Apply là gì? Apply đi với giới từ gì? Bộ cấu trúc thông dụng

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết “Apply là gì?” và “Apply đi với giới từ gì?” trong từng ngữ cảnh.
Có lúc “apply for” dùng để nói xin việc, nhưng “apply to” lại xuất hiện khi nộp đơn vào trường, còn “apply in” hay “apply on” thì sao? Sự khác biệt nhỏ này dễ khiến nhiều người học dùng sai trong CV, email hay phỏng vấn bằng tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu trọn vẹn apply là gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Nắm rõ apply đi với giới từ gì để tránh nhầm lẫn khi viết CV hay phỏng vấn bằng tiếng Anh.
- Tổng hợp các cấu trúc apply phổ biến cùng từ đồng nghĩa và trạng từ thường đi kèm.
- Luyện tập qua bài tập có đáp án giúp ghi nhớ nhanh và ứng dụng tự nhiên như người bản ngữ.
Table of Contents
Apply là gì? Ý nghĩa, phiên âm và word family của Apply
Khái niệm
Apply nghĩa là gì? Apply /əˈplaɪ/ là một động từ tiếng Anh đa nghĩa, thường được dùng với các nhóm nghĩa chính như nộp đơn, áp dụng, thoa/ bôi, có hiệu lực/ áp dụng đối với, và chuyên tâm vào việc gì đó, v.v.
Ví dụ:
- I’m applying for a scholarship to study abroad.
(Tôi đang nộp đơn xin học bổng để du học.) - She applied to three universities in the US.
(Cô ấy đã nộp đơn vào ba trường đại học ở Mỹ.) - You should apply this formula to solve the problem.
(Bạn nên áp dụng công thức này để giải bài toán.) - Apply the cream to your face twice a day.
(Thoa kem lên mặt hai lần mỗi ngày.) - These rules apply to all students.
(Những quy định này áp dụng cho tất cả học sinh.) - If you apply yourself to your studies, you’ll improve quickly.
(Nếu bạn tập trung vào việc học, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.)
Apply là động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: applies (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít), applying (V-ing), applied (V2/V3).
Word family của Apply
- Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n.): đơn xin; sự ứng dụng, sự áp dụng
Ví dụ: Your application for the Master’s program has been approved.
(Đơn xin học chương trình Thạc sĩ của bạn đã được chấp thuận.)
- Applicant /ˈæplɪkənt/ (n.): người nộp đơn, ứng viên
Ví dụ: There were over 300 applicants for the position.
(Đã có hơn 300 ứng viên cho vị trí này.)
- Applicable /ˈæplɪkəbl/ (adj.): có thể áp dụng, phù hợp (thường + to)
Ví dụ: These rules are applicable to all international students.
(Những quy định này áp dụng cho tất cả sinh viên quốc tế.)
- Inapplicable /ˌɪnəˈplɪkəbl/ (adj.): không thể áp dụng, không phù hợp
Ví dụ: This regulation is inapplicable in our current context.
(Quy định này không thể áp dụng trong bối cảnh hiện tại của chúng ta.)
- Applied /əˈplaɪd/ (adj.): mang tính ứng dụng, thực tiễn
Ví dụ: She is doing research in applied linguistics.
(Cô ấy đang nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học ứng dụng.)
- Reapply /ˌriːəˈplaɪ/ (v.): nộp đơn lại; bôi/thoa lại
Ví dụ: You can reapply for the program next year.
(Bạn có thể nộp đơn lại cho chương trình vào năm sau.)
- Misapply /ˌmɪsəˈplaɪ/ (v.): áp dụng sai, dùng sai cách
Ví dụ: The theory was misapplied in this study.
(Lý thuyết đã bị áp dụng sai trong nghiên cứu này.)
- Misapplication /ˌmɪsæplɪˈkeɪʃn/ (n.): sự áp dụng sai, việc sử dụng sai
Ví dụ: The misapplication of this method can lead to serious errors.
(Việc áp dụng sai phương pháp này có thể dẫn đến những sai sót nghiêm trọng.)
- Applicability /əˌplɪkəˈbɪləti/ (n.): tính có thể áp dụng, mức độ phù hợp
Ví dụ: We need to consider the applicability of this model in real classroom settings.
(Chúng ta cần xem xét tính có thể áp dụng của mô hình này trong bối cảnh lớp học thực tế.)
Các câu hỏi thường gặp với Apply
1. Apply CV là gì? “Apply CV” là cách nói Việt hoá, nghĩa là gửi / nộp CV để ứng tuyển. Trong tiếng Anh nên dùng: send/submit your CV to apply for a job, không dùng apply CV.
2. Apply hồ sơ là gì? “Apply hồ sơ” hiểu là nộp hồ sơ xin việc / xin học / xin visa. Tiếng Anh thường nói: submit your application / apply with your documents, không nói apply hồ sơ.
3. Apply công việc là gì? “Apply công việc” nghĩa là ứng tuyển vào một công việc nào đó. Cách nói đúng trong tiếng Anh là: apply for a job / apply for the position, không dùng apply công việc.
Apply + gì? Apply đi với giới từ gì?
Apply đi với giới từ gì? Apply không chỉ đứng một mình mà còn đi kèm rất nhiều giới từ khác nhau như apply for, apply to, apply in…, mỗi cụm lại mang một sắc thái nghĩa riêng.
Nếu bạn từng bối rối không biết apply + gì cho đúng trong CV, email xin việc hoặc bài luận học thuật, thì đây chính là phần bạn cần đọc kỹ.
Trong mục này, chúng ta sẽ hệ thống rõ ràng apply đi với giới từ gì, phân biệt chi tiết từng cụm thông dụng, kèm ví dụ sát với ngữ cảnh xin việc, học tập và môi trường công sở.
1. Apply for + N: nộp đơn xin cái gì
Apply for là gì? Là cụm từ dùng khi nói về thứ bạn muốn xin: công việc, học bổng, visa, chương trình,…
- apply for a job / a position
Ví dụ: She’s applying for a part-time job.
(Cô ấy đang nộp đơn xin một công việc bán thời gian.) - apply for a scholarship / visa / grant
Ví dụ: I’m applying for a scholarship to study abroad.
(Tôi đang nộp đơn xin học bổng để du học.)
2. Apply to + N: nộp đơn vào đâu / áp dụng đối với ai/cái gì
Apply to là gì? Là cụm từ dùng để chỉ nơi nộp đơn – the recipient (apply to a company/ university) và đối tượng được áp dụng (rules apply to students).
a. Nộp đơn vào (tổ chức, trường, công ty): apply to a company / university / organization / program
Ví dụ: She applied to three universities in the US.
(Cô ấy đã nộp đơn vào ba trường đại học ở Mỹ.)
Lưu ý: Nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa apply to và apply for, trong đó apply for đi với “cái bạn xin” (job, scholarship, visa…), còn apply to đi với “nơi bạn nộp đơn” (company, university…), vì vậy câu đúng là apply for a scholarship, không phải apply to a scholarship.
b. Mang nghĩa “áp dụng đối với / có hiệu lực với”:
Ví dụ: These rules apply to all students.
(Các quy định này áp dụng cho tất cả học sinh.)
3. Apply something to something: áp dụng… vào…
Khi có tân ngữ (cái được áp dụng), ta dùng cấu trúc:
apply something to something
Ví dụ:
- You should apply this formula to solve the problem.
(Bạn nên áp dụng công thức này để giải bài toán.) - The research applies modern theories to real-life situations.
(Nghiên cứu này áp dụng các lý thuyết hiện đại vào những tình huống thực tế.)
Ngoài ra, khi nói về áp dụng trong lĩnh vực/bối cảnh, có thể gặp:
apply something in something
Ví dụ: Students are encouraged to apply their knowledge in real-life projects.
(Học viên được khuyến khích áp dụng kiến thức vào các dự án thực tế.)
4. Apply something to the skin/surface: thoa, bôi, dán lên…
Dùng khi nói về thoa/ bôi/ đặt một thứ gì đó lên bề mặt (da, tường,…)
Ví dụ:
- Apply the cream to your face twice a day.
(Thoa kem lên mặt hai lần mỗi ngày.) - The paint should be applied to a clean, dry surface.
(Sơn nên được quét lên bề mặt sạch và khô.)
5. Apply oneself to something / to doing something: chuyên tâm, dốc sức vào
Cấu trúc này nói về việc tập trung, dốc sức cho một việc gì đó
- apply oneself to one’s studies / work
Ví dụ: If you apply yourself to your studies, you’ll improve quickly.
(Nếu bạn tập trung vào việc học, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.) - apply oneself to doing something
Ví dụ: She really applied herself to improving her English pronunciation.
(Cô ấy thực sự dốc sức vào việc cải thiện phát âm tiếng Anh.)
6. Apply with + N: dùng “bằng cái gì”, “kèm theo cái gì”
Thường dùng để nhấn mạnh phương tiện / hồ sơ / công cụ đi kèm khi nộp đơn hoặc khi “thoa/bôi”:
- apply with a CV / résumé
Ví dụ: You should apply with a well-written CV and cover letter.
(Bạn nên nộp đơn kèm một CV và thư xin việc được viết tốt.) - apply with this form
Ví dụ: Applicants must apply with the official application form.
(Ứng viên phải nộp đơn bằng mẫu đơn chính thức.) - apply with a brush / sponge
Ví dụ: The product should be applied with a soft brush.
(Sản phẩm nên được thoa bằng cọ mềm.)
7. Apply at + nơi chốn
Nhấn mạnh địa điểm hoặc kênh nộp hồ sơ
Ví dụ:
- You can apply at the front desk.
(Bạn có thể nộp đơn tại quầy lễ tân.) - Candidates are encouraged to apply at any branch office.
(Ứng viên được khuyến khích nộp đơn tại bất kỳ chi nhánh nào.)
8. Apply through + N: nộp qua một đơn vị/trung gian
Dùng khi nộp qua agency, website, hệ thống
Ví dụ:
- International students must apply through the online portal.
(Sinh viên quốc tế phải nộp đơn qua cổng trực tuyến.) - You can also apply through a recruitment agency.
(Bạn cũng có thể nộp qua một công ty tuyển dụng.)
9. Apply by + V-ing / thời điểm / cách thức
Nhấn mạnh cách thức hoặc deadline
Ví dụ:
- You can apply by sending your CV to this email address.
(Bạn có thể nộp đơn bằng cách gửi CV đến địa chỉ email này.) - All students must apply by 30 June.
(Tất cả sinh viên phải nộp đơn trước ngày 30/6.)
Cho mục đích học và thi (THCS, THPT, IELTS…), bạn cần nắm thật chắc:
- apply for + cái được xin (job, scholarship, visa, position,…)
- apply to + nơi nộp đơn / đối tượng được áp dụng (company, school, rules apply to…)
- apply something to/in something (áp dụng kiến thức, phương pháp, quy tắc)
- apply oneself to (doing) something (chuyên tâm, dốc sức vào việc gì).
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Apply
Khi đã hiểu apply là gì và apply đi với giới từ gì, bước tiếp theo là mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa với apply như use, employ, utilize, implement, put into practice… để diễn đạt linh hoạt hơn.
Việc nắm chắc nhóm từ này giúp bạn tránh lặp từ trong CV, email xin việc, bài luận hay bài thi viết học thuật.
Nhóm 1 – apply = dùng, áp dụng (use, employ, utilize, make use of)
Khi apply mang nghĩa áp dụng kiến thức, quy tắc, phương pháp, bạn có thể dùng:
- use: dùng
We can use/apply this method in real-life situations.
(Chúng ta có thể dùng/áp dụng phương pháp này trong các tình huống thực tế.) - employ: sử dụng (trang trọng hơn use)
The teacher employs/applies different techniques to engage students.
(Giáo viên sử dụng/áp dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thu hút học sinh.) - utilize: tận dụng, sử dụng hiệu quả
You should utilize/apply your skills in this project.
(Bạn nên tận dụng/áp dụng kỹ năng của mình vào dự án này.) - make use of: tận dụng, dùng
Students are encouraged to make use of/apply what they learn in class.
(Học sinh được khuyến khích tận dụng/áp dụng những gì học được trên lớp.)
Nhóm 2 – apply = thoa/bôi (put on, spread, rub, administer)
Khi apply dùng với kem, thuốc, sơn…, có thể thay bằng:
- put on: thoa, bôi, bôi lên
Put on/apply the cream to your face before sleeping.
(Thoa kem lên mặt trước khi ngủ.) - spread: phết, trải đều
Spread/apply a thin layer of sunscreen on your skin.
(Thoa một lớp kem chống nắng mỏng lên da.) - rub: xoa
Rub/apply the ointment gently onto the affected area.
(Nhẹ nhàng xoa/thoa thuốc mỡ lên vùng bị ảnh hưởng.) - administer (thường dùng với thuốc, y khoa): cho dùng, bôi, tiêm
The nurse administered/applied the medicine to the wound.
(Y tá bôi/điều trị vết thương bằng thuốc.)
Nhóm 3 – apply = nộp đơn, đăng ký (apply for a job)
Với nghĩa nộp đơn xin việc, học bổng, chương trình, không có một từ đồng nghĩa 1–1 hoàn hảo, nhưng có một số cụm gần nghĩa:
- make an application: nộp đơn
She made an application/applied for the scholarship.
(Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.) - put in for (informal): xin, nộp đơn
He put in for/applied for a transfer to another department.
(Anh ấy đã xin/chuyển công tác sang bộ phận khác.) - register for, sign up for: đăng ký (khóa học, sự kiện) – gần nghĩa trong một số ngữ cảnh
I signed up for/applied for an online course.
(Tôi đã đăng ký/nộp đơn cho một khóa học online.)
Nhóm 4 – apply = có hiệu lực, áp dụng cho (be relevant to, pertain to, relate to, be applicable to)
Khi apply mang nghĩa “áp dụng đối với / có liên quan đến”:
- be relevant to: có liên quan đến
These rules are relevant to/apply to all students.
(Những quy định này có liên quan/áp dụng cho tất cả học sinh.) - pertain to (trang trọng): liên quan đến
The regulations pertaining to/applying to foreign students are very strict.
(Các quy định liên quan/áp dụng cho sinh viên nước ngoài rất nghiêm ngặt.) - relate to: liên quan đến
The information relates to/applies to your case.
(Thông tin này liên quan/áp dụng cho trường hợp của bạn.) - be applicable to: có thể áp dụng cho
This rule is applicable to/applies to both teachers and students.
(Quy tắc này có thể áp dụng/áp dụng cho cả giáo viên và học sinh.)
Nhóm 5 – apply oneself = chuyên tâm, dốc sức (devote oneself, dedicate oneself, focus on, concentrate on)
Với cấu trúc apply oneself to (doing) something:
- devote oneself to / dedicate oneself to: cống hiến, dành nhiều thời gian và nỗ lực
If you devote yourself to/apply yourself to your studies, you’ll succeed.
(Nếu bạn cống hiến/chuyên tâm cho việc học, bạn sẽ thành công.) - focus on / concentrate on: tập trung vào
She really focused on/applied herself to improving her English.
(Cô ấy thực sự tập trung/chuyên tâm vào việc cải thiện tiếng Anh.)
Lưu ý: không có từ đồng nghĩa nào thay thế apply trong mọi trường hợp. Khi tra “từ đồng nghĩa của apply”, bạn cần xác định rõ apply đang mang nghĩa nộp đơn, áp dụng, thoa/bôi, có hiệu lực, hay chuyên tâm, rồi mới chọn đúng nhóm synonym phù hợp để tránh dùng sai ngữ cảnh.
Xem thêm:
Các trạng từ thường đi kèm với Apply là gì?
Khi luyện viết học thuật, CV hay email công việc bằng tiếng Anh, nhiều người chỉ nhớ mỗi động từ apply mà quên mất các trạng từ đi kèm như carefully, properly, directly, effectively, strictly… giúp câu văn chính xác và “đắt giá” hơn.
Hiểu rõ các trạng từ thường đi kèm với apply là gì sẽ giúp bạn mô tả cách áp dụng kiến thức, quy định, quy trình một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
1. Apply (something) + carefully / correctly / properly / thoroughly
Nhóm này nhấn mạnh cách thức, mức độ chính xác khi áp dụng hoặc thoa/bôi:
- carefully: cẩn thận
You should apply the cream carefully around the eyes.
(Bạn nên thoa kem cẩn thận quanh vùng mắt.) - correctly: đúng cách
If you don’t apply the rules correctly, the answer will be wrong.
(Nếu bạn không áp dụng đúng quy tắc, đáp án sẽ sai.) - properly: đúng cách, cho đúng bài bản
Make sure you apply this method properly in your essay.
(Hãy chắc chắn rằng bạn áp dụng phương pháp này đúng cách trong bài luận.) - thoroughly: kỹ lưỡng, đều khắp
Apply the product thoroughly to your hair.
(Thoa sản phẩm thật kỹ, đều khắp mái tóc.)
2. Apply (something) + evenly / gently / thinly / directly
Nhóm này thường dùng khi apply kem, thuốc, sơn, sản phẩm… lên bề mặt:
- evenly: đều, trải đều
Apply the paint evenly to avoid streaks.
(Quét sơn một cách đều để tránh vệt.) - gently: nhẹ nhàng
Gently apply the lotion to the sensitive area.
(Thoa lotion nhẹ nhàng lên vùng da nhạy cảm.) - thinly: (một lớp) mỏng
The cream should be applied thinly to the skin.
(Kem nên được thoa thành một lớp mỏng trên da.) - directly: trực tiếp
Do not apply the product directly to broken skin.
(Không thoa sản phẩm trực tiếp lên vùng da bị trầy xước.)
3. Be applied + widely / commonly / universally / strictly
Với cấu trúc bị động be applied, các trạng từ này thể hiện mức độ, phạm vi áp dụng:
- widely: rộng rãi
This technique is widely applied in modern education.
(Kỹ thuật này được áp dụng rộng rãi trong giáo dục hiện đại.) - commonly: thường xuyên, phổ biến
The term is commonly applied to young learners.
(Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ người học nhỏ tuổi.) - universally: phổ quát, khắp nơi
These principles are almost universally applied.
(Những nguyên tắc này gần như được áp dụng ở khắp mọi nơi.) - strictly: nghiêm ngặt, nghiêm túc
The rules must be strictly applied in all exams.
(Các quy định phải được áp dụng nghiêm ngặt trong mọi kỳ thi.)
4. Apply for (something) + formally / officially / online
Khi nói về apply for a job / scholarship / visa, một số trạng từ hay dùng là:
- formally: một cách trang trọng, bài bản
You need to apply formally through the company’s website.
(Bạn cần nộp đơn một cách chính thức qua website của công ty.) - officially: chính thức
She officially applied for the position last week.
(Cô ấy đã chính thức nộp đơn cho vị trí này vào tuần trước.) - online: trực tuyến
Many students now apply online for scholarships.
(Nhiều sinh viên hiện nay nộp đơn xin học bổng trực tuyến.)
Lưu ý: Không có “danh sách cố định” bắt buộc phải học thuộc, nhưng những collocation như apply carefully, apply evenly, be widely applied, strictly applied, apply formally/online là các cụm rất tự nhiên, thường gặp trong bài đọc, bài nghe và cả IELTS Writing/ Speaking.
Sau khi đã “mổ xẻ” apply là gì, apply đi với giới từ gì và luyện đủ kiểu cấu trúc, rất nhiều bạn vẫn… đứng hình khi phải viết CV, email xin việc hay trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh.
Biết từ, nhưng bí câu; sợ viết sai ngữ pháp, dùng sai collocation; nghe nhà tuyển dụng hỏi một câu đơn giản mà không phản xạ kịp.
Lý do là vì tự học chỉ giúp bạn hiểu từng điểm ngữ pháp nhỏ lẻ, nhưng không đủ để biến tiếng Anh thành kỹ năng thật sự dùng được trong học tập, công việc và thi cử.
Đó cũng là lúc bạn cần một lộ trình học bài bản, có người kèm và môi trường luyện tập thường xuyên.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, hệ thống với hơn 60 trung tâm trên toàn quốc, 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% có bằng cử nhân trở lên và sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế), VUS đã đồng hành giúp gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…).
VUS còn được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp và là Đối tác Platinum của British Council, nên lộ trình học được thiết kế sát với nhu cầu thực tế về thi cử, du học và đi làm.
Nếu bạn muốn không chỉ hiểu “apply là gì”, mà còn tự tin dùng tiếng Anh chuẩn xác trong CV, phỏng vấn và mọi tình huống giao tiếp, bạn có thể bắt đầu bằng một cuộc tư vấn miễn phí tại VUS và nhận tư vấn lộ trình học phù hợp với mục tiêu của mình.
Với mạng lưới trung tâm hiện đại, trang bị cơ sở vật chất chuẩn quốc tế, VUS xây dựng một hành trình chinh phục tiếng Anh vừa hiệu quả, vừa giàu cảm hứng cho học viên ở mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ được làm quen ngôn ngữ thông qua các hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước đầu tiên.
- Tiếng Anh tiểu học: Tập trung mở rộng vốn từ, củng cố phát âm và ngữ pháp nền tảng, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe – nói một cách tự tin, tự nhiên.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị vững vàng cho các kỳ thi Cambridge/IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: “Lắp đầy” khoảng trống kiến thức căn bản, giúp người học dần tự tin giao tiếp trong các tình huống đời sống hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Bài học bám sát môi trường thực tế, lịch học linh hoạt, phù hợp với người đi làm hoặc có nhu cầu sử dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, hệ thống luyện đề sát với đề thi thật, giúp người học phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Apply là gì và cách ứng dụng (có đáp án)
Đã hiểu apply là gì, apply đi với giới từ gì, các cấu trúc và từ đồng nghĩa, bước cuối cùng để “chốt hạ” là làm bài tập vận dụng.
Phần này sẽ tổng hợp các dạng bài tập về apply từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn kiểm tra lại mình đã thật sự nắm vững cách dùng từ này hay chỉ mới hiểu… trên lý thuyết.
Bài tập 1: Điền dạng đúng của apply (apply, applies, applying, applied, is applying, are applied,…) vào chỗ trống.
- She ______ for a part-time job at the supermarket last week.
- These rules ______ to all international students in this program.
- I’m thinking of ______ for a scholarship to study abroad.
- Our teacher often ______ different methods to make the lessons more interesting.
- The cream should be ______ to clean, dry skin.
- At the moment, he ______ for several internships in Singapore.
- This theory can be ______ to many real-life situations.
Đáp án:
- applied
- apply
- applying
- applies
- applied
- is applying
- applied
Bài tập 2: Chọn for, to, with, at, through, by để hoàn thành câu đúng nghĩa.
- He decided to apply ___ three universities in the UK.
- You should apply ___ this program if you want to improve your English.
- She applied ___ a visa two months ago.
- International students must apply ___ the online portal on the school’s website.
- You can apply ___ the reception desk on the ground floor.
- Please apply the solution ___ a soft cloth to avoid scratching the surface.
- The discount only applies ___ full-time students.
Đáp án:
- to
- for
- for
- through
- at
- with
- to
Bài tập 3: Viết lại câu sao cho giữ nguyên nghĩa, dùng động từ apply hoặc cụm apply oneself.
- You should use this formula to solve the math problem.
→ You should ______________________________________________. - If you focus on your studies, you will improve quickly.
→ If you ______________________________________________, you will improve quickly. - This rule is used in many different situations.
→ This rule is ______________________________________________. - She sent her CV to three companies because she wanted a new job.
→ She ______________________________________________. - Students use what they learn in class in real projects.
→ Students ______________________________________________.
Đáp án:
- You should apply this formula to solve the math problem.
- If you apply yourself to your studies, you will improve quickly.
- This rule is widely applied in many different situations.
- She applied to three companies for a new job by sending her CV.
- Students apply what they learn in class in real projects.
Tóm lại, bạn đã nắm được apply là gì (vừa có nghĩa “nộp đơn”, vừa mang nghĩa “áp dụng”) và biết apply đi với giới từ gì trong từng trường hợp như apply for, apply to, apply in, apply something to something…
Bài viết cũng hệ thống lại các cấu trúc apply thông dụng, list từ đồng nghĩa, các trạng từ đi kèm thường gặp và kèm theo bài tập có đáp án để bạn luyện tập.
Nếu tranh thủ ôn lại thường xuyên, bạn sẽ dùng apply trong CV, email, bài luận hay phỏng vấn một cách tự tin và chính xác hơn rất nhiều.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ cấu trúc mà còn được thực hành áp dụng chúng trong những tình huống giao tiếp thực tế. Cách học thông qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu bản chất – ghi nhớ bền vững – hình thành phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên, thay vì học vẹt máy móc.
Đăng ký kiểm tra trình độ hoàn toàn miễn phí để khởi động hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế của riêng bạn ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
