Động từ bất quy tắc: Danh sách chi tiết và cách ghi nhớ

Bạn có biết, trong tiếng Anh có đến hơn 600 động từ bất quy tắc? Song trên thực tế, chỉ có 300-400 từ thông dụng. Dù vậy, con số này vẫn là thử thách lớn đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, và thậm chí với cả những người đã học lâu năm.
Trong bài viết này, hãy cùng VUS:
- Hiểu rõ khái niệm động từ bất quy tắc và vì sao cần phải nắm vững chúng?
- Ghi nhớ các động từ bất quy tắc thông dụng trong giao tiếp và bài thi.
- Các phương pháp học và ghi nhớ động từ bất quy tắc hiệu quả.
- Cách tránh những lỗi phổ biến ngay từ đầu.
- Luyện tập với nhiều dạng bài để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
Table of Contents
Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) là những động từ không hình thành thì quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) bằng cách thêm “-ed” hoặc “-d” như động từ thông thường. Thay vào đó, chúng có hình thức khác biệt và cần được học thuộc hoặc tra cứu.
Ví dụ:
Động từ có quy tắc (regular): walk → walked → walked — chỉ cần thêm -ed cho cả quá khứ và phân từ.
Động từ bất quy tắc (irregular):
- eat → ate → eaten (thay đổi nguyên âm và thêm -en)
- go → went → gone (hình thức riêng, không thêm -ed)
Vì sao bạn cần nắm vững động từ bất quy tắc?
Việc nắm vững danh sách động từ bất quy tắc là một yếu tố không thể thiếu khi học tiếng Anh.
- Động từ bất quy tắc là nền tảng của các thì trong tiếng Anh và là phần không thể thiếu trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh.
- Nắm bắt được cách sử dụng đúng động từ bất quy tắc giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác.
- Khi đã học tốt động từ bất quy tắc, bạn sẽ dễ dàng hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, giúp bạn nâng cao đồng bộ các kỹ năng.
Bảng động từ bất quy tắc chi tiết
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc do VUS tổng hợp. Bạn có thể sử dụng để tra cứu cho các bài học và ôn tập.
| STT | Động từ nguyên mẫu (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Dịch nghĩa |
| 1 | be | was/were | been | là, ở |
| 2 | beat | beat | beaten | đánh, đập |
| 3 | become | became | become | trở thành |
| 4 | begin | began | begun | bắt đầu |
| 5 | bend | bent | bent | bẻ cong |
| 6 | bet | bet | bet | cá cược |
| 7 | bid | bid | bid | trả giá |
| 8 | bite | bit | bitten | cắn |
| 9 | bleed | bled | bled | chảy máu |
| 10 | blow | blew | blown | thổi |
| 11 | break | broke | broken | làm vỡ |
| 12 | bring | brought | brought | mang đến |
| 13 | broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
| 14 | build | built | built | xây dựng |
| 15 | burn | burned/burnt | burned/burnt | đốt cháy |
| 16 | buy | bought | bought | mua |
| 17 | catch | caught | caught | bắt |
| 18 | choose | chose | chosen | chọn |
| 19 | come | came | come | đến |
| 20 | cost | cost | cost | có giá |
| 21 | creep | crept | crept | bò, trườn |
| 22 | cut | cut | cut | cắt |
| 23 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
| 24 | dig | dug | dug | đào |
| 25 | do | did | done | làm |
| 26 | draw | drew | drawn | vẽ |
| 27 | dream | dreamed/dreamt | dreamed/dreamt | mơ |
| 28 | drink | drank | drunk | uống |
| 29 | drive | drove | driven | lái xe |
| 30 | eat | ate | eaten | ăn |
| 31 | fall | fell | fallen | ngã |
| 32 | feed | fed | fed | cho ăn |
| 33 | feel | felt | felt | cảm thấy |
| 34 | fight | fought | fought | chiến đấu |
| 35 | find | found | found | tìm thấy |
| 36 | fly | flew | flown | bay |
| 37 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
| 38 | forget | forgot | forgotten | quên |
| 39 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
| 40 | freeze | froze | frozen | làm đông lại |
| 41 | get | got | gotten/got | có được |
| 42 | give | gave | given | cho |
| 43 | go | went | gone | đi |
| 44 | grow | grew | grown | mọc, trồng |
| 45 | hang | hung | hung | treo |
| 46 | have | had | had | có |
| 47 | hear | heard | heard | nghe |
| 48 | hide | hid | hidden | giấu |
| 49 | hit | hit | hit | đánh |
| 50 | hold | held | held | giữ |
| 51 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
| 52 | keep | kept | kept | giữ |
| 53 | know | knew | known | biết |
| 54 | lay | laid | laid | đặt, để |
| 55 | lead | led | led | dẫn dắt |
| 56 | leave | left | left | rời đi |
| 57 | lend | lent | lent | cho mượn |
| 58 | let | let | let | cho phép |
| 59 | lie | lay | lain | nằm |
| 60 | lose | lost | lost | mất |
| 61 | make | made | made | làm |
| 62 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
| 63 | meet | met | met | gặp |
| 64 | pay | paid | paid | trả tiền |
| 65 | put | put | put | đặt |
| 66 | read | read /rɛd/ | read /rɛd/ | đọc |
| 67 | ride | rode | ridden | cưỡi |
| 68 | ring | rang | rung | reo |
| 69 | rise | rose | risen | mọc, tăng lên |
| 70 | run | ran | run | chạy |
| 71 | say | said | said | nói |
| 72 | see | saw | seen | nhìn thấy |
| 73 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
| 74 | sell | sold | sold | bán |
| 75 | send | sent | sent | gửi |
| 76 | set | set | set | đặt, để |
| 77 | sew | sewed | sewn | may |
| 78 | shake | shook | shaken | lắc |
| 79 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
| 80 | shoot | shot | shot | bắn |
| 81 | show | showed | shown | cho xem |
| 82 | shut | shut | shut | đóng |
| 83 | sing | sang | sung | hát |
| 84 | sink | sank | sunk | chìm |
| 85 | sit | sat | sat | ngồi |
| 86 | sleep | slept | slept | ngủ |
| 87 | slide | slid | slid | trượt |
| 88 | speak | spoke | spoken | nói |
| 89 | spend | spent | spent | chi tiêu |
| 90 | spin | spun | spun | quay |
| 91 | split | split | split | chia ra |
| 92 | spread | spread | spread | lan rộng |
| 93 | stand | stood | stood | đứng |
| 94 | steal | stole | stolen | ăn cắp |
| 95 | stick | stuck | stuck | dính |
| 96 | sting | stung | stung | chích |
| 97 | stink | stank | stunk | hôi thối |
| 98 | strike | struck | struck | đánh, đập |
| 99 | swear | swore | sworn | thề |
| 100 | sweep | swept | swept | quét |
Bạn có thể tải danh sách đầy đủ tại đây: Trọn bộ 380+ động từ bất quy tắc
5 cách cực dễ giúp bạn ghi nhớ động từ bất quy tắc
1. Vừa học, vừa thực hành
Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ kiến thức là thực hành trực tiếp thay vì chỉ đọc lý thuyết mà dễ quên. Khi làm bài tập, bạn sẽ thường xuyên tra cứu bảng động từ, và theo thời gian, bạn sẽ dần ghi nhớ chúng.
2. Học động từ bất quy tắc bằng cách nhóm động từ theo quy tắc biến đổi
Để việc học trở nên dễ dàng hơn, bạn có thể phân loại các động từ bất quy tắc thành những nhóm với quy tắc biến đổi tương tự nhau. Dưới đây là ba nhóm động từ bất quy tắc phổ biến:
| Nhóm | Ví dụ |
| Nhóm không thay đổi (All forms are the same) | bet – bet – bet cost – cost – cost cut – cut – cut |
| Nhóm có dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau | feel – felt – felt leave – left – left meet – met – met |
| Nhóm có dạng quá khứ và quá khứ phân từ khác nhau | begin – began – begun drink – drank – drunk fly – flew – flown |
3. Ghi nhớ qua ứng dụng học tiếng Anh
Một trong những cách hiệu quả để ghi nhớ động từ bất quy tắc là học qua ứng dụng tiếng Anh.
Các ứng dụng như Anki và Quizlet cung cấp các bài tập và flashcards giúp bạn ôn luyện động từ bất quy tắc mọi lúc, mọi nơi. Với phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng), bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và củng cố kiến thức lâu dài.
4. Học qua bài hát
Học qua bài hát là một cách vừa vui nhộn vừa hiệu quả để ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Giai điệu trong bài hát sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn nhờ kết hợp với âm nhạc.
Chẳng hạn, bạn có thể tìm kiếm các bài hát về động từ bất quy tắc trên YouTube hoặc các nền tảng âm nhạc với từ khóa “irregular verbs song”.
Sau đó bạn hãy học lời bài hát và hát theo để luyện tập và ghi nhớ động từ một cách tự nhiên.
5. Học qua trò chơi
Bạn có thể áp dụng các trò chơi như flashcards hay Quiz để ôn tập hoặc tự kiểm tra kiến thức về động từ bất quy tắc. Các trò chơi này sẽ giúp bạn học mà không cảm thấy nhàm chán, đồng thời cũng tăng sự hứng thú khi học.
Một ưu điểm của việc học qua trò chơi là bạn có thể kết nối với những người bạn, giúp quá trình học trở nên thú vị và hiệu quả bởi sự tương tác liên tục.
Lỗi phổ biến khi học động từ bất quy tắc và cách khắc phục
1. Dùng sai dạng động từ trong các thì quá khứ và hiện tại hoàn thành
Một lỗi rất phổ biến khi sử dụng các động từ bất quy tắc là nhầm lẫn giữa các cột V1 (nguyên mẫu), V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ).
Ví dụ:
- Câu sai: She has go to school.
- Câu đúng: She has gone to school.
2. Phát âm sai các động từ có cách viết giống nhau
Một số động từ bất quy tắc tuy viết giống nhau nhưng lại phát âm khác, khiến người học dễ phát âm sai hoặc không phân biệt được.
Ví dụ: động từ “read – read – read” có cách viết giống nhau nhưng phát âm là /riːd/ – /red/ – /red/.
3. Thêm “-ed” vào động từ bất quy tắc
Một lỗi dễ gặp là tưởng rằng mọi động từ đều theo quy tắc và thêm “-ed” vào cả những bất quy tắc.
Ví dụ:
- Câu sai: He buyed a car.
- Câu đúng: He bought a car.
Dù động từ bất quy tắc là phần kiến thức cơ bản, nhưng nếu không được học đúng cách và luyện tập thường xuyên, người học rất dễ mắc lỗi. Nhận diện và sửa những lỗi phổ biến này chính là bước đầu để bạn tiến bộ rõ rệt trong quá trình học tiếng Anh.
Nếu bạn đang loay hoay với những lỗi sai ngữ pháp cơ bản hay chưa biết bắt đầu từ đâu để học tiếng Anh hiệu quả, các khóa học tại VUS chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Khác biệt tạo nên chất lượng – chỉ có ở VUS
Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và được Cambridge chứng nhận Trung Tâm Đào Tạo Vàng trong 5 năm liên tiếp, VUS đã trở thành một trong những đơn vị tiên phong và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
Tại sao nên chọn học tại VUS?
- Triết lý Discovery Learning: Học viên được khuyến khích tự khám phá kiến thức thay vì tiếp thu thụ động, giúp nâng cao khả năng tư duy và chủ động học tập.
- Lộ trình học rõ ràng, cá nhân hóa: Mỗi chương trình được thiết kế phù hợp với độ tuổi và mục tiêu cụ thể, bám sát năng lực đầu vào và đầu ra, giúp học viên tiến bộ vững chắc từng bước.
- Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại VUS sở hữu các chứng chỉ giảng dạy uy tín như TESOL, CELTA, TEFL, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao và đồng đều.
- Giáo trình chuẩn quốc tế: VUS sử dụng giáo trình hợp tác phát triển cùng các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning và Oxford University Press.
- Môi trường học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI: Hệ thống lớp học tại VUS được tích hợp AI cá nhân hóa lộ trình học và hỗ trợ theo sát tiến độ của từng học viên, tạo ra trải nghiệm học tập hiệu quả và sinh động.
Đặc biệt, VUS hiện đang triển khai các suất học bổng và ưu đãi học phí hấp dẫn dành cho học viên mới và cũ.
Dù bạn là trẻ nhỏ, học sinh hay người đi làm, VUS đều có lộ trình tiếng Anh phù hợp dành riêng cho bạn:
- Tiếng Anh cho trẻ mầm non: Giúp bé làm quen với ngôn ngữ sớm, phát triển phản xạ và phát âm chuẩn qua phương pháp học mà chơi.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: Xây dựng nền tảng 4 kỹ năng vững chắc, phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên và tự tin.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở: Tăng cường kỹ năng học thuật, tư duy phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu: Khóa học bài bản từ đầu, giúp khơi lại kiến thức và rèn luyện giao tiếp thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung thực tế – phù hợp với người đi làm cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, luyện đề sát thật, giúp đạt mục tiêu điểm số trong thời gian ngắn.
Nhanh tay để lại thông tin tại FORM bên dưới, đội ngũ tư vấn của VUS sẽ nhanh chóng hỗ trợ bạn chọn khóa học phù hợp, giải đáp mọi thắc mắc và giúp bạn sẵn sàng chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và tự tin!
Bài tập thực hành động từ bất quy tắc (có đáp án)
Bài tập
Bài tập 1: Chia động từ đúng thì
- Yesterday, I (go) __________ to the supermarket with my mom.
- She has (eat) __________ sushi before, so she didn’t want to try it again.
- We (see) __________ that movie last weekend.
- He (break) __________ his phone last night.
- I have (write) __________ three emails this morning.
- They have (take) __________ a lot of pictures on their trip to Da Nang.
- My little brother (fall) __________ off the bike yesterday.
- Anna has not (be) __________ to Paris yet.
- I have (forget) __________ where I put my keys.
- Tom (buy) __________ a new laptop two days ago.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ bất quy tắc
| STT | V1 (Nguyên mẫu) | V2 (Quá khứ đơn) | V3 (Phân từ quá khứ) |
| 1 | go | went | _____________ |
| 2 | _____________ | broke | broken |
| 3 | write | _____________ | written |
| 4 | eat | ate | _____________ |
| 5 | buy | _____________ | bought |
| 6 | _____________ | saw | seen |
| 7 | take | took | _____________ |
| 8 | _____________ | hid | hidden |
| 9 | lend | _____________ | lent |
| 10 | _____________ | tore | torn |
Đáp án
Bài tập 1:
- went
- has eaten
- saw
- broke
- have written
- have taken
- fell
- has not been
- have forgotten
- bought
Bài tập 2:
- go – went – gone
- break – broke – broken
- write – wrote – written
- eat – ate – eaten
- buy – bought – bought
- see – saw – seen
- take – took – taken
- hide – hid – hidden
- lend – lent – lent
- tear – tore – torn
Với những kiến thức về động từ bất quy tắc mà VUS vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã phần nào nắm được cách sử dụng đúng và tránh những lỗi phổ biến. Đừng quên: học thuộc danh sách là chưa đủ! Điều quan trọng là bạn phải thường xuyên luyện tập để ghi nhớ lâu và dùng đúng ngữ cảnh.
Cùng VUS tiếp tục chinh phục tiếng Anh một cách chủ động và hiệu quả hơn, để mỗi động từ bất quy tắc không còn là trở ngại, mà trở thành bước đệm giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự tin hơn mỗi ngày!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
