Học tiếng Anh cùng bé
Cấu trúc wish lớp 9: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
Cấu trúc wish lớp 9: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết
Cấu trúc wish lớp 9 là một trong những kiến thức nền tảng giúp các em vững vàng hơn trong việc tiếp nhận các kiến thức ở chương trình học tiếng Anh THPT. Để có thể nắm rõ phần kiến thức này, hãy cùng VUS theo dõi ngay bài viết dưới đây.
Table of Contents
Ý nghĩa và chức năng của wish trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “wish” mang ý nghĩa là “ước” hoặc “mong muốn”. Tuy nhiên, khi được dùng trong các cấu trúc ngữ pháp, “wish” lại mang ý nghĩa và sắc thái riêng:
- Mô tả điều ước không có thực: “Wish” trong trường hợp này được dùng để diễn đạt mong muốn, điều ước về tình huống không xảy ra ở hiện tại hoặc không phải là sự thật.
Ví dụ: I wish I were a millionaire. (Tôi ước mình là triệu phú)
- Mô tả sự hối tiếc về quá khứ: Trong trường hợp này “wish” được dùng để diễn đạt sự tiếc nuối về một điều gì đó đã không xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ: I wish I had studied harder in college. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn ở trường đại học)
- Mô tả mong ước cho tương lai: “Wish” còn được dùng để diễn đạt ước vọng, mong muốn cho tương lai, mặc dù điều đó có thể không xảy ra.
Ví dụ: She wishes she would find true love someday. (Cô ấy ước mình sẽ tìm thấy tình yêu đích thực một ngày nào đó)
- Mong muốn ai đó làm gì: Khi “wish” được kết hợp với “would”, nó được dùng để mô tả mong muốn cho hành động của người khác.
Ví dụ: I wish she would call me back. (Tôi ước gì cô ấy sẽ gọi lại cho tôi)
Các cấu trúc wish lớp 9 mà học sinh cần nắm vững
Cấu trúc wish ở hiện tại
Khi muốn dùng “wish” để diễn tả mong muốn hoặc điều ước về một việc không phải sự thật ở hiện tại, ta dùng cấu trúc wish lớp 9 sau:
S + wish(es) + S + V2/ed |
Ví dụ:
- I wish I had a million dollars. (Tôi ước tôi có một triệu đô la)
- He wishes he were taller. (Anh ấy ước mình cao hơn)
- They wish they had a time machine. (Họ ước mình có một cỗ máy thời gian)
Lưu ý:
- Với động từ là “be” ta sẽ dùng “were” sau “wish” cho mọi chủ ngữ.
- Cần lưu ý rằng trong ngữ cảnh cảnh này, dù câu ước đang sử dụng dạng quá khứ của động từ nhưng người nói lại đang nói về một tình huống không có thực ở hiện tại chứ không phải ở quá khứ.
Cấu trúc wish ở quá khứ
Khi muốn mô tả một mong muốn hoặc sự hối tiếc về một tình huống đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ, người ta sẽ sử dụng cấu trúc wish sau:
S + wish(es) + S + had + V3/ed |
Ví dụ:
- I wish I had attended that party last night. (Tôi ước gì tôi đã tham dự bữa tiệc tối qua)
- She wishes she hadn’t quit her job. (Cô ấy ước gì cô ấy đã không bỏ việc)
- He wishes he had visited his grandparents more often. (Anh ấy ước mình đã đến thăm ông bà thường xuyên hơn)
Cấu trúc wish ở tương lai
Khi muốn mô tả mong muốn hoặc một điều ước về tương lai, dù khả năng xảy ra có thể không cao, ta sử dụng cấu trúc wish lớp 9 như sau:
S + wish(es) + S + would + V-infinitive |
Ví dụ:
- She wishes she would become a famous artist someday. (Cô ấy ước một ngày nào đó cô ấy sẽ trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng)
- They wish they would find a solution to the world’s environmental problems in the future. (Họ ước họ sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề môi trường của thế giới trong tương lai)
- She wishes she would write a bestselling novel at some point in her life. (Cô ấy ước mình sẽ viết một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất vào một thời điểm nào đó trong đời)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc wish: Người ta vẫn thường hay nhầm lẫn giữa cấu trúc wish và cấu trúc “If only” (giá như). Trên thực tế, cấu trúc “if only” lại mô tả sự tiếc nuối mãnh liệt và mạnh mẽ hơn nhiều so với cấu trúc “wish”. Tuy nhiên, vì 2 cấu trúc này khá giống nhau nên ta vẫn có thể thay thế câu sử dụng “If only” bằng câu ước “wish”.
Tổng hợp các dạng bài tập cấu trúc wish lớp 9 có kèm đáp án
Bài tập cấu trúc wish lớp 9: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc “wish” hoặc “If only”
1. You’d like the baby to stop crying because you’re trying to sleep. (if only)
_____________________________________________________.
2. It’s a pity you can’t swim. (wish)
_____________________________________________________.
3. You don’t like it when Jack leaves the door open. (wish)
_____________________________________________________.
4. You have to work tomorrow but you’d like to stay in bed. (if only)
_____________________________________________________.
5. You would like people to stop fighting. (if only)
_____________________________________________________.
6. You’re sorry you didn’t bring your camera. (wish)
_____________________________________________________.
7. It’s a pity you didn’t work harder during the term. (wish)
_____________________________________________________.
8. You’re sorry you didn’t get a ticket for the concert. (if only)
_____________________________________________________.
Đáp án:
1 | If only the baby would stop crying. |
2 | I wish I could swim. |
3 | I wish Jack wouldn’t leave the door open. |
4 | If only I didn’t have to work tomorrow. |
5 | If only people would stop fighting. |
6 | I wish I had brought my camera. |
7 | I wish I had worked harder during the term. |
8 | If only I had got a ticket for the concert. |
Bài tập cấu trúc wish lớp 9: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi với cấu trúc “wish”
1. It would be amazing to be a fashion designer. (wish)
_____________________________________________________.
2. My parents made me learn the violin. I hated it. (hadn’t)
_____________________________________________________.
3. I have to practice for the concert but I don’t want to. (wish)
_____________________________________________________.
4. He always tells me how to finish my writing. It’s annoying. (would)
_____________________________________________________.
Đáp án:
1 | I wish I were a fashion designer. |
2 | I wish my parents hadn’t made me learn the violin. |
3 | I wish I didn’t have to practice for the concert. |
4 | I wish he would stop telling me how to finish my writing. |
Bài tập cấu trúc wish lớp 9: Sắp xếp các ý sau thành câu hoàn chỉnh
1. encouraged / me / my / had / play / to / wish / instrument / I / an / parents /.
2. only / his / he / if / wasted / talent / hadn’t /.
3. neighbor / wish / practicing / drums / stop / all / day / I / my / would /.
4. open / I / the / was / really / wish / gallery /.
5. didn’t / I / have / to / invent / I / wish / solutions / all the time /.
6. could / paint / only / like / Picasso / if / I /.
Đáp án:
1 | I wish my parents had encouraged me to play an instrument. |
2 | If only he hadn’t wasted his talent. |
3 | I wish my neighbor would stop practicing drums all day. |
4 | I really wish the gallery was open. |
5 | I wish I didn’t have to invent solutions all the time. |
6 | If only I could paint like Picasso. |
Young Leaders – Khơi mở thành công, khơi mở tương lai tươi sáng
Với khung chương trình học được xây dựng theo chuẩn quốc tế và bộ giáo trình được biên soạn từ những đối tác giáo dục nổi tiếng toàn cầu, khóa học Young Leaders, tiếng Anh THCS sẽ giúp học viên ngày càng phát triển và hoàn thiện bản thân, có đủ năng lực để trở thành những thủ lĩnh những nhà lãnh đạo tài ba trong tương lai.
Khung chương trình học và chuẩn đầu ra về kiến thức, kỹ năng Anh ngữ
Khóa học bao gồm 3 cấp độ tương ứng với từng giáo trình quốc tế và đầu ra như sau:
- Pre Young 1-3: Ở giai đoạn này, học viên sẽ được tiếp cận với giáo trình Time Zones Starter với hệ thống từ vựng và cấu trúc ngữ pháp căn bản cần thiết cho chương trình tiếng Anh thiếu niên. Từ đó hình thành nên những bước đầu giúp học viên tiếp cận các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết ở mức độ cơ bản.
- Young Connecting 1-9: Học viên được học giáo trình Time Zones và có thể đọc hiểu các bài đọc ngắn hoặc nghe hiểu các bài độc thoại, đàm thoại đơn giản về các chủ đề thường gặp như gia đình, bản thân, trường học,… Có khả năng viết, trình bày các sự kiện, các trải nghiệm ở mức độ vừa phải.
- Young Shinning 1-6: Ở giai đoạn này, học viên sẽ được giảng dạy bằng giáo trình Oxford Discover Futures. Học viên có thể đọc hiểu các bài đọc dài và nghe hiểu các cuộc tranh luận về các chủ đề môi trường sống, văn hóa, đất nước con người. Viết và trình bày ý kiến về một số chủ đề phức tạp, trong phạm vi hiểu biết.
Phương pháp học chủ động kích thích đam mê
Bằng việc áp dụng phương pháp học chủ động, giúp khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá của học viên, giúp rèn luyện tính chủ động trong học tập, học sâu và nhớ lâu.
- Khơi mở: Liên tục đặt câu hỏi về nội dung học tập khơi dậy sự tò mò của học viên
- Tìm hiểu: Tìm hiểu kiến thức bằng cách quan sát và đọc hiểu sinh động
- Sáng tạo: Tự lên ý tưởng, kích thích sáng tạo thông qua các dự án học tập
- Thảo luận: Chia sẻ quan điểm cá nhân, mở rộng thêm góc nhìn và tiếp thu ý tưởng khác
- Đúc kết: Làm quen với việc thuyết trình, trình bày quan điểm của cá nhân
Học tập hiện đại, hiệu quả cùng Young Leaders
- Khi tham gia khóa học Young Leaders, học viên sẽ được tiếp cận với hệ sinh thái học tập toàn diện V-HUB. Đây là ứng dụng học tập độc quyền tại VUS, giúp học viên có thể ôn luyện mọi lúc mọi nơi với hệ thống bài tập trước và sau mỗi buổi học.
- Với sĩ số tinh gọn, mỗi lớp học học viên sẽ được tối đa hóa thời gian học tập cùng với các giáo viên bản xứ, được theo dõi và hỗ trợ sát sao trong suốt quá trình có mặt tại lớp. Bên cạnh đó, trợ giảng sẽ giúp cho việc giảng dạy và chăm sóc học viên được chu đáo, sâu sát đến từng em.
- Ngoài những tiết học trên lớp Young Leaders, VUS còn thiết kế thêm những hoạt động ngoại khóa như các khóa ôn tập kiến thức, ôn thi học kỳ và những sân chơi hấp dẫn như rung chuông vàng, giúp củng cố lại kiến thức Anh ngữ cho các học viên.
VUS – Hệ thống đào tạo ngoại ngữ lâu đời và uy tín tại Việt Nam
VUS tự hào là hệ thống giáo dục đạt chuẩn quốc tế hàng đầu tại Việt Nam. Với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ tự tin kết nối thế giới và kiến tạo tương lai ý nghĩa cho chính mình và cộng đồng, VUS cam kết đào tạo cho các bạn trẻ tại Việt Nam có:
- Kiến thức và tư duy toàn cầu
- Kỹ năng học tập và làm việc vượt trội
- Nền tảng ngôn ngữ vững vàng
- Giá trị sống hạnh phúc
Để thực hiện được những điều đó, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đã không ngừng nỗ lực phát triển và thành công mang lại những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục.
- Xuất sắc lập kỷ lục là hệ thống giáo dục Anh ngữ có nhiều học viên nhận chứng chỉ quốc tế tại Việt Nam với 183.118 học viên.
- Là thương hiệu giáo dục Anh ngữ hàng đầu được 2.700.000 gia đình trên cả nước tin chọn.
- Thành công mở rộng hệ thống với hơn 80 cơ sở trải dài trên toàn quốc – 100% cơ sở đạt chứng nhận chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế bởi NEAS trong 6 năm liền.
- Hơn 2.700 giáo viên và giảng viên giỏi, có chuyên môn cao và tâm huyết với nghề lớn nhất tại Việt Nam.
- 100% giáo viên tại VUS đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Là hệ thống duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh
- Trung tâm đào tạo và luyện thi Cambridge English đạt chứng nhận VÀNG trong khu vực của Cambridge University Press & Assessment.
Cấu trúc wish lớp 9 là một trong những điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi, vì vậy, các em cần phải nắm chắc phần kiến thức này. Hy vọng những tài liệu mà VUS đã cung cấp sẽ giúp các em ôn tập thật hiệu quả. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.