Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Figure out là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Figure out là gì

Trong tiếng Anh, figure out là cụm động từ (phrasal verb) phổ biến mang nghĩa "hiểu ra", "tìm ra lời giải" hoặc "giải quyết" một vấn đề.

Cấu trúc này xuất hiện dày đặc trong bài thi, phim ảnh và giao tiếp công việc, nhưng lại dễ bị nhầm với các cụm tương tự như find out, point out hay work out, đặc biệt là biến thể figure it out (đại từ đứng giữa).

Bài viết này sẽ giúp bạn "gỡ rối" trọn vẹn với 4 điểm trọng tâm:

  • Hiểu rõ figure out là gìfigure it out dùng khi nào để dùng đúng trong từng ngữ cảnh.
  • Phân biệt rõ figure out (suy luận/giải quyết) với find out/found out, point out, work out để tránh nhầm lẫn, giúp bạn sử dụng chính xác.
  • Nắm chắc các cấu trúc figure out, collocations và cụm từ liên quan.
  • Làm chủ bài tập thực hành có đáp án chi tiết giúp biến kiến thức thành phản xạ sử dụng thực tế trong thi cử và công việc.

Figure out là gì?

Figure out (phiên âm: AmE /ˈfɪɡjɚ aʊt/ hoặc BrE /ˈfɪɡə raʊt/) là một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa là tìm hiểu, hiểu ra, hoặc giải quyết được một vấn đề thông qua quá trình suy nghĩ, phân tích, hoặc tính toán.

Cốt lõi của figure out nghĩa là gì nằm ở chữ "figure" (nghĩ/đoán/tính đến). Cụm từ này ngụ ý rằng bạn đang sử dụng trí não của mình để "tính toán" hoặc "hình dung" một tình huống cho đến khi bạn "out" (tìm ra) được câu trả lời.

Dưới đây là 3 nét nghĩa chính của "figure out" trong các ngữ cảnh khác nhau:

Figure out: Hiểu ra (Understand)

Đây là cách dùng phổ biến nhất, mang nghĩa hiểu được tính cách, hành vi của ai đó hoặc lý do đằng sau một sự việc.

Ví dụ:

  • I can't figure out his motivation for quitting the job. He seemed to love it. (Tôi không thể hiểu nổi động lực nghỉ việc của anh ấy. Anh ấy có vẻ đã rất yêu công việc đó.)
  • It took me years to figure out what she really wanted. (Tôi đã mất nhiều năm để hiểu ra điều cô ấy thực sự muốn.)

Figure out: Giải quyết (Solve)

Mang nghĩa tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc một tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • Don't worry, we will figure out this technical issue before the launch. (Đừng lo, chúng ta sẽ giải quyết được vấn đề kỹ thuật này trước khi ra mắt.)
  • The team needs to figure out a new marketing strategy. (Đội cần phải tìm ra một chiến lược marketing mới.)

Figure out: Tính toán (Calculate)

Mang nghĩa tính toán, xác định một con số hoặc chi phí.

Ví dụ:

  • Can you help me figure out the total cost of the trip? (Bạn có thể giúp tôi tính toán tổng chi phí của chuyến đi không?)
  • We figured out that it would take 3 hours to get there. (Chúng tôi đã tính toán ra rằng sẽ mất 3 tiếng để đến đó.)
Cùng VUS tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng của Figure out trong tiếng Anh
Cùng VUS tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng của Figure out trong tiếng Anh

Các cấu trúc Figure out thường gặp trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu figure out là gì, bước tiếp theo là nắm vững các cấu trúc thường gặp để sử dụng cụm từ này linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

"Figure out" là một ngoại động từ (transitive phrasal verb), nghĩa là nó cần một tân ngữ (object) theo sau. Việc đặt tân ngữ đúng vị trí là rất quan trọng.

Cấu trúc figure out + something/somebody

Đây là cấu trúc cơ bản nhất. Với danh ngữ, đặt sau figure out (figure out the instructions). Với đại từ (it/him/her/them), đặt giữa: figure it out.

Công thức:

S + figure out + Noun Phrase

Ví dụ

  • She is trying to figure out the instructions for this furniture. (Cô ấy đang cố gắng hiểu bản hướng dẫn cho món đồ nội thất này.)
  • I finally figured out the main theme of the poem. (Tôi cuối cùng cũng hiểu ra được chủ đề chính của bài thơ.)

Cấu trúc figure + pronoun + out 

Đây là một quy tắc ngữ pháp quan trọng: Khi tân ngữ là một đại từ (như it, him, her, them), nó phải đứng giữa "figure" và "out".

Đây chính là câu trả lời cho figure it out là gì – nó mang nghĩa "hiểu/giải quyết nó".

Công thức:

S + figure + (it/him/her/them) + out

Ví dụ

  • Đúng: The problem is complex, but I will figure it out. (Vấn đề này phức tạp, nhưng tôi sẽ giải quyết được nó.)
    Sai: I will figure out it.
  • Đúng: He's confusing, I can't figure him out. (Anh ta thật khó hiểu, tôi không thể hiểu nổi anh ta.)
    Sai: He's confusing, I can't figure out him.

Cấu trúc figure out + Wh- clause/if/whether

"Figure out" có thể đi với một mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ để hỏi (what, how, why, where, when, if, whether) để diễn tả việc "hiểu ra/tìm ra cái gì/tại sao/làm thế nào..."

Công thức:

S + figure out + Wh-word/if/whether + S + V

Ví dụ

  • The detective is trying to figure out why the victim was at the library. (Vị thám tử đang cố gắng tìm hiểu tại sao nạn nhân lại ở thư viện.)
  • We need to figure out how to improve our sales performance. (Chúng ta cần tìm ra cách để cải thiện hiệu suất bán hàng.)
  • I can't figure out if he's joking or being serious. (Tôi không thể hiểu nổi anh ta đang đùa hay nghiêm túc nữa.)
Figure out đi kèm với các cụm từ nào trong tiếng Anh?
Figure out đi kèm với các cụm từ nào trong tiếng Anh?

Các cụm từ đi kèm phổ biến với Figure out là gì?

Để hiểu rõ figure out là gì và cách dùng linh hoạt trong các tình huống hàng ngày, hãy cùng khám phá những cụm từ đi kèm phổ biến giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản ngữ.

Trong giao tiếp, "figure out" thường đi kèm với các động từ hoặc trạng từ nhất định để tạo thành collocations

Cụm từ (Collocation)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Try to figure out

Cố gắng hiểu / giải quyết

  • We are trying to figure out the source of the noise. (Chúng tôi đang cố gắng tìm ra nguồn gốc của tiếng ồn.)
  • He is trying to figure out how to assemble the new bookshelf. (Anh ấy đang cố gắng tìm hiểu/hiểu ra cách lắp ráp cái kệ sách mới.)

Need to figure out

Cần phải hiểu / giải quyết

  • You need to figure out what you want to do with your life. (Bạn cần phải xác định xem mình muốn làm gì với cuộc đời mình.)
  • We need to figure out a backup plan in case this one fails. (Chúng ta cần phải tìm ra một kế hoạch dự phòng phòng trường hợp kế hoạch này thất bại.)

Can't figure out

Không thể hiểu nổi

  • I can't figure out why my laptop keeps crashing. (Tôi không thể hiểu nổi tại sao laptop của mình cứ bị sập nguồn.)
  • I can't figure out why she is so upset with me. (Tôi không thể hiểu nổi tại sao cô ấy lại bực bội với tôi như vậy.)

Finally figure out

Cuối cùng cũng hiểu / giải quyết

  • She finally figured out the puzzle after an hour. (Cô ấy cuối cùng cũng giải được câu đố sau một tiếng đồng hồ.)
  • I finally figured out that I was in the wrong career. (Tôi cuối cùng cũng nhận ra rằng mình đã chọn sai nghề.)

Figure out a way

Tìm ra một cách/giải pháp

  • We must figure out a way to cross the river safely. (Chúng ta phải tìm ra cách để qua sông an toàn.)
  • They need to figure out a way to reduce expenses. (Họ cần tìm ra một cách để cắt giảm chi phí.)

Tóm lại, để trả lời nhanh cho “figure đi với giới từ gì?”, hãy nhớ trong figure out, outparticle (tiểu từ) chứ không phải giới từ độc lập. Nó không thường đi kèm với các giới từ khác.

Ngoài ra, hãy lưu ý đừng nhầm “figure out” với các phrasal khác của figure, ví dụ như on / in / up sẽ tạo thành các phrasal verb khác (nghĩa khác hoàn toàn với figure out).

  • figure on (= expect/plan: dự tính, trông đợi)We’re figuring on launching in Q1. (Chúng tôi đang dự tính ra mắt vào quý 1.)
  • figure in (= include: tính/gộp vào)Don’t forget to figure in shipping costs. (Đừng quên tính phí vận chuyển vào.)
  • figure up (= add up: cộng/tính tổng)Let’s figure up the expenses. (Cùng cộng chi phí nhé.)
Figure out - Find out - Work out khác nhau như thế nào?
Figure out - Find out - Work out khác nhau như thế nào?

Sự khác nhau giữa Figure out với Work out và Find out là gì?

Phân biệt figure out, find out point out là một kiến thức học thuật quan trọng. Việc nhầm lẫn chúng (ví dụ found out là gì) có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng trong giao tiếp.

Bảng sau sẽ phân biệt rõ 4 cụm động từ "bẫy" này để giúp bạn hiểu đúng figure out nghĩa là gì và sử dụng một cách chuẩn xác.

Cụm động từ

Sắc thái nghĩa

Công thức và ví dụ

Figure out

(Suy luận / Giải quyết)

  • Nhấn mạnh quá trình suy luận/giải quyết một vấn đề.
  • Hơi khẩu ngữ. Trong văn bản trang trọng, có thể thay bằng solve / determine / resolve.

Công thức: 

figure out + N/wh-clause; với đại từ: figure + it/him/her/them + out 

(không dùng figure out it)

Ví dụ:

  • I need a moment to figure out this riddle. (Tôi cần một lát để suy luận ra câu đố này.)
  • She figured out how to fix the broken printer. (Cô ấy đã tìm ra cách sửa cái máy in hỏng.)

Find out

(Khám phá / Phát hiện)

  • Ngụ ý việc phát hiện ra một thông tin mà bạn trước đó không biết (thường là tình cờ, hoặc qua tìm kiếm thông tin bên ngoài). Found out là thì quá khứ của nó.
  • Trung tính, dùng tốt trong viết học thuật/viết công việc.

Công thức:

find out + that/if/whether/wh-clause

Ví dụ:

  • I just found out (that) the meeting is cancelled. (Tôi vừa phát hiện ra là cuộc họp bị hủy.)
  • Can you find out what time the museum opens? (Bạn có thể tìm hiểu xem mấy giờ bảo tàng mở cửa không?)

Work out

(Giải quyết / Tính toán - UK)

1. Gần giống "figure out" (giải quyết vấn đề), rất phổ biến trong Anh-Anh.

2. Mang nghĩa "tập thể dục".

Trung tính; trong viết trang trọng về “tính toán”, có thể dùng calculate / compute / work out.

Công thức:

  • work out + amount/plan/wh-clause
  • work out (= exercise)

Ví dụ:

  • We need to work out our differences and cooperate. (Chúng ta cần giải quyết sự khác biệt và hợp tác.)
  • He works out at the gym three times a week. (Anh ấy tập thể dục ở phòng gym 3 lần/tuần.)

Point out

(Chỉ ra / Vạch ra)

  • Hoàn toàn khác 3 từ trên. Mang nghĩa là dùng lời nói hoặc hành động để thu hút sự chú ý của ai đó vào một thông tin cụ thể.
  • Trung tính → trang trọng; thay thế trang trọng: indicate / identify / note / highlight.

Công thức:

  • point out + N + to sb
  • point out to sb that + clause

Ví dụ:

  • He pointed out a critical mistake to me. (Anh ấy đã chỉ ra một lỗi nghiêm trọng cho tôi.)
  • Thank you for pointing out that I was going the wrong way. (Cảm ơn bạn đã chỉ cho tôi biết là tôi đang đi sai đường.)

Kết luận: Để sử dụng đúng, hãy nhớ:

  • Figure out: Dùng "suy nghĩ" để giải quyết vấn đề.
  • Find out: "Phát hiện" ra thông tin mới.
  • Point out: "Chỉ ra" thông tin cho người khác.
  • Work out: "Giải quyết" (tương tự figure out) hoặc "tập thể dục".

Có thể bạn quan tâm:

Ngoài ra, đừng bỏ qua các tài liệu tiếng Anh hấp dẫn tại Góc học tập của VUS

VUS - nơi cung cấp chìa khóa giúp bạn phát triển Anh ngữ toàn diện
VUS - nơi cung cấp chìa khóa giúp bạn phát triển Anh ngữ toàn diện

Bạn vừa nắm được lý thuyết figure out là gì, phân biệt nó với find outpoint out. Bạn biết quy tắc.

Nhưng đây là một nghịch lý: bạn đã biết quy tắc, vậy tại sao khi nói nhanh vẫn dùng sai? Vấn đề không nằm ở kiến thức, mà ở "lối mòn" của não bộ. Vấn đề thực sự nằm ở khoảng cách giữa "biết" (knowing)"làm chủ" (mastering).

Bạn có thể biết figure out là đúng, nhưng khi giao tiếp thực tế, bộ não không có thời gian để "tra cứu" ngữ pháp. Nó sẽ dùng đến kỹ năng "chủ động" của bạn.

Nếu không có môi trường thực hành và nhận phản hồi liên tục, bạn sẽ không thể xây dựng được kỹ năng chủ động này. Ngược lại, bạn đang tự "luyện tập" cho các lỗi sai của mình, khiến chúng trở nên cứng nhắc và khó sửa đổi về sau.

Tại VUS, bạn không chỉ được dạy lý thuyết. VUS còn tạo ra một môi trường thực hành chuyên nghiệp, nơi các chuyên gia sẽ liên tục "point out" (chỉ ra) lỗi sai và giúp bạn "figure out" (hiểu ra) cách dùng đúng.

  • Chuyên gia "Point out" (sửa lỗi tức thì)
    • Với đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% có bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA...) và 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy có bằng Thạc sĩ/Tiến sĩ, VUS đảm bảo bạn được sửa lỗi ngay lập tức.
    • Giáo viên sẽ "phát hiện" và "sửa" ngay khi bạn dùng sai, giúp bạn "nhớ" kiến thức đúng.
  • Môi trường "thực hành chủ động”
    • Triết lý Discovery Learning (Học tập chủ động Khám phá) "ép" bạn phải sử dụng ngôn ngữ qua các dự án, tranh luận.
    • Bạn buộc phải vận dụng các cấu trúc như figure it out trong tình huống thực tế, thay vì chỉ học thuộc.
  • Công nghệ hỗ trợ OVI App (Củng cố chủ động 24/7)
    • Ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI Apps hoạt động như một "trợ lý học tập". Đây là công cụ đắc lực để biến kiến thức đã khám phá trên lớp thành phản xạ vững chắc.
    • Học viên có thể chủ động truy cập hệ thống bài tập, flashcards từ vựng và các chủ điểm ngữ pháp đã học để thực hành ngay lập tức, củng cố kiến thức mọi lúc, mọi nơi.
  • Chất lượng được bảo chứng bởi những con số biết nói:
    • VUS tự hào là Đối tác Platinum của Hội đồng Anh và 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" cao quý từ Cambridge.
    • Đặc biệt, VUS đã kiến tạo nên Kỷ lục Việt Nam khi là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên) trong các kỳ thi Cambridge nhiều nhất Việt Nam” với gần 21.000 em tính đến tháng 9/2024.
    • Tính đến tháng 2/2025, hệ thống đã chào đón 203.253 học viên chinh phục các chứng chỉ quốc tế danh giá.
VUS đạt Kỷ lục Việt Nam là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất trong các kỳ thì Cambridge
VUS đạt Kỷ lục Việt Nam là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất trong các kỳ thì Cambridge

Bất kể mục tiêu của bạn là nắm vững ngữ pháp cơ bản hay chinh phục điểm cao IELTS, VUS đều thiết kế một lộ trình học riêng biệt, giúp bạn tiến bộ từng bước một cách vững vàng và hiệu quả dài lâu.

Hãy để lại thông tin bên dưới, chuyên gia VUS sẽ liên hệ và thiết kế lộ trình học chuẩn xác nhất dành riêng cho bạn!

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Figure out là gì kèm cách ứng dụng (có đáp án)

Sau khi đã hiểu rõ figure out là gì và các cấu trúc thông dụng, phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn cách sử dụng cụm từ này trong thực tế. Hãy thử hoàn thành các câu và so sánh với đáp án để kiểm tra mức độ hiểu của mình.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.

1. I just _____ that our flight has been delayed by two hours.

A. figured out B. found out C. pointed out D. figured

2. She's very reserved. I've never been able to _____.

A. figure her out B. figure out her C. find her out D. point her out

3. We need to _____ the most cost-effective way to produce this item.

A. point out B. found out C. figure out D. find

4. Thank you for _____ the typo on page 3. I'll correct it.

A. figuring out B. finding out C. pointing out D. working out

5. The problem is complicated, but I'm sure we can _____.

A. figure it out B. figure out it C. find it out D. point it out

6. He _____ at the gym every morning before work.

A. figures out B. works out C. points out D. finds out

7. Can you help me _____ how to use this new software?

A. figure out B. find out C. point out D. figure

8. The manager _____ that our proposal lacked a clear budget.

A. found out B. figured out C. pointed out D. worked out

9. It took me a while to _____ why the machine wasn't working.

A. figure out B. find out C. point out D. Cả A và B

10. I need to _____ the total cost. Can you pass me the calculator?

A. find out B. work out C. point out D. figure

Đáp án

1. B. found out (Phát hiện ra một thông tin mới mà trước đó không biết.)

2. A. figure her out (Hiểu tính cách của ai đó. Đại từ "her" phải đứng giữa.)

3. C. figure out (Tìm ra/Suy nghĩ ra một giải pháp, một cách thức.)

4. C. pointing out (Chỉ ra một lỗi sai, một thông tin.)

5. A. figure it out (Giải quyết nó. Đại từ "it" phải đứng giữa.)

6. B. works out (Tập thể dục.)

7. A. figure out (Hiểu/Tìm ra cách thức (how to use...))

8. C. pointed out (Chỉ ra, nêu bật ra một thông tin.)

9. D. Cả A và B (Trong ngữ cảnh "tìm hiểu lý do", figure out (suy luận ra lý do) và find out (khám phá ra lý do) đều có thể chấp nhận được, dù figure out nhấn mạnh quá trình tư duy hơn.)

10. B. work out (Tính toán. "Figure out" cũng có thể dùng, nhưng "work out" rất phổ biến trong ngữ cảnh tính toán chi phí.)

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của figure out, find out, point out, hoặc work out.

  1. I just _____ that my favorite band is coming to Vietnam!
  2. Could you _____ the mistake in my code? I've been stuck for an hour.
  3. It's a difficult math problem, but I believe you can _____ the solution.
  4. She _____ that her grandfather had been a famous musician.
  5. If you don't _____ regularly, your health will suffer.
  6. We need to _____ how to get to the airport without a car.
  7. The tour guide _____ all the historical landmarks to us.
  8. I can't _____ why she's upset with me.
  9. This puzzle is hard. Let's try to _____ it together.
  10. He tried to _____ the total bill, but his math was wrong.

Đáp án

  1. found out (Phát hiện ra thông tin mới.)
  2. point out (Chỉ ra lỗi sai.)
  3. figure out / work out (Giải quyết, tìm ra giải pháp.)
  4. found out (Khám phá ra một sự thật về quá khứ.)
  5. work out (Tập thể dục.)
  6. figure out (Tìm ra/Suy nghĩ ra cách thức.)
  7. pointed out (Chỉ ra các địa danh.)
  8. figure out (Hiểu ra lý do.)
  9. figure out / work out (Giải quyết (câu đố).)
  10. figure out / work out (Tính toán (hóa đơn).)
Bộ bài tập thực hành giúp bạn ôn tập kiến thức Figure là gì
Bộ bài tập thực hành giúp bạn ôn tập kiến thức Figure là gì

Bài tập 3: Sắp xếp các từ bị xáo trộn hoặc viết lại câu theo yêu cầu.

1. (Sắp xếp) I / to / trying / am / this map / figure out.

→ _____________________________.

2. (Sắp xếp) He / out / couldn't / her / figure.

→ _____________________________.

3. (Viết lại) I discovered that I had lost my keys. (Dùng "found out")

→ _____________________________.

4. (Viết lại) He indicated the error to me. (Dùng "pointed out")

→ _____________________________.

5. (Sắp xếp) We / how / to / need / figure out / it / works.

→ _____________________________.

6. (Viết lại) I need to solve this problem. (Dùng "figure it out")

→ This problem is hard, but I need to _____________________________.

7. (Sắp xếp) out / you / Can / find / closes / what time / the store?

→ _____________________________.

8. (Viết lại) I don't understand his logic. (Dùng "figure out")

→ I can't _____________________________.

9. (Sắp xếp) work / He / gym / out / at / the.

→ _____________________________.

10. (Viết lại) He solved the problem. (Dùng "figured ... out")

→ He _____________________________.

Đáp án

  1. I am trying to figure out this map.
  2. He couldn't figure her out.
  3. I found out that I had lost my keys.
  4. He pointed out the error to me.
  5. We need to figure out how it works.
  6. This problem is hard, but I need to figure it out.
  7. Can you find out what time the store closes?
  8. I can't figure out his logic.
  9. He works out at the gym.
  10. He figured the problem out. (Hoặc: He figured out the problem.)

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp qua những tình huống giao tiếp thực tế, giúp biến kiến thức khô khan thành phản xạ tự nhiên và tự tin khi nói tiếng Anh.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!

Tóm lại, figure out là cụm động từ (phrasal verb) quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa "hiểu ra", "giải quyết" hoặc "tính toán" thông qua quá trình suy nghĩ và phân tích.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa figure out (suy luận) và find out (khám phá) hay point out (chỉ ra) sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác trong từng ngữ cảnh. Qua bài viết, bạn đã nắm vững figure out là gì, các cấu trúc (như figure it out), collocations phổ biến và bài tập thực hành có đáp án chi tiết.

Hãy kiên trì luyện tập để "figure out" và các cụm từ liên quan trở thành những từ bạn sử dụng thuần thục trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ