Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Phân loại, cách dùng, bài tập

đại từ sở hữu

Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa tính từ sở hữuđại từ sở hữu. Bạn có bao giờ phân vân khi nào dùng my, khi nào dùng mine? Hay bối rối khi thấy his có thể mang hai nghĩa khác nhau?

Đây là một chủ điểm ngữ pháp nền tảng nhưng nếu không nắm vững, học sinh rất dễ mất điểm trong bài thi và sử dụng thiếu tự nhiên trong giao tiếp.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Đại từ sở hữu là gì và cách phân loại.
  • Vị trí và cách dùng đại từ sở hữu trong câu.
  • Sự khác nhau giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu là gì.
  • Những lưu ý khi học điểm ngữ pháp đại từ sở hữu.
  • Bộ bài tập tiếng Anh đại từ sở hữu có đáp án để thực hành ngay.

Tìm hiểu đại từ sở hữu là gì?

Trước khi tìm hiểu về chi tiết cách dùng và vị trí của đại từ sở hữu trong câu, hãy cùng trả lời câu hỏi: đại từ sở hữu là gì?

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Pronouns) là loại đại từ dùng để chỉ quyền sở hữu, thay thế cho một cụm danh từ đã nhắc trước đó (thường là tính từ sở hữu + danh từ).

Chức năng chính của chúng là giúp tránh lặp lại danh từ, giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • My computer is a Mac. Her computer is a Windows PC. → My computer is a Mac. Hers is a Windows PC. → (Máy tính của tôi là Mac. Của cô ấy là Window.)
  • This is not my jacket. It is your jacket. → This is not my jacket. It is yours. (Đây không phải áo khoác của tôi. Nó là của bạn.)

Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Mỗi đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu đều có một đại từ sở hữu tương ứng. Nắm bảng hệ thống này sẽ giúp bạn dễ dàng suy luận khi làm bài tập hoặc giao tiếp.

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Nghĩa

I

my

mine

của tôi

you

your

yours

của bạn

we

our

ours

của chúng tôi

they

their

theirs

của họ

he

his

his

của anh ấy

she

her

hers

của cô ấy

it

its

its

của nó

Mẹo nhỏ: Chỉ cần bỏ danh từ phía sau, ta sẽ chuyển từ tính từ sở hữu sang đại từ sở hữu. 

Ví dụ: 

  • my book → mine
  • your bag → yours

Lưu ý: Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “its” không hoạt động với vai trò đại từ sở hữu độc lập, “its” chủ yếu là tính từ sở hữu (possessive adjective). 

Ví dụ: 

  • The company changed its logo. The old logo was unpopular. (tránh “The old one was its”.)
  • The dog hurt its paw. We are worried about the paw. (tránh “We are worried about its.”)

Vị trí của đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh

Đại từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu vì chúng hoạt động như một cụm danh từ đầy đủ. Hiểu rõ vị trí này sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và tự nhiên hơn.

1. Làm chủ ngữ (Subject)

Khi nội dung trọng tâm là người/ vật sở hữu, đại từ sở hữu có thể đứng đầu câu.

Ví dụ:

  • My apartment is quite small. His is much bigger. (Căn hộ của tôi khá nhỏ. Của anh ấy thì lớn hơn nhiều.)
  • Our team won the match. Theirs will play tomorrow. (Đội của chúng tôi đã thắng trận. Đội của họ sẽ chơi vào ngày mai.)

Lưu ý: Sau đại từ sở hữu là động từ chia theo “vật ngầm hiểu”. Ví dụ Mine is… (ám chỉ my book - số ít), Theirs are… (ám chỉ their tickets - số nhiều).

2. Làm vị ngữ sau động từ nối (Subject complement)

Đại từ sở hữu thường đi sau be, seem, remain để khẳng định quyền sở hữu.

  • This seat is mine. (Chỗ này là của tôi.)
  • If there’s any doubt, the final decision remains ours. (Nếu còn nghi ngờ, quyết định cuối cùng vẫn là của chúng ta.)

Lưu ý: Sau các động từ nối, đại từ sở hữu đứng độc lập, không kèm danh từ (This book is mine, không phải This book is my.).

3. Làm tân ngữ (Object)

Đại từ sở hữu có thể đứng sau động từ để làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp. Ở vị trí này, đại từ sở hữu được dùng khi động từ cần một bổ ngữ là vật thuộc quyền sở hữu đã biết ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • I lost my pen, so Anna lent me hers. (Mình làm mất bút, nên Anna cho mượn bút của cô ấy.)
  • She forgot her textbook, so I offered her mine. (Cô ấy quên sách giáo khoa, nên tôi đã đưa cho cô ấy mượn của tôi.)

Lưu ý: Người học thường dễ nhầm your (tính từ sở hữu) với yours (đại từ sở hữu). Sau động từ, nếu không có danh từ theo sau → dùng yours/ mine/ hers

Vị trí của đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh
Vị trí của đại từ sở hữu trong câu tiếng Anh

4. Làm tân ngữ của giới từ (Object of preposition)

Đại từ sở hữu thường xuất hiện trong cấu trúc “danh từ + of + đại từ sở hữu”.

Ví dụ:

  • Alex is a close friend of mine. (Alex là một người bạn thân của tôi.)
  • Is that colleague of yours joining the event? (Người đồng nghiệp đó của bạn có tham gia sự kiện không?)

Lưu ý: Tránh a friend of me; phải dùng of mine/ yours/ hers/ ours/ theirs.

5. Câu trả lời ngắn hoặc so sánh

Đại từ sở hữu giúp trả lời ngắn gọn mà vẫn đủ nghĩa.

  • Whose umbrella is this? — Mine. (Ô này của ai? — Của tôi.)
  • Her idea is good, but mine is better. (Ý tưởng của cô ấy tốt, nhưng của tôi tốt hơn.)

Mẹo: Với so sánh song song, có thể lược động từ/danh từ đã hiển nhiên: Yours (one) is newer than mine (one).

6. Sau “one/ones” và các danh từ ngầm hiểu

Dùng khi danh từ đã xuất hiện trước đó hoặc được hiểu từ ngữ cảnh.

  • I prefer the small cup. The big one is yours. (Mình thích cốc nhỏ. Cái to là của bạn.)
  • Among these bags, the red one is mine. (Trong mấy cái túi này, cái đỏ là của mình.)
  • I don’t like plastic bottles. The glass ones are ours, and the paper ones are theirs. (Tôi không thích chai nhựa. Mấy chai thủy tinh là của chúng tôi, còn mấy chai giấy là của họ.)

Lưu ý: Đại từ sở hữu không đứng trước danh từ (mine book). Nếu đứng trước danh từ phải dùng tính từ sở hữu (my book).

Tổng hợp các cách dùng đại từ sở hữu tiếng Anh

Ngoài các vị trí trên, đại từ sở hữu tiếng Anh có nhiều ứng dụng thực tế trong giao tiếp:

Về cơ bản, đại từ sở hữu trong tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh chính sau:

  1. Để thể hiện sự sở hữu và thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó: Đây là công dụng chính, giúp tránh lặp lại danh từ một cách không cần thiết. 
  • You can use my pen because I can't find yours. (Bạn có thể dùng bút của tôi vì tôi không tìm thấy của bạn.)
  • I forgot my keys. Can I borrow yours? (Mình quên chìa khóa; mượn của bạn nhé?)
  1. Dùng trong các cấu trúc so sánh (comparatives/superlatives & as…as):
  • His score is high, but mine is even higher. (Điểm của anh ấy cao, nhưng của tôi còn cao hơn.)
  • Your idea isn’t as feasible as ours. (Ý tưởng của bạn không khả thi bằng của chúng tôi.)
  1. Dùng trong câu trả lời cho câu hỏi "Whose...?" (Của ai...?)
  • Whose bag is this? (Đây là túi của ai?)
  • Whose jacket is this? (Áo khoác này của ai?)
  • Câu trả lời: It’s mine/ yours/ hers/ theirs.
  1. Tương phản/nhấn mạnh vai trò chủ thể sở hữu: Làm rõ hoặc nhấn mạnh quyền hoặc trách nhiệm.
  • The mistake is not mine; it’s theirs. (Lỗi không phải của mình; là của họ.)
  • The final call is yours. (Quyết định cuối cùng là của bạn.)

Phân biệt đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) và tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu khác gì với Tính từ sở hữu?
Đại từ sở hữu khác gì với Tính từ sở hữu?

Đây là phần kiến thức quan trọng nhất vì nhiều người học thường xuyên nhầm lẫn. Để hiểu rõ về đại từ sở hữu, chúng ta cần biết tính từ sở hữu là gì và chúng khác nhau ra sao.

Tiêu chí

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Bản chất

Là tính từ, dùng để bổ nghĩa.

Là đại từ, dùng để thay thế danh từ.

Vị trí

LUÔN đứng trước và đi kèm với một danh từ.

LUÔN đứng một mình, KHÔNG có danh từ theo sau.

Ví dụ

  • This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
  • She is looking for her keys. (Cô ấy đang tìm chìa khóa của cô ấy.)
  • This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
  • These keys are hers. (Những chiếc chìa khóa này là của cô ấy.)

Mẹo ghi nhớ: Tính từ sở hữu (my, your, their...) cần một danh từ đi sau. Đại từ sở hữu (mine, yours, theirs...) đứng độc lập.

5 Lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

5 điểm cần lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
5 điểm cần lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Một lỗi sai rất phổ biến là thêm 's vào sau đại từ sở hữu (ví dụ: her's, our's, their's). Đây là cách viết không chính xác.

  • Sai: The car is her's.
  • Đúng: The car is hers.
  • Its là đại từ sở hữu (và cả tính từ sở hữu) của “it”, nghĩa là “của nó”.
  • It's là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”.
  • Ví dụ: 
    • The dog wagged its tail because it's happy. (Con chó vẫy đuôi của nó vì nó đang vui.)
    • The robot moved its arm because it’s malfunctioning. (Con robot nhấc cánh tay vì nó đang trục trặc.)

Từ “his” vừa là tính từ sở hữu, vừa là đại từ sở hữu. Bạn cần dựa vào vị trí của nó trong câu để xác định chức năng.

  • That is his car. (Đó là xe của anh ấy.) -> Tính từ sở hữu (đứng trước danh từ “car”).
  • That car is his. (Chiếc xe đó là của anh ấy.) -> Đại từ sở hữu (đứng một mình).

Đại từ sở hữu không bao giờ đi kèm danh từ, mà phải đứng một mình. Nếu đi kèm danh từ thì bạn cần dùng tính từ sở hữu.

  • Đúng: This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
  • Sai: This is mine book.

Ví dụ:

  • That jacket is mine, not yours. (Áo khoác đó là của tôi, không phải của bạn.)
  • These pencils aren’t hers. They’re his. (Những cây bút chì này không phải của cô ấy. Chúng là của anh ấy.)

Khi có nhiều danh từ đã được đề cập trước đó, nếu chỉ dùng đại từ sở hữu có thể gây khó hiểu. Trong trường hợp này, nên nhắc lại một phần danh từ để rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • My phone is newer than John’s (phone). (Điện thoại của tôi mới hơn điện thoại của John.)
  • Her solution was better than mine (the solution). (Giải pháp của cô ấy tốt hơn giải pháp của tôi.)

Việc nắm vững đại từ sở hữu trong tiếng Anh giúp học sinh tự tin hơn khi làm bài tập, giao tiếp và tham gia các kỳ thi quốc tế. Tuy nhiên, phụ huynh thường lo lắng: con học công thức trên giấy nhưng khó áp dụng thực tế, thiếu môi trường rèn luyện phản xạ.

Đây cũng chính là lý do mà ngày càng nhiều gia đình tin tưởng lựa chọn Anh văn Hội Việt Mỹ VUS – hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam.

Không chỉ giúp học sinh nắm chắc kiến thức ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp tự tin, VUS còn khẳng định vị thế quốc tế bằng những thành tích nổi bật:

  • 10/2/2025: 
    • VUS vinh dự nhận danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” từ Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge, đồng thời ghi nhận cột mốc 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu cao quý này.
    • Cũng trong dịp này, VUS chào đón thêm 1.767 học viên nhỏ, nâng tổng số học viên đạt chứng chỉ quốc tế lên hơn 203.000 em, giữ vững Kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất.
  • 8/9/2024: VUS cùng phụ huynh – học viên – giáo viên đã kiến tạo nên kỷ lục với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS, khẳng định chất lượng đào tạo bền vững.
  • Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL quốc tế, được đào tạo định kỳ để cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến.
  • 100% quản lý chất lượng học thuật có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ, đảm bảo chuẩn quốc tế trong từng lớp học.
  • Đối tác Platinum của Hội đồng Anh – hạng mức cao nhất, đồng thời giữ quan hệ đối tác chiến lược lâu năm với Cambridge.
  • Hệ thống chăm sóc học viên tận tâm, hỗ trợ đồng hành cùng các em trong suốt quá trình học để sớm đạt mục tiêu.

Ngoài ra, điểm cộng đặc biệt của VUS chính là ứng dụng OVI – công cụ học tập độc quyền được ra mắt trong năm 2025. Với nền tảng OVI:

  • Bé có thể ôn lại bài học qua flashcard, mini game, video và bài tập tương tác ngay tại nhà. 
  • Phụ huynh dễ dàng theo dõi tiến trình học tập của con, từ đó cùng đồng hành hiệu quả hơn.
VUS là trung tâm Anh ngữ uy tín với nhiều khóa học phù hợp với mọi lứa tuổi
VUS là trung tâm Anh ngữ uy tín với nhiều khóa học phù hợp với mọi lứa tuổi

Từ nền tảng ngữ pháp cơ bản như đại từ sở hữu trong tiếng Anh, VUS mang đến lộ trình toàn diện để học viên vừa học giỏi kiến thức, vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy toàn cầu – hành trang vững chắc cho tương lai.

Tại VUS, các khóa học được thiết kế riêng cho từng độ tuổi: từ Tiếng Anh Mầm non, Tiếng Anh Thiếu nhi, đến luyện thi IELTS:

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và cơ hội học bổng đặc biệt!

Bộ bài tập thực hành với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) có đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Tính từ sở hữu hoặc Đại từ sở hữu)

  1. Is this ________ laptop? I found it in the meeting room.
    • A. your
    • B. yours
  2. All the essays were good, but ________ was the best.
    • A. her
    • B. hers
  3. The house on the left is ours, and the one on the right is ________.
    • A. their
    • B. theirs
  4. My phone has a black case, and ________ phone has a white one.
    • A. his
    • B. he
  5. Could you please move ________ car? It's blocking my driveway.
    • A. your
    • B. yours
  6. She showed me her project, and I showed her ________.
    • A. my
    • B. mine
  7. ________ team has won all its matches this season.
    • A. Our
    • B. Ours
  8. I don't have a pen. Can I borrow ________?
    • A. your
    • B. yours
  9. This isn't my responsibility; it's ________.
    • A. her
    • B. hers
  10. The dog is chasing ________ own tail.
    • A. its
    • B. it's

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B
  7. A
  8. B
  9. B
  10. A

Bài tập 2: Điền Đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống

  1. My coffee is getting cold. How is _______?
  2. I found a pair of gloves. Are they Anna's or _______?
  3. We have already eaten our lunch, but they haven't eaten _______ yet.
  4. This computer gives me a lot of trouble. I think I prefer _______.
  5. You can't use that bicycle. It's _______.
  6. Her presentation was fantastic. I hope _______ will be just as good.
  7. He forgot his password, so I told him he could use _______ for a moment.
  8. A: "Whose idea was it to come here?" B: "It was _______."
  9. My apartment has two bedrooms. How many does _______ have?
  10. The victory was not just the captain's; it was _______.

Đáp án:

  1. yours
  2. yours
  3. theirs
  4. hers
  5. mine
  6. ours
  7. mine
  8. theirs
  9. yours
  10. ours
Cùng VUS chinh phục điểm ngữ pháp đại từ sở hữu
Cùng VUS chinh phục điểm ngữ pháp đại từ sở hữu

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng Đại từ sở hữu để tránh lặp từ

  1. This is my book, not your book.

→ _________________________________

  1. Her car is faster than my car.
    → _________________________________
  2. Our house is old, but their house is new.

→ _________________________________

  1. His cooking is good, but her cooking is better.

→ _________________________________

  1. Please don't touch my camera. You can use your camera.
    → _________________________________
  2. I think you took my jacket by mistake. Your jacket is over there.
    → _________________________________
  3. Let's compare our results with their results.

→ _________________________________

  1. My solution to the problem is different from his solution.

→ _________________________________

  1. You handle your responsibilities, and I will handle my responsibilities.
    → _________________________________
  2. Their garden is beautiful, but our garden has more flowers.
    → _________________________________

Đáp án:

  1. This is my book, not yours.
  2. Her car is faster than mine.
  3. Our house is old, but theirs is new.
  4. His cooking is good, but hers is better.
  5. Please don't touch my camera. You can use yours.
  6. I think you took my jacket by mistake. Yours is over there.
  7. Let's compare our results with theirs.
  8. My solution to the problem is different from his.
  9. You handle your responsibilities, and I will handle mine.
  10. Their garden is beautiful, but ours has more flowers.

Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai trong mỗi câu

  1. The final decision is your's.
  2. This cat is very protective of it's kittens.
  3. The fault was not her, it was his.
  4. That new shiny bicycle is their.
  5. My apartment is bigger than her.
  6. Are these keys your or mine?
  7. The white team has the ball, so the next turn is our's.
  8. You can't take that book. It's mine book.
  9. He is a business partner of me.
  10. The choice is their's, not our's.

Đáp án:

Câu

Lỗi sai

Câu đúng

1

your's → yours

The final decision is yours.

2

it's → its

This cat is very protective of its kittens.

3

her → hers

The fault was not hers, it was his.

4

their → theirs

That new shiny bicycle is theirs.

5

her → hers

My apartment is bigger than hers.

6

your → yours

Are these keys yours or mine?

7

our's → ours

The white team has the ball, so the next turn is ours.

8

mine book → my book

You can't take that book. It's my book.

9

me → mine

He is a business partner of mine.

10

their's, not our's → theirs, ours

The choice is theirs, not ours.

Bài tập 5: Hoàn thành câu với "of" và một Đại từ sở hữu thích hợp

  1. I ran into a cousin of ________ at the airport yesterday. (my cousin)
  2. Is that loud neighbor of ________ making noise again? (your neighbor)
  3. She is going to the party with some friends of ________. (her friends)
  4. He told me that an old teacher of ________ had won an award. (his teacher)
  5. A colleague of ________ is transferring to the London office. (our colleague)
  6. They mentioned that some relatives of ________ live in this city. (their relatives)
  7. That brilliant idea of ________ saved the entire project. (your idea)
  8. I borrowed this book from a classmate of ________. (my classmate)
  9. An ex-employee of ________ started a competing company. (their ex-employee)
  10. A good friend of ________ helped him get the job. (his good friend)

Đáp án:

  1. mine
  2. yours
  3. hers
  4. his
  5. ours
  6. theirs
  7. yours
  8. mine
  9. theirs
  10. his

Qua hệ thống lý thuyết và bộ bài tập trên, bạn đã nắm chắc cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Anh (possessive pronouns) từ cơ bản đến nâng cao.

Khi luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tránh được các lỗi phổ biến như nhầm lẫn với tính từ sở hữu, thêm 's sai chỗ, hay dùng kèm trực tiếp với danh từ.

Tuy nhiên, chỉ học ngữ pháp thôi chưa đủ. Để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên, học sinh cần một môi trường học tập sinh động, có giáo viên đồng hành và công cụ hỗ trợ thực hành mọi lúc. Đây chính là giá trị mà Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến.

Đăng ký ngay hôm nay để con được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn lộ trình học tập phù hợp!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ