Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Expect to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và bài tập vận dụng

Expect to V hay Ving? Cấu trúc chuẩn và bài tập vận dụng

Câu hỏi “expect to V hay Ving” hay “expect đi với to V hay Ving” vẫn khiến nhiều người bối rối, đặc biệt khi làm bài thi hoặc viết luận tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, khi phía sau là động từ, expect luôn đi với “to V” không dùng với V-ing. Nhiều người học thường nhầm giữa “expect to do something” và “expect doing something”, nhưng chỉ cấu trúc đầu tiên mới đúng về mặt ngữ pháp.

“Expect” là một động từ quen thuộc, thường được dùng khi muốn diễn tả sự mong đợi, dự đoán hoặc tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và vận dụng đúng cấu trúc “expect to V” thông qua các phần sau:

  • Giải nghĩa chi tiết “expect” và các cách dùng cơ bản trong tiếng Anh.
  • Phân tích vì sao “expected to V hay Ving” chỉ có một đáp án đúng, kèm công thức và ví dụ cụ thể.
  • Tổng hợp các cụm từ, giới từ đi kèm với expect, giúp bạn dùng tự nhiên như người bản xứ.
  • Bài tập vận dụng có đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra mức độ hiểu bài.

Expect là gì? Nghĩa, cách dùng cơ bản trong tiếng Anh

Expect /ɪkˈspekt/ là một ngoại động từ (transitive verb), được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa mong đợi, kỳ vọng hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Vì là ngoại động từ, expect luôn cần tân ngữ (người hoặc sự việc mà bạn mong đợi).

Ví dụ:

  • The students expect their teacher to arrive on time.
    (Học sinh mong thầy giáo của họ đến đúng giờ.)
  • I expect the weather to be better tomorrow.
    (Tôi tin rằng thời tiết ngày mai sẽ tốt hơn.)

Ngoài nghĩa chính là mong đợi, kỳ vọng, expect còn có thể mang những nét nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh:

Mong hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì (theo bổn phận hoặc tiêu chuẩn nhất định)

Khi dùng theo nghĩa này, expect thể hiện sự trông chờ hợp lý hoặc đòi hỏi chính đáng.

Ví dụ:

  • Managers expect professionalism from their employees.
    (Các nhà quản lý mong nhân viên thể hiện sự chuyên nghiệp.)
  • Parents expect respect from their children.
    (Cha mẹ mong con cái biết tôn trọng mình.)

Mong đợi một người hoặc một sự kiện sắp đến

Dạng này thường đi cùng các danh từ chỉ người hoặc sự kiện sắp xảy ra.

Ví dụ:

  • We’re expecting a visit from our old friends next week.
    (Chúng tôi đang mong chờ chuyến thăm của những người bạn cũ vào tuần tới.)
  • I’m expecting a call from the doctor this afternoon.
    (Tôi đang chờ cuộc gọi từ bác sĩ chiều nay.)

Mang thai / sắp sinh con (nghĩa thông tục)

Khi nói về phụ nữ, expecting là cách nói lịch sự và nhẹ nhàng để chỉ “đang mang thai.”

Ví dụ:

  • Anna is expecting her second child in March.
    (Anna đang mang thai đứa con thứ hai, dự sinh vào tháng Ba.)
  • She’s expecting soon, so she’s taking a break from work.
    (Cô ấy sắp sinh, nên đang tạm nghỉ việc.)
Expect là gì? Cách dùng chi tiết
Expect là gì? Cách dùng chi tiết

Expect to V hay Ving? Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp cần nhớ

Một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Anh là nhầm lẫn không biết sau expect to V hay Ving? Câu trả lời chính xác cho câu hỏi Expect + V gì là: 

Khi muốn diễn tả “mong đợi ai đó làm gì”, expect sẽ đi với động từ nguyên mẫu có “to” (expect + to V hoặc expect someone to V), không dùng dạng V-ing.

Điều này là do expect thuộc nhóm động từ chỉ suy nghĩ, mong đợi, dự đoán (verbs of mental state) – tương tự như hope, plan, decide, promise….

Những động từ này luôn đi kèm to-infinitive để diễn tả hành động được kỳ vọng hoặc dự định trong tương lai, chứ không phải hành động đang diễn ra.

Cấu trúc chuẩn:

S + expect + to V (+ O)

S + expect + O + to V

S + be expected + to V (dạng bị động)

Ví dụ:

  • She expects to pass the exam this time.
    (Cô ấy mong sẽ vượt qua kỳ thi lần này.)
  • They expect their son to study abroad next year.
    (Họ mong con trai mình sẽ đi du học vào năm sau.)
  • The project is expected to finish by the end of the month.
    (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)
Expect to V hay Ving? Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp cần nhớ
Expect to V hay Ving? Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp cần nhớ

Các cấu trúc Expect phổ biến trong tiếng Anh

Dù câu hỏi thường gặp nhất là expect to V hay Ving, trong thực tế expect được dùng trong nhiều cấu trúc khác nhau tùy ý nghĩa.

Các cấu trúc dưới đây là những dạng quan trọng người học cần nắm để dùng chính xác trong giao tiếp và học thuật.

Expect + something

Dùng khi nói rằng bạn đang chờ đợi một sự việc, thông tin hoặc kết quả nào đó.

Ví dụ:

  • I am expecting the final report from the team.
    (Tôi đang mong đợi bản báo cáo cuối cùng từ nhóm.)
  • She is expecting news about her application soon.
    (Cô ấy đang chờ tin về hồ sơ đăng ký của mình.)

Expect + something + from + someone/something

Diễn tả việc trông đợi điều gì đó từ một người hoặc một nguồn cụ thể.

Ví dụ:

  • The coach is expecting great effort from his players.
    (Huấn luyện viên mong đợi sự nỗ lực lớn từ các cầu thủ.)
  • I am expecting good results from this new method.
    (Tôi mong chờ kết quả tốt từ phương pháp mới này.)

Expect + to V

Dùng khi kỳ vọng mình sẽ làm gì. Đây cũng là cấu trúc trả lời cho câu hỏi sau expect là to V hay Ving.

Ví dụ:

  • He expects to receive a promotion this year.
    (Anh ấy kỳ vọng sẽ được thăng chức trong năm nay.)
  • They expect to move to a bigger office next month.
    (Họ mong sẽ chuyển sang văn phòng lớn hơn vào tháng tới.)

Expect + O + to V

Dùng khi mong đợi người khác làm điều gì hoặc sự việc khác xảy ra. Cấu trúc này rất hay gặp trong bài thi viết và nói.

Ví dụ:

  • The teacher expects her class to improve their writing skills.
    (Giáo viên mong lớp của mình cải thiện kỹ năng viết.)
  • My parents expect me to work harder this semester.
    (Ba mẹ tôi mong tôi học chăm hơn trong học kỳ này.)

Expect (that) + S + V

Dùng để nói về một kỳ vọng mang tính suy đoán hoặc niềm tin.

Ví dụ:

  • I expect that the meeting will end early.
    (Tôi dự đoán cuộc họp sẽ kết thúc sớm.)
  • They expect that prices will rise this quarter.
    (Họ mong rằng giá cả sẽ tăng trong quý này.)

Be expecting…

Dùng khi sự việc đang được chờ đợi ở hiện tại, hoặc để nói về việc đang mang thai (nghĩa lịch sự).

Ví dụ:

  • What are you expecting at the interview?
    (Bạn đang mong chờ điều gì ở buổi phỏng vấn?)
  • She is expecting her first child.
    (Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng.)

It is expected + that… / It is expected + to V

Cấu trúc trang trọng, thường dùng trong bài viết học thuật hoặc báo cáo. Đây cũng là dạng bị động của cấu trúc expect + to V.

Ví dụ:

  • It is expected that the economy will recover next year.
    (Dự đoán nền kinh tế sẽ phục hồi vào năm sau.)
  • The new system is expected to reduce overall costs.
    (Hệ thống mới được kỳ vọng sẽ giảm chi phí tổng thể.)

As expected

Mang nghĩa “đúng như dự đoán”, “như mong đợi”.

Ví dụ: As expected, the event attracted a large audience.
(Đúng như dự đoán, sự kiện đã thu hút rất đông người tham dự.)

Các cấu trúc Expect phổ biến trong tiếng Anh
Các cấu trúc Expect phổ biến trong tiếng Anh

Expect đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn và ví dụ dễ hiểu

Mặc dù đa số trường hợp expect đi trực tiếp với tân ngữ hoặc với cấu trúc expect + to V, nhưng trong một số ngữ cảnh, expect có thể đi kèm giới từ để diễn tả rõ nguồn gốc, đối tượng hoặc lý do của sự mong đợi. Các giới từ thường gặp gồm from, of và in.

  1. Expect + (something) + from + someone/something: Dùng để nói rằng bạn mong đợi một điều cụ thể từ một người hoặc một nguồn nào đó.

Ví dụ:

  • The company is expecting strong results from its new strategy.
    (Công ty đang kỳ vọng kết quả khả quan từ chiến lược mới.)
  • What do you expect from me?
    (Bạn còn mong đợi gì ở tôi nữa chứ?)
  1. Expect + (something) + of + someone: Dùng để diễn tả kỳ vọng ai đó nên làm gì hoặc đạt một tiêu chuẩn nhất định. Đây là dạng trang trọng hơn so với expect something from someone.

Ví dụ:

  • Teachers often expect good manners of their students.
    (Giáo viên thường kỳ vọng cách cư xử lễ phép ở học sinh.)
  • That’s too much to expect of a child.
    (Đó là điều quá sức để kỳ vọng ở một đứa trẻ.)
  1. Expect + something + in/on + something (ít phổ biến hơn): Dùng khi đề cập đến kỳ vọng trong một phạm vi, lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • Investors expect growth in the technology sector.
    (Nhà đầu tư kỳ vọng tăng trưởng trong lĩnh vực công nghệ.)
  • The committee expects strong feedback on the revised proposal.
    (Ủy ban mong đợi những phản hồi tích cực về bản đề xuất đã chỉnh sửa.)
Expect đi với giới từ gì?
Expect đi với giới từ gì?

Expect, Hope và Look forward to khác nhau thế nào?

Expect, hope và look forward to đều dùng để diễn tả sự mong đợi, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau. Mỗi từ mang một sắc thái khác nhau về mức độ chắc chắn, cảm xúc và ngữ cảnh sử dụng.

Tiêu chí

Expect

Hope

Look forward to

Ý nghĩa chính

Tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra (mức độ chắc chắn cao)

Hy vọng điều gì đó xảy ra (mang cảm xúc, không chắc chắn)

Mong chờ điều chắc chắn hoặc đã lên kế hoạch, với cảm xúc háo hức

Sắc thái

Khách quan, dựa trên logic hoặc điều tất yếu

Tích cực, mang tính mong muốn chủ quan

Tích cực, mang cảm giác hào hứng, mong đợi mạnh

Cấu trúc ngữ pháp

expect + to Vexpect + O + to Vexpect that + S + V

hope (that) + S + Vhope + to V

look forward to + V-ing / noun (to là giới từ)

Mức độ chắc chắn

Cao

Trung bình – thấp

Cao (vì sự kiện thường chắc chắn xảy ra)

Khi nào dùng?

Khi tin hoặc dự đoán sự việc sẽ xảy ra, dù có thích hay không

Khi mong muốn điều gì đó trong tương lai, nhưng không kiểm soát được

Khi nói về sự kiện đã biết trước và người nói thật sự háo hức

Ví dụ

I expect to receive the results today. (Tôi tin rằng mình sẽ nhận được kết quả hôm nay.)

They expect the project to finish on schedule. (Họ tin dự án sẽ hoàn thành đúng tiến độ.)

We hope the weather will stay clear this weekend. (Chúng tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần này.)

I hope she passes the entrance exam. (Tôi hy vọng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi đầu vào.)

I am looking forward to meeting my colleagues next week. (Tôi rất mong chờ được gặp đồng nghiệp vào tuần tới.)

She looks forward to her graduation ceremony. (Cô ấy háo hức mong chờ lễ tốt nghiệp của mình.)

Xem thêm:

Nắm vững cấu trúc expect và dùng đúng trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp, đồng thời diễn đạt tiếng Anh tự nhiên chuyên nghiệp hơn trong học tập, công việc và các kỳ thi học thuật.

Tuy nhiên, nhiều người học dù hiểu quy tắc vẫn khó áp dụng vào nói hoặc viết.

Vì thế, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ xây dựng lộ trình học toàn diện kết hợp giáo trình quốc tế với triết lý giáo dục Discovery Learning, giúp bạn không chỉ “hiểu đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong thực tế.

Hàng nghìn học viên chọn VUS để chinh phục Anh ngữ
Hàng nghìn học viên chọn VUS để chinh phục Anh ngữ

Tại VUS, học viên được phát triển đồng thời từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và tư duy học thuật, phù hợp với mọi mục tiêu từ giao tiếp đến du học hay luyện thi chứng chỉ quốc tế.

  • VUS sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL…
  • Hệ thống đào tạo được Cambridge công nhận là “Trung tâm Đào tạo Vàng” trong nhiều năm liên tiếp.
  • Đồng hành cùng 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi Cambridge và IELTS, với hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc.

Những thành tựu này là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả đào tạo chuẩn quốc tế mà VUS cam kết, mang đến hệ sinh thái chương trình phù hợp cho từng độ tuổi và mục tiêu học tập:

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và tự tin cùng VUS.

Đăng ký tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí để nhận được lộ trình học phù hợp dành riêng cho bạn.

Các cụm từ đi với Expect phổ biến bạn nên biết

Bên cạnh câu hỏi expect to V hay Ving hay expect đi với giới từ gì người học cũng cần nắm các cụm từ thông dụng đi kèm expect. Những collocation này giúp câu văn tự nhiên, chính xác và mang sắc thái giống người bản ngữ hơn.

Cụm từ

Ý nghĩa

Khi nào dùng?

Ví dụ

Fully expect

hoàn toàn kỳ vọng

Khi mong đợi điều gì đó xảy ra với mức độ chắc chắn rất cao

I fully expect the team to reach the finals this year. (Tôi hoàn toàn kỳ vọng đội sẽ vào vòng chung kết năm nay.)

Confidently expect

tự tin kỳ vọng

Khi tin tưởng mạnh mẽ vào kết quả mình kỳ vọng

She confidently expects to achieve her study goals. (Cô ấy tự tin kỳ vọng sẽ đạt mục tiêu học tập.)

Half expect

kỳ vọng một phần

Khi không hoàn toàn chắc chắn hoặc chỉ mong đợi mức thấp

He opened the letter, half expecting it to contain bad news. (Anh ấy mở lá thư, nửa kỳ vọng trong đó có tin xấu.)

Really expect

thực sự kỳ vọng

Khi kỳ vọng mạnh nhưng có phần cảm xúc hơn fully expect

They didn’t really expect the weather to change so suddenly. (Họ không thực sự kỳ vọng thời tiết sẽ thay đổi đột ngột như vậy.)

Rightly expect

kỳ vọng hợp lý/có cơ sở

Khi sự mong đợi dựa trên lý do hoặc tiêu chuẩn rõ ràng

Customers rightly expect companies to provide accurate information. (Khách hàng có quyền kỳ vọng công ty cung cấp thông tin chính xác.)

Hardly expect

hầu như không thể kỳ vọng

Khi kỳ vọng gần như bằng 0

You can hardly expect a beginner to master the skill immediately. (Bạn khó có thể mong người mới học làm chủ kỹ năng ngay.)

As expected

đúng như dự đoán

Khi điều xảy ra trùng với kỳ vọng trước đó

As expected, the results were better than last quarter. (Đúng như dự đoán, kết quả tốt hơn quý trước.)

Be entitled to expect

có quyền mong đợi

Trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện quyền lợi hợp lý

Employees are entitled to expect fair evaluation. (Nhân viên có quyền mong đợi sự đánh giá công bằng.)

It is reasonable to expect…

hợp lý để kỳ vọng

Khi nói một kỳ vọng có cơ sở và phù hợp

It is reasonable to expect the service to improve over time. (Hợp lý khi mong dịch vụ cải thiện theo thời gian.)

It is unreasonable to expect…

không hợp lý để kỳ vọng

Khi kỳ vọng vượt quá khả năng hoặc thực tế

It is unreasonable to expect children to behave perfectly all the time. (Không hợp lý khi mong trẻ lúc nào cũng cư xử hoàn hảo.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Expect

Trong tiếng Anh, expect mang nghĩa “mong đợi”, “dự đoán”, “tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra”. Tùy sắc thái câu, bạn có thể thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa (synonyms) hoặc trái nghĩa (antonyms) để diễn đạt tự nhiên hơn, đặc biệt trong viết học thuật và bài thi.

Từ đồng nghĩa của “Expect”

Từ đồng nghĩa

Nghĩa

Khi nào dùng?

Ví dụ chuẩn

Predict

dự đoán

Khi kỳ vọng điều gì xảy ra dựa trên dữ liệu, xu hướng, dấu hiệu

Experts predict that prices will fall next quarter. (Các chuyên gia dự đoán giá sẽ giảm trong quý tới.)

Anticipate

dự liệu trước, chuẩn bị trước

Khi chờ đợi điều gì đó và có sự chuẩn bị chủ động

We anticipate an increase in demand during the holiday season. (Chúng tôi dự liệu nhu cầu sẽ tăng trong mùa lễ.)

Hope for

hy vọng

Khi mong muốn kết quả tích cực nhưng không chắc chắn

We hope for improved performance this semester. (Chúng tôi hy vọng kết quả học tập sẽ tốt hơn trong học kỳ này.)

Assume

cho rằng, tin rằng

Khi cho rằng điều gì đó sẽ xảy ra dựa trên suy luận, chứ không phải cảm xúc

They assume that the meeting will start on time. (Họ cho rằng cuộc họp sẽ bắt đầu đúng giờ.)

Suppose

cho rằng, nghĩ rằng

Khi dự đoán điều gì có khả năng đúng nhưng không chắc chắn

I suppose that she will join us later. (Tôi nghĩ có lẽ cô ấy sẽ tham gia cùng chúng ta sau.)

Look forward to

mong chờ (mang cảm xúc háo hức)

Dùng khi trông đợi điều chắc chắn hoặc đã lên kế hoạch; đi với V-ing

I am looking forward to meeting the new team. (Tôi rất mong chờ được gặp đội mới.)

Từ trái nghĩa của “Expect”

Từ trái nghĩa

Nghĩa

Khi nào dùng?

Ví dụ

Doubt

nghi ngờ, không tin

Khi không tin điều gì đó sẽ xảy ra

I doubt the project will be completed this week. (Tôi nghi ngờ dự án sẽ hoàn thành trong tuần này.)

Disbelieve

không tin tưởng

Trang trọng hơn “doubt”

Many people disbelieve the rumors spreading online. (Nhiều người không tin các tin đồn lan truyền trên mạng.)

Ignore

không để tâm

Khi không quan tâm hoặc không đặt kỳ vọng

She ignored the predictions entirely. (Cô ấy hoàn toàn không để tâm đến các dự đoán.)

Be surprised by

bất ngờ bởi

Khi kết quả xảy ra khác hoàn toàn kỳ vọng

We were surprised by the sudden decision. (Chúng tôi bất ngờ trước quyết định đột ngột.)

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Expect to V hay Ving?

Thực hành ngay với các dạng bài đa dạng kèm đáp án chi tiết để bạn nắm chắc khi nào dùng expect to V hay Ving trong giao tiếp và bài thi.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Expect to V hay Ving?
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Expect to V hay Ving?

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (A, B, C)

Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. The company expects ______ the new system by July.
    A. installing
    B. to install
    C. install
  2. My parents expect me ______ harder this year.
    A. to study
    B. studying
    C. study
  3. The results are expected ______ tomorrow morning.
    A. to be released
    B. releasing
    C. be released
  4. I didn’t really expect ______ him at the event.
    A. seeing
    B. to see
    C. see
  5. We fully expect the team ______ the final round.
    A. reach
    B. reaching
    C. to reach
  6. It is unreasonable to expect children ______ perfectly all the time.
    A. behave
    B. to behave
    C. behaving
  7. She hopes ______ her scholarship this semester.
    A. to renew
    B. renew
    C. renewing
  8. I am looking forward to ______ my colleagues next month.
    A. meet
    B. meeting
    C. to meet
  9. He hardly expects the plan ______ smoothly.
    A. going
    B. go
    C. to go
  10. Our clients expect high-quality service ______ our team.
    A. from
    B. of
    C. in

Bài 2 – Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

Điền đúng dạng “to V”, “V-ing”, hoặc cấu trúc cần thiết.

  1. The manager expects the report ______ (be) ready by Friday.
  2. I didn’t expect you ______ (arrive) so early.
  3. The new policy is expected ______ (improve) efficiency.
  4. We expect the delivery ______ (come) this afternoon.
  5. You can hardly expect a beginner ______ (master) this skill immediately.
  6. She fully expects her son ______ (pass) the entrance exam.
  7. It is reasonable to expect the weather ______ (change) soon.
  8. I am looking forward to ______ (join) the workshop next week.
  9. They expect that the price ______ (drop) by the end of the year.
  10. The students expect their teacher ______ (explain) the problem again.

Bài 3 – Viết lại câu không đổi nghĩa (sử dụng EXPECT đúng cấu trúc)

Viết lại câu theo gợi ý mà không làm thay đổi nghĩa.

  1. They believe the project will finish next month.
    → They expect ____________________________________.
  2. I think she will call me this evening.
    → I expect ____________________________________.
  3. We want our children to behave well in public.
    → We expect ____________________________________.
  4. The employees think the manager will announce a bonus.
    → The employees expect ____________________________________.
  5. People think the new law will reduce pollution.
    → It is expected ____________________________________.
  6. I am waiting for the test results.
    → I am expecting ____________________________________.
  7. We believe our team will win the competition.
    → We fully expect ____________________________________.
  8. I didn’t believe he would show up so early.
    → I didn’t expect ____________________________________.
  9. She hopes the meeting will end on time. (Dùng HOPE)
    → She hopes ____________________________________.
  10. I am excited about meeting the new interns. (Dùng LOOK FORWARD TO)
    → I am looking forward to ____________________________________.

Đáp án

Đáp án Bài 1

  1. B – expect + to V
  2. A – expect + O + to V
  3. A – be expected + to V
  4. B – expect + to V
  5. C – expect + O + to V
  6. B – to V sau “reasonable/unreasonable to expect”
  7. A – hope + to V
  8. B – look forward to + V-ing
  9. C – hardly expect + to V
  10. A – expect something from someone

Đáp án Bài 2

  1. to be – expect + O + to V
  2. to arrive – expect + to V
  3. to improve – be expected + to V
  4. to come – expecting + something + to V (diễn tả mong đợi sự kiện)
  5. to master – hardly expect + to V
  6. to pass – expect + O + to V
  7. to change – reasonable to expect + to V
  8. joining – look forward to + V-ing
  9. will drop – expect that + S + V
  10. to explain – expect + O + to V

Đáp án Bài 3

  1. They expect the project to finish next month.
  2. I expect she will call me this evening.
  3. We expect our children to behave well in public.
  4. The employees expect the manager to announce a bonus.
  5. It is expected that the new law will reduce pollution.
  6. I am expecting the test results.
  7. We fully expect our team to win the competition.
  8. I didn’t expect him to show up so early.
  9. She hopes the meeting will end on time.
  10. I am looking forward to meeting the new interns.

Tóm lại, expect là động từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự mong đợi, kỳ vọng hoặc tin rằng một sự việc sẽ xảy ra. Điều cần ghi nhớ nhất là: khi phía sau là động từ, expect luôn đi với “to V”, không dùng V-ing.

Bên cạnh cấu trúc cơ bản này, bạn cũng đã tìm hiểu các dạng mở rộng như expect + O + to V, expect (that) + S + V, be expected to V, cùng những cụm từ và collocation thường gặp giúp lời nói và bài viết tự nhiên hơn.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, người học được rèn luyện ngữ pháp thông qua các tình huống thực tế, kết hợp với phương pháp giảng dạy quốc tế giúp biến kiến thức thành kỹ năng sử dụng thật sự.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS.

Thông qua những ví dụ, bảng tổng hợp, và bài tập thực hành chi tiết, bạn đã nắm rõ expect to V hay Ving, các giới từ đi kèm, cách phân biệt expect – hope – look forward to, cũng như từ đồng nghĩa và trái nghĩa của expect.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác và phản xạ hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ