[ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT)

Lớp 9 là năm học mang tính bước ngoặt, nơi mọi nỗ lực đều hướng đến kỳ thi Tuyển sinh 10 cam go. Trong đó, tiếng Anh là môn học then chốt, quyết định lợi thế cạnh tranh của học sinh.
Chương trình Tiếng Anh 9 Global Success được thiết kế với lượng kiến thức học thuật nặng, đòi hỏi học sinh không chỉ hiểu mà còn phải vận dụng thành thạo.
Nhiều em học sinh và phụ huynh thường tìm kiếm tài liệu soạn tiếng Anh 9 hoặc giải sách tiếng Anh 9 Global Success để đối chiếu kết quả. Tuy nhiên, việc chỉ chép đáp án là không đủ.
Để chinh phục kỳ thi Tuyển sinh 10, các em cần một hệ thống kiến thức toàn diện: từ tổng hợp ngữ pháp, bộ từ vựng theo chủ đề, đến các chiến thuật làm bài thi.
Bài viết này từ VUS đã tổng hợp trọn bộ tài nguyên học tập cho chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success, bao gồm:
- Hệ thống Ngữ pháp & Từ vựng chi tiết từng Unit.
- Đáp án Giải SGK Tiếng Anh 9 Global Success (Sách học sinh).
- Đáp án Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success (Sách bài tập).
- Bộ đề thi học kỳ và đề thi Tuyển sinh 10 mới nhất (có đáp án)
Table of Contents
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh 9 theo từng Unit
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 9 là sự tổng hòa và nâng cao của toàn bộ kiến thức THCS. Chương trình Global Success tập trung mạnh vào các cấu trúc phức tạp như câu bị động, câu tường thuật, và các loại mệnh đề, vốn là những phần "ăn điểm" chủ chốt trong đề thi vào 10.
Việc nắm vững hệ thống ngữ pháp dưới đây không chỉ để soạn tiếng Anh 9 trên lớp, mà còn là nền tảng để giải quyết các dạng bài "viết lại câu" và "tìm lỗi sai" trong kỳ thi thật.
Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm được giảng dạy trong sách Tiếng Anh lớp 9 Global Success:
| Unit | Điểm ngữ pháp chính | Cách dùng, Công thức & Ví dụ |
| Unit 1: Local community | Wh- questions + to-infinitive (Câu hỏi Wh- theo sau bởi To V) | Cách dùng: Dùng sau các động từ như know, wonder, ask, tell, show, decide... để diễn tả sự băn khoăn, không chắc chắn về cách thức/thời điểm/địa điểm làm gì. Công thức: S + V + Wh-word (what, where, how, when) + to V Ví dụ:
|
| Phrasal verbs (Cụm động từ) | Cách dùng: Dùng các động từ kết hợp với tiểu từ (giới từ/trạng từ) để tạo nghĩa mới, liên quan đến chủ đề (pass down, set up, look up, turn on/off...). Công thức: V + Particle Ví dụ:
| |
| Unit 2: City life | Comparisons (So sánh) | Cách dùng: Dùng để so sánh các đặc điểm của sự vật/hiện tượng (so sánh hơn, so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn và dài). Công thức:
Ví dụ:
|
| Phrasal verbs (Tiếp) | Cách dùng: Tiếp tục học các cụm động từ liên quan đến chủ đề (get on/off, look round, get over...). Công thức: V + Particle Ví dụ:
| |
| Unit 3: Healthy living for teens | Reported speech (Statements) (Câu tường thuật - Câu trần thuật) | Cách dùng: Dùng để tường thuật lại một câu nói của người khác. Yêu cầu lùi thì, đổi đại từ và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn. Công thức: S + said (that) + S + V (lùi thì) Ví dụ:
|
| Modal verbs (should/shouldn't) | Cách dùng: Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất (nên/không nên làm gì). Công thức: S + should/shouldn't + V (nguyên mẫu) Ví dụ:
| |
| Unit 4: Remembering the past | Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) | Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm cụ thể trong QK, hoặc hành động đang xảy ra (QKTD) thì bị hành động khác (QKĐ) xen vào. Công thức: S + was/were + V-ing S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed Ví dụ:
|
| Wish + Past Simple (Câu ước ở hiện tại) | Cách dùng: Diễn tả mong ước không có thật ở hiện tại (trái với sự thật hiện tại). Công thức: S + wish(es) + S + V2/ed (Lưu ý: Động từ 'be' luôn dùng 'were' cho mọi chủ ngữ) Ví dụ:
| |
| Unit 5: Our experiences | Present perfect (Hiện tại hoàn thành) | Cách dùng: Diễn tả trải nghiệm đã từng (ever) hoặc chưa từng (never) xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm. Công thức: S + have/has + (not) + V3/ed Have/Has + S + ever + V3/ed? Ví dụ:
|
| Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now | Verb + V-ing (Gerund) (Danh động từ) | Cách dùng: Dùng V-ing (danh động từ) làm tân ngữ sau các động từ chỉ sự yêu/ghét (like, love, enjoy, hate, fancy, detest, mind, avoid...). Công thức: S + V (enjoy, mind...) + V-ing Ví dụ:
|
| Verb + to-infinitive | Cách dùng: Dùng "to V" làm tân ngữ sau các động từ chỉ ý định, quyết định, mong muốn (want, decide, hope, expect, try, attempt...). Công thức: S + V (want, decide...) + to V Ví dụ:
| |
| Unit 7: Natural wonders of the world | Reported speech (Yes/No Questions) (Câu tường thuật - Câu hỏi Yes/No) | Cách dùng: Dùng để tường thuật lại câu hỏi Yes/No, sử dụng if hoặc whether, lùi thì và không đảo ngữ (S+V). Công thức: S + asked + (O) + if/whether + S + V (lùi thì) Ví dụ:
|
| Impersonal passive (Bị động khách quan) | Cách dùng: Dùng để tường thuật lại ý kiến, lời đồn, thông tin... một cách khách quan. Thường dùng với các động từ (say, think, believe, report, know...). Công thức: It + is/was + V3/ed + (that) + S + V… Ví dụ:
| |
| Unit 8: Tourism | Relative clauses (Mệnh đề quan hệ) | Cách dùng: Dùng who (cho người) hoặc which (cho vật) để bổ nghĩa, làm rõ cho danh từ đứng ngay trước nó. Công thức: N (person) + who + V... N (thing) + which + V… Ví dụ:
|
| Unit 9: World Englishes | Conditional sentences type 1 (Câu điều kiện loại 1) | Cách dùng: Diễn tả một điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Công thức: If + S + V(s/es), S + will/can/may + V Ví dụ:
|
| Unit 10: Planet Earth | Conditional sentences type 2 (Câu điều kiện loại 2) | Cách dùng: Diễn tả một giả định trái với sự thật ở hiện tại. Công thức: If + S + V2/ed (were), S + would/could + V Ví dụ:
|
| Unit 11: Electronic devices | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) | Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian khác trong quá khứ. Công thức: S + had + V3/ed (Thường dùng với by the time, before, after) Ví dụ:
|
| Passive voice (HTĐ & QKĐ) (Câu bị động) | Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động, hoặc khi không biết/không muốn nói rõ chủ thể thực hiện hành động. Công thức:
Ví dụ:
| |
| Unit 12: Career choices | Reported speech (Wh-Questions) (Câu tường thuật - Câu hỏi Wh-) | Cách dùng: Dùng để tường thuật lại câu hỏi Wh-, lùi thì, và không đảo ngữ (Wh- + S + V). Công thức: S + asked + (O) + Wh-word + S + V (lùi thì) Ví dụ:
|
| Defining relative clauses (MĐQH xác định) | Cách dùng: Dùng who, which, that để xác định danh từ (N) đứng trước. Mệnh đề này là bắt buộc để hiểu rõ N đó là ai/cái gì. Công thức: N (person) + who/that + V... N (thing) + which/that + V… Ví dụ:
|
Xem thêm:
- Cấu trúc suggest lớp 9: Lý thuyết và bài tập có đáp án
- Bảng động từ bất quy tắc lớp 9 thông dụng mà bạn cần nhớ
- Công thức used to lớp 9: Cấu trúc, cách dùng kèm bài tập
- Bảng word form và bài tập word form lớp 9 theo từng unit
Bộ từ vựng tiếng Anh 9 theo từng Unit
Chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success mở rộng vốn từ vựng sang các chủ đề mang tính học thuật và xã hội cao (du lịch, nghề nghiệp, thay đổi xã hội).
Việc học từ vựng theo chủ đề (thematic learning) là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và áp dụng vào kỹ năng Viết, Nói trong phòng thi Tuyển sinh lớp 10.
Việc nắm chắc các từ vựng còn là bước đệm quan trọng để soạn tiếng Anh 9 Global Success hiệu quả. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng cốt lõi của 12 Unit:
Unit 1: Local community
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| artisan | /ˈɑːr.t̬ə.zən/ | n. | thợ thủ công | The local artisan spent weeks carving the wooden statue. |
| craft | /kræft/ | n. | nghề thủ công, đồ thủ công | This village is famous for its traditional lacquerware craft. |
| pass down | /pæs daʊn/ | phrasal v. | truyền lại, truyền thừa | The secret recipe for this sauce was passed down through her family. |
| set up | /set ʌp/ | phrasal v. | thành lập, thiết lập | They set up a new workshop to train young people in basket weaving. |
| memorable | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | adj. | đáng nhớ | Visiting the pottery village was a truly memorable experience for us. |
| workshop | /ˈwɜːrk.ʃɑːp/ | n. | xưởng, xưởng thủ công | We visited a small workshop where they make silver rings. |
| traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | adj. | (thuộc về) truyền thống | The festival is a traditional event that happens every year. |
| preserve | /prɪˈzɜːrv/ | v. | bảo tồn, gìn giữ | It is our duty to preserve the ancient buildings in our city. |
| lacquerware | /ˈlæk.ər.wer/ | n. | đồ sơn mài | My mother bought a beautiful lacquerware box as a souvenir. |
| pottery | /ˈpɑː.t̬ɚ.i/ | n. | đồ gốm | Bát Tràng is well-known for its high-quality pottery products. |
| conical hat | /ˈkɑː.nɪ.kəl hæt/ | n. phr. | nón lá | The conical hat is a traditional symbol of Vietnamese women. |
| attraction | /əˈtræk.ʃən/ | n. | điểm thu hút (khách du lịch) | The ancient temple is the town's main tourist attraction. |
| weave | /wiːv/ | v. | dệt (vải), đan (rổ...) | It takes many hours to weave a traditional silk scarf by hand. |
| generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | n. | thế hệ | This skill has been taught from one generation to the next. |
| authenticity | /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.t̬i/ | n. | tính xác thực, tính nguyên bản | Tourists appreciate the authenticity of the handmade crafts. |
Unit 2: City life
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| reliable | /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ | adj. | đáng tin cậy | The city’s new subway system is extremely reliable and always on time. |
| skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | n. | tòa nhà chọc trời | From the top of the skyscraper, the cars below looked like tiny insects. |
| affordable | /əˈfɔːr.də.bəl/ | adj. | (giá cả) phải chăng, hợp lý | Finding affordable housing near the city center is a major challenge. |
| multicultural | /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ | adj. | đa văn hóa | London is a vibrant, multicultural city with diverse food and people. |
| drawback | /ˈdrɔː.bæk/ | n. | mặt hạn chế, nhược điểm | The main drawback of living here is the constant noise from traffic. |
| infrastructure | /ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | n. | cơ sở hạ tầng | The government is investing heavily in the city's infrastructure. |
| congestion | /kənˈdʒes.tʃən/ | n. | sự tắc nghẽn (giao thông) | We were stuck in traffic congestion for over an hour. |
| urban | /ˈɜːr.bən/ | adj. | (thuộc về) đô thị, thành thị | Many young people prefer an urban lifestyle. |
| suburb | /ˈsʌb.ɜːrb/ | n. | vùng ngoại ô | They moved to a peaceful suburb to raise their children. |
| convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | adj. | thuận tiện | It's very convenient to have a supermarket just down the street. |
| resident | /ˈrez.ɪ.dənt/ | n. | cư dân | The local residents complained about the lack of green space. |
| public transport | /ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːrt/ | n. phr. | giao thông công cộng | Using public transport helps to reduce pollution. |
| vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | adj. | sôi động, rực rỡ | Ho Chi Minh City is known for its vibrant nightlife. |
| get on | /ɡet ɒn/ | phrasal v. | lên (xe, tàu) | We need to get on the bus before it leaves. |
| cost of living | /ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ | n. phr. | chi phí sinh hoạt | The cost of living in Tokyo is significantly higher than in Hanoi. |
Unit 3: Healthy living for teens
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| pressure | /ˈpreʃ.ər/ | n. | áp lực | Students face immense academic pressure from exams. |
| frustrated | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ | adj. | bực bội, nản lòng | He felt frustrated when he couldn't solve the difficult math problem. |
| manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | v. | quản lý, xoay xở | Learning to manage your time effectively is a critical skill for teens. |
| cognitive | /ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv/ | adj. | (thuộc về) nhận thức | Lack of sleep can seriously affect your cognitive abilities, like memory. |
| helpline | /ˈhelp.laɪn/ | n. | đường dây nóng (hỗ trợ) | The school set up a mental health helpline for students dealing with stress. |
| stressor | /ˈstres.ər/ | n. | tác nhân gây căng thẳng | School homework is a major stressor for many teenagers. |
| anxiety | /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ | n. | sự lo lắng, bất an | He feels a lot of anxiety before speaking in public. |
| cope with | /koʊp wɪð/ | phrasal v. | đương đầu với | Exercise is a healthy way to cope with stress. |
| balanced diet | /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ | n. phr. | chế độ ăn cân bằng | A balanced diet is essential for both physical and mental health. |
| stay up (late) | /steɪ ʌp/ | phrasal v. | thức khuya | You shouldn't stay up too late before an important test. |
| bully | /ˈbʊl.i/ | v. | bắt nạt | It's important to report if you see someone bullying a classmate. |
| expectation | /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ | n. | sự kỳ vọng | He felt crushed by his parents' high expectations. |
| physical activity | /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ə.t̬i/ | n. phr. | hoạt động thể chất | Regular physical activity can help reduce feelings of depression. |
| advice | /ədˈvaɪs/ | n. | lời khuyên | The school nurse gave him good advice on how to relax. |
| depression | /dɪˈpreʃ.ən/ | n. | trầm cảm | Feeling sad sometimes is normal, but depression is a serious illness. |
Unit 4: Remembering the past
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| thatched (house) | /θætʃt/ | adj. | (nhà) lợp lá, lợp rạ | My grandmother grew up in a traditional thatched house made of straw. |
| childhood | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | n. | thời thơ ấu | He spent his entire childhood exploring the fields behind his home. |
| entertain | /en.t̬ɚˈteɪn/ | v. | giải trí, tiêu khiển | In the past, people entertained themselves with folk songs. |
| extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | n. phr. | gia đình đa thế hệ | We lived with our extended family, including grandparents and aunts. |
| preserve | /prɪˈzɜːrv/ | v. | bảo tồn, gìn giữ | It is important to preserve these old photographs and stories. |
| custom | /ˈkʌs.təm/ | n. | phong tục | Giving lucky money during Tet is a well-known Vietnamese custom. |
| tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | n. | truyền thống | It's a family tradition to eat mooncakes at the Mid-Autumn Festival. |
| folk tale | /ˈfoʊk ˌteɪl/ | n. phr. | truyện cổ tích, dân gian | My grandfather used to tell us folk tales before bedtime. |
| look back (on) | /lʊk bæk/ | phrasal v. | nhìn lại, hồi tưởng | When I look back on my past, I realize how much things have changed. |
| behave | /bɪˈheɪv/ | v. | cư xử, hành xử | Children were taught to behave respectfully towards their elders. |
| strict | /strɪkt/ | adj. | nghiêm khắc | Life was stricter in the past, and rules were rarely broken. |
| bare-footed | /ˌberˈfʊt̬.ɪd/ | adj. | (đi) chân đất | We used to run around bare-footed on the grass. |
| nostalgia | /nɑːˈstæl.dʒə/ | n. | sự hoài niệm, nỗi nhớ | Looking at these old toys gives me a strong sense of nostalgia. |
| (be) used to | /ˈjuːs.tu/ | v. phr. | đã từng (thói quen QK) | My father used to take me fishing every weekend. |
| collect | /kəˈlekt/ | v. | sưu tầm | Did you collect stamps when you were a child? |
Unit 5: Our experiences
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| experience | /ɪkˈspɪr.i.əns/ | n. | trải nghiệm, kinh nghiệm | Volunteering abroad was an unforgettable experience for her. |
| thrilling | /ˈθrɪl.ɪŋ/ | adj. | (cảm giác) mạnh, hồi hộp | The roller coaster ride was absolutely thrilling from start to finish. |
| attempt | /əˈtempt/ | v. | cố gắng, nỗ lực, thử | She will attempt to climb the Fansipan mountain next month. |
| explore | /ɪkˈsplɔːr/ | v. | khám phá | We want to explore the ancient ruins during our trip to Cambodia. |
| unforgettable | /ˌʌn.fɚˈɡet̬.ə.bəl/ | adj. | không thể quên được | Seeing the northern lights was an unforgettable moment. |
| adventure | /ədˈven.tʃər/ | n. | cuộc phiêu lưu | Backpacking through Southeast Asia was a great adventure. |
| scuba diving | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | n. | lặn có bình dưỡng khí | Have you ever tried scuba diving in Nha Trang? |
| embarrassing | /ɪmˈbær.ə.sɪŋ/ | adj. | xấu hổ, ngượng ngùng | I've never had such an embarrassing experience in my life. |
| discover | /dɪˈskʌv.ər/ | v. | khám phá, phát hiện | I have discovered a hidden café that serves amazing coffee. |
| abroad | /əˈbrɔːd/ | adv. | (ở) nước ngoài | He has never traveled abroad before. |
| opportunity | /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ | n. | cơ hội | This is a great opportunity to practice your English. |
| confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | adj. | tự tin | After that trip, I feel much more confident and independent. |
| scenery | /ˈsiː.nər.i/ | n. | phong cảnh, cảnh vật | The scenery in Ha Giang has always impressed me. |
| exhausted | /ɪɡˈzɔː.stɪd/ | adj. | kiệt sức | We were completely exhausted after hiking for eight hours. |
| amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | adj. | đáng kinh ngạc, tuyệt vời | She told us an amazing story about her travels in Africa. |
Unit 6: Vietnamese lifestyles: Then and now
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| lifestyle | /ˈlaɪf.staɪl/ | n. | lối sống | The urban lifestyle is often more fast-paced than the rural one. |
| significant | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | adj. | quan trọng, đáng kể | There has been a significant change in how people communicate. |
| prefer (+ V-ing) | /prɪˈfɜːr/ | v. | thích hơn | I prefer living in the countryside because it's peaceful. |
| avoid (+ V-ing) | /əˈvɔɪd/ | v. | tránh | He avoids going out in the evening. |
| expect (+ to V) | /ɪkˈspekt/ | v. | mong đợi | We expect to see more technological changes in the future. |
| modern | /ˈmɑː.dɚn/ | adj. | hiện đại | Modern technology has changed our lives in many ways. |
| traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | adj. | (thuộc về) truyền thống | Many people still value traditional family meals. |
| generation gap | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/ | n. phr. | khoảng cách thế hệ | The generation gap can cause misunderstandings between parents and children. |
| online | /ˌɑːnˈlaɪn/ | adj./adv. | trực tuyến | People now prefer online shopping to going to the supermarket. |
| communicate | /kəˈmjuː.nə.keɪt/ | v. | giao tiếp | We communicate with our relatives abroad using video calls. |
| change | /tʃeɪndʒ/ | n. | sự thay đổi | The change in people's lifestyles has been rapid. |
| enjoy (+ V-ing) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | v. | thích thú | My grandmother enjoys watching traditional folk music. |
| decide (+ to V) | /dɪˈsaɪd/ | v. | quyết định | We decided to move to a quieter neighborhood. |
| hate (+ V-ing) | /heɪt/ | v. | ghét | I hate spending hours stuck in traffic every day. |
| community | /kəˈmjuː.nə.t̬i/ | n. | cộng đồng | In the past, the sense of community was stronger in villages. |
Unit 7: Natural wonders of the world
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| wonder | /ˈwʌn.dər/ | n. | kỳ quan | Ha Long Bay is recognized as a natural wonder of the world. |
| magnificent | /mæɡˈnɪf.ə.sənt/ | adj. | tráng lệ, lộng lẫy | The view from the mountaintop at sunrise was magnificent. |
| geological | /ˌdʒi.əˈlɑː.dʒɪ.kəl/ | adj. | (thuộc về) địa chất | The Grand Canyon is a fascinating geological formation. |
| cavern | /ˈkæv.ərn/ | n. | hang động lớn | We explored a deep, dark cavern that went far underground. |
| recommend | /ˌrek.əˈmend/ | v. | đề xuất, gợi ý | I strongly recommend that you visit Son Doong Cave. |
| spectacular | /spekˈtæk.jə.lɚ/ | adj. | ngoạn mục, hùng vĩ | The waterfall was truly spectacular after the heavy rain. |
| limestone | /ˈlaɪm.stoʊn/ | n. | đá vôi | Phong Nha Cave is famous for its beautiful limestone formations. |
| formation | /fɔːrˈmeɪ.ʃən/ | n. | sự hình thành, cấu tạo | These rock formations were created over millions of years. |
| ecosystem | /ˈiː.koʊˌsɪs.təm/ | n. | hệ sinh thái | The national park protects a fragile marine ecosystem. |
| landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | n. | phong cảnh (tổng thể) | The rural landscape is dotted with green rice paddies. |
| pristine | /ˈprɪs.tiːn/ | adj. | nguyên sơ, tinh khôi | We found a pristine beach that no one else seemed to know about. |
| breathtaking | /ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ | adj. | đẹp đến nghẹt thở | The view of the mountains was absolutely breathtaking. |
| hike | /haɪk/ | v. | đi bộ đường dài (leo núi) | She asked if I liked hiking in the mountains. |
| myth | /mɪθ/ | n. | thần thoại, truyền thuyết | There is an ancient myth about the origin of this lake. |
| legend | /ˈledʒ.ənd/ | n. | huyền thoại, truyền thuyết | According to legend, a dragon lives in the bay. |
Unit 8: Tourism
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| destination | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | n. | điểm đến | Da Nang remains one of the top tourist destinations in Vietnam. |
| sustainable | /səˈsteɪ.nə.bəl/ | adj. | bền vững | We must develop more sustainable travel practices to protect nature. |
| impact (on) | /ˈɪm.pækt/ | n. | sự tác động, ảnh hưởng (lên) | Mass tourism can have a negative impact on local cultures. |
| attract | /əˈtrækt/ | v. | thu hút | The annual flower festival attracts thousands of visitors. |
| heritage | /ˈher.ɪ.t̬ɪdʒ/ | n. | di sản | The Old Quarter is a significant part of our cultural heritage. |
| ecotourism | /ˈiː.koʊˌtʊr.ɪ.zəm/ | n. | du lịch sinh thái | Ecotourism aims to minimize the environmental impact of travel. |
| mass tourism | /ˌmæs ˈtʊr.ɪ.zəm/ | n. phr. | du lịch đại chúng | Many beaches are being ruined by uncontrolled mass tourism. |
| tour guide | /ˈtʊr ɡaɪd/ | n. | hướng dẫn viên du lịch | The tour guide who showed us around was very knowledgeable. |
| accommodation | /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ | n. | chỗ ở | Our accommodation for the trip was a small beachfront hotel. |
| souvenir | /ˌsuː.vəˈnɪr/ | n. | quà lưu niệm | I bought a small lantern as a souvenir from Hoi An. |
| responsible | /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ | adj. | có trách nhiệm | Responsible tourists always respect the local customs and environment. |
| local | /ˈloʊ.kəl/ | adj. | (thuộc về) địa phương | We always try to eat at local restaurants instead of chain stores. |
| package tour | /ˈpæk.ɪdʒ tʊr/ | n. phr. | tour trọn gói | They booked a package tour which included flights, hotels, and food. |
| itinerary | /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ | n. | lịch trình (chuyến đi) | The itinerary says we will visit the museum on Tuesday. |
| explore | /ɪkˈsplɔːr/ | v. | khám phá | The best way to see the city is to explore it on foot. |
Unit 9: World Englishes
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| global | /ˈɡloʊ.bəl/ | adj. | toàn cầu | English is now a global language used in business and science. |
| dialect | /ˈdaɪ.ə.lekt/ | n. | tiếng địa phương, phương ngữ | The local dialect is quite difficult for outsiders to understand. |
| fluency | /ˈfluː.ən.si/ | n. | sự trôi chảy | If you practice speaking daily, your fluency will improve significantly. |
| bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | adj. | song ngữ (nói 2 thứ tiếng) | Being bilingual is a major advantage in today's job market. |
| official (language) | /əˈfɪʃ.əl/ | adj. | chính thức | Singapore has four official languages, including English. |
| mother tongue | /ˈmʌð.ər tʌŋ/ | n. phr. | tiếng mẹ đẻ | My mother tongue is Vietnamese, but I also speak English. |
| accent | /ˈæk.sənt/ | n. | giọng, ngữ điệu | She has a slight British accent when she speaks English. |
| loanword | /ˈloʊn.wɜːrd/ | n. | từ vay mượn | "Pho" and "Banh mi" are Vietnamese loanwords used in English. |
| dominant | /ˈdɑː.mə.nənt/ | adj. | chiếm ưu thế, thống trị | English is the dominant language of international research. |
| simplify | /ˈsɪm.plə.faɪ/ | v. | đơn giản hóa | You should simplify your sentences to avoid confusion. |
| variety | /vəˈraɪ.ə.t̬i/ | n. | thể, loại, sự đa dạng | There are many varieties of English spoken around the world. |
| (be) widely spoken | /ˈwaɪd.li ˈspoʊ.kən/ | v. phr. | được nói rộng rãi | English is widely spoken in the tourism industry. |
| communicate | /kəˈmjuː.nə.keɪt/ | v. | giao tiếp | You can communicate with many people if you know English. |
| vocabulary | /voʊˈkæb.jə.ler.i/ | n. | từ vựng | He has a very rich vocabulary for his age. |
| imitate | /ˈɪm.ə.teɪt/ | v. | bắt chước | Listening to native speakers and imitating them will improve your accent. |
Unit 10: Planet Earth
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | v. | tái chế | If we recycled more, we would save a lot of natural resources. |
| pollution | /pəˈluː.ʃən/ | n. | sự ô nhiễm | We need strict laws to reduce air pollution from factories. |
| consequence | /ˈkɑːn.sə.kwens/ | n. | hậu quả | The consequence of deforestation is the loss of animal habitats. |
| deforestation | /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ | n. | sự phá rừng | Deforestation is a major cause of global warming. |
| awareness | /əˈwer.nəs/ | n. | nhận thức | The campaign aims to raise public awareness of plastic waste. |
| global warming | /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ | n. phr. | sự nóng lên toàn cầu | Melting ice caps are a direct result of global warming. |
| carbon footprint | /ˌkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/ | n. phr. | dấu chân carbon | We can reduce our carbon footprint by flying less. |
| renewable (energy) | /rɪˈnuː.ə.bəl/ | adj. | (năng lượng) tái tạo | Solar and wind power are forms of renewable energy. |
| protect | /prəˈtekt/ | v. | bảo vệ | We must act now to protect endangered species. |
| reduce | /rɪˈduːs/ | v. | giảm | We should reduce the amount of plastic we use daily. |
| reuse | /ˌriːˈjuːz/ | v. | tái sử dụng | Can you reuse this glass bottle instead of throwing it away? |
| habitat | /ˈhæb.ə.tæt/ | n. | môi trường sống | The destruction of the forest threatens the tiger's natural habitat. |
| extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | adj. | tuyệt chủng | If we don't protect them, these animals could become extinct. |
| environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | n. | môi trường | We need to do more to protect the environment. |
| litter | /ˈlɪt̬.ɚ/ | v. | xả rác | What would you do if you saw someone littering in the park? |
Unit 11: Electronic devices
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| device | /dɪˈvaɪs/ | n. | thiết bị | A smartphone is a multifunctional electronic device. |
| invention | /ɪnˈven.ʃən/ | n. | sự phát minh, phát minh | The invention of the internet changed the world completely. |
| portable | /ˈpɔːr.t̬ə.bəl/ | adj. | có thể xách tay, di động | I bought a portable charger so my phone never runs out of battery. |
| access | /ˈæk.ses/ | v. | truy cập | You can access your email from any computer. |
| application (app) | /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ | n. | ứng dụng | This application helps you learn new vocabulary every day. |
| laptop | /ˈlæp.tɑːp/ | n. | máy tính xách tay | By the time I arrived, my sister had already turned off the laptop. |
| digital | /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl/ | adj. | (thuộc về) kỹ thuật số | We are living in a digital age of information. |
| multifunctional | /ˌmʌl.tiˈfʌŋk.ʃən.əl/ | adj. | đa chức năng | A modern smartphone is a multifunctional tool. |
| download | /ˌdaʊnˈloʊd/ | v. | tải về | You can download the file directly from the website. |
| upload | /ˌʌpˈloʊd/ | v. | tải lên | He uploaded his vacation photos to the cloud. |
| store | /stɔːr/ | v. | lưu trữ | This hard drive can store a huge amount of data. |
| data | /ˈdeɪ.t̬ə/ | n. | dữ liệu | It's important to back up your data regularly. |
| efficient | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | adj. | hiệu quả, năng suất cao | This new software is much more efficient than the old version. |
| invent | /ɪnˈvent/ | v. | phát minh | The first telephone was invented by Alexander Graham Bell. |
| benefit | /ˈben.ə.fɪt/ | n. | lợi ích | One benefit of this app is that it can work offline. |
Unit 12: Career choices
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| career | /kəˈrɪr/ | n. | sự nghiệp | She is focusing on her career as a software engineer. |
| qualification | /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | n. | bằng cấp, chuyên môn | What qualifications do you need to become a doctor? |
| rewarding | /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ | adj. | đáng làm, bổ ích | Teaching is a challenging but highly rewarding job. |
| profession | /prəˈfeʃ.ən/ | n. | nghề nghiệp (chuyên môn cao) | Nursing is a highly respected profession. |
| specialize (in) | /ˈspeʃ.ə.laɪz/ | v. | chuyên về (lĩnh vực) | He decided to specialize in environmental law after university. |
| architect | /ˈɑːr.kə.tekt/ | n. | kiến trúc sư | An architect is a person who designs buildings. |
| CV (Curriculum Vitae) | /ˌsiːˈviː/ | n. | sơ yếu lý lịch | Make sure to update your CV before applying for the job. |
| interview | /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/ | n. | cuộc phỏng vấn | He asked me what I wanted to do in the future after the interview. |
| apply (for) | /əˈplaɪ/ | v. | ứng tuyển (vào) | I'm going to apply for that new marketing position. |
| employer | /ɪmˈplɔɪ.ər/ | n. | nhà tuyển dụng, chủ | My employer offers flexible working hours. |
| employee | /ɪmˈplɔɪ.iː/ | n. | nhân viên, người lao động | This company has over 500 employees. |
| salary | /ˈsæl.ər.i/ | n. | lương (thường trả hàng tháng) | She was offered a very competitive salary. |
| demanding | /dɪˈmæn.dɪŋ/ | adj. | đòi hỏi cao, khắt khe | Being a surgeon is a very demanding job. |
| passionate (about) | /ˈpæʃ.ən.ət/ | adj. | đam mê (về) | You should choose a career that you are passionate about. |
| opportunity | /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ | n. | cơ hội | This job offers excellent opportunities for promotion. |
Truy cập Góc học tập VUS để khám phá thêm hàng trăm bài học, mẹo ngữ pháp và từ vựng hữu ích. Ngoài ra, đăng ký tư vấn ngay hôm nay để được chuyên gia VUS hướng dẫn lộ trình học tiếng Anh phù hợp nhất cho bạn!
Giải sách tiếng Anh 9 Global Success chi tiết (SGK & SBT)
Việc học trên lớp (Input) cần phải đi đôi với thực hành (Output). Sử dụng sách bài tập (SBT) và kiểm tra lại sách giáo khoa (SGK) là phương pháp tự học cốt lõi. Dưới đây là bộ tài liệu giải tiếng Anh 9 Global Success giúp các em đối chiếu và tự đánh giá năng lực của mình.
SGK Tiếng Anh 9 là tài liệu chính, tập trung vào việc giới thiệu ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Việc giải SGK Tiếng Anh 9 Global Success giúp các em đảm bảo mình đã hiểu đúng yêu cầu của bài và nắm chắc kiến thức nền tảng trước khi chuyển sang làm bài tập nâng cao.
- Sách tiếng Anh lớp 9: Sách tiếng Anh 9 Global Success - Sách học sinh
Sách bài tập (SBT) là công cụ luyện tập quan trọng nhất. Tài liệu SBT Tiếng Anh 9 Global Success chứa các dạng bài tập tương tự như đề thi (trắc nghiệm, tự luận, viết lại câu), giúp học sinh làm quen với áp lực và rèn luyện kỹ năng.
Việc tự hoàn thành sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success trước khi xem đáp án là bắt buộc.
Dưới đây là tài liệu giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success chi tiết (file PDF) để các em và phụ huynh tham khảo và chữa bài.
- Download [PDF] Giải Sách bài tập Tiếng Anh 9 Global Success (Trọn bộ): Giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success.
Để hỗ trợ việc ôn luyện kỳ thi Tuyển sinh 10, VUS gửi tặng bộ tài liệu chuyên đề và tổng hợp kiến thức trọng tâm của tiếng Anh 9 bên dưới.
Có thể bạn quan tâm: TOP 8 bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 9
[MẪU] Đề tiếng Anh 9 học kỳ và bộ đề luyện thi vào 10 mới nhất (có đáp án)
Để "vượt vũ môn" thành công, không có cách nào hiệu quả hơn việc luyện đề. Việc này giúp học sinh làm quen với cấu trúc đề thi, áp lực thời gian và nhận diện các "bẫy" ngữ pháp thường gặp.
Bộ đề thi học kỳ Tiếng Anh 9 (Tham khảo)
Luyện tập các đề thi học kỳ 1 và học kỳ 2 giúp các em tổng kết kiến thức đã học, đảm bảo điểm số trên lớp và chuẩn bị cho các bài kiểm tra định kỳ. Tải ngay các tài liệu ôn tập cho kì thi học kì bên dưới.
- Tham khảo 3 Đề thi Học kỳ 1 (Lớp 9): Đề thi tiếng Anh lớp 9 Học kì 1.
- Tham khảo 3 Đề thi Học kỳ 2 (Lớp 9): Đề thi tiếng Anh lớp 9 Học kì 2.
Ngoài ra, các đề thi chính thức từ Sở Giáo dục & Đào tạo của các tỉnh/thành phố lớn là nguồn tham khảo đáng tin cậy nhất về cấu trúc và độ khó của đề thi tiếng Anh lớp 10.
- Bộ đề luyện thi vào 10 môn Tiếng Anh (Chính thức): [PDF] TRỌN BỘ ĐỀ THI LUYỆN THI VÀO LỚP 10.
5 bí kíp giúp bạn học tiếng Anh 9 hiệu quả
Việc soạn tiếng Anh 9 hay giải sách tiếng Anh 9 Global Success chỉ là bước đối chiếu. Nếu bạn đang học chương trình tiếng Anh 9 Global Success, đây là giai đoạn bản lề để củng cố kiến thức trung học cơ sở và chuẩn bị cho kỳ thi vào lớp 10.
Việc chỉ học thuộc từ vựng hay làm bài tập trong SGK chưa đủ, bạn cần chiến lược học thông minh, khoa học và bám sát đề thi thực tế để chinh phục kỳ thi Tuyển sinh 10.
Dưới đây là 5 bí kíp học tiếng Anh 9 hiệu quả nhất được tổng hợp từ kinh nghiệm của giáo viên VUS và học sinh đạt điểm cao.
1. Học ngữ pháp theo “điểm rơi” của đề thi
Ở lớp 9, cấu trúc ngữ pháp không chỉ để hiểu mà còn là nền tảng để ghi điểm trong bài thi.
Thay vì học lan man, hãy tập trung vào 5 nhóm ngữ pháp cốt lõi thường xuất hiện trong đề thi vào 10:
- Câu bị động (Passive Voice)
- Câu tường thuật (Reported Speech)
- Câu điều kiện (Conditional Sentences loại 1 và 2)
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Câu ước (Wish Clause)
Cách học hiệu quả:
- Với mỗi cấu trúc, chia làm 3 bước:
(a) Nắm công thức cơ bản (ví dụ: S + wish + S + V2/ed),
(b) Viết 5 câu mẫu xoay quanh chủ ngữ và thì khác nhau,
(c) Tạo 10 câu luyện biến thể (phủ định, nghi vấn, có trạng từ). - Ghi lại lỗi sai thường gặp vào một “error log” (sổ ghi lỗi). Mỗi tuần chọn 5 lỗi lặp nhiều nhất, viết lại đúng và đọc to mỗi ngày. Cách này giúp não hình thành “phản xạ ngữ pháp tự động” – cực kỳ hữu ích khi làm bài trắc nghiệm.
2. Ghi nhớ từ vựng theo cụm và chủ đề – Học ít nhưng sâu
Đừng học rời rạc từng từ như “pollution – environment – air – waste”. Thay vào đó, hãy học theo cụm từ (collocations) – cách người bản ngữ thật sự dùng trong câu.
Ví dụ:
- reduce pollution (giảm ô nhiễm),
- raise awareness about the environment (nâng cao nhận thức về môi trường),
- be concerned about health (quan tâm về sức khỏe).
Mẹo học chuyên sâu:
- Với mỗi Unit, chọn ra 10–15 cụm từ trọng tâm và viết vào sổ tay 3 cột:
(1) Cụm từ, (2) Ví dụ ngắn, (3) Từ/cụm đồng nghĩa. - Sau 48 giờ, dùng những cụm đó để viết một đoạn văn 100–150 từ về chủ đề của Unit (ví dụ: “City Life”, “Environment”, “Tourism”).
- Khi giáo viên hoặc bạn học sửa bài, đánh dấu lại từ nào dùng chưa tự nhiên để luyện lại.
→ Cách học này giúp não liên kết ý nghĩa, hình ảnh và ngữ cảnh → từ vựng không “rơi rụng” mà đi vào trí nhớ dài hạn. Không chỉ vậy, điều này giúp giải quyết các câu hỏi trắc nghiệm từ vựng và cải thiện kỹ năng Viết.
3. Luyện đề bấm giờ (Timed Practice) - Làm ít nhưng chắc
Học sinh lớp 9 thường “chạy nước rút” bằng cách làm hàng chục đề, nhưng hiệu quả lại thấp vì làm mà không phân tích lỗi.
Thay vì vậy, hãy chia đề thi thành 3 phần chiến lược:
- Phần 1 – Trắc nghiệm ngữ pháp & từ vựng (60%)
→ Làm nhanh, khoanh chắc, không sa lầy ở câu khó. - Phần 2 – Viết lại câu (20%)
→ Là phần “ăn điểm” nếu nắm chắc cấu trúc. Luyện biến đổi 2–3 câu mỗi ngày. - Phần 3 – Viết đoạn (20%)
→ Ôn 7 chủ đề lớn của chương trình (Environment, City Life, Health, Communication, etc.).
Kỹ thuật bấm giờ:
- 60 phút = 5’ đọc lướt – 35’ làm trắc nghiệm – 10’ viết lại câu – 10’ viết đoạn.
- Sau mỗi bài, dành 10 phút để “giải phẫu lỗi sai” (vì sao sai, đúng phải là gì, quy tắc nào áp dụng). Đây là giai đoạn giúp bạn tiến bộ nhanh nhất.
4. Đừng bỏ qua kỹ năng Viết (Writing)
Bài viết hay không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phải tự nhiên và mạch lạc. VUS gợi ý khung 5 câu đơn giản – phù hợp cả cho đề “viết đoạn 120–150 từ” trong kỳ thi vào 10:
Cấu trúc đoạn văn 5 câu:
- Câu mở chủ đề (Topic sentence)
2–3. Câu luận điểm + ví dụ - Câu giải thích (hoặc mở rộng ý)
- Câu kết luận
Bí kíp nâng band điểm:
- Dùng liên từ học thuật: however, moreover, as a result, in addition.
- Thay “rất / nhiều” bằng từ học thuật: very → extremely / highly / significantly; a lot of → numerous / plenty of.
- Ưu tiên mệnh đề quan hệ (who, which, where) và cấu trúc so sánh để làm bài viết “đậm chất thi vào 10”.
Ví dụ:
City life offers many opportunities, which make it attractive to young people. However, it also brings challenges such as pollution and high living costs.
5. Tạo môi trường học “phản xạ thật” – học cùng người, không chỉ học một mình
Ngôn ngữ chỉ trở thành kỹ năng khi bạn dùng nó trong tương tác thật.
Hãy tạo cho mình một môi trường học sống động, nơi bạn được thực hành, sửa lỗi và phản xạ như khi giao tiếp thật.
Cách thực hiện:
- Tìm một “buddy học tập” – cùng nhau nói tiếng Anh 10 phút/ngày, sửa lỗi cho nhau.
- Ghi âm phần Speaking của mình, nghe lại và phát hiện lỗi phát âm, ngữ pháp.
- Sử dụng các ứng dụng luyện nói để được AI chấm phát âm, đánh giá độ lưu loát và ngữ pháp.
- Mỗi tuần, chọn 1 bài viết hoặc 1 bài nói nộp cho giáo viên nhận feedback chi tiết.
Việc được sửa lỗi ngay khi bạn mắc sai giúp ngăn ngừa “fossilized errors” – những lỗi sai ăn sâu và khó sửa về sau. Đây chính là bí quyết giúp học sinh VUS tiến bộ nhanh chóng.
VUS: Bệ phóng vững chắc cho kỳ thi Tuyển sinh 10 và xa hơn
Những bí kíp trên là điều kiện "cần" để đạt điểm khá. Nhưng để "bứt phá" và giành lợi thế tuyệt đối trong kỳ thi Tuyển sinh 10, các em học sinh Lớp 9 cần một môi trường học thuật toàn diện, nơi kiến thức được mài giũa thành kỹ năng thi cử sắc bén.
Nhiều học sinh dù soạn tiếng Anh 9 rất kĩ nhưng vẫn mất điểm ở những lỗi phát âm, dùng từ thiếu tự nhiên, hoặc viết đoạn văn lủng củng. Đây là "lỗ hổng" mà việc tự học hay học thêm theo lối mòn khó có thể bù đắp.
Tại VUS, chúng tôi cung cấp một lộ trình học thuật vững chắc trong môi trường 100% thực hành – 100% phản hồi – 100% cá nhân hóa.
VUS không chỉ giúp các em củng cố kiến thức đã học, mà còn cung cấp một lộ trình học thuật vững chắc để biến lý thuyết thành kỹ năng thực chiến và chinh phục các chứng chỉ quốc tế.
Chương trình Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi) được thiết kế khoa học để nâng tầm và mở rộng nền tảng tiếng Anh các em tiếp thu tại trường, tập trung phát triển những kỹ năng then chốt:
- Học sâu qua thực hành (Discovery Learning):
Thay vì học vẹt lý thuyết, VUS áp dụng triết lý học chủ động Khám phá. Học viên được "ép" sử dụng tiếng Anh liên tục qua các dự án thực tế (project-based learning), các phiên tranh luận (debates), và bài thuyết trình nhóm.
Chính môi trường thực hành này giúp học viên mài giũa 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, tăng cường phản xạ và giao tiếp tiếng Anh lưu loát.
- Phát triển Kỹ năng Toàn cầu:
Bên cạnh ngôn ngữ, VUS lồng ghép bộ kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21 giúp học viên phát triển toàn diện, sẵn sàng cho môi trường học tập và làm việc quốc tế.
- Tư duy phản biện (Critical Thinking)
- Giao tiếp (Communication)
- Hợp tác (Collaboration)
- Sáng tạo (Creativity)
- Hệ sinh thái công nghệ OVI App 24/7:
Học viên được hỗ trợ bởi ứng dụng học tập VUS OVI App độc quyền, giúp cá nhân hóa lộ trình, ôn luyện từ vựng, ngữ pháp và luyện phát âm với AI mọi lúc mọi nơi, đảm bảo kiến thức được củng cố liên tục.
- Phát âm chuẩn với đội ngũ tinh anh:
Với 2.700+ giáo viên và trợ giảng sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA...) và 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, VUS đảm bảo học viên được chỉnh sửa phát âm và giám sát chất lượng học thuật ở mức cao nhất.
Ngoài ra, với kinh nghiệm hơn 30 năm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, VUS còn có khóa Luyện thi IELTS chuyên sâu, giúp các bạn học viên lớp 9 có "Tấm vé vàng" vào trường Chuyên, Lớp chọn.
- Lớp 9 là thời điểm vàng để bắt đầu luyện thi IELTS. Nhiều trường THPT Chuyên và các lớp chất lượng cao đã bắt đầu sử dụng IELTS (từ 4.0 trở lên) làm tiêu chí xét tuyển hoặc miễn thi môn tiếng Anh.
- Lợi thế vượt trội: Thay vì chỉ ôn luyện để "đối phó" với đề thi 10, học viên VUS được trang bị kỹ năng tiếng Anh học thuật toàn cầu.
- Chất lượng bảo chứng toàn cầu: VUS là Đối tác Platinum (Hạng mức cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council) và là "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" (Gold Preparation Centre) 5 năm liên tiếp của Cambridge.
Uy tín của VUS được bảo chứng bằng những kỷ lục Việt Nam:
- Hệ thống có số học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất (203.253+ em).
- Hệ thống có số học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên Cambridge, 9.0 IELTS...) nhiều nhất (21.000+ em).
VUS không dạy thay chương trình ở trường, mà trang bị cho học viên những công cụ và kỹ năng vượt trội để chinh phục mọi thử thách tiếng Anh, từ bài kiểm tra trên lớp, kỳ thi Tuyển sinh 10 đến các chứng chỉ quốc tế như IELTS.
Đừng để năm học Lớp 9 trôi qua một cách áp lực. Hãy biến thách thức thành cơ hội bứt phá.
Hãy để lại thông tin ngay để được VUS tư vấn lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn làm chủ kỹ năng Anh ngữ và mở ra những cơ hội mới trong tương lai!
Chương trình Tiếng Anh 9 Global Success là một hành trình quan trọng, đặt những viên gạch cuối cùng và vững chắc nhất cho bậc học THCS.
Hy vọng bài viết tổng hợp chi tiết từ việc soạn tiếng Anh 9, giải SBT Tiếng Anh 9 Global Success, đến bộ đề thi và các bí kíp học tập đã cung cấp cho các em và quý phụ huynh một "tấm bản đồ" rõ ràng.
Việc kết hợp giữa nỗ lực tự học tại nhà và một môi trường học thuật chuyên nghiệp như VUS chính là công thức vàng để biến mọi áp lực thi cử thành động lực và chiến thắng. Chúc các em học tốt và đạt được thành công!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
![[ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT) [ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT)](/webroot/upload/new_images/2025/202511/Dang%20ky%20hoc%20tai%20trung%20tam%20anh%20ngu%20uy%20tin%20VUS.webp)
![[ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT) [ĐẦY ĐỦ] Soạn tiếng Anh 9 Global Success A-Z (SGK + SBT)](https://vus.edu.vn/webroot/upload/202407/1f91f9b55f314b725afc059e8094a509.webp)