Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, cách dùng và bài tập

thi hien tai hoan thanh va bai tap

Bạn có bao giờ cảm thấy bất lực với thì hiện tại hoàn thành? Dù lý thuyết bạn biết rõ, công thức đã thuộc lòng, nhưng khi làm bài tập, chia động từ và khi nói, bạn không chắc mình đang dùng đúng hay sai

Chỉ với vài phút đọc bài viết này của VUS, bạn sẽ:

  • Nắm vững công thức Present Perfect 
  • Nhận diện dễ dàng các dấu hiệu nhận biết
  • Hiểu rõ cách sử dụng thì này theo ngữ cảnh một cách đơn giản, dễ hiểu nhất

Cùng VUS tìm hiểu ngay nhé!

Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có mối liên hệ với hiện tại.

Ví dụ : She has lived in Hanoi for 5 years and still lives there. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

Trong câu này, hành động "sống ở Hà Nội" bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục cho đến hiện tại - cho đến nay cô ấy vẫn sống ở Hà Nội.

Công thức của thì hiện tại hoàn thành

Với động từ Tobe

1. Khẳng định:

S + have/has + been + N/Adj

Ví dụ: He has been tired all day.

2. Phủ định:

S + have/has + not + been + N/Adj 

(have not = haven't; has not = hasn't)

Ví dụ: They haven’t been happy.

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No:

Have/has + S + been + N/Adj?

--> Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + have/has + not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Has she been at work today? -> Yes, she has. hoặc No, she hasn't.

- Dạng (WH-question):

WH-word + have/has + S + been + N/Adj?

Ví dụ: Where have you been?

Với động từ thường

1. Khẳng định:

S + have/has + V3/ed + O

Ví dụ: I have finished my homework.

2. Phủ định:

S + have/has + not + V3/ed + O 

(have not = haven't; has not = hasn't)

Ví dụ: She hasn’t seen that movie.

3. Nghi vấn:

- Dạng Yes/No:

Have/Has + S + V3/ed?

--> Yes, S + have/has. (Nếu câu trả lời là "Có")

--> No, S + have/has + not (Nếu câu trả lời là "Không")

Ví dụ: Has she arrived yet? -> Yes, she has. hoặc No, she hasn't.

- Dạng (WH-question):

WH-word + have/Has + S + V3/ed?

Ví dụ: What have you done today?

Có thể bạn quan tâm:

Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng theo ngữ cảnh
Thì hiện tại hoàn thành: Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng theo ngữ cảnh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

1. Các trạng từalready, just, yet, ever, never,...

Ví dụ: 

  • I have just finished my homework.
  • Have you ever been to London?

2. Các trạng từ chỉ thời gian: for + khoảng thời gian; since + mốc thời gian; the first/ second time; before; up to the present; up to now,...

Ví dụ: 

  • She has lived here for five years.
  • They have worked there since 2020.

3. Các trạng từ chỉ kết quả:  so far, until now, recently, lately

Ví dụ: I have met many new friends recently.

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành được dùng khi muốn nói về hành động trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại, không quan tâm đến thời gian cụ thể của hành động, hoặc nói về kinh nghiệm sống.

Cụ thể cách dùng của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

1. Hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại

Ví dụ:

  • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm và vẫn sống ở đó.)
  • She has worked here since 2010. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2010 và vẫn làm việc ở đây.)

2. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định thời gian cụ thể

Ví dụ: 

  • I have eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa – không xác định thời gian cụ thể.)
  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)

3. Diễn tả kinh nghiệm sống 

Ví dụ:

  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã bao giờ đến Paris chưa?)
  • She has never been to Japan. (Cô ấy chưa bao giờ đến Nhật Bản.)

4. Hành động vừa mới xảy ra

Ví dụ: I have just finished my homework. (Tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)

5. Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại

Ví dụ: I have seen that movie three times. (Tôi đã xem bộ phim đó ba lần.)

Vị trí của trạng từ trong thì hiện tại hoàn thành

  • Các trạng từ “never”, “ever”, “just”: Đứng sau “have/has” và đứng trước “V3/ed”

Ví dụ: She has never traveled to Europe.

  • Trạng từ “already”: Đứng sau “have/has” và trước “V3/ed”, hoặc có thể đứng ở cuối câu, nhưng thông thường, trong câu khẳng định "already" hay đứng giữa "have/has" và "V3/ed".

Ví dụ: She has already finished her work hoặc She has finished her work already.

  • Trạng từ “yet” (trạng từ chỉ thời gian chưa xảy ra, thường xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn): Thường đứng cuối câu

Ví dụ: She hasn’t finished her work yet.

  • Các trạng từ “recently”, “lately”, “up to present”, “up to this moment”, “so far”: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu đều được

Ví dụ: They have attended three workshops so far. 

  • In/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu đều được

Ví dụ: She has attended three conferences in the last six months.

Ngoài thì hiện tại hoàn thành, VUS còn có các bài viết về các thì khác trong tiếng Anh:

Phần mở rộng: Áp dụng “Present Perfect” trong bài thi IELTS

Ở phần “Speaking Part 2”, thì này dùng để mô tả một sự thật hoặc thành tựu của ai đó.

Ví dụ:

  • I would like to talk about my friend Nami. She has won multiple awards for her research in environmental science. Over the past few years, she has made significant contributions to our understanding of climate change. (Mô tả thành tựu – Speaking part 2).
  • Lately, there has been a significant increase in the use of renewable energy sources worldwide. In recent years, many countries have invested heavily in solar and wind energy projects to reduce their carbon footprint. (Mô tả sự thật – Speaking part 2 ).

Dùng trong “Speaking part 2/3 or Writing task 2” để kể về một vấn đề chưa được giải quyết.

Ví dụ:

  • Environmental pollution has been a pressing issue for years. Despite efforts to reduce pollution, many areas still suffer from air and water contamination. (Kể về vấn đề chưa được giải quyết – Writing task 2).
Vấn đề chung khi học thì hiện tại hoàn thành
Vấn đề chung khi học thì hiện tại hoàn thành

Vấn đề chung người mới học tiếng Anh thường gặp khi dùng thì hiện tại hoàn thành

Bạn có bao giờ tự tin rằng mình thuộc lòng công thức, làm bài tập đúng đáp án, nhưng khi cần viết hoặc nói thì mọi thứ lại trống rỗng, không biết phải đặt câu thế nào cho đúng.

Đây là vấn đề rất phổ biến: Học trên lý thuyết thì dễ, nhưng đến khi áp dụng vào thực tế lại là một thách thức lớn.

Ví dụ: Bạn muốn nói "Tôi vừa hoàn thành công việc này", nhưng không chắc nên dùng "I have just finished this task" hay "I just finished this task".

Kết quả: Bạn dễ rơi vào trạng thái lúng túng, không dám nói tiếp vì sợ sai.

Gốc rễ của các vấn đề trên là gì? Liệu có phải do bạn không đủ thông minh, chưa cố gắng hết mình?

Hoàn toàn không phải! Vấn đề không nằm ở năng lực của bạn, mà chính là do những nguyên nhân sâu xa sau đây:

  • Học lý thuyết và làm bài tập cách máy móc, không hiểu sâu bản chất

Bạn có thể dễ dàng thuộc công thức và làm bài tập đúng đáp án, nhưng lại không hiểu khi nào và tại sao phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong ngữ cảnh thực tế.

Chính vì thế, bạn dễ dàng mắc lỗi sai cơ bản, chẳng hạn như dùng "I went to Paris" thay vì "I have been to Paris" để nói về trải nghiệm. 

Những lỗi sai này không chỉ khiến người nghe hiểu nhầm ý bạn muốn diễn đạt mà còn tạo nên nỗi lo sợ lớn hơn: sợ nói sai và bị đánh giá. Qua thời gian, sự ngại ngùng này khiến bạn càng khó vượt qua hơn.

  • Thiếu môi trường luyện tập – Kiến thức chỉ "nằm chết" trên giấy

Bạn có thể học rất nhiều, nhưng nếu không áp dụng, mọi thứ sẽ mãi chỉ là lý thuyết trên giấy. Điều này giống như học bơi mà không xuống nước – bạn có thể đọc hàng chục tài liệu, nhưng khi bước vào tình huống thực tế, bạn không thể tự mình "bơi" được. 

Không có môi trường luyện tập, không có cơ hội sửa sai kịp thời, bạn dễ dàng đánh mất tự tinkhông biết bắt đầu từ đâu để cải thiện.

Vậy phải làm thế nào để khắc phục? Điều quan trọng nhất không phải là học thêm lý thuyết, mà là biến kiến thức đó thành kỹ năng thực tế. Để làm được, bạn cần:

  • Luyện tập thường xuyên trong các ngữ cảnh thực tế, từ viết câu đơn giản đến giao tiếp hàng ngày.
  • Tìm môi trường học tập phù hợp, nơi bạn có thể thực hành một cách tự nhiên và nhận phản hồi cụ thể để sửa sai.
  • Thay đổi cách học, tập trung vào sự hiểu sâu thay vì học thuộc công thức.

Đừng tự gò ép bản thân với những cuốn sách lý thuyết khô khan hay các video thiếu sự tương tác.

Hãy trải nghiệm một phương pháp học tập hoàn toàn khác biệt tại VUS, nơi bạn được thực hành tiếng Anh toàn diện với cả 4 kỹ năng thông qua những cách tiếp cận thú vị và hiệu quả.

VUS hien tai hoan thanh
Vì sao nên học tiếng Anh tại VUS?

Vì sao nên học tiếng Anh tại VUS?

VUS cam kết mang đến một bước đột phá trong việc học tiếng Anh, giúp bạn làm chủ ngôn ngữ này nhanh chóng và vượt trội.

Bên cạnh đó, trung tâm còn cung cấp hàng loạt lợi thế và trải nghiệm học tập tối ưu khác để hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh như sau:

  • Phương pháp Discovery Learning được áp dụng trong chương trình giảng dạy tại VUS , giúp bạn chủ động khám phá và tiếp thu kiến thức qua trải nghiệm thực tế.
  • Rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh theo lộ trình bài bản, học cách dùng từ vựng, ngữ pháp và phát âm chuẩn để ứng dụng linh hoạt trong học tập và công việc.
  • Đội ngũ giáo viên chất lượng sở hữu chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA và có kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn.
  • Chương trình học được thiết kế bởi chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, phù hợp với nhu cầu học viên Việt Nam.
  • H thống trung tâm rộng khắp toàn quốc, cơ sở vật chất hiện đại, kết hợp cùng các đối tác chiến lược như Cambridge và British Council, mang đến trải nghiệm học tập chuẩn quốc tế ngay gần nhà bạn.

Đặc biệt, VUS luôn hỗ trợ học theo đuổi mục tiêu Anh ngữ của mình với chính sách học phí linh hoạt, ưu đãi định kỳ và nhiều chương trình hỗ trợ tài chính hấp dẫn.

VUS mang đến các chương trình học tiếng Anh đa dạng, đáp ứng nhu cầu của từng nhóm học viên, bao gồm:

Hãy điền thông tin vào form dưới đây! Đội ngũ tư vấn viên của VUS sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất để tìm hiểu mục tiêu học của bạn, xác định trình độ hiện tại và xây dựng lộ trình học hoàn chỉnh giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Nhận học bổng sớm, dẫn đầu mọi cơ hội
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) và bài tập

Rèn luyện kỹ năng qua một số bài tập thì hiện tại hoàn thành

Để nắm vững các kiến thức về “Present Perfect”, các bạn nên thường xuyên dành thời gian để thực hành bài tập và rèn luyện kỹ năng làm bài.

Dưới đây là bộ bài tập từ cơ bản đến nâng cao có kèm đáp án chi tiết được VUS tổng hợp, hy vọng sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức về “Present Perfect”.

Bài tập

Bài tập 1: Viết câu hoặc câu hỏi đúng dạng “Present Perfect”

  1. They / build / a new library.
  2. Your parents / sell / the house?
  3. You / ever / eat / shark?
  4. My brother / never / see / the Tower of London.
  5. Gemma / make / a new bag.
  6. Charlie / not wash / his dad’s car.

Bài tập 2: Chia động từ ở “Present Perfect”

  1. Dave __________ (write) 30 emails today.
  2. I __________ (sell) all the raffle tickets. I’ve got £100 for hospitals in Africa.
  3. I __________ (see) a film showing the terrible conditions in the refugee camps.
  4. They __________ (do) lots of work for charities all over the world.
  5. You’re brilliant. You __________ (make) lots of money with your jumble sale.
  6. The charity __________ (give) tents, clothes and food to the refugees.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. They have built a new library.
  2. Have your parents sold the house?
  3. Have you ever eaten shark?
  4. My brother has never seen the Tower of London.
  5. Gemma has made a new bag.
  6. Charlie has not washed his dad’s car.

Bài tập 2:

  1. has written
  2. ‘ve/have sold
  3. ‘ve/have seen
  4. ‘ve/have done
  5. 've/have made
  6. has given

Ngoài ra, VUS mang đến cho bạn hơn 50 câu bài tập hữu ích về thì hiện tại hoàn thành trong bài viết: Bài tập thì hiện tại hoàn thành.

Với những kiến thức mà VUS mang đến, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy bắt tay vào luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng của mình! 

Đừng quên, việc nắm vững lý thuyết chỉ là bước đầu, điều quan trọng là bạn cần luyện tập đều đặn và đặt ngữ pháp vào trong những tình huống thực tế.

Cùng VUS tiếp tục đồng hành trên hành trình học tiếng Anh, để mỗi thì ngữ pháp không chỉ là kiến thức khô khan, mà trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tự tin linh hoạt hơn mỗi ngày!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ