Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Đơn giản hóa thì hiện tại tiếp diễn giúp bạn học nhanh, hiểu sâu, dùng chuẩn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian tạm thời ở hiện tại. Đây là một thì mang tính chất động vì nó nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái đang xảy ra.

Nếu bạn đang băn khoăn và còn mơ hồ về thì hiện tại tiếp diễn, đừng bỏ qua bài viết này! VUS sẽ giúp bạn:

  • Nắm vững công thức, dấu hiệu nhận biếtcách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh thực tế.
  • Khám phá sự khác biệt giữa động từ tĩnhđộng từ hành động, giúp bạn hiểu rõ khi nào nên và không nên dùng thì này.
  • Luyện tập qua bài tập để củng cố kiến thức và tự tin áp dụng một cách chính xác.

Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng theo ngữ cảnh

Công thức Dấu hiệu nhận biết Cách dùng theo ngữ cảnh

1. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

Ví dụ: He is studying now.

 

2. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O 

(is not = isn't; are not = aren't)

Ví dụ: They aren’t watching TV.

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Am/Is/Are + S + V-ing?

--> Yes, S + am/is/are. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + am/is/are + not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Are you studying now? -> Yes, I am hoặc No, I am not

- Dạng (WH-question): WH-word + am/is/are + S + V-ing?

Ví dụ: What are you doing?

1. Các trạng từ chỉ thời gian hiện tại: 

now, at the moment, at present, currently, right now

Ví dụ: She is talking on the phone now.

 

2. Các câu có ngữ cảnh miêu tả hành động đang diễn ra: 

Look!, Listen!,...

Ví dụ: 

  • Look! The children are playing outside.
  • Listen! Someone is knocking at the door.

1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I am typing on my laptop right now. 
  • She is cooking dinner at the moment. 

2. Hành động tạm thời hoặc đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời

Ví dụ:

  • He is staying with his uncle for the summer.
  • They are learning French this semester.

3. Kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần

Ví dụ: 

  • I am meeting my friend at 6 PM. 
  • We are traveling to Paris next week.

4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Ví dụ:

  • The weather is getting colder.
  • Her English is improving day by day.

Quy tắc thêm "-ing" cho động từ

  • Động từ thông thường: Chỉ cần thêm -ing vào sau động từ.

Ví dụ: play → playing; read → reading

  • Động từ kết thúc bằng "e" câm: Bỏ e và thêm -ing.

Ví dụ: write → writing; take → taking

  • Động từ kết thúc bằng "ee": Giữ nguyên ee và thêm -ing.

Ví dụ: see → seeing; agree → agreeing

  • Động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm:
  • Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing 

Ví dụ: Admit /ədˈmɪt/ → Admitting; Prefer /prɪˈfɜːr/ → Preferring

  • Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối: Không gấp đôi phụ âm.

Ví dụ: Open /ˈəʊpən/ (trọng tâm rơi vào âm tiết đầu) → Opening; Develop /dɪˈvɛləp/ (trọng âm rơi vào âm tiết hai) → Developing

  • Động từ kết thúc bằng "ie": Đổi ie thành y rồi thêm -ing.

Ví dụ: lie → lying; die → dying

  • Động từ kết thúc bằng "c": Thêm k rồi mới thêm -ing.

Ví dụ: picnic → picnicking; panic → panicking

  • Động từ kết thúc bằng "w", "x", hoặc "y": Không gấp đôi âm cuối (ngay cả khi trước đó là nguyên âm) rồi thêm -ing

Ví dụ: sew → sewing; fix → fixing; play → playing

Một số động từ không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn

Trước hết, bạn cần hiểu rõ về động từ tĩnh (Stative Verbs)động từ hành động (Dynamic Verbs)

1. Động từ hành động:

Đây là những động từ diễn tả hành động, sự chuyển động, sự thay đổi hoặc sự kiện có thể nhìn thấy hoặc đo đếm được. Những động từ này có thể sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) vì chúng miêu tả các hành động đang diễn ra hoặc thay đổi theo thời gian.

2. Động từ tĩnh:

Động từ này không miêu tả hành động mà thể hiện một trạng thái, cảm xúc, nhận thức hoặc một điều kiện không thay đổi trong một thời gian ngắn. Động từ tĩnh thường không dùng trong các thì tiếp diễn vì chúng không miêu tả hành động xảy ra trong thời gian cụ thể, mà là các trạng thái ổn định, kéo dài hoặc liên tục.

Dưới đây là một số loại động từ tĩnh thường gặp:

Loại động từ Động từ thường gặp Ví dụ

Trạng thái (State verbs)

Be

Câu sai: I am being tired.

Câu đúng: I am tired.

Believe

Câu sai: She is believing in magic.

Câu đúng: She believes in magic.

Know

Câu sai: I am knowing the answer.

Câu đúng: I know the answer.

Belong

Câu sai: This book is belonging to me.

Câu đúng: This book belongs to me.

Seem

Câu sai: She is seeming happy.

Câu đúng: She seems happy.

Understand

Câu sai: I am understanding the problem.

Câu đúng: I understand the problem.

Doubt

Câu sai: I am doubting his honesty.

Câu đúng: I doubt his honesty.

Cảm xúc (Emotion verbs)

Like

Câu sai: I am liking chocolate.

Câu đúng: I like chocolate.

Hate

Câu sai: I am hating waiting.

Câu đúng: I hate waiting.

Love

Câu sai: I am loving my family.

Câu đúng: I love my family.

Prefer

Câu sai: I am preferring tea to coffee.

Câu đúng: I prefer tea to coffee.

Appeal

Câu sai: This idea is appealing to me..

Câu đúng: This idea appeals to me.

Sở hữu (Possession verbs)

Own

Câu sai: They are owning a house in the city.

Câu đúng: They own a house in the city.

Contain

Câu sai: The box is containing books.

Câu đúng: The box contains books.

Sở thích (Preference verbs)

Enjoy

Câu sai: I am enjoying reading books.

Câu đúng: I enjoy reading books.

Dislike

Câu sai: I am disliking waiting in long lines.

Câu đúng: I dislike waiting in long lines.

Mind

Câu sai: I am not minding waiting.

Câu đúng: I don’t mind waiting.

Want

Câu sai: I am wanting to go now.

Câu đúng: I want to go now.

Need

Câu sai: I am needing help.

Câu đúng: I need help.

3. Một số động từ có thể vừa mang tính hành động vừa mang tính tĩnh, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Những động từ này có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn khi chúng có nghĩa là hành động, nhưng sẽ không được dùng trong thì tiếp diễn khi chúng có nghĩa là trạng thái. Dưới đây là một số động từ có thể vừa là động từ hành động vừa là động từ tĩnh:

Động từ Động từ tĩnh Động từ hành động

Think

"I think he's a great teacher." (Ý kiến, suy nghĩ)

"I'm thinking about going to the beach tomorrow." (Đang suy nghĩ, hành động)

See

"I see what you're saying." (Hiểu, nhận thức)

"I’m seeing a movie tonight." (Tham gia, xem một bộ phim)

Hear

"I hear the birds singing." (Nghe thấy, nhận thức âm thanh)

"I’m hearing a strange noise." (Nghe, hành động đang diễn ra)

Have

"I have a car." (Sở hữu)

"I’m having lunch right now." (Đang ăn)

Taste

"This soup tastes delicious." (Mùi vị, cảm nhận)

"I’m tasting the soup to see if it’s too salty." (Đang nếm)

Look

"You look tired." (Trạng thái, ngoại hình)

"I’m looking at the stars." (Đang nhìn)

Smell

"That flower smells sweet." (Mùi, cảm nhận)

"I’m smelling the flowers." (Đang ngửi)

Feel

"I feel happy today." (Cảm xúc, trạng thái)

"I’m feeling the fabric." (Đang cảm nhận, sờ vào)

Thì hiện tại tiếp diễn trông có vẻ đơn giản, nhưng đằng sau nó là một loạt các quy tắc rắc rối mà bạn cần phải nắm vững. Để sử dụng thì này một cách chính xác và tránh những lỗi sai, bạn cần hiểu rõ từng nguyên tắc và biết cách áp dụng linh hoạt trong trong từng ngữ cảnh.

Nếu bạn vẫn cứ mải mê với lý thuyết khô khan và bài tập ngữ pháp vô hồn, mà bỏ qua việc thực hành thực tế qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đừng ngạc nhiên khi bạn vẫn bối rối mỗi khi dùng thì hiện tại tiếp diễn. 

Dừng lại ngay và thay đổi cách học ngay hôm nay! 

Hãy đến với VUS để mở ra một lối đi hoàn toàn mới trong việc học tiếng Anh với phương pháp khác biệt và đột phá dựa trên triết lý giáo dục Discovery Learning:

  • Không còn học thụ động, bạn sẽ chủ động khám phá và tự xây dựng kiến thức cho chính mình qua những trải nghiệm thực tế, giúp bạn ghi nhớ lâu dài và hiểu sâu sắc tiếng Anh. Giáo viên VUS không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà là người đồng hành, giúp bạn khám phá và ứng dụng từ vựng, ngữ pháp vào tình huống thực tế.
  • Thông qua những hoạt động như thảo luận nhóm, phân tích tình huống, hay các trò chơi tương tác – tất cả đều bằng tiếng Anh, bạn sẽ phát triển khả năng tư duy sắc bén và giao tiếp một cách tự nhiên, giúp bạn trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo trong mọi tình huống.

VUS không chỉ giúp bạn chinh phục ngữ pháp mà còn rèn luyện đầy đủ cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, giúp bạn giao tiếp tự tin và sử dụng tiếng Anh một cách đỉnh cao như một công dân toàn cầu.

Khám phá ngay những lợi ích cụ thể khi học tại VUS:

  1. Chinh phục ngữ pháp, làm chủ các thì cơ bản trong tiếng Anh

Từ những thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, đến những cấu trúc nâng cao như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hay tương lai hoàn thành, bạn sẽ được thực hành ngay với các tình huống giao tiếp thực tế.

Không còn lúng túng hay lo lắng, bạn sẽ tự tin miêu tả các sự kiện, chia sẻ câu chuyện trong quá khứ, và lên kế hoạch cho các dự định trong tương lai một cách rõ ràng và mạch lạc.

  1. Phát âm chuẩn, phản xạ nhanh, tư duy ngôn ngữ sắc bén

Bạn sẽ sở hữu khả năng phát âm chuẩn, tự tin giao tiếp mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Bạn không chỉ nói chính xác mà còn mượt mà, tự nhiên, như một công dân toàn cầu thực thụ.

Không chỉ dừng lại ở đó, khả năng phản xạ tiếng Anh của bạn sẽ trở nên nhạy bén, bạn sẽ hiểu ngay lập tức những gì người bản xứ nói mà không bỏ lỡ bất kỳ thông tin quan trọng nào. Bạn sẽ luôn là người chủ động trong mọi cuộc hội thoại, tự tin xử lý mọi tình huống.

Đặc biệt, bạn không còn phải dịch từng câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh nữa mà sẽ xây dựng tư duy ngôn ngữ tự nhiên, giúp bạn giao tiếp lưu loát và phản ứng nhanh chóng mà không một chút lưỡng lự.

  1. Mở rộng từ vựng và sử dụng ngay trong thực tế

Bạn không chỉ học từ vựng mà còn nắm vững cách áp dụng chúng trong những tình huống thực tế, từ việc giao tiếp với đồng nghiệp trong công ty, thảo luận về sở thích cá nhân, đến việc đặt lịch hẹn hay yêu cầu dịch vụ,... 

Mỗi từ bạn học sẽ trở thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và tự tin trong mọi tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Xây dựng câu nói mạch lạc, diễn đạt ý tưởng rõ ràng

Thay vì chỉ học thuộc lòng, bạn sẽ được chỉ dẫn cách xây dựng câu, diễn đạt ý tưởng một cách logic, dễ hiểu và rõ ràng. Bạn sẽ không còn lo lắng khi sử dụng tiếng Anh, mà thay vào đó, bạn sẽ cảm thấy tự tin và thoải mái, dù là trong cuộc trò chuyện thân mật hay các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp.

Hơn thế nữa, VUS không chỉ mang đến chất lượng học tập tuyệt vời, mà còn có những lợi thế vượt trội giúp bạn bạn chinh phục tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng hơn:

Chương trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế được tinh chỉnh đặc biệt cho học viên VUS

Với hơn 20 năm đồng hành cùng Oxford, British Council và các tổ chức giáo dục danh tiếng khác, VUS tự hào mang đến cho bạn những chương trình học tiếng Anh chất lượng vượt trội, được tối ưu dành riêng cho người Việt.

Một số danh hiệu mà VUS tự hào đạt được: VUS vinh dự duy trì danh hiệu Đối tác Vàng của Cambridge trong suốt 4 năm liền và là Đối tác Vàng của British Council suốt 9 năm. Đặc biệt, gần đây, VUS đã xuất sắc đạt Đối tác Kim Cương của British Council – một cột mốc đầy tự hào.

Thành công này mở ra cơ hội vô giá để học viên VUS tiếp cận những tài liệu học tập và luyện thi chất lượng quốc tế. Bạn có thể tự tin chuẩn bị và đăng ký chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ngay tại các trung tâm của VUS.

Học phí cực kỳ hợp lý với các chính sách ưu đãi

Với VUS, bạn sẽ được học tiếng Anh chất lượng cao với chi phí hợp lý, giúp bạn yên tâm đầu tư cho tương lai!

  • Học phí linh hoạt, thanh toán dễ dàng: Với chính sách trả góp 0% lãi suất, bạn không còn lo lắng về chi phí mà vẫn có thể tham gia các khóa học chất lượng cao, nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
  • Ưu đãi đặc biệt cho học viên cũ: Là học viên của VUS, bạn sẽ luôn được tri ân với các ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký các khóa học mới, tiếp tục đồng hành cùng VUS trong hành trình học tập.
  • Minh bạch và rõ ràng: VUS cam kết minh bạch học phí – mọi thông tin về chi phí đều được công khai, rõ ràng, giúp bạn hoàn toàn yên tâm và tin tưởng khi tham gia khóa học tại đây.

Đội ngũ chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu, giúp bạn chinh phục tiếng Anh nhanh chóng

VUS – trung tâm tiếng Anh đẳng cấp hàng đầu Việt Nam, nơi quy tụ đội ngũ giảng viên quốc tế và Việt Nam ưu tú, mang đến những lợi thế mà bạn không thể bỏ qua:

  • Sở hữu chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế uy tín như TESOL, CELTA, TEFL…: Không chỉ giàu kinh nghiệm, đội ngũ giáo viên tại VUS còn hiểu rõ những phương pháp hiệu quả nhất dành riêng cho học viên Việt Nam. Bạn sẽ được học trực tiếp từ những chuyên gia thực thụ.
  • Quy trình tuyển dụng khắt khe, chỉ chọn người giỏi nhất: Để đảm bảo chất lượng giảng dạy, mỗi giáo viên VUS phải vượt qua 3 vòng phỏng vấn nghiêm ngặt và hoàn thành 98 giờ huấn luyện chuyên sâu. Chúng tôi chỉ tuyển chọn những ứng viên xuất sắc nhất, đảm bảo bạn nhận được sự giảng dạy từ những người giỏi nhất!
  • Giáo viên liên tục cập nhật kiến thức từ những tổ chức danh tiếng: Giáo viên tại VUS không ngừng nâng cao trình độ, tham gia các khóa học từ Oxford University Press, British Council, và hội thảo TESOL quốc tế hàng năm. Điều này đảm bảo bạn sẽ học được những phương pháp giảng dạy tiên tiến và hiệu quả nhất, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
  • Chương trình học được thiết kế bởi những chuyên gia học thuật hàng đầu: Đội ngũ kiểm soát chất lượng của VUS bao gồm các chuyên gia có bằng Thạc sĩTiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh. Chương trình học được xây dựng chặt chẽ và tối ưu hóa, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đạt kết quả vượt trội.

Không lo khoảng cách, hệ thống các trung tâm VUS luôn có mặt ngay gần bạn

Bạn sẽ được học trong một môi trường an toàn, tiện nghi, không chỉ giúp nâng cao hiệu quả học tập mà còn đảm bảo sự thoải mái tuyệt đối mỗi ngày đến lớp. Chỉ cần tập trung vào việc học, mọi thứ còn lại đã có VUS lo! 

  • Mạng lưới trung tâm phủ sóng khắp cả nước: Theo khảo sát, 89% học viên chỉ mất dưới 20 phút để đến trung tâm VUS gần nhất – không còn lo tắc đường hay khoảng cách xa!
  • An ninh đảm bảo tuyệt đối: 96% cơ sở của VUS nằm trong các khu vực an toàn, giúp học viên và phụ huynh yên tâm tuyệt đối về sự an toàn khi đến lớp.
  • Bãi đỗ xe thuận tiện: 82% trung tâm VUS có bãi đỗ xe rộng rãi và bảo mật, mang lại sự thoải mái cho học viên và phụ huynh mà không phải lo lắng về chỗ đậu xe hay vấn đề an toàn.

VUS mang đến các khóa học tiếng Anh phong phú, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập của từng đối tượng, bao gồm:

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng! Hãy điền thông tin vào form dưới đây, đội ngũ tư vấn viên của VUS sẽ nhanh chóng liên hệ với bạn để:

  • Tìm hiểu mục tiêu học tập cá nhân.
  • Đánh giá chính xác trình độ hiện tại.
  • Tư vấn lộ trình học phù hợp nhất, giúp bạn đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất.

Bài tập thực hành thì hiện tại tiếp diễn (có đáp án) 

Dưới đây là một số bài tập thì hiện tại tiếp diễn cơ bản, nếu bạn muốn luyện tập với đa dạng bài tập hơn, xem thêm bài viết: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn.

Bài tập 1 – Complete the sentences with the present continuous form of the verbs in brackets

  1. I (study) _________ for my exams right now.
  2. She (run) __________ in the park at the moment.
  3. They (work) __________ on a new project these days.
  4. We (have) __________ dinner with my family right now.
  5. He (watch) __________ a movie at the cinema.
  6. I (read) __________ an interesting book at the moment.
  7. My parents (plan) __________ a vacation for next month.
  8. It (rain) __________ heavily outside at the moment.

Đáp án

  1. I am studying for my exams right now.
  2. She is running in the park at the moment.
  3. They are working on a new project these days.
  4. We are having dinner with my family right now.
  5. He is watching a movie at the cinema.
  6. I am reading an interesting book at the moment.
  7. My parents are planning a vacation for next month.
  8. It is raining heavily outside at the moment.

Bài tập 2 – Complete sentences with given words

  1. I / study / right now 

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. They / not / work / this week 

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. She / cook / dinner 

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. We / wait / for the bus

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. You / not / listen / to me

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. He / play / football

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. They / travel / to Japan 

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

  1. It / snow / at the moment 

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Đáp án

  1. I am studying right now.
  2. They are not working this week.
  3. She is cooking dinner.
  4. We are waiting for the bus.
  5. You are not listening to me.
  6. He is playing football.
  7. They are traveling to Japan.
  8. It is snowing at the moment.

Hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả các lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Khi bạn đã nắm vững ngữ pháp cơ bản, không chỉ khả năng giao tiếp được cải thiện, mà bạn còn có thể dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC,...

Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về khóa học…., đừng ngần ngại điền thông tin vào FORM dưới đây. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn ngay để tìm hiểu về mục tiêu học tập, đánh giá trình độ hiện tại của bạn và xây dựng lộ trình học hiệu quả giúp bạn nhanh chóng đạt được kết quả mong muốn.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward