Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Ngữ pháp cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh (comparative)

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, bài tập kèm lời giải

So sánh hơn (comparative) là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh được dùng để đối chiếu hai đối tượng hoặc tình huống, nhằm thể hiện sự khác biệt về một đặc điểm nào đó. 

Khi nắm vững công thức so sánh hơn và các cấu trúc so sánh hơn, bạn sẽ dễ dàng tạo ra những câu so sánh tự nhiên, mạch lạc và chuẩn xác hơn trong giao tiếp cũng như viết học thuật.

Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá:

  • Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.
  • Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài.
  • Danh sách các từ bất quy tắc trong so sánh hơn.
  • Những trường hợp không thể áp dụng so sánh hơn.
  • Dạng nâng cao của so sánh hơn.

Đặc biệt, VUS còn mang đến các bài tập câu so sánh hơnđáp án giúp bạn nắm vững lý thuyết và tự tin áp dụng cấu trúc so sánh hơn trong mọi tình huống thực tế!

So sánh hơn trong tiếng Anh là gì?

So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là một cấu trúc ngữ pháp được dùng để so sánh sự khác biệt về mức độ của một tính chất, đặc điểm hay hành động giữa hai đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng. 

Khi áp dụng đúng câu so sánh hơn người học có thể diễn đạt rằng một người hoặc sự vật có đặc điểm nổi bật hơn (hoặc kém hơn) so với đối tượng còn lại. 

Đây là một trong những cấu trúc so sánh quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả giao tiếp tiếng Anh hằng ngày lẫn các kỳ thi tiếng Anh.

Ví dụ: 

  • This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • Lan is taller than Mai. (Lan cao hơn Mai.)
  • He runs faster than me. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
Khám phá so sánh hơn trong tiếng Anh
Khám phá so sánh hơn trong tiếng Anh

Các công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

Để diễn đạt ý tưởng so sánh hai đối tượng, bạn cần hiểu rõ cấu trúc so sánh hơn cơ bản trong tiếng Anh và cách áp dụng nó với tính từ, trạng từ ngắn cũng như dài.

Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn

Các tính từ và trạng từ ngắn (thường có một âm tiết) sẽ được chuyển sang dạng so sánh hơn bằng cách thêm đuôi -er vào cuối từ

Đây là quy tắc cơ bản trong cấu trúc so sánh hơn, giúp bạn diễn đạt sự khác biệt về mức độ một cách rõ ràng và chính xác.

  • Tính từ ngắn: Fast (nhanh), Cheap (rẻ), Cold (lạnh), Busy (bận rộn)
  • Trạng từ ngắn: Fast (nhanh), Hard (mạnh mẽ, khó)

Công thức:

S + V + Adj/Adv + -er + than +NP/pronoun/clause

Ví dụ: 

  • She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
  • She runs faster than him. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh ấy.)
Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh
Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

Công thức so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài

Các tính từ hoặc trạng từ có từ hai âm tiết trở lên thường được coi là dài. Khi so sánh hơn, ta không thêm -er mà dùng more đặt trước tính từ/trạng từ.

  • Tính từ dài: Beautiful (đẹp), Expensive (đắt), Interesting (thú vị), Important (quan trọng)
  • Trạng từ dài: Carefully (cẩn thận), Comfortably (thoải mái)

Công thức:

S + V + more + Adj/Adv + than + NP/pronoun/clause

Ví dụ:

  • He is more intelligent than his brother. (Anh ấy thông minh hơn anh/em trai của mình.)
  • He speaks more clearly than her. (Anh ấy nói rõ ràng hơn cô ấy.)

Quy tắc thêm -er vào tính từ hoặc trạng từ ngắn để tạo dạng so sánh hơn:

Ví dụ: Tall → Taller (cao hơn); Fast → Faster (nhanh hơn); Strong → Stronger (mạnh mẽ hơn)

  • Tính từ/trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm, đứng trước lại là một nguyên âm: Gấp đôi phụ âm cuối và thêm -er (thường áp dụng cho 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết có trọng âm cuối).

Ví dụ: Hot ➡ hotter (nóng hơn); Big ➡ bigger (to hơn)

  • Tính từ/trạng từ hai âm tiết kết thúc bằng -y: Thay -y bằng -ier.

Ví dụ: Happy → Happier (vui vẻ hơn); Lazy → Lazier (lười biếng hơn); Easy→ Easier (dễ dàng hơn)

  • Tính từ/trạng từ một âm tiết kết thúc bằng -e: Thêm -r vào cuối từ.

Ví dụ: Large → Larger (lớn hơn); Safe → Safer (an toàn hơn)

Có thể bạn quan tâm:

Các từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh hơn

Bên cạnh các công thức thông thường, bạn cũng cần lưu ý đến các từ bất quy tắc trong cấu trúc so sánh hơn. 

Đây là nhóm từ đặc biệt không theo quy tắc thêm -er hay more và nếu không ghi nhớ, bạn rất dễ mắc lỗi trong khi làm bài tập hoặc giao tiếp.

Các từ

Dịch nghĩa

So sánh hơn

Ví dụ

Good

Tốt

Better

She is better at math than I am.

Bad

Xấu

Worse

The weather is worse today than yesterday

Far

Xa 

Farther: Dùng để nói về khoảng cách địa lý

Further: Dùng khi nói về mức độ, tiến triển hoặc ý tưởng

This road is farther than the one we took before. 

The research has progressed further than expected

Little

Ít

Less

I have less money than last month

Much/many

Nhiều

More

I want more time to finish this project. 

Old

Già, cũ,...

Older: Dùng cho mọi đối tượng nói chung.

Elder: Dùng khi chỉ thứ bậc trong gia đình hoặc dòng họ, thay vì chỉ sự già đi đơn thuần

She is older than her brother

My elder sister is very kind. 

Bất quy tắc so sánh hơn trong tiếng Anh
Bất quy tắc so sánh hơn trong tiếng Anh

Các từ không thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn

Có một số từ trong tiếng Anh không thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn vì bản chất của chúng đã mang ý nghĩa tuyệt đối, không có sự thay đổi về mức độ, phạm vi hay chất lượng, do đó không thể áp dụng cấu trúc so sánh hơn. Những từ này được gọi là tính từ trạng từ tuyệt đối. 

Các từ

Lý do không thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn

Unique

"Unique" có nghĩa là "duy nhất" hoặc "không thể thay thế", nên không thể có một mức độ khác của nó. Nếu cái gì đó là duy nhất, không có cái gì có thể "duy nhất hơn" được.

Perfect

"Perfect" mô tả một trạng thái không thể tốt hơn nữa, không có sự thay đổi hoặc so sánh về chất lượng. Vì vậy, không thể nói "more perfect".

Absolute

"Absolute" mô tả một trạng thái không thay đổi, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ yếu tố bên ngoài nào. Do đó, không có sự thay đổi về mức độ và không thể nói "more absolute”.

Dead

"Dead" là một trạng thái cuối cùng và không thể có sự biến đổi về mức độ của nó. Một thứ đã chết thì không thể "chết hơn" nữa.

Final

"Final" chỉ điều gì đó không thể thay đổi, là kết quả cuối cùng. Vì vậy, không thể có một phiên bản “cuối cùng hơn”.

Complete

Complete" có nghĩa là đã đầy đủ, không thể thêm vào hay thiếu sót. Do đó, không thể nói "more complete" vì đã không còn gì có thể bổ sung.

Infinite

"Infinite" có nghĩa là không có giới hạn, không có kết thúc, vì vậy không thể so sánh mức độ vô hạn với cái gì đó vô hạn hơn.

Universal

"Universal" mô tả điều gì đó áp dụng cho tất cả mọi người, tất cả các trường hợp, không thể có một cái gì đó "phổ quát hơn."

Cấu trúc so sánh hơn nâng cao trong tiếng Anh

1. So sánh đối tượng này hơn đối tượng kia gấp bao nhiêu lần

Công thức: S + V + (twice/three times/…) + as + Adj/Adv + as + S2

Ví dụ: 

  • He runs twice as fast as I do
  • This building is five times as tall as that one.
  • She works three times as hard as I do.

2. So sánh đối tượng này không bằng đối tượng còn lại

Công thức: S + be + not as + adjective + as + S.

Ví dụ:

  • This book is not as interesting as that one.
  • His performance was not as good as hers.
  • This smartphone is not as expensive as the one I bought last year.

3. So sánh theo tốc độ tăng tiến: càng… càng 

Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The more you study, the more confident you will become.
  • The more I practice, the better I get at playing the piano.
  • The more he talks, the less I understand.

Xem thêm: Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh

Kiến thức trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu cấu trúc so sánh hơn ở mức cơ bản. Nhưng bạn có tự tin rằng chỉ với lý thuyết trên sách vở hay video miễn phí, mình có thể sử dụng nhuần nhuyễn những cấu trúc này trong thực tế?

  • Khi mắc lỗi, ai sẽ giúp bạn sửa chữa kịp thời?
  • Làm thế nào để bạn tự tin sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hơn mà không sợ sai sót?
  • Và nếu chỉ học một mình, liệu bạn có đủ động lực để duy trì luyện tập thường xuyên?

Đó chính là lý do bạn cần tìm một trung tâm tiếng Anh uy tín, chất lượng như VUS.

Với triết lý Discovery Learning, thay vì tiếp thu kiến thức một chiều, bạn sẽ được khuyến khích tự khám phááp dụng ngữ pháp qua các tình huống thực tế. 

Giáo viên tại VUS không chỉ giảng dạy mà còn định hướng để bạn tự nhận ra, sửa lỗi và phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ linh hoạt.

VUS đồng hành cùng các con trên hành trình chinh phục tiếng Anh
VUS đồng hành cùng các con trên hành trình chinh phục tiếng Anh

Lộ trình học tập bài bản tại VUS giúp bạn:

  • Nắm vững ngữ pháp và áp dụng tự nhiên: Các cấu trúc phức tạp được đơn giản hóa và gắn liền với thực tiễn học tập, công việc và đời sống.
  • Mở rộng vốn từ vựng, diễn đạt tự tin: Học cách chọn từ ngữ chuẩn xác cho từng ngữ cảnh, giúp giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
  • Rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh: Hình thành phản xạ suy nghĩ trực tiếp, không dịch từng câu trong đầu, nhờ đó bạn phản ứng nhanh và tự tin trong thuyết trình, họp hành hay trò chuyện hàng ngày.

VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam":

Năm 2024 - 2025 là những dấu mốc vàng son trong hành trình gần 30 năm của VUS.

  • Tháng 9/2024, gần 21.000 học viên chinh phục điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS từ 8.0 trở lên, đưa VUS trở thành Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất Việt Nam.
  • Đến tháng 2/2025, VUS tiếp tục khẳng định vị thế khi nhận danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” từ Cambridge, 5 năm liên tiếp giữ vững chuẩn mực quốc tế. Tổng cộng, hơn 203.000 học viên đã đạt chứng chỉ quốc tế tại VUS – một con số kỷ lục chưa từng có.

Tại sao VUS làm được những điều trên?

1. Chương trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế

  • Được thiết kế dựa trên nhu cầu và khả năng tiếp thu của học viên Việt Nam.
  • Xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia có bằng Thạc sĩ, Tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
  • Hợp tác cùng các NXB hàng đầu thế giới, mang đến nguồn tài liệu luyện thi độc quyền, giúp học viên tiết kiệm thời gian và dễ dàng chinh phục chứng chỉ quốc tế.

2. Đội ngũ giảng viên hàng đầu

  • 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL…).
  • Tuyển chọn gắt gao qua 3 vòng phỏng vấn và 98 giờ huấn luyện chuyên sâu.
  • Thường xuyên cập nhật phương pháp mới từ Oxford, British Council và hội thảo TESOL quốc tế.
  • Luôn điều chỉnh cách dạy phù hợp với phong cách học tập của học viên Việt Nam.

Ngoài ra, VUS còn có những ưu điểm nổi bật sau:

  • Hơn 60 trung tâm trải rộng khắp cả nước: VUS giúp bạn dễ dàng tìm thấy cơ sở gần nhất, tiết kiệm thời gian di chuyển. Tất cả đều đảm bảo mang đến sự tiện lợi, an toàn và trải nghiệm học tập đẳng cấp dành cho học viên
  • Học phí hợp lý và minh bạch: VUS cam kết cung cấp học phí hợp lý, không có khoản phí ẩn, giúp bạn yên tâm trong suốt quá trình học tập.
  • Học bổng hấp dẫn: VUS mang đến các cơ hội học bổng cho cả học sinh cũ và mới, tạo điều kiện cho bạn tiếp cận chương trình học chất lượng với chi phí ưu đãi.
Môi trường học tập đầy sáng tạo tại VUS
Môi trường học tập đầy sáng tạo tại VUS

VUS mang đến loạt khóa học đa dạng, được thiết kế phù hợp với nhiều nhóm học viên khác nhau, bao gồm:

Nếu bạn quan tâm đến các khóa học tại VUS, hãy điền thông tin vào form dưới đây. Đội ngũ tư vấn viên của VUS sẽ liên hệ với bạn ngay để hiểu rõ mục tiêu học tập, đánh giá trình độ hiện tại MIỄN PHÍ và đề xuất lộ trình học phù hợp và hiệu quả.

Bài tập cấu trúc so sánh hơn kèm đáp án

Bài tập cấu trúc so sánh hơn kèm đáp án

Bài tập 1: Viết dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ sau

  1. slow – ___________
  2. bright – ___________
  3. careful – ___________
  4. tall – ___________
  5. heavy – ___________
  6. beautiful – ___________
  7. fast – ___________
  8. lazy – ___________
  9. happy – ___________
  10. expensive – ___________

Bài tập 2: Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc (sử dụng cấu trúc so sánh hơn)

  1. This exercise is (difficult) __________ than the last one.
  2. My car is (fast) __________ than yours.
  3. He is (young) __________ than his brother.
  4. The movie was (boring) __________ than the book.
  5. This cake is (delicious) __________ than the one we had yesterday.
  6. She is (kind) __________ than her colleagues.
  7. This road is (narrow) __________ than the other one.
  8. The test was (easy) __________ than I expected.
  9. His jokes are (funny) __________ than mine.
  10. The new restaurant is (cheap) __________ than the old one.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho những câu sau

  1. This shirt is ________ (more comfortable / comfortabler) than that one.
  2. This city is ________ (bigger / more bigger) than the other one.
  3. Is she ________ (more intelligent / intelliger) than her friends?
  4. He runs ________ (fastest / faster) than I do.
  5. The new car is ________ (expensive / more expensive) than the old one.
  6. Your project is ________ (more interesting / interestinger) than mine.
  7. Today is ________ (colder / coldest) than yesterday.
  8. My book is ________ (more exciting / excitinger) than yours.
  9. I feel ________ (more tired / tireder) than usual today.
  10. She sings ________ (better / gooder) than anyone else.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. slower
  2. brighter
  3. more careful
  4. taller
  5. heavier
  6. more beautiful
  7. faster
  8. lazier
  9. happier
  10.  more expensive

Bài tập 2:

  1. more difficult
  2. faster
  3. younger
  4. more boring
  5. more delicious
  6. kinder
  7. narrower
  8. easier
  9. funnier
  10. cheaper

Bài tập 3:

  1. more comfortable
  2. bigger
  3. more intelligent
  4. faster
  5. more expensive
  6. more interesting
  7. colder
  8. more exciting
  9. more tired
  10. better

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh, từ công thức cơ bản cho đến những cách dùng nâng cao. Hãy nhớ rằng, học ngữ pháp không chỉ là thuộc lòng công thức so sánh hơn, mà quan trọng là rèn luyện qua thực tế.

Đừng ngại thực hành thường xuyên với các bài tập so sánh hơn để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng. Khi đã quen thuộc, bạn sẽ thấy việc sử dụng so sánh hơn trong giao tiếp và viết lách trở nên tự nhiên, chính xác và tự tin hơn bao giờ hết.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ