Excited đi với giới từ gì? Cách dùng, cụm đi kèm và bài tập

Excited đi với giới từ gì là thắc mắc quen thuộc của nhiều bạn khi viết email, làm bài IELTS hay giao tiếp hằng ngày.
Thực tế, chỉ cần nắm rõ “excited about”, “excited for”, “excited to” dùng trong ngữ cảnh nào, kết hợp với word family của excited, một vài cụm mở rộng và từ đồng nghĩa, bạn sẽ diễn đạt cảm xúc háo hức, mong chờ chuẩn tự nhiên như người bản xứ.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Giải đáp thắc mắc excited là gì, excited + giới từ gì khi viết email, làm bài IELTS hay giao tiếp hằng ngày.
- Hệ thống word family của excited và các cấu trúc mở rộng hay gặp trong tiếng Anh.
- Mở rộng thêm một số cụm và từ đồng nghĩa với excited cũng như luyện tập các bài tập kèm đáp án giúp bạn ôn lại và nhớ lâu hơn khi áp dụng.
Table of Contents
Excited là gì? Nghĩa, phiên âm, word family của Excited
Excited nghĩa là gì?
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ là một tính từ dùng để miêu tả cảm xúc háo hức, phấn khích, hồi hộp (thường theo hướng tích cực) trước một sự việc sắp xảy ra hoặc vừa mới xảy ra.
Khi bạn “excited”, nghĩa là bạn đang mong chờ điều gì đó, cảm xúc dâng cao hơn bình thường, có thể hơi… “rục rịch không ngồi yên được”.
Một số nghĩa thường gặp của excited:
- Vui mừng, háo hức vì một sự kiện, kế hoạch, tin tức mới.
- Hồi hộp, bồn chồn (nhưng chủ yếu là vì quá mong đợi, chứ không phải lo sợ).
Ví dụ:
- I’m really excited about my upcoming trip.
(Mình rất háo hức về chuyến đi sắp tới.) - The kids are so excited before the school festival.
(Lũ trẻ vô cùng phấn khích trước lễ hội ở trường.) - She was excited to start her new job.
(Cô ấy rất háo hức khi bắt đầu công việc mới.)
Lưu ý:
- Excited dùng cho cảm xúc của người (hoặc đôi khi là động vật).
- Đừng nhầm với exciting – tính từ dùng để miêu tả sự vật, sự việc “thú vị, gây phấn khích” (an exciting movie, an exciting game…).
Excited to V hay Ving?
Bạn thắc mắc excited to V hay Ving? Câu trả lời là: Dùng be excited to V để diễn tả niềm háo hức, mong đợi được làm điều gì đó, không dùng trực tiếp excited + Ving.
Ví dụ:
- I’m excited to meet you.
(Mình háo hức được gặp bạn.) - She’s excited to start her new job.
(Cô ấy háo hức bắt đầu công việc mới.)
Ở các phần sau, bạn sẽ được tìm hiểu chi tiết excited đi với gì, các cấu trúc mở rộng và bài tập luyện tập để dùng từ này thật tự nhiên như người bản xứ.
Word family của Excited
Khi học từ vựng, đừng chỉ dừng lại ở việc hiểu excited là gì, mà nên mở rộng sang cả word family (họ từ) của nó. Điều này giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp, viết luận và cả bài thi IELTS, thay vì chỉ lặp đi lặp lại một từ excited cho mọi tình huống.
Cụ thể:
- excite (verb – động từ): làm cho ai đó hào hứng, phấn khích
Ví dụ: The news of the trip really excited the children.
(Tin về chuyến đi thực sự làm lũ trẻ phấn khích.)
- exciting (adjective – tính từ): thú vị, gây phấn khích
Dùng để miêu tả sự vật, sự việc, không dùng cho cảm xúc người.
Ví dụ: It was an exciting football match.
(Đó là một trận bóng đá đầy kịch tính và thú vị.)
- excitement (noun – danh từ): sự hào hứng, sự phấn khích
Ví dụ: The room was full of excitement before the show started.
(Căn phòng tràn ngập sự háo hức trước khi buổi diễn bắt đầu.)
- excitedly (adverb – trạng từ): một cách hào hứng, đầy phấn khích
Ví dụ: The students talked excitedly about their summer holiday.
(Học sinh hào hứng kể về kỳ nghỉ hè của mình.)
- excitable (adjective – tính từ): dễ bị kích động, dễ phấn khích
Ví dụ: He’s very excitable, especially when talking about sports.
(Cậu ấy rất dễ kích động, đặc biệt khi nói về thể thao.)
Việc nắm vững word family này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu excited là gì, excited đi với giới từ gì, mà còn biết cách biến hóa câu từ tự nhiên, đa dạng hơn trong cả giao tiếp hằng ngày lẫn bài viết học thuật.
Excited đi với giới từ gì?
Khi tra “excited đi với giới từ gì”, bạn sẽ gặp khá nhiều dạng khác nhau như excited about, excited for, excited at/by, hoặc excited to + V.
Mỗi cấu trúc mang sắc thái hơi khác nhau, nên nếu hiểu rõ ngay từ đầu, bạn sẽ tránh được lỗi dùng “cho vui” mà không đúng ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc phổ biến và đúng bạn cần nắm:
1. Excited about + N/V-ing
Excited about + gì? Cấu trúc excited about + N/V-ing dùng khi háo hức, phấn khích về một việc gì đó (sự kiện, kế hoạch, chủ đề, tin tức…).
Đây là cấu trúc gặp nhiều nhất; thường đi với: trip, plans, news, idea, project, exam, upcoming event… hoặc starting/doing something.
Ví dụ:
- I’m really excited about the trip.
(Mình thực sự rất háo hức về chuyến đi này.) - She is excited about starting her new job.
(Cô ấy háo hức về việc bắt đầu công việc mới.)
Mẹo ghi nhớ: “excited about something” = phấn khích VỀ chuyện gì.
2. Excited for + N (người/sự kiện)
Dùng để thể hiện niềm vui, sự mừng thay cho người khác hoặc háo hức chờ đợi một dịp/sự kiện sắp diễn ra. Cấu trúc này thường xuất hiện trong hội thoại thân mật, lời chúc mừng, tin nhắn, mạng xã hội,…
Ví dụ:
- I’m so excited for you!
(Mình thật sự mừng cho bạn đó!) - We’re excited for the concert tomorrow.
(Chúng mình rất háo hức cho buổi hòa nhạc ngày mai.)
Phân biệt giữa excited about và excited for:
- excited about → tập trung vào bản thân mình và điều mình mong chờ.
- excited for → thường thể hiện niềm vui cho người khác hoặc cho một dịp đặc biệt.
3. Excited to + V (infinitive)
Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng bạn rất mong đợi được thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong tương lai gần hoặc sắp bắt đầu.
Đây là cấu trúc hay xuất hiện trong giới thiệu bản thân, email, bài luận: excited to join, excited to learn, excited to start, excited to meet…
Ví dụ:
- She’s excited to meet her new classmates.
(Cô ấy háo hức được gặp các bạn cùng lớp mới.) - I’m excited to learn more about this project.
(Mình rất hào hứng được tìm hiểu thêm về dự án này.)
Mẹo ghi nhớ: “excited to do something” = háo hức ĐƯỢC LÀM gì.
4. Excited at / excited by + N
Hai cấu trúc này thường gặp hơn trong ngữ cảnh trang trọng, văn viết, hoặc khi bạn muốn nói rõ “tác nhân” gây ra cảm xúc phấn khích.
- excited at thường đi kèm với news, prospect, thought, idea, possibility…, nhấn mạnh phản ứng cảm xúc trước một thông tin hoặc viễn cảnh.
- excited by hay dùng khi nói một ý tưởng, cơ hội, thử thách, dự án… đã khơi gợi sự hứng thú, tò mò hoặc động lực trong bạn (excited by the challenge/ opportunity/ idea…).
Ví dụ:
- The team was excited at the news of their victory.
(Cả đội rất phấn khích trước tin chiến thắng.) - He was excited by the idea of working abroad.
(Anh ấy hứng thú với ý tưởng làm việc ở nước ngoài.)
Mẹo ghi nhớ:
- excited at → hay đi với “news, prospect, thought, idea…”
- excited by → nhấn mạnh tác nhân gây phấn khích (the idea, the challenge, the opportunity…)
5. Excited with + N (ít gặp hơn)
Cấu trúc này không phổ biến bằng excited about, nhưng đôi khi được dùng để diễn tả niềm vui, sự phấn khích vì có được một vật, một món đồ, một trải nghiệm cụ thể nào đó.
Bạn sẽ dễ bắt gặp trong ngữ cảnh nói về trẻ em, quà tặng, đồ chơi, trải nghiệm mới.
Ví dụ:
- The children are excited with their new toys.
(Lũ trẻ phấn khích với những món đồ chơi mới.) - They are excited with all the decorations for the party.
(Họ rất háo hức với tất cả các món trang trí cho buổi tiệc.)
Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp giao tiếp và viết chuẩn, người bản ngữ vẫn ưu tiên excited about; vì vậy, khi không chắc, hãy chọn about để an toàn và đúng chuẩn hơn.
Các cấu trúc Excited mở rộng
Sau khi đã nắm excited đi với giới từ gì (excited about/ for/ at/ by…) và các cấu trúc cơ bản, bạn có thể “nâng trình” bằng một số mẫu câu mở rộng dưới đây.
1. Be excited that + S + V
Dùng khi bạn muốn nói rõ lý do khiến mình phấn khích dưới dạng một mệnh đề hoàn chỉnh, không chỉ là một cụm danh từ.
Ví dụ:
- I’m excited that we’re finally working together.
(Mình rất háo hức vì cuối cùng chúng ta cũng được làm việc cùng nhau.) - She’s excited that she passed the exam.
(Cô ấy rất vui mừng vì đã vượt qua kỳ thi.)
Cấu trúc này phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh sự kiện hoặc kết quả chứ không chỉ một “cái gì đó” chung chung.
2. Be excited at the prospect/idea/thought of + V-ing/N
Đây là cụm rất “đời” và khá học thuật, hay dùng trong essay, email chuyên nghiệp, bài viết IELTS… để diễn tả sự háo hức trước viễn cảnh/ý tưởng sẽ xảy ra trong tương lai.
Các cụm thường gặp:
- excited at the prospect of… (háo hức trước viễn cảnh…)
- excited at the idea of… (phấn khích với ý tưởng…)
- excited at the thought of… (hào hứng khi nghĩ đến việc…)
Ví dụ:
- I’m excited at the prospect of studying abroad next year.
(Mình rất háo hức trước viễn cảnh du học vào năm sau.) - She was excited at the idea of starting her own business.
(Cô ấy rất hứng khởi với ý tưởng tự mở công ty.)
Cấu trúc này giúp câu văn nghe “trưởng thành” hơn nhiều so với việc chỉ lặp lại excited about something.
3. Be so / really / extremely excited (that…)
Để diễn tả mức độ cảm xúc mạnh, người bản ngữ rất hay kết hợp excited với các trạng từ chỉ mức độ như: really, very, so, extremely, incredibly, quite, pretty… và có thể thêm mệnh đề that… phía sau.
Ví dụ:
- I’m really excited about this opportunity.
(Mình thực sự rất hào hứng với cơ hội này.) - They were so excited that they couldn’t sleep.
(Họ phấn khích đến mức không thể ngủ được.)
Bạn có thể linh hoạt thay đổi mức độ:
- a bit excited → hơi háo hức
- really/so excited → rất háo hức
- extremely/incredibly excited → cực kỳ phấn khích
4. Get / become excited about/at/by…
Thay vì lúc nào cũng dùng be excited, bạn có thể dùng get hoặc become để nhấn mạnh quá trình “trở nên” háo hức, phấn khích.
Ví dụ:
- The kids got excited when they saw the fireworks.
(Lũ trẻ trở nên rất phấn khích khi thấy pháo hoa.) - He became excited about the project after the first meeting.
(Anh ấy bắt đầu hào hứng với dự án sau buổi họp đầu tiên.)
Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn kể lại sự thay đổi cảm xúc theo thời gian, rất hay trong kể chuyện, viết narrative hoặc mô tả trải nghiệm.
5. It excites somebody to + V / that… (mở rộng từ động từ “excite”)
Dù trọng tâm bài là excited, nhưng ở mức nâng cao, bạn nên biết luôn cách dùng excite dưới dạng động từ chủ động. Cấu trúc này thường thấy trong văn viết trang trọng, bài luận, bài nói IELTS band cao.
Ví dụ:
- It really excites me to work with international teams.
(Việc được làm việc với các đội ngũ quốc tế thực sự khiến mình phấn khích.) - It excites her that so many people support her idea.
(Việc có nhiều người ủng hộ ý tưởng khiến cô ấy rất hào hứng.)
Xem thêm:
Một số từ có nghĩa tương đương với Excited
Khi viết hoặc nói tiếng Anh, nếu bạn chỉ dùng mỗi excited thì câu rất dễ bị lặp và “đơn điệu”, nhất là trong email, luận, hoặc bài thi IELTS.
Việc mở rộng từ đồng nghĩa với excited sẽ giúp diễn đạt cảm xúc phong phú hơn, đồng thời vẫn giữ đúng sắc thái “háo hức, phấn khích, mong chờ”.
1. Thrilled – vô cùng phấn khích, sung sướng
Mạnh hơn excited, mang sắc thái “cực kỳ vui mừng, sung sướng” khi nhận được tin tốt hoặc cơ hội lớn. Thường dùng trong văn nói lẫn văn viết, rất tự nhiên.
Ví dụ:
- I was thrilled to hear that I got the job.
(Mình cực kỳ phấn khích khi nghe tin mình đã được nhận vào làm.) - She’s absolutely thrilled about her exam results.
(Cô ấy vô cùng sung sướng về kết quả kỳ thi.)
2. Delighted – rất vui mừng, hài lòng
Cũng là cảm xúc tích cực mạnh, nhưng nhẹ nhàng, lịch sự hơn “thrilled”, thường dùng trong email, thư từ, hoặc ngữ cảnh trang trọng. Hợp với văn phong học thuật, công việc, thư chào mừng…
Ví dụ:
- We are delighted to welcome you to our team.
(Chúng tôi rất vui mừng được chào đón bạn vào đội ngũ.) - She was delighted with the gift.
(Cô ấy rất vui với món quà.)
3. Eager – háo hức, nóng lòng (muốn làm gì)
Gần nghĩa với excited to V, nhưng nhấn mạnh mong muốn mạnh mẽ được làm một việc. Thường đi với: eager to do something / eager for something.
Ví dụ:
- The students are eager to learn new things.
(Học sinh rất háo hức được học những điều mới.) - He is eager for his first day at university.
(Cậu ấy nóng lòng chờ ngày đầu tiên vào đại học.)
4. Enthusiastic – nhiệt tình, hăng hái
Gần với excited, nhưng chuyển nhiều hơn sang nghĩa “nhiệt huyết, hăng hái, tràn đầy năng lượng với một lĩnh vực/công việc”. Thường đi với: enthusiastic about something.
Ví dụ:
- She is very enthusiastic about teaching young children.
(Cô ấy rất nhiệt tình với việc dạy trẻ nhỏ.) - They were enthusiastic about the new project.
(Họ rất hăng hái với dự án mới.)
5. Ecstatic / Overjoyed – cực kỳ sung sướng, “vỡ òa”
Mức độ mạnh hơn excited rất nhiều, giống kiểu “sung sướng tột độ, vỡ òa hạnh phúc”. Thường dùng khi có tin siêu tốt: đậu học bổng, trúng tuyển, đạt giải lớn,…
Ví dụ:
- She was ecstatic when she got the scholarship.
(Cô ấy cực kỳ sung sướng khi nhận được học bổng.) - They were overjoyed at the news of their baby’s birth.
(Họ vỡ òa hạnh phúc trước tin con mình chào đời.)
6. Looking forward to – mong chờ điều gì trong tương lai
Không phải một tính từ như excited, nhưng là cụm rất thường dùng để diễn đạt cảm giác háo hức mong chờ.
Cấu trúc: (be) looking forward to + V-ing / N
Ví dụ:
- I’m really looking forward to meeting you.
(Mình rất mong chờ được gặp bạn.) - We’re looking forward to the summer vacation.
(Chúng mình đang háo hức chờ kỳ nghỉ hè.)
7. Pumped / Hyped – siêu phấn khích (rất informal)
Từ slang, khẩu ngữ, dùng trong hội thoại thân mật, mạng xã hội, khi bạn cực kỳ phấn khích về sự kiện, buổi diễn, trận đấu… Không nên dùng trong văn viết trang trọng hoặc bài thi học thuật.
Ví dụ:
- I’m so pumped for the concert tonight!
(Tối nay có concert mà mình phấn khích muốn xỉu luôn!) - Everyone is hyped about the game.
(Ai cũng náo nhiệt, phấn khích về trận đấu.)
8. Keen – rất hứng thú, rất thích (BrE)
Thường dùng nhiều trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái “rất hứng thú, rất thích, rất muốn”. Cấu trúc quen thuộc: keen on something / keen to do something.
Ví dụ:
- She is keen on improving her English.
(Cô ấy rất hứng thú với việc cải thiện tiếng Anh của mình.) - He is keen to join the English club.
(Cậu ấy rất muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
Khi đọc đến đây, có thể bạn sẽ thấy… mình hiểu “excited đi với giới từ gì” trên lý thuyết rồi, nhưng khi viết email cho sếp, làm bài IELTS Writing/ Speaking hay nhắn tin bằng tiếng Anh vẫn lúng túng, sợ sai.
Vấn đề thường không nằm ở chỗ “không biết ngữ pháp”, mà là thiếu môi trường luyện tập thực tế, thiếu người sửa lỗi chi tiết và thiếu một lộ trình rõ ràng để biến kiến thức như excited about/for/to thành kỹ năng dùng tiếng Anh tự nhiên.
Tại VUS, mục tiêu không chỉ là giúp bạn biết “excited đi với giới từ nào” mà còn dùng trôi chảy trong email, bài luận, buổi họp, phỏng vấn hay bài thi IELTS. Uy tín đó được xây dựng từ cả thành tích lẫn chất lượng đào tạo đã được kiểm chứng:
- Đến 08/09/2024, gần 21.000 học viên VUS đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS – cho thấy học viên không chỉ nắm lý thuyết mà còn làm bài thi thực tế rất tốt.
- VUS được Cambridge vinh danh, 5 năm liên tiếp đạt chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”, ghi nhận chất lượng giảng dạy và kết quả học tập ổn định, bền vững.
- Hệ thống hơn 60 trung tâm với cơ sở vật chất chuẩn quốc tế trên toàn quốc, giúp học viên dễ dàng tìm được nơi học thuận tiện.
- Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, 100% giáo viên có bằng cử nhân trở lên và sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL); 100% quản lý chất lượng có trình độ thạc sĩ/ tiến sĩ – đảm bảo mỗi giờ học đều được thiết kế chỉn chu, có kiểm soát chất lượng.
- VUS là Đối tác Platinum của British Council, thường xuyên phối hợp tổ chức kỳ thi và thi thử IELTS, hỗ trợ tốt cho những bạn cần luyện thi IELTS cấp tốc TPHCM cũng như ở nhiều tỉnh thành khác.
Từ nền tảng thành tích và chất lượng đó, VUS thiết kế hệ thống khóa học tinh gọn, rõ ràng, bám sát đúng nhu cầu thực tế của người học:
- Tiếng Anh mầm non (4–6 tuổi): làm quen tiếng Anh qua hoạt động “học mà chơi”, xây nền tảng phát âm và phản xạ tự nhiên.
- Tiếng Anh tiểu học (6–11 tuổi): củng cố từ vựng, ngữ pháp cơ bản, giúp bé tự tin giao tiếp và học tốt chương trình trên lớp.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): phát triển tư duy học thuật, kỹ năng thuyết trình, sẵn sàng cho các kỳ thi Cambridge/IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: củng cố ngữ pháp cơ bản, từ vựng thông dụng và phản xạ giao tiếp đơn giản.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn (iTalk): luyện nghe – nói, email, thuyết trình, hội thoại công việc sát thực tế với lịch học linh hoạt.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: lộ trình rõ ràng theo mục tiêu điểm số, nhiều buổi luyện đề và thi thử, tập trung nâng band ở cả 4 kỹ năng và vốn từ học thuật.
Đăng ký tư vấn miễn phí tại VUS để được tư vấn lộ trình phù hợp – từ việc hiểu “excited đi với giới từ gì” đến dùng tiếng Anh tự tin, tự nhiên trong học tập, công việc và kỳ thi quốc tế.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Excited đi với giới từ gì (có đáp án)
Để ghi nhớ nhanh và dùng đúng excited đi với giới từ gì, bạn không chỉ cần hiểu lý thuyết mà phải luyện tập thường xuyên.
Bộ bài tập dưới đây được thiết kế theo đúng dạng thức xuất hiện trong sách giáo khoa, bài kiểm tra, đề thi IELTS và giao tiếp thực tế.
Bài tập
Bài tập 1 – Chọn giới từ đúng (about / for / at / by / with)
Điền giới từ thích hợp để hoàn thành câu:
- The kids are very excited ___ their school trip next week.
- I’m excited ___ meeting my new colleagues.
- She’s excited ___ you — congratulations on your achievement!
- They were excited ___ the idea of starting a project together.
- The children are excited ___ their new toys.
- He is excited ___ the news of his promotion.
- We’re excited ___ the upcoming concert.
Bài tập 2 – Viết lại câu dùng đúng cấu trúc “excited to + V”
Chuyển câu gợi ý thành câu sử dụng excited to + V:
- She can’t wait to join the new class.
→ She is ______________________________________. - I’m looking forward to learn more about this topic.
→ I’m _________________________________________. - They can’t wait to visit Da Nang this summer.
→ They are ____________________________________. - He really wants to meet the new teacher.
→ He is _______________________________________. - We can’t wait to see the results.
→ We are ______________________________________.
Bài tập 3 – Chọn đáp án đúng A, B hoặc C
- I’m really excited ___ this opportunity.
A. for B. about C. with - The whole team was excited ___ the prospect of winning.
A. at B. for C. to - She’s excited ___ her best friend, who just won a scholarship.
A. about B. for C. at - He was excited ___ the challenge.
A. in B. at/by C. on - The kids are excited ___ opening their presents.
A. to B. for C. about
Bài tập 4 – Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- The students became __________ (excite) when they heard about the festival.
- It really __________ (excite) me to work with such talented people.
- She felt __________ (excite) by the opportunities the company offered.
- They were extremely __________ (excite) about the plan.
- He talked __________ (excite) about his new project.
Đáp án
Bài 1: 1. about 2. about 3. for 4. at/by 5. with 6. at 7. for/about
Bài 2:
- She is excited to join the new class.
- I’m excited to learn more about this topic.
- They are excited to visit Da Nang this summer.
- He is excited to meet the new teacher.
- We are excited to see the results.
Bài 3: 1. B 2. A 3. B 4. B 5. C
Bài 4:
- excited
- excites
- excited
- excited
- excitedly
Sau khi nắm rõ excited là gì, word family, các giới từ thường đi kèm như excited about / for / to, cùng những cấu trúc mở rộng và từ đồng nghĩa, bạn đã có “bộ công cụ” khá hoàn chỉnh để diễn đạt cảm xúc háo hức, mong chờ bằng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Đừng quên luyện thêm phần bài tập excited đi với giới từ gì có đáp án ở cuối bài để kiểm tra lại mức độ hiểu, củng cố phản xạ và tự tin áp dụng các cụm với excited trong email, bài luận hay giao tiếp hằng ngày.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn được vận dụng ngay trong những tình huống giao tiếp thực tế. Nhờ đó, việc học trở nên sinh động, dễ ghi nhớ và giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên – thay vì chỉ học thuộc lòng công thức.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình nâng tầm khả năng tiếng Anh theo chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
