Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Modal Verb: Tìm hiểu về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

modal verb

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn tả một lời khuyên, một khả năng, hay một yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh chưa? Chìa khóa nằm ở một nhóm động từ đặc biệt được gọi là Modal Verb hay động từ khuyết thiếu.

Việc nắm chắc các động từ khiếm khuyết không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, mà còn nâng cao khả năng viết học thuật và chinh phục điểm cao trong các kỳ thi quốc tế.

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn hệ thống hóa toàn bộ:

  • Modal Verb là gì? Định nghĩa, vai trò và công dụng.
  • Công thức động từ khuyết thiếu ở cả thể chủ động và bị động.
  • Đặc điểm, tính chất riêng biệt của modal verbs.
  • Phân loại chi tiết theo từng chức năng (khả năng, cho phép, nghĩa vụ, khả năng xảy ra…).
  • Bộ bài tập động từ khuyết thiếu kèm đáp án để bạn luyện tập ngay.

Modal verb hay còn được gọi là động từ tình thái hay động từ khuyết thiếu, là một nhóm con của Auxiliary Verb. Chúng không phải là động từ chính chỉ hành động trong câu, mà là các trợ động từ đi kèm để bổ sung thêm sắc thái ý nghĩa cho động từ chính.

Chúng giúp diễn tả khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự cần thiết, hay dự định ...

Ví dụ, thay vì nói “I swim: (Tôi bơi), bạn có thể thêm modal verb để câu văn có chiều sâu hơn:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi - diễn tả khả năng)
  • I must swim. (Tôi phải bơi - diễn tả sự bắt buộc)

Hoặc

  • You must wear a helmet. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm – diễn tả nghĩa vụ)
  • She might come tomorrow. (Cô ấy có thể sẽ đến – diễn tả khả năng xảy ra)
Modal verb là một nhóm con của Auxiliary Verb
Modal verb là một nhóm con của Auxiliary Verb

Cách dùng động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh

Mỗi modal verb mang một hoặc nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là tóm tắt cách dùng động từ khiếm khuyết phổ biến nhất mà bạn cần nắm vững.

Chức năng

Modal Verbs thường dùng

Ví dụ

Khả năng (Ability)

can, could

  • When I was five, I could ride a bike. Now, I can ride a motorbike.
  • When he was young, he could run very fast.

Sự cho phép (Permission)

can, may, could

  • "Could I borrow your pen for a moment?" - "Of course, you can."
  • You may go out for a few minutes.

Lời khuyên (Advice)

should, ought to, had better

  • You should drink more water every day. It's good for your health.
  • You had better leave early.

Bổn phận, nghĩa vụ (Obligation)

must, have to

  • Students must finish their homework before class.
  • They have to follow the school rules.

Khả năng xảy ra (Possibility)

may, might, could, can

  • It might rain this afternoon. You should bring an umbrella.
  • The road could be closed.

Công thức động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh

Một trong những ưu điểm lớn nhất của động từ khuyết thiếu là chúng có một công thức chung rất đơn giản và nhất quán. Dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, bạn chỉ cần áp dụng một cấu trúc duy nhất mà không cần chia động từ phức tạp.

Dưới đây là bảng công thức động từ khuyết thiếu chi tiết cho từng loại câu:

Loại câu

Công thức

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + modal verb + V (nguyên mẫu không "to")

  • We should finish our project by Friday.
  • She can speak three languages fluently.

Phủ định (-)

S + modal verb + not + V (nguyên mẫu không "to")

  • He cannot (can't) attend the meeting tomorrow.
  • You must not park your car here.

Câu hỏi Yes/No (?)

Modal verb + S + V (nguyên mẫu không "to") + ...?

  • Could you please pass me the salt?
  • Would they join us for dinner tonight?

Câu hỏi Wh- (Wh?)

Wh-word + modal verb + S + V (nguyên mẫu không "to") + ...?

  • What should I wear to the party tonight?
  • Why must we finish this task today?

Khi sử dụng modal verb ở thể bị động (passive voice), công thức sẽ có một chút thay đổi để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.

Công thức chung cho thể bị động với động từ khuyết thiếu là:

S + modal verb + be + V3/ed

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa công thức chủ động và bị động để bạn dễ hình dung:

Loại câu

Công thức Chủ động (Active)

Công thức Bị động (Passive)

Khẳng định (+)

S + modal verb + V (nguyên mẫu)

→ You should clean this room.

S + modal verb + be + V3/ed

→ This room should be cleaned.

Phủ định (-)

S + modal verb + not + V (nguyên mẫu)

→ They cannot solve the problem.

S + modal verb + not + be + V3/ed

→ The problem cannot be solved.

Nghi vấn (?)

Modal verb + S + V (nguyên mẫu)...?

→ Will they announce the results tomorrow?

Modal verb + S + be + V3/ed...?

→ Will the results be announced tomorrow?

Đặc điểm và tính chất của Modal Verb 

Các động từ khuyết thiếu có những đặc điểm rất riêng biệt so với động từ thường, và việc nắm chắc những điểm này giúp bạn sử dụng đúng trong cả giao tiếp lẫn văn viết học thuật.

1. Không thay đổi theo chủ ngữ

Modal verb không chia theo ngôi số ít hay số nhiều. Điều này giúp việc sử dụng chúng đơn giản hơn nhiều so với động từ thường.

  • He can play the guitar. (không phải He cans)
  • They can play the guitar. (giữ nguyên “can” dù chủ ngữ là số nhiều)

Đây là khác biệt quan trọng, vì hầu hết động từ thường đều cần thêm “-s/-es” khi đi với ngôi thứ ba số ít ở hiện tại đơn.

2. Theo sau luôn là động từ nguyên mẫu không “to”

Công thức chuẩn: S + modal verb + V(bare).

  • I must finish my homework. (đúng)
  • I must to finish my homework. (sai)

Lưu ý: ngoại lệ ought to vẫn giữ “to”. Đây là điểm thường gây nhầm lẫn cho người học.

  • You ought to respect your parents.
  • You ought to listen to your teacher in the classroom.

3. Không có các dạng V-ing, V-ed, infinitive

Modal verbs không mang hình thức như musting, caned hay shoulded.

Thay vào đó, người học cần kết hợp với động từ khác để diễn đạt thì hoặc thể mong muốn.

  • He had to leave early. (dùng “have to” thay cho “must” ở quá khứ)
  • She will be able to join us tomorrow. (dùng “be able to” thay cho “can” trong tương lai)

4. Tự tạo câu phủ định và nghi vấn mà không cần trợ động từ

Với động từ thường, ta cần do/does/did để tạo phủ định hoặc nghi vấn. Nhưng với modal verbs, chỉ cần thêm not hoặc đảo modal verb lên đầu câu.

  • He cannot (can’t) drive a car.
  • Can he drive a car?

So sánh với động từ thường:

  • He doesn’t drive a car. (phải mượn trợ động từ “does”)
  • I don’t go jogging with my friends on Sunday. (phải mượn trợ động từ “do”)

5. Hạn chế về hình thức ngữ pháp

Modal verbs không chia thì trực tiếp (chỉ có một dạng duy nhất), vì vậy khi muốn diễn đạt quá khứ, tương lai hoặc tiếp diễn, ta phải kết hợp với các cấu trúc khác:

  • Quá khứ: could (thay cho can), had to (thay cho must)
  • Tương lai: will be able to, will have to
  • Hoàn thành: must have + V3, might have + V3

6. Mang sắc thái nghĩa đa dạng, phụ thuộc ngữ cảnh

Một modal verb có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

  • Can: khả năng (I can swim), sự cho phép (You can leave now), hoặc khả năng xảy ra (It can be dangerous).
  • Must: nghĩa vụ (You must submit the report), hoặc suy đoán chắc chắn (He must be tired).

Vì vậy, việc hiểu đúng sắc thái trong từng tình huống là rất quan trọng, đặc biệt khi làm bài IELTS Writing hoặc Speaking.

Cần lưu ý gì về đặc điểm và tính chất của modal verb trong tiếng Anh?
Cần lưu ý gì về đặc điểm và tính chất của modal verb trong tiếng Anh?

Phân loại các động từ khiếm khuyết theo chức năng

Để hiểu sâu hơn, chúng ta có thể phân loại động từ khiếm khuyết theo từng nhóm chức năng và xem xét sự khác biệt tinh tế giữa chúng.

1. Diễn tả khả năng (Ability)

  • Can: Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai.
    • A parrot can mimic human speech.
    • She can drive a car, but she doesn’t have her own yet.
  • Could: Diễn tả khả năng trong quá khứ, hoặc khả năng mang tính giả định.
    • He could run very fast when he was young.
    • If we had more time, we could finish this project earlier.

2. Diễn tả sự cho phép (Permission)

  • Can: thân mật, thông dụng trong giao tiếp hằng ngày.
    • Can I use your phone to make a call?
    • You can borrow my book if you like.
  • May: trang trọng, lịch sự, thường dùng trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng.
    • May I come in, sir?
    • You may leave once you finish the test.
  • Could: lịch sự hơn cả “can”, thường dùng trong câu hỏi.
    • Could I ask you a personal question?
    • Excuse me, could I speak to the manager, please?

Lưu ý: Trong văn viết học thuật hoặc tình huống trang trọng, may thường được ưu tiên hơn can. Ví dụ trong đề thi IELTS Writing Task 2, viết “This policy may lead to unemployment” sẽ tự nhiên hơn “can lead to”.

3. Diễn tả lời khuyên (Advice)

  • Should: lời khuyên thông thường, mức độ nhẹ.
    • You should get more sleep to improve your health.
    • You should drink more water every day.
  • Ought to: đồng nghĩa với “should” nhưng trang trọng hơn, ít dùng trong giao tiếp thường ngày.
    • We ought to respect the environment.
    • We ought to listen to Jim’s advice.
  • Had better: lời khuyên mang tính cảnh báo, tốt hơn hết là nên làm gì nếu không muốn có hậu quả xấu.
    • You'd better hurry, or you will be late for class.
    • You had better leave now, or you’ll miss the train.

Lưu ý:

  • Should” có thể dùng trong cả văn nói lẫn viết.
  • Had better” thường ngụ ý hậu quả tiêu cực nếu không làm theo.
Modal verb diễn tả lời khuyên: Should, Ought to, Had better
Modal verb diễn tả lời khuyên: Should, Ought to, Had better

4. Diễn tả sự bắt buộc (Obligation)

  • Must: bắt buộc mang tính chủ quan hoặc nhấn mạnh sự cần thiết từ người nói.
    • I must finish this report tonight. (My own decision)
    • I must clean the floor tonight.
  • Have to: bắt buộc đến từ yếu tố bên ngoài (luật, quy định, hoàn cảnh).
    • You have to wear a helmet when riding a motorbike. (It's the law)
    • You have to turn off your mobile phone when you’re in the exam room.
  • Need to: thể hiện mức độ cần thiết, ít mạnh mẽ hơn “must/have to”.
    • I need to buy some groceries this afternoon.
    • I need to change my shirt as it’s wet after the rain.

Lưu ý:

  • Trong giao tiếp thường ngày, “have to” phổ biến hơn “must”.
  • Trong văn học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh, “must” thường được dùng.

5. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)

  • May: khả năng có thể xảy ra, mức độ chắc chắn trung bình.
    • The weather forecast says it may snow tomorrow.
    • It may rain later, so bring an umbrella.
  • Might: khả năng xảy ra thấp hơn “may”, sắc thái dè dặt hơn.
    • He might join us, but he's not sure yet.
    • He might be late because of the traffic.
  • Could: khả năng có thể xảy ra, đôi khi ngụ ý lựa chọn trong nhiều khả năng.
    • We could see a movie tonight, or just stay home.
    • If you want to improve your listening skills, you could try watching English cartoons.
  • Can: ngoài nghĩa “khả năng” còn dùng để nói về điều gì đó là thường đúng.
    • Winters in Canada can be extremely cold.
    • Traffic in Ho Chi Minh City can be very heavy during rush hour. 

Lưu ý:

  • Trong Writing IELTS, “may/might” thường được dùng để thể hiện sự khách quan, tránh khẳng định tuyệt đối.
  • Can” nhấn mạnh tính khả thi chung chung, không gắn với một tình huống cụ thể.

6. Diễn tả suy đoán (Deduction)

Ngoài khả năng, nghĩa vụ hay lời khuyên, modal verbs còn thường dùng để suy đoán logic dựa trên bằng chứng hoặc tình huống. Đây là cách diễn đạt rất học thuật, thường gặp trong IELTS Speaking Part 3 và Writing Task 2.

  • Must: diễn tả sự suy đoán chắc chắn, gần như 100%.
    • He has been working all day. He must be very tired.
    • The lights are on, so she must be at home.
  • Can’t / Cannot: diễn tả suy đoán phủ định mạnh, điều gì đó chắc chắn không thể đúng.
    • He can’t be the manager; he’s too young.
    • This result cannot have been achieved without teamwork.
  • May / Might / Could: diễn tả suy đoán có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn.
    • She might be his sister; they look very similar.
    • The delay could have been caused by the heavy rain.

Lưu ý:

  • Với suy đoán về hiện tại/tương lai, dùng: must / can’t + V (bare) → He must be tired.
  • Với suy đoán về quá khứ, dùng: must / can’t / might / could + have + V3 → She must have forgotten the meeting.
Các modal verb diễn tả suy đoán trong tiếng Anh 
Các modal verb diễn tả suy đoán trong tiếng Anh

7. Dạng hoàn thành của Modal Verb (modal + have + V3/ed)

Đây là một cấu trúc nâng cao của động từ khuyết thiếu, được dùng để nói về một hành động hoặc sự việc trong quá khứ với một thái độ, góc nhìn từ hiện tại (như suy đoán, hối tiếc, hoặc chỉ trích).

Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp và các bài thi học thuật như IELTS.

Modal Verb

Chức năng

Ví dụ

Must have + V3/ed

Suy đoán chắc chắn đã xảy ra

(Dựa trên bằng chứng ở hiện tại)

The ground is all wet. It must have rained last night. (Mặt đất ướt hết. Trời chắc hẳn là đã mưa đêm qua.)

Can't have / Couldn't have + V3/ed

Suy đoán chắc chắn đã không xảy ra

(Phủ định của must have)

He can't have passed the exam. He didn't study at all. (Cậu ấy chắc chắn không thể nào đã đậu kỳ thi. Cậu ấy không học gì cả.)

Might / May / Could have + V3/ed

Suy đoán có thể đã xảy ra

(Không chắc chắn)

She isn't here yet. She might have missed the bus. (Cô ấy chưa tới. Có lẽ cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)

Might not have / May not have + V3/ed

Suy đoán có thể đã không xảy ra

He's upset, but he may not have understood what you meant. (Anh ấy buồn, nhưng có lẽ anh ấy đã không hiểu ý bạn.)

Should have + V3/ed

Chỉ trích hoặc hối tiếc về một việc lẽ ra nên làm trong quá khứ

I failed the test. I should have studied harder. (Tôi thi rớt rồi. Lẽ ra tôi nên học chăm hơn.)

Shouldn't have + V3/ed

Chỉ trích hoặc hối tiếc về một việc lẽ ra không nên làm

My stomach hurts. I shouldn't have eaten so much cake. (Tôi bị đau bụng. Lẽ ra tôi không nên ăn nhiều bánh như vậy.)

Needn't have + V3/ed

Diễn tả một việc đã làm nhưng thực tế không cần thiết

I needn't have washed the dishes. The dishwasher was already running. (Lẽ ra tôi không cần phải rửa chén. Máy rửa chén đã đang chạy rồi.)

Would have + V3/ed

Diễn tả một tình huống giả định, trái với quá khứ (Thường dùng trong câu điều kiện loại 3)

If I had known you were in town, I would have called you. (Nếu tôi biết bạn ở đây, tôi đã gọi cho bạn rồi.)

Nắm vững công thức và đặc điểm của modal verbs đã là một bước tiến lớn, nhưng chắc hẳn bạn vẫn còn băn khoăn:

  • Làm sao để sử dụng “may”, “might”, “could” tự nhiên và đúng ngữ cảnh?
  • Khi nào dùng “must”, khi nào dùng “have to” để tránh hiểu lầm?
  • Và làm thế nào để biến kiến thức về động từ khuyết thiếu trên giấy thành phản xạ giao tiếp thực tế?

Đây chính là bước chuyển quan trọng từ việc chỉ “biết” ngữ pháp sang thật sự “làm chủ” giao tiếp. Sự tinh tế trong lựa chọn đúng modal verb ở từng tình huống không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh hiệu quả, mà còn ghi điểm trong các kỳ thi quốc tế.

Thấu hiểu điều đó, Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS) mang đến môi trường học tập chuẩn quốc tế, nơi việc học ngữ pháp – từ thì tiếng Anh, modal verbs đến cấu trúc nâng cao – luôn gắn liền với thực hành. 

Học viên tại VUS không chỉ nắm công thức mà còn được rèn luyện ngay trong giao tiếp, biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên và kết quả rõ ràng.

VUS - trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín với hơn 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh
VUS - trung tâm đào tạo Anh ngữ uy tín với hơn 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh

Những thành tích nổi bật chứng minh cho chất lượng của VUS:

  • Kỷ lục Việt Nam: Hệ thống có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất – hơn 203.000 em.
  • Kỷ lục Việt Nam: Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge (Starters, Movers, Flyers), KET, PET và IELTS.
  • Đối tác Vàng của Cambridge: 5 năm liên tiếp được vinh danh là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre).
  • Đối tác Bạch Kim của Hội đồng Anh: Là Platinum Partner – hạng mức đối tác chiến lược cao nhất của British Council tại Việt Nam, khẳng định chất lượng đào tạo IELTS.
  • Đội ngũ giáo viên lớn mạnh: Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên nghiệp với 100% giáo viên có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
  • Hệ thống cơ sở toàn quốc: Mạng lưới hơn 60+ trung tâm hiện đại, thuận tiện cho việc học tập.

VUS mang đến các khóa học toàn diện cho mọi lứa tuổi, từ tiếng Anh mầm non đến giao tiếp và học thuật.

Đăng ký kiểm tra đầu vào miễn phí ngay hôm nay để nhận lộ trình học cá nhân hóa tại VUS và chinh phục mọi mục tiêu Anh ngữ!

Bài tập động từ khuyết thiếu (Modal Verb) kèm đáp án

Bài tập 1 – Điền động từ khiếm khuyết phù hợp vào chỗ trống

Shall / Should, Can / Cannot / Could, Would / May or May not / Might / Must or Must not.

  1. She told me that she was unwell so she … not go to the office.
  2. The visitors … (not) carry food with them in the hotel.
  3. As he is in dire need of money, we … help him immediately.
  4. … you please lend me your book for a week?
  5. His son is not so brilliant in his studies but he … pass the examination.
  6. I … be thankful to you if you help me at this time of need.
  7. Drive fast lest you … miss the flight.
  8. … you like to accompany us to the market tomorrow?
  9. … I go out? I must meet my brother now.
  10. My parents … (not) allow me to travel to school alone at this time because I am still sick.

Đáp án

1

could

6

would

2

cannot/ must not (tùy sắc thái câu)

7

should

3

should

8

would

4

could

9

may

5

may/ might

10

may not

Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng

Even though we (1) shall not / may not realize it, language is always changing. It changes so slowly that we (usually) don’t notice it. Some people (2) may / must not assume that language change is bad and the result of laziness or mistakes, but in truth, language change is neither good nor bad. It just is.

Language evolution (3) shall / can include changes in vocabulary, grammar, and pronunciation. Because it reflects the needs of its speakers, a language (4) could / will require new words if the needs of its speakers change, due to new technology, new products, or unique experiences.

Languages (5) can / should adapt by borrowing words (for example, sushi), by shortening words or phrases (text messaging has become texting), or by combining words to create a new word (breakfast + lunch = brunch). Geography (6) should / can lead to language change, too. If a group of speakers is separated from other people who speak the same language, their language (7) will / must change differently or at a different speed than the other people. British and American English are an example of this.

If languages didn’t change, we (8) couldn’t / wouldn’t have any words for the digital technologies that have appeared in the 21st century so far. Language (9) must / could change to keep up with the lives of its speakers.

Đáp án

1

may not

6

can

2

may

7

will

3

can

8

wouldn’t

4

will

9

must

5

can

 

 

Cùng VUS chinh phục các dạng bài tập điểm ngữ pháp modal verb
Cùng VUS chinh phục các dạng bài tập điểm ngữ pháp modal verb

Bài tập 3 – Viết lại câu với Modal Verb

Yêu cầu: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho trong ngoặc.

  1. It is necessary to complete this form in English. (must) 

→ _______________________________________________________

  1. I don't think it's a good idea to touch that wire. (shouldn't) 

→ _______________________________________________________

  1. It's possible the package wasn't delivered on time. (might)

→ _______________________________________________________

  1. I'm sure this isn't the correct answer. It seems too simple. (can't)

→ _______________________________________________________

  1. Perhaps the flight will be delayed due to the storm. (may) 

→ _______________________________________________________

  1. The old computer was able to run this software perfectly. (could)

→ _______________________________________________________

  1. It is not necessary for the windows to be cleaned today. (needn't)

→ _______________________________________________________

  1. Is it okay if the students use a calculator for the test? (may)

→ _______________________________________________________?

  1. I strongly advise that the instructions must be read carefully. (must)

→ _______________________________________________________

  1. Would you like me to send this letter immediately? (shall)

→ _______________________________________________________?

  1. It is a good idea for you to see a doctor. (should) 

→ _______________________________________________________

  1. It wasn't necessary for you to wait for me. (needn't)

→ _______________________________________________________

  1. You are not allowed to take photos in this museum. (mustn't)

→ _______________________________________________________

  1. The rules say that all employees must wear a tie. (have to) 

→ _______________________________________________________

  1. I'm sure he isn't the manager because he looks too young. (can't)

→ _______________________________________________________

Đáp án

  1. This form must be completed in English.
  2. You shouldn't touch that wire.
  3. The package might not have been delivered on time.
  4. This can't be the correct answer. It seems too simple.
  5. The flight may be delayed due to the storm.
  6. The old computer could run this software perfectly.
  7. The windows needn't be cleaned today.
  8. May the students use a calculator for the test?
  9. The instructions must be read carefully.
  10. Shall I send this letter immediately?
  11. You should see a doctor.
  12. You needn't have waited for me.
  13. You mustn't take photos in this museum.
  14. All employees have to wear a tie.
  15. He can't be the manager because he looks too young.

Bài tập 4 – Hoàn thành câu văn với gợi ý cho trước

can expect

couldn’t connect

might even be

must call

must rely

should know

  1. Reading a map is a disappearing skill. Now, we … on the sat nav on our smartphones.
  2. Changing a car tire is a disappearing skill. Because no one can do it now, we … for help when we have a flat tire.
  3. Knowing correct spelling and grammar is a disappearing skill. People these days … their computers, tablets, and smartphones to fix mistakes.
  4. In the 21st century, people … how to use a smartphone.
  5. It would be practically unthinkable if someone … to Wi-Fi these days.
  6. It … dangerous if people didn’t understand how online privacy settings work.

Đáp án

  1. must rely
  2. must call
  3. can expect
  4. should know
  5. couldn’t connect.
  6. might even be

Bài tập 5 – Chọn đáp án đúng nhất

  1. ________  you please show me the way to the nearest post office? (Polite request)

A. Will B. Could C. Should

  1. The sign says "No entry". You _________ go in there. (Prohibition)

A. don't have to B. couldn't C. mustn't

  1. You _________ finish the report today; the deadline is next Friday. (No necessity)

A. don't have to B. mustn't C. can't

  1. He looks very sick. I think he _________ see a doctor immediately. (Advice)

A. might B. should C. can

  1. I'm not sure about my plan this evening. I _________ just stay home and watch a movie. (Weak possibility)

A. must B. will C. might

  1. When she was young, she _________ run much faster than she can now. (Past ability)

A. could B. can C. should

  1. Excuse me, _________ I ask a question? (Formal permission)

A. must B. may C. will

  1. He has been studying all day. He _________ be very tired now. (Logical deduction)

A. can't B. might C. must

  1. That box looks very heavy. _________ I help you with it? (Offer)

A. Would B. Shall C. Must

  1. I missed the last bus yesterday, so I _________ take a taxi home. (Past necessity)

A. must B. should C. had to

  1. You look pale. You _________ to take a rest. (Advice, alternative to should)

A. ought B. can C. will

  1. I promise I _________ be late for the meeting tomorrow. (Promise)

A. may not B. won't C. couldn't

  1. The traffic is terrible. We _________ miss our flight if we don't leave now. (Possibility)

A. could B. have to C. must

  1. _________ you prefer tea or coffee? (Polite offer/question)

A. Will B. Would C. Shall

  1. It's getting late. We _________ leave now or we'll be in trouble. (Strong advice/ warning)

A. may B. had better C. can

  1. According to the weather forecast, it _________ be sunny tomorrow. (Prediction)

A. will B. must C. should

  1. He studied hard for the exam, so he _________ to pass it easily. (Expectation/Ability)

A. must B. should C. was able

  1. You _________ be joking! That story can't be true. (Disbelief/Impossibility)

A. can't B. shouldn't C. might not

  1. _________ we go for a walk in the park this afternoon? (Suggestion) 

A. Would B. Will C. Shall

  1. To become a doctor, you _________ study for many years. (Obligation/Rule)

A. have to B. might C. could

Đáp án

  1. B. Could
  2. C. mustn't
  3. A. don't have to
  4. B. should
  5. C. might
  6. A. could
  7. B. may
  8. C. must
  9. B. Shall
  10. C. had to
  11. A. ought
  12. B. won't
  13. A. could
  14. B. Would
  15. B. had better
  16. A. will
  17. C. was able
  18. A. can't
  19. C. Shall
  20. A. have to

Kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn khóa học phù hợp tại VUS.

Qua bài viết này, VUS hy vọng bạn đã có một cái nhìn tổng quan và chi tiết về modal verb. Việc hiểu rõ bản chất và cách dùng của động từ khuyết thiếu không chỉ giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và tinh tế hơn.

Hãy thường xuyên luyện tập để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình. Chúc bạn thành công!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ