Stand for là gì? Toàn tập cách dùng, collocations & bài tập

Stand for là gì? "Stand for" là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang hai nghĩa chính: "viết tắt của" (ví dụ: VUS stands for Vietnam USA Society) hoặc "đại diện cho/ủng hộ" (ví dụ: The dove stands for peace).
Tuy nhiên, đây là một cụm động từ đa nghĩa. Nhiều người học thường bối rối không biết khi nào nó mang nghĩa "biểu tượng", khi nào nó mang nghĩa "chịu đựng".
Để hiểu sâu và sử dụng chính xác “stand for”, chúng ta sẽ cùng làm rõ 4 khía cạnh quan trọng:
- Hiểu rõ 3 nét nghĩa của stand for nghĩa là gì, bao gồm cả nét nghĩa nâng cao (chịu đựng).
- Phân biệt rạch ròi stand for (đại diện), stand up for (bảo vệ), và stand in for (thay thế).
- Nắm chắc các collocations (cụm từ đi kèm) phổ biến với "stand for".
- Làm chủ bài tập thực hành có đáp án chi tiết để ghi nhớ và vận dụng tự nhiên.
Table of Contents
Stand for là gì? Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ dễ hiểu
Trước hết, hãy làm rõ về cách phát âm. "Stand for" được phát âm là /stænd fɔːr/ (Anh-Anh) hoặc /stænd fɔr/ (Anh-Mỹ).
Để trả lời chính xác câu hỏi stand for là gì, chúng ta cần đi sâu vào từng lớp nghĩa của nó. Đây là một cụm động từ đa nghĩa, và việc hiểu rõ stand for nghĩa là gì phụ thuộc vào việc bạn nhận ra nó đang được dùng trong ngữ cảnh nào.
Phần này sẽ phân tích 3 nét nghĩa quan trọng, từ "viết tắt" quen thuộc đến nghĩa "đại diện" và cả nghĩa nâng cao "chịu đựng".
Nghĩa 1: Là viết tắt của (AFAIK stands for...)
Đây là cách dùng phổ biến và cơ bản nhất, thường dùng để giải thích ý nghĩa của các từ viết tắt (acronyms) hoặc chữ cái đầu (initials).
Công thức:
[Từ viết tắt] + stand(s) for + [Từ đầy đủ]
Ví dụ:
- In business, "CEO" stands for "Chief Executive Officer". (Trong kinh doanh, "CEO" là viết tắt của "Giám đốc Điều hành".)
- What does "ASAP" stand for? - It stands for "As Soon As Possible". ("ASAP" là viết tắt của gì vậy? - Nó là viết tắt của "Sớm nhất có thể".)
Nghĩa 2: Đại diện cho, Tượng trưng cho (Represent, Symbolize)
Cách dùng này mang ý nghĩa biểu tượng, dùng để chỉ một ý tưởng, giá trị, hoặc một nguyên tắc mà một sự vật, hành động nào đó đại diện.
Công thức:
S + stand(s) for + [Ý tưởng / Giá trị / Nguyên tắc]
Ví dụ:
- The color red on the traffic light stands for "Stop". (Màu đỏ trên đèn giao thông tượng trưng cho "Dừng lại".)
- Our organization stands for equality and justice for everyone. (Tổ chức của chúng tôi ủng hộ/đại diện cho sự bình đẳng và công bằng cho tất cả mọi người.)
Nghĩa 3 (Nâng cao): Chấp nhận, Chịu đựng (Tolerate, Put up with)
Đây là nét nghĩa học thuật và thường bị bỏ qua. Nó hầu như luôn được dùng ở dạng phủ định (will not, won't, not going to) để thể hiện sự không khoan nhượng hoặc không chấp nhận một hành vi/tình huống xấu.
Công thức:
S + will not / won't + stand for + [Hành vi / Tình huống xấu]
Ví dụ:
- I won't stand for his disrespectful behavior any longer! (Tôi sẽ không chịu đựng thái độ thiếu tôn trọng của anh ta thêm nữa!)
- The manager made it clear that he would not stand for any missed deadlines. (Quản lý đã nói rõ rằng ông ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ việc trễ deadline nào.)
Các cụm từ phổ biến với Stand for trong tiếng Anh
Để sử dụng "stand for" một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn cần học nó theo cụm (collocations), không phải học từ đơn lẻ.
Hiểu stand for nghĩa là gì trong từng bối cảnh cụ thể, như khi đặt câu hỏi về từ viết tắt, khi nói về giá trị, hay thậm chí khi ra ứng cử, sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn.
Phần này sẽ tổng hợp các cụm từ cố định và collocations học thuật quan trọng nhất.
1. Dùng trong câu hỏi (Hỏi về từ viết tắt):
What does [acronym] stand for? (Cái gì đó là viết tắt của gì?)
Ví dụ:
- I forgot. What does "VUS" stand for again? (Tôi quên mất rồi. "VUS" là viết tắt của gì vậy?)
- Can you tell me what "FYI" stands for? (Bạn có thể cho tôi biết "FYI" là viết tắt của gì không?)
2. Dùng với các giá trị, lý tưởng (Nghĩa 2):
Stand for (an idea/value) (Ủng hộ một lý tưởng/giá trị)
Ví dụ:
- As a leader, you must stand for integrity and honesty. (Là một nhà lãnh đạo, bạn phải đại diện cho sự chính trực và trung thực.)
- The dove is a symbol that stands for peace. (Chim bồ câu là biểu tượng cho hòa bình.)
3. Dùng ở dạng phủ định (Nghĩa 3):
Will not / Won't stand for (something) (Sẽ không chịu đựng...)
Ví dụ:
- She won't stand for any excuses when it comes to quality. (Cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ lời bào chữa nào khi nói đến chất lượng.)
- The teacher announced she would not stand for any cheating during the test. (Giáo viên thông báo rằng cô ấy sẽ không khoan nhượng cho bất kỳ hành vi gian lận nào trong bài kiểm tra.)
4. Collocation nâng cao (Nghĩa 2 - British English):
Stand for election / parliament (Ra ứng cử)
Ví dụ:
- He announced his intention to stand for election in his local district. (Ông ấy thông báo ý định ra ứng cử tại khu vực địa phương của mình.)
- Several candidates are standing for election to be the next mayor. (Một vài ứng cử viên đang ra tranh cử để trở thành thị trưởng tiếp theo.)
(*) Lưu ý về cách dùng (Anh-Anh vs. Anh-Mỹ): Khi nói về việc ra ứng cử, người Anh-Anh (BrE) thường dùng "stand for" (ví dụ: 'stand for Parliament'), trong khi người Anh-Mỹ (AmE) sẽ dùng "run for" (ví dụ: 'run for office' hoặc 'run for Mayor').
Xem thêm:
- Nên học Anh Anh hay Anh Mỹ: Chọn giọng nào khi học tiếng Anh?
- Available là gì? Available đi với giới từ gì? Các cụm thường gặp
- Coming soon là gì? Hiểu đúng nghĩa, cách dùng chi tiết
Các từ và cụm mang nghĩa tương tự Stand for bạn nên biết
Một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong IELTS và giao tiếp chuyên nghiệp là khả năng paraphrasing (diễn đạt lại). Thay vì lặp lại "stand for", bạn nên dùng các từ đồng nghĩa chính xác hơn cho từng ngữ cảnh.
Phần này sẽ cung cấp các từ và cụm từ thay thế học thuật cho cả 3 nét nghĩa của stand for là gì, đồng thời làm rõ các cụm từ dễ gây nhầm lẫn.
- Khi "Stand for" = Viết tắt của:
- Be an acronym for: "'NASA' is an acronym for the National Aeronautics and Space Administration." ("'NASA' là từ viết tắt của National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia)."
- Be short for: "'Lab' is short for 'laboratory'." "'Lab' là viết tắt (ngắn) của 'laboratory' (phòng thí nghiệm)."
- Mean: "In this context, 'flexible' means you can change the date." "Trong ngữ cảnh này, 'flexible' (linh hoạt) có nghĩa là bạn có thể thay đổi ngày."
- Khi "Stand for" = Đại diện cho, Tượng trưng cho:
- Represent: The bald eagle represents freedom in the USA. (Đại bàng đầu trắng đại diện cho tự do ở Mỹ.)
- Symbolize: The handshake symbolizes our agreement. (Cái bắt tay tượng trưng cho thỏa thuận của chúng ta.)
- Embody: She embodies the values of the company. (Cô ấy là hiện thân cho các giá trị của công ty.)
- Khi "Stand for" = Chịu đựng (ở dạng phủ định):
- Tolerate: We will not tolerate discrimination in any form. (Chúng tôi sẽ không khoan nhượng cho sự phân biệt đối xử dưới mọi hình thức.)
- Put up with: I don't know how she puts up with his constant complaining. (Tôi không biết làm sao cô ấy chịu đựng được sự phàn nàn liên tục của anh ta.)
- Accept: This decline in quality is simply not acceptable. (Sự sụt giảm chất lượng này đơn giản là không thể chấp nhận được.)
Mở rộng: Các cụm từ dễ nhầm lẫn
Nhầm lẫn giữa các phrasal verb bắt đầu bằng "Stand" là điều khó tránh khỏi. Đây là phần kiến thức chuyên sâu giúp bạn phân biệt rõ 3 cụm từ "bẫy": stand for, stand up for và stand in for là gì.
| Cụm động từ | Phân tích (Sắc thái nghĩa) | Ví dụ |
| Stand for | (Tĩnh) Đại diện / Viết tắt / Không chịu đựng Mang nghĩa biểu tượng hoặc định nghĩa. |
|
| Stand up for | (Chủ động) Đứng lên bảo vệ / Ủng hộ / Bênh vực Ngụ ý một hành động bảo vệ hoặc bênh vực ai đó/điều gì đó khi bị tấn công hoặc chỉ trích. |
|
| Stand in for | (Thay thế) Thay thế tạm thời Ngụ ý làm nhiệm vụ của ai đó trong một thời gian ngắn khi họ vắng mặt. |
|
Kết luận:
- stand for (represent): trung tính → trang trọng (dùng tốt trong văn bản).
- stand up for: hành động chủ động, sắc thái mạnh mẽ/hỗ trợ.
- stand in for: thuần túy “thay thế tạm thời”.
Có thể bạn quan tâm:
- Onboard là gì? Cách dùng, cấu trúc và từ vựng liên quan
- Benefit là gì và dùng như thế nào? Hướng dẫn chi tiết & ví dụ dễ nhớ
- Apply là gì? Apply đi với giới từ gì? Bộ cấu trúc thông dụng
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu tiếng Anh hấp dẫn tại Góc học tập VUS!
Bạn vừa nắm được lý thuyết stand for là gì. Bạn cũng đã thấy sự phức tạp khi phân biệt nó với stand up for và stand in for.
Việc bạn biết (know) các quy tắc này cũng giống như bạn đang nhìn vào một bản đồ (seeing a map). Bạn thấy rõ con đường đúng, ngã rẽ đúng.
Nhưng đây mới là vấn đề:
Khi bạn bước vào một cuộc hội thoại tốc độ nhanh, đó là lúc lái xe trong giờ cao điểm. Não của bạn không có thời gian để mở bản đồ ra xem.
Nó sẽ tự động đi theo "lối mòn" (default pathway) - con đường quen thuộc nhất mà nó đã từng đi, bất kể nó đúng hay sai.
Đây chính là "điểm mù" của việc tự học:
Khi tự lái xe một mình, bạn không thể nhận ra mình đang đi chệch đường. Mỗi lần bạn dùng sai (ví dụ: dùng stand for khi nên dùng stand in for), bạn không hề hay biết.
Bạn không chỉ đi sai, mà bạn đang nén đất (compacting the soil) trên con đường sai đó. Bạn đang "luyện tập cho lỗi sai của mình".
Dần dần, con đường sai đó trở nên bằng phẳng và dễ đi đến mức não bạn mặc định chọn nó, ngay cả khi "bản đồ" (lý thuyết) của bạn nói rằng nó sai.
Đây là lúc môi trường VUS tạo ra sự khác biệt.
Chúng tôi không chỉ đưa bạn "bản đồ". Chúng tôi là người hướng dẫn ngồi ngay ghế phụ, sẵn sàng "giật phanh" và "bẻ lái" ngay khi bạn vừa chệch làn.
- Tiêu chuẩn Vàng cho Đội ngũ Giảng dạy: Chất lượng học viên bắt nguồn từ chất lượng giáo viên. VUS đặt ra tiêu chuẩn tuyển chọn và quản lý khắt khe.
- 100% Giáo viên đạt chuẩn: Toàn bộ 2.700+ giáo viên và trợ giảng đều sở hữu bằng Cử nhân trở lên và có các bằng cấp giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL...).
- Quản lý chất lượng bởi Thạc sĩ/Tiến sĩ: Điểm khác biệt lớn: 100% đội ngũ Quản lý Chất lượng Giảng dạy (những người giám sát và đào tạo giáo viên) đều có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ về giảng dạy ngôn ngữ Anh.
- Học qua thực hành chủ động (Discovery Learning):
- Thay vì học vẹt, bạn sẽ được "thực chiến" ngôn ngữ qua các hoạt động tương tác cao như dự án, thuyết trình nhóm và các phiên tranh luận (debates).
- Bạn buộc phải chủ động sử dụng các cấu trúc (như stand up for một ý kiến) trong các tình huống thực tế, giúp biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.
- Công nghệ hỗ trợ OVI App (Củng cố chủ động 24/7):
- Ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI App hoạt động như một "trợ lý học tập", giúp bạn củng cố kiến thức ngay sau giờ học.
- Học viên có thể chủ động thực hành với hệ thống bài tập, flashcards từ vựng, và các chủ điểm ngữ pháp (như stand for nghĩa là gì) ngay trên điện thoại.
- Kỷ lục Quốc gia về Kết quả Học viên (Bằng chứng thực tế)
- Dẫn đầu về số lượng: VUS giữ Kỷ lục Việt Nam là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS...) nhiều nhất Việt Nam", với con số ấn tượng 203.253 em.
- Dẫn đầu về chất lượng (Điểm tuyệt đối): VUS tiếp tục giữ Kỷ lục Việt Nam thứ hai là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối nhiều nhất Việt Nam", với gần 21.000 học viên đạt điểm hoàn hảo (15/15 Shields, 9.0 IELTS...).
- Bảo chứng Chất lượng Học thuật Cấp cao Nhất: VUS được công nhận bởi các tổ chức khảo thí và học thuật uy tín nhất thế giới, khẳng định chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.
- Đối tác Vàng 5 năm liền của Cambridge: VUS vinh dự nhận danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) – mức cao nhất – từ NXB & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge, và là đơn vị duy nhất đạt chứng nhận này 5 năm liên tiếp.
- Đối tác Platinum của Hội đồng Anh: VUS là "Đối tác Platinum", hạng mức cao nhất của Hội đồng Anh (British Council), bảo chứng cho chất lượng luyện thi IELTS.
Dù bạn đang tìm cách lấy lại nền tảng ngữ pháp hay nhắm đến band điểm IELTS mơ ước, VUS đều cung cấp một lộ trình học được "may đo" riêng. Chúng tôi cam kết giúp bạn tiến bộ vững chắc, từng bước một, để đạt được mục tiêu của mình.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Đăng ký ngay để được kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học tập hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!
Đoạn hội thoại mẫu với Stand for trong ngữ cảnh thực tế
Lý thuyết sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi được đặt vào bối cảnh thực tế. Các đoạn hội thoại mẫu này sẽ minh họa cách stand for là gì được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Đặc biệt, chúng ta sẽ thấy cách người bản xứ linh hoạt sử dụng cả stand for, stand up for và stand in for trong cùng một cuộc trò chuyện.
Hội thoại 1: Dùng "Stand for" (Nghĩa 1: Viết tắt)
- Alex: I keep seeing "TBC" on the project schedule. What does "TBC" stand for? (Tôi cứ thấy chữ "TBC" trên lịch trình dự án. "TBC" là viết tắt của gì vậy?)
- Brian: It stands for "To Be Confirmed". It means the date isn't final yet. (Nó là viết tắt của "Sẽ được xác nhận". Nghĩa là ngày đó chưa phải là ngày chốt.)
Hội thoại 2: Dùng "Stand for" (Nghĩa 2 & 3: Đại diện & Chịu đựng)
- Sarah: I’m joining the protest on Saturday. It’s important to stand for what you believe in. (Tôi sẽ tham gia biểu tình vào thứ Bảy. Việc ủng hộ điều mình tin tưởng rất quan trọng.)
- Tom: I agree. But I won't stand for any violence. A protest should stand for peaceful change. (Tôi đồng ý. Nhưng tôi sẽ không chịu đựng bất kỳ hành vi bạo lực nào. Một cuộc biểu tình nên đại diện cho sự thay đổi ôn hòa.)
Hội thoại 3: Phân biệt "Stand for", "Stand up for", "Stand in for"
- Manager: Who stands in for you when you are on vacation? (Ai sẽ thay thế cậu khi cậu đi nghỉ phép?)
- Employee: My colleague, Jane. She knows what our team stands for – quality. (Đồng nghiệp của tôi, Jane. Cô ấy biết đội của chúng ta đại diện cho điều gì – đó là chất lượng.)
- Manager: Good. I need someone who will also stand up for the team if other departments cause delays. (Tốt. Tôi cần một người cũng sẽ đứng ra bảo vệ đội nếu các phòng ban khác gây chậm trễ.)
Bài tập về cụm từ Stand for (có đáp án chi tiết)
Bạn đã nắm vững lý thuyết stand for là gì, nhưng liệu bạn có tự tin phân biệt được cả 3 nghĩa của nó và phân biệt với stand up for hay stand in for trong một tình huống thực tế?
Cách tốt nhất để củng cố kiến thức và biến lý thuyết thành phản xạ chính là thông qua luyện tập. 5 bài tập đa dạng dưới đây được thiết kế chuyên sâu để giúp bạn kiểm tra và làm chủ hoàn toàn các cấu trúc "bẫy" này. Hãy bắt đầu!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (stand for / stand up for / stand in for)
1. My boss is on maternity leave, so I am _____ her until she returns.
A. standing for
B. standing up for
C. standing in for
2. "UNESCO" _____ the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.
A. stands for
B. stands up for
C. stands in for
3. He is too shy to _____ his own rights.
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
4. I admire him because he always _____ his principles.
A. stands in for
B. stands up for
C. stands for
5. The color white often _____ purity and innocence.
A. stands for
B. stands up for
C. stands in for
6. Could you _____ me at the meeting? I have a sudden conflict.
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
7. It's important to _____ your colleagues when they are being treated unfairly.
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
8. What does the abbreviation "FYI" _____?
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
9. The new political party claims to _____ the interests of small business owners.
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
10. The manager is firm; she won't ______ any delays.
A. stand for
B. stand up for
C. stand in for
Bài tập 2: Chọn nghĩa đúng của cụm từ trong câu
1. "The 'E' in 'VUS' stands for 'English". Trong câu này, "stands for" có nghĩa là:
A. Tượng trưng cho
B. Là viết tắt của
C. Bênh vực
2. "The flag stands for our nation". Trong câu này, "stands for" có nghĩa là:
A. Tượng trưng cho
B. Là viết tắt của
C. Thay thế cho
3. "I won't stand for this!". Trong câu này, "won't stand for" có nghĩa là:
A. Sẽ không bênh vực
B. Sẽ không thay thế
C. Sẽ không chịu đựng
4. "She stood up for her friend." Trong câu này, "stood up for" có nghĩa là:
A. Đã bênh vực
B. Đã là viết tắt của
C. Đã thay thế
5. "He is standing in for the manager." Trong câu này, "standing in for" có nghĩa là:
A. Tượng trưng cho
B. Thay thế tạm thời
C. Chịu đựng
6. "He needs to decide what values he wants to stand for as a leader." Trong câu này, "stand for" có nghĩa là:
A. Đại diện/Ủng hộ
B. Chịu đựng
C. Thay thế
7. "Could you please tell me what 'TBC' stands for on this document?" Trong câu này, "stands for" có nghĩa là:
A. Có nghĩa là / Là viết tắt của
B. Tượng trưng cho
C. Bảo vệ
8. "The teacher won't stand for any talking during the exam." Trong câu này, "won't stand for" có nghĩa là:
A. Sẽ không thay thế
B. Sẽ không chấp nhận (chịu đựng)
C. Sẽ không đại diện
9. "The Olympic flame stands for unity and peace among nations." Trong câu này, "stands for" có nghĩa là:
A. Là viết tắt của
B. Sẽ chịu đựng
C. Tượng trưng cho
10. "She's always afraid to stand up for her own opinions." Trong câu này, "stand up for" có nghĩa là:
A. Viết tắt cho
B. Thay thế
C. Bảo vệ
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
(Sử dụng: stand for, stand up for , stand in for, won't stand for)
- What does 'TBC' _____?
- Can you _____ me on Friday? My car is broken.
- You need to _____ your rights.
- The olive branch _____ peace.
- The teacher _____ any cheating in her class.
- 'ASAP' _____ 'As Soon As Possible'.
- He's the only one who dares to _____ the boss.
- A different actor is _____ the lead role tonight.
- Our brand _____ quality and trust.
- I don't know what this symbol _____. Can you tell me?
Bài tập 4: Tìm và sửa 01 lỗi sai trong mỗi câu sau
- He is standing up for the sick employee, so he's doing her work.
- What does this symbol stand up for?
- I won't stand up for this! This behavior is unacceptable.
- 'CEO' stands up for 'Chief Executive Officer'.
- Who will stand for you at the meeting when you are away?
- You must stand for yourself when others criticize you.
- I need to stand in for what I believe, no matter what.
- This flag stands in for our country.
- Please stand up for me, I'll be 30 minutes late.
- 'BTW' stands in for 'By The Way'.
Bài tập 5: Viết lại câu
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ trong ngoặc)
- What is the meaning of 'UNESCO'? (stand for) → What _____?
- You must defend your beliefs. (stand up for) → You must _____ your beliefs.
- Jane will replace me temporarily. (stand in for)→ Jane will _____ me.
- The dove symbolizes peace. (stand for) → The dove _____ peace.
- I will not tolerate this behavior. (won't stand for) → I _____ this behavior.
- 'ASAP' means 'As Soon As Possible'. (stand for) → 'ASAP' _____ 'As Soon As Possible'.
- He always supports his team. (stand up for) → He always _____ his team.
- A substitute is teaching us today because our teacher is sick. (standing in for)→ A substitute is _____ our teacher today.
- Our company represents quality. (stand for) → Our company _____ quality.
- The manager will not accept any excuses. (won't stand for) → The manager _____ any excuses.
Đáp án
Bài tập 1:
- C. standing in for
- A. stands for
- B. stand up for
- B. stands up for (Nếu "stands for" (C) cũng có thể chấp nhận nếu hiểu là "đại diện cho nguyên tắc", nhưng "stand up for" (B) mạnh mẽ và phổ biến hơn)
- A. stands for
- C. stand in for
- B. stand up for
- A. stand for
- A. stand for
- A. stand for (Câu này dùng nghĩa 3: "won't stand for" - sẽ không chịu đựng)
Bài tập 2:
- B. Là viết tắt của
- A. Tượng trưng cho
- C. Sẽ không chịu đựng
- A. Đã bênh vực
- B. Thay thế tạm thời
- A. Đại diện/Ủng hộ
- A. Có nghĩa là / Là viết tắt của
- B. Sẽ không chấp nhận (chịu đựng)
- C. Tượng trưng cho
- C. Bảo vệ
Bài tập 3:
- stand for
- stand in for
- stand up for
- stands for
- won't stand for
- stands for
- stand up for
- standing in for
- stands for
- stands for
Bài tập 4:
- standing up for → standing in for
- stand up for → stand for
- won't stand up for → won't stand for
- stands up for → stands for
- stand for → stand in for
- stand for → stand up for
- stand in for → stand up for
- stands in for → stands for
- stand up for → stand in for
- stands in for → stands for
Bài tập 5:
- What does 'UNESCO' stand for?
- You must stand up for your beliefs.
- Jane will stand in for me.
- The dove stands for peace.
- I won't stand for this behavior.
- 'ASAP' stands for 'As Soon As Possible'.
- He always stands up for his team.
- A substitute is standing in for our teacher today.
- Our company stands for quality.
- The manager won't stand for any excuses.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn làm chủ cụm động từ "stand for". Tóm lại, để trả lời câu hỏi stand for là gì, bạn chỉ cần nhớ 3 nét nghĩa chính: "viết tắt của", "đại diện cho" và "không chịu đựng" (ở dạng phủ định).
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, các điểm ngữ pháp sẽ được "thực tế hóa", bạn sẽ vận dụng chúng ngay trong các bối cảnh giao tiếp thực tiễn và sống động. Cách học này giúp bạn biến lý thuyết thành kỹ năng phản xạ và nâng cao sự tự tin khi nói tiếng Anh.
Hãy để lại thông tin bên dưới! Chuyên gia VUS sẽ liên hệ, tư vấn miễn phí và thiết kế lộ trình cá nhân hóa phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
