Tiếng Anh nâng cao
Nội động từ (Intransitive Verbs): Định nghĩa và cách dùng
Định nghĩa và cách dùng của nội động từ (Intransitive Verbs)
Nội động từ là một dạng động từ trong tiếng Anh mà rất hay bị nhầm lẫn với ngoại động từ. Sau đây, VUS sẽ chia sẻ tất tần tật những kiến thức về Nội động từ trong bài viết bên dưới. Hãy cùng theo dõi nhé!
Table of Contents
Nội động từ (Intransitive verb) là gì?
Nội động từ là những động từ mà bản thân nó đã chỉ rõ được ý nghĩa trong câu, không cần tân ngữ kèm theo. Nội động từ diễn tả những hành động nội tại của chủ thể thực hiện hành động, đứng ngay sau chủ ngữ, không thể dùng ở thể bị động và sẽ đứng cuối câu nếu không có trạng từ.
Ví dụ:
- He runs very fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)
- The train arrives at 2 P.M. (Chuyến tàu đến vào 2 giờ chiều)
Đặc điểm nhận diện và một số nội động từ thường gặp
Đặc điểm
- Nội động từ thể hiện hành động nội tại của chủ ngữ thực hiện hành động.
Ví dụ:
The movie lasts 2 hours. (Bộ phim kéo dài 2 giờ)
He drives carefully. (Anh ấy lái xe cẩn thận)
- Vị trí của nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ và thường đứng ở cuối câu nếu không có trạng từ.
Ví dụ: The door opens. (Cửa mở)
- Nội động từ không thể dùng ở thể bị động (passive).
Ví dụ: She laughed at the stories. (Cô ấy cười về những câu chuyện đó)
Các nội động từ trong tiếng Anh thông dụng
STT | Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | agree | /əˈɡriː/ | đồng ý |
2 | arrive | /əˈraɪv/ | đến |
3 | belong | /bɪˈlɒŋ/ | thuộc về |
4 | buy | /baɪ/ | mua |
5 | run | /rʌn/ | chạy |
6 | relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
7 | respond | /rɪˈspɒnd/ | phản hồi |
8 | laugh | /lɑːf/ | cười |
9 | learn | /lɜːn/ | học |
10 | listen | /ˈlɪsn/ | lắng nghe |
11 | dance | /dɑːns/ | nhảy |
12 | depend | /dɪˈpend/ | phụ thuộc |
13 | disappear | /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ | biến mất |
14 | die | /daɪ/ | chết |
15 | cry | /kraɪ/ | khóc |
17 | awake | /əˈweɪk/ | thức tỉnh |
18 | walk | /wɔːk/ | đi bộ |
19 | wait | /weɪt/ | đợi |
20 | talk | /tɔːk/ | nói chuyện |
21 | sing | /sɪŋ/ | hát |
22 | sleep | /sliːp/ | ngủ |
23 | sit | /sɪt/ | ngồi |
24 | last | /lɑːst/ | kéo dài |
25 | look | /lʊk/ | nhìn |
26 | live | /lɪv/ | sống |
27 | smile | /smaɪl/ | mỉm cười |
28 | swim | /swɪm/ | bơi |
Cách sử dụng nội động từ (Intransitive verb)
- Nội động từ đi với tân ngữ cùng nghĩa: S + V(intransitive) + cognate O
Ví dụ: She dreamed a nice dream. (Cô ấy đã mơ một giấc mơ đẹp)
- Nội động từ tác động trực tiếp lên chủ ngữ: S + V(intransitive)
Ví dụ:
The sun sets. (Mặt trời lặn)
The door opens. (Cửa mở)
The bell rings. (Chuông reo)
- Nội động từ là các động từ liên kết và có tình từ bổ nghĩa: S + V(linking Verbs) + S.Complement
Ví dụ:
He looks really cool. (Anh ấy trông thật ngầu)
It seems dangerous. (Nó có vẻ nguy hiểm)
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ | Ngoại động từ | |
Khái niệm | – Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa.- Nội động từ không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.Ví dụ: We dance in the bar. (Chúng tôi nhảy trong quán rượu)We dance. (Chúng tôi nhảy) | – Ngoại động từ là những động từ luôn có tân ngữ theo sau diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ. – Câu sẽ không hoàn chỉnh nghĩa nếu sử dụng ngoại động từ mà không có tân ngữ.Ví dụ: She opens the gift. (Cô ấy mở phần quà) |
Cấu trúc | Subject + verbVí dụ:The door opens. (Cửa mở)Our classroom starts at 7 a.m. (Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng) | Subject + verb + ObjectLưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.Ví dụ: He buys a gift for me. (Anh ấy mua một món quà cho tôi)→ “A gift” là tân ngữ trực tiếp.→ “Me” là tân ngữ gián tiếp. |
Đặc điểm | Nội động từ không có tân ngữ theo sau(hoặc vẫn có trong một số trường hợp nhưng bản chất vẫn là nội động từ)Ví dụ: This coffee shop opens at 10 a.m. (Quán cà phê mở cửa lúc 10 giờ sáng) | Ngoại động từ phải có ít nhất một tân ngữ theo sau (có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)Ví dụ: Open the window, please! (Làm ơn, hãy mở cửa ra) |
Những động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ
STT | Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | move | /muːv/ | di chuyển |
2 | start | /stɑːt/ | bắt đầu |
3 | change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
4 | close | /kləʊz/ | đóng |
5 | open | /ˈəʊpən/ | mở |
6 | ring | /rɪŋ/ | reo |
7 | stop | /stɒp/ | dừng |
8 | live | /lɪv/ | sống |
9 | eat | /iːt/ | ăn |
10 | wash | /wɑːʃ/ | rửa |
11 | buy | /baɪ/ | mua |
12 | run | /rʌn/ | chạy/ điều hành |
13 | stand | /stænd/ | đứng, đứng cạnh |
14 | cook | /kʊk/ | nấu, nấu ăn |
Chinh phục tiếng Anh cùng VUS – Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế
Động từ trong tiếng Anh là điểm ngữ pháp quan trọng, một phần không thể thiếu trong câu. Tuy nhiên, người học cần phân biệt rõ các loại động từ (nội động từ, ngoại động từ, động từ tobe, động từ thường,…) để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo.
Nhằm phát triển khả năng Anh ngữ toàn diện từ ngữ pháp cho đến 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, VUS mang đến các khóa học tiếng Anh độc quyền, chuẩn quốc tế, phù hợp với mọi đối tượng, mọi độ tuổi, mọi mục đích, nhu cầu khác nhau. Tham khảo các khóa học ngay sau đây:
- Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders ( 11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
- Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS Express và IELTS Expert.
- Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
- Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.
Ôn tập và luyện thi trên các nền tảng học tập hiện đại, độc quyền tại VUS. Hệ sinh thái học tập V-HUB giúp củng cố, chủ động ôn tập kiến thức đã học và luyện tập nắm vững kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Tích hợp huấn luyện viên AI để luyện phát âm chuẩn bản xứ cùng học viên, cải thiện vốn từ vựng thông qua bài Quiz thú vị. AI còn giúp người học nâng cao kỹ năng Speaking khi có khả năng phân tích, đánh giá và chấm điểm bài nói dựa trên tiêu chí chấm thi chuẩn quốc tế.
Chú trọng mở rộng kiến thức đời sống, xã hội khi các khóa học được ứng dụng các chủ đề học đa dạng, đa lĩnh vực thực tiễn. Vừa nâng cao kỹ năng và kiến thức toàn diện cho học viên nhằm mở rộng cơ hội học tập, cơ hội nghề nghiệp trong lai.
Tích hợp bộ giáo trình uy tín từ các đối tác hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giáo dục như British Council, Macmillan Education, Oxford University Press, National Geographic Learning,…
- Giáo trình American Language Hub – Macmillan Education
- 4 cuốn sách MINDSET for IELTS Cambridge English
- Time Zones (3rd) – National Geography: Khơi mở thế giới quan
- Oxford Discover Futures – Oxford University Press – Khơi mở kỹ năng sống
VUS – Môi trường giảng dạy và đào tạo Anh ngữ chuẩn quốc tế
Kể từ khi thành lập đến nay (gần 30 năm), VUS sở hữu gần 80 cơ sở có mặt trên 18 tỉnh/thành phố lớn từ Bắc – Trung – Nam và 100% cơ sở đạt chứng nhận của NEAS trong 6 năm liên tiếp. Và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt là môi trường học tập và phát triển kỹ năng vượt trội.
- Hơn 183.118 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… khi theo học tại VUS.
- Hơn 2.700 thầy, cô có trình độ chuyên môn cao và 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Đối tác chiến lược hạng PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council).
Qua bài viết về nội động từ, hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình học và cải thiện khả năng tiếng Anh hiệu quả. Để có thể trau dồi thêm và củng cố các điểm ngữ pháp khác, hãy theo dõi website của VUS ngay nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents