Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Collocation: Hiểu đúng khái niệm, nhớ lâu – dùng chuẩn

Collocation: Hiểu sâu khái niệm, nhớ lâu, áp dụng tự nhiên

Collocation: Hiểu đúng khái niệm, nhớ lâu – dùng chuẩn

Collocation là các cụm từ được hình thành từ sự kết hợp tự nhiên giữa hai hoặc nhiều từ, thường đi cùng nhau trong ngôn ngữ, thường được người bản xứ sử dụng để diễn đạt ý nghĩa một cách trôi chảy và chính xác.

Collocation đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác, đặc biệt khi bạn học tiếng Anh để giao tiếp trong công việc, học tập hay các tình huống đời thường.

Cùng khám phá thế giới collocation với:

  • Định nghĩa rõ ràng và cách phân biệt collocation với idiom và phrase hiệu quả.
  • Bí quyết ghi nhớ nhanh và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp.
  • Bài tập thực hành thực tế để hiểu sâu và sử dụng thành thạo collocation.

Giải mã collocation từ A-Z cùng bí kíp nhớ từ lâu, dùng chính xác

Collocation là gì? Định nghĩa, ví dụ và lưu ý cần nắm

Collocation là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh, tạo thành những cụm từ cố định mà người bản xứ sử dụng để diễn đạt ý một cách mượt mà và chính xác.

Collocation có thể được chia thành nhiều loại dựa trên cách các từ kết hợp với nhau:

  • Động từ + Danh từ: make a decision (đưa ra quyết định); do homework (làm bài tập về nhà); take responsibility (nhận trách nhiệm),...
  • Tính từ + Danh từ: strong coffee (cà phê đậm); heavy traffic (giao thông đông đúc); bright future (tương lai tươi sáng),...
  • Trạng từ + Động từ: deeply regret (hối tiếc sâu sắc); fully understand (hoàn toàn hiểu rõ); strongly recommend (rất khuyến nghị),...
  • Danh từ + Danh từ: a piece of advice (một lời khuyên); a surge of energy (một sự bùng nổ năng lượng); a burst of laughter (một tràng cười),...
  • Động từ + Giới từ: rely on (dựa vào); depend on (phụ thuộc vào); focus on (tập trung vào),...

Lưu ý: Một số collocation có sự khác biệt giữa tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ chẳng hạn như:

Nghĩa Anh-Anh (British English) Anh-Mỹ (American English) Ví dụ

1. Nghỉ ngơi

take a holiday

take a vacation

- I usually take a holiday in the summer.

- I usually take a vacation in the summer.

2. Cuối tuần

at the weekend

on the weekend

- We went to the park at the weekend.

- We went to the park on the weekend.

3. Miêu tả mưa lớn

heavy rain

pouring rain

- We had heavy rain last night.

- We had pouring rain last night.

4. Phương tiện đi lại

catch a bus

take a bus

- I’ll catch a bus to town.

- I’ll take a bus to town.

5. Cảm xúc và ý kiến

feel cross

feel angry

- I felt cross when he didn’t listen to me.

- I felt angry when he didn’t listen to me.

6. Hoạt động hàng ngày

have a bath

take a shower

- I like to have a bath in the evening.

- I like to take a shower in the evening.

7. Thời tiết

heavy rain

pouring rain

- We had heavy rain last night.

- We had pouring rain last night.

Phân biệt giữa collocation, idiom và phrase

Collocation, idiom và phrase đều là các cụm từ thường gặp trong tiếng Anh và dễ bị nhầm lẫn vì chúng tạo ra nghĩa đặc biệt khi kết hợp từ, nhưng mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. 
Vì vậy, hiểu rõ và phân biệt các khái niệm này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, sử dụng từ chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như viết lách.

Tiêu chí Collocation Idiom Phrase

Định nghĩa

Collocation là sự kết hợp tự nhiên của các từ thường xuyên xuất hiện cùng nhau trong ngôn ngữ.

Idiom là các cụm từ có nghĩa ẩn, không thể suy luận từ nghĩa của từng từ riêng lẻ.

Phrase là một nhóm từ có thể tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh nhưng không nhất thiết mang nghĩa ẩn hoặc đặc biệt.

Ví dụ

- make a decision

- fast food

- kick the bucket (chết)

- break the ice (làm không khí thoải mái)

- in the morning

- on the table

Cách hiểu nghĩa

Nghĩa rõ ràng và dễ hiểu dựa vào kết hợp tự nhiên của từ.

Nghĩa không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa của từng từ.

Nghĩa thường được hiểu theo ngữ cảnh và không mang tính ẩn dụ sâu sắc.

Tính cố định

Không hoàn toàn cố định, có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh nhưng vẫn tuân theo các quy tắc ngôn ngữ nhất định.

Rất cố định, không thể thay thế từ trong cấu trúc cụm từ.

Thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích diễn đạt.

Ngữ pháp

Thường tuân theo các quy tắc ngữ pháp chuẩn trong ngôn ngữ.

Có thể phá vỡ quy tắc ngữ pháp thông thường và mang tính biểu cảm.

Thường tuân theo cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh tự nhiên.

Mục đích sử dụng

Dùng để diễn tả ý nghĩa thông thường và tạo sự tự nhiên trong giao tiếp.

Thường được dùng để thể hiện văn hóa, phong tục hoặc ý nghĩa ẩn dụ.

Dùng để diễn đạt thông tin rõ ràng hoặc chỉ định hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ minh họa

- do homework (làm bài tập)

- heavy rain (mưa lớn)

- spill the beans (làm lộ thông tin bí mật)

- hit the nail on the head (nói trúng vấn đề)

- at the bus stop (tại trạm xe buýt)

- on a sunny day (vào một ngày nắng đẹp)

Khám phá thêm các bài viết hữu ích để học tiếng Anh hiệu quả cùng VUS!

Nguyên nhân khiến người học khó nhớ được collocation

  • Collocation không tuân theo quy tắc ngữ pháp cố định

Collocation thường không tuân theo một quy tắc ngữ pháp cụ thể, điều này vừa mang lại sự linh hoạt trong ngôn ngữ nhưng cũng làm cho người học khó nắm bắt và ghi nhớ. 

→ Lý do là trong tiếng Anh, không phải mọi từ đều kết hợp theo cấu trúc có thể đoán trước được thông qua quy tắc ngữ pháp. Điều này làm người học tiếng Anh phải ghi nhớ từng cụm từ riêng lẻ thay vì áp dụng một công thức nhất quán.

Ví dụ: make a decision (quyết định) và do a favor (làm điều tốt)

Người học dễ nhầm lẫn giữa hai cụm từ này nếu chỉ dựa vào ngữ pháp thông thường vì chúng không theo cùng cấu trúc ngữ pháp. Một số người học có thể nói:

do a decision hoặc make a favor (cả hai đều sai).

  • Dịch từng từ một từ tiếng mẹ đẻ khi nói, viết

Thói quen dịch từ một cách trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ sang tiếng Anh khiến người học dễ mắc sai lầm và khó hình dung cấu trúc collocation tự nhiên. 

→ Collocation không được hình thành bằng việc dịch theo nghĩa đen, mà dựa vào thói quen ngôn ngữ và ngữ cảnh cụ thể của người bản ngữ.

Ví dụ:

Dịch đi chơi với bạn bè thành go to play with friends thay vì sử dụng collocation tự nhiên là hang out with friends, khiến người bản ngữ không hiểu ý bạn muốn nói và câu nói này sẽ tạo cảm giác lúng túng hoặc không tự nhiên.

Tham khảo chi tiết bài viết Cách suy nghĩ bằng tiếng Anh để được hướng dẫn đầy đủ cách tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh nhé!

  • Học vẹt mà không có ngữ cảnh cụ thể

Học collocation theo kiểu học thuộc lòng mà không áp dụng vào ngữ cảnh thực tế làm giảm khả năng ghi nhớ và ứng dụng của người học. 

→ Khi học các cụm từ đơn lẻ trong một danh sách từ vựng hoặc không đặt chúng vào tình huống thực tế, người học sẽ không thể hiểu được cách chúng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

Người học tiếng Anh chỉ học cụm từ như make an effort (nỗ lực) và nghĩa của nó nhưng không tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng và khi họ nói, câu trở thành như:

  • I make an effort. (câu này nghe không tự nhiên).

Thay vào đó, trong ngữ cảnh phù hợp, người học nên nói:

  • I made an effort to finish the project on time. (Tôi đã nỗ lực hoàn thành dự án đúng hạn).

Hình dung học từ nhưng không biết nơi và thời điểm sử dụng như một chiếc chìa khóa không tìm được ổ khóa, khiến bạn sử dụng câu cú thiếu tự nhiên và không phù hợp trong giao tiếp.

Vậy thì học collocation như thế nào để nhớ lâu và áp dụng dễ dàng, chính xác?

  • Học collocation theo chủ đề cụ thể và ngữ cảnh thực tế

Khi học collocation theo một chủ đề cụ thể, bạn sẽ học từ trong ngữ cảnh rõ ràng và quen thuộc. Ngữ cảnh giúp kích thích trí nhớ và kết nối thông tin mới với kiến thức đã biết. 

Ví dụ, khi học về chủ đề "Workplace" (nơi làm việc), các collocation như make a presentation (thực hiện bài thuyết trình), meet the deadline (đáp ứng thời hạn), team building activity (hoạt động xây dựng đội nhóm) sẽ dễ dàng được ghi nhớ vì chúng xuất hiện trong các tình huống cụ thể hàng ngày.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhanh thuộc, nhớ lâu

  • Kết hợp thực hành với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đều đặn

Thực hành đều đặn các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết là chìa khóa giúp bạn ghi nhớ lâu và sử dụng collocation một cách tự nhiên. Luyện tập thường xuyên giúp các cụm từ lặp đi lặp lại, khắc sâu trong tâm trí và hình thành thói quen sử dụng chúng.

  • Nghe giúp bạn làm quen với cách collocation được sử dụng trong giao tiếp tự nhiên thông qua các đoạn hội thoại, podcast hoặc bài giảng,...
  • Nói thông qua giao tiếp với bạn bè hoặc trong các tình huống thực tế giúp bạn nhớ lâu hơn vì bạn đã sử dụng collocation trực tiếp, tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ.
  • Đọc sách, báo hoặc bài viết tiếng Anh thường xuyên giúp bạn nhận diện cách các collocation được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế cũng như mở rộng hiểu biết và kỹ năng sử dụng chúng.
  • Viết bằng cách áp dụng collocation vào câu hoặc đoạn văn sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng linh hoạt, rèn luyện kỹ năng và tăng sự tự tin khi sử dụng chúng.
  • Khai thác các công cụ hỗ trợ học tập như từ điển, phần mềm học tiếng Anh,...

Công cụ hỗ trợ là một trong những phương pháp hiệu quả giúp bạn học collocation nhanh chóng và chính xác. Hiện nay có rất nhiều công cụ và phần mềm học tiếng Anh bổ ích để bạn cải thiện kỹ năng và khả năng ghi nhớ collocation.

  • Từ điển Collocation: Sử dụng các từ điển chuyên biệt về collocation như Oxford Collocations Dictionary hoặc các từ điển trực tuyến như Collins Dictionary để tìm hiểu nghĩa và cách dùng từ trong ngữ cảnh chính xác. Chúng cung cấp thông tin đầy đủ về các từ thường kết hợp và cách sử dụng chuẩn.
  • Phần mềm học tiếng Anh: Các phần mềm học tiếng Anh như Duolingo hoặc Quizlet có thể tạo ra các bài tập lặp lại từ và collocation, giúp người học ghi nhớ thông qua phương pháp flashcards và các bài luyện tập thường xuyên.

Bạn thuộc rất nhiều collocation, idiom, phrase nhưng khi cần nói hoặc viết tiếng Anh thì chỉ biết dùng các từ đơn ghép lại theo suy nghĩ tiếng Việt có sẵn? Bạn muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ trong khi làm bài thi, thuyết trình, viết luận, email,...? 

Đó là vì bạn chưa hình thành được phản xạ nghe nói cũng như các kiến thức đã học chưa thực sự "bám rễ" vào trí nhớ dài hạn.

Hãy đến với VUS, nơi mỗi bài học tiếng Anh không chỉ là lý thuyết suông mà còn là cơ hội thực hành thực tế, giúp bạn tự tin áp dụng tiếng Anh vào cuộc sống, công việc và các kỳ thi quan trọng.

1. Kiểm tra năng lực miễn phí, học đúng mục tiêu, tiết kiệm thời gian

Tại VUS, bạn sẽ làm bài kiểm tra miễn phí để xác định trình độ và chọn lộ trình học phù hợp. Bài kiểm tra mô phỏng cấu trúc đề thi thực tế, giúp bạn nhanh chóng nhận ra điểm mạnh, điểm yếu, từ đó tập trung vào các kỹ năng cần cải thiện mà không phải ôn lại những kiến thức đã vững.

2. Lộ trình học tập chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu

3. Học tiếng Anh qua thực hành với triết lý Discovery Learning

  • Bạn không còn chỉ ngồi nghe và ghi chép nữa, mà sẽ là trung tâm của hành trình khám phá. Bạn sẽ được khuyến khích suy nghĩ, đặt câu hỏi, thảo luận và chia sẻ ý tưởng. Khi tham gia trực tiếp vào bài học, kiến thức trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn.
  • Giáo viên sẽ khuyến khích bạn tự tìm hiểu, so sánh và rút ra kết luận, thay vì giải thích ngay. Sau khi bạn phát hiện ra các điểm đặc biệt từ gợi ý, giáo viên sẽ nhấn mạnh quy luật, giúp bạn ghi nhớ lâu hơn nhờ quá trình tự khám phá.

4. Môi trường học hiện đại, công nghệ tiên tiến

  • Công nghệ AI tích hợp, giúp bạn theo dõi tiến độ học và có bài học phù hợp với nhu cầu.
  • Hơn 80 cơ sở trên toàn quốc với lịch học linh hoạt, giúp bạn dễ dàng lựa chọn địa điểm học.
  • Đội ngũ giảng viên được tuyển chọn kỹ càng, đào tạo chuyên sâu và luôn cập nhật các phương pháp giảng dạy mới nhất.

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về các khóa học tiếng Anh tại VUS, vui lòng điền thông tin vào FORM dưới đây. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm để hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Bộ 200+ collocation theo chủ đề phổ biến nhất hiện nay

Khám phá ngay bộ sưu tập 200+ collocation theo chủ đề, giúp bạn nâng tầm tiếng Anh tự nhiên và chuyên nghiệp hơn bao giờ hết!

1. Work and Employment (Công việc và việc làm)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Make a decision

Đưa ra quyết định

I need to make a decision by tomorrow.

Meet a deadline

Đáp ứng thời hạn

She managed to meet the deadline.

Heavy workload

Khối lượng công việc lớn

He has a heavy workload this week.

Earn a living

Kiếm sống

She earns a living by teaching.

Job satisfaction

Sự hài lòng trong công việc

Job satisfaction is important for productivity.

Land a job

Giành được việc làm

He was excited to land a job in finance.

Career advancement

Tiến bộ trong nghề nghiệp

Career advancement requires hard work.

Work remotely

Làm việc từ xa

Many employees now work remotely.

Attend a meeting

Tham gia cuộc họp

I’ll attend the meeting this afternoon.

Build a career

Phát triển sự nghiệp

She hopes to build a career in marketing.

2. Health and Fitness (Sức khỏe và thể dục)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Keep fit

Giữ sức khỏe, thể hình

She runs every morning to keep fit.

A healthy diet

Chế độ ăn uống lành mạnh

A healthy diet is key to maintaining good health.

Regular exercise

Tập thể dục đều đặn

Regular exercise improves overall well-being.

Suffer from an illness

Mắc bệnh

He suffers from a chronic illness.

Recover from injury

Hồi phục sau chấn thương

It took months to recover from his injury.

Drink plenty of water

Uống nhiều nước

Drink plenty of water to stay hydrated.

Prevent disease

Ngăn ngừa bệnh tật

Vaccinations help prevent disease.

Get enough sleep

Ngủ đủ giấc

Adults should get at least 7 hours of sleep.

Boost the immune system

Tăng cường hệ miễn dịch

Exercise can boost the immune system.

Manage stress

Kiểm soát căng thẳng

Meditation can help manage stress.

3. Technology and Gadgets (Công nghệ và thiết bị)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Access information

Tiếp cận thông tin

You can access information online.

Update software

Cập nhật phần mềm

Make sure to update software regularly.

Device malfunctions

Lỗi thiết bị

His laptop has device malfunctions.

A technological breakthrough

Phát minh công nghệ mới

A new technological breakthrough was announced.

Surf the internet

Lướt internet

I love to surf the internet in my free time.

Use a smartphone

Sử dụng điện thoại thông minh

I use a smartphone to check emails.

Repair electronic devices

Sửa chữa thiết bị điện tử

He can repair electronic devices quickly.

Enable security features

Bật tính năng bảo mật

Always enable security features on your device.

Backup data

Sao lưu dữ liệu

I back up my data every week.

Install applications

Cài đặt ứng dụng

She installed several apps on her phone.

4. Education (Giáo dục)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Take a course

Tham gia khóa học

She took a course in advanced mathematics.

Pay attention

Tập trung chú ý

The teacher asked the students to pay attention.

Do homework

Làm bài tập

He does his homework every evening.

Pass an exam

Đỗ kỳ thi

She studied hard to pass the exam.

Graduate from university

Tốt nghiệp đại học

He graduated from university last year.

Learn a language

Học một ngôn ngữ

I want to learn a new language this year.

Prepare for a test

Chuẩn bị cho bài kiểm tra

They are preparing for the final test.

Attend a lecture

Tham gia bài giảng

She attends lectures on weekends.

Expand knowledge

Mở rộng kiến thức

Reading books helps expand knowledge.

Join a study group

Tham gia nhóm học tập

Joining a study group improved his understanding.

5. Travel and Tourism (Du lịch và khám phá)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Book a ticket

Đặt vé

We booked a ticket to Paris.

Go on holiday

Đi nghỉ

They are going on holiday next week.

Explore a destination

Khám phá điểm đến

She loves to explore new destinations.

Pack luggage

Đóng gói hành lý

Don’t forget to pack your luggage.

Travel abroad

Đi nước ngoài

Traveling abroad is a great experience.

Visit a landmark

Thăm danh lam thắng cảnh

They visited the Statue of Liberty.

Plan a trip

Lên kế hoạch cho chuyến đi

They are planning a trip to Europe.

Stay at a hotel

Ở tại khách sạn

They stayed at a luxury hotel.

Discover local culture

Khám phá văn hóa địa phương

The trip allowed them to discover local culture.

Rent a car

Thuê xe

They rented a car for the weekend.

6. Food and Cooking (Thức ăn và nấu ăn)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Cook a meal

Nấu một bữa ăn

She cooked a delicious meal last night.

Taste delicious

Thích thú với món ăn ngon

This cake tastes delicious!

Follow a recipe

Làm theo công thức

She followed a recipe for Italian pizza.

Fresh ingredients

Nguyên liệu tươi mới

They used fresh ingredients for the stew.

Fast food

Thức ăn nhanh

Fast food is convenient but unhealthy.

Bake a cake

Nướng một chiếc bánh

She baked a cake for her sister's birthday.

Grill vegetables

Nướng rau củ

He grilled vegetables on the barbecue.

Prepare a dish

Chuẩn bị món ăn

They prepared a traditional dish.

Boil water

Đun sôi nước

Boil water before adding the pasta.

Cut vegetables

Thái rau củ

She cut vegetables for the stir-fry.

Season food

Nêm gia vị

Don’t forget to season the food.

7. Social Media (Mạng xã hội)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Create an account

Tạo tài khoản

She created an account on Instagram.

Share a post

Chia sẻ bài viết

He shared a post about his vacation.

Like a photo

Thích một bức ảnh

I liked her photo from the trip.

Follow a user

Theo dõi người dùng

She follows many travel bloggers.

Comment on a post

Bình luận trên bài viết

He commented on her latest post.

Upload a video

Tải video lên mạng

She uploaded a video to YouTube.

Post a status update

Đăng bài cập nhật trạng thái

He posted a status update this morning.

Go viral

Trở nên phổ biến, lan truyền

The video went viral overnight.

Use social media platforms

Sử dụng nền tảng mạng xã hội

Many people use social media platforms daily.

Tag a friend

Đánh dấu bạn bè

She tagged her friend in the photo.

Connect with friends

Kết nối với bạn bè

Social media helps connect with old friends.

8. Family and Relationships (Gia đình và mối quan hệ)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Spend time with family

Dành thời gian với gia đình

They spend time with family on weekends.

Raise children

Nuôi dưỡng con cái

They are raising their children with love.

Build a strong relationship

Xây dựng mối quan hệ bền vững

Trust is essential to build a strong relationship.

Bond with family members

Gắn bó với các thành viên gia đình

He bonded with his siblings over the holidays.

Get married

Kết hôn

They got married last summer.

Celebrate a birthday

Ăn mừng ngày sinh nhật

They celebrated his birthday at home.

Provide support

Cung cấp sự hỗ trợ

She provided support during difficult times.

Have a family reunion

Tổ chức đoàn tụ gia đình

They had a family reunion in the countryside.

Adopt a child

Nhận nuôi một đứa trẻ

They decided to adopt a child.

Care for elderly parents

Chăm sóc cha mẹ già

She cares for her elderly parents every day.

Trust a friend

Tin tưởng vào bạn bè

I trust my best friend with my secrets.

9. Finance and Money (Tài chính và tiền bạc)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Save money

Tiết kiệm tiền

She saves money for her vacation.

Spend on necessities

Chi tiêu vào nhu yếu phẩm

They spend on necessities like food and gas.

Pay bills

Thanh toán hóa đơn

She pays her electricity and water bills.

Earn a salary

Kiếm lương

He earns a good salary every month.

Invest in stocks

Đầu tư vào cổ phiếu

Many people invest in stocks to grow wealth.

Budget wisely

Lên kế hoạch ngân sách thông minh

They budget wisely to avoid debt.

Take out a loan

Vay mượn ngân hàng

He took out a loan to buy a house.

Financial stability

Ổn định tài chính

Financial stability brings peace of mind.

Get a raise

Nhận tăng lương

She got a raise last month.

Pay off debt

Trả nợ

They are trying to pay off their debts.

10. Environment and Nature (Môi trường và thiên nhiên)

Collocation Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Reduce pollution

Giảm ô nhiễm

Efforts are being made to reduce pollution.

Protect wildlife

Bảo vệ động vật hoang dã

Wildlife conservation is important.

Recycle waste

Tái chế rác thải

We recycle waste to save the environment.

Preserve natural resources

Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên

We must preserve natural resources for future generations.

Conserve energy

Tiết kiệm năng lượng

They conserve energy to lower their bills.

Plant trees

Trồng cây

They planted trees to combat climate change.

Adopt eco-friendly habits

Thay đổi thói quen thân thiện với môi trường

Using public transport helps adopt eco-friendly habits.

Protect endangered species

Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng

Conservationists are working to protect endangered species.

Combat climate change

Chống biến đổi khí hậu

Governments are implementing policies to combat climate change.

Clean up litter

Dọn dẹp rác thải

Volunteers cleaned up litter from the park.

Click vào đây để tải ngay trọn bộ 200+ collocation theo chủ đề phổ biến nhất hiện nay nhé!

Bài tập vận dụng collocation kèm đáp án chi tiết

Bài tập vận dụng collocation kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền từ thích hợp để hoàn thành các collocation sau

  1. She made a ______ decision to move abroad.
    a. heavy
    b. strong
    c. tough
    d. light
  2. The company is taking ______ measures to improve productivity.
    a. strict
    b. heavy
    c. sharp
    d. tough
  3. He has a ______ interest in ancient history.
    a. deep
    b. tall
    c. sharp
    d. strong
  4. I don’t want to ______ the blame for something I didn’t do.
    a. give
    b. take
    c. hold
    d. make
  5. She has ______ respect for her teacher.
    a. heavy
    b. deep
    c. strong
    d. tough
  6. We need to ______ a decision by tomorrow.
    a. make
    b. take
    c. do
    d. have
  7. His sudden resignation came as a ______ shock to the team.
    a. big
    b. strong
    c. deep
    d. great
  8. I’ll ______ an effort to finish this report by today.
    a. do
    b. take
    c. make
    d. give
  9. The meeting was a ______ waste of time.
    a. heavy
    b. complete
    c. sharp
    d. deep
  10. We have to ______ the rules if we want to stay in the competition.
    a. follow
    b. do
    c. take
    d. make

Đáp án:

  1. c. tough
  2. a. strict
  3. d. strong
  4. b. take
  5. b. deep
  6. a. make
  7. d. great
  8. c. make
  9. b. complete
  10. a. follow

Bài tập 2: Ghép cột A với cột B để tạo collocation phù hợp

Cột A

Cột B

1. Break

a. mistake

2. Make

b. pressure

3. Heavy

c. the rules

4. Take

d. an effort

5. Pay

e. the law

6. Strict

f. attention

7. Commit

g. control

8. Lose

h. crime

9. Give

i. measures

10. Follow

j. respect

Đáp án:

  1. c. Break the rules
  2. a. Make a mistake
  3. b. Heavy pressure
  4. d. Take an effort
  5. f. Pay attention
  6. i. Strict measures
  7. h. Commit a crime
  8. g. Lose control
  9. j. Give respect
  10. e. Follow the law

Bài tập 3: Dưới đây là 10 câu chứa lỗi sai về collocation. Sửa lại cho đúng

  1. She did a big mistake in her calculations.
  2. They take heavy measures to reduce pollution.
  3. He lost his temper when he heard the news.
  4. We need to give a decision as soon as possible.
  5. This document has a deep importance for our project.
  6. You must follow attention to these instructions carefully.
  7. It was a complete surprise when they announced their engagement.
  8. I’ll make an opportunity to discuss this with you later.
  9. They committed an effort to finish the task on time.
  10. The new policy imposes strict changes on employees.

Đáp án:

  1. She made a big mistake in her calculations.
  2. They took strict measures to reduce pollution.
  3. (Câu đúng)
  4. We need to make a decision as soon as possible.
  5. This document has a great importance for our project.
  6. You must pay attention to these instructions carefully.
  7. (Câu đúng)
  8. I’ll take an opportunity to discuss this with you later.
  9. They made an effort to finish the task on time.
  10. The new policy imposes strict rules on employees.

Hiểu và sử dụng collocation đúng cách không chỉ là chìa khóa giúp bạn học tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn là công cụ mạnh mẽ để tạo ấn tượng chuyên nghiệp trong môi trường học tập và làm việc.

Khi bạn nắm vững collocation, câu nói không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mang phong cách và sắc thái ngôn ngữ của người bản xứ. Điều này giúp bạn tự tin hơn trong việc học tiếng Anh và tăng cường hiệu quả truyền đạt ý tưởng, khiến người nghe dễ dàng thấu hiểu và ghi nhớ.

Hãy bắt đầu từ việc hiểu rõ khái niệm, áp dụng những phương pháp ghi nhớ hiệu quả và thực hành thường xuyên.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward