Tiếng Anh cơ bản
Danh từ trong tiếng Anh: Toàn bộ kiến thức quan trọng nhất
Toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng mà bạn cần nắm
Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất nếu bạn muốn nắm vững và xây dựng được nền tảng tiếng Anh lâu dài. Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ cách kiến thức trọng điểm của danh từ trong tiếng Anh, giúp việc học tiếng Anh dễ dàng hơn.
Table of Contents
Danh từ là gì? Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh (Noun): Những từ đóng vai trò là chủ ngữ/tân ngữ trong câu, được dùng để chỉ một hay nhiều người, sự vật, hiện tượng cụ thể.
Sau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Theo sau danh từ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ tobe.
Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới).
Các danh từ trong tiếng Anh phổ biến:
Các loại danh từ trong tiếng Anh | Ví dụ danh từ |
Danh từ chỉ người |
|
Danh từ chỉ vật/con vật |
|
Danh từ chỉ địa điểm |
|
Danh từ chỉ hiện tượng |
|
Chức năng của danh từ và vị trí của danh từ tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng đa nhiệm, đóng một phần quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh. Dưới đây là các chức năng chính và vị trí của danh từ tiếng Anh quan trọng bạn cần nắm.
- Danh từ ở vị trí chủ ngữ (Subject).
Ví dụ: My mother loves to cook. (Mẹ tôi rất thích nấu ăn).
- Danh từ đứng sau tính từ sở hữu (my, her, his, their, our).
Ví dụ: Last year, her birthday party was so much fun. (Tiệc sinh nhật năm ngoái của cô ấy rất vui).
- Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng.
Các từ chỉ số lượng: Many, much, a few, some, any,…
Ví dụ:
- Many things. (Nhiều thứ).
- Some bottle of milk (Một vài chai sữa).
- Danh từ đứng sau giới từ.
Ví dụ: The cat is climbing on the tree. (Con mèo đang trèo lên cái cây).
- Danh từ đứng sau các từ hạn định (these, this, those, that).
Ví dụ: This bed is so large. (Cái giường này rộng quá).
- Danh từ ở vị trí là tân ngữ (Object) – bổ nghĩa cho động từ thường.
Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách).
- Danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ: He used to be a soldier. (Anh ấy từng là một người lính).
- Danh từ bổ nghĩa cho tân ngữ.
Ví dụ: He considers himself as a lazy person. (Anh ấy tự nhận mình là người lười biếng).
Phân loại và cách xác định danh từ trong tiếng Anh
Danh từ đếm được và không đếm được
Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
Danh từ đếm được | Các danh từ thể hiện được bằng số lượng cụ thể. |
|
Danh từ không đếm được | Các danh từ không tính được bằng số lượng cụ thể. |
|
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
Danh từ số ít | Danh từ không có s. |
|
Danh từ số nhiều | Danh từ có s/es. |
|
Lưu ý: Những trường hợp dùng es:
Các danh từ có tận cùng là các âm: s, z, ss, ch, Phụ âm + O.
Ví dụ: Shoes, Watches, Roses, Tomatoes…
Danh từ đơn và danh từ ghép
Phân loại | Cách xác định | Ví dụ |
Danh từ đơn | Có một từ đơn. |
|
Danh từ ghép | Có hai từ ghép có nghĩa đi cùng nhau. |
|
Cụm danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ trong tiếng Anh: Là sự kết hợp giữa danh từ và các loại từ khác có nghĩa thành một cụm mang ý nghĩa mới.
Chức năng trong câu: Làm chủ ngữ/vị ngữ hoặc bổ ngữ của câu.
Ví dụ: A smart boy (một bé trai thông minh), two joyful kids (hai đứa trẻ vui vẻ), a handful of salt (một nắm muối),…
Ví dụ câu: I’m talking to a cute girl. (Tôi đang nói chuyện với một cô gái dễ thương).
Danh động từ
Danh động từ: Là những cụm từ được kết hợp bởi động từ và hậu tố ING.
Chức năng trong câu: Có thể làm chủ ngữ và tân ngữ.
Cấu trúc danh động từ:
Danh động từ = Động từ V-ING. |
Ví dụ: Doing exercise, brushing your teeth,…
- Danh động từ làm chủ ngữ.
Ví dụ: Doing exercise daily will make you more happy. (Luyện thể thao thường xuyên sẽ làm bạn hạnh phúc hơn).
- Danh động từ làm tân ngữ.
Ví dụ: All you need to do to pass the exam is studying hard. (Những gì bạn cần làm để đậu bài thi là học thật chăm chỉ).
Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung: Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng chung trong cuộc sống.
Ví dụ: student (học sinh), phone (điện thoại), towel (khăn tắm), laptop (máy tính cá nhân),…
Danh từ riêng: Là những danh từ ám chỉ một sự vật, hiện tượng riêng như con người, địa điểm, con đường, con vật,…
Ví dụ: Mr. Brandon (tên riêng), Hawaii (thành phố Hawaii), China (Trung quốc),…
Danh từ sở hữu
Danh từ sở hữu (hay còn gọi là sở hữu cách của danh từ): Là danh từ có hình thức chỉ sự sở hữu của một người, hoặc vật,… với một sự vật nào đó.
Cấu trúc của danh từ sở hữu:
S sở hữu + ‘s + S người/vật bị sở hữu |
Ví dụ:
- My mom’s car. (Chiếc xe hơi của mẹ tôi).
- Jane’s birthday party (Buổi tiệc sinh nhật của Jane).
- Mai’s pizza (Pizza của Mai).
Các trường hợp sử dụng danh từ sở hữu:
- Danh từ tên riêng.
Ví dụ: My father’s coffee is getting cold (Cà phê của bố tôi đang nguội dần).
- Danh từ số ít/số nhiều nhưng không có s ở tận cùng.
Ví dụ: Her children’s toys are all new. (Đồ chơi của con cô ấy đều mới cả).
- Danh từ số nhiều có s (chỉ thêm ‘).
Ví dụ: Some students’ grades are better this year. (Một vài điểm số của các học sinh cao hơn trong năm nay).
- Danh từ ghép: Thêm vào danh từ cuối cùng của danh từ ghép.
Ví dụ: Her mother-in-law’s house is very big. (Nhà mẹ chồng cô ấy rất lớn).
Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể
Loại danh từ | Khái niệm | Ví dụ |
Danh từ cụ thể | Là những danh từ sự vật, hiện tượng có thể cảm nhận được bằng các giác quan: nhìn, thấy, nghe, ngửi, nếm được. | Money (tiền), drinks (đồ uống), bread (bánh mì), flower (hoa), table (cái bàn),… |
Danh từ trừu tượng | Là những danh từ chỉ có thể cảm nhận mà không thể nhìn thấy, thường liên quan đến cảm xúc của con người. | Believe (sự tin tưởng), betrayal (sự phản bội), hope (hy vọng), love (sự yêu thích). |
Danh sách 50+ danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
STT | Danh từ trong tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Age | /eɪdʒ/ | Độ tuổi |
2 | Area | /ˈer.i.ə/ | Khu vực |
3 | Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật |
4 | Book | /bʊk/ | Cuốn sách |
5 | Bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ | Phòng tắm |
6 | Can | /kæn/ | Cái lon |
7 | Coat | /koʊt/ | Áo khoác |
8 | Dinner | /ˈdɪn.ɚ/ | Bữa tối |
9 | Door | /dɔːr/ | Cửa |
10 | Eight | /eɪt/ | Số tám |
11 | Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
12 | Eye | /aɪ/ | Con mắt |
13 | Finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | Ngón tay |
14 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
15 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Cha |
16 | Game | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
17 | Girl | /ɡɝːl/ | Con gái |
18 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Vườn |
19 | Hand | /hænd/ | Bàn tay |
20 | Head | /hed/ | Đầu |
21 | Health | /helθ/ | Sức khỏe |
22 | Idea | /aɪˈdiː.ə/ | Ý tưởng, gợi ý |
23 | Information | /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin |
24 | Issue | /ˈɪs.juː/ | Vấn đề |
25 | Job | /dʒɑːb/ | Việc làm, công việc |
26 | Kid | /kɪd/ | Đứa trẻ |
27 | Kind | /kaɪnd/ | Loại |
28 | Law | /lɑː/ | Pháp luật, ngành luật |
29 | Level | /ˈlev.əl/ | Mức độ, trình độ |
30 | Life | /laɪf/ | Cuộc sống, cuộc đời |
31 | Man | /men/ | Đàn ông |
32 | Money | /ˈmʌn.i/ | Tiền |
33 | Month | /mʌnθ/ | Tháng |
34 | Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
35 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
36 | Musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
37 | Name | /neɪm/ | Tên |
38 | Number | /ˈnʌm.bɚ/ | Con số, số điện thoại |
39 | Night | /naɪt/ | Đêm |
40 | Party | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
41 | People | /ˈpiː.pəl/ | Con người |
42 | Person | /ˈpɝː.sən/ | Con người (số ít) |
43 | Price | /praɪs/ | Giá tiền |
44 | Problem | /ˈprɑː.bləm/ | Vấn đề |
45 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
46 | Right | /raɪt/ | Quyền lợi |
47 | Room | /ruːm/ | Căn phòng |
48 | Study | /ˈstʌd.i/ | Việc học |
49 | Thing | /θɪŋ/ | Sự vật |
50 | Time | /taɪm/ | Thời gian |
51 | War | /wɔːr/ | Chiến tranh |
52 | World | /wɝːld/ | Thế giới |
English Hub – Chương trình Anh ngữ dành riêng cho người mất gốc tại VUS
English Hub – Chương trình tiếng Anh cho người mất gốc tại VUS sẽ giúp các bạn nắm vững toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ, đáp ứng được mục tiêu đầu ra là xây được nền tảng vững vàng và giao tiếp lưu loát.
Từ đó, các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống, sẵn sàng chinh phục các nấc thang mới trong sự nghiệp, học tập và đời sống hiệu quả.
Quy trình học vui – hiểu tốt – kết hợp công nghệ và nền tảng xã hội trực tuyến
Tại English Hub, phương pháp học tập kết hợp công nghệ cao, điển hình với Socialtech-based Learning, sẽ mang đến cho học viên một làn gió mới, bổ trợ kiến thức và tìm được động lực học tập qua các bài học thực hành chuẩn hiện đại.
- Content & Life: Nội dung học đa dạng, thời thượng, kết hợp đa nền tảng hình ảnh và âm thanh, giúp học viên phát triển kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao. Kho nội dung học liệu bám sát thực tế, mới mẻ và ứng dụng cao gồm: Bộ sitcom Cafe Hub, các bài báo mang tính thời sự cao từ từ Guardian, và hàng ngàn chủ đề giao tiếp tiếng Anh thực tiễn khác.
- Social Media: Ứng dụng sự thuận tiện của các thiết bị di động và nền tảng xã hội trực tuyến, học viên được tăng cường thực hành các hoạt động tương tác, sáng tạo nội dung (Content creator) tiếng Anh qua quay phim, làm vlog, thuyết trình,…
- Luyện nói và phát âm chi tiết 24/7 cùng AI Voice Recognition: Luyện/ôn tập trong và sau lớp học với ứng dụng hỗ trợ học tập độc quyền V-HUB. Học viên VUS dễ dàng theo dõi tiến độ và điểm số học tập, nhanh chóng phân tích và đưa ra được những điểm mạnh/yếu cần cải thiện về sau.
Giáo trình được hợp tác chuyên môn từ NXB danh giá Macmillan Education
Giáo trình của English Hub – American Hub được VUS đồng hợp tác chuyên môn cùng NXB Macmillan Education. Đây cũng là lần đầu tiên và duy nhất giáo trình American Hub được sử dụng tại Việt Nam.
Các bài học trong American Language Hub đã được soạn thảo để xây dựng sự tự tin của người học trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Với giáo trình học chuẩn quốc tế tập trung vào 4 kỹ năng cân bằng, học viên VUS sẽ tìm lại hứng thú học Anh ngữ cùng các chủ đề thú vị được trình bày thông qua một loạt video cân bằng giữa giải trí và học thuật.
Lộ trình 4 cấp độ chuẩn Cambridge xây nền tảng từ con số 0
Với 4 cấp độ đầu ra bài bản, học viên có thể theo dõi rõ ràng hơn sự tiến bộ của bản thân.
- Cấp độ 1: A1 – Foundation.
- Cấp độ 2: A2 – Community Hub.
- Cấp độ 3: A2 – Social Hub.
- Cấp độ 4: B1+ Global Hub.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
- Hệ thống trung tâm tiếng Anh duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
- Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
- Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG.
- 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
- Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 67 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
- 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh.
Với các kiến thức lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh mà VUS đã tổng hợp, hy vọng các bạn học viên đã nắm vững hơn các học phần về danh từ nói chung và ngữ pháp nói riêng.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents