Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Giới từ chỉ thời gian: Phân biệt đúng và cách dùng chuẩn

Cách dùng giới từ chỉ thời gian đúng (bài tập và đáp án)

(giới từ chỉ thời gian) Giới từ chỉ thời gian: Phân biệt đúng và cách dùng chuẩn

Giới từ chỉ thời gian là một trong những phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt chính xác thời gian và thời điểm xảy ra các sự kiện hay hoạt động. Thông qua bài viết này, VUS sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng các giới từ thời gian phổ biến như “at,” “on,” “in,” “for,” “since,” cùng nhiều giới từ thông dụng khác.

Khái niệm về giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) là những từ đi cùng các điểm thời gian cụ thể, hoặc khoảng thời gian, được sử dụng để xác định thời điểm diễn ra các sự việc, sự kiện hoặc những hành động được đề cập trong câu. Các giới từ này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc làm rõ các mốc thời gian được trình bày trong câu.

Những giới từ thời gian có thể xuất hiện dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ kết hợp. Tùy vào từng loại giới từ sẽ được sử dụng trong các cấu trúc khác nhau.

Ví dụ về các giới từ thời gian thường xuất hiện trong câu:

  • I will meet you at 3 PM. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 3 giờ chiều.)
  • The event will take place in July. (Sự kiện sẽ diễn ra trong tháng 7.)
  • The package will arrive on Monday. (Bưu kiện sẽ đến vào thứ Hai.)
  • She finished her work before the deadline. (Cô ấy hoàn thành công việc trước hạn chót.)
  • The movie starts after dinner. (Phim bắt đầu sau bữa tối.)
  • We had a great time during the vacation. (Chúng tôi đã có khoảnh khắc tuyệt vời trong suốt kỳ nghỉ.)

Các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường gặp

Dưới đây là một số giới từ thời gian thông dụng trong tiếng Anh:

Giới từ thời gian

Ý nghĩa

Ví dụ

In

Trong, vào

Linh was born in June(Linh được sinh ra vào tháng Sáu)

On

Vào

The party is on Friday(Buổi tiệc diễn ra vào thứ Sáu)

At

Vào lúc, tại thời điểm

Hung will meet you at 3 PM(Hưng sẽ gặp bạn vào lúc 3 giờ chiều)

During

Trong suốt

She read a book during the flight(Cô ấy đọc cuốn sách trong suốt chuyến bay)

For

Trong khoảng

They have been traveling for two weeks(Họ đã đi du lịch trong vòng hai tuần)

Since

Kể từ

I’ve known him since 2010(Tôi đã biết anh ấy kể từ năm 2010)

From

Từ

The office hours are from 8.30 AM to 6.30 PM(Thời gian làm việc của văn phòng từ 8 giờ 30 sáng đến 6 giờ 30 chiều)

To

Khoảng thời gian trước khi bắt đầu

It’s five to eleven(5 phút nữa là đến 11h) 

By

Trước lúc, vào lúc

Please submit your report by Monday(Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước thứ Hai)

Before

Trước

Please finish your work before 5 PM(Vui lòng hoàn thành công việc của bạn trước 5 giờ chiều)

After

Sau

The movie starts right after dinner(Bộ phim bắt đầu ngay sau bữa tối)

Until

Đến khi

The store is open until 9 PM(Cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối)

Within

Trong vòng

The package will be delivered within five business days.(Gói hàng sẽ được giao trong vòng năm ngày làm việc.)

Between

Giữa (2 khoảng thời gian)

The meeting is scheduled between 2 PM and 4 PM.(Cuộc họp được lên lịch từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)

Cách dùng giới từ chỉ thời gian

“Giới từ đi với ngày tháng năm là giới từ nào?” hay “Ngày tháng năm dùng on hay in?” là những câu hỏi rất phổ biến đối với những bạn lần đầu tiếp cận kiến thức về giới từ thời gian. Ở phần này, VUS sẽ giúp các bạn giải đáp chi tiết các câu hỏi trên, đồng thời hướng dẫn rõ các cách dùng của từng loại giới từ thời gian.

Giới từ “in”

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Tháng/Năm cụ thể

She was born in May

(Cô ấy được sinh ra vào tháng Năm)

Mùa

They love to go skiing in winter

(Họ thích đi trượt tuyết vào mùa đông)

Thập kỷ, thế kỷ

The Renaissance occurred in the 15th century

(Thời kỳ Phục hưng diễn ra vào thế kỷ 15)

Buổi sáng, trưa, chiều, tối

The meeting is scheduled in the afternoon

(Cuộc họp được lên lịch vào buổi chiều)

Thời gian trong tương lai

She’s going to start her new job in a week

(Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của mình trong vòng một tuần)

Lưu ý: Khi “in” đi chung với “time” tạo thành cụm giới từ “in time” mang ý nghĩa đủ thời gian, kịp lúc để làm một việc gì đó.

  • He arrived at the airport just in time to catch his flight (Anh ấy đến sân bay đúng lúc để kịp lên chuyến bay của mình)

Giới từ “at”

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Thời gian cụ thể trong ngày

The meeting is scheduled at 2:00 PM

(Cuộc họp được lên lịch vào lúc 2:00 PM)

Chỉ thời gian ban đêm

We usually watch TV at night

(Chúng tôi thường xem ti vi vào ban đêm)

Các dịp đặc biệt

The concert will be held at Christmas

(Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức vào dịp Giáng Sinh)

Lưu ý: “at” được sử dụng cố định với các mốc thời gian sau

  • at night
  • at the weekend
  • at the same time
  • at present

Giới từ “on”

Trường hợp sử dụng

Ví dụ

Ngày cụ thể trong tuần

The meeting is scheduled on Monday

(Cuộc họp được lên lịch vào thứ Hai)

Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt

The fireworks show is held on Independence Day

(Buổi trình diễn pháo hoa được tổ chức vào Ngày Độc lập)

Ngày và tháng

The event is happening on August 15th

(Sự kiện diễn ra vào ngày 15 tháng 8)

Lưu ý: Khi “on” đi chung với “time” tạo thành cụm giới từ “on time” mang ý nghĩa đúng thời gian, đúng kế hoạch.

  • She always completes her assignments on time (Cô ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn)

Giới từ thời gian “by”

Giới từ “by” được sử dụng để chỉ sự việc hay hành động xảy ra trước khoảng thời gian được nhắc đến trong câu hoặc một hạn chót.

  • Please submit your assignment by Monday evening (Vui lòng nộp bài tập của bạn trước tối thứ Hai)
  • The package is expected to arrive by next Monday (Gói hàng dự kiến sẽ đến trước thứ hai tới)

Giới từ “before”

Giới từ “before” được dùng để chỉ một hành động diễn ra trước một mốc thời gian xác định.

  • Please complete the task before 5 PM (Vui lòng hoàn thành nhiệm vụ trước 5 giờ chiều)
  • Kien want to finish his work before the meeting starts (Kiên muốn hoàn thành công việc của anh ấy trước khi cuộc họp bắt đầu)

Giới từ “after”

Giới từ “after” thường được sử dụng để mô tả một hành động diễn ra sau một mốc thời gian xác định.

  • The meeting is scheduled after lunch (Cuộc họp được lên lịch sau bữa trưa)
  • We’ll discuss the project after the holidays (Chúng ta sẽ thảo luận về dự án sau kì nghỉ)

Giới từ “during”

Giới từ “during” dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra. 

  • We went camping during the summer vacation (Chúng tôi đã đi cắm trại trong kì nghỉ hè)
  • He learned a lot during his time studying abroad (Anh ấy đã học được nhiều trong suốt thời gian du học)

Giới từ “for”

Giới từ “for” thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian kéo dài của một hành động, sự việc.

  • She’s been studying English for three years (Cô ấy đã học tiếng Anh trong vòng ba năm)
  •  Linh will be on vacation for two weeks (Linh sẽ đi nghỉ trong vòng hai tuần)

Giới từ “since”

Giới từ “since” được sử dụng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một sự việc hoặc để đề cập đến mốc thời gian ở quá khứ.

  • I’ve been living here since 2010 (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010)
  • I haven’t seen her since Monday (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ thứ Hai) 

Giới từ chỉ thời gian “till/until”

Giới từ “till” và “until” dùng để biểu thị thời gian chờ đợi cho một sự việc xảy ra hoặc để chỉ mốc thời gian cuối cùng của một sự việc. 

  • She’ll be out of town till/until Monday (Cô ấy sẽ ra khỏi thị trấn cho đến thứ Hai)
  • We’ll be open till/until 9 PM (Chúng tôi mở cửa đến 9 giờ tối)

Giới từ “between”

Giới từ “between” thường được sử dụng giữa hai mốc thời gian xác định

  • The exhibition will be open between 9 AM and 6 PM (Triển lãm sẽ mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều)
  • The event will take place between June 10 and June 15 (Sự kiện sẽ diễn ra từ ngày 10 đến ngày 15 tháng 6)

Giới từ “up to/to”

Giới từ “up to” và “to” để chỉ khoảng thời gian từ một mốc xác định đến hiện tại

  • He has been waiting up to now (Anh ấy đã đợi đến bây giờ)
  • The project is ongoing up to this moment (Dự án đang tiếp tục cho đến thời điểm này)

Giới từ “from … to/ till/ until…” 

Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian bắt đầu kéo dài đến một khoảng thời gian khác

  • The conference will take place from June 10 to June 15 (Hội nghị sẽ diễn ra từ ngày 10 đến ngày 15 tháng 6)
  • I’ve been working on this project from morning till now (Tôi đã làm dự án này từ lúc sáng tới bây giờ)
  • The workshop will be held from Monday until Wednesday (Buổi hội thảo sẽ được tổ chức từ thứ Hai đến thứ Tư)

Giới từ “within”

Giới từ “within” được dùng để mô tả một hành động diễn ra trong vòng một khoảng thời gian

  • The repairs will be done within an hour (Các công việc sửa chữa sẽ được hoàn thành trong khoảng một giờ)
  • The event will start within the next hour (Sự kiện sẽ bắt đầu trong vòng một giờ tới)

Giới từ “ago” 

Giới từ “ago” thường được dùng để chỉ khoảng thời gian đã trôi qua 

  • She graduated from college three years ago (Cô ấy tốt nghiệp đại học ba năm trước)
  • He moved to this city two years ago (Anh ấy chuyển đến thành phố này hai năm trước)

Vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong câu

Các giới từ ‘in’, ‘on’, và ‘at’ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Tương tự như các giới từ thông thường, chúng thường xuất hiện ở các vị trí sau:

Xuất hiện sau động từ ‘to be’ và đứng trước danh từ

Ví dụ:

  • The pencil is on the table (Cái bút chì ở trên bàn)
  • Hung will start his new job at the beginning of next month (Hung sẽ bắt đầu công việc mới vào đầu tháng tới)

Xuất hiện ở cuối câu để kết thúc một câu

Ví dụ:

  • The class starts at 9 AM. Make sure to arrive on time. (Buổi học bắt đầu lúc 9 giờ sáng. Hãy đảm bảo bạn đến đúng giờ)
  • The conference will take place next month. We hope to see you there at the event. (Hội nghị sẽ diễn ra vào tháng sau. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp bạn tại sự kiện đó)

Đứng sau động từ hoặc tính từ

Ví dụ:

  • She felt exhausted during the exam. (Cô ấy đã cảm thấy kiệt sức trong suốt kỳ thi.)
  • The party will start after midnight. (Buổi tiệc sẽ bắt đầu sau nửa đêm.)

Đứng sau danh từ để bổ sung thông tin cho danh từ

Ví dụ:

  • He’s planning a vacation during the summer (Anh ấy đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ trong mùa hè)
  • The flowers are most beautiful in the spring (Những bông hoa đẹp nhất vào mùa xuân)

Bài tập về giới từ chỉ thời gian có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau

Sử dụng các giới từ “in,” “on,” “at,” “for,” “since,” “from,” “to,” “within”, “by” vào chỗ trống

  1. The concert will start __________ 7 PM.
  2. She has been living here __________ 2010.
  3. The store is open __________ Mondays.
  4. They will arrive __________ the end of the week.
  5. The event is scheduled __________ next month.
  6. He’s planning a trip __________ Europe __________ the summer.
  7. Please complete the task __________ two days.
  8. The movie is playing __________ the theater __________ Friday.
  9. She will be on vacation __________ July 15 __________ July 25.
  10. They have been working on the project __________ three weeks.
  11. The meeting is scheduled __________ 3 PM.
  12. The conference will be held __________ the convention center.
  13. They went for a hike __________ the weekend.
  14. I saw him __________ a party last night.
  15. She usually goes to the gym __________ the morning.
  16. The package will be delivered __________ Monday.
  17. The workshop will take place __________ October 20 __________ October 22.
  18. Our flight is leaving for Paris __________ two hours.
  19. The exhibition will run __________ July 1 __________ August 15.
  20. She’s leaving for her business trip __________ the end of this month.

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

at

since

on

by

for

to, in

within

at, on

from, to

for

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

at

at

on

at

in

on

from, to

in 

from, to

at

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành các câu có cụm giới từ thời gian đúng

  1. the evening / I /study / in / usually / .
  2. the concert / attend / I / on / Saturday / will.
  3. the party / to / at / I / will / arrive / 8 PM.
  4. the project / within / complete / I / week / the / will.
  5. usually / I / go / the gym / in / the evening/ to. 
  6. arrived / we / the party / at / around / midnight.
  7. I / meet / friends / often / the park / on / weekends/ at. 
  8. The store / 6.30 PM / 9.30 AM / and / at  / opens / closes / at /.
  9. She / Europe / during / plans to travel / the summer/ to.
  10. The exhibition / May 15th / from / April 1st / runs / to.

Đáp án:

1

I usually study in the evening.

2

I will attend the concert on Saturday.

3

I will arrive at the party at 8 PM.

4

I will complete the project within the week.

5

I usually go to the gym in the evening.

6

We arrived at the party around midnight.

7

I often meet friends at the park on weekends.

8

The store opens at 9.30 AM and closes at 6.30 PM.

9

She plans to travel to Europe during the summer.

10

The exhibition runs from April 1st to May 15th.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The concert will start __________ 7 PM.

a) in

b) at

c) on

d) during

2. She has been working here __________ January.

a) for

b) since

c) at

d) in

3. They usually go to the beach __________ the summer.

a) on

b) in

c) at

d) during

4. The event is scheduled __________ Friday evening.

a) at

b) on

c) in

d) during

5. He finished his homework __________ midnight.

a) at

b) in

c) on

d) during

6. We usually have dinner __________ Sunday.

a) in

b) at

c) on

d) during

7. The conference will be held __________ April 15th __________ April 18th.

a) from / to

b) on / during

c) at / in

d) at / to

8. She’s leaving for her business trip __________ the end of this week.

a) at

b) during

c) by

d) on

9. I’ll meet you __________ the coffee shop __________ 3 PM.

a) at / on

b) in / at

c) on / at

d) at / in

10. The store is open __________ 9 AM __________ 6 PM.

a) at / on

b) in / during

c) from / to

d) at / during

Đáp án: 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

b

b

b

b

a

c

a

d

a

c

Bài tập 4: Tìm và gạch chân các giới từ chỉ thời gian có trong câu

  1. I usually go for a walk in the evening.
  2. The project should be completed by the end of this week.
  3. An has been working here since last year.
  4. The store is open from 9.45 AM to 6.45 PM.
  5. They went on a vacation during the summer.
  6. The event will take place on Friday night.
  7. He finished reading the book in three days.
  8. They have been studying English for five years.
  9. The movie starts at 7:30 PM.
  10. She will return from her trip within a week.

Đáp án:

1

I usually go for a walk in the evening.

2

The project should be completed by the end of this week.

3

An has been working here since last year.

4

The store is open from 9.45 AM to 6.45 PM.

5

They went on a vacation during the summer.

6

The event will take place on Friday night.

7

He finished reading the book in three days.

8

They have been studying English for five years.

9

The movie starts at 7:30 PM.

10

She will return from her trip within a week.

Trải nghiệm học tập tiếng Anh vui nhộn và hiệu quả tại VUS

Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi, VUS cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế:

  • Kiến thức Anh ngữ vững chắc, phát triển cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11-15 tuổi) tạo nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài năng trong tương lai.
  • Với đội ngũ mentor IELTS chuyên nghiệp, sẵn sàng bứt phá band điểm, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express IELTS Expert.
  • Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
  • Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc, sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.

Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn, đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…

Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn. Qua những phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng toàn cầu thiết yếu như:

  • Khả năng giao tiếp
  • Khả năng tư duy phản biện
  • Khả năng sáng tạo
  • Khả năng hợp tác
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ

VUS không chỉ tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam với 180.918 học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, mà còn tự hào là hệ thống giáo dục đáng tin cậy được hơn 2.700.000 gia đình Việt tin tưởng và lựa chọn.

  • Hơn 70 cơ sở đạt chứng nhận chất lượng giáo dục và đào tạo đạt chuẩn quốc tế từ NEAS, khẳng định sự cam kết của VUS đối với học viên về chất lượng giảng dạy. 
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các em bước gần hơn với thành công.

Ngoài việc cung cấp các kiến thức chi tiết về giới từ chỉ thời gian, bài viết còn điểm qua một loạt bài tập thực tế có kèm đáp án do VUS tổng hợp, hy vọng thông qua đó sẽ giúp bạn củng cố kiến thức một cách hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian ôn luyện và thực hành những bài tập này thường xuyên, để ghi nhớ kiến thức và ngữ pháp lâu hơn bạn nhé! Theo dõi VUS nhanh chóng cập nhật ngay những thông tin bổ ích về tiếng Anh.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward