Danh từ sở hữu (Possessive noun): Khái niệm, cách dùng, bài tập
Danh từ sở hữu là một điểm ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Thế nhưng lại không được nhiều người mới học tiếng Anh quan tâm đến. Điều này khiến nền tảng ngữ pháp của họ không được vững chắc. Vậy danh từ sở hữu là gì? Cùng VUS tìm hiểu kiến thức này ở bài viết dưới đây nhé.
Table of Contents
Tìm hiểu về danh từ sở hữu (Possessive Noun)
Danh từ là một phần không thể thiếu để cấu thành các câu trong tiếng Anh. Chúng giúp người truyền thông tin (nói hoặc viết) và người nhận thông tin (nghe hoặc đọc) xác định đúng sự vật/sự việc đang được nhắc đến.
Trong đó, danh từ sở hữu là một trong những loại danh từ thông dụng mà người học tiếng Anh bắt buộc phải nằm lòng.
Danh từ sở hữu là gì?
Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là những danh từ thể hiện sự sở hữu, quyền làm chủ hoặc mối quan hệ trực tiếp đối với con người, sự vật hoặc sự việc đang được nói đến.
Hầu như mọi danh từ đều có thể chuyển thành dạng sở hữu. Để chuyển danh từ thành dạng sở hữu, bạn cần sử dụng sở hữu cách như ['s].
VD:
- That is Quang’s bike.
- Maria’s hair is long.
- The building’s hall is gorgeous.
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh có mấy loại?
Có 4 loại danh từ sở hữu chính mà bạn cần nắm:
| STT | Phân loại | Đặc điểm | Ví dụ |
| 1 | Danh từ sở hữu số ít | Chỉ cần thêm ‘s vào mọi danh từ số ít để chuyển thành dạng sở hữu. | Book => Book’s Girl => Girl’s |
| 2 | Danh từ sở hữu số nhiều | Chỉ cần thêm dấu nháy vào mọi danh từ số nhiều để chuyển thành dạng sở hữu. | Schools => Schools’ |
| 3 | Đại từ sở hữu | Ở loại danh từ sở hữu này, -S sẽ được thêm vào sau tính từ sở hữu để chuyển đổi thành dạng danh từ, gồm: yours, his, hers, ours, theirs, its. Riêng với cách nói "của tôi", dạng sở hữu sẽ giữ nguyên là "mine". | That cup is mine. This book is hers. |
| 4 | Danh từ sở hữu bất quy tắc | Đây là các danh từ đã được chuyển đổi cách viết khi ở dạng số nhiều. Khi chuyển sang dạng sở hữu chúng sẽ được thêm ‘S hoặc chỉ là dấu nháy nếu hậu tố là -S. | Men => Men’s Quizzes => Quizzes’ |
Cách dùng danh từ sở hữu trong câu
Bạn có thể sẽ tò mò rằng đứng sau danh từ sở hữu là gì? Trước danh từ sở hữu là gì? Để nắm được cách dùng đúng của các loại danh từ sở hữu, bạn sẽ cần nắm được vị trí của những từ này trong câu.
Cấu trúc chính khi sử dụng danh từ sở hữu như sau:
| Possessive Noun + Noun |
Chức năng của danh từ sở hữu trong câu là gì?
Vai trò chính của danh từ sở hữu đó là làm rõ mối quan hệ phụ thuộc hoặc sở hữu của các đối tượng trong câu văn. Vì vậy:
- Danh từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa cho với từ đó.
- Cụm danh từ này có thể làm chủ ngữ hoặc đóng vai trò là danh từ của câu.
Lưu ý: Đại từ sở hữu sẽ thay thế cho cụm danh từ sở hữu đã xuất hiện nên có thể đứng độc lập làm chủ ngữ hoặc danh từ mà không cần bổ nghĩa.
Trường hợp có nhiều danh từ sở hữu trong câu
Đôi khi trong câu văn không chỉ có một danh từ sở hữu mà sẽ là hai hoặc nhiều danh từ sở hữu xuất hiện cùng lúc. Vậy trong trường hợp này bạn sẽ chia câu thế nào?
Để thể hiện sự sở hữu riêng biệt của nhiều danh từ thì chúng ta sẽ phải chia sở hữu cho toàn bộ những danh từ sở hữu trong câu.
VD:
- America’s and Canada’s political policies. (Chính sách chính trị của Mỹ và Canada.)
- Math teacher’s and Physical teacher’s rooms. (Phòng giáo viên của thầy toán và thể dục.)
Để thể hiện sự sở hữu chung của nhiều danh từ thì chúng ta chỉ cần thêm [‘s] vào danh từ cuối cùng là được.
VD:
- That dog and cat’s owner. (Chủ của con chó và mèo đó.)
- Teacher and his student’s ideas (Các ý tưởng của giáo viên và học sinh của anh ấy).
Dạng danh từ đặc biệt này tưởng đơn giản nhưng lại vô cùng nhọc nhằn để ghi nhớ đối với nhiều người học tiếng Anh. Vì thế, để quá trình học tập trở nên đơn giản hơn, nhiều bạn học đã tin tưởng và lựa chọn theo học các chương trình tiếng Anh chuẩn quốc tế của VUS.
Là đơn vị hợp tác chiến lược cùng những đơn vị giáo dục hàng đầu thế giới như Macmillan Education, British Council IELTS Vietnam, Cambridge University Press & Assessment, Oxford University Press,… kết hợp thế mạnh và kinh nghiệm, VUS đã thiết kế và đem đến những giáo trình Anh ngữ chất lượng phù hợp cho mọi đối tượng học viên.
- Tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo: Giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ qua trò chơi, bài hát, hoạt động tương tác.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Xây dựng nền tảng ngữ pháp vững vàng từ sớm, giúp trẻ phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Rèn luyện không chỉ kỹ năng và kiến thức học thuật mà còn là tư duy phản biện cho học viên.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Giúp học viên lấy lại gốc ngữ pháp, tăng phản xạ giao tiếp.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Với lịch học linh hoạt và nội dung thiết thực, hỗ trợ tối đa cho công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chương trình luyện thi được thiết kế với lộ trình cá nhân hóa, nhiều bộ đề luyện tập sát thực tế, chấm chữa chi tiết để đạt band điểm như mong muốn.
Ngoài ra, tại VUS, bạn sẽ còn được trải nghiệm:
- Ứng dụng triết lý Discovery Learning, khuyến khích học viên chủ động khám phá thay vì học thụ động, giúp tăng khả năng ghi nhớ và ứng dụng thực tiễn.
- Đồng hành cùng đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL) tận tâm, tâm lý và chuyên môn cao.
- Được hỗ trợ bởi công nghệ AI hiện đại, giúp theo dõi tiến độ học, luyện tập 24/7 và nâng cao hiệu quả học tập.
Không chỉ dừng lại ở trên, VUS còn ghi dấu bằng nhiều thành tích nổi bật như:
- 5 năm liên tiếp nhận danh hiệu “Trung tâm Đào tạo Vàng” từ Cambridge.
- Là hệ thống trung tâm Anh ngữ có số học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam, với tổng số học viên đạt Chứng chỉ quốc tế lên đến 203.253 em.
- Đối tác bạch kim của British Council, giúp học viên tiếp cận hệ thống các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế một cách chính thống.
Hãy đến với VUS để chinh phục các cột mốc phát triển kỹ năng tiếng Anh ngay!
Bài tập danh từ sở hữu ứng dụng
Hãy cùng VUS thực hiện những bài tập sau, bạn sẽ hiểu được cách dùng của danh từ sở hữu cách và các biến thể của nó ngay thôi.
Bài tập 1
Đáp án
| 1 | The door’s crack | 7 | The company’s staff |
| 2 | The princess’s dress | 8 | My friend’s visa |
| 3 | The child’s clothes | 9 | The clock’s time |
| 4 | Her children | 10 | The cafeteria’s coffee |
| 5 | That boy’s bicycle | 11 | The president’s tower |
| 6 | Japan’s Fuji mountain | 12 | Vietnam’s weather |
Bài tập 2
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| ‘s | ‘s | ‘s | ‘ | ‘s | ‘ | ‘s | ‘s | ‘s | ‘ |
Bài tập 3
Đáp án
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| artist’s | son’s | girls’ | students’ | company’s |
| 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| singers’ | teachers’ | parties – concerts’ | trees | Bunnies’ – kitties’ |
Bên trên là tổng hợp các thông tin mà bạn cần nắm về danh từ sở hữu. Đây được xem là điểm ngữ pháp nền tảng trước khi tiến tới các dạng sở hữu nâng cao hơn. Nếu bạn muốn bứt phá trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình, đừng chần chờ gì mà hãy đến ngay với VUS nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
.webp)
