Danh từ là gi? Trọn bộ kiến thức về danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất nếu bạn muốn nắm vững và xây dựng được nền tảng tiếng Anh lâu dài. Trong bài viết sau, VUS sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức trọng điểm của danh từ trong tiếng Anh như:
- Định nghĩa và chức năng của danh từ trong tiếng Anh
- Vị trí của danh từ trong câu
- Phân loại và cách xác định danh từ trong tiếng Anh
- Danh sách 50+ danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh
Xem ngay nội dung dưới đây để học các kiến thức về từ loại danh từ một cách dễ dàng hơn!
Table of Contents
Danh từ là gì trong tiếng Anh?
Danh từ (Noun, viết tắt là “N”) là những từ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, được dùng để chỉ một hay nhiều người, sự vật, hiện tượng cụ thể.
Trong câu, danh từ có thể làm chủ ngữ (đứng trước động từ), hoặc xuất hiện sau mạo từ/từ hạn định/tính từ. Ngoài ra, danh từ cũng có thể làm tân ngữ của động từ/giới từ.
Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới).
Các loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến
Sau khi đã tìm hiểu về noun là gì, tiếp đến hãy cùng VUS tìm hiểu về các loại danh từ phổ biến trong tiếng Anh.
Danh từ trong tiếng Anh rất đa dạng và được chia thành nhiều nhóm khác nhau, tùy theo đặc điểm, chức năng và ý nghĩa. Dưới đây là hai cách phân loại thông dụng nhất: theo nghĩa sử dụng trong thực tế và theo tính chất ngữ pháp học.
Phân loại theo nghĩa sử dụng
| Loại danh từ | Giải thích | Ví dụ |
| Danh từ chỉ người | Chỉ người, nghề nghiệp, mối quan hệ… | Mother (mẹ), Brother (anh), Worker (công nhân) |
| Danh từ chỉ vật/con vật | Chỉ đồ vật hoặc sinh vật | Ball (quả bóng), Paper (giấy), Dog (chó) |
| Danh từ chỉ địa điểm | Chỉ nơi chốn, vị trí cụ thể | Hall (hội trường), Hospital (bệnh viện), Company (công ty) |
| Danh từ chỉ hiện tượng | Chỉ sự việc, hiện tượng tự nhiên/xã hội | Rain (mưa), Storm (bão), War (chiến tranh) |
Cách phân loại này giúp người học dễ hình dung khi bắt đầu làm quen với danh từ, dựa vào những gì danh từ biểu thị trong đời sống hàng ngày.
Phân loại theo tính chất ngữ pháp học
Cách phân loại này thường xuất hiện trong giáo trình và bài thi tiếng Anh, giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất của từng loại danh từ.
| Loại danh từ | Giải thích | Ví dụ |
| Proper nouns (Danh từ riêng) | Dùng để gọi tên riêng của người, địa điểm, tổ chức, sự vật cụ thể | Paris, Gordon Ramsay, Eiffel Tower |
| Common nouns (Danh từ chung) | Gọi tên chung chung, không cụ thể, của người/vật/sự việc | Computer, food, vehicle |
| Abstract nouns (Danh từ trừu tượng) | Diễn tả ý niệm, cảm xúc, trạng thái - không thể nhìn hay chạm vào được | Knowledge (kiến thức), Love (tình yêu), Sympathy (sự cảm thông) |
| Collective nouns (Danh từ tập hợp) | Chỉ một nhóm/tập hợp người hoặc vật được xem là một đơn vị | Class (lớp học), Group (nhóm), Team (đội) |
| Compound nouns (Danh từ ghép) | Là danh từ tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại | Motorcycle (xe máy), Bedroom (phòng ngủ) |
Chức năng của danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng, đóng một phần quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh. Dưới đây là các chức năng chính và vị trí của danh từ tiếng Anh quan trọng bạn cần nắm.
1. Danh từ trong tiếng Anh làm chủ ngữ (Subject)
Danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước động từ chính, xác định người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ: The teacher explains the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.)
Trong câu này, “The teacher” là danh từ đóng vai trò chủ ngữ, người thực hiện hành động “explains”.
2. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ trực tiếp (Direct Object)
Danh từ đóng vai trò tân ngữ trực tiếp là thành phần nhận tác động từ động từ chính.
Ví dụ: I lost my keys. (Tôi làm mất chìa khóa.)
Ở đây, “my keys” là tân ngữ trực tiếp của động từ “lost”.
3. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp chỉ người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động.
Ví dụ: She gave her brother a gift. (Cô ấy tặng em trai một món quà.)
Trong câu này, “her brother” là người nhận quà - giữ vai trò tân ngữ gián tiếp.
4. Danh từ trong tiếng Anh làm tân ngữ của giới từ (Object of Preposition)
Danh từ đứng sau giới từ tạo thành cụm giới từ mang chức năng bổ nghĩa cho câu.
Ví dụ: We waited for the bus. (Chúng tôi đã đợi xe buýt.)
Danh từ “the bus” là tân ngữ của giới từ “for”.
5. Danh từ trong tiếng Anh làm bổ ngữ chủ ngữ (Subject Complement)
Danh từ đóng vai trò bổ ngữ chủ ngữ sẽ đi sau động từ nối để giải thích hoặc xác định rõ chủ ngữ.
Ví dụ: My uncle is a doctor. (Chú tôi là một bác sĩ.)
Ở đây, danh từ “a doctor” bổ nghĩa và làm rõ cho chủ ngữ “my uncle”.
6. Danh từ trong tiếng Anh làm bổ ngữ tân ngữ (Object Complement)
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ giúp xác định hoặc mô tả rõ hơn tân ngữ trong câu.
Ví dụ: They elected Sarah president. (Họ bầu Sarah làm chủ tịch.)
Danh từ “president” bổ nghĩa cho tân ngữ “Sarah”, cho biết cô ấy được bầu vào vị trí nào.
7. Danh từ trong tiếng Anh làm đồng vị ngữ (Appositive)
Danh từ làm đồng vị ngữ được đặt cạnh một danh từ khác nhằm giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin.
Ví dụ: My friend, Jenny, is a designer. (Bạn tôi, Jenny, là nhà thiết kế.)
Danh từ “Jenny” là đồng vị ngữ giúp làm rõ danh từ “my friend”.
8. Danh từ trong tiếng Anh làm phụ ngữ cho danh từ khác (Attributive Noun)
Danh từ có thể bổ nghĩa cho một danh từ khác trong cấu trúc “noun + noun”, giống như tính từ.
Ví dụ: We booked a hotel room. (Chúng tôi đã đặt một phòng khách sạn.)
Danh từ “hotel” bổ nghĩa cho danh từ “room”, tạo thành cụm danh từ “hotel room”.
Vị trí của danh từ tiếng Anh trong câu
Danh từ trong Tiếng Anh xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, mỗi vị trí sinh ra một chức năng cụ thể. Phần dưới đây trình bày 6 vị trí phổ biến, đều minh họa bằng ví dụ song ngữ rõ ràng:
1. Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ luôn theo sau tính từ sở hữu như: My, your, her… và có thể được bổ nghĩa bởi tính từ.
Ví dụ: Last year, her birthday party was so much fun. (Tiệc sinh nhật năm ngoái của cô ấy rất vui).
2. Đứng sau từ chỉ số lượng
Danh từ thường theo sau lượng từ chỉ mức độ hoặc số lượng như: Many, much, a few, some, any,…
Ví dụ: They planted many trees. (Họ đã trồng nhiều cây.)
3. Đứng sau giới từ
Danh từ cũng có thể đứng sau các giới từ in, on, at… Trường hợp này, danh từ sẽ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ, cung cấp bối cảnh bổ sung.
Ví dụ: The cat is climbing on the tree. (Con mèo đang trèo lên cái cây).
4. Đứng sau các từ hạn định
Danh từ đứng sau từ hạn định như these, this, those, that… và có thể đi kèm tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ: This bed is so large. (Cái giường này rộng quá).
5. Đứng sau mạo từ
Danh từ thường đứng ngay sau mạo từ a, an, the và có thể kèm tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ: He bought a red car. (Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi màu đỏ.)
6. Đứng ở đầu câu làm chủ ngữ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đứng đầu câu để làm chủ ngữ, giữ vai trò trung tâm trong cấu trúc câu. Đây là một trong những vị trí quan trọng nhất của danh từ.
Ví dụ: Books can open up new worlds for children. (Sách có thể mở ra những thế giới mới cho trẻ em.)
Phân loại và cách xác định danh từ trong tiếng Anh
Việc hiểu rõ cách phân loại và nhận diện danh từ trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng để viết và nói đúng.
Dù bạn mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, TOEIC, TOEFL, nắm vững các loại danh từ và dấu hiệu nhận biết sẽ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả.
Sau khi đã tìm hiểu "danh từ là gì?", dưới đây là các loại danh từ phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để áp dụng đúng trong giao tiếp và viết học thuật:
Danh từ đếm được và không đếm được
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành hai nhóm chính là danh từ đếm được (countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Sau đây là tổng hợp kiến thức về 2 loại danh từ này:
| Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
| Danh từ đếm được | Các danh từ thể hiện được bằng số lượng cụ thể. |
|
| Danh từ không đếm được | Các danh từ không tính được bằng số lượng cụ thể. |
|
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Một trong những bước đầu quan trọng khi học về danh từ trong tiếng Anh là phân biệt rõ danh từ số ít (singular nouns) và danh từ số nhiều (plural nouns).
Cách chuyển đổi giữa hai dạng này không chỉ giúp câu đúng ngữ pháp mà còn ảnh hưởng đến cách chia động từ, sử dụng mạo từ và lượng từ đi kèm.
| Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
| Danh từ số ít | Danh từ không có s. |
|
| Danh từ số nhiều | Danh từ có s/es. |
|
Mặc dù quy tắc phổ biến nhất là thêm “s” hoặc “es” vào cuối từ, tiếng Anh vẫn có không ít trường hợp ngoại lệ cần ghi nhớ. Dưới đây là 6 quy tắc thường gặp nhất giúp bạn chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều một cách chính xác:
1. Thêm “s” - Quy tắc phổ biến nhất
Phần lớn danh từ trong tiếng Anh được chuyển sang số nhiều đơn giản bằng cách thêm “s” vào cuối.
Ví dụ:
- book → books (quyển sách)
- pen → pens (cây bút)
- table → tables (cái bàn)
Lưu ý ngoại lệ:
- Danh từ kết thúc bằng “th” hoặc “ph” vẫn thêm “s” như thường:
→ bath → baths - Danh từ kết thúc bằng “o” thường thêm “s”:
→ radio → radios, video → videos
➤ Nhưng một số từ kết thúc bằng “o” lại thêm “es”:
→ echo → echoes, torpedo → torpedoes, hero → heroes - Danh từ kết thúc bằng “f” hoặc “fe” thường thêm “s”:
→ roof → roofs, safe → safes
➤ Một số từ đặc biệt sẽ đổi “f/fe” → “ves”:
→ calf → calves, wife → wives
2. Thêm “es” - Khi danh từ kết thúc bằng s, x, z, sh, ch
Khi danh từ có âm gió ở cuối, bạn cần thêm “es” để dễ phát âm.
Ví dụ:
- glass → glasses (ly)
- fox → foxes (con cáo)
- quiz → quizzes (bài kiểm tra)
- brush → brushes (cây chổi)
- beach → beaches (bãi biển)
Lưu ý: Những danh từ kết thúc bằng “is” thường chuyển thành “es”
Ví dụ: thesis → theses, analysis → analyses
3. Thay “y” bằng “ies”
Nếu danh từ kết thúc bằng “y” sau một phụ âm, hãy đổi “y” thành “ies” để chuyển sang số nhiều.
Ví dụ:
- puppy → puppies (chó con)
- story → stories (câu chuyện)
- country → countries (quốc gia)
Trường hợp ngoại lệ: Nếu trước “y” là một nguyên âm, chỉ cần thêm “s” như thường
Ví dụ: day → days, journey → journeys
4. Thay “us” bằng “i”
Một số danh từ gốc Latin kết thúc bằng “us” sẽ chuyển thành “i” khi ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- alumnus → alumni (cựu sinh viên nam)
- radius → radii (bán kính)
- nucleus → nuclei (hạt nhân)
5. Không thay đổi hình thức - Singular = Plural
Một số danh từ giữ nguyên hình thức dù là số ít hay số nhiều.
Ví dụ:
- aircraft → aircraft (máy bay)
- moose → moose (nai sừng tấm)
- salmon → salmon (cá hồi)
- series → series (chuỗi)
Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều dù chỉ một vật: trousers, binoculars, goggles, pliers
Một số danh từ không có hình thức số nhiều vì mang nghĩa trừu tượng hoặc không đếm được: happiness, furniture, information, traffic
6. Danh từ bất quy tắc - Nên học thuộc
Một số danh từ có dạng số nhiều hoàn toàn khác biệt, không theo bất kỳ quy tắc nào.
Ví dụ:
- goose → geese (ngỗng)
- ox → oxen (con bò đực)
- person → people (người)
- louse → lice (con rận)
- index → indices (chỉ số)
- curriculum → curricula (chương trình học)
- appendix → appendices (phụ lục)
Danh từ đơn và danh từ ghép
Trong hệ thống danh từ trong tiếng Anh, có hai dạng thường gặp là danh từ đơn (simple nouns) và danh từ ghép (compound nouns).
Việc phân biệt hai loại danh từ này giúp người học hiểu cách hình thành và sử dụng đúng cụm danh từ trong giao tiếp và viết học thuật.
| Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
| Danh từ đơn | Có một từ đơn. |
|
| Danh từ ghép | Có hai từ ghép có nghĩa đi cùng nhau. |
|
Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ trong tiếng Anh là sự kết hợp giữa danh từ và các loại từ khác có nghĩa thành một cụm mang ý nghĩa mới. Có chức năng làm chủ ngữ/vị ngữ hoặc bổ ngữ của câu.
Ví dụ:
- A smart boy (một bé trai thông minh), two joyful kids (hai đứa trẻ vui vẻ), a handful of salt (một nắm muối),…
- I’m talking to a cute girl. (Tôi đang nói chuyện với một cô gái dễ thương).
Danh động từ
Danh động từ được kết hợp bởi động từ và hậu tố ING, với chức năng có thể làm chủ ngữ và tân ngữ.
Cấu trúc danh động từ: Danh động từ = Động từ V-ING.
- Danh động từ làm chủ ngữ
Ví dụ: Doing exercise daily will make you more happy. (Luyện thể thao thường xuyên sẽ làm bạn hạnh phúc hơn.)
- Danh động từ làm tân ngữ
Ví dụ: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
- Danh động từ làm bổ ngữ
Ví dụ: Her hobby is collecting coins. (Sở thích của cô ấy là sưu tầm tiền xu.)
Danh từ chung và danh từ riêng
- Danh từ chung
Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng chung trong cuộc sống.
Ví dụ: student (học sinh), phone (điện thoại), towel (khăn tắm), laptop (máy tính cá nhân),…
- Danh từ riêng
Là những danh từ ám chỉ một sự vật, hiện tượng riêng như con người, địa điểm, con đường, con vật,…
Ví dụ: Mr. Brandon (tên riêng), Hawaii (bang Hawaii), China (Trung Quốc),…
Danh từ sở hữu (hay còn gọi là sở hữu cách của danh từ)
Là danh từ có hình thức chỉ sự sở hữu của một người, hoặc vật,… với một sự vật nào đó.
1. Cấu trúc của danh từ sở hữu: S (sở hữu) + ‘s + S (người/vật bị sở hữu)
Ví dụ:
- My mom’s car. (Chiếc xe hơi của mẹ tôi).
- Jane’s birthday party (Buổi tiệc sinh nhật của Jane).
- Mai’s pizza (Pizza của Mai).
2. Các trường hợp sử dụng danh từ sở hữu:
- Tên riêng kết thúc bằng “s” - có thể dùng ’s hoặc chỉ ’
Ví dụ: James’s car is very fast. (Xe của James rất nhanh.) cũng có thể viết là James’ car is very fast. (Cũng đúng). Cả hai cách đều được chấp nhận, tùy vào phong cách viết
- Danh từ số ít/số nhiều nhưng không có s ở tận cùng
Ví dụ: Her children’s toys are all new. (Đồ chơi của con cô ấy đều mới cả).
- Danh từ số nhiều có s (chỉ thêm ‘)
Ví dụ: Some students’ grades are better this year. (Một vài điểm số của các học sinh cao hơn trong năm nay).
- Danh từ ghép: Thêm vào danh từ cuối cùng của danh từ ghép
Ví dụ: There is a bus stop near my friend’s house. (Có một trạm xe buýt gần nhà của bạn tôi.)
Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể
Trong hệ thống danh từ trong tiếng Anh, một cách phân loại phổ biến là dựa trên mức độ cảm nhận bằng giác quan: danh từ cụ thể (concrete nouns) và danh từ trừu tượng (abstract nouns).
Dưới đây là bảng phân loại và khái niệm của 2 loại danh từ này có kèm ví dụ:
| Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
| Danh từ cụ thể | Là những danh từ sự vật, hiện tượng có thể cảm nhận được bằng các giác quan: nhìn, thấy, nghe, ngửi, nếm được. | Money (tiền), drinks (đồ uống), bread (bánh mì), flower (hoa), table (cái bàn),… |
| Danh từ trừu tượng | Là những danh từ chỉ có thể cảm nhận mà không thể nhìn thấy, thường liên quan đến cảm xúc của con người. | Belief (sự tin tưởng), betrayal (sự phản bội), hope (hy vọng), love (sự yêu thích). |
Việc không có thời gian để luyện tập khiến nhiều người mất gốc từ những điều căn bản - thậm chí những kiến thức nền tảng như danh từ trong tiếng Anh, động từ hay cấu trúc câu đơn giản cũng trở nên mơ hồ.
Dù nhu cầu cải thiện ngoại ngữ là rất rõ ràng, nhưng lịch trình bận rộn, tâm lý ngại bắt đầu lại từ đầu và thiếu môi trường học phù hợp khiến hành trình học tiếng Anh thường bị dang dở.
Thấu hiểu điều đó, VUS xây dựng các khóa học tiếng Anh linh hoạt về thời gian, dễ tiếp cận và chắc chắn sẽ là nền tảng vững chắc để bạn lấy lại sự tự tin, làm chủ tiếng Anh trong cuộc sống và công việc:
-
Anh ngữ Mầm non & Thiếu nhi: Gieo nền tảng ngôn ngữ sớm, nuôi dưỡng sự tự tin.
-
Anh ngữ Trung học: Bồi đắp tư duy phản biện, củng cố năng lực học thuật.
-
Anh ngữ Nền tảng: Khôi phục ngữ pháp căn bản, xây dựng giao tiếp tự nhiên.
-
Anh ngữ Giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, áp dụng ngay vào công việc & đời sống.
-
Luyện IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, luyện đề bám sát thực tế, hỗ trợ tối đa để chạm band mục tiêu.
Bên cạnh các lớp học, VUS còn chuẩn bị Góc học tập với nhiều tài liệu chọn lọc, giúp bạn nâng cao kỹ năng và làm phong phú thêm kiến thức tiếng Anh mỗi ngày.
Dù bạn đang bắt đầu lại từ đầu hay đơn giản là cần một lộ trình học tiếng Anh phù hợp với cuộc sống bận rộn, VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Danh sách 50+ danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Khi học từ vựng tiếng Anh, việc ghi nhớ những danh từ trong tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng nghe, nói và viết trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là danh sách hơn 50 danh từ thường gặp, được sử dụng nhiều trong hội thoại, văn viết và các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, TOEFL:
| STT | Danh từ trong tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Age | /eɪdʒ/ | Độ tuổi |
| 2 | Area | /ˈer.i.ə/ | Khu vực |
| 3 | Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
| 4 | Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
| 5 | Bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | Phòng tắm |
| 6 | Can | /kæn/ | Cái lon |
| 7 | Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
| 8 | Dinner | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối |
| 9 | Door | /dɔːr/ | Cửa |
| 10 | Egg | /eɡ/ | Trứng |
| 11 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
| 12 | Eye | /aɪ/ | Con mắt |
| 13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay |
| 14 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
| 15 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Cha |
| 16 | Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
| 17 | Girl | /ɡɝːl/ | Con gái |
| 18 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn |
| 19 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
| 20 | Head | /hed/ | Đầu |
| 21 | Health | /helθ/ | Sức khỏe |
| 22 | Idea | /aɪˈdiː.ə/ | Ý tưởng, gợi ý |
| 23 | Information | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin |
| 24 | Issue | /ˈɪs.juː/ | Vấn đề |
| 25 | Job | /dʒɑːb/ | Việc làm, công việc |
| 26 | Kid | /kɪd/ | Đứa trẻ |
| 27 | Kind | /kaɪnd/ | Loại |
| 28 | Law | /lɑː/ | Pháp luật, ngành luật |
| 29 | Level | /ˈlev.əl/ | Mức độ, trình độ |
| 30 | Life | /laɪf/ | Cuộc sống, cuộc đời |
| 31 | Man | /mæn/ | Đàn ông |
| 32 | Money | /ˈmʌn.i/ | Tiền |
| 33 | Month | /mʌnθ/ | Tháng |
| 34 | Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
| 35 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
| 36 | Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
| 37 | Name | /neɪm/ | Tên |
| 38 | Number | /ˈnʌm.bɚ/ | Con số, số điện thoại |
| 39 | Night | /naɪt/ | Đêm |
| 40 | Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
| 41 | People | /ˈpiː.pəl/ | Con người |
| 42 | Person | /ˈpɝː.sən/ | Con người (số ít) |
| 43 | Price | /praɪs/ | Giá tiền |
| 44 | Problem | /ˈprɑː.bləm/ | Vấn đề |
| 45 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
| 46 | Right | /raɪt/ | Quyền lợi |
| 47 | Room | /ruːm/ | Căn phòng |
| 48 | Study | /ˈstʌd.i/ | Việc học |
| 49 | Thing | /θɪŋ/ | Sự vật |
| 50 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
| 51 | War | /wɔːr/ | Chiến tranh |
| 52 | World | /wɝːld/ | Thế giới |
Với phần lý thuyết tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh, VUS hy vọng học viên đã hiểu rõ và dễ dàng trả lời câu hỏi: “Danh từ là gì?”. Đừng quên liên hệ ngay VUS để bắt đầu học tiếng Anh theo lộ trình phù hợp với trình độ và thời gian biểu của bạn!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

