Get off là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, get off là một cụm động từ linh hoạt mang nhiều nghĩa khác nhau như xuống xe, tan làm, rời đi, thoát tội hay thấy hứng thú (trong văn nói).
Nhờ sự đa dạng này, get off được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, nơi làm việc quốc tế và cả trong các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, chính sự đa nghĩa đó cũng dễ khiến người học nhầm lẫn khi áp dụng vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn get off là gì, cùng cách dùng chuẩn và tự nhiên trong từng trường hợp:
- Nắm vững công thức và cấu trúc thường đi kèm với get off để sử dụng đúng ngữ pháp.
- Ghi nhớ các collocation và idiom phổ biến giúp diễn đạt linh hoạt hơn.
- Mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩa với get off để tăng khả năng diễn đạt đa dạng.
- Cuối cùng, củng cố kiến thức bằng bài tập kèm đáp án chi tiết giúp bạn ghi nhớ lâu và ứng dụng thành thạo trong giao tiếp thực tế.
Table of Contents
Get off là gì?
Get off nghĩa là gì? Get off /ɡet ɒf/ là một phrasal verb (cụm động từ) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh như xuống xe/tàu, tan làm, thoát tội, rời đi, hoặc cảm thấy hứng thú (informal).
Các dạng chia động từ của “get off” gồm: get off / gets off (hiện tại), got off (quá khứ), getting off (hiện tại phân từ) và got off hoặc gotten off (quá khứ phân từ).
Một số nghĩa phổ biến của “get off”:
- Xuống phương tiện giao thông: I get off the bus at the next stop. (Tôi xuống xe buýt ở trạm kế tiếp.)
- Tan làm: What time do you get off work? (Bạn tan làm lúc mấy giờ?)
- Thoát tội hoặc bị phạt nhẹ: He got off with a warning. (Anh ta chỉ bị cảnh cáo thôi.)
- Rời đi: It’s late – we’d better get off. (Trễ rồi – ta nên đi thôi.)
- Thấy hứng thú / phấn khích (informal): He gets off on horror movies. (Anh ta rất phấn khích khi xem phim kinh dị.)
Lưu ý: “Get off” thường dùng cho phương tiện công cộng hoặc lớn (bus, train, plane), trong khi “get out of” dùng cho phương tiện cá nhân như car hoặc taxi.
Ví dụ: I got off the bus, nhưng I got out of the car. (Tôi xuống xe buýt, nhưng tôi ra khỏi ô tô.)
Như vậy, “get off” là một cụm linh hoạt và đa nghĩa, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày. Việc hiểu đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng cụm này tự nhiên và chính xác hơn.
Các công thức thường đi kèm với Get off là gì?
Khi tìm hiểu get off là gì, bạn không thể bỏ qua các công thức và cấu trúc thường đi kèm với get off, vì chúng quyết định nghĩa cụ thể của cụm từ trong từng ngữ cảnh.
Dưới đây là những công thức get off phổ biến nhất giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên hơn.
1. Get off + phương tiện giao thông: xuống phương tiện giao thông
Công thức này diễn tả hành động rời khỏi phương tiện công cộng hoặc lớn như bus, train, plane, ship,...
Dùng “get off” cho xe buýt, tàu, máy bay; không dùng cho xe hơi hoặc taxi (trường hợp đó phải dùng “get out of”).
Công thức: get off + phương tiện giao thông (bus, train, plane, ship, etc.)
Ví dụ:
- She got off the bus near the shopping mall.
(Cô ấy xuống xe buýt gần trung tâm mua sắm.) - They got off the plane after a long flight.
(Họ xuống máy bay sau một chuyến bay dài.)
2. Get off work / Get off school: tan làm hoặc tan học, thường đi kèm mốc thời gian hoặc lý do.
Cấu trúc quen thuộc trong đời sống hằng ngày, dùng để chỉ thời điểm tan làm hoặc tan học.
Tóm lại, get off work là gì? Nghĩa là tan làm.
Công thức: get off + work / school
Ví dụ:
- I usually get off work at 6 p.m.
(Tôi thường tan làm lúc 6 giờ tối.) - The kids got off school early because of the rain.
(Bọn trẻ được tan học sớm vì trời mưa.)
3. Get off with + something: thoát tội với…, chỉ bị phạt bằng…
Diễn tả việc thoát tội hoặc chỉ bị phạt nhẹ, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính hoặc khi nói về hình phạt.
Công thức: get off with + hình phạt nhẹ / cảnh cáo / lời nhắc nhở
Ví dụ:
- He got off with a warning after breaking the rule.
(Anh ta thoát tội chỉ với một lời cảnh cáo sau khi vi phạm nội quy.) - She got off with a small fine for speeding.
(Cô ấy chỉ bị phạt một khoản nhỏ vì lái xe quá tốc độ.)
4. Get off on + danh từ / V-ing: rất thích, hứng thú với việc…
Đây là cấu trúc mang nghĩa rất thích, hứng thú mạnh mẽ hoặc phấn khích khi làm điều gì đó. Dạng này mang sắc thái thân mật (informal), thường gặp trong giao tiếp đời thường hoặc khi nói về sở thích.
Công thức: get off on + N / V-ing
Ví dụ:
- He gets off on watching horror movies.
(Anh ta rất hứng thú khi xem phim kinh dị.) - Some people get off on taking risks and challenges.
(Một số người rất thích thú với việc mạo hiểm và thử thách.)
5. Get off to + a good/bad start: bắt đầu suôn sẻ / khởi đầu tệ.
Cấu trúc này dùng để chỉ khởi đầu thuận lợi hoặc không thuận lợi trong công việc, dự án, mối quan hệ, v.v.
Công thức: get off to + (a) good/bad start
Ví dụ:
- Our project got off to a good start thanks to careful planning.
(Dự án của chúng tôi khởi đầu suôn sẻ nhờ việc lên kế hoạch cẩn thận.) - The meeting got off to a bad start because of technical issues.
(Buổi họp khởi đầu không thuận lợi do gặp sự cố kỹ thuật.)
6. Get off + đại từ (me/him/her/them…): buông ra đi, tránh ra, đừng chạm vào tôi.
Khi đi với đại từ, “get off” mang nghĩa buông ra, tránh xa hoặc dừng lại – thường dùng khi yêu cầu ai đó ngừng chạm vào mình.
Công thức: get off + đại từ nhân xưng
Ví dụ:
- Get off me! You’re hurting my arm.
(Buông tôi ra! Bạn đang làm đau tay tôi đấy.) - She shouted, “Get off him!” when she saw the fight.
(Cô ấy hét lên “Buông anh ấy ra!” khi thấy cuộc ẩu đả.)
Một số từ nghĩa tương đương với Get off là gì?
Để hiểu trọn vẹn get off là gì, bạn cần biết thêm những từ và cụm từ có nghĩa tương đương để linh hoạt thay thế trong từng tình huống giao tiếp.
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với get off giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.
1. Leave – rời đi, rời khỏi
“Leave” mang nghĩa rời khỏi nơi nào đó, có thể thay thế “get off” trong nhiều ngữ cảnh trang trọng hơn.
Ví dụ:
- He left work at 6 p.m. ≈ He got off work at 6 p.m. (Anh ấy tan làm lúc 6 giờ tối.)
- She left the party early because she was tired. (Cô ấy rời bữa tiệc sớm vì mệt.)
Lưu ý: “Leave” là từ trung tính, không mang nghĩa thoát tội hoặc hứng thú như các cách dùng khác của “get off”.
2. Escape / Avoid punishment – thoát khỏi hình phạt
Khi “get off” mang nghĩa thoát tội hoặc bị phạt nhẹ, ta có thể dùng “escape” hoặc cụm “avoid punishment”.
Ví dụ:
- He escaped punishment for his mistake. ≈ He got off with a warning. (Anh ta thoát khỏi hình phạt vì lỗi của mình.)
- She avoided punishment by apologizing sincerely. (Cô ấy tránh bị phạt bằng cách xin lỗi chân thành.)
Lưu ý: “Escape” hoặc “avoid punishment” mang nghĩa nghiêm túc, khách quan hơn, phù hợp với văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật.
3. Be excited by / Take pleasure in – thấy hứng thú, thích thú
Ở nghĩa thân mật (informal) của “get off on”, ta có thể thay bằng “be excited by” hoặc “take pleasure in” để giữ sắc thái nhẹ nhàng hơn trong giao tiếp trang trọng.
Ví dụ:
- He takes pleasure in solving difficult problems. ≈ He gets off on solving difficult problems. (Anh ấy cảm thấy hứng thú khi giải các bài toán khó.)
- She takes pleasure in helping others. (Cô ấy cảm thấy vui khi giúp đỡ người khác.)
Lưu ý: “Get off on” mang sắc thái thân mật, đôi khi nhạy cảm, nên trong các tình huống trang trọng, nên dùng “be excited by” hoặc “take pleasure in”.
Xem thêm:
Collocations và idioms thường gặp với Get off là gì?
Sau khi hiểu rõ get off là gì và các cấu trúc cơ bản, bước tiếp theo là khám phá những collocation và idiom thông dụng với get off để vận dụng linh hoạt hơn trong thực tế.
Những cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về get off là gì trong từng ngữ cảnh mà còn khiến cách diễn đạt trở nên tự nhiên, mang đậm phong cách người bản xứ.
1. Get off on the wrong foot
Idiom này có nghĩa bắt đầu mối quan hệ hoặc tình huống không thuận lợi, thường được dùng trong giao tiếp.
Ví dụ:
- They got off on the wrong foot during the meeting. (Họ bắt đầu buổi họp với không khí không tốt lắm.)
- The new manager got off on the wrong foot with his team after criticizing them on the first day. (Vị quản lý mới đã bắt đầu không thuận lợi với nhóm của mình sau khi chỉ trích họ ngay ngày đầu tiên.)
2. Get off one’s back
Mang nghĩa ngừng làm phiền hoặc ngừng chỉ trích ai đó, thường dùng ở dạng mệnh lệnh.
Ví dụ:
- Get off my back! (Đừng làm phiền tôi nữa!)
- I told my boss to get off my back and let me finish the report in peace. (Tôi bảo sếp hãy ngừng làm phiền để tôi yên tâm hoàn thành báo cáo.)
3. Get off lightly
Cụm này diễn tả việc ai đó thoát tội hoặc bị xử phạt nhẹ hơn mong đợi.
Ví dụ:
- He got off lightly after the accident. (Anh ta thoát nhẹ sau vụ tai nạn.)
- The students got off lightly after cheating because the teacher decided to give them another chance. (Những học sinh gian lận đã bị phạt nhẹ vì giáo viên cho họ thêm cơ hội.)
4. Get off on the right foot
Trái nghĩa với get off on the wrong foot, cụm này mang nghĩa bắt đầu một mối quan hệ hoặc dự án một cách thuận lợi, vui vẻ.
Ví dụ:
- Let’s get off on the right foot this time. (Lần này hãy bắt đầu thật tốt nhé.)
- The event got off on the right foot thanks to the warm welcome from the hosts. (Sự kiện bắt đầu rất thuận lợi nhờ màn chào đón nồng nhiệt từ ban tổ chức.)
5. Get off scot-free
Idiom mang nghĩa thoát khỏi hình phạt hoàn toàn, tương tự get away with something.
Ví dụ:
- The hacker got off scot-free because no one found evidence. (Tin tặc thoát tội hoàn toàn vì không ai tìm thấy bằng chứng.)
- Despite all the evidence, the politician got off scot-free due to his influence. (Mặc dù có đầy đủ bằng chứng, chính trị gia đó vẫn thoát tội hoàn toàn nhờ quyền lực của mình.)
6. Get off the ground
Thành ngữ thường dùng khi nói về dự án, ý tưởng hoặc kế hoạch bắt đầu thành công sau giai đoạn chuẩn bị.
Ví dụ:
- Their startup finally got off the ground. (Công ty khởi nghiệp của họ cuối cùng cũng bắt đầu khởi sắc.)
- The charity project finally got off the ground after months of fundraising. (Dự án từ thiện cuối cùng cũng được khởi động thành công sau nhiều tháng gây quỹ.)
7. Get off easy
Giống với get off lightly, nhưng dùng trong văn nói (informal), mang nghĩa bị xử lý nhẹ hoặc thoát khỏi rắc rối một cách dễ dàng.
Ví dụ:
- He got off easy after skipping the meeting. (Anh ta thoát dễ dù đã bỏ buổi họp.)
- She got off easy after missing the deadline because her boss was in a good mood. (Cô ấy thoát dễ sau khi nộp trễ vì sếp đang vui.)
Việc hiểu “get off là gì” chỉ là một phần nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh toàn diện. Thực tế, hàng trăm cụm động từ (phrasal verbs) như get off, take in, turn over, carry on… đều xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và bài thi IELTS hoặc TOEIC.
Nhiều người học dù nắm được nghĩa cơ bản nhưng khó phản xạ tự nhiên, dễ nhầm lẫn khi thay đổi ngữ cảnh, hoặc không biết cách vận dụng linh hoạt trong nói và viết.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ không chỉ học lý thuyết về các cụm như get off, mà còn được ứng dụng ngay trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp ghi nhớ lâu và sử dụng chính xác hơn.
Hệ thống bài giảng tại VUS được thiết kế dựa trên các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – khuyến khích người học tự khám phá, phản xạ và thực hành tiếng Anh như người bản ngữ, thay vì học thuộc lòng khô khan.
VUS hiện là đối tác Platinum của British Council, được Cambridge English vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng trong 5 năm liên tiếp, với đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL/CELTA/TEFL quốc tế.
Đến nay, đã có gần 21.000 học viên VUS đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS), khẳng định chất lượng đào tạo và cam kết đồng hành trên hành trình chinh phục chuẩn quốc tế của người học.
Không dừng lại ở đó, VUS còn mang đến hệ sinh thái học tập toàn diện gồm khóa học giao tiếp, luyện thi IELTS, TOEIC, và các chương trình dành cho trẻ em và người lớn, đáp ứng mọi mục tiêu học tập – từ nền tảng đến nâng cao.
- Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ mới một cách tự nhiên thông qua phương pháp “học mà chơi”, khơi gợi niềm yêu thích học tiếng Anh, đồng thời hình thành phản xạ giao tiếp và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
- Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ vựng, củng cố ngữ pháp và phát âm nền tảng, song song với việc rèn luyện kỹ năng nghe – nói tự tin, linh hoạt trong môi trường học tập tương tác cao và sinh động.
- Tiếng Anh trung học cơ sở: Tập trung phát triển tư duy học thuật, kỹ năng phản biện và khả năng diễn đạt logic, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỳ thi quốc tế như Cambridge hoặc IELTS.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp người học nhanh chóng lấy lại căn bản, nắm chắc cấu trúc ngữ pháp và vốn từ thiết yếu để tự tin giao tiếp trong các tình huống hằng ngày.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Được thiết kế với lịch học linh hoạt và nội dung thực tế, khóa học là giải pháp tối ưu giúp người bận rộn sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, kết hợp luyện đề chuẩn thực tế cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giúp học viên phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để VUS đồng hành cùng bạn xây dựng Personal English Journey – nơi từng khóa học được thiết kế riêng theo trình độ và mục tiêu của bạn, giúp bạn tiến bộ vững chắc qua từng giai đoạn, làm chủ kỹ năng tiếng Anh và tự tin giao tiếp chuẩn quốc tế.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Get off là gì và cách ứng dụng
Sau khi nắm rõ get off là gì, cấu trúc và cách dùng trong từng ngữ cảnh, bước quan trọng tiếp theo là thực hành để ghi nhớ lâu hơn.
Dưới đây là bài tập về get off kèm đáp án giúp bạn củng cố kiến thức, rèn phản xạ và ứng dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh thực tế.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng để hoàn thành câu có nghĩa đầy đủ.
- What time do you usually ______ work?
a. get off b. get out c. leave off - The kids ______ the bus at the last stop.
a. got out b. got off c. left - He ______ with just a small fine after speeding.
a. got off b. got on c. got out - Don’t touch me! ______ me!
a. Get out b. Get away c. Get off - Their campaign ______ to a great start thanks to the marketing team.
a. got off b. got out c. went off
Bài tập 2: Điền dạng đúng của “get off”
Hoàn thành các câu dưới đây với dạng đúng của “get off” (get off / gets off / got off / getting off).
- She ______ the train at the wrong station yesterday.
- We usually ______ work around 5 p.m.
- They were lucky to ______ with only a warning.
- Look! The children are ______ the bus now.
- He ______ work early this morning to catch the flight.
Bài tập 3: Dịch câu Việt – Anh
Dùng get off theo đúng cấu trúc và ngữ cảnh.
- Tôi xuống xe buýt ở gần trường.
- Cô ấy tan làm sớm để đi khám bệnh.
- Hắn ta thoát tội chỉ với một lời cảnh cáo.
- Đừng chạm vào tôi!
- Dự án bắt đầu rất thuận lợi.
Bài tập 4: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
Phát hiện lỗi sai trong cách dùng “get off” và sửa lại cho chính xác.
- She got off the car after arriving home.
- He gets off to school at 7 a.m. every day.
- The criminal got off on a small fine.
- They got off the meeting early.
Bài tập 5: Viết lại câu (Paraphrase)
Viết lại câu bằng cách thay thế “get off” bằng từ hoặc cụm tương đương cho nghĩa phù hợp.
- He got off work at 6 p.m.
- The students got off lightly after cheating.
- We got off bright and early to see our grandparents.
- She gets off on watching horror movies.
Đáp án
Bài 1: 1a 2b 3a 4c 5a
Bài 2: 1. got off 2. get off 3. get off 4. getting off 5. got off
Bài 3:
- I got off the bus near the school.
- She got off work early to see the doctor.
- He got off with just a warning.
- Get off me!
- The project got off to a good start.
Bài 4 (đáp án đúng):
- She got out of the car after arriving home.
- He goes to school at 7 a.m. every day.
- The criminal got off with a small fine.
- They left the meeting early.
Bài 5:
- He left work at 6 p.m.
- The students escaped punishment after cheating.
- We left bright and early to see our grandparents.
- She is excited by watching horror movies.
Tóm lại, get off là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, được dùng linh hoạt để diễn tả các hành động như xuống xe, tan làm, rời đi hay thoát tội.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được get off là gì, cách dùng đúng trong từng ngữ cảnh, cùng các collocations, idioms và từ đồng nghĩa phổ biến.
Hãy dành thời gian luyện tập với bài tập ứng dụng để ghi nhớ lâu và sử dụng “get off” một cách tự nhiên, chuẩn xác trong giao tiếp hàng ngày.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp qua những tình huống giao tiếp thực tế, nơi mỗi bài học đều gắn với các tình huống quen thuộc trong đời sống.
Nhờ phương pháp này, việc học tiếng Anh không còn khô khan mà trở nên sinh động và gần gũi, giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên, tự tin giao tiếp chuẩn xác và linh hoạt hơn mỗi ngày.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để khởi đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
