Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cụm danh từ (Noun Phrase): Định nghĩa, vai trò, cấu trúc & bài tập

Cụm danh từ (Noun Phrase): Định nghĩa, vai trò, cấu trúc & bài tập

Trong quá trình học ngữ pháp, cụm danh từ tiếng Anh (noun phrase) luôn là một điểm quan trọng nhưng lại dễ khiến người học nhầm lẫn. 

Dù xuất hiện thường xuyên trong câu, nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu rõ cụm danh từ là gì và cách dùng thế nào cho đúng. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp câu văn trở nên gọn gàng, mạch lạc giàu ý nghĩa hơn.

Vậy noun phrase là gì trong tiếng Anh? Nói một cách đơn giản, đây là nhóm từ được xây dựng xoay quanh một danh từ chính, kết hợp cùng các thành phần bổ nghĩa. 

Khi sử dụng thành thạo, người học có thể miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chi tiết mà không cần kéo dài câu văn. Đây cũng là lý do vì sao cụm danh từ trong tiếng Anh thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp lẫn học thuật.

Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu

  • Khái niệm, cách thành lập cụm danh từ tiếng Anh
  • Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu và các ví dụ cụ thể
  • Bài tập kèm đáp án giúp bạn thực hành ngay để củng cố kiến thức hiệu quả.

Cụm danh từ là gì? Noun phrase là gì trong tiếng Anh?

Cụm danh từ là gì? Noun phrase là gì trong tiếng Anh?
Cụm danh từ là gì? Noun phrase là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ hoạt động như một danh từ trong câu.

Nó có thể đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, nhưng khác với danh từ đơn, cụm danh từ thường đi kèm các từ bổ nghĩa, mạo từ hoặc thành phần bổ trợ để mô tả chi tiết hơn đối tượng chính.

Ví dụ:

  1. She bought a small wooden desk for her room.
    • desk là danh từ trung tâm
    • a là mạo từ không xác định
    • small, wooden là tính từ bổ nghĩa trước danh từ
  2. Everyone admired the talented painter from the local gallery.
    • painter là danh từ trung tâm
    • the, talented bổ nghĩa trước danh từ
    • from the local gallery bổ nghĩa sau danh từ
  3. Those students who participate actively in class receive extra credit.
    • those là từ hạn định
    • Mệnh đề quan hệ who participate actively in class bổ nghĩa sau để chỉ rõ đối tượng

Qua các ví dụ trên, có thể thấy cụm danh từ tiếng Anh không chỉ đơn thuần là danh từ mà là tổ hợp từ hoàn chỉnh giúp diễn đạt thông tin cụ thể, rõ ràng và chi tiết.

So sánh với tiếng Việt, các từ bổ nghĩa trong cụm danh từ tiếng Anh có thể đứng trước hoặc sau danh từ trung tâm, trong khi tiếng Việt hầu hết đặt sau danh từ, trừ các từ chỉ số lượng luôn đứng trước. 

Ví dụ:

  • Several old wooden chairs → Một vài chiếc ghế gỗ cũ
  • An impressive modern building with glass walls → Một tòa nhà hiện đại ấn tượng với các bức tường kính

Nhờ những đặc điểm này, cụm danh từ tiếng Anh (noun phrase) giúp câu văn trở nên ngắn gọn nhưng giàu thông tin, đồng thời hỗ trợ người học phát triển kỹ năng viết và nói tiếng Anh chính xác hơn.

Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu

Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu
Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu

Cụm danh từ tiếng Anh có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau trong câu, giúp truyền tải thông tin chi tiết và rõ ràng hơn. Dưới đây là những vai trò phổ biến nhất:

  1. Chủ ngữ (Subject): Cụm danh từ có thể làm chủ ngữ, xác định đối tượng thực hiện hành động trong câu.
    Ví dụ:
    The little dog in the garden barked loudly.
    → “The little dog in the garden” là cụm danh từ, đóng vai trò chủ ngữ thực hiện hành động “barked loudly” (sủa to).
  2. Tân ngữ (Object): Cụm danh từ cũng có thể là tân ngữ, nhận hành động của động từ.
    Ví dụ: He adopted a playful kitten from the shelter.
    → “a playful kitten from the shelter” là cụm danh từ, nhận hành động “adopted” (nhận nuôi).
  3. Bổ ngữ (Complement): Cụm danh từ làm bổ ngữ nhằm giải thích hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ, tính từ hoặc giới từ.
    Ví dụ: She became an expert in digital marketing.
    → “an expert in digital marketing” là cụm danh từ, bổ nghĩa cho động từ “became” (trở thành).
  4. Cụm danh từ kèm mệnh đề quan hệ (Subject of a Relative Clause): Cụm danh từ trong tiếng Anh có thể đi kèm mệnh đề quan hệ (relative clause) để bổ nghĩa, giúp xác định rõ hơn người, vật hoặc sự việc được nói đến. 

Trong trường hợp này, toàn bộ cụm danh từ (bao gồm danh từ chính + mệnh đề quan hệ) có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. 

Ví dụ: The musician who won the award is from Italy.
→ Ở đây, “who won the award” là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ “musician”. Toàn bộ cụm danh từ “The musician who won the award” đóng vai trò chủ ngữ trong câu chính.

Tóm lại, cụm danh từ tiếng Anh rất quan trọng trong việc mở rộng và làm rõ nghĩa của câu. Nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, từ chủ ngữ, tân ngữ đến bổ ngữ hoặc mệnh đề quan hệ, giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách chi tiết và chính xác hơn.

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun phrase structure)
Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun phrase structure)

Một cụm danh từ tiếng Anh thường bao gồm ba thành phần chính:

Bổ nghĩa đứng trước danh từ (Pre-modifiers) + Danh từ trung tâm (Head noun) + Bổ nghĩa đứng sau danh từ (Post-modifiers).

1. Bổ nghĩa đứng trước danh từ (Pre-modifiers)

Pre-modifiers thường bao gồm các từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ trung tâm để mô tả đặc điểm, số lượng, sở hữu hay tính chất của đối tượng.

  • Determiners (Từ hạn định/mạo từ):

Bao gồm mạo từ xác định (the) hoặc không xác định (a, an), từ chỉ số lượng (many, few, several) và đại từ sở hữu (my, her, their).

Ví dụ: A small cat → a là mạo từ không xác định, small là tính từ bổ nghĩa.

Ví dụ khác: Both of my friends → both chỉ số lượng, my là đại từ sở hữu.

  • Modifiers (Bổ nghĩa khác):

Tính từ: đứng ngay trước danh từ, bổ sung thông tin về đặc điểm, kích thước, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu, v.v.
Ví dụ: A beautiful old Italian vase → beautiful (đánh giá), old (tuổi), Italian (nguồn gốc), vase là danh từ trung tâm.

  • Phân từ (V-ing hoặc V3): có thể bổ nghĩa cho danh từ giống tính từ.

Ví dụ: The running boy → running mô tả hành động của cậu bé.
Ví dụ khác: The broken window → broken mô tả tình trạng của cửa sổ.

2. Danh từ trung tâm (Head noun)

Danh từ trung tâm là thành phần bắt buộc trong cụm danh từ. Nó có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều, trừu tượng hoặc cụ thể.
Ví dụ:

  • A book → danh từ đếm được số ít
  • Red wine → danh từ không đếm được
  • Many old houses → danh từ số nhiều

3. Bổ nghĩa đứng sau danh từ (Post-modifiers)

Post-modifiers cung cấp thông tin chi tiết bổ sung, có thể là:

  • Cụm từ (Phrases):

Cụm giới từ: A girl in a blue dress → in a blue dress bổ nghĩa cho girl

Cụm phân từ: The boy sitting on the bench → sitting on the bench bổ nghĩa cho boy

  • Mệnh đề (Clauses):

Mệnh đề tính từ (Adjective clause) đứng sau danh từ, làm rõ thông tin về đối tượng.
Ví dụ: The teacher who teaches English is very kind. → who teaches English bổ nghĩa cho teacher.

Như vậy, việc hiểu và áp dụng đúng các thành phần của cụm danh từ tiếng Anh sẽ giúp câu văn trở nên rõ nghĩa, sinh động và chính xác hơn, đồng thời là nền tảng để học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.

Việc nắm vững ngữ pháp, bao gồm cả cụm danh từ tiếng Anh, là nền tảng quan trọng để phát triển đồng đều bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Tuy nhiên, tiếng Anh không chỉ có cụm danh từ mà còn nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, từ cơ bản đến nâng cao. 

Thực tế, nếu chỉ tự học qua sách vở hay tài liệu trên mạng, bạn dễ mắc lỗi sai mà không hề nhận ra, lâu dần biến thành thói quen khó sửa.

Bên cạnh đó, việc thiếu môi trường thực hành phản hồi kịp thời từ giáo viên cũng khiến quá trình học không đạt hiệu quả tối đa.

Chính vì vậy, nhiều học viên lựa chọn tham gia các khóa học tiếng Anh bài bản để được rèn luyện thường xuyên, được chỉnh sửa chính xác và áp dụng ngay trong giao tiếp thực tế.

Tại VUS, học viên được trải nghiệm các khóa học tiếng Anh chất lượng quốc tế, phù hợp với mọi độ tuổi và trình độ, giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách toàn diện. 

Tham khảo các khóa học tiêu biểu tại VUS:

VUS giữ vững vị thế trung tâm Anh ngữ hàng đầu nhờ những thành tựu và lợi thế nổi bật dưới đây:

  • Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng chuyên môn cao, 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL tương đương.
  • Hơn 200.000 học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, trải đều các kỳ thi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS.
  • Hơn 60 cơ sở trên 18 tỉnh/thành phố lớn, với cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế.
  • Đối tác uy tín toàn cầu: British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment.
  • Đối tác chiến lược PLATINUM của British Council, hạng mức cao nhất.
  • Hỗ trợ học viên toàn diện: tư vấn mục tiêu học tập, giải đáp thắc mắc và theo dõi tiến trình cải thiện trình độ.

Nhờ môi trường đào tạo chuẩn quốc tế, giáo trình chính thống, và hệ thống ôn tập – luyện thi hiện đại, VUS giúp học viên vững vàng kiến thức, bứt phá tiếng Anh và phát triển kỹ năng toàn diện.

Đăng ký khóa học VUS ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và làm chủ các cấu trúc ngữ pháp như cụm danh từ! 

Bài tập về cụm danh từ tiếng Anh có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Sắp xếp các từ/cụm từ theo trật tự để tạo thành một câu hoàn chỉnh

  1. The/ library/ students/ are / the/ school/ quietly /in/ studying.
  2. My / me/ who / is / best / always / friend / a / kind / person / supports.
  3. Many / cars /  parked / the / parking / lot / in / new / were.
  4. The/ man / the / comfortable / chair / old / contentedly / sat / and / read / his / on / book.
  5. The / is / preparing / chef / the /delicious /in / restaurant / kitchen / meals.
  6. The / movie / I / last / watched / was / entertaining / night / it.
  7. The / zoo / children / the / at / animals / watched / the.
  8. Several / athletes / the / sports / event / skillfully / in /competed.
  9. The / cat / a / tree / branch / gracefully / climbed.
  10. The / tourists / explored / the / historical / site / eagerly.

Đáp án:

  1. The students are quietly studying in the school library.
  2. My best friend is always a kind person who supports me.
  3. Many new cars were parked in the parking lot.
  4. The old man sat contentedly and read his book on the comfortable chair.
  5. The chef is preparing delicious meals in the restaurant kitchen.
  6. I watched the movie last night and it was entertaining.
  7. The children watched the animals at the zoo.
  8. Several athletes competed in the sports event skillfully.
  9. The cat climbed a tree branch gracefully.
  10. The tourists eagerly explored the historical site.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm danh từ

  1. The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.
  2. The man is a doctor. He lives near my house.
  3. The girl is wearing a beautiful dress. She looks stunning.
  4. The team that won the championship celebrated all night.
  5. She is reading a book. The book is very interesting.

Đáp án: 

  1. The boy is holding a colorful balloon which is floating in the air.
  2. The man living near my house is a doctor.
  3. The girl who looks stunning is wearing a beautiful dress.
  4. The team that won the championship celebrated all night.
  5. She is reading an interesting book.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The students ___________ in the library are studying for their exams.

A. sit

B. sat

C. sitting

2. The book ___________ on the shelf is my favorite.

A. lay

B. laying

C. lying

3. The car ___________ by my father is very fast.

A. drove

B. driven

C. driving

4. The girl ___________ with a big smile is my sister.

A. who smiled

B. smiling

C. smiled

5. The house ___________ on the corner is for sale.

A. on

B. at

C. which is

6. The flowers ___________ in the garden are blooming beautifully.

A. grew

B. grown

C. growing

7. The woman ___________ next to me is my mother.

A. sits

B. sat

C. sitting

8. The cake ___________ by the chef was delicious.

A. baked

B. baking

C. which is baking

Đáp án:

Câu

1

2

3

4

5

6

7

8

Đáp án

C

C

B

B

C

C

C

A

Tóm lại, cụm danh từ (noun phrase) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc và giàu thông tin.

Việc nắm chắc định nghĩa, cấu trúccách sử dụng cụm danh từ giúp người học diễn đạt ý tưởng chính xác, đồng thời nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Thông qua ví dụ và bài tập thực hành, bạn có thể tự tin áp dụng cụm danh từ trong giao tiếp và học thuật. Hiểu và sử dụng tốt cấu trúc này là bước đệm để chinh phục tiếng Anh hiệu quả.

Hãy tiếp tục rèn luyện ngữ pháp và khám phá các phương pháp học tập phù hợp để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh. Bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh ngay hôm nay!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ