Practice to V hay Ving? Cách dùng, collocation kèm bài tập

Trong quá trình học tiếng Anh, rất nhiều người từng phân vân nên dùng practice to V hay Ving. Lỗi này đặc biệt phổ biến khi muốn diễn đạt hành động “luyện tập” trong giao tiếp, viết học thuật hay khi mô tả quá trình rèn kỹ năng như nói tiếng Anh, viết luận, chơi nhạc cụ…
Nếu chọn sai cấu trúc, câu văn sẽ không tự nhiên và dễ gây hiểu sai ý người nói.
Thực tế, “practice” là một từ đa năng: Vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ, lại còn có sự khác biệt cách viết giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ (practise và practice). Vì vậy, người học rất dễ nhầm lẫn nếu không nắm rõ quy tắc và ngữ cảnh sử dụng.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn nắm vững:
- Practice là gì, sau practice là to V hay Ving, các cấu trúc mở rộng như practice + N, practice in doing, it is somebody’s practice to…
- Practice đi với giới từ gì và cách dùng đúng (in/on/for/with/by/under…)
- Collocations và idioms thông dụng với practice
- Bài tập ứng dụng kèm đáp án để luyện tập ngay
Table of Contents
Practice là gì?
Hiểu đúng practice là gì là bước nền tảng trước khi đi sâu vào câu hỏi thường gặp practice to V hay Ving.
Trong tiếng Anh, practice /ˈpræk.tɪs/ vừa là danh từ: “sự luyện tập”, “thói quen/cách làm thường lệ”, “hoạt động/cơ sở hành nghề” (a medical practice); vừa là động từ: “luyện tập”, “áp dụng vào thực tế”, “hành nghề”. Cụ thể:
Practice là danh từ (noun)
Ở dạng danh từ, practice /ˈpræk.tɪs/ mang nghĩa sự luyện tập, thực hành, hành động lặp lại nhằm rèn luyện kỹ năng và tăng hiệu quả. Đây là lớp nghĩa phổ biến nhất, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật, thể thao và giao tiếp.
Ví dụ: Consistent practice is essential for language mastery. (Việc luyện tập đều đặn là điều cần thiết để thành thạo ngôn ngữ.)
Ngoài ra, practice còn được dùng để chỉ thói quen hoặc phong cách làm việc thường xuyên, đặc biệt khi nói tới quy trình được coi là chuẩn mực hoặc khuyến nghị.
Ví dụ: Daily review of new vocabulary is considered good practice. (Ôn từ mới mỗi ngày được xem là một thói quen tốt.)
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, practice dùng để chỉ hoạt động hành nghề chuyên môn, nhất là trong y khoa, luật hoặc tư vấn - những lĩnh vực mà cá nhân cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp.
Ví dụ: She works at a well-known medical practice in London. (Cô ấy làm việc tại một phòng khám uy tín ở London.)
Practice là động từ (verb)
Bên cạnh vai trò là danh từ, practice cũng có thể được dùng như một động từ với các nghĩa như luyện tập để tiến bộ (practice speaking every day), áp dụng/thi hành (practice the new policy), hành nghề (practice law/medicine), và tuân theo/thực hành một tín ngưỡng hay nguyên tắc (practice Buddhism; practice what you preach).
- Trong tiếng Anh-Mỹ (American English): Practice được dùng cho cả danh từ và động từ.
- Trong tiếng Anh-Anh (British English): Practice chỉ dùng cho danh từ, còn động từ được viết là practise /ˈpræk.tɪs/.
Ví dụ:
- (AmE): She works at a well-known medical practice in London. (Cô ấy làm việc tại một phòng khám uy tín ở London.)
- (BrE): He is practising the piano right now. (Cậu ấy đang luyện đàn piano ngay lúc này.)
Hiểu đúng sự khác biệt giữa practise và practice là nền tảng khi nghiên cứu ngữ pháp nâng cao, đồng thời giúp sử dụng chính xác cấu trúc liên quan, bao gồm câu hỏi thường gặp nên dùng practice to V hay Ving.
Practice to V hay Ving? Quy tắc và cách dùng chuẩn
Sau practice to V hay Ving? Practice + V gì mới đúng? Khi muốn diễn tả hành động luyện tập làm một việc gì đó, cấu trúc đúng là practice Ving, không dùng practice to V.
Cấu trúc practice Ving được sử dụng để mô tả hành động được rèn luyện lặp đi lặp lại nhằm nâng cao kỹ năng. Ở đây, động từ theo sau practice chuyển thành danh động từ (gerund), đóng vai trò như tân ngữ trong câu.
Cấu trúc:
S + practice + Ving (+ bổ ngữ)
Ví dụ:
- She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
- We should practice writing academic essays regularly. (Chúng ta nên luyện viết bài luận học thuật thường xuyên.)
- The students are practicing playing the violin for the recital. (Các học sinh đang luyện chơi violin cho buổi biểu diễn.)
Ngược lại, practice to V hầu như không được dùng theo nghĩa “luyện làm gì”, ngoại trừ cấu trúc cố định practice how to V.
Ví dụ: We practiced how to start a formal presentation. (Chúng tôi luyện cách mở một bài thuyết trình trang trọng.)
Vì vậy, khi cần lựa chọn giữa practice Ving hay to V, hãy ưu tiên practice Ving để đảm bảo đúng ngữ pháp và phong cách chuẩn bản ngữ.
Practice + gì? Các cấu trúc Practice khác ngoài Practice Ving
Bên cạnh việc phân biệt cách dùng practice to V hay Ving, người học cần hiểu đầy đủ các cấu trúc practice mở rộng khác để diễn đạt tự nhiên và chính xác trong các tình huống học thuật, giao tiếp và văn bản chuyên môn.
Practice + N (danh từ)
Cách dùng: Ở dạng này, practice đi cùng danh từ để thể hiện việc luyện tập một kỹ năng, thói quen hay lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc:
S + practice + (N)
Ví dụ:
- She needs more practice with her pronunciation. (Cô ấy cần luyện phát âm nhiều hơn.)
- Athletes require consistent practice and discipline. (Vận động viên cần luyện tập đều đặn và kỷ luật.)
Practice in doing something
Cách dùng: Cấu trúc practice in + Ving như một cụm danh từ để nói việc rèn luyện/kinh nghiệm trong một kỹ năng cụ thể.
Ví dụ:
- Morning drills give athletes practice in maintaining pace and form. (Các bài tập buổi sáng giúp vận động viên rèn luyện khả năng duy trì nhịp độ và kỹ thuật.)
- She had a lot of practice in playing the piano. (Cô ấy đã luyện tập chơi piano rất nhiều.)
Practice of something / doing something
Cách dùng: Dùng để nói về một thói quen, tập quán hoặc phương thức được áp dụng thường xuyên.
Cấu trúc:
The practice of + (Ving)/N
Ví dụ:
- The practice of recycling should be encouraged in schools. (Việc tái chế nên được khuyến khích trong trường học.)
- Many companies follow the practice of evaluating performance annually. (Nhiều công ty tuân theo thông lệ đánh giá hiệu quả công việc hàng năm.)
It is somebody’s practice to do something
Cách dùng: Diễn tả thói quen mang tính cố định hoặc thông lệ của một cá nhân/đơn vị.
Cấu trúc:
It is (someone’s) practice to + V
Ví dụ:
- It is her practice to review her notes every evening. (Thói quen của cô ấy là xem lại ghi chú mỗi tối.)
- It is our practice to verify data before publishing reports. (Thông lệ của chúng tôi là kiểm tra dữ liệu trước khi xuất bản báo cáo.)
Practice đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng kèm ví dụ
Trong tiếng Anh, practice có thể đi kèm nhiều giới từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh và mục đích diễn đạt.
Việc nắm vững các giới từ thường đi với “practice” giúp người học sử dụng ngữ pháp chính xác hơn, tránh lỗi sai diễn đạt và tăng tính tự nhiên trong giao tiếp học thuật. Dưới đây là các giới từ phổ biến đi kèm với practice cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa.
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
| practice on | Chỉ đối tượng/công cụ được luyện tập | She is practicing on the piano. (Cô ấy đang luyện tập trên đàn piano.) |
| practice in | Chỉ lĩnh vực/bối cảnh chuyên môn hoặc môi trường luyện tập | She practices in corporate law. (Cô ấy hành nghề trong lĩnh vực luật doanh nghiệp.) |
| practice for | Chỉ mục đích/sự kiện chuẩn bị luyện tập | They are practicing for the performance. (Họ đang luyện tập cho buổi biểu diễn.) |
| practice with | Chỉ công cụ, tài liệu hoặc người luyện tập cùng | I practiced English with my friend. (Tôi luyện tiếng Anh với bạn mình.) |
| practice as | Chỉ vai trò/nghề nghiệp khi hành nghề | He practices as a doctor. (Anh ấy hành nghề bác sĩ.) |
| practice by | Chỉ phương pháp/cách thức luyện tập | They practice by repeating drills. (Họ luyện tập bằng cách lặp lại bài tập.) |
| practice under | Chỉ sự hướng dẫn/giám sát | She is practicing under her coach. (Cô ấy đang luyện tập dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên.) |
| practice at | Chỉ địa điểm luyện tập | He practices at the gym every night. (Anh ấy luyện tập ở phòng gym mỗi tối.) |
Collocations, idioms và word family của Practice
Khi học sâu về practice, người học không chỉ cần phân biệt nên dùng practice to V hay Ving, mà còn phải nắm vững hệ thống collocations, idioms và word family đi kèm để diễn đạt tự nhiên như người bản ngữ.
Collocations với Practice
| Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
| do practice | thực hiện luyện tập | You need to do more speaking practice. (Bạn cần thực hành nói nhiều hơn.) |
| get practice | có cơ hội luyện tập | Students get practice using new vocabulary. (Học sinh có cơ hội luyện từ mới.) |
| need practice | cần luyện tập | He needs more writing practice. (Anh ấy cần luyện viết nhiều hơn.) |
| regular/constant practice | luyện tập đều đặn | Her success came from constant practice. (Thành công của cô ấy đến từ luyện tập liên tục.) |
| medical/legal practice | hành nghề y / luật | She runs a dental practice in London. (Cô ấy mở phòng khám nha khoa ở London.) |
| common/standard practice | thông lệ phổ biến | It is standard practice to check equipment first. (Kiểm tra thiết bị trước là thông lệ chuẩn.) |
| teaching/practice method | phương pháp thực hành | This is an effective language practice method. (Đây là phương pháp luyện ngôn ngữ hiệu quả.) |
Idioms với Practice
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Practice makes perfect | luyện tập sẽ thành thạo | Don’t worry if you make mistakes - practice makes perfect. (Sai cũng không sao - luyện nhiều sẽ giỏi thôi.) |
| Practice what you preach | làm theo điều mình nói | He never practices what he preaches. (Anh ấy không làm theo điều mình nói.) |
| Put something into practice | áp dụng vào thực tế | We will put the theory into practice. (Chúng tôi sẽ áp dụng lý thuyết vào thực tế.) |
| Be out of practice | lâu không luyện nên mất kỹ năng | I’m out of practice with playing the guitar, so my fingers hurt after just a few minutes. (Tôi lâu rồi không chơi guitar nên các ngón tay bị đau chỉ sau vài phút.) |
| In practice | thực tế (trái với lý thuyết) | It sounds simple, but in practice it’s difficult. (Nghe thì dễ, nhưng thực tế rất khó.) |
Word family của Practice
| Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
| practice | danh từ / động từ | luyện tập; hành nghề | He practices English every day to improve his pronunciation. (Anh ấy luyện tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện phát âm.) |
| practice | danh từ | việc luyện tập; cơ sở hành nghề, phòng khám | She opened a dental practice in London last year. (Cô ấy mở một phòng khám nha khoa ở London năm ngoái.) |
| practise | động từ | luyện tập, hành nghề | She practises law in Manchester. (Cô ấy hành nghề luật tại Manchester.) |
| practicing / practising | V-ing (AmE / BrE) | đang luyện tập, hành nghề | They are practising playing the violin for the concert. (Họ đang luyện chơi violin cho buổi hòa nhạc.) |
| practiced | tính từ | thành thạo, giàu kinh nghiệm | He is a practiced public speaker who captivates his audience easily. (Anh ấy là một diễn giả giàu kinh nghiệm, dễ dàng thu hút khán giả.) |
| practical | tính từ | thực tiễn, thiết thực | The course provides practical skills for real-world business situations. (Khóa học cung cấp kỹ năng thực tiễn cho các tình huống kinh doanh thực tế.) |
| practitioner | danh từ | người hành nghề chuyên môn | She is a highly respected medical practitioner in her community. (Cô ấy là một bác sĩ được tôn trọng trong cộng đồng.) |
| practicum | danh từ | kỳ thực tập (giáo dục/y khoa) | Nursing students must complete a clinical practicum before graduation. (Sinh viên điều dưỡng phải hoàn thành kỳ thực tập lâm sàng trước khi tốt nghiệp.) |
Xem thêm:
Việc nắm vững khi nào nên dùng practice to V hay Ving mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn có thể dùng chúng trôi chảy trong nói và viết, đặc biệt trong thuyết trình, thảo luận hay các bài thi học thuật.
Để biến kiến thức thành kỹ năng, bạn cần môi trường luyện đúng phương pháp: Có giáo viên hướng dẫn, sửa lỗi tức thời, bài tập mô phỏng tình huống thật và nhịp luyện đều đặn.
Đó là lý do nhiều học viên chọn VUS: Lớp tương tác cao, giáo viên Việt Nam và bản ngữ đồng hành, ứng dụng luyện 24/7, mock test chuẩn đối tác British Council – giúp bạn practice mỗi ngày và dùng tiếng Anh trôi chảy khi cần.
VUS - Hệ thống đào tạo Anh ngữ uy tín hàng đầu
VUS sở hữu gần 30 năm kinh nghiệm và được công nhận bởi các tổ chức giáo dục quốc tế như Cambridge và British Council. Chất lượng đào tạo được chứng minh bằng các con số:
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối Cambridge & IELTS từ 8.0+.
- Hơn 203.000 học viên có chứng chỉ quốc tế
- Đạt danh hiệu "Trung tâm Đào tạo Vàng" từ Cambridge
Khóa học tại VUS đa dạng cho mọi lứa tuổi, trình độ và mục tiêu:
- Tiếng Anh Mầm non (4-6 tuổi): Làm quen tiếng Anh tự nhiên qua hoạt động vui học, rèn phát âm chuẩn và sự tự tin ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6-11 tuổi): Phát triển đồng đều 4 kỹ năng, mở rộng vốn từ và khả năng diễn đạt rõ ràng trong học tập và giao tiếp.
- Tiếng Anh THCS (11-15 tuổi): Rèn tư duy học thuật, kỹ năng thuyết trình - tranh luận, tạo nền tảng vững vàng cho IELTS và các kỳ thi quốc tế.
- Tiếng Anh cho người mới bắt đầu/mất gốc: Lấy lại căn bản nhanh chóng, dễ hiểu - dễ ứng dụng, tự tin giao tiếp từ những tình huống đời sống.
- Tiếng Anh Giao tiếp: Tập trung thực hành nói cho công việc và học tập như họp, thuyết trình, phỏng vấn, trao đổi chuyên môn.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, kỹ thuật làm bài chuyên sâu, giúp đạt mục tiêu 6.5-8.0+ hiệu quả và bền vững.
Học viên được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế:
- 100% sở hữu TESOL/CELTA/TEFL.
- Tuyển chọn chặt chẽ và đào tạo chuyên sâu trước khi giảng dạy
- Nắm rõ cách hỗ trợ người học Việt Nam từ nền tảng đến nâng cao
VUS xây dựng hệ thống học tập toàn diện, giúp học viên duy trì động lực và thấy rõ sự tiến bộ:
- Mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, thuận tiện cho việc học tập và trải nghiệm thực tế.
- Hệ thống theo dõi tiến độ cá nhân minh bạch, giúp học viên biết rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và mục tiêu tiếp theo.
- Các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ và cuộc thi tiếng Anh, tạo môi trường thực hành liên tục, tăng sự tự tin và khả năng ứng dụng ngôn ngữ.
Điền form ngay để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa miễn phí phù hợp với mục tiêu học tập của bạn.
Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Practice to V hay Ving
Sau khi nắm vững lý thuyết và phân biệt rõ nên dùng practice to V hay Ving, bạn cần luyện tập qua các dạng bài thực tế.
Hãy hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức, tránh lỗi thường gặp và áp dụng đúng trong giao tiếp cũng như bài viết học thuật.
Phần bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Practice to V hay Ving, cấu trúc mở rộng)
- She ________ English with native speakers to improve fluency.
A. practice to speak
B. practice speaking
C. practices to speak
D. practices speaking - They ________ how to introduce themselves professionally.
A. practiced how to introduce
B. practiced introducing
C. practiced to introduce
D. practice how introducing - He needs more practice ________ academic essays.
A. to write
B. writing
C. write
D. to writing - It is our practice ________ attendance every morning before class starts.
A. checking
B. check
C. to check
D. being checked - She has a lot of practice ________ complex legal documents.
A. to review
B. reviewing
C. review
D. in reviewing - We practiced ________ the emergency procedure until everyone memorized it.
A. following
B. to follow
C. follow
D. how following - They hope to start soon, but they still need practice ________ new vocabulary.
A. to use
B. using
C. use
D. with using - ________ her presentation daily helped her perform confidently.
A. Practices
B. Practicing
C. To practice
D. Practice to - It is his practice ________ employees’ reports before approval.
A. to review
B. reviewing
C. review
D. to reviewing - She was advised ________ under a licensed medical practitioner for two years.
A. practicing
B. practice
C. to practice
D. practicing to
Bài tập 2: Điền on / in / for / with / as / by / under / at phù hợp vào chỗ trống.
- She is practicing ________ the violin before her audition.
- He practices ________ a corporate consultant.
- We practice ________ repeating structured speaking drills.
- They practiced ________ their performance ________ the theater.
- She has a lot of practice ________ solving complex equations.
- The interns are practicing ________ the supervision of senior doctors.
- Athletes practice ________ the upcoming championship.
- I usually practice English ________ online tutors.
- Students get practice ________ real-life case studies in this class.
- They practice ________ the advanced simulation lab.
Bài tập 3: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- She usually practices to speak in front of a mirror to improve her presentation skills.
- Medical students are required to complete a one-year practise before applying for a license in the US.
- The team practiced how presenting their proposal clearly and persuasively.
- It is their practice reviewing all contracts twice before signing them.
- He is out practice because he hasn't practiced public speaking for over a year.
- Our company encourages employees to put their knowledge on practice through real-world projects.
- She has gained extensive practice of negotiate with high-profile clients.
- They spent months practicing to refine their speaking fluency for the debate competition.
- In practice, students must practicing under direct faculty supervision before handling real patients.
- She works as a lawyer and is currently practicing in New York, where she opened her own practice.
Phần đáp án
Bài tập 1:
- D
- A
- B
- C
- D
- A
- B
- B
- A
- C
Bài tập 2:
- on
- as
- by
- for / at
- in
- under
- for
- with
- with
- in
Bài tập 3:
- She usually practices speaking in front of a mirror to improve her presentation skills.
- Medical students are required to complete a one-year practice before applying for a license in the US.
- The team practiced how to present their proposal clearly and persuasively.
- It is their practice to review all contracts twice before signing them.
- He is out of practice because he hasn't practiced public speaking for over a year.
- Our company encourages employees to put their knowledge into practice through real-world projects.
- She has gained extensive practice of negotiating with high-profile clients.
- They spent months practicing to refine their speaking fluency for the debate competition.
- In practice, students must practice under direct faculty supervision before handling real patients.
- She works as a lawyer and is currently practicing in New York, where she opened her own practice.
Hiểu đúng khi nào nên dùng practice to V hay Ving sẽ giúp bạn tránh lỗi diễn đạt cơ bản và dùng tiếng Anh chính xác hơn. Nhưng để thực sự thành thạo, người học cần nhiều hơn việc ghi nhớ công thức - đó là khả năng vận dụng trôi chảy khi nói, viết và phản xạ trong tình huống thực tế.
Nếu bạn đang tìm môi trường học tập nơi kiến thức được áp dụng ngay trong lớp, có giáo viên đồng hành chỉnh lỗi và luyện tập liên tục, VUS là lựa chọn đáng tin cậy.
Hãy điền form ngay để được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận lộ trình học cá nhân hóa - sẵn sàng biến nền tảng ngữ pháp thành kỹ năng giao tiếp thực sự.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
