Danh từ ghép (Compound Nouns): Kiến thức ngữ pháp và bài tập
Danh từ ghép hay còn gọi là Compound Nouns được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Nó đã trở thành thuật ngữ thông dụng đến nỗi mà những người học tiếng Anh lâu năm đôi khi cũng không nhận ra.
Vậy làm sao để nhận biết những danh từ này? Cùng VUS tìm hiểu các điểm ngữ pháp quan trọng về danh từ ghép qua bài viết sau nhé.
Table of Contents
Danh từ ghép (compound nouns) là gì?
Danh từ ghép (compound nouns) là những danh từ được kết hợp bởi hai từ trở lên. Những từ riêng biệt này không nhất định phải là danh từ.
Nó có chức năng như danh từ bình thường và dùng để chỉ con người, động vật, địa điểm, ý tưởng hoặc một sự kiện nào đó.
Danh từ ghép có thể là:
- Danh từ riêng (Proper Nouns): The USA, New York, Pizza Hut,…
- Danh từ chung (Common Nouns): cup cake (bánh cup), e-commerce (thương mại điện tử), trash bin (thùng rác),…
- Danh từ trừu tượng (Abstract noun): shopaholic (nghiện mua sắm), obsessive-compulsive disorder (rối loạn ám ảnh cưỡng chế), startup (khởi nghiệp),…
Xem thêm:
- Danh từ chung và danh từ riêng tiếng Anh.
- Tất tần tật về danh từ đếm được và không đếm được tiếng Anh
- Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Ngữ pháp & bài tập A - Z
Các loại danh từ ghép tiếng Anh
Tùy theo cách viết (trình bày) mà chúng ta có 3 loại danh từ ghép gồm:
- Danh từ ghép mở: Các từ kết nối sẽ được viết có khoảng cách bình thường và khó nhận ra như hot dog (bánh mì kẹp xúc xích), black coffee (cà phê đen),…
- Danh từ ghép có gạch nối: Ở giữa các từ sẽ có dấu gạch nối để liên kết tạo thành một danh từ ghép và đây cũng là dạng dễ nhận ra nhất ví dụ như mother-in-law (mẹ chồng/vợ),…
- Danh từ ghép đóng: Các từ sẽ liên kết trực tiếp với nhau mà không có khoảng cách hay dấu gạch nối. Vì thế nhiều người thường nhầm lẫn rằng đây là một từ độc lập ví dụ như: snowball (quả cầu tuyết), haircut (cắt tóc),…
30 danh từ ghép trong tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là các từ ghép trong tiếng Anh phổ biến mà bạn sẽ sử dụng nhiều:
| STT | Danh từ bất quy tắc (số nhiều) | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| 1 | Afternoon | /ˌɑːf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
| 2 | Airline | /ˈeə.laɪn/ | Hàng không |
| 3 | Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay |
| 4 | Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
| 5 | Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo khoa |
| 6 | Raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | Áo mưa |
| 7 | Application form | /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːm/ | Mẫu đơn |
| 8 | Background | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | Lý lịch |
| 9 | Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
| 10 | Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
| 11 | Website | /ˈweb.saɪt/ | Trang web |
| 12 | Birthday | /ˈbɜːθ.deɪ/ | Sinh nhật |
| 13 | Chopstick | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
| 14 | Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
| 15 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
| 16 | High school | /ˈhaɪ ˌskuːl/ | Trường THPT |
| 17 | Housewife | /ˈhaʊs.waɪf/ | Nội trợ |
| 18 | Seafood | /ˈsiː.fuːd/ | Hải sản |
| 19 | Newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪ.pər/ | Báo |
| 20 | Nobody | /ˈnəʊ.bə.di/ | Không ai cả |
| 21 | Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
| 22 | Password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | Mật khẩu |
| 23 | Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi |
| 24 | Takeoff | /teɪk ɒf/ | Cởi đồ, cất cánh |
| 25 | Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
| 26 | Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
| 27 | Dry-cleaning | /ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/ | Giặt khô |
| 28 | Check-in | /ˈtʃek.ɪn/ | Đăng ký/nhận phòng |
| 29 | | /ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử |
| 30 | Photo shoot | /ˈfəʊtəʊ ʃuːt/ | Chụp ảnh |
Công thức tạo thành danh từ ghép
Danh từ ghép được cấu thành bởi nhiều loại từ khác nhau. Thế nên, bạn có thể dựa vào những công thức sau để phân biệt được danh từ ghép với các danh từ khác.
| STT | Công thức | Ví dụ |
| 1 | Danh từ + Danh từ (Noun + Noun) | aircraft (phi thuyền) facemask (mặt nạ, khẩu trang) |
| 2 | Danh từ + Động từ (Noun + Verb) | earthquake (động đất) milkshake (sữa lắc) |
| 3 | Danh từ + Tính từ (Noun + Adj) | homesick (nỗi nhớ nhà) dream high (ước mơ bay cao) |
| 5 | Danh từ + Cụm giới từ (Noun + Prepositional Phrase) | mother-in-law (mẹ chồng/vợ) sister-in-law (chị/em vợ/chồng) |
| 4 | Động từ + Giới từ (Verb + Preposition) | lookout (sự canh phòng) make-up (trang điểm) |
| 6 | Động từ + Danh từ (Verb + Noun) | swimsuit (đồ bơi) dance floor (sàn nhảy) |
| 7 | Giới từ + Danh từ (Preposition + Noun) | underworld (thế giới ngầm) downtrend (xu hướng giảm) |
| 8 | Tính từ + Danh từ (Adj + Noun) | flashlight (đèn pin chiếu sáng) white light (ánh sáng trắng) |
Ngữ pháp tiếng Anh về danh từ ghép
Khi các từ đơn này được liên kết với nhau và trở thành một danh từ ghép thì một số quy tắc sử dụng ngữ pháp của chúng cũng sẽ có thay đổi đáng kể. Hãy lưu ý những điều sau để không mắc lỗi khi sử dụng danh từ ghép nhé:
Trọng âm
Những từ ghép sẽ có từ 2 âm tiết trở lên nên việc nhận biết được trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn. Việc nói đúng nghe đúng sẽ giúp giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Thông thường những từ có hai âm tiết thì dấu trọng âm thường sẽ rơi vào âm hoặc từ đầu tiên khi nói.
Ví dụ: white house (ngôi nhà có màu trắng) -> WHITE House (Nhà Trắng)
Song, quy tắc trọng âm lại không đúng với mọi trường hợp. Bạn cần phải liên tục bổ sung kho từ vựng và luyện tập thường xuyên để làm quen với chúng.
Ví dụ: plastic bag (cái túi bằng ni lông) -> plastic BAG (túi ni lông)
Chuyển danh từ ghép sang danh từ số nhiều
Đối với danh từ ghép, chúng ta sẽ chia số nhiều cho danh từ quan trọng nhất.
Ví dụ:
- A mother-in-law (1 người mẹ chồng) – mothers-in-law (những bà mẹ chồng)
- New Wonder Of The World (kỳ quan thế giới) – 7 New Wonders Of The World (7 kỳ quan thế giới)
Dễ nhận biết nhất đó là các danh từ được cấu tạo bởi nhiều danh từ khác. Các danh từ đứng trước được đóng vai trò như tính từ và danh từ cuối cùng sẽ được chia dạng số nhiều (áp dụng cho cả danh từ bất quy tắc).
Ví dụ:
- An apple tree (1 cây táo) – 100 apple trees (100 cây táo)
- An Asian person (1 người Đông Nam Á) – 27 Asian people (27 người Đông Nam Á)
Tuy nhiên, vẫn có vài trường hợp ngoại lệ của danh từ ghép không tuân theo các quy tắc trên như các từ về đơn vị đo lường như cốc hoặc thìa (cà phê).
Cách dùng cũ như “cupsful” hay “teaspoonsful” đôi khi cũng được chấp nhận. Hoặc cách dùng hiện đại như “cupfuls” hay teaspoonfuls”.
Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ
Sự giống nhau khiến danh từ ghép và cụm danh từ trở nên dễ nhầm lẫn. Dù về mặt ngữ pháp thì không ảnh hưởng gì đến logic câu. Nhưng nắm được sự khác biệt giữa chúng thì bạn sẽ dễ xác định được danh từ chính hơn đấy.
Ví dụ: The boy in the swimming pool is my brother (Cậu bé trong hồ bơi là em trai của tôi)
Trong đó, “swimming pool” là danh từ ghép còn “the boy in swimming pool” là cụm danh từ. Bạn có thể hiểu rằng:
- Cụm danh từ là một nhóm các từ (có thể là tính từ, danh từ, giới từ,…) khác nhau cấu thành một tổ hợp có chức năng như danh từ.
- Còn danh từ ghép chỉ được cấu thành từ 8 dạng biến đổi như các công thức bên trên.
Có thể bạn quan tâm:
- Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Cách dùng, cấu trúc & rút gọn
- Danh từ sở hữu (Possessive Noun): Định nghĩa & Bài tập ví dụ
- Danh từ bất quy tắc là gì? Top 30 danh từ bạn cần thuộc lòng
Đừng quên ghé thăm Góc học tập VUS, nơi bạn có thể tìm thấy vô số tài liệu và mẹo học tiếng Anh giúp nâng cao kỹ năng nhanh chóng.
Bạn có từng học rất tốt ngữ pháp nhưng vẫn không tự tin nói tiếng Anh? Thuộc lòng compound nouns hay bao cấu trúc khác, nhưng khi cần giao tiếp thì lại bí từ?
Sự khác biệt không nằm ở việc bạn học bao nhiêu, mà là bạn được luyện như thế nào.
Để học tiếng Anh đúng chuẩn, bạn cần sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên có chuyên môn – lý do vì sao hơn 2.700.000 gia đình Việt đã tin chọn VUS làm nơi khởi đầu hành trình Anh ngữ.
Thành tựu nổi bật của VUS:
-
Gần 30 năm đồng hành cùng người Việt, mang tiếng Anh đến hàng triệu học viên trên toàn quốc.
-
Hơn 180.918 học viên chinh phục thành công các kỳ thi quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.
-
Xác lập kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế cao nhất toàn quốc.
-
Là Đối tác Platinum của British Council và được Cambridge English vinh danh “Trung tâm Đào tạo Vàng” 5 năm liền, khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo Anh ngữ.
-
Hợp tác cùng các tổ chức giáo dục uy tín hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press & Assessment,…
Với đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,… VUS luôn mang đến những giờ học giá trị, đầy cảm hứng và giúp học viên tiến bộ rõ rệt qua từng buổi học.
Song song cùng việc phát triển năng lực Anh ngữ, học viên tại VUS được trang bị tư duy, kỹ năng và bản lĩnh thế kỷ 21, tự tin ứng dụng tiếng Anh hiệu quả và sẵn sàng nắm bắt cơ hội học tập – nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí – Bắt đầu lộ trình học phù hợp tại VUS!
Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh
Cùng VUS thực hiện các bài tập sau để hiểu hơn những kiến thức tiếng Anh bên trên nhé.
Bài tập 1 – Chọn danh từ ghép đúng trong các từ cho sẵn
- News… (A – story; B – travels; C – paper).
- Child… (A – ren; B – hood; C – play).
- Fund… (A – seat; B – driver; C – raiser).
- Sun… (A – ny; B – raise; C – glasses).
- Door… (A – frame; B – handle; C – way).
- …friend (A – Love; B – My; C – Girl).
- Over… (A – due; B – drink; C – drive).
- Down… (A – floor; B – stairs; C – step).
- Hand… (A – do; B – some; C – made).
- Friend… (A – ship; B – ly; C – with).
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| C | B | C | C | C | C | C | B | C | A |
Bài tập 2 – Chọn danh từ ghép số nhiều hoặc ít phù hợp
- The relationship between women and their … (mother-in-law) is often fraught.
- He bought some … (tool-box) yesterday.
- I have a … (penfriend) from Canada.
- My neighbor has planted some … (apple tree).
- Good things always come from … (good action).
- Take 3 … (spoonful) of honey to make this cup of tea sweeter.
- Are there any … (clothes shop) nearby?
- His … (school bus) has a colorful appearance.
- Not only women should know about … (skincare), but also men.
- … (Hairstyle) affects up to 80% someone’s look.
Đáp án
| 1 | mothers-in-law | 6 | spoonsful/spoonfuls |
| 2 | tool-boxes | 7 | clothes shops |
| 3 | penfriend | 8 | school bus |
| 4 | apple trees | 9 | skincare |
| 5 | good actions | 10 | Hairstyle |
Bài tập 3 – Hoàn thành các danh từ ghép với mô tả cho sẵn
- Day … : The time in the morning when light first appears.
- Dish … : A machine for washing dishes.
- Heart … : Intense and overwhelming sorrow, grief.
- Home … : Schoolwork done out of lessons especially at home.
- Honey … : A holiday or trip taken by a newly married couple.
- Horse … : The power exerted by a horse in pulling.
- Side … : A paved walkway.
- Eye … : A fold of skin over the eye.
- Bed … : The time at which one goes to bed.
- Cross … : A road that intersects another road.
Đáp án
| 1 | Daybreak | 6 | Horsepower |
| 2 | Dishwasher | 7 | Sidewalk |
| 3 | Heartbreak | 8 | Eyelid |
| 4 | Homework | 9 | Bedtime |
| 5 | Honeymoon | 10 | Crossroad |
VUS mang đến các khóa học độc quyền chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu học tập ở mọi độ tuổi:
-
Mầm non: Học tiếng Anh qua hoạt động vui nhộn, giúp trẻ yêu thích ngôn ngữ tự nhiên
-
Tiểu học: Khuyến khích sáng tạo, phát triển đồng đều cả tư duy và kỹ năng.
-
THCS: Củng cố nền tảng học thuật, tăng cường khả năng giao tiếp thực tế.
-
Người mới bắt đầu: Xây lại nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh dài lâu.
-
Giao tiếp: Tăng tốc khả năng giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong công việc.
-
Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng, phương pháp chuyên sâu giúp đạt band điểm mong muốn.
Bên trên là tổng hợp các kiến thức quan trọng về danh từ ghép (compound nouns) mà bạn cần biết. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách nhận biết, cách dùng và phân biệt chúng trong giao tiếp.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

