Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

[ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT)

Tiếng Anh 9

Lớp 9 là năm học mang tính bước ngoặt, nơi mọi nỗ lực đều hướng đến kỳ thi Tuyển sinh 10 cam go. Trong đó, tiếng Anh là môn học then chốt, quyết định lợi thế cạnh tranh của học sinh.

Chương trình Tiếng Anh 9 Global Success được thiết kế với lượng kiến thức học thuật nặng, đòi hỏi học sinh không chỉ hiểu mà còn phải vận dụng thành thạo.

Nhiều em học sinh và phụ huynh thường tìm kiếm tài liệu soạn tiếng Anh 9 hoặc giải sách tiếng Anh 9 Global Success để đối chiếu kết quả. Tuy nhiên, việc chỉ chép đáp án là không đủ.

Để chinh phục kỳ thi Tuyển sinh 10, các em cần một hệ thống kiến thức toàn diện: từ tổng hợp ngữ pháp, bộ từ vựng theo chủ đề, đến các chiến thuật làm bài thi.

Bài viết này từ VUS đã tổng hợp trọn bộ tài nguyên học tập cho chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success, bao gồm:

  • Hệ thống Ngữ pháp & Từ vựng chi tiết từng Unit.
  • Đáp án Giải SGK Tiếng Anh 9 Global Success (Sách học sinh).
  • Đáp án Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Sách bài tập).
  • Bộ đề thi học kỳ và đề thi Tuyển sinh 10 mới nhất (có đáp án)

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 9 theo từng Unit

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 là sự tổng hòa và nâng cao của toàn bộ kiến thức THCS. Chương trình Global Success tập trung mạnh vào các cấu trúc phức tạp như câu bị động, câu tường thuật, và các loại mệnh đề, vốn là những phần "ăn điểm" chủ chốt trong đề thi vào 10.

Việc nắm vững hệ thống ngữ pháp dưới đây không chỉ để soạn tiếng Anh 9 trên lớp, mà còn là nền tảng để giải quyết các dạng bài "viết lại câu""tìm lỗi sai" trong kỳ thi thật.

Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm được giảng dạy trong sách Tiếng Anh lớp 9 Global Success:

Unit

Điểm ngữ pháp chính

Cách dùng, Công thức & Ví dụ

Unit 1: Local community

Wh- questions + to-infinitive (Câu hỏi Wh- theo sau bởi To V)

Cách dùng: Dùng sau các động từ như know, wonder, ask, tell, show, decide... để diễn tả sự băn khoăn, không chắc chắn về cách thức/thời điểm/địa điểm làm gì.

Công thức: S + V + Wh-word (what, where, how, when) + to V

Ví dụ:

  • We don't know what to buy as a souvenir.
  • Can you show me how to operate this traditional loom?

Phrasal verbs (Cụm động từ)

Cách dùng: Dùng các động từ kết hợp với tiểu từ (giới từ/trạng từ) để tạo nghĩa mới, liên quan đến chủ đề (pass down, set up, look up, turn on/off...).

Công thức: V + Particle

Ví dụ:

  • This weaving technique has been passed down through many generations.
  • They decided to set up a new workshop in the village.

Unit 2: City life

Comparisons (So sánh)

Cách dùng: Dùng để so sánh các đặc điểm của sự vật/hiện tượng (so sánh hơn, so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn và dài).

Công thức:

  • Short Adj/Adv: Adj/Adv-er + than
  • Long Adj/Adv: more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • The air quality in the countryside is better than in the city.
  • This skyscraper is the tallest one I have ever seen.

Phrasal verbs (Tiếp)

Cách dùng: Tiếp tục học các cụm động từ liên quan đến chủ đề (get on/off, look round, get over...).

Công thức: V + Particle

Ví dụ:

  • You must get off the bus at the next stop.
  • We spent the afternoon looking round the old historical quarter.

Unit 3: Healthy living for teens

Reported speech (Statements) (Câu tường thuật - Câu trần thuật)

Cách dùng: Dùng để tường thuật lại một câu nói của người khác. Yêu cầu lùi thì, đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.

Công thức: S + said (that) + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He said, "I am feeling stressed." → He said (that) he was feeling stressed.
  • She said, "I will go jogging tomorrow." → She said she would go jogging the next day.

Modal verbs (should/shouldn't)

Cách dùng: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất (nên/không nên làm gì).

Công thức: S + should/shouldn't + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • You should get at least 8 hours of sleep every night.
  • Teens shouldn't skip breakfast if they want to stay focused.

Unit 4: Remembering the past

Past continuous (Quá khứ tiếp diễn)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm cụ thể trong QK, hoặc hành động đang xảy ra (QKTD) thì bị hành động khác (QKĐ) xen vào.

Công thức: S + was/were + V-ing S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed

Ví dụ:

  • At 9 p.m. last night, my family was watching TV.
  • My father was reading the newspaper when the phone rang.

Wish + Past Simple (Câu ước ở hiện tại)

Cách dùng: Diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại (trái với sự thật hiện tại).

Công thức: S + wish(es) + S + V2/ed (Lưu ý: Động từ 'be' luôn dùng 'were' cho mọi chủ ngữ)

Ví dụ:

  • I wish I had a new bicycle. (Sự thật: I don't have one now).
  • He wishes he were taller. (Sự thật: He isn't tall).

Unit 5: Our experiences

Present perfect (Hiện tại hoàn thành)

Cách dùng: Diễn tả trải nghiệm đã từng (ever) hoặc chưa từng (never) xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm.

Công thức: S + have/has + (not) + V3/ed Have/Has + S + ever + V3/ed?

Ví dụ:

  • I have never tried scuba diving before.
  • Have you ever eaten Thai food?

Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now

Verb + V-ing (Gerund) (Danh động từ)

Cách dùng: Dùng V-ing (danh động từ) làm tân ngữ sau các động từ chỉ sự yêu/ghét (like, love, enjoy, hate, fancy, detest, mind, avoid...).

Công thức: S + V (enjoy, mind...) + V-ing

Ví dụ:

  • My grandfather enjoys listening to traditional folk music.
  • People now prefer texting rather than calling.

Verb + to-infinitive

Cách dùng: Dùng "to V" làm tân ngữ sau các động từ chỉ ý định, quyết định, mong muốn (want, decide, hope, expect, try, attempt...).

Công thức: S + V (want, decide...) + to V

Ví dụ:

  • We decided to move to a quieter neighborhood.
  • She is trying to learn how to code.

Unit 7: Natural wonders of the world

Reported speech (Yes/No Questions) (Câu tường thuật - Câu hỏi Yes/No)

Cách dùng: Dùng để tường thuật lại câu hỏi Yes/No, sử dụng if hoặc whether, lùi thì và không đảo ngữ (S+V).

Công thức: S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He asked, "Is this the way to the cave?" → He asked if that was the way to the cave.
  • She asked me, "Have you visited this wonder?" → She asked me whether I had visited that wonder.

Impersonal passive (Bị động khách quan)

Cách dùng: Dùng để tường thuật lại ý kiến, lời đồn, thông tin... một cách khách quan. Thường dùng với các động từ (say, think, believe, report, know...).

Công thức: It + is/was + V3/ed + (that) + S + V…

Ví dụ:

  • It is said that this place is haunted.
  • It is believed that the rock formation is sacred.

Unit 8: Tourism

Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)

Cách dùng: Dùng who (cho người) hoặc which (cho vật) để bổ nghĩa, làm rõ cho danh từ đứng ngay trước nó.

Công thức: N (person) + who + V... N (thing) + which + V…

Ví dụ:

  • The tour guide who showed us around was very knowledgeable.
  • We visited the heritage site which is famous for its ancient architecture.

Unit 9: World Englishes

Conditional sentences type 1 (Câu điều kiện loại 1)

Cách dùng: Diễn tả một điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V

Ví dụ:

  • If you practice English every day, your skills will improve.
  • You can communicate with many people if you know English.

Unit 10: Planet Earth

Conditional sentences type 2 (Câu điều kiện loại 2)

Cách dùng: Diễn tả một giả định trái với sự thật ở hiện tại.

Công thức: If + S + V2/ed (were), S + would/could + V

Ví dụ:

  • If everyone recycled, we would reduce a lot of waste.
  • What would you do if you were the leader of the environment club?

Unit 11: Electronic devices

Past perfect (Quá khứ hoàn thành)

Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian khác trong quá khứ.

Công thức: S + had + V3/ed (Thường dùng với by the time, before, after)

Ví dụ:

  • By the time I got home, my brother had already finished using the laptop.
  • He realized he had forgotten to charge his phone.

Passive voice (HTĐ & QKĐ) (Câu bị động)

Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, hoặc khi không biết/không muốn nói rõ chủ thể thực hiện hành động.

Công thức:

  • HTĐ: S + am/is/are + V3/ed
  • QKĐ: S + was/were + V3/ed

Ví dụ:

  • This application is downloaded by millions of users. (HTĐ)
  • The first telephone was invented by Alexander Graham Bell. (QKĐ)

Unit 12: Career choices 

Reported speech (Wh-Questions) (Câu tường thuật - Câu hỏi Wh-)

Cách dùng: Dùng để tường thuật lại câu hỏi Wh-, lùi thì, và không đảo ngữ (Wh- + S + V).

Công thức: S + asked + (O) + Wh-word + S + V (lùi thì)

Ví dụ:

  • He asked, "What job do you want?" → He asked me what job I wanted.
  • She asked her father where he worked.

Defining relative clauses (MĐQH xác định)

Cách dùng: Dùng who, which, that để xác định danh từ (N) đứng trước. Mệnh đề này là bắt buộc để hiểu rõ N đó là ai/cái gì.

Công thức: N (person) + who/that + V... N (thing) + which/that + V…

Ví dụ:

  • A surgeon is a doctor who performs operations.
  • The job that I applied for requires good IT skills.

Xem thêm:

Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 9 sách Global Success
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 9 sách Global Success

Bộ từ vựng tiếng Anh 9 theo từng Unit

Chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success mở rộng vốn từ vựng sang các chủ đề mang tính học thuật và xã hội cao (du lịch, nghề nghiệp, thay đổi xã hội).

Việc học từ vựng theo chủ đề (thematic learning) là cách hiệu quả nhất để ghi nhớáp dụng vào kỹ năng Viết, Nói trong phòng thi Tuyển sinh lớp 10.

Việc nắm chắc các từ vựng còn là bước đệm quan trọng để soạn tiếng Anh 9 Global Success hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng cốt lõi của 12 Unit:

Unit 1: Local community

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

artisan

/ˈɑːr.t̬ə.zən/

n.

thợ thủ công

The local artisan spent weeks carving the wooden statue.

craft

/kræft/

n.

nghề thủ công, đồ thủ công

This village is famous for its traditional lacquerware craft.

pass down

/pæs daʊn/

phrasal v.

truyền lại, truyền thừa

The secret recipe for this sauce was passed down through her family.

set up

/set ʌp/

phrasal v.

thành lập, thiết lập

They set up a new workshop to train young people in basket weaving.

memorable

/ˈmem.ər.ə.bəl/

adj.

đáng nhớ

Visiting the pottery village was a truly memorable experience for us.

workshop

/ˈwɜːrk.ʃɑːp/

n.

xưởng, xưởng thủ công

We visited a small workshop where they make silver rings.

traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

adj.

(thuộc về) truyền thống

The festival is a traditional event that happens every year.

preserve

/prɪˈzɜːrv/

v.

bảo tồn, gìn giữ

It is our duty to preserve the ancient buildings in our city.

lacquerware

/ˈlæk.ər.wer/

n.

đồ sơn mài

My mother bought a beautiful lacquerware box as a souvenir.

pottery

/ˈpɑː.t̬ɚ.i/

n.

đồ gốm

Bát Tràng is well-known for its high-quality pottery products.

conical hat

/ˈkɑː.nɪ.kəl hæt/

n. phr.

nón lá

The conical hat is a traditional symbol of Vietnamese women.

attraction

/əˈtræk.ʃən/

n.

điểm thu hút (khách du lịch)

The ancient temple is the town's main tourist attraction.

weave

/wiːv/

v.

dệt (vải), đan (rổ...)

It takes many hours to weave a traditional silk scarf by hand.

generation

/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/

n.

thế hệ

This skill has been taught from one generation to the next.

authenticity

/ˌɔː.θenˈtɪs.ə.t̬i/

n.

tính xác thực, tính nguyên bản

Tourists appreciate the authenticity of the handmade crafts.

Unit 2: City life

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

reliable

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

adj.

đáng tin cậy

The city’s new subway system is extremely reliable and always on time.

skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

n.

tòa nhà chọc trời

From the top of the skyscraper, the cars below looked like tiny insects.

affordable

/əˈfɔːr.də.bəl/

adj.

(giá cả) phải chăng, hợp lý

Finding affordable housing near the city center is a major challenge.

multicultural

/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/

adj.

đa văn hóa

London is a vibrant, multicultural city with diverse food and people.

drawback

/ˈdrɔː.bæk/

n.

mặt hạn chế, nhược điểm

The main drawback of living here is the constant noise from traffic.

infrastructure

/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/

n.

cơ sở hạ tầng

The government is investing heavily in the city's infrastructure.

congestion

/kənˈdʒes.tʃən/

n.

sự tắc nghẽn (giao thông)

We were stuck in traffic congestion for over an hour.

urban

/ˈɜːr.bən/

adj.

(thuộc về) đô thị, thành thị

Many young people prefer an urban lifestyle.

suburb

/ˈsʌb.ɜːrb/

n.

vùng ngoại ô

They moved to a peaceful suburb to raise their children.

convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

adj.

thuận tiện

It's very convenient to have a supermarket just down the street.

resident

/ˈrez.ɪ.dənt/

n.

cư dân

The local residents complained about the lack of green space.

public transport

/ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/

n. phr.

giao thông công cộng

Using public transport helps to reduce pollution.

vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

adj.

sôi động, rực rỡ

Ho Chi Minh City is known for its vibrant nightlife.

get on

/ɡet ɒn/

phrasal v.

lên (xe, tàu)

We need to get on the bus before it leaves.

cost of living

/ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/

n. phr.

chi phí sinh hoạt

The cost of living in Tokyo is significantly higher than in Hanoi.

Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Healthy living for teens
Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Healthy living for teens

Unit 3: Healthy living for teens 

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

pressure

/ˈpreʃ.ər/

n.

áp lực

Students face immense academic pressure from exams.

frustrated

/ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/

adj.

bực bội, nản lòng

He felt frustrated when he couldn't solve the difficult math problem.

manage

/ˈmæn.ɪdʒ/

v.

quản lý, xoay xở

Learning to manage your time effectively is a critical skill for teens.

cognitive

/ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/

adj.

(thuộc về) nhận thức

Lack of sleep can seriously affect your cognitive abilities, like memory.

helpline

/ˈhelp.laɪn/

n.

đường dây nóng (hỗ trợ)

The school set up a mental health helpline for students dealing with stress.

stressor

/ˈstres.ər/

n.

tác nhân gây căng thẳng

School homework is a major stressor for many teenagers.

anxiety

/æŋˈzaɪ.ə.t̬i/

n.

sự lo lắng, bất an

He feels a lot of anxiety before speaking in public.

cope with

/koʊp wɪð/

phrasal v.

đương đầu với

Exercise is a healthy way to cope with stress.

balanced diet

/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/

n. phr.

chế độ ăn cân bằng

A balanced diet is essential for both physical and mental health.

stay up (late)

/steɪ ʌp/

phrasal v.

thức khuya

You shouldn't stay up too late before an important test.

bully

/ˈbʊl.i/

v.

bắt nạt

It's important to report if you see someone bullying a classmate.

expectation

/ˌek.spekˈteɪ.ʃən/

n.

sự kỳ vọng

He felt crushed by his parents' high expectations.

physical activity

/ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.t̬i/

n. phr.

hoạt động thể chất

Regular physical activity can help reduce feelings of depression.

advice

/ədˈvaɪs/

n.

lời khuyên

The school nurse gave him good advice on how to relax.

depression

/dɪˈpreʃ.ən/

n.

trầm cảm

Feeling sad sometimes is normal, but depression is a serious illness.

Unit 4: Remembering the past

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

thatched (house)

/θætʃt/

adj.

(nhà) lợp lá, lợp rạ

My grandmother grew up in a traditional thatched house made of straw.

childhood

/ˈtʃaɪld.hʊd/

n.

thời thơ ấu

He spent his entire childhood exploring the fields behind his home.

entertain

/en.t̬ɚˈteɪn/

v.

giải trí, tiêu khiển

In the past, people entertained themselves with folk songs.

extended family

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

n. phr.

gia đình đa thế hệ

We lived with our extended family, including grandparents and aunts.

preserve

/prɪˈzɜːrv/

v.

bảo tồn, gìn giữ

It is important to preserve these old photographs and stories.

custom

/ˈkʌs.təm/

n.

phong tục

Giving lucky money during Tet is a well-known Vietnamese custom.

tradition

/trəˈdɪʃ.ən/

n.

truyền thống

It's a family tradition to eat mooncakes at the Mid-Autumn Festival.

folk tale

/ˈfoʊk ˌteɪl/

n. phr.

truyện cổ tích, dân gian

My grandfather used to tell us folk tales before bedtime.

look back (on)

/lʊk bæk/

phrasal v.

nhìn lại, hồi tưởng

When I look back on my past, I realize how much things have changed.

behave

/bɪˈheɪv/

v.

cư xử, hành xử

Children were taught to behave respectfully towards their elders.

strict

/strɪkt/

adj.

nghiêm khắc

Life was stricter in the past, and rules were rarely broken.

bare-footed

/ˌberˈfʊt̬.ɪd/

adj.

(đi) chân đất

We used to run around bare-footed on the grass.

nostalgia

/nɑːˈstæl.dʒə/

n.

sự hoài niệm, nỗi nhớ

Looking at these old toys gives me a strong sense of nostalgia.

(be) used to

/ˈjuːs.tu/

v. phr.

đã từng (thói quen QK)

My father used to take me fishing every weekend.

collect

/kəˈlekt/

v.

sưu tầm

Did you collect stamps when you were a child?

Unit 5: Our experiences

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

experience

/ɪkˈspɪr.i.əns/

n.

trải nghiệm, kinh nghiệm

Volunteering abroad was an unforgettable experience for her.

thrilling

/ˈθrɪl.ɪŋ/

adj.

(cảm giác) mạnh, hồi hộp

The roller coaster ride was absolutely thrilling from start to finish.

attempt

/əˈtempt/

v.

cố gắng, nỗ lực, thử

She will attempt to climb the Fansipan mountain next month.

explore

/ɪkˈsplɔːr/

v.

khám phá

We want to explore the ancient ruins during our trip to Cambodia.

unforgettable

/ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/

adj.

không thể quên được

Seeing the northern lights was an unforgettable moment.

adventure

/ədˈven.tʃər/

n.

cuộc phiêu lưu

Backpacking through Southeast Asia was a great adventure.

scuba diving

/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/

n.

lặn có bình dưỡng khí

Have you ever tried scuba diving in Nha Trang?

embarrassing

/ɪmˈbær.ə.sɪŋ/

adj.

xấu hổ, ngượng ngùng

I've never had such an embarrassing experience in my life.

discover

/dɪˈskʌv.ər/

v.

khám phá, phát hiện

I have discovered a hidden café that serves amazing coffee.

abroad

/əˈbrɔːd/

adv.

(ở) nước ngoài

He has never traveled abroad before.

opportunity

/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/

n.

cơ hội

This is a great opportunity to practice your English.

confident

/ˈkɑːn.fə.dənt/

adj.

tự tin

After that trip, I feel much more confident and independent.

scenery

/ˈsiː.nər.i/

n.

phong cảnh, cảnh vật

The scenery in Ha Giang has always impressed me.

exhausted

/ɪɡˈzɔː.stɪd/

adj.

kiệt sức

We were completely exhausted after hiking for eight hours.

amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

adj.

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

She told us an amazing story about her travels in Africa.

Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

lifestyle

/ˈlaɪf.staɪl/

n.

lối sống

The urban lifestyle is often more fast-paced than the rural one.

significant

/sɪɡˈnɪf.ə.kənt/

adj.

quan trọng, đáng kể

There has been a significant change in how people communicate.

prefer (+ V-ing)

/prɪˈfɜːr/

v.

thích hơn

I prefer living in the countryside because it's peaceful.

avoid (+ V-ing)

/əˈvɔɪd/

v.

tránh

He avoids going out in the evening.

expect (+ to V)

/ɪkˈspekt/

v.

mong đợi

We expect to see more technological changes in the future.

modern

/ˈmɑː.dɚn/

adj.

hiện đại

Modern technology has changed our lives in many ways.

traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

adj.

(thuộc về) truyền thống

Many people still value traditional family meals.

generation gap

/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/

n. phr.

khoảng cách thế hệ

The generation gap can cause misunderstandings between parents and children.

online

/ˌɑːnˈlaɪn/

adj./adv.

trực tuyến

People now prefer online shopping to going to the supermarket.

communicate

/kəˈmjuː.nə.keɪt/

v.

giao tiếp

We communicate with our relatives abroad using video calls.

change

/tʃeɪndʒ/

n.

sự thay đổi

The change in people's lifestyles has been rapid.

enjoy (+ V-ing)

/ɪnˈdʒɔɪ/

v.

thích thú

My grandmother enjoys watching traditional folk music.

decide (+ to V)

/dɪˈsaɪd/

v.

quyết định

We decided to move to a quieter neighborhood.

hate (+ V-ing)

/heɪt/

v.

ghét

I hate spending hours stuck in traffic every day.

community

/kəˈmjuː.nə.t̬i/

n.

cộng đồng

In the past, the sense of community was stronger in villages.

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo unit
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo unit

Unit 7: Natural wonders of the world

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

wonder

/ˈwʌn.dər/

n.

kỳ quan

Ha Long Bay is recognized as a natural wonder of the world.

magnificent

/mæɡˈnɪf.ə.sənt/

adj.

tráng lệ, lộng lẫy

The view from the mountaintop at sunrise was magnificent.

geological

/ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/

adj.

(thuộc về) địa chất

The Grand Canyon is a fascinating geological formation.

cavern

/ˈkæv.ərn/

n.

hang động lớn

We explored a deep, dark cavern that went far underground.

recommend

/ˌrek.əˈmend/

v.

đề xuất, gợi ý

I strongly recommend that you visit Son Doong Cave.

spectacular

/spekˈtæk.jə.lɚ/

adj.

ngoạn mục, hùng vĩ

The waterfall was truly spectacular after the heavy rain.

limestone

/ˈlaɪm.stoʊn/

n.

đá vôi

Phong Nha Cave is famous for its beautiful limestone formations.

formation

/fɔːrˈmeɪ.ʃən/

n.

sự hình thành, cấu tạo

These rock formations were created over millions of years.

ecosystem

/ˈiː.koʊˌsɪs.təm/

n.

hệ sinh thái

The national park protects a fragile marine ecosystem.

landscape

/ˈlænd.skeɪp/

n.

phong cảnh (tổng thể)

The rural landscape is dotted with green rice paddies.

pristine

/ˈprɪs.tiːn/

adj.

nguyên sơ, tinh khôi

We found a pristine beach that no one else seemed to know about.

breathtaking

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

adj.

đẹp đến nghẹt thở

The view of the mountains was absolutely breathtaking.

hike

/haɪk/

v.

đi bộ đường dài (leo núi)

She asked if I liked hiking in the mountains.

myth

/mɪθ/

n.

thần thoại, truyền thuyết

There is an ancient myth about the origin of this lake.

legend

/ˈledʒ.ənd/

n.

huyền thoại, truyền thuyết

According to legend, a dragon lives in the bay.

Unit 8: Tourism

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

destination

/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/

n.

điểm đến

Da Nang remains one of the top tourist destinations in Vietnam.

sustainable

/səˈsteɪ.nə.bəl/

adj.

bền vững

We must develop more sustainable travel practices to protect nature.

impact (on)

/ˈɪm.pækt/

n.

sự tác động, ảnh hưởng (lên)

Mass tourism can have a negative impact on local cultures.

attract

/əˈtrækt/

v.

thu hút

The annual flower festival attracts thousands of visitors.

heritage

/ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/

n.

di sản

The Old Quarter is a significant part of our cultural heritage.

ecotourism

/ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/

n.

du lịch sinh thái

Ecotourism aims to minimize the environmental impact of travel.

mass tourism

/ˌmæs ˈtʊr.ɪ.zəm/

n. phr.

du lịch đại chúng

Many beaches are being ruined by uncontrolled mass tourism.

tour guide

/ˈtʊr ɡaɪd/

n.

hướng dẫn viên du lịch

The tour guide who showed us around was very knowledgeable.

accommodation

/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/

n.

chỗ ở

Our accommodation for the trip was a small beachfront hotel.

souvenir

/ˌsuː.vəˈnɪr/

n.

quà lưu niệm

I bought a small lantern as a souvenir from Hoi An.

responsible

/rɪˈspɑːn.sə.bəl/

adj.

có trách nhiệm

Responsible tourists always respect the local customs and environment.

local

/ˈloʊ.kəl/

adj.

(thuộc về) địa phương

We always try to eat at local restaurants instead of chain stores.

package tour

/ˈpæk.ɪdʒ tʊr/

n. phr.

tour trọn gói

They booked a package tour which included flights, hotels, and food.

itinerary

/aɪˈtɪn.ə.rer.i/

n.

lịch trình (chuyến đi)

The itinerary says we will visit the museum on Tuesday.

explore

/ɪkˈsplɔːr/

v.

khám phá

The best way to see the city is to explore it on foot.

Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Tourism
Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Tourism

Unit 9: World Englishes

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

global

/ˈɡloʊ.bəl/

adj.

toàn cầu

English is now a global language used in business and science.

dialect

/ˈdaɪ.ə.lekt/

n.

tiếng địa phương, phương ngữ

The local dialect is quite difficult for outsiders to understand.

fluency

/ˈfluː.ən.si/

n.

sự trôi chảy

If you practice speaking daily, your fluency will improve significantly.

bilingual

/ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/

adj.

song ngữ (nói 2 thứ tiếng)

Being bilingual is a major advantage in today's job market.

official (language)

/əˈfɪʃ.əl/

adj.

chính thức

Singapore has four official languages, including English.

mother tongue

/ˈmʌð.ər tʌŋ/

n. phr.

tiếng mẹ đẻ

My mother tongue is Vietnamese, but I also speak English.

accent

/ˈæk.sənt/

n.

giọng, ngữ điệu

She has a slight British accent when she speaks English.

loanword

/ˈloʊn.wɜːrd/

n.

từ vay mượn

"Pho" and "Banh mi" are Vietnamese loanwords used in English.

dominant

/ˈdɑː.mə.nənt/

adj.

chiếm ưu thế, thống trị

English is the dominant language of international research.

simplify

/ˈsɪm.plə.faɪ/

v.

đơn giản hóa

You should simplify your sentences to avoid confusion.

variety

/vəˈraɪ.ə.t̬i/

n.

thể, loại, sự đa dạng

There are many varieties of English spoken around the world.

(be) widely spoken

/ˈwaɪd.li ˈspoʊ.kən/

v. phr.

được nói rộng rãi

English is widely spoken in the tourism industry.

communicate

/kəˈmjuː.nə.keɪt/

v.

giao tiếp

You can communicate with many people if you know English.

vocabulary

/voʊˈkæb.jə.ler.i/

n.

từ vựng

He has a very rich vocabulary for his age.

imitate

/ˈɪm.ə.teɪt/

v.

bắt chước

Listening to native speakers and imitating them will improve your accent.

Unit 10: Planet Earth

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

recycle

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

v.

tái chế

If we recycled more, we would save a lot of natural resources.

pollution

/pəˈluː.ʃən/

n.

sự ô nhiễm

We need strict laws to reduce air pollution from factories.

consequence

/ˈkɑːn.sə.kwens/

n.

hậu quả

The consequence of deforestation is the loss of animal habitats.

deforestation

/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/

n.

sự phá rừng

Deforestation is a major cause of global warming.

awareness

/əˈwer.nəs/

n.

nhận thức

The campaign aims to raise public awareness of plastic waste.

global warming

/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/

n. phr.

sự nóng lên toàn cầu

Melting ice caps are a direct result of global warming.

carbon footprint

/ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/

n. phr.

dấu chân carbon

We can reduce our carbon footprint by flying less.

renewable (energy)

/rɪˈnuː.ə.bəl/

adj.

(năng lượng) tái tạo

Solar and wind power are forms of renewable energy.

protect

/prəˈtekt/

v.

bảo vệ

We must act now to protect endangered species.

reduce

/rɪˈduːs/

v.

giảm

We should reduce the amount of plastic we use daily.

reuse

/ˌriːˈjuːz/

v.

tái sử dụng

Can you reuse this glass bottle instead of throwing it away?

habitat

/ˈhæb.ə.tæt/

n.

môi trường sống

The destruction of the forest threatens the tiger's natural habitat.

extinct

/ɪkˈstɪŋkt/

adj.

tuyệt chủng

If we don't protect them, these animals could become extinct.

environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

n.

môi trường

We need to do more to protect the environment.

litter

/ˈlɪt̬.ɚ/

v.

xả rác

What would you do if you saw someone littering in the park?

Unit 11: Electronic devices

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

device

/dɪˈvaɪs/

n.

thiết bị

A smartphone is a multifunctional electronic device.

invention

/ɪnˈven.ʃən/

n.

sự phát minh, phát minh

The invention of the internet changed the world completely.

portable

/ˈpɔːr.t̬ə.bəl/

adj.

có thể xách tay, di động

I bought a portable charger so my phone never runs out of battery.

access

/ˈæk.ses/

v.

truy cập

You can access your email from any computer.

application (app)

/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/

n.

ứng dụng

This application helps you learn new vocabulary every day.

laptop

/ˈlæp.tɑːp/

n.

máy tính xách tay

By the time I arrived, my sister had already turned off the laptop.

digital

/ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/

adj.

(thuộc về) kỹ thuật số

We are living in a digital age of information.

multifunctional

/ˌmʌl.tiˈfʌŋk.ʃən.əl/

adj.

đa chức năng

A modern smartphone is a multifunctional tool.

download

/ˌdaʊnˈloʊd/

v.

tải về

You can download the file directly from the website.

upload

/ˌʌpˈloʊd/

v.

tải lên

He uploaded his vacation photos to the cloud.

store

/stɔːr/

v.

lưu trữ

This hard drive can store a huge amount of data.

data

/ˈdeɪ.t̬ə/

n.

dữ liệu

It's important to back up your data regularly.

efficient

/ɪˈfɪʃ.ənt/

adj.

hiệu quả, năng suất cao

This new software is much more efficient than the old version.

invent

/ɪnˈvent/

v.

phát minh

The first telephone was invented by Alexander Graham Bell.

benefit

/ˈben.ə.fɪt/

n.

lợi ích

One benefit of this app is that it can work offline.

Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Career choices
Từ vựng tiếng Anh 9 Global Success chủ đề Career choices

Unit 12: Career choices 

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

career

/kəˈrɪr/

n.

sự nghiệp

She is focusing on her career as a software engineer.

qualification

/ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/

n.

bằng cấp, chuyên môn

What qualifications do you need to become a doctor?

rewarding

/rɪˈwɔːr.dɪŋ/

adj.

đáng làm, bổ ích

Teaching is a challenging but highly rewarding job.

profession

/prəˈfeʃ.ən/

n.

nghề nghiệp (chuyên môn cao)

Nursing is a highly respected profession.

specialize (in)

/ˈspeʃ.ə.laɪz/

v.

chuyên về (lĩnh vực)

He decided to specialize in environmental law after university.

architect

/ˈɑːr.kə.tekt/

n.

kiến trúc sư

An architect is a person who designs buildings.

CV (Curriculum Vitae)

/ˌsiːˈviː/

n.

sơ yếu lý lịch

Make sure to update your CV before applying for the job.

interview

/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/

n.

cuộc phỏng vấn

He asked me what I wanted to do in the future after the interview.

apply (for)

/əˈplaɪ/

v.

ứng tuyển (vào)

I'm going to apply for that new marketing position.

employer

/ɪmˈplɔɪ.ər/

n.

nhà tuyển dụng, chủ

My employer offers flexible working hours.

employee

/ɪmˈplɔɪ.iː/

n.

nhân viên, người lao động

This company has over 500 employees.

salary

/ˈsæl.ər.i/

n.

lương (thường trả hàng tháng)

She was offered a very competitive salary.

demanding

/dɪˈmæn.dɪŋ/

adj.

đòi hỏi cao, khắt khe

Being a surgeon is a very demanding job.

passionate (about)

/ˈpæʃ.ən.ət/

adj.

đam mê (về)

You should choose a career that you are passionate about.

opportunity

/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/

n.

cơ hội

This job offers excellent opportunities for promotion.

Truy cập Góc học tập VUS để khám phá thêm hàng trăm bài học, mẹo ngữ pháp và từ vựng hữu ích. Ngoài ra, đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được chuyên gia VUS hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhất cho bạn!

Giải sách tiếng Anh 9 Global Success chi tiết (SGK & SBT)

Việc học trên lớp (Input) cần phải đi đôi với thực hành (Output). Sử dụng sách bài tập (SBT) và kiểm tra lại sách giáo khoa (SGK) là phương pháp tự học cốt lõi. Dưới đây là bộ tài liệu giải tiếng Anh 9 Global Success giúp các em đối chiếu và tự đánh giá năng lực của mình.

SGK Tiếng Anh 9 là tài liệu chính, tập trung vào việc giới thiệu ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.

Việc giải SGK Tiếng Anh 9 Global Success giúp các em đảm bảo mình đã hiểu đúng yêu cầu của bài và nắm chắc kiến thức nền tảng trước khi chuyển sang làm bài tập nâng cao.

Sách bài tập (SBT) là công cụ luyện tập quan trọng nhất. Tài liệu SBT Tiếng Anh 9 Global Success chứa các dạng bài tập tương tự như đề thi (trắc nghiệm, tự luận, viết lại câu), giúp học sinh làm quen với áp lực và rèn luyện kỹ năng.

Việc tự hoàn thành sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success trước khi xem đáp án là bắt buộc.

Dưới đây là tài liệu giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết (file PDF) để các em và phụ huynh tham khảo và chữa bài.

Để hỗ trợ việc ôn luyện kỳ thi Tuyển sinh 10, VUS gửi tặng bộ tài liệu chuyên đề và tổng hợp kiến thức trọng tâm của tiếng Anh 9 bên dưới.

Có thể bạn quan tâm: TOP 8 bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 9

Bộ sách tiếng Anh 9 Global Success
Bộ sách tiếng Anh 9 Global Success

[MẪU] Đề tiếng Anh 9 học kỳ và bộ đề luyện thi vào 10 mới nhất (có đáp án)

Để "vượt vũ môn" thành công, không có cách nào hiệu quả hơn việc luyện đề. Việc này giúp học sinh làm quen với cấu trúc đề thi, áp lực thời gian và nhận diện các "bẫy" ngữ pháp thường gặp.

Bộ đề thi học kỳ Tiếng Anh 9 (Tham khảo)

Luyện tập các đề thi học kỳ 1 và học kỳ 2 giúp các em tổng kết kiến thức đã học, đảm bảo điểm số trên lớp và chuẩn bị cho các bài kiểm tra định kỳ. Tải ngay các tài liệu ôn tập cho kì thi học kì bên dưới.

Ngoài ra, các đề thi chính thức từ Sở Giáo dục & Đào tạo của các tỉnh/thành phố lớn là nguồn tham khảo đáng tin cậy nhất về cấu trúc và độ khó của đề thi tiếng Anh lớp 10.

5 bí kíp giúp bạn học tiếng Anh 9 hiệu quả

Việc soạn tiếng Anh 9 hay giải sách tiếng Anh 9 Global Success chỉ là bước đối chiếu. Nếu bạn đang học chương trình tiếng Anh 9 Global Success, đây là giai đoạn bản lề để củng cố kiến thức trung học cơ sở và chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10.

Việc chỉ học thuộc từ vựng hay làm bài tập trong SGK chưa đủ, bạn cần chiến lược học thông minh, khoa học và bám sát đề thi thực tế để chinh phục kỳ thi Tuyển sinh 10.

Dưới đây là 5 bí kíp học tiếng Anh 9 hiệu quả nhất được tổng hợp từ kinh nghiệm của giáo viên VUS và học sinh đạt điểm cao.

1. Học ngữ pháp theo “điểm rơi” của đề thi

Ở lớp 9, cấu trúc ngữ pháp không chỉ để hiểu mà còn là nền tảng để ghi điểm trong bài thi.
Thay vì học lan man, hãy tập trung vào 5 nhóm ngữ pháp cốt lõi thường xuất hiện trong đề thi vào 10:

  • Câu bị động (Passive Voice)
  • Câu tường thuật (Reported Speech)
  • Câu điều kiện (Conditional Sentences loại 1 và 2)
  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
  • Câu ước (Wish Clause)

Cách học hiệu quả:

  • Với mỗi cấu trúc, chia làm 3 bước:
         (a) Nắm công thức cơ bản (ví dụ: S + wish + S + V2/ed),
         (b) Viết 5 câu mẫu xoay quanh chủ ngữ và thì khác nhau,
         (c) Tạo 10 câu luyện biến thể (phủ định, nghi vấn, có trạng từ).
  • Ghi lại lỗi sai thường gặp vào một “error log” (sổ ghi lỗi). Mỗi tuần chọn 5 lỗi lặp nhiều nhất, viết lại đúng và đọc to mỗi ngày. Cách này giúp não hình thành “phản xạ ngữ pháp tự động” – cực kỳ hữu ích khi làm bài trắc nghiệm.

2. Ghi nhớ từ vựng theo cụm và chủ đề – Học ít nhưng sâu

Đừng học rời rạc từng từ như “pollution – environment – air – waste”. Thay vào đó, hãy học theo cụm từ (collocations) – cách người bản ngữ thật sự dùng trong câu.

Ví dụ:

  • reduce pollution (giảm ô nhiễm),
  • raise awareness about the environment (nâng cao nhận thức về môi trường),
  • be concerned about health (quan tâm về sức khỏe).

Mẹo học chuyên sâu:

  • Với mỗi Unit, chọn ra 10–15 cụm từ trọng tâm và viết vào sổ tay 3 cột:
    (1) Cụm từ, (2) Ví dụ ngắn, (3) Từ/cụm đồng nghĩa.
  • Sau 48 giờ, dùng những cụm đó để viết một đoạn văn 100–150 từ về chủ đề của Unit (ví dụ: “City Life”, “Environment”, “Tourism”).
  • Khi giáo viên hoặc bạn học sửa bài, đánh dấu lại từ nào dùng chưa tự nhiên để luyện lại.

→ Cách học này giúp não liên kết ý nghĩa, hình ảnh và ngữ cảnh → từ vựng không “rơi rụng” mà đi vào trí nhớ dài hạn. Không chỉ vậy, điều này giúp giải quyết các câu hỏi trắc nghiệm từ vựng và cải thiện kỹ năng Viết.

Cùng VUS tìm hiểu 5 bí kíp vàng giúp bạn học tiếng Anh 9 hiệu quả
Cùng VUS tìm hiểu 5 bí kíp vàng giúp bạn học tiếng Anh 9 hiệu quả

3. Luyện đề bấm giờ (Timed Practice) - Làm ít nhưng chắc

Học sinh lớp 9 thường “chạy nước rút” bằng cách làm hàng chục đề, nhưng hiệu quả lại thấp vì làm mà không phân tích lỗi

Thay vì vậy, hãy chia đề thi thành 3 phần chiến lược:

  • Phần 1 – Trắc nghiệm ngữ pháp & từ vựng (60%)
    → Làm nhanh, khoanh chắc, không sa lầy ở câu khó.
  • Phần 2 – Viết lại câu (20%)
    → Là phần “ăn điểm” nếu nắm chắc cấu trúc. Luyện biến đổi 2–3 câu mỗi ngày.
  • Phần 3 – Viết đoạn (20%)
    → Ôn 7 chủ đề lớn của chương trình (Environment, City Life, Health, Communication, etc.).

Kỹ thuật bấm giờ:

  • 60 phút = 5’ đọc lướt – 35’ làm trắc nghiệm – 10’ viết lại câu – 10’ viết đoạn.
  • Sau mỗi bài, dành 10 phút để “giải phẫu lỗi sai” (vì sao sai, đúng phải là gì, quy tắc nào áp dụng). Đây là giai đoạn giúp bạn tiến bộ nhanh nhất.

4. Đừng bỏ qua kỹ năng Viết (Writing)

Bài viết hay không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phải tự nhiên và mạch lạc. VUS gợi ý khung 5 câu đơn giản – phù hợp cả cho đề “viết đoạn 120–150 từ” trong kỳ thi vào 10:

Cấu trúc đoạn văn 5 câu:

  1. Câu mở chủ đề (Topic sentence)
    2–3. Câu luận điểm + ví dụ
  2. Câu giải thích (hoặc mở rộng ý)
  3. Câu kết luận

Bí kíp nâng band điểm:

  • Dùng liên từ học thuật: however, moreover, as a result, in addition.
  • Thay “rất / nhiều” bằng từ học thuật: very → extremely / highly / significantly; a lot of → numerous / plenty of.
  • Ưu tiên mệnh đề quan hệ (who, which, where) và cấu trúc so sánh để làm bài viết “đậm chất thi vào 10”.

Ví dụ:
City life offers many opportunities, which make it attractive to young people. However, it also brings challenges such as pollution and high living costs.

5. Tạo môi trường học “phản xạ thật” – học cùng người, không chỉ học một mình

Ngôn ngữ chỉ trở thành kỹ năng khi bạn dùng nó trong tương tác thật.

Hãy tạo cho mình một môi trường học sống động, nơi bạn được thực hành, sửa lỗi và phản xạ như khi giao tiếp thật.

Cách thực hiện:

  • Tìm một “buddy học tập” – cùng nhau nói tiếng Anh 10 phút/ngày, sửa lỗi cho nhau.
  • Ghi âm phần Speaking của mình, nghe lại và phát hiện lỗi phát âm, ngữ pháp.
  • Sử dụng các ứng dụng luyện nói để được AI chấm phát âm, đánh giá độ lưu loát và ngữ pháp.
  • Mỗi tuần, chọn 1 bài viết hoặc 1 bài nói nộp cho giáo viên nhận feedback chi tiết.

Việc được sửa lỗi ngay khi bạn mắc sai giúp ngăn ngừa “fossilized errors” – những lỗi sai ăn sâu và khó sửa về sau. Đây chính là bí quyết giúp học sinh VUS tiến bộ nhanh chóng.

VUS: Bệ phóng vững chắc cho kỳ thi Tuyển sinh 10 và xa hơn

Những bí kíp trên là điều kiện "cần" để đạt điểm khá. Nhưng để "bứt phá"giành lợi thế tuyệt đối trong kỳ thi Tuyển sinh 10, các em học sinh Lớp 9 cần một môi trường học thuật toàn diện, nơi kiến thức được mài giũa thành kỹ năng thi cử sắc bén.

Nhiều học sinh dù soạn tiếng Anh 9 rất kĩ nhưng vẫn mất điểm ở những lỗi phát âm, dùng từ thiếu tự nhiên, hoặc viết đoạn văn lủng củng. Đây là "lỗ hổng" mà việc tự học hay học thêm theo lối mòn khó có thể bù đắp.

Tại VUS, chúng tôi cung cấp một lộ trình học thuật vững chắc trong môi trường 100% thực hành – 100% phản hồi – 100% cá nhân hóa.

VUS không chỉ giúp các em củng cố kiến thức đã học, mà còn cung cấp một lộ trình học thuật vững chắc để biến lý thuyết thành kỹ năng thực chiến và chinh phục các chứng chỉ quốc tế.

VUS là hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253 em)
VUS là hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253 em)

Chương trình Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi) được thiết kế khoa học để nâng tầm và mở rộng nền tảng tiếng Anh các em tiếp thu tại trường, tập trung phát triển những kỹ năng then chốt:

  • Học sâu qua thực hành (Discovery Learning):

Thay vì học vẹt lý thuyết, VUS áp dụng triết lý học chủ động Khám phá. Học viên được "ép" sử dụng tiếng Anh liên tục qua các dự án thực tế (project-based learning), các phiên tranh luận (debates), và bài thuyết trình nhóm.

Chính môi trường thực hành này giúp học viên mài giũa 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, tăng cường phản xạ và giao tiếp tiếng Anh lưu loát.

  • Phát triển Kỹ năng Toàn cầu:

Bên cạnh ngôn ngữ, VUS lồng ghép bộ kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21 giúp học viên phát triển toàn diện, sẵn sàng cho môi trường học tập và làm việc quốc tế.

  • Tư duy phản biện (Critical Thinking)
  • Giao tiếp (Communication)
  • Hợp tác (Collaboration)
  • Sáng tạo (Creativity)
  • Hệ sinh thái công nghệ OVI App 24/7:

Học viên được hỗ trợ bởi ứng dụng học tập VUS OVI App độc quyền, giúp cá nhân hóa lộ trình, ôn luyện từ vựng, ngữ pháp và luyện phát âm với AI mọi lúc mọi nơi, đảm bảo kiến thức được củng cố liên tục.

  • Phát âm chuẩn với đội ngũ tinh anh:

Với 2.700+ giáo viên và trợ giảng sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA...) và 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, VUS đảm bảo học viên được chỉnh sửa phát âm và giám sát chất lượng học thuật ở mức cao nhất.

Ngoài ra, với kinh nghiệm hơn 30 năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, VUS còn có khóa Luyện thi IELTS chuyên sâu, giúp các bạn học viên lớp 9"Tấm vé vàng" vào trường Chuyên, Lớp chọn.

  • Lớp 9 là thời điểm vàng để bắt đầu luyện thi IELTS. Nhiều trường THPT Chuyêncác lớp chất lượng cao đã bắt đầu sử dụng IELTS (từ 4.0 trở lên) làm tiêu chí xét tuyển hoặc miễn thi môn tiếng Anh.
    • Lợi thế vượt trội: Thay vì chỉ ôn luyện để "đối phó" với đề thi 10, học viên VUS được trang bị kỹ năng tiếng Anh học thuật toàn cầu.
    • Chất lượng bảo chứng toàn cầu: VUS là Đối tác Platinum (Hạng mức cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council) và là "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" (Gold Preparation Centre) 5 năm liên tiếp của Cambridge.

Uy tín của VUS được bảo chứng bằng những kỷ lục Việt Nam:

  • Hệ thống có số học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253+ em).
  • Hệ thống có số học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên Cambridge, 9.0 IELTS...) nhiều nhất (21.000+ em).

VUS không dạy thay chương trình ở trường, mà trang bị cho học viên những công cụkỹ năng vượt trội để chinh phục mọi thử thách tiếng Anh, từ bài kiểm tra trên lớp, kỳ thi Tuyển sinh 10 đến các chứng chỉ quốc tế như IELTS.

Đừng để năm học Lớp 9 trôi qua một cách áp lực. Hãy biến thách thức thành cơ hội bứt phá.

Hãy để lại thông tin ngay để được VUS tư vấn lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn làm chủ kỹ năng Anh ngữ và mở ra những cơ hội mới trong tương lai!

Chương trình Tiếng Anh 9 Global Success là một hành trình quan trọng, đặt những viên gạch cuối cùng và vững chắc nhất cho bậc học THCS.

Hy vọng bài viết tổng hợp chi tiết từ việc soạn tiếng Anh 9, giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success, đến bộ đề thi và các bí kíp học tập đã cung cấp cho các em và quý phụ huynh một "tấm bản đồ" rõ ràng.

Việc kết hợp giữa nỗ lực tự học tại nhà và một môi trường học thuật chuyên nghiệp như VUS chính là công thức vàng để biến mọi áp lực thi cử thành động lực và chiến thắng. Chúc các em học tốt và đạt được thành công!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ