Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency): Cách dùng & bài tập

Bạn có thường nhầm lẫn vị trí của “always”, “sometimes”, “never” trong câu không? Hay bạn băn khoăn không biết khi nào nên dùng “rarely” thay cho “seldom”?
Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một trong những chủ điểm ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất, giúp bạn diễn tả thói quen, lịch trình và các hoạt động lặp lại một cách tự nhiên và chính xác.
Tuy nhiên, chính vì sự phổ biến của chúng mà nhiều người học thường chủ quan, dẫn đến những lỗi sai không đáng có. Trong bài viết này, để bạn hoàn toàn làm chủ phần ngữ pháp này, VUS sẽ cùng bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức liên quan đến trạng từ tần suất, bao gồm:
- Khái niệm & vị trí trạng từ chỉ tần suất trong câu
- Cách dùng trạng từ chỉ tần suất
- Các dạng bài tập phổ biến
Table of Contents
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh là gì?
Hãy tưởng tượng trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) như những “nhãn dán thời gian” cho hành động của bạn.
Chúng không cho biết hành động xảy ra khi nào (như yesterday hay tomorrow), mà cho biết hành động đó diễn ra thường xuyên ra sao (Mức độ lặp lại). Về cơ bản, chúng là câu trả lời cho câu hỏi “How often?” hoặc “How frequently?” (Bao lâu một lần?)
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất thường được chia thành 2 nhóm chính:
- Trạng từ chỉ tần suất không xác định (Adverbs of Indefinite Frequency): Đây là nhóm phổ biến nhất, chỉ mức độ thường xuyên một cách tương đối, không có con số cụ thể (ví dụ: always, sometimes, rarely).
- Trạng từ chỉ tần suất xác định (Adverbs of Definite Frequency): Nhóm này chỉ rõ chính xác tần suất hành động diễn ra (ví dụ: daily, weekly, once a month, every two years).
Danh sách các trạng từ chỉ tần suất phổ biến
Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Để giúp bạn dễ hình dung, dưới đây là bảng tổng hợp các adverbs of frequency không xác định phổ biến nhất, được sắp xếp theo mức độ giảm dần.
| Mức độ | Trạng từ (Adverb of frequency) | Ví dụ |
| 100% | always (luôn luôn) | My father always drinks coffee in the morning. |
| 90% | usually (thường xuyên) | I usually walk to work instead of driving. |
| 80% | normally / generally (thông thường) | We normally have dinner at 7 PM. |
| 70% | often / frequently (thường) | She often calls her family on weekends. |
| 50% | sometimes (thỉnh thoảng) | Sometimes, I like to read a book before bed. |
| 30% | occasionally (thỉnh thoảng) | They occasionally go to the cinema. |
| 10% | seldom (hiếm khi) | He seldom misses a deadline. |
| 5% | rarely / hardly ever (rất hiếm khi) | We rarely eat fast food. |
| 0% | never (không bao giờ) | I have never been to Japan. |
Trạng từ chỉ tần suất xác định
Khác với nhóm trên, các trạng từ này cho biết chính xác hành động diễn ra bao lâu một lần. Một điểm quan trọng cần nhớ là chúng thường được đặt ở cuối câu.
| Tần suất | Trạng từ chỉ tần suất phổ biến | Ví dụ |
| Theo Ngày | daily / every day (hàng ngày) |
|
| once/ twice/three times a day (1/2/3 lần một ngày) |
| |
| Theo Tuần | weekly / every week (hàng tuần) |
|
| once/ twice a week (1/2 lần một tuần) |
| |
| every + [Thứ] (mỗi thứ...) |
| |
| Theo Tháng | monthly / every month (hàng tháng) |
|
| once a month (một lần một tháng) |
| |
| Theo Năm | yearly / annually / every year (hàng năm) |
|
| once a year (một lần một năm) |
| |
| every + [số] + years (mỗi...năm) |
|
Tuy nhiên, các cụm trạng từ chỉ tần suất xác định cũng có thể đứng đầu câu khi người viết muốn nhấn mạnh về mặt thời gian hoặc tần suất của hành động. Khi đứng ở vị trí này, chúng thường được theo sau bởi một dấu phẩy.
- Once a month, the entire team holds a meeting to discuss progress. (Mỗi tháng một lần, toàn bộ đội nhóm tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiến độ.)
- Every morning before school, she spends ten minutes practicing the piano. (Mỗi buổi sáng trước khi đến trường, cô ấy dành mười phút để luyện tập piano.)
Những adverbs of frequency này được xem là công cụ quan trọng để trả lời câu hỏi How often?. Mỗi adverb of frequency thể hiện một mức độ thường xuyên khác nhau, từ always đến never.
Chi tiết cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Hiểu đúng ý nghĩa của các trạng từ chỉ tần suất là bước đầu tiên, nhưng biết cách vận dụng chúng một cách chính xác trong từng ngữ cảnh mới là điều quan trọng.
Để nắm vững công thức trạng từ chỉ tần suất, bạn không chỉ cần nhớ quy tắc mà còn phải luyện tập nhiều ví dụ thực tế.
Có hai cách dùng chính mà bạn cần nắm vững
Dùng để diễn tả tần suất và mức độ thường xuyên của hành động
Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với thì hiện tại đơn để mô tả thói quen, các hoạt động lặp lại hoặc một sự thật luôn đúng.
Ví dụ:
- My father always drinks coffee in the morning. (Bố tôi luôn luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
- She rarely cooks for me. (Cô ấy hiếm khi nấu ăn cho tôi.)
- The sun always rises in the East. (Mặt trời luôn luôn mọc ở hướng Đông.)
Một số lưu ý quan trọng khi dùng trạng từ tần suất:
- Với các trạng từ mang nghĩa phủ định: Các trạng từ như never, hardly ever, rarely, seldom vốn đã mang ý nghĩa phủ định. Do đó, chúng phải được sử dụng với động từ ở dạng khẳng định.
- Đúng: He never forgets my birthday. (Anh ấy không bao giờ quên sinh nhật tôi.)
- Sai: He never doesn't forget my birthday.
- Với “Ever”: Trạng từ ever thường chỉ được dùng trong câu phủ định có “not” hoặc câu hỏi với nghĩa “đã từng”.
- Have you ever visited Ha Long Bay? (Bạn đã bao giờ đến thăm Vịnh Hạ Long chưa?)
- I haven’t ever seen anything like that. (Tôi chưa bao giờ thấy bất cứ thứ gì như thế.)
Dùng để trả lời câu hỏi “How often?”
Bên cạnh việc mô tả, trạng từ chỉ tần suất chính là câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi về mức độ thường xuyên “How often...?” (Bao lâu một lần?).
Ví dụ:
- A: How often do you travel? (Bạn có thường đi du lịch không?)
B: I travel once or twice a month. (Tôi đi du lịch một hoặc hai lần một tháng.)
- A: How often does she call her family? (Cô ấy có thường gọi cho gia đình không?)
B: She often calls them on weekends. (Cô ấy thường gọi cho họ vào cuối tuần.)
Trong các ví dụ trên, cả trạng từ chỉ tần suất xác định (“once or twice a month”) và không xác định (“often”) đều được dùng để trả lời cho câu hỏi “How often?”.
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu tiếng Anh
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất và cũng là nơi nhiều người hay mắc lỗi nhất. Để không bao giờ nhầm lẫn, bạn chỉ cần nhớ 3 quy tắc vàng về vị trí của trạng từ tần suất không xác định.
Quy tắc 1: Đứng SAU động từ “to be”
Nếu trong câu có động từ “to be” (am/is/are/was/were), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay sau nó.
Công thức:
S + to be + [trạng từ] + ...
Ví dụ:
- She is always late for class. (Cô ấy luôn luôn trễ học.)
- The kids are usually very energetic after school. (Bọn trẻ thường rất năng động sau giờ học.)
Quy tắc 2: Đứng TRƯỚC động từ thường
Nếu câu sử dụng động từ thường (chỉ hành động như go, eat, study, work ...), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng ngay trước nó.
Công thức:
S + [trạng từ] + V (thường) + ...
Ví dụ:
- He never forgets my birthday. (Anh ấy không bao giờ quên sinh nhật tôi.)
- They often play football in this park. (Họ thường chơi bóng đá ở công viên này.)
Quy tắc 3: Đứng GIỮA trợ động từ và động từ chính
Khi câu có trợ động từ (do, does, did, have, has) hoặc động từ khuyết thiếu (can, will, should, must ...), trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng vào giữa chúng.
Công thức:
S + trợ động từ + [trạng từ] + V (chính) + ...
Ví dụ:
- I can never remember her name. (Tôi không bao giờ có thể nhớ tên cô ấy.)
- She has always wanted to be a doctor. (Cô ấy đã luôn luôn muốn trở thành một bác sĩ.)
- Do you usually get up so early? (Bạn có thường xuyên thức dậy sớm vậy không?)
Tuy nhiên, có một số trạng từ tần suất có vị trí đứng ở đầu và cuối câu.
Một số trạng từ như usually, normally, often, frequently, sometimes, occasionally có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh ý.
- Đầu câu: Usually, we eat out on Fridays. (Thường thì, chúng tôi ra ngoài ăn vào thứ Sáu.)
- Cuối câu: I visit my grandparents occasionally. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm ông bà.)
Lưu ý:
- Always, seldom, rarely, hardly ever, never thường không đứng ở vị trí này.
- Never, seldom, rarely nếu đứng đầu câu sẽ mang hàm ý nhấn mạnh và sử dụng với cấu trúc đảo ngữ (inversion). Cấu trúc này thường được dùng trong văn phong trang trọng, văn học hoặc để tạo hiệu ứng tu từ mạnh mẽ.
- Seldom do we see such a beautiful sunset over the city. (Hiếm khi chúng ta thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy trên thành phố.)
- Rarely had she felt so at peace with herself. (Hiếm khi cô ấy cảm thấy bình yên với chính mình như vậy.)
Bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng các trạng từ chỉ tần suất một cách tự nhiên trong mọi cuộc hội thoại, không cần dừng lại một giây để suy nghĩ “always” đứng trước hay sau động từ. Việc này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy, hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.
Để làm được điều này, việc nắm vững lý thuyết về trạng từ chỉ tần suất là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tuy nhiên, “biết” và “dùng thành thạo” là hai khoảng cách rất xa.
Nhiều người học dù hiểu quy tắc nhưng khi vào giao tiếp thực tế hoặc làm bài thi vẫn lúng túng, sắp xếp câu sai vị trí hoặc phản xạ chậm. Những lỗi sai lặp lại nhiều lần có thể dẫn đến việc mất tự tin và hình thành “lối mòn” ngữ pháp khó sửa.
Đây chính là lúc vai trò của một người thầy và một lộ trình học bài bản trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một sự đầu tư đúng đắn vào nền tảng Anh ngữ với người thầy chuyên môn và phương pháp phù hợp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và bứt phá hiệu quả.
Vậy, làm thế nào để tìm được một môi trường học tập đáng tin cậy, nơi có thể cam kết về chất lượng và mang đến một lộ trình hiệu quả?
Tại Anh văn Hội Việt Mỹ VUS, chúng tôi không chỉ dạy ngôn ngữ, mà còn xây dựng một nền tảng vững chắc để học viên chinh phục mọi mục tiêu. Sự cam kết về chất lượng của VUS được minh chứng rõ nét qua những con số “biết nói”:
- Chất lượng giảng dạy đỉnh cao: Nền tảng của VUS là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tinh hoa.
- 100% giáo viên đều sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL...);
- Và được giám sát chất lượng bởi đội ngũ quản lý 100% có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
- Thành tích học viên vượt trội: Chất lượng đào tạo đã được khẳng định khi VUS chính thức xác lập Kỷ lục Việt Nam là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 shields) trong các kỳ thi Cambridge nhiều nhất” với gần 21.000 em.
- Sự công nhận từ các tổ chức hàng đầu: Uy tín của VUS còn được bảo chứng bởi các đối tác giáo dục lớn nhất thế giới. VUS tự hào:
- Là Đối tác hạng Platinum - hạng mức cao nhất của Hội đồng Anh (British Council)
- Ghi dấu mốc 5 năm liên tiếp là “Trung tâm Đào tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) được trao tặng bởi Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
Với sự đầu tư mạnh mẽ vào chất lượng giáo viên và một lộ trình học chuẩn quốc tế, VUS cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh hiệu quả và bền vững nhất.
Cách đặt câu hỏi với Adverbs of Frequency
Để hỏi về mức độ thường xuyên của một hành động, có 2 cách phổ biến.
Dùng “How often...?”
Đây là cách trực tiếp và thông dụng nhất để hỏi về tần suất.
Công thức
- Với động từ thường:
How often + do/does + S + V (nguyên mẫu)?
- Với động từ “to be”:
How often + am/is/are + S + ...?
Ví dụ:
- A: How often do you go to the gym? (Bạn có thường đi tập gym không?)
B: I sometimes go, maybe twice a week. (Tôi thỉnh thoảng có đi, chắc là hai lần một tuần.)
- A: How often is the marketing team meeting held? (Cuộc họp của đội marketing diễn ra bao lâu một lần?)
B: It is held monthly. (Nó được tổ chức hàng tháng.)
Dùng trợ động từ (Câu hỏi Yes/No)
Bạn cũng có thể đặt câu hỏi Yes/No và đặt trạng từ chỉ tần suất vào giữa trợ động từ và động từ chính (theo Quy tắc 3 ở trên).
Công thức
- Với động từ thường:
Do/Does + S + [trạng từ] + V (nguyên mẫu)?
- Với động từ “to be”:
Am/Is/Are + S + [trạng từ] + ...?
Ví dụ:
- Do you often work late? (Bạn có thường làm việc muộn không?)
- Are you always this cheerful? (Bạn có phải lúc nào cũng vui vẻ thế này không?)
- Have you ever considered moving abroad? (Ever là một trạng từ đặc biệt, thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định ở thì hiện tại hoàn thành, mang nghĩa “đã từng”).
Tổng hợp các dạng bài tập trạng từ chỉ tần suất có đáp án
Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với trạng từ tần suất
Yêu cầu: Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường
- often / they / play / tennis / on / weekends
- rarely / they / eat / in / that / restaurant
- always / Minh / arrives / early / for / meetings
- seldom / we / travel / during / winter
- always / in / she / the morning / up / early / gets.
- to / they / cinema / the/ on weekends / often / go.
- rarely / eats / fast food / Hao.
- goes / my / gym / to / sister / the / never.
- piano / she / the / plays / occasionally.
- studies / rarely / at / night / He.
Đáp án:
| 1 | They often play tennis on weekends. |
| 2 | They rarely eat in that restaurant. |
| 3 | Minh always arrives early for meetings. |
| 4 | We seldom travel during winter. |
| 5 | She always gets up early in the morning. |
| 6 | They often go to the cinema on weekends. |
| 7 | Hao rarely eats fast food. |
| 8 | My sister never goes to the gym. |
| 9 | She occasionally plays the piano. |
| 10 | He rarely studies at night. |
Bài tập 2: Viết lại câu mới với trạng từ chỉ tần suất
Yêu cầu: Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường
- They go swimming in the lake. (sometimes)
- He reads books in the evening. (rarely)
- We have a family reunion. (often)
- She stays up late at night. (usually)
- Dung goes to the gym after work. (usually)
- They have pizza for dinner. (occasionally)
- She practices the piano on weekends. (frequently)
- We go camping in the summer. (hardly ever)
- Where do they have breakfast? (usually )
- How does she go shopping? (often)
Đáp án:
| 1 | They sometimes go swimming in the lake. |
| 2 | He rarely reads books in the evening |
| 3 | We often have a family reunion |
| 4 | She usually stays up late at night. |
| 5 | Dung usually goes to the gym after work. |
| 6 | They occasionally have pizza for dinner. |
| 7 | She frequently practices the piano on weekends. |
| 8 | We hardly ever go camping in the summer. |
| 9 | Where do they usually have breakfast? |
| 10 | How often does she go shopping? |
Bài tập 3: Căn cứ vào mức độ (%) tần suất có trong câu để chọn đáp án đúng
1. They (90%) ___________ go to the gym on weekends.
a) usually
b) often
c) rarely
d) always
2. (70%) ___________ does he play video games?
a) How often
b) When
c) How
d) How frequent
3. She (5%)___________ eats at that restaurant.
a) always
b) hardly ever
c) seldom
d) frequently
4. How (70%) ___________ do you go hiking in the mountains?
a) always
b) often
c) usually
d) seldom
5. He (0%) ___________ misses his morning coffee.
a) always
b) frequently
c) never
d) often
6. We (30%) ___________ have pizza for dinner on Fridays.
a) seldom
b) always
c) usually
d) occasionally
7. (70%)___________ does she go to the gym?
a) When
b) How often
c) How
d) What
8. They (30%) ___________ visit their grandparents on holidays.
a) never
b) always
c) rarely
d) occasionally
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| a | a | b | b | c | d | b | d |
Bài tập 4: Hãy chọn câu đúng về trạng từ chỉ tần suất
Câu 1:
a) She always goes to the gym on weekends.
b) She go always to the gym on weekends.
Câu 2:
a) They eat out rarely at restaurants.
b) They rarely eat out at restaurants.
Câu 3:
a) He plays frequently video games.
b) He frequently plays video games.
Câu 4:
a) How you visit often your grandparents?
b) How often do you visit your grandparents?
Câu 5:
a) We usually go hiking in the mountains.
b) We go hiking usually in the mountains.
Câu 6:
a) Sometimes eat I ice cream.
b) I sometimes eat ice cream.
Câu 7:
a) They often watch movies at home.
b) They watch often movies at home.
Câu 8:
a) How frequently do they go on vacation?
b) How do they frequently go on vacation?
Câu 9:
a) We hardly ever eat spicy food.
b) We eat hardly ever spicy food.
Câu 10:
a) She usually arrives early for work.
b) She arrives usually early for work.
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| a | b | b | b | a | b | a | a | a | a |
Bài tập 5: Viết lại câu mới với trạng từ tần suất
Yêu cầu: Adverbs of frequency đứng giữa chủ từ và động từ thường
- Does he go to the cinema? (often)
- They travel for holidays. (rarely)
- She eats spicy food. (hardly ever)
- How do you study for exams? (frequently)
- Lan and Thi go to the park on weekends. (sometimes)
- He watches TV in the evening. (usually)
- Do they have parties? (how often)
- We have ice cream for dessert. (occasionally)
- They miss their morning coffee. (never)
- She visits her grandparents. (often)
Đáp án:
| 1 | How often does he go to the cinema? |
| 2 | They rarely travel for holidays. |
| 3 | She hardly ever eats spicy food. |
| 4 | How frequently do you study for exams? |
| 5 | Lan and Thi sometimes go to the park on weekends. |
| 6 | He usually watches TV in the evening. |
| 7 | How often do they have parties? |
| 8 | We occasionally have ice cream for dessert. |
| 9 | They never miss their morning coffee. |
| 10 | She often visits her grandparents. |
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ những kiến thức quan trọng về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh.
Chìa khóa để sử dụng thành thạo chúng không chỉ nằm ở việc ghi nhớ danh sách adverbs of frequency, mà quan trọng hơn là nắm vững công thức trạng từ chỉ tần suất và luyện tập nhiều ví dụ thực tế.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thể tự tin hơn khi dùng cả trạng từ tần suất xác định và không xác định trong giao tiếp hàng ngày.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
