike. |
| Ngôi thứ ba số ít (nữ) | she | her | /hɜːr/ | của cô ấy | Dễ nhầm với her khi đóng vai trò tân ngữ | She left her notebook at home. |
| Ngôi thứ ba số ít (sự vật/động vật) | it | its | /ɪts/ | của nó | Khác với it’s = it is/it has | The cat licked its paw. |
| Ngôi thứ nhất số nhiều | we | our | /ˈaʊər/ | của chúng tôi/chúng ta | — | This is our project. |
| Ngôi thứ hai số nhiều | you | your | /jɔːr/ | của các bạn | Dễ nhầm với you’re | Please take your seats. |
| Ngôi thứ ba số nhiều | they | their | /ðer/ | của họ, của chúng | Dễ nhầm với there (chỉ nơi chốn) và they’re = they are | The kids are playing with their toys. |
Ghi nhớ bảng trên sẽ giúp bạn sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh chính xác cho từng ngôi. Đặc biệt, hãy chú ý những “bẫy” dễ nhầm như its/it’s, your/you’re và their/there/they’re để tránh sai sót trong cả viết và nói.
Chi tiết cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người
Khi nói về bộ phận cơ thể, tiếng Anh thường dùng tính từ sở hữu thay vì mạo từ, để nhấn mạnh phần cơ thể đó thuộc về ai.
Cấu trúc:
| possessive adjective + bộ phận cơ thể. |
Ví dụ:
- She twisted her ankle while jogging.
- Remember to wash your hands before lunch.
Đây là điểm khác biệt so với tiếng Việt, nơi chúng ta có thể nói “rửa tay”, nhưng trong tiếng Anh phải dùng tính từ sở hữu để chỉ rõ “tay của ai”.
Cách dùng 2: Đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ
Tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để xác định mối liên hệ sở hữu. Đây là cách dùng cơ bản nhất và cũng phổ biến nhất.
Ví dụ:
- This is my book, not yours.
- They are waiting for their teacher.
Hãy nhớ rằng, khác với mạo từ (a/an/the), tính từ sở hữu không thay đổi dù danh từ đi sau là số ít hay số nhiều.
Cách dùng 3: Tính từ sở hữu đứng trước danh từ nhưng danh từ không thuộc quyền sở hữu của người nói
Không phải lúc nào “sở hữu” cũng là cầm nắm hay sở hữu đồ vật. Trong nhiều trường hợp, tính từ sở hữu dùng để nói về mối quan hệ.
Khi đi cùng danh từ chỉ người (my father, her friend), ý nghĩa nghiêng về quan hệ huyết thống, tình bạn, nghề nghiệp.
Ví dụ:
- She introduced me to her cousin.
- He is meeting his supervisor this afternoon.
Cách dùng 4: Tính từ sở hữu thay đổi phụ thuộc vào đại từ nhân xưng, không phụ thuộc vào số lượng danh từ ít hay nhiều
Một đặc điểm dễ gây nhầm lẫn là người học nghĩ tính từ sở hữu sẽ thay đổi theo số lượng danh từ.
Thực tế, chúng chỉ phụ thuộc vào chủ thể (I, you, he, she, it, we, they), không phụ thuộc danh từ phía sau là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- My book is on the table.
- My books are on the shelf.
Dù là một hay nhiều, tính từ sở hữu vẫn giữ nguyên, không thêm s hoặc thay đổi dạng.
Cách dùng 5: Tính từ sở hữu có thể được thay thế bởi mạo từ “the”
Trong tiếng Anh, khi nói đến bộ phận cơ thể đi kèm tân ngữ chỉ người, người bản ngữ thường dùng “the” thay vì tính từ sở hữu. Đây không phải lỗi ngữ pháp mà là thói quen ngôn ngữ trong các cụm cố định.
Ví dụ:
- She looked me in the eyes and smiled.
- He tapped me on the shoulder.
Đây là ngoại lệ bạn cần ghi nhớ. Khi gặp những thành ngữ đã cố định, hãy dùng the thay vì ép phải dùng tính từ sở hữu.
Lưu ý: Không áp dụng thay thế một cách tùy ý. Với câu thông thường, người bản ngữ vẫn dùng tính từ sở hữu:
- He carried the box on his shoulder (không nói on the shoulder).
Quy tắc hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Một trong những nguyên nhân khiến người học hay bối rối khi dùng tính từ sở hữu là không biết phải chọn theo danh từ đi sau hay chủ ngữ của câu. Thực ra, có hai điểm mấu chốt rất đơn giản để bạn ghi nhớ:
- Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của danh từ: Danh từ phía sau có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều, nhưng tính từ sở hữu vẫn giữ nguyên.
Ví dụ:
- My notebook is on the desk.
- My notebooks are on the shelf.
- Tính từ sở hữu thay đổi dựa vào đại từ nhân xưng của chủ ngữ: Chủ thể khác nhau sẽ quyết định lựa chọn khác nhau: I → my, she → her, they → their…
Ví dụ:
- She always finishes her homework early.
- They are discussing their project together.
Chỉ cần nắm rõ hai điểm này, bạn sẽ biết cách chọn tính từ sở hữu trong tiếng Anh một cách nhanh chóng và chính xác, không lo nhầm lẫn.
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Người học thường dễ nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns) vì cả hai đều mang nghĩa “của ai”. Điểm khác biệt quan trọng nằm ở vị trí trong câu và cách chúng đi cùng danh từ.
| Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Ví dụ với tính từ sở hữu | Ví dụ với đại từ sở hữu |
| I | my | mine | This is my pen. | This pen is mine. |
| you | your | yours | That’s your chair. | The chair is yours. |
| he | his | his | He forgot his keys. | The keys are his. |
| she | her | hers | She lost her phone. | The phone is hers. |
| it | its | — | The dog wagged its tail. | — |
| we | our | ours | This is our classroom. | The classroom is ours. |
| they | their | theirs | They love their garden. | The garden is theirs. |
Cách phân biệt dễ nhớ
- Tính từ sở hữu: luôn đứng trước danh từ, làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Đại từ sở hữu: có thể đứng một mình, thay thế cả cụm danh từ để tránh lặp lại.
Ví dụ:
- This is my book. → “my” bổ nghĩa cho “book”.
- This book is mine. → “mine” thay cho “my book”, không cần thêm danh từ phía sau.
Những sai lầm thường gặp và lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu
Dù kiến thức không quá phức tạp, người học tiếng Anh vẫn thường xuyên mắc lỗi khi dùng tính từ sở hữu (possessive adjectives). Dưới đây là những sai lầm điển hình và cách khắc phục:
Một số sai lầm thường gặp
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa các từ hoặc cấu trúc có vẻ giống nhau. Những lỗi này tưởng nhỏ nhưng lại dễ làm sai nghĩa câu. Dưới đây là một số sai lầm điển hình mà bạn cần tránh khi dùng tính từ sở hữu.
- Nhầm lẫn giữa It’s và Its: Đây là lỗi kinh điển mà ngay cả người bản ngữ cũng dễ mắc, bởi chỉ khác nhau một dấu nháy nhỏ nhưng ngữ pháp và ý nghĩa lại hoàn toàn khác nhau.
- It’s: không phải là tính từ sở hữu, mà là dạng viết tắt của it is hoặc it has. Về bản chất, đây là sự kết hợp giữa đại từ it và động từ is/has. Ví dụ: It’s raining outside. (Trời đang mưa ngoài kia)
- Its: là một tính từ sở hữu (possessive adjective), dùng để chỉ sự sở hữu của một sự vật hoặc con vật. Khác với it’s, từ này không có dấu nháy. Ví dụ: The cat licked its paws. (Con mèo liếm bàn chân của nó)
Mẹo nhớ: nếu bạn có thể thay bằng it is hoặc it has mà vẫn đúng nghĩa thì dùng it’s; ngược lại, hãy viết its.
- Sự nhầm lẫn giữa Your và You’re: Hai từ này phát âm hoàn toàn giống nhau nên thường gây nhầm lẫn, nhưng chức năng ngữ pháp thì lại khác biệt rõ rệt.
- Your: là một tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ thuộc về “bạn”. Ví dụ: Is this your math book? (Đây có phải quyển sách Toán của bạn không?)
- You’re: là dạng viết tắt của you are, kết hợp giữa đại từ you (bạn) và động từ are (là). Ví dụ: You’re doing a great job! (Bạn đang làm rất tốt!)
Mẹo nhớ: hãy thử thay you’re bằng you are. Nếu câu vẫn đúng nghĩa, thì đó chắc chắn là you’re.
- Nhầm lẫn giữa Their, There và They’re: Đây là “bộ ba dễ nhầm” vì cách viết gần giống và phát âm tương tự nhau. Mỗi từ lại mang một ý nghĩa riêng biệt:
- Their: là tính từ sở hữu, nghĩa là “của họ/của chúng”. Ví dụ: Their car is parked outside. (Xe của họ đỗ ở ngoài)
- There: là trạng từ chỉ nơi chốn hoặc sự tồn tại. Ví dụ: The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia)
- They’re: là viết tắt của they are. Ví dụ: They’re going to the library. (Họ đang đi đến thư viện)
Mẹo nhớ: chỉ cần nhớ công thức ngắn gọn: their = của họ, there = chỗ đó, they’re = they are.
- Đặt sai vị trí trong câu: Một lỗi khác mà người học thường mắc phải là đặt tính từ sở hữu sai vị trí, hoặc đi kèm thêm mạo từ không cần thiết.
- Ví dụ sai: The my book is interesting.
- Ví dụ đúng: My book is interesting. (Quyển sách của tôi rất thú vị)
Mẹo nhớ: công thức chuẩn là tính từ sở hữu + danh từ, tuyệt đối không dùng kèm a/an/the.
- Dịch máy móc từ tiếng Việt sang tiếng Anh: Trong tiếng Việt, chúng ta có thể bỏ qua từ sở hữu mà câu vẫn rõ nghĩa, nhưng tiếng Anh thì bắt buộc phải thêm tính từ sở hữu để xác định.
- Ví dụ sai: She washed hands before dinner.
- Ví dụ đúng: She washed her hands before dinner. (Cô ấy rửa tay trước bữa tối)
Mẹo nhớ: khi dịch, hãy luôn tự hỏi “của ai?” → nếu cần xác định, hãy thêm tính từ sở hữu.
Lưu ý khi sử dụng
- Tính từ sở hữu luôn đi trước danh từ: Đây là vị trí cố định, không thể đảo ngược. Nếu đặt sai vị trí, câu sẽ trở nên sai ngữ pháp.
- Ví dụ sai: Book my is on the desk.
- Ví dụ đúng: My book is on the desk. (Quyển sách của tôi ở trên bàn)
- Không dùng kèm với mạo từ (a/an/the): Nhiều người học có thói quen thêm mạo từ trước tính từ sở hữu, nhưng đây là lỗi.
- Ví dụ sai: The my pen is new.
- Ví dụ đúng: My pen is new. (Cây bút của tôi là mới)
- Sau tính từ sở hữu phải là danh từ hoặc cụm danh từ: Khác với đại từ sở hữu, tính từ sở hữu không thể đứng một mình. Nó bắt buộc phải bổ nghĩa cho một danh từ phía sau.
- Ví dụ sai: This book is my.
- Ví dụ đúng: This book is my favorite. (Quyển sách này là quyển tôi yêu thích)
- Đảm bảo nhất quán về ngôi: Tính từ sở hữu phải phù hợp với chủ ngữ trong câu. Nếu thay đổi ngôi sai, câu sẽ mất tự nhiên.
- Ví dụ sai: We love his teacher. (dễ gây nhầm thành “chúng tôi yêu thầy của anh ấy”)
- Ví dụ đúng: We love our teacher. (Chúng tôi yêu thầy/cô của chúng tôi)
- Một số thành ngữ cố định dùng “the” thay vì tính từ sở hữu: Trong nhiều cụm quen thuộc, người bản ngữ không dùng possessive adjectives, mà thay bằng the. Đây là quy tắc mang tính thói quen.
- Ví dụ:
- She looked me in the eyes. (Cô ấy nhìn thẳng vào mắt tôi)
- He carried the box on the shoulder. (Anh ấy vác chiếc hộp trên vai)
Sau khi nắm vững kiến thức về tính từ sở hữu và biết cách áp dụng chúng trong câu, bạn có thể thấy rằng việc học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ quy tắc.
Ngữ pháp chỉ thật sự phát huy giá trị khi được đặt trong môi trường học tập giàu tính thực hành, có sự hỗ trợ từ giáo viên và công cụ hiện đại.
Quan trọng hơn, người học cần có một môi trường rèn luyện thực tế, nơi kiến thức được ứng dụng thường xuyên, có sự đồng hành của giáo viên giàu kinh nghiệm và các công cụ học tập hiện đại.
Đây cũng chính là định hướng mà VUS đã kiên định theo đuổi gần 30 năm qua: giúp học viên biến kiến thức thành kỹ năng sử dụng thật sự.
Tại VUS, học viên được trải nghiệm mô hình đào tạo khác biệt nhờ sự kết hợp giữa:
- Triết lý Discovery Learning: khuyến khích học viên chủ động khám phá, tự tìm ra kiến thức để ghi nhớ sâu hơn và lâu hơn.
- Lộ trình học cá nhân hóa: thiết kế riêng cho từng độ tuổi, mục tiêu và trình độ, giúp mỗi học viên tiến bộ theo đúng hướng.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL, giàu kinh nghiệm giảng dạy đa dạng.
- Giáo trình hợp tác với các NXB hàng đầu: Oxford University Press, Cambridge, National Geographic Learning,… đảm bảo nội dung chuẩn mực và cập nhật.
- Ứng dụng công nghệ AI trong giảng dạy: hỗ trợ luyện Speaking, Writing, Pronunciation sát thang điểm thực, đồng thời theo dõi tiến độ từng cá nhân.
Các khóa học tại VUS được xây dựng toàn diện, phù hợp với nhiều lứa tuổi và nhu cầu:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): học qua trò chơi, âm nhạc, hình ảnh để phát triển phản xạ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): mở rộng vốn từ, nắm vững ngữ pháp cơ bản, rèn luyện đủ 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh Thiếu niên (11–15 tuổi): phát triển kỹ năng học thuật và tư duy phản biện, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge KET, PET và IELTS.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: tập trung vào các tình huống thực tế, có thể áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: xây lại căn bản từ đầu, giúp học viên lấy lại sự tự tin trong giao tiếp.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, hướng tới mục tiêu 6.5 – 7.0 – 8.0+, kèm bài thi thử định kỳ.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi học phí đặc biệt từ VUS!
Bài tập về tính từ sở hữu trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Julie is _____auntie.
a. I
b. my
2. This is _____house.
a. our
b. we
3. _____ name’s Toby.
a. He’s
b. His
4. _____ grandfather is 70.
a. Their
b. There
5. This is _____ mobile.
a. the your
b. your
6. What’s _____ name?
a. she’s
b. her
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| b | a | b | a | b | b |
Bài tập 2: Điền các tính từ sở hữu vào chỗ trống
- Where is _______ classroom? We can’t find it.
- Susan, is that _______ pen on the table?
- What is _______ name? – My name is Thomas.
- I think this is _______ book. She dropped it on the floor.
- _______ names are Kevin and Stewart. They are my friends.
- He forgot to write _______ name on the test!
- What is your phone number? – _______ phone number is 555-9826.
- Did the cat eat all of _______ food?
- The children are crying because they can’t find _______ toys.
- Mariam and Jennifer like _______ new teacher.
- I really like my new home, especially _______ location.
- This is a picture of my friend. He is _______ best friend.
- Do you think your father likes _______birthday present?
- We still have twenty more minutes before _______ class begins.
- Brazil is located in South America. _______ capital city is Brasília.
- When did Mr. and Mrs. Smith buy _______ new television?
- Oh no! I can’t find _______ keys! Where are they?
- A: Where is _______ brother? B: My brother is at school.
Đáp án:
| 1 | our |
| 2 | your |
| 3 | your |
| 4 | her |
| 5 | their |
| 6 | his |
| 7 | my |
| 8 | its |
| 9 | their |
| 10 | their |
| 11 | its |
| 12 | my |
| 13 | his |
| 14 | our |
| 15 | its |
| 16 | their |
| 17 | my |
| 18 | your |
Bài tập 3: Viết đúng tính từ sở hữu
- (you) This is _________ pen.
- (we) _________ parents are from Britain.
- (they) These are _________ bags.
- (I) _________ name’s Peter.
- (you) Is this _________ teacher?
- (they) _________ mother is from London.
Đáp án:
| 1 | your |
| 2 | our |
| 3 | their |
| 4 | my |
| 5 | your |
| 6 | their |
Trong gần ba thập kỷ phát triển, VUS đã đạt nhiều thành tựu đáng tự hào:
- 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng.
- 2 kỷ lục quốc gia về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và nhận chứng chỉ quốc tế.
- Trở thành đối tác PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council) – hạng mức hợp tác cao nhất.
- Hệ thống hơn 60 cơ sở tại 18+ tỉnh/thành phố, tất cả đều đạt chuẩn kiểm định quốc tế.
Chính sự kết hợp giữa triết lý giáo dục hiện đại, đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế và công nghệ tiên tiến đã giúp VUS trở thành lựa chọn hàng đầu cho hàng trăm nghìn học viên mong muốn chinh phục tiếng Anh.
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững tính từ sở hữu (possessive adjectives): từ khái niệm, vị trí, bảng phân loại, các cách dùng trong câu cho đến quy tắc hòa hợp và những lỗi thường gặp.
Việc hiểu rõ lý thuyết chỉ là bước đầu, quan trọng hơn là bạn cần luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên trong cả viết và nói.
Hãy thử áp dụng ngay tính từ sở hữu trong tiếng Anh vào những tình huống giao tiếp hàng ngày: giới thiệu gia đình, mô tả đồ vật, hay viết đoạn văn ngắn về bản thân. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và dùng chúng một cách chính xác, trôi chảy.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

