Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng kèm bài tập

Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì? Cách dùng kèm bài tập

Ngoại động từ (transitive verb) là nhóm động từ cần tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa hoàn chỉnh. Nắm rõ đặc điểm giúp bạn phân biệt ngoại động từ với nội động từ và dùng đúng cấu trúc.

Cùng VUS tìm hiểu khái niệm ngoại động từ là gì, cách dùng, phân loại và ví dụ minh họa.

Ngoại động từ (Transitive Verb) là gì?

Ngoại động từ là những động từ diễn tả một hành động tác động lên đối tượng khác (người hoặc vật). Đối tượng chịu sự tác động của hành động được gọi là tân ngữ trong câu. 

Lưu ý: Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi theo sau. 

Cấu trúc và cách dùng ngoại động từ

Cấu trúc:

Subject + Transitive Verb + Object

- Tân ngữ (Object) có thể là một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun). Tân ngữ thường trả lời cho câu hỏi What hoặc Whom.

Ví dụ:

  • My parents allowed me to go on a picnic this weekend. (Bố mẹ đã cho phép tôi đi dã ngoại vào cuối tuần này.) – “allow” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ.
  • He is buying a gift for his girlfriend now. (Anh ấy mua một món quà để tặng cho bạn gái của anh ta.) – “buy” là ngoại động từ, “his girlfriend” là tân ngữ.

- Đôi khi tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là tân ngữ trực tiếp (Direct Object) hoặc gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp là đối tượng chịu tác động của hành động đầu tiên. Tân ngữ gián tiếp là đối tượng hưởng lợi từ hành động đó.

  • Cấu trúc: 

Subject + Transitive Verb + Indirect Object (IO) + Direct Object (DO)

Subject + Transitive Verb + Direct Object (DO) + Prep + Indirect Object (IO)

  • Ví dụ:
    • She gives me a gift every year. (Cô ấy tặng quà cho tôi mỗi năm) – “give” là ngoại động từ, “me” là tân ngữ gián tiếp, “a gift” là tân ngữ trực tiếp.
    • She gives a gift to me. (S + Vt + DO + to + IO) - "a gift" là tân ngữ trực tiếp, "to" là giới từ, "me" là tân ngữ gián tiếp.

– Nếu tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) đứng sau tân ngữ trực tiếp (direct object) thì phải có giới từ liên kết hai tân ngữ.

  • Cấu trúc

Subject + Transitive Verb + Direct Object + Prep + Indirect Object

  • Ví dụ: She selects a dress for me. (Cô ấy chọn một bộ đầm cho tôi) – “select” là ngoại động từ, “dress” là tân ngữ trực tiếp, “for” là giới từ, “me” là tân ngữ gián tiếp. 

– Tân ngữ gián tiếp thường trả lời cho các câu hỏi “for what,” “of what,” “to what,” “for whom,” “of whom,” hoặc “to whom”.

Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là gì?

Các loại ngoại động từ

2 loại ngoại động từ: Ngoại động từ đơn và ngoại động từ kép

  • Ngoại động từ đơn là từ chỉ có một tân ngữ theo sau.
    • Ví dụ 1: I am writing an email. (Tôi đang viết email) – “email” là tân ngữ của động từ “write”.
    • Ví dụ 2: I spent my free time cooking new dishes. (Tôi dành thời gian rảnh rỗi để nấu ăn) – “my free time” là tân ngữ trự tiếp của “spend”. Cụm -ing "cooking new dishes" là bổ ngữ chỉ hoạt động; trong đó "cook" là ngoại động từ và "new dishes" là tân ngữ của "cook".
  • Ngoại động từ kép là động từ có hai tân ngữ theo sau (thường là DO và IO)
    • Ví dụ: I gave my parents a house. (Tôi đã tặng cho ba mẹ một căn nhà). – “a house” là tân ngữ trực tiếp, “gave” là ngoại động từ và “my parents” là tân ngữ gián tiếp (người nhận ngôi nhà).

Phân biệt ngoại động từ và nội động từ

 

Nội động từ

Ngoại động từ

Khái niệm

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ kèm theo nhưng câu vẫn đủ nghĩa.

- Nội động từ không dùng ở thể bị động, đứng ngay sau chủ ngữ và nếu không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ:

- We dance in the bar. (Chúng tôi nhảy trong quán rượu)

- We dance. (Chúng tôi nhảy.)

– Ngoại động từ là những động từ luôn có tân ngữ theo sau diễn tả người hoặc vật bị tác động bởi một hành động của động từ.

– Câu sẽ không hoàn chỉnh nghĩa nếu sử dụng ngoại động từ mà không có tân ngữ.

Ví dụ:

She opens the gift. (Cô ấy mở phần quà)

Cấu trúc

Subject + Verb

Ví dụ:

- The door opens. (Cửa mở)

- Our classroom starts at 7 a.m. (Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 7 giờ sáng.)

Subject + Verb + Object

Lưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ: He buys a gift for me. (Anh ấy mua một món quà cho tôi)

→ “A gift” là tân ngữ trực tiếp.

→ “Me” là tân ngữ gián tiếp.

Đặc điểm

Nội động từ không có tân ngữ theo sau (hoặc vẫn có trong một số trường hợp nhưng bản chất vẫn là nội động từ)

Ví dụ:

This coffee shop opens at 10 a.m. (Quán cà phê mở cửa lúc 10 giờ sáng.)

Ngoại động từ phải có ít nhất một tân ngữ theo sau (có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc là cả tân ngữ trực tiếp lẫn gián tiếp)

Ví dụ:

Open the window, please! (Làm ơn, mở cửa sổ ra)

 Phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Phân biệt ngoại động từ và nội động từ

Tổng hợp các ngoại động từ thông dụng

STT

Ngoại động từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

send

/sɛnd/

gửi

2

give

/gɪv/

đưa cho, tặng, biếu

3

make

/meɪk/

làm

4

buy

/baɪ/

mua

5

greet

/griːt/

chào

6

owe

/oʊ/

nợ

7

rob

/rɒb/

cướp

8

wrap

/ræp/

bao bọc

9

select

/sɪˈlɛkt/

lựa chọn

10

rent

/rɛnt/

thuê

11

remind

/rɪ'maɪnd/

nhắc nhở

12

prove

/pruːv/

chứng tỏ

13

name

/neɪm/

đặt tên

14

need

/niːd/

cần

15

like

/laɪk/

thích

16

have

/hæv/

17

enjoy

/ɪnˈʤɔɪ/

thích thú

18

blame

/bleɪm/

trách cứ, đổ lỗi

19

allow

/əˈlaʊ/

cho phép

Hành trình chinh phục tiếng Anh của các bạn học viên tại VUS

Động từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần quan trọng trong câu. Tuy nhiên, động từ chia thành rất nhiều loại như nội động từ, ngoại động từ, động từ "to be", động từ thường,… Mỗi loại đều có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Bạn cần nắm chắc kiến thức ngữ pháp này để tránh mắc sai lầm khi học tập, thi cử hay trong bất kỳ tình huống nào có sử dụng tiếng Anh. 

Việc sử dụng đúng từng điểm ngữ pháp giúp bạn dễ dàng nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Hiểu được vấn đề này, VUS mang đến các khóa học Anh ngữ chuẩn quốc tế và cam kết đầu ra cho từng học viên.

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi) nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS Core
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc.

Các khóa học đều ứng dụng các phương pháp dạy và học khác nhau, phù hợp với từng học viên ở mỗi khóa học như Khơi mở – Tìm hiểu – Sáng tạo – Thảo luận – Đúc kết, phương pháp học 10 – 80 – 10, phương pháp Inquiry-Based Learning và Social Tech-Based learning,… 

Ngoài việc giúp học viên phát triển tối đa khả năng Anh ngữ, VUS chú trọng nâng cao các kỹ năng mềm khác nhằm bổ trợ cho mục đích học tập và công việc trong tương lai. Bao gồm:

  • Bộ kỹ năng học thuật: Tóm tắt (summary), viết lại (paraphrasing), đọc nhanh, đọc lướt nắm ý chính,… phục vụ cho việc học ở cấp bậc cao hơn như quốc tế, đại học, cao học. 
  • Bộ kỹ năng mềm thiết yếu: Critical Thinking (Tư duy phản biện), Collaboration (Hợp tác), Creativity (Sáng tạo), Communication (Giao tiếp) và Computer Literacy (Công nghệ).

Kho tài liệu học tập và luyện thi khủng, với đa dạng chủ đề được ứng dụng vào trong từng bài học.

Tích hợp hệ thống luyện thi và hệ sinh thái học tập OVI Kids, OVI Teens, OVI IELTS được thiết kế độc quyền dành cho học viên tại VUS, mục đích giúp học viên chủ động luyện tập mọi lúc, mọi nơi, củng cố kiến thức sau mỗi buổi học. Phụ huynh cũng có thể theo dõi tiến độ học tập của con em thông qua ứng dụng OVI Parents.

Học viên VUS chinh phục tiếng Anh
Học viên VUS chinh phục tiếng Anh

Hệ thống Anh ngữ chuẩn quốc tế hàng đầu Việt Nam – VUS

  • VUS đã và đang xây dựng và mở rộng với hơn 60 cơ sở trên các tỉnh và thành phố lớn
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng với hơn 2.700 thầy, cô giàu kinh nghiệm và 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
  • Hơn 203.253 học viên theo học tại VUS đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu: Oxford University Press, British Council, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của British Council.

Bạn muốn được tư vấn lộ trình học cá nhân hóathi xếp lớp miễn phí tại VUS? Để lại thông tin liên hệ ngay hôm nay để nhận quà tặng và ưu đãi học phí hấp dẫn khi đăng ký khóa học.

Qua bài viết về ngoại động từ trên, VUS hy vọng có thể mang đến những kiến thức bổ ích để giúp các bạn hiểu rõ hơn ngoại động từ là gì, đồng thời cũng giúp bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện.

Còn nhiều bài viết hữu ích khác liên quan đến ngữ pháp tiếng Anh, các bạn có thể đọc và tham khảo ngay tại website của VUS.

Xem thêm:

- Nội động từ

- Tính từ ghép

- Danh từ

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ