Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh ngắn gọn & mẹo học hiệu quả

các thì trong tiếng anh

Nắm vững các thì trong tiếng Anh là bước nền tảng quan trọng nhất để làm chủ ngữ pháp. Tuy nhiên, với 12 thì tiếng Anh cơ bản, việc nhớ hết cấu trúc và cách dùng thường gây nhầm lẫn.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Hệ thống lại tất cả các thì trong tiếng Anh một cách ngắn gọn và logic.
  • Tìm hiểu mẹo học thông minh để ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh tóm tắt dễ dàng hơn.
  • Luyện tập qua bộ bài tập các thì trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết.

Table of Contents

12 thì trong tiếng Anh tóm tắt ngắn gọn

Nắm vững 12 thì trong tiếng Anh sẽ không còn là thử thách khi bạn hiểu rõ bản chất của chúng. Hãy cùng đi qua các thì trong tiếng Anh và phân tích chi tiết từng thì để xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc nhé.

Tổng hợp 12 thì tiếng Anh cơ bản
Tổng hợp 12 thì tiếng Anh cơ bản

1. Present Simple (Thì Hiện tại đơn)

Trong các thì trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn được xem là thì nền tảng và cơ bản nhất, đặt viên gạch đầu tiên cho hành trình chinh phục ngữ pháp của bạn.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ "to be"

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + am/is/are + N/Adj

→ She is a teacher.

S + V(s/es) + O

→ He plays football.

Phủ định (-)

S + am/is/are + not + N/Adj

→ He isn't tired.

S + do/does + not + V

→ She doesn’t like coffee.

Nghi vấn (?)

Am/Is/Are + S + ...?

Are you a student?

Do/Does + S + V + ...?

Do you like pizza?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + am/is/are + S + ...?

→ Where are you from?

WH- + do/does + S + V + ...?

→ What do you eat?

Cách dùng

  • Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp lại: 
    • I drink coffee every morning. It helps me wake up.
    • She goes to the gym three times a week. She wants to stay fit and healthy.
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý: 
    • The Earth orbits the Sun. This is a fundamental concept in astronomy.
    • Water boils at 100 degrees Celsius. You should remember this fact for your science class.
  • Diễn tả lịch trình cố định (tàu, xe, sự kiện...):
    • The train departs at 9:00 AM tomorrow. We need to be at the station by 8:45 AM.
    • My class starts at 8:00 AM every day. I always set my alarm for 7:00 AM.

Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never.
  • Cụm từ chỉ thời gian: every day/week/month, on Mondays, in the summer, twice a week.

2. Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn)

Nếu hiện tại đơn là thì nền tảng, thì hiện tại tiếp diễn là một trong các thì trong tiếng Anh linh hoạt và phổ biến nhất, dùng để diễn tả những khoảnh khắc đang diễn ra ngay trước mắt.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + am/is/are + V-ing + O → He is studying now.

Phủ định (-)

S + am/is/are + not + V-ing + O → They aren’t watching TV.

Nghi vấn (?)

Am/Is/Are + S + V-ing + ...? → Are you studying now?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + am/is/are + S + V-ing + ...? → What are you doing?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
    • I am typing on my laptop right now. I have a report to finish.
    • Look! The children are playing outside. They look so happy.
  • Diễn tả hành động mang tính tạm thời (không phải thói quen):
    • He is staying with his uncle for the summer. He will return home in September.
    • They are learning French this semester. Their teacher is from Paris.
  • Diễn tả kế hoạch chắc chắn trong tương lai gần:
    • I am meeting my friend at 6 PM. We are going to see a new movie.
    • We are traveling to Paris next week. I have already booked the tickets.

Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ thời gian: now, right now, at the moment, at present, currently.
  • Các động từ mệnh lệnh: Look!, Listen!, Be quiet!, Hurry up!.

3. Present Perfect (Thì Hiện tại hoàn thành)

Đây có lẽ là một trong các thì trong tiếng Anh gây nhiều bối rối nhất cho người học, bởi nó tạo ra một cầu nối đặc biệt giữa hành động trong quá khứ và kết quả ở hiện tại.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ "to be"

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + have/has + been + N/Adj

→ He has been tired all day.

S + have/has + V3/ed

→ I have finished my homework.

Phủ định (-)

S + have/has + not + been

→ They haven’t been happy.

S + have/has + not + V3/ed

→ She hasn’t seen that movie.

Nghi vấn (?)

Have/Has + S + been + ...?

Has she been at work today?

Have/Has + S + V3/ed + ...?

Has she arrived yet?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + have/has + S + been...?

→ Where have you been?

WH- + have/has + S + V3/ed...?

→ What have you done today?

Các thì trong tiếng Anh - Thì hiện tại hoàn thành
Các thì trong tiếng Anh - Thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng

  • Diễn tả hành động có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại:
    • She has lost her keys. Now she can’t get into the house.
    • I have broken my leg. I cannot play football today.
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại:
    • We have lived here for 10 years. We moved here in 2015.
    • He has worked at this company since 2015. He really enjoys his job.
  • Diễn tả kinh nghiệm hoặc trải nghiệm sống:
    • Have you ever visited Japan? It's a beautiful country.
    • This is the best meal I have ever had. The food is amazing.

Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ: just, already, yet, ever, never, recently, lately, so far.
  • Cụm từ chỉ thời gian: for + khoảng thời gian, since + mốc thời gian, up to now.

4. Present Perfect Continuous (Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được xem là một “người anh em” của hiện tại hoàn thành. Đây là thì chuyên dùng để nhấn mạnh sự liên tục và kéo dài của hành động, một khía cạnh quan trọng khi sử dụng các thì trong tiếng Anh.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + have/has + been + V-ing

→ We have been working all morning.

Phủ định (-)

S + have/has + not + been + V-ing

→ She hasn't been feeling well.

Nghi vấn (?)

Have/Has + S + been + V-ing + ...?

Have they been playing football?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + have/has + S + been + V-ing...?

→ How long has he been studying?

Cách dùng

  • Nhấn mạnh hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn:
    • I have been learning English for 3 years. I can now speak quite fluently.
    • She has been working here since 2019. She is a very experienced manager.
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc nhưng để lại kết quả rõ ràng:
    • He is exhausted because he has been running. He needs to take a rest now.
    • Have you been crying? Your eyes are red.

Dấu hiệu nhận biết

  • Cụm từ chỉ thời gian: for, since.
  • Cụm từ nhấn mạnh sự liên tục: all day, all morning, all week.
Nắm vững các thì trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin hơn
Nắm vững các thì trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự tin hơn

5. Past Simple (Thì Quá khứ đơn)

Khi kể lại một câu chuyện hay sự kiện đã qua, thì quá khứ đơn chính là công cụ không thể thiếu và là một trong các thì trong tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất để tường thuật.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ "to be"

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + was/were + N/Adj

→ He was a student last year.

S + V2/ed + O

→ She visited her grandma.

Phủ định (-)

S + was/were + not + N/Adj

→ We weren’t happy yesterday.

S + did + not + V

→ He didn’t go to school.

Nghi vấn (?)

Was/Were + S + ...?

→ Was she at home?

Did + S + V + ...?

→ Did she see that movie?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + was/were + S + ...?

→ How was the party?

WH- + did + S + V + ...?

→ What did you eat yesterday?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ (có thời gian xác định):
    • I visited Paris last summer. The city was beautiful and romantic.
    • She graduated from university in 2020. Now, she is working as a doctor.
  • Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
    • He woke up, brushed his teeth, and went to work. He followed the same routine every morning.
    • She opened the door, turned on the lights, and put her bag on the table. She felt very tired after a long day.
  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ (nay không còn):
    • When I was a child, I often played hide-and-seek. Those were happy memories.
    • He always went fishing on Sundays with his father. They don't have time for it anymore.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last night/week/month/year, ago (e.g., three days ago).
  • Các cụm từ chỉ thời gian: in + [năm quá khứ] (e.g., in 1990), when I was a child.

6. Past Continuous (Thì Quá khứ tiếp diễn)

Để nói về một bối cảnh sống động trong quá khứ, thì quá khứ tiếp diễn là một trong các thì trong tiếng Anh hiệu quả nhất, giúp người nghe hình dung rõ ràng về một sự việc đang dang dở tại một thời điểm cụ thể.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + was/were + V-ing + O

→ I was reading a book at 7 PM.

Phủ định (-)

S + was/were + not + V-ing + O

→ They weren’t watching TV.

Nghi vấn (?)

Was/Were + S + V-ing + ...?

Was he playing football?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + was/were + S + V-ing + ...?

→ What was she doing?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
    • At 8 PM last night, I was watching a movie. It was a very interesting action film.
    • They were playing soccer at this time yesterday. It looked like they were having fun.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào: (Hành động đang diễn ra chia QKTD, hành động xen vào chia QKĐ)
    • I was cooking when the phone rang. It was my mother calling.
    • He was crossing the street when he saw an accident. He immediately called the police.
  • Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ:
    • While she was singing, he was playing the guitar. They made beautiful music together.
    • My mother was cooking dinner while my father was reading the newspaper. It was a peaceful evening.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các cụm từ chỉ thời điểm: at + [giờ] + [thời gian quá khứ] (e.g., at 5 PM yesterday), at that moment.
  • Các liên từ: while (trong khi), when (khi).

7. Past Perfect (Thì Quá khứ hoàn thành)

Được mệnh danh là “quá khứ của quá khứ”, thì quá khứ hoàn thành giữ một vai trò đặc biệt trong các thì trong tiếng Anh khi cần sắp xếp trật tự trước - sau của các hành động đã kết thúc.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ "to be"

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + had + been + N/Adj

→ She had been a teacher.

S + had + V3/ed

→ He had finished his homework.

Phủ định (-)

S + had + not + been

→ They hadn’t been happy.

S + had + not + V3/ed

→ The plane hadn’t taken off yet.

Nghi vấn (?)

Had + S + been + ...?

→ Had she been at the office?

Had + S + V3/ed + ...?

→ Had the plane taken off?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + had + S + been...?

→ Where had you been?

WH- + had + S + V3/ed...?

→ What had he learned?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ:
    • Nga had studied French before she moved to Paris. That's why she could communicate easily.
    • When I arrived, they had already started the party. I missed the opening speech.
  • Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
    • By the time I was 10, I had learned to play the piano. My mother taught me.
    • He had finished the report by midnight. He sent it to his boss the next morning.
  • Dùng trong câu điều kiện loại 3 (diễn tả điều không có thật trong quá khứ):
    • If I had studied harder, I would have passed the exam. I regret not preparing well.
    • She would have come if you had invited her. She didn't know about the party.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các liên từ và giới từ: before, after, when, by the time, as soon as, until.

8. Past Perfect Continuous (Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)

Để nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động cho đến khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ, thì này chính là công cụ bạn cần, giúp làm rõ hơn mối quan hệ thời gian phức tạp giữa các thì trong tiếng Anh.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + had + been + V-ing

→ She had been watching TV for hours.

Phủ định (-)

S + had + not + been + V-ing

→ They hadn’t been talking.

Nghi vấn (?)

Had + S + been + V-ing + ...?

→ Had it been raining heavily?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + had + S + been + V-ing...?

→ How long had he been studying?

Cách dùng

  • Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động trước một hành động khác trong quá khứ:
    • He had been waiting for an hour before the bus finally arrived. He was starting to get impatient.
    • By the time she got promoted, she had been working at the company for five years. Her hard work paid off.
  • Diễn tả hành động vừa kết thúc và để lại kết quả trong quá khứ:
    • Sarah was exhausted because she had been shopping for hours. She decided to go home and rest.
    • The ground was wet because it had been raining all night. We had to cancel the picnic.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các cụm từ: for, since, until then, by the time, before.
Các thì trong tiếng Anh - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Các thì trong tiếng Anh - Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

9. Future Simple (Thì Tương lai đơn)

Khi nói về tương lai, thì tương lai đơn là thì thông dụng và thẳng thắn nhất, là một trong các thì trong tiếng Anh không thể thiếu để diễn đạt các dự định và quyết định nhanh chóng.

Cấu trúc

Loại câu

Động từ "to be"

Động từ thường

Khẳng định (+)

S + will + be + N/Adj

→ He will be happy.

S + will + V

→ She will go shopping.

Phủ định (-)

S + will not (won't) + be

→ The cake won't be sweet.

S + will not (won't) + V

→ They won't eat dessert.

Nghi vấn (?)

Will + S + be + ...?

→ Will it be sunny tomorrow?

Will + S + V + ...?

→ Will you visit your parents?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + will + S + be...?

→ What will the weather be like?

WH- + will + S + V...?

→ Where will you go?

Cách dùng

  • Diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói:
    • It's cold here. I will close the window. I didn't plan to do it before.
    • Are you hungry? I will make you a sandwich. Just tell me what you like.
  • Diễn tả một dự đoán không có căn cứ rõ ràng (thường đi với think, believe...):
    • I think she will become a famous artist in the future. She is very talented.
    • Perhaps they will invest in real estate. It seems like a good opportunity.
  • Diễn tả một lời hứa, lời đề nghị, lời mời:
    • I promise I will always support you. You can count on me.
    • Will you come to my birthday party on Saturday? It will be a lot of fun.

Dấu hiệu nhận biết

  • Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next day/week/month/year, in + [thời gian] (in 10 minutes).
  • Các động từ chỉ quan điểm: think, believe, suppose, promise, hope, expect.
  • Các trạng từ chỉ quan điểm: perhaps, maybe, probably.

10. Future Continuous (Thì Tương lai tiếp diễn)

Để hình dung về một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở tương lai, bạn sẽ cần đến thì tương lai tiếp diễn, một công cụ hữu ích để mô tả các kế hoạch một cách sống động hơn so với các thì trong tiếng Anh khác.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + will + be + V-ing

→ She will be practicing the piano.

Phủ định (-)

S + will not (won't) + be + V-ing

→ I won't be working at 3 PM.

Nghi vấn (?)

Will + S + be + V-ing + ...?

→ Will you be working at 9 AM?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + will + S + be + V-ing...?

→ What will Lan be doing?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • At 3 PM tomorrow, I will be meeting my friend. Please don't call me at that time.
    • This time next week, we will be traveling around Europe. I'm so excited about the trip.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai thì có hành động khác xen vào:
    • He will be cooking dinner when his guests arrive. The house will smell wonderful.
    • She will be studying when you call tonight. It's better to send her a message.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các cụm từ chỉ thời điểm: at + [giờ] + [thời gian tương lai] (e.g., at 6 PM tomorrow), at this time next year.
  • Các liên từ: when, while (kết hợp với một mệnh đề ở thì hiện tại đơn).

11. Future Perfect (Thì Tương lai hoàn thành)

Trong các thì trong tiếng Anh, thì tương lai hoàn thành cho phép chúng ta nhìn về một thời điểm trong tương lai và khẳng định một hành động nào đó sẽ được hoàn tất trước mốc thời gian đó.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + will + have + V3/ed

→ I will have completed the thesis.

Phủ định (-)

S + will not (won't) + have + V3/ed

→ He won't have completed the task.

Nghi vấn (?)

Will + S + have + V3/ed + ...?

→ Will you have completed this project?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + will + S + have + V3/ed...?

→ What will she have done?

Cách dùng

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai:
    • I will have finished my presentation by 8 AM tomorrow. After that, I can relax.
    • By the end of this week, she will have read the whole book. She reads very fast.
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai:
    • By the time you arrive, we will have already eaten dinner. You should eat something on the way.
    • She will have graduated before her brother starts college. She is four years older than him.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các cụm từ: by + [thời gian tương lai], by the end of + [thời gian], by the time + [mệnh đề hiện tại đơn], before + [thời gian/sự việc].

12. Future Perfect Continuous (Thì Tương lai hoàn thành tiếp diễn)

Đây được xem là một trong các thì trong tiếng Anh phức tạp và ít được sử dụng nhất, tuy nhiên cũng quan trọng không kém.

Cấu trúc

Loại câu

Công thức và Ví dụ

Khẳng định (+)

S + will + have been + V-ing

→ She will have been working for three hours.

Phủ định (-)

S + will not (won't) + have been + V-ing

→ They won't have been studying for long.

Nghi vấn (?)

Will + S + have been + V-ing?

→ Will you have been living here for five years?

Nghi vấn (Wh-)

WH- + will + S + have been + V-ing?

→ How long will you have been working here?

Cách dùng

  • Nhấn mạnh sự kéo dài của một hành động tính đến một thời điểm trong tương lai:
    • By next summer, we will have been living in this house for five years. It really feels like home now.
    • When he turns 30, he will have been playing the piano for 25 years. He started when he was just five.
  • Nhấn mạnh sự kéo dài của hành động trước một hành động khác trong tương lai:
    • By the time we get home, the kids will have been playing for two hours. They will be very tired.
    • She will have been waiting for him for thirty minutes when his train arrives. She hopes he won't be late.

Dấu hiệu nhận biết

  • Các cụm từ: by... for + [khoảng thời gian], by the time... for + [khoảng thời gian], when... for + [khoảng thời gian].

Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh hiệu quả cho người học

Việc ghi nhớ 12 thì trong tiếng Anh thường là một thách thức lớn, dễ gây nhầm lẫn và nản lòng.

Thay vì ghi nhớ máy móc từng công thức, bạn có thể học 12 thì trong tiếng Anh ngắn gọn theo hệ thống quy luật – vừa logic vừa dễ nhớ

Dưới đây là những phương pháp ghi nhớ thông minh và hiệu quả.

Giải mã bản chất của thì qua tên gọi và trục thời gian

Trước khi đi vào công thức, bước quan trọng nhất là hiểu được “linh hồn” của từng nhóm thì.

  • Hiểu qua tên gọi: Tên của mỗi thì đã ẩn chứa ý nghĩa cốt lõi của nó. Hãy ghi nhớ quy tắc đơn giản sau:
    • Simple (Đơn): Diễn tả các hành động đơn lẻ, trọn vẹn, hoặc các thói quen, sự thật.
    • Continuous (Tiếp diễn): Nhấn mạnh sự đang diễn ra, tính kéo dài của một hành động tại một thời điểm. Đặc điểm nhận dạng là luôn có be + V-ing.
    • Perfect (Hoàn thành): Nhấn mạnh sự hoàn tất, trọn vẹn của một hành động trước một thời điểm hoặc một hành động khác. Đặc điểm nhận dạng là luôn có have/has/had + V3/ed.
  • Sử dụng trục thời gian (Timeline): Đây là công cụ trực quan hóa mạnh mẽ nhất. Hãy vẽ một đường thẳng với 3 điểm Past (Quá khứ) – Present (Hiện tại) – Future (Tương lai). 
Sử dụng trục thời gian để dễ dàng ghi nhớ các thì trong tiếng Anh
Sử dụng trục thời gian để dễ dàng ghi nhớ các thì trong tiếng Anh

Hệ thống hóa kiến thức theo 4 "Họ" Thì

Thay vì học 12 thì riêng lẻ, hãy gom chúng vào 4 “họ” chính. Mỗi “họ” có chung một đặc điểm ngữ pháp và một ý nghĩa cốt lõi, giúp bạn dễ dàng liên kết và suy luận.

  • “Họ” Thì Đơn (The Simple Tenses):
    • Gồm: Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Tương lai đơn.
    • Bản chất: Diễn tả các hành động hoặc sự thật tại một điểm thời gian cụ thể (hiện tại, quá khứ, tương lai).
  • “Họ” Thì Tiếp Diễn (The Continuous Tenses):
    • Gồm: Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ tiếp diễn, Tương lai tiếp diễn.
    • Bản chất: Nhấn mạnh hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm.
    • Công thức chung: be + V-ing.
  • “Họ” Thì Hoàn Thành (The Perfect Tenses):
    • Gồm: Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành.
    • Bản chất: Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trước một mốc thời gian.
    • Công thức chung: have/has/had + V3/ed.
  • “Họ” Thì Hoàn Thành Tiếp Diễn (The Perfect Continuous Tenses):
    • Gồm: Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, Quá khứ hoàn thành tiếp diễn, Tương lai hoàn thành tiếp diễn.
    • Bản chất: Là sự kết hợp phức tạp, nhấn mạnh sự kéo dài liên tục của một hành động cho đến một mốc thời gian.
    • Công thức chung: have/has/had + been + V-ing.
Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh - Ghi nhớ theo “Họ” thì
Mẹo ghi nhớ các thì trong tiếng Anh - Ghi nhớ theo “Họ” thì

Gắn liền mỗi thì với các "từ khóa" dấu hiệu

Mỗi thì thường đi kèm với các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian đặc trưng. Việc ghi nhớ các "từ khóa" này giống như có một tấm biển chỉ dẫn giúp bạn nhận diện thì một cách nhanh chóng trong các bài tập ngữ pháp.

  • Hiện tại đơn: Gắn liền với các trạng từ tần suất như always, usually, often, every day... (chỉ thói quen).
  • Quá khứ đơn: Luôn đi với các mốc thời gian đã chấm dứt như yesterday, last year, in 1990, ...ago.
  • Hiện tại tiếp diễn: Thường có các từ như now, at the moment, right now, Look! (chỉ sự việc ngay lúc này).
  • Hiện tại hoàn thành: Gắn với các từ không xác định rõ thời gian như for, since, yet, already, just, ever, never (chỉ sự liên quan đến hiện tại).

Vận dụng kiến thức qua bài tập thực hành

  • Lý thuyết: Kiến thức ngữ pháp sẽ chỉ là lý thuyết suông nếu không được đưa vào thực hành. Việc thường xuyên làm bài tập giúp bạn nhận ra các lỗi sai thường gặp, củng cố kiến thức đã học và biến công thức thành một phản xạ tự nhiên. 
  • Cách áp dụng:
    • Bắt đầu với bài tập cơ bản: Làm các dạng bài tập chia động từ, trắc nghiệm chọn đáp án đúng để quen với dạng thức của từng thì.
    • Nâng cao với bài tập viết lại câu: Dạng bài này giúp bạn hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa và cách chuyển đổi linh hoạt giữa các thì.
    • Thực hành trong ngữ cảnh thực: Hãy thử viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) về kỳ nghỉ hè năm ngoái của bạn, cố gắng sử dụng cả thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn. Đây là cách tốt nhất để kiểm tra xem bạn đã thực sự làm chủ kiến thức hay chưa.

Bằng cách kết hợp cả 4 phương pháp trên, bạn sẽ xây dựng được một tư duy hệ thống về các thì, giúp việc ghi nhớ trở nên logic, sâu sắc và bền vững hơn rất nhiều.

Chinh phục 12 thì trong tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục 12 thì trong tiếng Anh cùng VUS

Nắm vững lý thuyết về 12 thì và áp dụng các mẹo học tập thông minh là bước đệm vô cùng quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Tuy nhiên, lý thuyết sẽ không bao giờ đủ nếu thiếu đi môi trường thực hành. Để thực sự làm chủ ngữ pháp, biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên và sử dụng chính xác trong các bài thi quốc tế, bạn cần một lộ trình học tập bài bản và một người đồng hành đáng tin cậy.

Thấu hiểu điều đó, Anh văn Hội Việt Mỹ VUS không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng mà còn xây dựng những lộ trình học tập chuyên biệt, giúp học viên ở mọi lứa tuổi và trình độ có thể tự tin sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.

Với gần 30 năm đồng hành cùng hàng triệu học viên, Anh văn Hội Việt Mỹ VUS được công nhận là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam. VUS tự hào:

  • Đối tác quốc tế uy tín:“Trung tâm Đào tạo Vàng” của Cambridge 5 năm liên tiếp và đối tác Bạch kim của British Council trong luyện thi IELTS.
  • Thành tích học viên nổi bật: Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế; gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS tính đến 2024.
  • Đội ngũ giảng dạy chuyên môn cao: 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), luôn được giám sát chất lượng chặt chẽ bởi đội ngũ quản lý có trình độ Thạc sĩ, Tiến sĩ.

Những con số này không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo mà còn chứng minh VUS là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi học viên muốn chinh phục không chỉ các thì trong tiếng Anh mà còn xây dựng nền tảng vững chắc hoặc đạt mục tiêu cao trong luyện thi IELTS.

VUS có hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, là trung tâm học tiếng Anh uy tín cho mọi lứa tuổi
VUS có hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, là trung tâm học tiếng Anh uy tín cho mọi lứa tuổi

Khi đến với VUS, bạn có nhiều lựa chọn về các khóa học phù hợp với độ tuổi hoặc mục tiêu mong muốn của mình:

Đăng ký ngay để được kiểm tra đầu vào miễn phí và tư vấn lộ trình học phù hợp!

Tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh (12 loại, kèm đáp án)

Lý thuyết sẽ trở nên vững chắc hơn khi được củng cố bằng thực hành. Dưới đây là hệ thống bài tập các thì trong tiếng Anh được biên soạn khoa học, giúp bạn ôn luyện và kiểm tra lại kiến thức đã học.

Tải ngay bộ bài tập tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết cùng VUS tại Tổng hợp bài tập các thì trong tiếng Anh (12 loại, kèm đáp án)

Bài tập thì hiện tại đơn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất trong số các phương án được đưa ra:

1. My brother ___________ to school every day.

a) go

b) goes

c) is going

d) going

2.  She ___________ breakfast at 7 AM.

a) eat

b) eats

c) is eating

d) eating

3. They ___________ in the park after school.

a) play

b) plays

c) is playing

d) playing

4. I ___________ to the gym on Mondays.

a) go

b) goes

c) am going

d) going

5. We ___________ coffee every morning.

a) drink

b) drinks

c) is drinking

d) drank

Đáp án

1. b) goes 

2. b) eats 

3. a) play 

4. a) go 

5. a) drink 

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng thì hoặc dạng phù hợp

1. She __________ (go) to school every day.

2. I __________ (like) to read books in the evening.

3. They __________ (work) in a big company.

4. He __________ (play) football on Sundays.

5. We __________ (eat) breakfast at 7 AM.

Đáp án

1. goes

2. like

3. work

4. plays

5. eat

Bài 3: Xác định lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng

1. She don’t like going to the gym.

2. I am usually wake up early.

3. They eats lunch at 12 PM every day.

4. He play soccer on weekends.

5. We drinks coffee in the morning.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

don’t → doesn't

Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), động từ "do" trong câu phủ định phải đổi thành "doesn't" thay vì "don't".

She doesn't like going to the gym.

am usually wake up → usually wake up

“To be” (am) ở đây là một động từ thừa. 

“Wake up” là động từ chính và sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.

I usually wake up early.

eats → eat

Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (they), động từ "eat" không cần thêm "s".

They eat lunch at 12 PM every day.

play → plays

Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he), động từ "play" phải thêm "s" để chia cho đúng.

He plays soccer on weekends.

drinks → drink

Với chủ ngữ ngôi thứ ba số nhiều (we), động từ "drink" không cần thêm "s".

We drink coffee in the morning.

Bài 4: Sắp xếp các từ hoặc cụm từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. like / I / coffee / don’t / morning / in / the.

2. he / does / what / do / weekend / every / ?

3. they / soccer / play / afternoon / in / the / often.

4. always / her / studies / at / she / library / the.

5. we / to / cinema / go / the / on / weekends.

Đáp án

1. I don’t like coffee in the morning.

2. What does he do every weekend?

3. They often play soccer in the afternoon.

4. She always studies at the library.

5. We go to the cinema on weekends.

Bài 5: Đọc kỹ đoạn văn và điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn chỉnh nội dung

Đoạn 1:

Sarah is a teacher. She ...(1. teach) English at a local school. Every morning, she ...(2. wake up) at 6:30 AM and ...(3. have) breakfast. Then, she ...(4. go) to work by bus.

Đoạn 2:

Tom … (1. live) in a small village. He … (2. get) up early every morning and … (3. take) his dog for a walk. After that, he … (4. eat) breakfast and … (5. go) to work.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. teaches

1. lives

2. wakes up

2. gets

3. has

3. takes

4. goes

4. eats

 

5. goes

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. He ___ to the market right now.

a) goes b) is going c) go d) went

  1. They ___ in the living room at the moment.

a) watch b) are watching c) watches d) watched

  1. I ___ for my keys. Have you seen them?

a) am looking b) looks c) look d) was looking

  1. She ___ her homework at the moment.

a) do b) does c) is doing d) did

  1. We ___ to music now.

a) listens b) are listening c) listened d) listen

Đáp án

  1. b) is going
  2. b) are watching
  3. a) am looking
  4. c) is doing
  5. b) are listening

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. She __________ (read) a book in her room right now.
  2. They __________ (play) football in the park at the moment.
  3. I __________ (not/watch) TV because I have homework to do.
  4. Look! The children __________ (climb) the tree.
  5. We __________ (have) a great time at this party.

Đáp án

  1. is reading
  2. are playing
  3. am not watching
  4. are climbing
  5. are having

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. She are reading a book at the moment.
  2. They is playing football right now.
  3. I am go to the gym now.
  4. We are not study for the test now.
  5. He is works in a hospital this week.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

are → is

Chủ ngữ "She" (ngôi thứ ba số ít) đi với động từ "to be" là "is".

She is reading a book at the moment.

is → are

Chủ ngữ "They" (ngôi thứ ba số nhiều) đi với động từ "to be" là "are".

They are playing football right now.

go → going

Trong thì Hiện tại tiếp diễn, động từ chính luôn ở dạng V-ing.

I am going to the gym now.

study → studying

Sau "to be" (are not), động từ chính phải ở dạng V-ing.

We are not studying for the test now.

works → working

Động từ chính trong thì Hiện tại tiếp diễn phải ở dạng V-ing.

He is working in a hospital this week.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. she / cooking / dinner / is
  2. we / not / watching / TV / now
  3. they / running / in the park / are
  4. I / reading / a book / am
  5. you / studying / English / are / right now / ?

Đáp án

  1. She is cooking dinner.
  2. We are not watching TV now.
  3. They are running in the park.
  4. I am reading a book.
  5. Are you studying English right now?

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: At the moment, I __________ (1. work) on my project. My colleagues __________ (2. help) me with some research. We __________ (3. try) to finish the work by the end of the week. Right now, Sarah __________ (4. discuss) the latest findings with her team. Everyone __________ (5. focus) on completing the task.

Đoạn 2: I __________ (1. have) lunch with my friend, Lucy. She __________ (2. eat) a sandwich, and I __________ (3. drink) coffee. We __________ (4. chat) about our plans for the weekend. Right now, Lucy __________ (5. talk) about her trip to Paris. I __________ (6. think) it sounds like an amazing adventure.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. am working

1. am having

2. are helping

2. is eating

3. are trying

3. am drinking

4. is discussing

4. are chatting

5. is focusing

5. is talking

 

6. think

Bài tập thì hiện tại hoàn thành

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. I __________ to the new restaurant.

a) has gone b) have been c) have went d) has been

  1. They __________ finished their homework.

a) have b) has c) had d) have been

  1. She __________ already seen that movie.

a) has b) have c) had d) is

  1. We __________ to the park several times this month.

a) have gone b) have been c) went d) are going

  1. He __________ never been to Japan.

a) have b) had c) has d) is

Đáp án

  1. b) have been
  2. a) have
  3. a) has
  4. b) have been
  5. c) has

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. I __________ (finish) my homework already.
  2. They __________ (live) in this city for five years.
  3. She __________ (never/see) that movie.
  4. We __________ (be) to the museum this week.
  5. He __________ (just/arrive) at the airport.

Đáp án

  1. have finished
  2. have lived
  3. has never seen
  4. have been
  5. has just arrived

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. She have finished her homework.
  2. They has never been to Japan.
  3. I have already seen that movie yesterday.
  4. We have known each other for 10 years ago.
  5. He hasn't never played tennis before.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

have → has

Chủ ngữ "She" (ngôi thứ ba số ít) phải dùng "has".

She has finished her homework.

has → have

Chủ ngữ "They" (ngôi số nhiều) phải dùng "have".

They have never been to Japan.

bỏ "yesterday"

Thì Hiện tại hoàn thành không dùng với mốc thời gian quá khứ xác định.

I have already seen that movie.

bỏ "ago"

"For + khoảng thời gian" đã đủ nghĩa, không cần thêm "ago".

We have known each other for 10 years.

hasn't never → has never

"Hasn't" và "never" đều là phủ định. Không dùng hai lần phủ định trong một câu.

He has never played tennis before.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. already / the book / have / read / I
  2. you / ever / seen / have / this movie / ?
  3. finished / they / their homework / just / have
  4. worked / have / he / in this company / for five years
  5. the letter / she / not / received / has

Đáp án

  1. I have already read the book.
  2. Have you ever seen this movie?
  3. They have just finished their homework.
  4. He has worked in this company for five years.
  5. She has not received the letter.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: I __________ (1. never/see) that movie before. I __________ (2. hear) a lot about it, but I __________ (3. not/watch) it yet. My friend __________ (4. already/see) it twice. She __________ (5. tell) me that it's amazing!

Đoạn 2: We __________ (1. be) friends for over ten years. I __________ (2. know) him since we were kids. We __________ (3. not/lose) contact at all during that time. He __________ (4. study) in many countries, and he ______ (5. learn) three languages.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. have never seen

1. have been

2. have heard

2. have known

3. haven't watched

3. haven't lost

4. has already seen

4. has studied

5. has told

5. has learned

Cùng chinh phục các dạng bài tập về các thì trong tiếng Anh
Cùng chinh phục các dạng bài tập về các thì trong tiếng Anh

Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. They __________ for three hours.

a) have been studying b) have studied c) are studying

  1. I __________ for you since 2 PM.

a) have been waiting b) have waited c) wait

  1. She __________ on the project all day.

a) has been working b) has worked c) is working

  1. We __________ football for the last two hours.

a) have played b) have been playing c) are playing

  1. He __________ TV for an hour.

a) has been watching b) has watched c) is watching

Đáp án

  1. a) have been studying
  2. a) have been waiting
  3. a) has been working
  4. b) have been playing
  5. a) have been watching

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. I __________ (study) for two hours.
  2. She __________ (wait) for the bus since 9 AM.
  3. We __________ (work) on this project for a week.
  4. They __________ (play) football all afternoon.
  5. He __________ (learn) English for three years.

Đáp án

  1. have been studying
  2. has been waiting
  3. have been working
  4. have been playing
  5. has been learning

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. She has been studying English since two hours.
  2. I have been working here for last year.
  3. They have been played soccer at the park for 3 hours.
  4. We has been living here for five years.
  5. He has been read the book all afternoon.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

since → for

Dùng "for" với một khoảng thời gian ("two hours").

She has been studying English for two hours.

for → since

Dùng "since" với một mốc thời gian cụ thể ("last year").

I have been working here since last year.

played → playing

Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là have/has + been + V-ing.

They have been playing soccer...

has → have

Chủ ngữ "We" (số nhiều) đi với "have".

We have been living here for five years.

read → reading

Động từ chính trong thì này phải ở dạng V-ing.

He has been reading the book all afternoon.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. been / I / waiting / have / for / an hour / you.
  2. she / for / working / has / been / two weeks / here.
  3. they / been / studying / English / have / for / a long time.
  4. we / living / have / in this house / been / for five years.
  5. he / been / all morning / working / has.

Đáp án

  1. I have been waiting for you for an hour.
  2. She has been working here for two weeks.
  3. They have been studying English for a long time.
  4. We have been living in this house for five years.
  5. He has been working all morning.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: I __________ (1. work) on this project for the last three weeks. We __________ (2. make) good progress so far, and I __________ (3. feel) confident that we will finish on time. The team __________ (4. collaborate) really well. We __________ (5. focus) on the final details right now.

Đoạn 2: She __________ (1. study) all morning for the upcoming exam. She __________ (2. take) a break now, but she __________ (3. prepare) intensively for the test. I think she _______ (4. spend) at least five hours a day on her revision. She _____ (5. be) very determined.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. have been working

1. has been studying

2. have been making

2. is taking

3. have been feeling

3. has been preparing

4. have been collaborating

4. has been spending

5. have been focusing

5. is

Bài tập thì quá khứ đơn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. She _______ a beautiful dress at the party last night.

a) wear b) wears c) wore d) wearing

  1. We _______ a great time at the beach last weekend.

a) has b) had c) have d) having

  1. They _______ to the cinema last Saturday.

a) goes b) went c) going d) gone

  1. I _______ my homework yesterday.

a) finished b) finish c) finishing d) finishes

  1. He _______ breakfast at 7 AM this morning.

a) ate b) eat c) eaten d) eats

Đáp án

  1. c) wore
  2. b) had
  3. b) went
  4. a) finished
  5. a) ate

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. Last night, I _______ (watch) a movie on TV.
  2. He _______ (go) to the park yesterday.
  3. They _______ (not/visit) the museum last weekend.
  4. We _______ (play) football in the afternoon.
  5. She _______ (eat) dinner with her family last night.

Đáp án

  1. watched
  2. went
  3. did not visit
  4. played
  5. ate

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. She didn't went to the party last night.
  2. They was at the cinema yesterday.
  3. I did not saw him at the store yesterday.
  4. He played soccer now.
  5. We not visited the museum last weekend.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

went → go

Sau trợ động từ "didn't", động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu.

She didn't go to the party last night.

was → were

Chủ ngữ "They" (số nhiều) đi với động từ "to be" là "were".

They were at the cinema yesterday.

saw → see

Sau trợ động từ "did not", động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu.

I did not see him at the store yesterday.

now → yesterday

Thì Quá khứ đơn không đi với "now". Cần đổi thành trạng từ quá khứ.

He played soccer yesterday.

not visited → did not visit

Cấu trúc phủ định của thì Quá khứ đơn là did not + V (nguyên mẫu).

We did not visit the museum last weekend.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. play / yesterday / soccer / they
  2. she / at / home / stayed
  3. we / a / movie / watched / last night
  4. not / they / the homework / did / yesterday / do
  5. visit / last weekend / I / my grandmother

Đáp án

  1. They played soccer yesterday.
  2. She stayed at home.
  3. We watched a movie last night.
  4. They did not do the homework yesterday.
  5. I visited my grandmother last weekend.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: Yesterday, I __________ (1. go) to the park with my friends. We __________ (2. play) football for a while and then __________ (3. have) lunch at a nearby café. After that, we __________ (4. take) a walk around the lake. It __________ (5. be) a very relaxing day.

Đoạn 2: Last week, she __________ (1. visit) her grandparents in the countryside. They __________ (2. spend) time together and __________ (3. go) on a long hike. She __________ (4. enjoy) the trip a lot because she __________ (5. not see) them for months.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. went

1. visited

2. played

2. spent

3. had

3. went

4. took

4. enjoyed

5. was

5. hadn't seen

Bài tập thì quá khứ tiếp diễn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. At 9 PM last night, I _______ a movie.

a) was watched b) was watching c) watched d) is watching

  1. While she _______ , I was cooking dinner.

a) reads b) is reading c) was reading d) read

  1. They _______ attention when the teacher was explaining the lesson.

a) weren't paying b) didn't pay c) aren't paying d) weren't paid

  1. He _______ at 8 PM yesterday.

a) studied b) was studying c) is studying d) studies

  1. I _______ to my friend when you called.

a) was talking b) talked c) am talking d) talks

Đáp án

  1. b) was watching
  2. c) was reading
  3. a) weren't paying
  4. b) was studying
  5. a) was talking

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. At 8 PM last night, I _______ (watch) a movie.
  2. While she _______ (read) a book, he was cooking dinner.
  3. We _______ (play) football when it started to rain.
  4. They _______ (not listen) to the teacher during the lecture.
  5. He _______ (write) an email when the phone rang.

Đáp án

  1. was watching
  2. was reading
  3. were playing
  4. were not listening
  5. was writing

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. They was playing soccer when I arrived.
  2. He were watching TV when his phone rang.
  3. I was reading a book while he studies.
  4. She was cooked dinner at 7 PM yesterday.
  5. We was singing when the lights went out.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

was → were

Chủ ngữ "They" (số nhiều) đi với động từ "to be" là "were".

They were playing soccer when I arrived.

were → was

Chủ ngữ "He" (số ít) đi với động từ "to be" là "was".

He was watching TV when his phone rang.

studies → was studying

Để diễn tả hai hành động song song trong quá khứ, cả hai vế đều dùng Quá khứ tiếp diễn.

I was reading a book while he was studying.

cooked → cooking

Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn là was/were + V-ing.

She was cooking dinner at 7 PM yesterday.

was → were

Chủ ngữ "We" (số nhiều) đi với động từ "to be" là "were".

We were singing when the lights went out.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. I / was / the door / opening / when / she / knocked.
  2. we / the movie / were / watching / when / the lights / went out.
  3. what / were / you / last night / doing / at 8 PM / ?
  4. he / playing / was / the guitar / when / the phone / rang.
  5. started / it / raining / to / when / I / out / walked.

Đáp án

  1. I was opening the door when she knocked.
  2. We were watching the movie when the lights went out.
  3. What were you doing at 8 PM last night?
  4. He was playing the guitar when the phone rang.
  5. It started to rain when I walked out.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: Yesterday at 5 PM, I __________ (1. watch) TV. My sister __________ (2. cook) dinner in the kitchen, and my parents __________ (3. talk) in the living room. I __________ (4. feel) very relaxed, enjoying the evening. While I __________ (5. watch) my favorite show, my phone __________ (6. ring), but I didn’t answer it.

Đoạn 2: At 8 o'clock last night, I __________ (1. read) a book when suddenly I __________ (2. hear) a loud noise. I __________ (3. be) scared at first, but then I __________ (4. realize) it was just my brother who __________ (5. drop) something in the kitchen.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. was watching

1. was reading

2. was cooking

2. heard

3. were talking

3. was

4. was feeling

4. realized

5. was watching

5. dropped

6. rang

 

Bài tập thì quá khứ hoàn thành

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. By the time I arrived at the station, the train ________.

a) left b) leaves c) had left d) was leaving

  1. She was upset because her friend ________ her about the meeting.

a) didn’t tell b) hadn’t told c) wouldn’t tell d) hasn’t told

  1. When we got to the restaurant, they ________ all the tables.

a) had reserved b) reserved c) reserve d) reserving

  1. After he ________ his homework, he went out to play.

a) does b) did c) had done d) has done

  1. The children ________ to bed before their parents came home.

a) went b) had gone c) go d) have gone

Đáp án

  1. c) had left
  2. b) hadn’t told
  3. a) had reserved
  4. c) had done
  5. b) had gone

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. Kevin __________ (go) home by the time I arrived.
  2. Ethan suddenly realized that he __________ (leave) his laptop on the train.
  3. Mum was annoyed because I __________ (not clean) my room.
  4. __________ (they / study) English before they went to the USA?
  5. We were hungry because we __________ (not eat).

Đáp án

  1. had gone
  2. had left
  3. hadn’t cleaned
  4. Had they studied
  5. hadn’t eaten

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. By the time we arrived, the movie already starts.
  2. She hadn’t finished her homework before the teacher had checked it.
  3. When I reached the station, the train has left.
  4. They were tired because they didn’t sleep well the night before.
  5. After the party ended, we realized we forget our jackets.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

starts → had started

Hành động "start" xảy ra trước hành động "arrived" trong quá khứ.

...the movie had already started.

had checked → checked

Hành động xảy ra trước ("finish") dùng QKHT, hành động xảy ra sau ("check") dùng QKĐ.

...before the teacher checked it.

has left → had left

Hành động "left" xảy ra trước hành động "reached" trong quá khứ.

...the train had left.

didn’t sleep → hadn’t slept

Hành động "sleep" xảy ra trước việc "were tired", cần lùi về QKHT.

...they hadn’t slept well the night before.

forget → had forgotten

Hành động "forget" xảy ra trước hành động "realized" trong quá khứ.

...we had forgotten our jackets.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. finished / had / the movie / they / when / we / arrived.
  2. cleaned / I / my room / Mum / before / came / had / home.
  3. gone / had / to bed / the children / their parents / before / arrived.
  4. left / the bus / already / had / the station / when / we / reached.
  5. the documents / completed / had / he / on time / not.

Đáp án

  1. They had finished the movie when we arrived.
  2. I had cleaned my room before Mum came home.
  3. The children had gone to bed before their parents arrived.
  4. The bus had already left the station when we reached.
  5. He had not completed the documents on time.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: Linda was excited about her trip to Paris. She __________ (1. dream) of visiting the Eiffel Tower for years. By the time she arrived at the airport, she realized she __________ (2. forget) her passport at home. Luckily, her friend _______ (3. call) earlier to check on her. When she finally boarded the plane, she felt relieved because she _________ (4. go) through such a stressful morning.

Đoạn 2: John was nervous before his big presentation. He __________ (1. spend) weeks preparing. However, when he got to the office, he realized he __________ (2. leave) his notes at home. He quickly checked his bag and saw that he __________ (3. bring) the wrong file. Luckily, his assistant _______ (4. send) him a backup copy earlier that day. By the time the meeting started, John __________ (5. memorize) his main points.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. had dreamed

1. had spent

2. had forgotten

2. had left

3. had called

3. had brought

4. had gone

4. had sent

 

5. had memorized

Cùng VUS làm chủ điểm ngữ pháp các thì trong tiếng Anh và chinh phục Anh ngữ
Cùng VUS làm chủ điểm ngữ pháp các thì trong tiếng Anh và chinh phục Anh ngữ

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. It was very noisy next door. Our neighbors ________ a party.

a) have b) had c) were having d) had been having

  1. I had difficulty keeping up with her because she ________ so fast.

a) was walking b) had walked c) has been walking d) walked

  1. He was sitting on the ground, out of breath. He ________.

a) runs b) run c) had been running d) had run

  1. She was on her hands and knees on the floor. She ________ for her contact lens. 

a) looked b) was looking c) had been looked d) had been looking

  1. When I arrived, Tom _______ for me. He was annoyed because he ________ for a long time.

a) waited – waited b) was waiting – had been waiting c) was waiting – was waiting d) waited – had been waiting

Đáp án

  1. c) were having
  2. a) was walking
  3. c) had been running
  4. b) was looking
  5. b) was waiting – had been waiting

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. She __________ (work) all day, so she didn’t want to go out.
  2. He __________ (sleep) for ten hours when I woke him up.
  3. They __________ (live) in Beijing for three years when he lost his job.
  4. By the time we met, she __________ (work) at that company for six months.
  5. He __________ (eat) all day, so he felt full.

Đáp án

  1. had been working
  2. had been sleeping
  3. had been living
  4. had been working
  5. had been eating

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. She had been working in the company since five years before she quit.
  2. By the time we arrived, they had worked on the project for hours.
  3. I was tired because I had been studying all day yesterday night.
  4. He had been writing the report when his computer crashed.
  5. They had been waited for the bus for 30 minutes before it came.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

since → for

Dùng "for" với một khoảng thời gian ("five years").

...for five years before she quit.

had worked → had been working

Để nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của hành động, QKHTTD phù hợp hơn.

...they had been working on the project...

yesterday night → last night

Cụm từ đúng trong tiếng Anh là "last night".

...I had been studying all day last night.

had been writing → was writing

Hành động đang diễn ra (writing) bị cắt ngang (crashed), dùng QKTD cho hành động dài.

He was writing the report when his computer...

waited → waiting

Cấu trúc của thì này là had been + V-ing.

They had been waiting for the bus...

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. been / for / waiting / an hour / had / they / the train.
  2. he / studying / had / all night / because / tired / he / was.
  3. been / playing / football / they / had / before / started / it / raining.
  4. cooking / for / dinner / she / had / been / an hour / when / the guests / arrived.
  5. writing / had / been / for / the report / he / hours / when / his computer / crashed.

Đáp án

  1. They had been waiting for the train for an hour.
  2. He was tired because he had been studying all night.
  3. They had been playing football before it started raining.
  4. She had been cooking dinner for an hour when the guests arrived.
  5. He had been writing the report for hours when his computer crashed.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: Last Saturday, my friends and I decided to go hiking. We were all excited because we __________ (1. plan) the trip for weeks. By the time we reached the base of the mountain, the sun ________ (2. already/rise), and we __________ (3. walk) for about an hour. Everyone felt tired because we __________ (4. carry) heavy backpacks.

Đoạn 2: When we finally got to the top, the view was worth it. The clouds _________ (1. clear), and the sun __________ (2. shine) brightly. We __________ (3. climb) for almost four hours, so we were exhausted. Some of us __________ (4. take) pictures while others just _________ (5. enjoy) the fresh air.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. had been planning

1. had been clearing

2. had already risen

2. was shining

3. had been walking

3. had been climbing

4. had been carrying

4. were taking

 

5. were enjoying

Bài tập thì tương lai đơn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. What ___ tomorrow?

a) will you do b) did you do c) are you doing d) have you done

  1. I ___ my homework after dinner.

a) do b) will do c) am doing d) did

  1. They ___ late for the meeting.

a) are b) will be c) were d) have been

  1. ___ she ___ to the party tonight?

a) Will / come b) Does / come c) Is / coming d) Has / come

  1. We ________ the picnic this weekend if it rains.

a) will not have b) did not have c) are not having d) do not have

Đáp án

  1. a) will you do
  2. b) will do
  3. b) will be
  4. a) Will / come
  5. a) will not have

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. She ___ (go) to the market tomorrow.
  2. I ___ (call) you as soon as I arrive.
  3. They ___ (not/come) to the party next week.
  4. I think we ___ (meet) at the café at 3 PM.
  5. The weather forecast says it ___ (be) nice tomorrow.

Đáp án

  1. will go
  2. will call
  3. will not come (won't come)
  4. will meet
  5. will be

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. I will goes to the party tomorrow.
  2. She will working on the project next week.
  3. They will having lunch at 1 PM tomorrow.
  4. We will to arrive at the airport at 5 PM.
  5. He will plays football next weekend.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

goes → go

Sau "will", động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không "to".

I will go to the party tomorrow.

working → work

Sau "will", động từ phải ở dạng nguyên mẫu.

She will work on the project next week.

having → have

Sau "will", động từ phải ở dạng nguyên mẫu.

They will have lunch at 1 PM tomorrow.

to arrive → arrive

Sau "will", động từ ở dạng nguyên mẫu, không có "to".

We will arrive at the airport at 5 PM.

plays → play

Sau "will", động từ ở dạng nguyên mẫu.

He will play football next weekend.

Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. tomorrow / I / meet / my friends / will.
  2. will / the test / she / pass / ?
  3. they / to the party / will / come / not.
  4. we / the project / finish / will / next week.
  5. will / I / help / you / with your homework.

Đáp án

  1. I will meet my friends tomorrow.
  2. Will she pass the test?
  3. They will not come to the party.
  4. We will finish the project next week.
  5. I will help you with your homework.

Bài 5: Đọc đoạn văn và điền từ

Đoạn 1: Next week, my school __________ (1. organize) a big science fair. I think many students __________ (2. participate). My team and I ________ (3. present) our project on biology. We hope we __________ (4. win) a prize, but the most important thing is that we ________ (5. have) fun.

Đoạn 2: I'm not sure about my plans for this summer. Perhaps I __________ (1. travel) to a new country. My sister thinks she __________ (2. get) a summer job. My parents __________ (3. probably/visit) our grandparents in the countryside. I guess we _______ (4. not/go) on a family trip this year. I _______ (5. decide) my plans soon.

Đáp án

Đoạn 1

Đoạn 2

1. will organize

1. will travel

2. will participate

2. will get

3. will present

3. will probably visit

4. will win

4. will not go

5. will have

5. will decide

Bài tập thì tương lai tiếp diễn

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất

  1. At 9 PM tomorrow, I ________ a movie with my friends.

a) will watch b) will be watching c) watched d) am watching

  1. This time next week, we ________ in Paris.

a) will travel b) will be traveling c) traveled d) are traveling

  1. She ________ her new project when you call her tomorrow.

a) will be discussing b) discusses c) will discuss d) is discussing

  1. They ________ dinner at 8 PM tomorrow night.

a) will have b) will be having c) had d) are having

  1. Don't call me at 10 AM. I ________ for my exams.

a) will study b) will be studying c) studied d) am studying

Đáp án

  1. b) will be watching
  2. b) will be traveling
  3. a) will be discussing
  4. b) will be having
  5. b) will be studying

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc

  1. At 8 PM tomorrow, I _______ (watch) a movie with my friends.
  2. This time next week, we _______ (travel) around Europe.
  3. They _______ (study) for their exams at 7 PM tonight.
  4. I _______ (wait) for you when your train arrives.
  5. We _______ (have) a meeting at 10 AM tomorrow.

Đáp án

  1. will be watching
  2. will be traveling
  3. will be studying
  4. will be waiting
  5. will be having

Bài 3: Xác định lỗi sai và sửa lại

  1. I will be study at 10 AM tomorrow.
  2. They will working at this time next week.
  3. She will be have dinner when you arrive.
  4. At 9 PM tonight, we watching a movie.
  5. He is playing football at this time tomorrow.

Đáp án

Đáp án

Giải thích

Câu đúng

study → studying

Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn là will be + V-ing.

I will be studying at 10 AM tomorrow.

will working → will be working

Thiếu động từ "be" trong cấu trúc thì.

They will be working at this time next week.

have → having

Động từ chính trong thì này phải ở dạng V-ing.

She will be having dinner when you arrive.

watching → will be watching

Thiếu "will be" để cấu thành thì Tương lai tiếp diễn.

...we will be watching a movie.

is playing → will be playing

"at this time tomorrow" là dấu hiệu của Tương lai tiếp diễn, không phải Hiện tại tiếp diễn.

He will be playing football at this time tomorrow.

Trên đây là toàn bộ kiến thức tổng hợp về 12 thì trong tiếng Anh ngắn gọn và chi tiết nhất.

Nếu bạn muốn nắm vững các thì trong tiếng Anh theo cách ngắn gọn mà hiệu quả, đừng chỉ học công thức rời rạc. Hãy học theo 4 họ thì, nhận diện từ khóa dấu hiệu, rồi luyện đều bằng bài tập các thì trong tiếng Anh mỗi ngày.

Khi sẵn sàng biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp và điểm thi, VUS sẽ đồng hành cùng bạn bằng lộ trình bài bản, công nghệ học tập thông minh và cam kết kết quả.

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí để nhận lộ trình học cá nhân hóa

VUS chúc bạn thành công trên con đường chinh phục Anh ngữ!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ