Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

50+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn: Từ đơn giản đến nâng cao

Làm chủ ngữ pháp tiếng Anh qua 50+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn (kèm đáp án)

50+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn: Từ đơn giản đến nâng cao

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi phải sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh? Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng rất nhiều người học gặp khó khăn trong việc phân biệt khi nào nên dùng “am/is/are + V-ing” thay vì các thì khác.

Với hơn 50 bài tập thì hiện tại tiếp diễn trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn làm chủ thì hiện tại tiếp diễn một cách dễ dàng và hiệu quả. Không chỉ đơn thuần là lý thuyết, bạn sẽ được hiểu rõ cách áp dụng ngữ pháp này trong giao tiếp hàng ngày, từ đó giải quyết những nỗi sợ sai và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. 

Tổng hợp 50+ bài tập thì hiện tại tiếp diễn kèm đáp án chi tiết

Trước khi bắt tay vào giải bài tập, hãy cùng VUS hệ thống lại những kiến thức trọng tâm về thì hiện tại tiếp diễn nhé!

Công thức Dấu hiệu nhận biết Cách dùng theo ngữ cảnh

1. Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O

Ví dụ: He is studying now.

 

2. Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O 

(is not = isn't; are not = aren't)

Ví dụ: They aren’t watching TV.

 

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No: Am/Is/Are + S + V-ing?

--> Yes, S + am/is/are. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + am/is/are + not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Are you studying now? -> Yes, I am hoặc No, I am not

- Dạng (WH-question): WH-word + am/is/are + S + V-ing?

Ví dụ: What are you doing?

1. Các trạng từ chỉ thời gian hiện tại: 

now, at the moment, at present, currently, right now

Ví dụ: She is talking on the phone now.

 

2. Các câu có ngữ cảnh miêu tả hành động đang diễn ra: 

Look!, Listen!,...

Ví dụ: 

  • Look! The children are playing outside.
  • Listen! Someone is knocking at the door.

1. Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I am typing on my laptop right now. 
  • She is cooking dinner at the moment. 

2. Hành động tạm thời hoặc đang diễn ra trong một khoảng thời gian tạm thời

Ví dụ:

  • He is staying with his uncle for the summer.
  • They are learning French this semester.

3. Kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần

Ví dụ: 

  • I am meeting my friend at 6 PM. 
  • We are traveling to Paris next week.

4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển

Ví dụ:

  • The weather is getting colder.
  • Her English is improving day by day.

Ngoài thì hiện tại tiếp diễn, tiếng Anh còn 11 thì quan trọng khác mà bạn cần nắm rõ. Để hoàn thiện kiến thức ngữ pháp, hãy dành thời gian khám phá tất cả các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thì liên quan đến thì hiện tại tiếp diễn bạn có thể  tham khảo:

Mời các bạn cùng thử sức với các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn thường gặp tại phần sau:

Bài tập Đáp án

1. He ___ to the market right now. 

a) goes

b) is going

c) go

d) went

b) is going 

2. They ___ in the living room at the moment. 

a) watch

b) are watching

c) watches

d) watched

b) are watching 

3. I ___ for my keys. Have you seen them? 

a) am looking

b) looks

c) look

d) was looking

a) am looking 

4. She ___ her homework at the moment. 

a) do

b) does

c) is doing

d) did

c) is doing 

5. We ___ to music now. 

a) listens

b) are listening

c) listened

d) listen

b) are listening

6. Look! The children ___ outside. 

a) play

b) are playing

c) plays

d) played

b) are playing 

7. It ___ heavily, so take an umbrella. 

a) rains

b) rained

c) is raining

d) rain

c) is raining 

8. John ___ his car because it’s broken. 

a) fixes

b) is fixing

c) fixed

d) fix

b) is fixing

9. The teacher ___ the lesson right now, so be quiet! 

a) explain

b) explains

c) is explaining

d) explained

c) is explaining 

10. Why ___ you ___ at me like that? 

a) are / looking

b) do / look

c) is / looking

d) were / looking

a) are / looking

Bài tập Đáp án

1. She ________ (read) a book in her room right now.

2. They ________ (play) football in the park at the moment.

3. I ________ (not/watch) TV because I have homework to do

4. Look! The children ________ (climb) the tree.

5. We ________ (have) a great time at this party.

6. He ________ (not/work) today because he is on vacation.

7. ________ (you/do) anything special this weekend?

8. The baby ________ (cry) because he is hungry.

9. My friends ________ (study) for the final exam these days.

10. Why ________ (she/wear) that funny hat?

1. is reading

2. are playing

3. am not watching

4. are climbing

5. are having

6. is not working

7. Are you doing

8. is crying

9. are studying

10. is she wearing

Bài tập

1. She are reading a book at the moment.

2. They is playing football right now.

3. I am go to the gym every day.

4. We are not study for the test now.

5. He is works in a hospital this week.

6. The children is watching TV at the moment.

7. I am not knowing what to do now.

8. She is listen to music right now.

9. Why are they does this instead of helping us?

10. They are not talk to each other during the meeting.

Đáp án

1. are → is

Giải thích: Chủ ngữ "she" yêu cầu động từ "to be" ở dạng is, không phải are.

 

2. is → are

Giải thích: Chủ ngữ "they" yêu cầu động từ "to be" ở dạng are, không phải is.

 

3. go → going

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, cần dùng dạng am/are/is + V-ing. "Go" phải chuyển thành "going".

 

4. study → studying

Giải thích: Với cấu trúc phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ phải ở dạng V-ing (studying).

 

5. works → working

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ cần phải có đuôi -ing, không thể dùng "works".

 

6.  is → are

Giải thích: "Children" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "to be" phải là are, không phải is.

 

7.  knowing → know

Giải thích: Động từ know không thể dùng trong thì hiện tại tiếp diễn, vì nó không thể diễn tả hành động đang diễn ra. Cần dùng dạng đơn giản "know".

 

8.  listen → listening

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ cần ở dạng V-ing (listening).

 

9. are they does → are they doing

Giải thích: Câu hỏi với "why" trong thì hiện tại tiếp diễn cần dùng cấu trúc are/are + V-ing, thay vì "does".

 

10. talk → talking

Giải thích: Trong thì hiện tại tiếp diễn, động từ "talk" phải ở dạng V-ing (talking).

Bài tập Đáp án (Sau khi sắp xếp đúng)

1. she / cooking / dinner / is

2. we / not / watching / TV / now

3. they / running / in the park / are

4. I / reading / a book / am

5. you / studying / English / are / right now

6. he / not / playing / football / is

7. the children / are / playing / outside / now

8. it / raining / is

9. she / working / at the moment / is

10. we / having / a meeting / at the moment

1. She is cooking dinner.

2. We are not watching TV now.

3. They are running in the park.

4. I am reading a book.

5. You are studying English right now.

6. He is not playing football.

7. The children are playing outside now.

8. It is raining.

9. She is working at the moment.

10. We are having a meeting at the moment.

Đoạn văn Đáp án cần điền

At the moment, I __________ (work) on my project. My colleagues __________ (help) me with some research. We __________ (try) to finish the work by the end of the week. Right now, Sarah __________ (discuss) the latest findings with her team. Everyone __________ (focus) on completing the task.


 

1. am working

2. are helping

3. are trying

4. is discussing

5. is focusing

I __________ (have) lunch with my friend, Lucy. She __________ (eat) a sandwich, and I __________ (drink) coffee. We __________ (chat) about our plans for the weekend. Right now, Lucy __________ (talk) about her trip to Paris. I __________ (think) it sounds like an amazing adventure.

1. am having

2. is eating

3. am drinking

4. are chatting

5. is talking

6. think

The kids __________ (play) in the park. Some of them __________ (run) around, while others __________ (sit) on the grass. Right now, Mia __________ (climb) up the jungle gym. It__________ (watch) them from the bench. It __________ (look) like they __________ (have) a lot of fun.

1. are playing

2. are running

3. are sitting

4. is climbing

5. am watching

6. looks

7. are having

This week, I __________ (learn) how to cook new dishes. I __________ (follow) recipes from an online course. Right now, I __________ (make) a vegetable stew. My brother __________ (help) me with the preparation. We __________ (enjoy) cooking together.

1. am learning

2. am following

3. am making

4. is helping

5. are enjoying

We __________ (study) for our final exams these days. I __________ (review) my notes every evening. My friend Mark __________ (practice) solving math problems. We __________ (take) a break now because we __________ (feel) a little tired.

1. are studying

2. am reviewing

3. is practicing

4. are taking

5. are feeling

Bạn đã hoàn thành hết các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn mà VUS cung cấp trong bài viết này chưa? Khi đã làm xong, đừng quên ôn luyện lại nhiều lần để củng cố kiến thức. Nếu bạn tự tin rằng mình đã hiểu rõ về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, hãy thử kiểm tra lại khả năng của bạn qua một tình huống thực tế dưới đây. 

Khi muốn nói “tôi đang cần giúp đỡ ngay bây giờ” thì bạn sẽ thể hiện câu trong tiếng Anh như thế nào? Có dấu hiệu nhận biết “ngay bây giờ” (right now) thì "I am needing help right now" phải không nhỉ? 

Câu trả lời là hoàn toàn sai. 

Động từ "need" thể hiện một nhu cầu chung, không phải hành động tạm thời. Dù có từ "ngay bây giờ" (right now) nhưng "need" vẫn được sử dụng ở thì hiện tại đơn. 

Do đó, câu chính xác phải là: “I need help right now

Ngoài ra, bạn phản hồi yêu cầu trên ngay lập tức mà không cần phải dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh hay mất thời gian nhớ lại công thức không? Nếu bạn phải mất thời gian suy nghĩ, loay hoay với cấu trúc câu dù đã học lý thuyết và làm bài tập vô số lần, đó chính là dấu hiệu rõ rệt bạn đang thiếu phản xạ tiếng Anh!

Vì tiếng Anh không chỉ là quy tắc ngữ pháp hay từ vựng. Tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc học quy tắc ngữ pháp và từ vựng, mà còn là một kỹ năng giao tiếp cần được luyện tập thường xuyên trong các ngữ cảnh thực tế trong đời sống hàng ngày. Nếu bạn chỉ học lý thuyết mà không thực hành, bạn sẽ không thể phát triển được khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh một cách tự nhiên và mượt mà. 

Đừng để kiến thức chỉ dừng lại ở lý thuyết, hãy biến nó thành kết quả cụ thể trong thực tế. Nếu bạn không biết bắt đầu từ đâu, hãy để đội ngũ chuyên gia tại VUS hỗ trợ bạn.

VUS với triết lý giáo dục Discovery Learning:

  • Bạn sẽ không chỉ đơn giản là ngồi nghe giảng và ghi chép một cách thụ động, mà sẽ trở thành người chủ động trong việc khám phá và xây dựng kiến thức của mình thông qua các trải nghiệm thực tiễn. Cách tiếp cận này giúp bạn hiểu sâu hơn, ghi nhớ lâu dài và áp dụng linh hoạt vào cuộc sống hàng ngày.
  • Giáo viên không chỉ là người sửa lỗi mà còn là người đồng hành, khuyến khích bạn chủ động hơn trong việc học. Bằng những hoạt động như thảo luận nhóm, phân tích tình huống thực tế, hay tham gia trò chơi tương tác, bạn sẽ tự mình tìm ra cách sử dụng từ vựng, ngữ pháp và giải quyết các vấn đề thực tế.

Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn sẽ thực sự làm chủ tiếng Anh, biến tiếng Anh thành công cụ mạnh mẽ giúp bạn vượt qua mọi thử thách trong học tập, công việc và cuộc sống thông qua các bài học thực tế:

  • Nắm vững ngữ pháp và sử dụng các thì một cách chính xác: Từ những thì cơ bản như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn đến các thì nâng cao như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành, tất cả đều được áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế
  • Phát âm chuẩn và phản xạ nhanh chóng: Tại VUS, bạn sẽ cải thiện khả năng phát âm chuẩn quốc tế, giúp bạn giao tiếp tự tin với người bản ngữ mà không gặp bất kỳ rào cản nào. Bạn không chỉ phát âm chính xác mà còn nói một cách tự nhiên, mượt mà, như một công dân toàn cầu thực thụ. Hơn nữa, bạn sẽ nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh, hiểu và bắt kịp ngay lập tức những gì người nước ngoài nói mà không bỏ sót thông tin quan trọng.
  • Xây dựng tư duy ngôn ngữ linh hoạt: Bạn sẽ không còn phải dịch câu nói từ tiếng Việt sang tiếng Anh nữa, mà thay vào đó, tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh. Điều này giúp bạn tham gia vào mọi tình huống giao tiếp một cách tự nhiên và không một giây chần chừ.
  • Mở rộng vốn từ vựng qua các tình huống thực tế: Các bài học của VUS được thiết kế dựa trên các tình huống giao tiếp thực tế trong đời sống hàng ngày từ việc gọi món tại nhà hàng, mua sắm, cho đến các tình huống chào hỏi. Bạn không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ ngữ chính xác, gây ấn tượng mạnh mẽ với người đối diện.
  • Tự tạo lập câu và diễn đạt ý tưởng rõ ràng: Bạn không chỉ học cách nói mà còn luyện tập để tự tạo lập câu một cách tự nhiên, hình thành ý tưởng rõ ràng và diễn đạt mạch lạc, súc tích. 

Bạn sẽ rèn luyện kỹ năng nghe qua việc nghe giáo viên và bạn bè thảo luận, kỹ năng nói qua thực hành giao tiếp, kỹ năng đọc khi làm bài tập, và kỹ năng viết khi tạo các bài luận ngắn hoặc gửi email. VUS sẽ mang đến một cuộc cách mạng trong việc học và sử dụng tiếng Anh, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

VUS mang đến loạt chương trình học đa dạng, đáp ứng nhu cầu của mọi nhóm học viên, từ:

Ngoài ra, VUS còn có những lợi thế vượt trội khác:

1. Quy tụ các các chuyên gia giáo dục tiếng Anh xuất sắc tại Việt Nam

Tại VUS, bạn sẽ được học từ những giáo viên giàu kinh nghiệm và có chuyên môn cao, bao gồm cả giáo viên quốc tế và giáo viên người Việt, với những điểm mạnh không thể bỏ qua:

  • Mỗi giáo viên tại VUS đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,... Họ không chỉ có nền tảng vững vàng trong giảng dạy mà còn am hiểu phương pháp học hiệu quả nhất cho học viên Việt Nam.
  • Các giáo viên phải trải qua 3 vòng phỏng vấn và hoàn thành 98 giờ huấn luyện chuyên sâu để đảm bảo chất lượng giảng dạy. Chúng tôi chỉ lựa chọn những ứng viên ưu tú nhất.
  • Các giáo viên của VUS không ngừng nâng cao kiến thức và kỹ năng giảng dạy thông qua các khóa học của Oxford University Press, British Council và tham gia hội thảo TESOL quốc tế hàng năm, giúp áp dụng những phương pháp giảng dạy mới và hiệu quả.
  • Chương trình học tại VUS được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia có trình độ Thạc sĩTiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, đảm bảo chất lượng giảng dạy và sự tối ưu hóa cho quá trình học của học viên.

2. VUS luôn mang đến sự thuận tiện, bất kể bạn ở đâu

Theo kết quả khảo sát:

  • 89% học viên chỉ mất chưa đến 20 phút để đến trung tâm gần nhất: Với hệ thống trung tâm rộng khắp trên toàn quốc, VUS mang lại sự tiện lợi tối đa, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những phiền phức về giao thông.
  • 96% cơ sở của VUS nằm trong các khu vực an ninh: Chúng tôi luôn đặt sự an toàn lên hàng đầu, tạo ra một môi trường học tập yên tâm tuyệt đối cho học viên và phụ huynh.
  • 82% trung tâm có bãi đỗ xe rộng rãi và an toàn: Bạn sẽ không cần lo lắng về việc tìm chỗ đỗ xe, vì chúng tôi luôn cung cấp không gian đỗ xe bảo mật và thuận tiện.

Với cơ sở vật chất hiện đại, VUS cam kết cung cấp một không gian học tập cao cấp, tiện nghi và an toàn, đồng thời giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian di chuyển.

3. Hơn 20 năm hợp tác cùng các nhà xuất bản hàng đầu thế giới

VUS tự hào duy trì vị thế là Đối tác Vàng của Cambridge trong 4 năm liên tiếp và là Đối tác Vàng của British Council suốt 9 năm qua. Mới đây, VUS đã vinh dự nhận danh hiệu Đối tác Kim Cương từ British Council, minh chứng cho sự uy tín và những nỗ lực không ngừng của chúng tôi trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.

Với hơn 20 năm kinh nghiệm hợp tác với các tổ chức danh tiếng như Oxford, British Council và nhiều đối tác uy tín khác, VUS cam kết mang đến cho bạn những chương trình học tiếng Anh được thiết kế đặc biệt, phù hợp và tối ưu nhất dành riêng cho người Việt.

Nhờ vào sự hỗ trợ toàn diện từ các đối tác lớn, VUS cung cấp cho học viên nguồn tài liệu luyện thi phong phú, giúp bạn tự tin vượt qua các kỳ thi quốc tế và đăng ký chứng chỉ tiếng Anh ngay tại các trung tâm của VUS.

4. Chi phí tối ưu – Thành quả vượt xa mong đợi

Bạn đang tìm một trung tâm tiếng Anh chất lượng nhưng vẫn phù hợp với ngân sách của mình? VUS chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn:

  • Học phí linh hoạt, không lo gánh nặng tài chính: Với phương thức trả góp 0% lãi suất, bạn có thể dễ dàng tham gia các khóa học chất lượng mà không cần lo lắng về chi phí.
  • Ưu đãi đặc biệt dành cho học viên cũ: Nếu bạn đã từng học tại VUS, đừng bỏ lỡ những ưu đãi hấp dẫn khi đăng ký khóa học mới. Đây là cách VUS tri ân bạn vì đã luôn tin tưởng và đồng hành cùng chúng tôi.
  • Minh bạch và rõ ràng: Tất cả thông tin về học phí đều được công khai chi tiết, giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi học tại VUS.

Nếu bạn muốn khám phá các khóa học chuyên sâu tại VUS, đừng ngần ngại điền thông tin của bạn vào FORM dưới đây. Đội ngũ VUS sẽ nhanh chóng liên hệ để giải đáp thắc mắc và tư vấn lộ trình học phù hợp nhất với mục tiêu và năng lực của bạn.

Hy vọng rằng với 50+ bài tập về thì hiện tại tiếp diễn và những lời khuyên từ VUS, bạn sẽ xây dựng được sự tự tin, không còn lo lắng hay bối rối khi vận dụng thì này trong mọi tình huống thực tế.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward