Động từ tobe là gì? Định nghĩa, phân loại, cách dùng chuẩn
Động từ tobe là một trong những cấu trúc ngữ pháp cốt lõi trong tiếng Anh, đóng vai trò như chiếc cầu nối giúp hình thành câu hoàn chỉnh, rõ nghĩa. Đây là loại động từ đặc biệt, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói lẫn văn viết, và là nền tảng cho nhiều cấu trúc quan trọng như câu bị động, câu mô tả trạng thái, và câu hỏi.
Việc nắm vững bản chất và cách sử dụng đúng động từ tobe không chỉ giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp, mà còn tăng sự tự tin trong giao tiếp, đồng thời cải thiện đáng kể kết quả trong các bài kiểm tra và kỳ thi tiếng Anh.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ động từ tobe là gì và vai trò của nó trong câu tiếng Anh
- Ghi nhớ cách chia động từ tobe theo thì và chủ ngữ cụ thể
- Tìm hiểu các cách sử dụng nâng cao của động từ tobe trong từng ngữ cảnh
- Luyện tập với bài tập về động từ tobe có đáp án chi tiết để củng cố kiến thức
Table of Contents
Động từ tobe là gì?
Động từ tobe là một loại trợ động từ trong tiếng Anh, bao gồm các dạng phổ biến như: am, is, are, was, were, be, been, being. Tobe có chức năng mô tả đặc điểm, trạng thái hoặc vị trí của người, sự vật, sự việc, đồng thời đóng vai trò liên kết giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu.
Trong tiếng Anh, động từ tobe thường được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là "thì", "là", hoặc "ở", tùy thuộc vào ngữ cảnh và nội dung của câu. Cách sử dụng và dạng biến đổi của tobe sẽ thay đổi linh hoạt dựa trên thì của câu, chủ ngữ, và hoàn cảnh sử dụng.
Ví dụ:
- She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng).
- My books are on the table. (Những quyển sách của tôi ở trên bàn).
- I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà).
Các dạng của động từ tobe kèm cách dùng tương ứng
Dạng nguyên thể – be
“Be” là dạng nguyên thể (bare infinitive) của động từ tobe, thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs):
You should be careful. (Bạn nên cẩn thận.)
They must be at school now. (Chắc chắn họ đang ở trường.) - Sau các động từ đặc biệt (want, need, decide, plan…) trong cấu trúc to V:
She wants to be a doctor. (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)
He decided to be more patient. (Anh ấy quyết định trở nên kiên nhẫn hơn.) - Trong câu mệnh lệnh (dạng trang trọng hoặc khuyên nhủ):
Be quiet, please! (Làm ơn hãy yên lặng!)
Be yourself. (Hãy là chính bạn.)
Dạng hiện tại đơn – am/ is/ are
Dạng “am”, “is”, “are” là những biến thể của tobe trong thì hiện tại đơn, dùng để miêu tả trạng thái, đặc điểm, nghề nghiệp, nơi chốn,...
- Am: đi với chủ ngữ “I”
- Is: đi với chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít)
- Are: đi với chủ ngữ số nhiều (you, we, they, danh từ số nhiều)
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là học sinh.)
- She is friendly. (Cô ấy thân thiện.)
- They are in the garden. (Họ đang ở trong vườn.)
Ngoài thì hiện tại đơn, am/ is/ are còn được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
S + am/ is/ are + V-ing
Ví dụ:
- I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- She is being helpful. (Cô ấy đang rất nhiệt tình giúp đỡ người khác. – lưu ý cách dùng “being”)
- They are playing football. (Họ đang chơi bóng.)
Dạng quá khứ đơn – was/ were
“Was” và “were” là các dạng quá khứ của tobe, thường dùng để miêu tả trạng thái, cảm xúc, đặc điểm, vị trí,… trong quá khứ.
- Was: đi với “I”, “he”, “she”, “it”
- Were: đi với “you”, “we”, “they”
Ví dụ:
- I was tired yesterday. (Hôm qua tôi mệt.)
- He was a teacher in 2010. (Anh ấy là giáo viên vào năm 2010.)
- We were happy with the result. (Chúng tôi hài lòng với kết quả đó.)
Dạng hiện tại phân từ – being
“Being” là dạng hiện tại phân từ (V-ing) của tobe, thường xuất hiện trong:
- Thì tiếp diễn (khi nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời):
He is being rude today. (Hôm nay anh ta cư xử thô lỗ – nhấn mạnh tính tạm thời.)
You are being silly. (Bạn đang cư xử ngốc nghếch.) - Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu (danh động từ – gerund):
Being polite is important. (Lịch sự là điều quan trọng.)
I enjoy being alone sometimes. (Thỉnh thoảng tôi thích ở một mình.)
Dạng quá khứ phân từ – been
“Been” là dạng quá khứ phân từ của tobe, thường đi kèm với have/ has/ had trong các thì hoàn thành, hoặc trong cấu trúc đặc biệt với động từ khuyết thiếu.
- Trong thì hiện tại/ quá khứ hoàn thành:
She has been to Paris. (Cô ấy đã từng đến Paris.)
I have been very busy lately. (Gần đây tôi rất bận.) - Sau động từ khuyết thiếu + have + been:
He should have been informed. (Lẽ ra anh ấy nên được thông báo.)
They must have been tired. (Chắc hẳn họ đã rất mệt.)
Vị trí động từ tobe trong câu tiếng Anh
Tùy theo vai trò trong câu, động từ tobe có thể giữ hai chức năng chính:
Khi tobe là động từ chính: Động từ tobe đứng sau chủ ngữ và được dùng để nối chủ ngữ với phần vị ngữ như tính từ, danh từ, hoặc trạng từ chỉ nơi chốn.
Ví dụ:
- He is tall. (Anh ấy cao.)
- They are teachers. (Họ là giáo viên.)
Khi tobe là trợ động từ: Tobe dùng để hình thành các thì tiếp diễn (continuous tenses) và câu bị động (passive voice).
Ví dụ:
- She is studying now. (Cô ấy đang học.)
- The cake was eaten by him. (Chiếc bánh đã bị anh ấy ăn.)
Để hiểu hơn về vị trí và cấu trúc của động từ tobe ở mỗi dạng câu, bạn hãy theo dõi bảng sau:
| Câu khẳng định | S + Tobe + N/Adj | I am a singer. You are my little sunshine |
| Câu phủ định | S + Tobe not + N/Adj | Nami is not a tall girl. We are not a team. |
| Câu hỏi Yes/No | Tobe + S + N/Adj? | Am I your friend? Is she ok? |
| Câu hỏi WH | WH-question + Tobe + N/Adj? | What is your name? How are they feeling? |
Các biến thể của động từ tobe theo từng chủ ngữ và thì
Động từ tobe thay đổi theo từng chủ ngữ và thì – nếu không nắm rõ, bạn rất dễ dùng sai ngữ pháp. Xem ngay bảng dưới để hiểu cách chia tobe đúng chuẩn trong mọi tình huống!
| Thì/ Trường hợp | Chủ ngữ | Dạng của "tobe" | Ví dụ minh họa |
| Dạng nguyên thể | (mọi chủ ngữ) | be | You should be more careful. (Bạn nên cẩn thận hơn.) |
| Hiện tại đơn/ tiếp diễn | I | am | I am happy with my job. (Tôi hài lòng với công việc của mình.) |
| You/ We/They | are | They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.) | |
| He/ She/ It/ số ít | is | She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) | |
| Quá khứ đơn/ tiếp diễn | I | was | I was at the party last night. (Tối qua tôi đã ở buổi tiệc.) |
| You/ We/ They/ số nhiều | were | We were late for class. (Chúng tôi đã đến lớp trễ.) | |
| He/ She/ It/ số ít | was | It was very cold yesterday. (Hôm qua trời rất lạnh) | |
| Tương lai đơn/ tiếp diễn | Tất cả chủ ngữ | will be | My sister will be 18 next month. (Em gái tôi sẽ tròn 18 tuổi vào tháng tới.) |
| Các thì hoàn thành | I | have/had been | I have been to Japan twice. (Tôi đã đến Nhật hai lần.) |
| You/ We/ They/ số nhiều | have/had been | They had been friends for years. (Họ đã là bạn của nhau suốt nhiều năm.) | |
| He/ She/ It/ số ít | has/had been | He has been very busy lately. (Gần đây anh ấy rất bận.) |
Cách viết tắt động từ tobe
Để thuận tiện hơn trong sử dụng tiếng Anh, các động từ tobe có thể được rút gọn để viết dễ hơn. Tuy nhiên không phải động từ tobe nào cũng có thể viết tắt được. Bạn hãy ghi nhớ những từ này để không dùng nhầm nhé:
| Công thức động từ Tobe | Cách rút gọn câu khẳng định | Cách rút gọn câu phủ định |
| I am | I’m | I’m not |
| He is She is It is | He’s She’s It’s | He isn’t = He is not She isn’t = She is not It isn’t = It is not |
| You are They are We are | You’re They’re We’re | You aren’t = You’re not They aren’t = They’re not We aren’t = We are not |
Lưu ý: “Be”, “Was”, “Were” và “Been” sẽ luôn giữ nguyên cách viết và không thể rút gọn được
Cách sử dụng nâng cao của động từ tobe
Bên cạnh các cách dùng thông thường trong thì hiện tại, quá khứ hay tương lai, động từ tobe còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc nâng cao. Những cấu trúc này thường gặp trong văn viết học thuật hoặc trong các bài thi như IELTS, TOEIC.
Cấu trúc: tobe + of + danh từ (tương đương với “have” – có)
Cấu trúc này được dùng để diễn tả tính chất, đặc điểm hoặc đánh giá về một người, vật hoặc sự việc. Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường gặp trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn viết trang trọng.
Ví dụ:
- Lan is of medium height. (Lan có chiều cao trung bình.)
- This chair is of elegant design. (Chiếc ghế này có thiết kế trang nhã.)
Cấu trúc: tobe + to + V-infinitive
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt một nhiệm vụ, sự sắp đặt trước hoặc mệnh lệnh/ luật lệ cần được thực hiện. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn, quy định hoặc kế hoạch chính thức.
Ví dụ:
- He is to complete the assignment before 11 PM. (Anh ấy phải hoàn thành bài tập trước 11 giờ tối.)
- My brother is to arrive on time. (Anh trai tôi phải đến đúng giờ.)
Cấu trúc: be about to + V-infinitive
Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần hoặc một dự định chuẩn bị thực hiện.
Ví dụ:
- I am about to study abroad next year. (Tôi dự định đi du học vào năm sau.)
- My family is about to travel around the world. (Gia đình tôi chuẩn bị đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Nếu bạn đang gặp khó khăn với tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp, thì động từ tobe chính là nền tảng đầu tiên bạn nên nắm vững. Đây là một trong những phần quan trọng và xuất hiện rất thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.
Tại VUS, bạn sẽ được giảng dạy bài bản về động từ tobe theo cách dễ hiểu, sinh động và gần gũi. Giáo viên sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng “am”, “is”, “are” cũng như cách chia thì và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Hàng ngàn học viên chọn VUS vì:
- Giáo trình quốc tế từ các nhà xuất bản hàng đầu – bám sát năng lực học viên.
- Triết lý Discovery Learning – học qua trải nghiệm, dễ tiếp thu.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên chuẩn TESOL, CELTA – tận tâm, chuyên nghiệp.
VUS thiết kế các chương trình học phù hợp với từng nhóm tuổi và trình độ, giúp học viên phát triển toàn diện cả về ngôn ngữ và kỹ năng sống. Mỗi chương trình đều có lộ trình rõ ràng, nội dung hấp dẫn, phương pháp học hiện đại và được giảng dạy bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao.
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học qua trò chơi, phát triển tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Mở rộng từ vựng, luyện phản xạ.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Tự tin giao tiếp, làm chủ kỹ năng thuyết trình.
- Tiếng Anh Cơ bản: Học lại từ đầu, bắt kịp nhanh chóng.
- Tiếng Anh Giao tiếp & Luyện thi IELTS: Học linh hoạt – ứng dụng thực tế.
Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học tiếng Anh phù hợp tại VUS!
Bài tập động từ tobe có đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của tobe trong ngoặc.
- I (be) __________ happy to help you.
- She (be) __________ not at school yesterday.
- We (be) __________ excited about the trip next week.
- The food (be) __________ already served when we arrived.
- He (be) __________ very polite at the party last night.
- I think she (be) __________ sick today.
- They (be) __________ watching a movie now.
- We (be) __________ good friends for over 10 years.
- It (be) __________ raining heavily when the power went out.
Đáp án:
- am
- was
- are
- had been
- was
- is
- are
- have been
- was
Bài 2: Điền động từ tobe phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu văn sau.
- Maria ________ a skilled doctor who specializes in pediatric care.
- They ________ diligent university students who are always eager to learn.
- John ________ an experienced teacher who has taught in this school for 10 years.
- She ________ not only a piano player but also a talented artist who paints beautiful landscapes.
- We ________ originally from France but have been living in the United States for a decade.
- Harry ________ remarkably talented in both music and sports, which amazes everyone.
- John and Sarah ________ happily married and they have two children.
- My parents ________ skilled gardeners who grow many colorful flowers and delicious vegetables.
- The cat ________ always found lounging on the couch, enjoying its own cozy spot.
- Our dog ________ very friendly and enjoys interacting with both humans and other animals.
- The book ________ a timeless classic that has captivated readers for generations.
- The weather ________ generally pleasant during this season, making it ideal for outdoor activities.
- My brother and I ________ not only twins but also the best of friends who share a special bond.
- I _________ planning a visit to my grandmother’s house next month.
- My favorite color ________ a light shade of blue, which brings me a feeling of peace.
Đáp án:
| 1 – is | 2 – are | 3 – is | 4 – is | 5 – are |
| 6 – is | 7 – are | 8 – are | 9 – is | 10 – is |
| 11 – is | 12 – is | 13 – are | 14 – am | 15 – is |
Động từ tobe tưởng chừng đơn giản, nhưng lại là nền móng quan trọng để bạn xây dựng những câu tiếng Anh chuẩn xác và tự nhiên. Khi đã hiểu rõ các biến thể của tobe theo thì và chủ ngữ, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp, viết luận, hay làm bài thi.
Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập thực hành, vì ngữ pháp – đặc biệt là tobe – chỉ thật sự “thuộc về bạn” khi được dùng đúng trong thực tế. Đừng quên lưu lại bài viết này để ôn tập bất cứ khi nào bạn cần nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

