Apart from là gì? Cách sử dụng và phân biệt với Besides, Except

Apart from là gì? Apart from là một cụm giới từ (prepositional phrase) đa nghĩa, có thể mang nghĩa “ngoài ra” (bao gồm thêm) hoặc “ngoại trừ” (loại trừ).
Đây chính là một trong những cụm từ "bẫy" nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Vì sự mơ hồ về nghĩa này, người học rất dễ nhầm lẫn apart from với "besides" và "except for". Việc hiểu sai ngữ cảnh có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp.
Bài viết này sẽ giúp bạn "gỡ rối" hoàn toàn 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ apart from nghĩa là gì trong cả hai trường hợp (bao gồm VÀ loại trừ).
- Nắm chắc các cấu trúc và vị trí của "apart from" trong câu.
- Phân biệt rạch ròi apart from và except for cũng như "besides".
- Làm chủ bài tập thực hành có đáp án chi tiết để ghi nhớ và vận dụng tự nhiên.
Table of Contents
Apart from là gì trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, apart from /əˈpɑːt frɒm/ là cụm giới từ dùng theo nghĩa ngoài ra/bên cạnh để bổ sung một yếu tố vào điều đã nêu. Ngoài ra, “apart from” cũng có thể mang nghĩa loại trừ/ngoại trừ, để chỉ rằng thành phần đứng sau nó không thuộc phạm vi được nói đến. Cụ thể:
Ngoài ra (In addition to / Besides)
Đây là cách dùng mang tính "thêm vào" (+). Khi mang nghĩa này, "apart from" có nghĩa là "ngoài ra", "bên cạnh đó", "thêm vào đó".
Ví dụ:
- Apart from Vietnamese, she also speaks fluent English and French. (Ngoài tiếng Việt, cô ấy còn nói thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.) → (Tiếng Việt + Tiếng Anh + Tiếng Pháp)
- Apart from a modern gym, the hotel also has a beautiful swimming pool. (Bên cạnh một phòng gym hiện đại, khách sạn còn có một hồ bơi rất đẹp.)
- He works a full-time job apart from running his own small business. (Anh ấy làm một công việc toàn thời gian bên cạnh việc điều hành doanh nghiệp nhỏ của riêng mình.)
Loại trừ (Except for / Excluding)
Đây là cách dùng mang tính "loại trừ" (-). Khi mang nghĩa này, "apart from" có nghĩa là "ngoại trừ", "không bao gồm".
Ví dụ:
- The store was empty apart from one cashier. (Cửa hàng trống không, ngoại trừ một người thu ngân.) → (Chỉ có 1 người thu ngân)
- I ate everything on the plate apart from the mushrooms. (Tôi đã ăn mọi thứ trên đĩa, trừ nấm ra.)
- Apart from the last question, I finished the test easily. (Ngoại trừ câu hỏi cuối cùng, tôi đã hoàn thành bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
Apart from that là gì?
Apart from that là một cụm từ cố định (discourse marker - từ nối), thường đứng đầu câu, mang nghĩa là "Ngoài chuyện đó ra". Nó được dùng để chuyển chủ đề hoặc bổ sung ý sau khi đã nói về một sự việc trước đó.
Ví dụ:
- My car broke down this morning. Apart from that, my day has been pretty good. (Xe tôi bị hỏng sáng nay. Ngoài chuyện đó ra, ngày của tôi khá ổn.)
- The restaurant was extremely noisy. Apart from that, the food was delicious. (Nhà hàng cực kỳ ồn ào. Ngoài chuyện đó ra, đồ ăn rất ngon.)
Apart đi với giới từ gì?
Bản thân từ "apart" (đứng một mình) là một trạng từ, mang nghĩa "cách xa", "riêng biệt"
Ví dụ: They sat apart from each other (Họ ngồi cách xa nhau)
Khi trả lời "apart đi với giới từ gì", từ phổ biến nhất chính là "from" để tạo thành cụm giới từ apart from mà chúng ta đang phân tích.
Ví dụ:
- I like all of his songs apart from the new one. (Tôi thích tất cả các bài hát của anh ấy, ngoại trừ bài mới.)
- Apart from being a great student, he is also a talented athlete. (Ngoài việc là một học sinh xuất sắc, cậu ấy còn là một vận động viên tài năng.)
Vị trí của “Apart from” trong câu tiếng Anh
Hiểu rõ apart from là gì cũng bao gồm việc biết nó có thể đứng ở đâu trong câu. Vị trí của "apart from" rất linh hoạt và tùy thuộc vào ý bạn muốn nhấn mạnh. Nó thường xuất hiện ở đầu câu (để nêu bật sự bao gồm/loại trừ) hoặc ở giữa/cuối câu (để bổ sung thông tin).
1. Đứng đầu câu (Phổ biến): Khi đứng đầu câu, cụm Apart from... đóng vai trò là một cụm giới từ bổ nghĩa, theo sau nó là dấu phẩy (comma).
Ví dụ:
- Apart from the high price, the camera is perfect. (Ngoại trừ giá cao, chiếc máy ảnh này rất hoàn hảo.)
- Apart from working a full-time job, she also volunteers at the local hospital. (Ngoài việc đi làm toàn thời gian, cô ấy còn làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương.)
2. Đứng giữa hoặc cuối câu: Khi đứng ở giữa hoặc cuối, nó thường bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc mệnh đề trước đó (thường không cần dấu phẩy).
Ví dụ:
- I enjoy all sports apart from golf. (Tôi thích mọi môn thể thao, ngoại trừ golf.)
- The room was empty apart from a single chair in the corner. (Căn phòng trống không, ngoại trừ một chiếc ghế duy nhất ở góc phòng.)
Các cấu trúc phổ biến của “Apart from”
Nắm vững apart from là gì cũng đồng nghĩa với việc biết chính xác loại từ nào có thể đứng sau nó.
Về mặt ngữ pháp, "apart from" là một cụm giới từ (prepositional phrase). Điều này có nghĩa là nó phải được theo sau bởi một danh từ (Noun), danh động từ (V-ing), hoặc một đại từ (Pronoun) để tạo thành một câu đúng.
Dưới đây là 3 cấu trúc cốt lõi bạn cần ghi nhớ.
Apart from + Noun / Noun Phrase (Danh từ / Cụm danh từ)
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất. Nó được dùng khi đối tượng bạn muốn đề cập (dù là thêm vào hay loại trừ) là một sự vật, sự việc, hoặc một khái niệm cụ thể.
Ví dụ:
- (Ngoài ra): Apart from their main salary, the employees receive a monthly bonus. (Ngoài lương chính, nhân viên còn nhận được thưởng hàng tháng.)
- (Loại trừ): The museum is open every day apart from Mondays. (Bảo tàng mở cửa mỗi ngày, ngoại trừ các ngày thứ Hai.)
Apart from + V-ing (Danh động từ)
Khi đối tượng bạn muốn đề cập là một hành động hoặc hoạt động, bạn phải sử dụng dạng V-ing (Gerund - Danh động từ). Đây là quy tắc bắt buộc sau tất cả các giới từ và "apart from" không ngoại lệ.
Ví dụ:
- (Ngoài ra): Apart from studying law, he also works as a volunteer. (Bên cạnh việc học luật, anh ấy còn làm tình nguyện viên.)
- (Loại trừ): He did nothing all day apart from watching TV. (Anh ấy không làm gì cả ngày, ngoại trừ việc xem TV.)
Apart from + Pronoun / Wh- clause (Đại từ / Mệnh đề Wh-)
Đây là cấu trúc nâng cao hơn. Bạn có thể dùng đại từ (pronoun) để chỉ người/vật, hoặc dùng cả một mệnh đề Wh- (bắt đầu bằng what, when, how...) để diễn tả một ý tưởng hoặc thông tin phức tạp.
Ví dụ:
- (Đại từ): Everyone understood the lesson apart from me. (Mọi người đều hiểu bài, trừ tôi.)
- (Mệnh đề Wh-): I knew nothing about the plan apart from what he told me. (Tôi không biết gì về kế hoạch, ngoại trừ những gì anh ấy nói với tôi.)
Phân biệt “Apart from” với “Besides” và “Except”
Đây là phần kiến thức học thuật chuyên sâu và quan trọng nhất. Nhầm lẫn giữa apart from và except for hoặc "besides" là lỗi rất phổ biến. Hãy nhớ:
- Besides: Thường mang nghĩa "bao gồm", "thêm vào" (+).
- Except (for): Thường mang nghĩa "loại trừ" (-).
- Apart from: Có thể là (+) hoặc (-), tùy ngữ cảnh.
Bảng sau sẽ phân biệt rõ 3 cụm từ này:
| Cụm từ | Sắc thái nghĩa | Phân tích | Ví dụ |
| Besides | Bao gồm (+) (In addition to) | Chỉ dùng để "thêm vào". Dùng "Besides" khi bạn muốn nói A + B. | Besides English, he speaks Spanish. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha thêm vào tiếng Anh.) |
| Except (for) | Loại trừ (-) (Excluding) | Chỉ dùng để "trừ ra". Dùng "Except" khi bạn muốn nói A - B. | He speaks all languages except Spanish. (Anh ấy nói mọi thứ tiếng trừ tiếng Tây Ban Nha.) |
| Apart from | Linh hoạt (+ hoặc -) | Có thể thay thế cho cả "Besides" và "Except". Phải dựa vào vế sau để hiểu nghĩa. |
|
Lưu ý: Một lỗi sai ngữ pháp phổ biến mà người học hay mắc phải là "except from".
Khẳng định: Except from là cấu trúc KHÔNG CHÍNH XÁC trong hầu hết các trường hợp khi bạn muốn diễn đạt nghĩa "ngoại trừ".
- Sai: I like all fruits except from durian.
- Đúng: I like all fruits except (for) durian.
"Except" (bản thân nó là một giới từ) hoặc "except for" mới là cấu trúc đúng để chỉ sự loại trừ. Bạn không dùng "from" sau "except" trong ngữ cảnh này.
Xem thêm:
- Get off là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
- Figure out là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
- Turn over là gì? Khác gì Turnover? Ý nghĩa, cách dùng, bài tập
- Put out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu tiếng Anh hấp dẫn tại góc học tập VUS!
Lưu ý nâng cao: Biến thể & cấu trúc học thuật liên quan
Khi viết học thuật hoặc văn bản trang trọng, ngoài apart from/besides/except (for), bạn sẽ gặp một số cấu trúc “cùng trường nghĩa”. Chúng giúp diễn đạt chính xác hơn về bổ sung (addition) và loại trừ/ngoại lệ (exception), đồng thời phù hợp với mức độ trang trọng của từng ngữ cảnh.
- Except that (clause): We’d sign today, except that legal needs one more day.
- Except when (clause): The lifts operate 24/7 except when under maintenance.
- Besides (adverb, informal): Besides, the venue is too small.
- In addition to (formal): In addition to English, she publishes in French.
- Barring (formal, –): Barring unexpected delays, we’ll finish by Friday.
- With the exception of (formal, –): All units passed, with the exception of batch C.
Hãy ghi nhớ:
- Viết học thuật/báo cáo: ưu tiên in addition to, with the exception of, barring, except that/when.
- Viết thân mật/thuyết phục nhanh: có thể dùng besides như từ nối, nhưng tránh trong IELTS Writing Task 2/academic papers.
- Khi cần ngoại lệ theo điều kiện/thời điểm, chọn except when/if để câu súc tích và rõ logic.
VUS: Không chỉ học "biết", mà còn học "hiểu sâu"
Bạn vừa nắm được lý thuyết apart from là gì. Tuy nhiên, lý thuyết trên giấy là một chuyện, biến nó thành phản xạ trong một cuộc hội thoại tốc độ nhanh lại là một chuyện hoàn toàn khác.
Đây chính là "điểm mù" của việc tự học: bạn không thể tự nghe thấy lỗi sai của mình. Nếu không có người hướng dẫn chỉ ra khi bạn dùng sai (ví dụ: dùng except from), bộ não sẽ mặc định rằng cách dùng đó là đúng.
Khi những lỗi sai này được lặp lại, chúng trở nên "hóa thạch", và cuối cùng ăn sâu vào phản xạ của bạn.
Giải pháp VUS: Môi trường "Thực hành - Phát hiện - Sửa lỗi"
Tại VUS, chúng tôi không chỉ dạy bạn lý thuyết. Chúng tôi kiến tạo một môi trường thực hành chuyên nghiệp, nơi các chuyên gia sẽ liên tục "point out" (chỉ ra) lỗi sai và giúp bạn "figure out" (hiểu ra) cách dùng đúng.
1. Chuyên gia sửa lỗi tức thì
- Phát hiện lỗi sai tinh vi: Sự tinh tế trong ngữ pháp (như phân biệt apart from và except for) cần sự hướng dẫn 1:1 từ chuyên gia. Các giáo viên tại VUS được huấn luyện để nhận diện chính xác những lỗi sai nhỏ nhưng chí mạng này.
- Sửa lỗi ngay lập tức: Với đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% có bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA...) và 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy (Thạc sĩ/Tiến sĩ), bạn được đảm bảo sửa lỗi ngay tại chỗ, giúp hiểu đúng bản chất vấn đề và nhớ lâu hơn.
2. Học qua thực hành chủ động (Discovery Learning)
- Phương pháp học chủ động: Thay vì học "vẹt" lý thuyết, bạn sẽ được "thực chiến" ngôn ngữ qua các hoạt động tương tác cao như dự án (project-based learning), thuyết trình nhóm và các phiên tranh luận (debates).
- Vận dụng thực tế: Bạn buộc phải chủ động sử dụng các cấu trúc (như apart from) trong các tình huống thực tế. Chính áp lực này giúp biến kiến thức từ "trên giấy" thành phản xạ giao tiếp tự nhiên.
3. Công nghệ hỗ trợ OVI App (Củng cố chủ động 24/7)
- Trợ lý học tập cá nhân: Ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI App hoạt động như một "phòng lab" ảo, giúp bạn củng cố kiến thức ngay sau giờ học, bất kể bạn ở đâu.
- Luyện tập mọi lúc, mọi nơi: Học viên có thể chủ động thực hành với hệ thống bài tập, flashcards từ vựng, và các chủ điểm ngữ pháp (như apart from là gì) ngay trên điện thoại, đảm bảo kiến thức được ôn luyện liền mạch.
4. Bảo chứng chất lượng (Kết quả thực tế)
- Đối tác chiến lược toàn cầu: Chất lượng giảng dạy của VUS được bảo chứng bởi các đối tác học thuật hàng đầu thế giới như Cambridge University Press & Assessment, Oxford University Press,...
- Kết quả thực tế: Minh chứng rõ ràng nhất là 2 Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, khẳng định hiệu quả vượt trội của phương pháp đào tạo tại VUS.
Bất kể mục tiêu của bạn là nắm vững ngữ pháp cơ bản hay chinh phục điểm cao IELTS, VUS đều thiết kế một lộ trình học riêng biệt, giúp bạn tiến bộ từng bước một cách vững vàng.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Bạn đã sẵn sàng cho lộ trình của riêng mình? Để lại thông tin để VUS đồng hành cùng bạn chinh phục mục tiêu Anh ngữ!
Từ và cụm từ đồng nghĩa – trái nghĩa với “Apart from”
Hiểu rõ apart from là gì chỉ là bước đầu; để giao tiếp tự nhiên hơn, bạn cần biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa có thể thay thế nó.
Cùng tìm hiểu cách sử dụng các cụm này sao cho chính xác và tự nhiên nhất.
| Sắc thái nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
| Đồng nghĩa (Bao gồm +) | Besides | Besides the salary, the job offers great benefits. (Bên cạnh lương, công việc còn có phúc lợi tốt.) |
| In addition to | In addition to his teaching career, he is a writer. (Thêm vào sự nghiệp giảng dạy, ông ấy còn là một nhà văn.) | |
| Aside from (aside from là gì?) | Aside from là từ đồng nghĩa gần nhất, nó cũng mơ hồ y hệt "apart from" (vừa có nghĩa + vừa có nghĩa -). * Aside from a headache, I feel fine. (Ngoại trừ đau đầu, tôi thấy ổn.)* | |
| Đồng nghĩa (Loại trừ -) | Except (for) | I finished all the tasks except for the last one. (Tôi hoàn thành mọi nhiệm vụ, trừ cái cuối cùng.) |
| Barring | Barring any last-minute changes, the plan is final. (Ngoại trừ mọi thay đổi phút chót, kế hoạch đã chốt.) | |
| With the exception of | The whole building was silent, with the exception of his room. (Cả tòa nhà im ắng, ngoại trừ phòng của anh ta.) | |
| Từ trái nghĩa (Khái niệm) | Including / Together with | The price is $100, including tax. (Giá là 100 đô, đã bao gồm thuế.) |
Một số mẫu hội thoại sử dụng “Apart from”
Để thấy rõ sự linh hoạt của apart from là gì trong giao tiếp, hãy cùng xem hai mẫu hội thoại dưới đây. Chúng minh họa cách "apart from" được dùng để diễn đạt cả ý "bao gồm" (ngoài ra) và "loại trừ" (ngoại trừ) trong thực tế.
Hội thoại 1: Dùng "Apart from" (Nghĩa Bao gồm +)
- Alex: Your presentation was impressive. What other projects are you working on? (Bài thuyết trình của bạn ấn tượng thật. Bạn còn đang làm dự án nào khác không?)
- Beth: Thanks! Apart from finishing this main project, I'm also training two new interns. (Cảm ơn! Ngoài việc hoàn thành dự án chính này, tôi còn đang đào tạo hai thực tập sinh mới.)
Hội thoại 2: Dùng "Apart from" (Nghĩa Loại trừ -)
- Chris: How was your trip to Da Lat? (Chuyến đi Đà Lạt của cậu thế nào?)
- Dana: It was perfect. We had no problems at all apart from the car breaking down on the first day. (Nó hoàn hảo. Chúng tớ không gặp vấn đề gì cả, ngoại trừ việc xe bị hỏng vào ngày đầu tiên.)
Bài tập cấu trúc Apart from có đáp án chi tiết
Bạn đã nắm vững lý thuyết apart from là gì, nhưng liệu bạn có tự tin vận dụng đúng? Cách tốt nhất để củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành phản xạ chính là thông qua luyện tập.
Các bài tập đa dạng dưới đây được thiết kế chuyên sâu để giúp bạn kiểm tra và làm chủ hoàn toàn các cấu trúc "apart from", đặc biệt là cách phân biệt apart from và except for trong các tình huống "bẫy". Hãy bắt đầu!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Apart from / Besides / Except for / Aside from)
1. _____ its history, this city is also famous for its cuisine. (Câu mang nghĩa "thêm vào")
A. Except for B. Besides C. Apart from D. B và C đều đúng
2. Everyone passed the exam _____ me. I was the only one who failed. (Câu mang nghĩa "loại trừ")
A. Apart from B. Besides C. Except for D. A và C đều đúng
3. _____ a few minor errors, your essay is excellent. (Câu mang nghĩa "loại trừ")
A. Apart from B. Except for C. Besides D. A và B đều đúng
4. I don't want to go anywhere. _____, I have too much work to do. (Dùng như một trạng từ nối)
A. Except for B. Apart from C. Besides D. A và B đều đúng
5. The room was completely dark _____ the light from his phone.
A. apart from B. except for C. except from D. A và B đều đúng
6. What other languages do you speak, _____ English? (Câu mang nghĩa "thêm vào")
A. besides B. apart from C. except for D. A và B đều đúng
7. The park was empty _____ a few joggers. (Câu mang nghĩa "loại trừ")
A. besides B. except for C. apart from D. B và C đều đúng
8. _____ being a great lawyer, she is also a talented musician. (Câu mang nghĩa "thêm vào")
A. Apart from B. Besides C. Aside from D. Tất cả đều đúng
9. I like all vegetables _____ carrots. (Cấu trúc nào sau đây là sai ngữ pháp?)
A. except for B. apart from C. except from D. (A và B đều đúng, C sai)
10. He has no other family members _____ his parents.
A. besides B. apart from C. except for D. B và C đều đúng
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- Apart from _____ (work) as a doctor, he writes novels.
- I have nothing in common with him, apart from _____ (a love) of classical music.
- She made no sound, apart from _____ (breathe) heavily.
- Apart from _____ (the weather), the holiday was wonderful.
- What do you do in your free time, apart from _____ (watch) movies?
- Everyone agreed to help, apart from _____ (he).
- He did nothing all weekend, apart from _____ (sleep).
- Apart from _____ (what) he said, I have no other information.
- I'm fine, apart from _____ (have) a slight cold.
- The report is finished, apart from _____ (the final chart).
Bài tập 3: Tìm và sửa 01 lỗi sai trong mỗi câu sau
- The library is open every day, except from Sunday.
- Apart from to study, he also has a part-time job.
- Besides I am tired, I also feel hungry.
- She eats nothing, apart a small bowl of soup.
- Everyone was invited to the party, apart of his ex-girlfriend.
- He has no bad habits, except for to smoke occasionally.
- Apart from he is handsome, he is also very intelligent.
- I've finished all the chores, besides for the laundry.
- The whole village was silent, except from the sound of the wind.
- Aside of the high price, the product is perfect.
Đáp án
Bài tập 1
- D. B và C đều đúng (Trong ngữ cảnh "thêm vào" (+), cả Besides và Apart from đều dùng được.)
- D. A và C đều đúng (Trong ngữ cảnh "loại trừ" (-), cả Except for và Apart from đều dùng được.)
- D. A và B đều đúng (Tương tự câu 2, nghĩa là "ngoại trừ".)
- C. Besides (Ở đây Besides được dùng như một trạng từ/từ nối, mang nghĩa "Hơn nữa", "Bên cạnh đó".)
- D. A và B đều đúng (Nghĩa là "ngoại trừ". Lưu ý: except from (C) là sai ngữ pháp.)
- D. A và B đều đúng (Nghĩa là "ngoài ra", "thêm vào" (+).)
- D. B và C đều đúng (Nghĩa là "ngoại trừ" (-).)
- D. Tất cả đều đúng (Aside from là từ đồng nghĩa gần nhất của Apart from và cũng có thể mang nghĩa "bao gồm" (+).)
- C. except from (except from là cấu trúc sai. except for và apart from đều đúng.)
- D. B và C đều đúng (Nghĩa là "ngoại trừ" (-). Besides (A) mang nghĩa "thêm vào", làm câu sai nghĩa.)
Bài tập 2
- working (Sau giới từ apart from + hành động → V-ing)
- a love (Sau apart from + danh từ)
- breathing (Sau giới từ apart from + hành động → V-ing)
- the weather (Sau apart from + danh từ)
- watching (Sau giới từ apart from + hành động→ V-ing)
- him (Sau giới từ apart from là tân ngữ (object pronoun).)
- sleeping (Sau giới từ apart from + hành động → V-ing)
- what (Sau apart from có thể là một mệnh đề danh từ (Wh- clause).)
- having (Sau giới từ apart from + hành động → V-ing)
- the final chart (Sau apart from + cụm danh từ)
Bài tập 3
- except from → except for (hoặc apart from). "Except from" là lỗi sai ngữ pháp.
- to study → studying (Sau giới từ apart from phải là V-ing.)
- Besides I am tired → Besides being tired (Sau giới từ Besides là V-ing hoặc Noun, không phải một mệnh đề.)
- apart → apart from (Thiếu giới từ "from".)
- apart of → apart from (Sai giới từ. Cụm đúng là "apart from".)
- to smoke → smoking (Sau giới từ except for là V-ing/N/NP.)
- Apart from he is handsome → Apart from being handsome (Sau apart from là V-ing/Noun.)
- besides for → besides (Chỉ dùng "besides" hoặc "except for", không dùng "besides for".)
- except from → except for (hoặc apart from).
- Aside of → Aside from (Cụm từ đúng là "aside from".)
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, các điểm ngữ pháp sẽ được "thực tế hóa", bạn sẽ vận dụng chúng ngay trong các bối cảnh giao tiếp thực tiễn và sống động. Cách học này giúp bạn biến lý thuyết thành kỹ năng phản xạ và nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Tóm lại, apart from là gì? Nó là một cụm giới từ "linh hoạt", có thể mang nghĩa "ngoài ra" (đồng nghĩa với Besides) hoặc "loại trừ" (đồng nghĩa với Except for), tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Hiểu rõ sự khác biệt này, cũng như biết rằng "except from là gì" là một lỗi sai ngữ pháp phổ biến, sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác trong từng ngữ cảnh.
Qua bài viết, bạn còn nắm vững các công thức, collocations phổ biến, từ đồng nghĩa cùng bài tập thực hành có đáp án chi tiết với apart from.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
