Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tất tần tật về danh từ đếm được và không đếm được tiếng Anh

danh từ đếm được và không đếm được

Bạn có bao giờ bối rối khi gặp những lỗi nhỏ nhưng “khó chịu” trong tiếng Anh, chẳng hạn như: tại sao lại nói much money chứ không phải many money, hoặc khi nào dùng a/an và khi nào thì không? Tất cả đều liên quan đến việc phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được.

Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến sự chính xác trong cả giao tiếp lẫn viết học thuật. Nếu chưa hiểu rõ, bạn rất dễ mắc lỗi sai trong việc chia động từ, chọn lượng từ, hay sử dụng mạo từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau làm chủ kiến thức nền tảng này, thông qua một lộ trình chi tiết từ A-Z, bao gồm:

  • Khái niệm và đặc điểm nhận biết của hai loại danh từ.
  • Phân loại và các trường hợp đặc biệt bạn cần lưu ý.
  • Cách sử dụng chi tiết kèm theo các lượng từ đi kèm.
  • Hướng dẫn định lượng bài tập thực hành có đáp án.

 

Khái niệm danh từ đếm được và không đếm được

Để hiểu rõ hơn về danh từ đếm được và không đếm được, chúng ta hãy bắt đầu với định nghĩa của từng loại.

Tìm hiểu danh từ đếm được

Hãy tưởng tượng những vật dụng hàng ngày xung quanh bạn: một chiếc bàn, hai cuốn sách, ba quả táo. Bạn có thể đếm chúng một cách dễ dàng. Đó chính là bản chất của danh từ đếm được (hay còn gọi là Countable Nouns).

Định nghĩa: Danh từ đếm được là những danh từ chỉ người, vật, địa điểm hoặc sự việc mà bạn có thể đếm bằng số cụ thể (one, two, three…).

Như vậy, danh từ đếm được và không đếm được phản ánh hai cách con người nhìn nhận sự vật: có thể đếm được bằng con số hoặc không.

Ví dụ:

  • Số ít: a book, an apple, a student
  • Số nhiều: two books, three apples, many students

Đặc điểm nhận biết danh từ đếm được

  1. Có dạng số ít và số nhiều rõ ràng
    • Khi ở số ít, danh từ đếm được thường đi kèm với a/an.
    • Khi ở số nhiều, thêm -s/-es hoặc áp dụng quy tắc biến đổi đặc biệt.
    • Ví dụ: a cat → two cats; a box → many boxes.
  2. Đi kèm được với các con số
    • Ví dụ: one car, five houses, ten chairs.
  3. Có thể sử dụng với nhiều loại lượng từ (quantifiers)
    • many, a few, several, a number of, each, every…
    • Ví dụ: many students, a few pencils, several ideas.
Danh từ đếm được và không đếm được là gì?
Danh từ đếm được và không đếm được là gì?

Tìm hiểu danh từ không đếm được

Ngược lại, hãy nghĩ đến những thứ mà bạn không thể đếm bằng số lượng cụ thể, như nước, đường, hay tình yêu. Chúng thường là các chất lỏng, khái niệm trừu tượng, hay những danh từ mang tính tổng quát.

Định nghĩa: Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là những danh từ không thể đếm được bằng số. Chúng thường tồn tại dưới dạng một khối, một chất liệu, hoặc một khái niệm.

Ví dụ: water, rice, sugar, information, knowledge, advice, furniture.

Đặc điểm nhận biết danh từ không đếm được

  1. Không có dạng số nhiều
    • Chúng chỉ tồn tại ở dạng số ít, không thêm -s/-es.
    • Ví dụ: money (không nói moneys), information (không nói informations).
  2. Không đi trực tiếp với con số
    • Bạn không thể nói two rices hay three waters.
    • Thay vào đó, phải dùng đơn vị đo lường: two cups of rice, three bottles of water.
  3. Thường kết hợp với các lượng từ (quantifiers) dành riêng cho danh từ không đếm được
    • much, a little, a bit of, a great deal of, a large amount of…
    • Ví dụ: much money, a little sugar, a bit of advice.
  4. Đi với động từ số ít
    • Ví dụ: The information is very useful.
    • Không dùng: The information are very useful.

Phân loại danh từ đếm được và không đếm được

2 loại danh từ đếm được

Danh từ đếm được có thể được chia thành hai dạng chính:

  • Danh từ đếm được số ít (Singular Countable Nouns): Chỉ một đối tượng duy nhất. Thường đi kèm với a/an hoặc one. Ví dụ: a book, an apple, a student.

Động từ đi kèm chia theo ngôi số ít: The book is interesting.

  • Danh từ đếm được số nhiều (Plural Countable Nouns): Chỉ nhiều hơn một đối tượng. Thường được tạo thành bằng cách thêm -s/-es vào cuối từ. Ví dụ: two books, three apples, many students.

Động từ đi kèm chia theo ngôi số nhiều: The students are studying.

Bên cạnh các quy tắc thông thường, bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau:

Danh từ đếm được bất quy tắc (Irregular Plural Nouns): Đây là những danh từ không tuân theo quy tắc thêm -s/-es khi chuyển sang dạng số nhiều. Chúng ta cần học thuộc để sử dụng chính xác.

Bảng danh từ đếm được bất quy tắc thường gặp

Danh từ số ít (Singular)

Danh từ số nhiều (Plural)

Nghĩa tiếng Việt

man

men

đàn ông

woman

women

phụ nữ

child

children

đứa trẻ

tooth

teeth

răng

foot

feet

bàn chân

goose

geese

ngỗng

mouse

mice

chuột

louse

lice

chấy, rận

person

people

người

ox

oxen

bò đực, bò kéo

cactus

cacti

xương rồng

fungus

fungi

nấm

nucleus

nuclei

hạt nhân, lõi

syllabus

syllabi / syllabuses

giáo trình, đề cương

crisis

crises

khủng hoảng

thesis

theses

luận văn, luận án

analysis

analyses

sự phân tích

phenomenon

phenomena

hiện tượng

criterion

criteria

tiêu chí

datum

data

dữ liệu

medium

media

phương tiện, truyền thông

Nắm vững bảng này sẽ giúp bạn so sánh nhanh với danh từ đếm được và không đếm được thông thường.

Các loại danh từ đếm được và không đếm được
Các loại danh từ đếm được và không đếm được

7 loại danh từ không đếm được

Khi học, hãy luôn đặt song song danh từ đếm được và không đếm được để thấy sự khác biệt. Danh từ không đếm được (uncountable nouns) cũng có thể chia thành các nhóm dựa trên bản chất của chúng:

Nhóm danh từ

Ví dụ minh họa

Chất lỏng (Liquids)

water, milk, coffee, tea, oil, juice.

Khái niệm trừu tượng (Abstract concepts)

advice, information, knowledge, love, happiness, freedom.

Vật liệu/Chất liệu (Materials/Substances)

wood, glass, paper, gold, silver, steel.

Các loại hạt, bột, thực phẩm (Grains/Powders/Foods)

rice, salt, sugar, flour, bread, cheese.

Môn học, lĩnh vực nghiên cứu (Subjects/Fields of study)

Physics, Chemistry, Mathematics, Economics, Literature.

Danh từ chung, tập hợp (General/Collective nouns)

furniture, luggage, equipment, traffic, machinery.

Khí và hiện tượng tự nhiên (Gases/Natural phenomena)

air, oxygen, rain, snow, sunshine.

Việc nắm rõ các nhóm danh từ đếm được và không đếm được sẽ giúp bạn dễ dàng nhận diện và áp dụng đúng quy tắc ngữ pháp trong từng tình huống.

Chi tiết cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Việc phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được không chỉ dừng ở khái niệm, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mạo từ (articles), lượng từ (quantifiers) và cách chia số ít/số nhiều.

Cách sử dụng danh từ đếm được

a. Dạng số ít và số nhiều

  • Danh từ số ít: đi kèm với a/an hoặc số đếm one.
    • Ví dụ: a student is waiting outside; one apple a day keeps the doctor away.
  • Danh từ số nhiều: thường thêm -s/-es hoặc theo quy tắc đặc biệt.
    • Ví dụ: two books are on the table; children like playing football.

b. Quy tắc chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều

  1. Thêm -s (quy tắc thông thường): Áp dụng với đa số danh từ.
    • Ví dụ: a car → two cars; a book → three books.
  2. Thêm -es: khi kết thúc bằng s, x, z, ch, sh.
    • Ví dụ: a bus → buses; a box → boxes; a watch → watches.
  3. Đổi -y thành -ies: khi kết thúc bằng phụ âm + y.
    • Ví dụ: a baby → babies; a city → cities.
  4. Đổi -f/fe thành -ves:
    • Ví dụ: a knife → knives; a leaf → leaves.
  5. Bất quy tắc: Đây là những danh từ không theo quy tắc trên và bạn cần học thuộc.
    • Ví dụ: a child → children; a man → men; a foot → feet.

c. Kết hợp với lượng từ (quantifiers)

  • Các lượng từ thường đi với danh từ đếm được số nhiều: many, a few, few, several, a number of, each, every.
  • Ví dụ:
    • Many students are in the class.
    • She has a few books.
  • Lưu ý phân biệt giữa a number of và the number of:
    • a number of + N(số nhiều) + V(số nhiều) (A number of students are…)
    • the number of + N(số nhiều) + V(số ít) (The number of students is…)
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được
Cách sử dụng danh từ đếm được và không đếm được

Cách sử dụng danh từ không đếm được

a. Đặc điểm sử dụng

  • Không có số nhiều, luôn coi như số ít.
    • Ví dụ: The information is useful (không dùng informations).
  • Không đi trực tiếp với số đếm.
    • Sai: three waters.
    • Đúng: three bottles of water, two cups of coffee.
  • Đi với động từ số ít.
    • Ví dụ: This money belongs to him.

b. Kết hợp với lượng từ (quantifiers)

  • Các lượng từ phổ biến dùng với danh từ không đếm được: much, a little, little, a bit of, a large amount of.
  • Ví dụ:
    • He doesn’t have much money.
    • I need a little help.

Một số lượng từ dùng cho danh từ đếm được và không đếm được

Một số lượng từ có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được:

  • Some, any:
    • I have some books. (danh từ đếm được)
    • Do you have any information? (danh từ không đếm được)
  • A lot of / lots of / plenty of:
    • There are a lot of students. (danh từ đếm được)
    • We still have plenty of time. (danh từ không đếm được)
  • No:
    • There are no chairs in the room. (danh từ đếm được)
    • There is no milk in the fridge. (danh từ không đếm được)

Lưu ý quan trọng:

  • Few và a few: Cả hai đều đi với danh từ đếm được. Tuy nhiên, few mang ý nghĩa phủ định (hầu như không có), trong khi a few mang ý nghĩa khẳng định (có một vài).
    • Ví dụ:
      • He has few friends. (Anh ấy có rất ít bạn. => Gần như không có bạn, mang ý nghĩa tiêu cực.)
      • He has a few friends. (Anh ấy có một vài người bạn. => Có một số người bạn, mang ý nghĩa tích cực.)
  • Little và a little: Tương tự, little mang ý nghĩa phủ định (hầu như không có), còn a little mang ý nghĩa khẳng định (có một chút).
    • Ví dụ:
      • There is little water left in the bottle. (Hầu như không còn nước trong chai. => Gần như hết, mang ý nghĩa tiêu cực.)
      • There is a little water in the bottle. (Có một chút nước trong chai. => Vẫn còn một lượng nhỏ.)

So sánh danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Việc phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được (countable and uncountable nouns) là điều cần thiết để sử dụng chính xác mạo từ, lượng từ cũng như chủ–vị phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh rõ ràng, giúp nhìn rõ những điểm khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được:

Tiêu chí

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm được

Định nghĩa

Chỉ những sự vật có thể đếm bằng số cụ thể.

Chỉ những khái niệm, chất liệu không thể đếm bằng số.

Hình thức

Có số ít và số nhiều rõ ràng (Ví dụ: apple – apples)

Chỉ có một dạng, không thể thêm -s/-es

Cách đếm

Có thể đi với số đếm, như one, two, three…

Không thể đi trực tiếp với số đếm — phải dùng đơn vị đo lường (Ví dụ: a bottle of water)

Mạo từ đặc trưng

Có thể dùng a/an cho số ít (a book, an idea)

Không dùng a/an (Ví dụ: information, advice)

Lượng từ phù hợp

Thường dùng: many, a few, few

Thường dùng: much, a little, little

Một số lượng từ chung

some, any, a lot of có thể dùng cho cả danh từ đếm được và không đếm được

Chủ–vị (verb agreement)

Số ít đi với verb số ít (The book is here); số nhiều đi với verb số nhiều (Books are here)

Luôn đi với verb số ít (The information is useful)

Khả năng chuyển đổi trong ngữ cảnh

Ít khi thay đổi ý nghĩa tùy ngữ cảnh

Có thể dùng cả với nghĩa riêng lẻ hoặc tổng hợp, như coffee (đếm được: a cup of coffee – một tách; không đếm được: coffee nói chung)

Qua bảng so sánh trên, có thể thấy sự khác biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được không chỉ nằm ở hình thức mà còn ảnh hưởng đến cách sử dụng lượng từ, mạo từ và động từ đi kèm.

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Các trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, bên cạnh các quy tắc chung, có một số trường hợp đặc biệt khi cùng một danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được, hoặc có cách dùng khác với thông thường. Việc nắm chắc những ngoại lệ của danh từ đếm được và không đếm được sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn trong cả văn nói và văn viết.

Danh từ vừa đếm được vừa không đếm được

Đây là nhóm phổ biến nhất và cũng dễ nhầm lẫn nhất khi học về danh từ đếm được và không đếm được. Ý nghĩa của từ sẽ quyết định nó được xem là countable hay uncountable.

Danh từ

Ý nghĩa đếm được

Ý nghĩa không đếm được

hair

Một sợi tóc (a hair)

Toàn bộ tóc trên đầu (her long hair)

paper

Một tờ giấy, một bài báo (a paper)

Chất liệu giấy (made of paper)

light

Một cái đèn (a light)

Ánh sáng (the sunlight)

time

Một lần, một khoảng thời gian (a time)

Thời gian nói chung (much time)

room

Một căn phòng (a room)

Không gian trống (some room)

glass

Một cái cốc thủy tinh (a glass)

Chất liệu thủy tinh (made of glass)

chicken

Một con gà (a chicken)

Thịt gà (grilled chicken)

fish

Một con cá (a fish)

Thịt cá (fried fish)

coffee/tea

Một tách cà phê/trà (a coffee)

Chất lỏng cà phê/trà (some coffee)

work

Một tác phẩm nghệ thuật (a work of art)

Công việc nói chung (much work)

Việc một từ vừa thuộc nhóm danh từ đếm được và không đếm được tùy theo ngữ cảnh là điều rất phổ biến.

Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Một số danh từ chỉ những vật dụng có hai bộ phận đối xứng nên luôn ở dạng số nhiều và không thể dùng ở dạng số ít. Khi muốn định lượng, ta phải thêm cụm từ a pair of.

Ví dụ: glasses (kính), scissors (cái kéo), trousers (quần dài), shorts (quần short), jeans (quần jeans).

  • Sai: I need a scissor.
  • Đúng: I need a pair of scissors. (Tôi cần một cái kéo.)

Danh từ có đuôi -s nhưng là không đếm được

Có những danh từ kết thúc bằng -s, nhìn qua tưởng là số nhiều, nhưng thực tế là danh từ không đếm được và luôn đi với động từ số ít. Nhóm này thường là tên môn học, môn thể thao hoặc khái niệm tổng quát.

Ví dụ: news (tin tức), economics (kinh tế học), physics (vật lý), mathematics (toán học), gymnastics (thể dục dụng cụ).

  • Sai: The news are good.
  • Đúng: The news is good. (Tin tức đó hay.)
Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được
Những trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được

Những ngoại lệ này tuy không nhiều nhưng lại xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp và các bài thi IELTS. Vì vậy, ngoài quy tắc chung, bạn cần đặc biệt lưu ý những trường hợp này để sử dụng danh từ đếm được và không đếm được chính xác trong mọi ngữ cảnh.

Hướng dẫn định lượng danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) không thể đi trực tiếp với số đếm. Để định lượng, bạn cần sử dụng các đơn vị đo lường (units of measurement) phù hợp với từng loại.

Cấu trúc chung:

Số lượng + Đơn vị đo lường + of + Danh từ không đếm được

Ví dụ: two cups of coffee, a piece of advice, three bottles of water.

1. Đơn vị đo lường cho chất lỏng (Liquids)

Áp dụng cho nước, sữa, cà phê, trà, rượu, dầu,…

Đơn vị đo lường

Ví dụ

a cup of

a cup of coffee (một tách cà phê)

a glass of

a glass of milk (một ly sữa)

a bottle of

two bottles of water (hai chai nước)

a jug of

a jug of juice (một bình nước ép)

a drop of

a drop of oil (một giọt dầu)

2. Đơn vị đo lường cho khối lượng/thể tích (Substances, Foods, Materials)

Áp dụng cho gạo, đường, muối, bột, bánh mì, socola, kim loại, chất liệu…

Đơn vị đo lường

Ví dụ

a piece of

a piece of bread (một miếng bánh mì), a piece of furniture (một món đồ nội thất)

a loaf of

a loaf of bread (một ổ bánh mì)

a slice of

two slices of cheese (hai lát phô mai)

a bar of

a bar of chocolate (một thanh sô-cô-la), a bar of gold (một thỏi vàng)

a grain of

a grain of rice (một hạt gạo), a grain of salt (một hạt muối)

a lump of

a lump of sugar (một cục đường)

a scoop of

a scoop of ice cream (một muỗng kem)

3. Đơn vị đo lường cho khái niệm trừu tượng (Abstract Concepts)

Áp dụng cho advice, information, news, work, knowledge, luck, music, progress…

Đơn vị đo lường

Ví dụ

a piece of

a piece of advice (một lời khuyên), a piece of news (một tin tức)

an item of

an item of information (một thông tin)

Lưu ý: “a piece of information” phổ biến hơn, “an item of information” thiên về phong cách trang trọng.

a bit of

a bit of luck (một chút may mắn), a bit of progress (một chút tiến bộ)

a word of

a word of advice (một lời khuyên)

a work of

a work of art (một tác phẩm nghệ thuật), a work of literature (một tác phẩm văn học)

Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp như danh từ đếm được và không đếm được chỉ là một trong rất nhiều nền tảng quan trọng khi học tiếng Anh.

Tuy nhiên, để thật sự tiến bộ, bạn cần được hệ thống hóa kiến thức, luyện tập thường xuyênnhận phản hồi sát sao từ giáo viên. Đây là điều mà việc tự học khó có thể đảm bảo trong dài hạn.

Nếu bạn muốn xây dựng nền tảng vững chắc và phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng, các khóa học tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ sẽ là lựa chọn đáng tin cậy.

Xây dựng nền tảng ngữ pháp cùng VUS
Xây dựng nền tảng ngữ pháp cùng VUS

Tại VUS, bạn sẽ được:

  • Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với từng trình độ.
  • Ứng dụng triết lý Discovery Learning, khuyến khích học viên chủ động khám phá thay vì học thụ động, giúp tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng thực tiễn.
  • Đồng hành cùng đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), kết hợp giữa giáo viên bản ngữ và giáo viên Việt Nam.
  • Học tập với giáo trình quốc tế hợp tác cùng National Geographic Learning và Oxford University Press.
  • Được hỗ trợ bởi công nghệ AI hiện đại, giúp theo dõi tiến độ học, luyện tập 24/7 và nâng cao hiệu quả học tập.

Các khóa học tại VUS đa dạng, phù hợp cho mọi độ tuổi và mục tiêu:

Hãy để lại thông tin tại form bên dưới – đội ngũ tư vấn của VUS sẽ giúp bạn kiểm tra trình độ, thiết kế lộ trình học riêng và đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

 

Bài tập thực hành danh từ đếm được và không đếm được (có đáp án)

Bài 1: Chia danh từ số ít – số nhiều (Regular & Irregular Plurals)

Đề: Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều (plural):

  1. book
  2. box
  3. baby
  4. knife
  5. child
  6. woman
  7. tooth
  8. mouse
  9. class
  10. city

Đáp án & giải thích:

  1. books (thêm -s)
  2. boxes (thêm -es vì kết thúc bằng -x)
  3. babies (đổi y → ies vì trước y là phụ âm)
  4. knives (f → ves)
  5. children (bất quy tắc)
  6. women (thay a → e)
  7. teeth (oo → ee)
  8. mice (ou → i)
  9. classes (thêm -es vì kết thúc bằng -ss)
  10. cities (y → ies)

Bài 2: Điền lượng từ thích hợp (Quantifiers)

Đề: Điền many / much / a few / a little / some / any vào chỗ trống.

  1. I don’t have ___ money in my wallet.
  2. There are ___ apples on the table.
  3. Would you like ___ tea?
  4. He made ___ mistakes in the exam.
  5. I need ___ help with this homework.
  6. She doesn’t have ___ friends in the city.
  7. We didn’t get ___ information from the meeting.
  8. Can I borrow ___ books from you?
  9. He spends too ___ time on video games.
  10. There are only ___ students in the classroom today.

Đáp án & giải thích:

  1. much (uncountable)
  2. many (countable plural)
  3. some (uncountable)
  4. a few (countable plural)
  5. a little (uncountable)
  6. any (countable plural)
  7. much (uncountable)
  8. some (countable plural)
  9. much (uncountable)
  10. a few (countable plural)

Bài 3: Phân biệt Countable vs Uncountable

Đề: Xác định danh từ trong ngoặc là Countable (C) hay Uncountable (U).

  1. I need some (advice).
  2. There are three (chairs) in the room.
  3. How much (milk) do you drink every day?
  4. She bought two (sandwiches).
  5. The teacher gave us a lot of (information).
  6. (News) travels fast these days.
  7. He caught three (fish) yesterday.
  8. We don’t have any (furniture) in the new house.
  9. A (student) is waiting for you.
  10. I need some (paper) to write on.

Đáp án & giải thích:

  1. U (advice là không đếm được)
  2. C (chairs là số nhiều đếm được)
  3. U (milk là không đếm được)
  4. C (sandwiches là số nhiều)
  5. U (information luôn uncountable)
  6. U (news uncountable)
  7. C (đếm được: con cá uncountable: thịt cá → Fish ở đây là danh từ đếm được)
  8. U (furniture không đếm được)
  9. C (student là danh từ đếm được số ít)
  10. U (paper = chất liệu giấy)

Bài 4: Các trường hợp đặc biệt

Đề: Chọn đáp án đúng.

  1. Her long ___ is beautiful. (hair/hairs)
  2. He found two white ___. (hair/hairs)
  3. There is not much ___ in the fridge. (milk/milks)
  4. This ___ is very interesting. (news/newses)
  5. The hotel has 20 ___. (rooms/room)
  6. There isn’t enough ___ for another table. (room/rooms)
  7. He gave me three useful ___. (advices/pieces of advice)
  8. These ___ are made of wood. (furniture/furnitures)
  9. I need a pair of ___. (scissors/scissor)
  10. He has visited Paris three ___. (times/time)

Đáp án & giải thích:

  1. hair (uncountable = mái tóc)
  2. hairs (countable = sợi tóc)
  3. milk (uncountable)
  4. news (luôn uncountable)
  5. rooms (countable plural)
  6. room (uncountable = không gian)
  7. pieces of advice (không dùng advices)
  8. furniture (uncountable)
  9. scissors (luôn ở số nhiều)
  10. times (countable = lần)

Bài 5: Định lượng với đơn vị đo lường

Đề: Hoàn thành câu với đơn vị đo lường thích hợp: a piece of, a cup of, a glass of, a bottle of, a loaf of, a bar of, a grain of, a scoop of, a word of, an item of.

  1. She gave me ___ advice.
  2. Can I have ___ water, please?
  3. He drank ___ milk before bed.
  4. They bought ___ bread at the bakery.
  5. I had ___ chocolate after lunch.
  6. There isn’t even ___ rice left in the pot.
  7. I’ll have two ___ ice cream.
  8. He gave me ___ advice before the exam.
  9. That shop sells every ___ clothing you can imagine.
  10. The child wanted ___ juice to drink.

Đáp án & giải thích:

  1. a piece of advice / a word of advice – cả hai đều đúng, piece dùng phổ biến hơn, word dùng khi muốn nhấn mạnh lời khuyên ngắn gọn.
  2. a cup of water / a glass of water / a bottle of water – tùy ngữ cảnh là cốc, ly hay chai nước.
  3. a glass of milk / a cup of milk / a bottle of milk – chọn theo dụng cụ đựng.
  4. a loaf of bread / a piece of bread / a slice of bread – loaf = ổ bánh, piece/slice = một miếng/lát.
  5. a bar of chocolate / a piece of chocolate – bar = thanh socola, piece = một miếng nhỏ.
  6. a grain of rice – chuẩn nhất vì chỉ hạt gạo; nếu muốn nhấn mạnh nhỏ nhặt: a single grain of rice.
  7. two scoops of ice cream / two pieces of ice cream – scoops phổ biến (muỗng kem); pieces dùng khi kem ở dạng thanh/cắt miếng.
  8. every item of clothing / every piece of clothing
  9. an item of clothing / a piece of clothing – cả hai dùng được, item thường trong ngữ cảnh trang trọng, piece phổ biến hàng ngày.
  10. a bottle of juice / a glass of juice / a cup of juice – chọn theo dụng cụ đựng (chai, ly, cốc).

Hiểu rõ danh từ đếm được và không đếm được giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn trong cả giao tiếp và viết học thuật.

Để củng cố kiến thức nền tảng và phát triển toàn diện bốn kỹ năng, bạn có thể tham khảo các khóa học tại VUS, nơi mang đến lộ trình học bài bản và hiệu quả cho mọi trình độ.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ