Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Turn over là gì? Khác gì Turnover? Ý nghĩa, cách dùng, bài tập

Turn over là gì? Khác gì Turnover? Ý nghĩa, cách dùng, bài tập

Trong tiếng Anh, turn over là một cụm động từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ hành động lật sang trang, chuyển giao quyền sở hữu, hoặc đạt được doanh thu nhất định tuỳ theo ngữ cảnh. 

Trong khi đó, turnover lại là danh từ mang nghĩa doanh thu, tỷ lệ thay thế nhân sự, hay lưu lượng hàng hóa bán ra – một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực kinh doanh và quản trị.

Chính vì sự tương đồng trong hình thức nhưng khác biệt trong cách dùng mà nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa turn overturnover. Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ turn over là gì, turnover là gì và sự khác nhau giữa chúng.
  • Nắm vững các công thức, collocationsthành ngữ thường gặp với turn over.
  • Mở rộng vốn từ qua các từ đồng nghĩabài tập thực hành có đáp án chi tiết, giúp bạn ghi nhớ và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp lẫn công việc.

Turn over là gì?

Turn over nghĩa là gì? Turn over /tɜːn ˈəʊvə(r)/ là cụm động từ đa nghĩa, được dùng để chỉ hành động lật hoặc trở mặt một vật, chuyển giao quyền sở hữu hay trách nhiệm, đạt doanh thu, suy nghĩ kỹ lưỡng về vấn đề nào đó, hoặc thay đổi, luân chuyển nhân sự trong tổ chức.

Các nét nghĩa chính:

1. Lật sang trang / Lật mặt (đồ vật): Dùng khi mô tả hành động lật sang mặt còn lại của sách, tài liệu hoặc đồ vật.

Ví dụ:

  • Turn over the page to continue reading.
    (Lật sang trang để đọc tiếp.)
  • She turned the pancake over to cook the other side.
    (Cô ấy lật chiếc bánh kếp để nấu mặt còn lại.)

2. Chuyển giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm: Mang nghĩa bàn giao công việc, quyền quản lý hoặc tài sản.

Ví dụ:

  • He turned the company over to his son after 30 years.
    (Ông ấy chuyển giao công ty cho con trai sau 30 năm.)
  • The case was turned over to the police for further investigation.
    (Vụ việc được bàn giao cho cảnh sát để tiếp tục điều tra.)

3. Đạt doanh thu / Lưu chuyển tiền hàng: Trong lĩnh vực kinh doanh, “turn over” mô tả việc tạo ra doanh thu hoặc luân chuyển hàng hóa, vốn.

Ví dụ:

  • The store turns over millions of dollars every year.
    (Cửa hàng này đạt doanh thu hàng triệu đô la mỗi năm.)
  • Our e-commerce site turned over $5 million last quarter.
    (Trang thương mại điện tử của chúng tôi đạt doanh thu 5 triệu đô trong quý vừa rồi.)

4. Nghĩ kỹ / Cân nhắc: Dùng khi muốn nói đến việc suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • She turned the idea over in her mind before answering.
    (Cô ấy suy nghĩ kỹ về ý tưởng đó trước khi trả lời.)
  • He turned the offer over for a few days before signing.
    (Anh ấy cân nhắc lời đề nghị vài ngày trước khi ký.)

5. Thay người / Luân chuyển nhân sự: Mô tả tình huống nhân sự thay đổi liên tục hoặc được luân chuyển giữa các vị trí.

Ví dụ:

  • The company turns over a lot of staff every year.
    (Công ty này thay đổi nhân viên rất thường xuyên.)
  • Restaurants often turn over kitchen staff very quickly.
    (Nhà hàng thường thay đổi nhân viên bếp rất nhanh.)

Các dạng chia động từ với turn over (phrasal verb):

  • Nguyên mẫu: turn over
  • Ngôi thứ 3 số ít (hiện tại đơn): turns over
  • Quá khứ đơn: turned over
  • Quá khứ phân từ: turned over
  • Hiện tại phân từ/V-ing: turning over (không gấp đôi “n” → “turning”)
Turn over là gì?
Turn over là gì?

Turnover là gì?

Turnover /ˈtɜːnˌəʊvə/ là danh từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau như doanh thu, tỷ lệ nhân sự rời đi, mất bóng, hoặc bánh nhân gập, tùy theo ngữ cảnh. 

Ví dụ:

  • The company reported an annual turnover of $10 million.
    (Công ty báo cáo doanh thu hằng năm là 10 triệu đô la.)
  • High staff turnover can affect productivity.
    (Tỷ lệ nghỉ việc cao có thể ảnh hưởng đến năng suất.)
  • The player committed too many turnovers in the first half.
    (Cầu thủ đó để mất bóng quá nhiều trong hiệp đầu.)
  • I had an apple turnover for breakfast.
    (Tôi ăn một chiếc bánh nướng nhân táo cho bữa sáng.)

Lưu ý:

  • Turnover (Anh-Anh): thường = revenue → doanh thu (tổng tiền bán hàng). 
  • Revenue (Anh-Mỹ): được dùng phổ biến hơn khi nói về doanh thu.
  • Ở Mỹ, “turnover” ít khi mang nghĩa doanh thu, mà thường chỉ tỷ lệ thay nhân sự hoặc mất bóng.
Turnover là gì?
Turnover là gì?

Các công thức thường gặp với Turn over là gì?

Khi tìm hiểu “turn over là gì”, bạn sẽ thấy cụm này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với các công thức đặc trưng. Dưới đây là những công thức với turn over phổ biến nhất giúp bạn nắm rõ cách dùng chính xác trong từng tình huống thực tế.

1. Turn over + something/ Turn something over: Lật, đảo ngược mặt của một vật.

Dùng khi bạn muốn nói “lật trang giấy”, “lật tấm vải”, hoặc “lật món ăn” trong lúc nấu ăn.

Ví dụ:

  • She turned over the page to continue reading.
    (Cô ấy lật sang trang tiếp theo để đọc tiếp.)
  • Please turn it over to see the next question.
    (Lật nó lại để xem câu hỏi tiếp theo.)

Lưu ý: Khi vật được lật là tân ngữ cụ thể/ đại từ, có thể tách turn và over: Turn the paper over = Turn over the paper (đều đúng).

2. Turn somebody over to somebody / Turn over somebody to somebody: Bàn giao hoặc giao nộp một người cho ai đó (thường là cơ quan, tổ chức, hoặc người có thẩm quyền).

Dạng này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc an ninh (police, authorities, army...)

Ví dụ:

  • The thief was turned over to the police after being caught.
    (Tên trộm bị giao cho cảnh sát sau khi bị bắt.)
  • They turned him over to the authorities for questioning.
    (Họ bàn giao anh ta cho chính quyền để thẩm vấn.)

3. Turn something over to somebody / Turn over something to somebody: Bàn giao, chuyển giao một vật, tài liệu, công việc hoặc quyền quản lý cho ai đó.

Cấu trúc này thường dùng trong kinh doanh, hành chính hoặc công việc (bàn giao báo cáo, dự án, hồ sơ…).

Ví dụ:

  • She turned the documents over to her manager.
    (Cô ấy bàn giao tài liệu cho quản lý.)
  • The company turned over control to a new CEO last year.
    (Công ty đã chuyển quyền điều hành cho CEO mới vào năm ngoái.)

4. Turn something over to something / Turn over something to something: Dành, chuyển giao tài nguyên, tài sản, hoặc thời gian cho một mục đích, tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó.

Dạng này thường mang sắc thái trang trọng, phi lợi nhuận, hoặc thay đổi mục đích sử dụng.

Ví dụ:

  • The land was turned over to agriculture use after the factory closed.
    (Mảnh đất được chuyển sang phục vụ nông nghiệp sau khi nhà máy đóng cửa.)
  • All profits will be turned over to charity.
    (Toàn bộ lợi nhuận sẽ được chuyển cho tổ chức từ thiện.)

5. Turn over (không tân ngữ): Bị lật, đảo hướng, hoặc khởi động (máy móc, động cơ).

Thường dùng cho vật thể, xe cộ hoặc máy móc, cũng có thể dùng cho động cơ khi khởi động.

Ví dụ:

  • The car turned over after hitting the guardrail.
    (Chiếc xe bị lật sau khi đâm vào lan can.)
  • The engine won’t turn over — I think the battery is dead.
    (Động cơ không nổ được – có lẽ pin đã hết.)

Lưu ý:

  • “Engine turns over” = máy khởi động nhưng chưa nổ máy hoàn toàn.
  • Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tai nạn.

Xem thêm:

Các công thức thường gặp với Turn over là gì?
Các công thức thường gặp với Turn over là gì?

Các cụm đi kèm, thành ngữ phổ biến với Turn over, Turnover là gì?

Cụm “turn over” và danh từ “turnover” xuất hiện rất thường xuyên trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh, quản lý nhân sự, thể thao và đời sống. 

Dưới đây là tổng hợp các collocations (cụm cố định)idioms (thành ngữ) phổ biến, kèm theo ví dụ và lưu ý sử dụng thực tế giúp bạn hiểu và vận dụng linh hoạt hơn.

Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turn over” (cụm động từ)

1. Turn over + amount (of money): tạo ra, đạt được doanh thu bao nhiêu trong một khoảng thời gian.

Thường dùng trong kinh doanh hoặc tài chính để nói về doanh thu tổng chứ không phải lợi nhuận.

Ví dụ:

  • The store turns over more than $2 million a year.
    (Cửa hàng này tạo ra doanh thu hơn 2 triệu đô mỗi năm.)
  • Our online store turns over about $300,000 a month.
    (Cửa hàng online của chúng tôi tạo ra khoảng 300.000 đô mỗi tháng.)

Lưu ý:

  • “Turn over” ≈ make / generate revenue (Anh-Anh).
  • Mỹ, thường dùng revenue thay cho “turnover” để nói về doanh thu.

2. Turn over + staff / employees / workers: thay đổi, luân chuyển, hoặc có nhiều nhân sự rời đi và được tuyển mới.

Dùng trong nhân sự (HR) để nói về “tỷ lệ nghỉ việc.”

Ví dụ:

  • The company turns over a lot of staff every year.
    (Công ty này thay nhân viên rất thường xuyên.)
  • The retail chain turns over staff every few months.
    (Chuỗi bán lẻ này thay người liên tục vài tháng một lần.)

Lưu ý: Có thể dùng danh từ “turnover” để diễn đạt cùng ý: High staff turnover is a serious problem. (Tỷ lệ nghỉ việc cao là một vấn đề nghiêm trọng.)

3. Turn over + in one’s mind: suy nghĩ kỹ, cân nhắc điều gì đó trước khi đưa ra quyết định.

Thường gặp trong văn viết hoặc khi nói về quá trình ra quyết định.

Ví dụ:

  • She turned the idea over in her mind for days before saying yes.
    (Cô ấy suy nghĩ về ý tưởng đó suốt nhiều ngày trước khi đồng ý.)
  • I kept turning the problem over in my head, trying to find a solution.
    (Tôi cứ suy nghĩ mãi về vấn đề đó, cố gắng tìm ra cách giải quyết.)

Lưu ý:

  • Cụm này mang sắc thái trầm tư, cân nhắc kỹ.
  • Có thể thay thế bằng các từ như ponder, consider, reflect on.

4. Turn over control / power / responsibility (to sb): Chuyển giao quyền điều hành, quyền lực hoặc trách nhiệm.

Thành ngữ tương đương: turn over the reins (to sb) – “trao dây cương,” ẩn dụ cho việc bàn giao quyền lãnh đạo.

Ví dụ:

  • The founder turned over control to a new CEO.
    (Người sáng lập chuyển giao quyền điều hành cho CEO mới.)
  • He turned over the project to the operations team.
    (Anh ấy bàn giao dự án cho nhóm vận hành.)

5. Turn over a new leaf / Turn the page: Làm lại từ đầu, bắt đầu một giai đoạn mới tốt đẹp hơn, bước sang trang mới.

Dùng để nói về sự thay đổi tích cực trong hành vi, thói quen hoặc định hướng.

Ví dụ:

  • After the crisis, the company decided to turn over a new leaf.
    (Sau khủng hoảng, công ty quyết định làm lại từ đầu.)
  • It’s time for me to turn the page and start a new career.
    (Đã đến lúc tôi bước sang trang mới và bắt đầu một sự nghiệp khác.)
Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turn over” (cụm động từ)
Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turn over” (cụm động từ)

Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turnover” (danh từ)

1. Annual turnover: Doanh thu hằng năm.

Annual turnover là gì? Là cụm từ dùng phổ biến trong báo cáo tài chính, dùng để chỉ tổng doanh thu mà một doanh nghiệp tạo ra trong vòng một năm tài chính; tương đương annual revenue (Anh-Mỹ).

Ví dụ:

  • Our annual turnover reached $10 million last year.
    (Doanh thu hằng năm của chúng tôi đạt 10 triệu đô vào năm ngoái.)
  • The firm’s turnover has doubled in just two years.
    (Doanh thu của công ty đã tăng gấp đôi chỉ trong hai năm.)

2. High / low turnover rate: Tỷ lệ nhân viên rời đi cao hoặc thấp.

Dùng trong lĩnh vực HR để đánh giá độ ổn định nhân sự.

Ví dụ:

  • We’re struggling with a high turnover rate this quarter.
    (Chúng tôi đang đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao trong quý này.)
  • Low turnover indicates strong employee satisfaction.
    (Tỷ lệ nghỉ việc thấp cho thấy nhân viên hài lòng.)

3. Staff turnover / Employee turnover / Labour turnover: Tỷ lệ thay thế, luân chuyển nhân sự.

Ví dụ:

  • Reducing staff turnover is a key HR objective.
    (Giảm tỷ lệ nghỉ việc là mục tiêu quan trọng của phòng nhân sự.)
  • Labour turnover in the retail industry is relatively high.
    (Tỷ lệ luân chuyển nhân sự trong ngành bán lẻ tương đối cao.)

Lưu ý: “Labour turnover” là cách viết theo chuẩn Anh-Anh.

4. Inventory turnover: Vòng quay hàng tồn kho, thể hiện tốc độ bán hàng hoặc sử dụng hàng tồn.

Là chỉ số quan trọng trong kế toán và quản trị chuỗi cung ứng.

Ví dụ:

  • A higher inventory turnover means products are selling quickly.
    (Vòng quay tồn kho cao nghĩa là hàng bán nhanh.)
  • Low inventory turnover can indicate poor sales.
    (Vòng quay tồn kho thấp có thể cho thấy doanh số kém.)

5. Cash turnover: Vòng quay tiền mặt – khả năng luân chuyển vốn trong doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • Improving cash turnover ensures a healthier cash flow.
    (Cải thiện vòng quay tiền mặt giúp dòng tiền ổn định hơn.)
  • The business suffered due to slow cash turnover.
    (Doanh nghiệp gặp khó khăn do vòng quay tiền mặt chậm.)

6. Turnover tax: Thuế doanh thu.

Ví dụ:

  • Small businesses are required to pay a turnover tax.
    (Doanh nghiệp nhỏ phải đóng thuế doanh thu.)
  • Turnover tax is calculated on total sales, not on profit.
    (Thuế doanh thu được tính trên tổng doanh số, không phải lợi nhuận.)

7. Sports context – commit / force a turnover: Mất bóng hoặc giành lại bóng (trong thể thao).

Ví dụ:

  • The team committed too many turnovers during the match.
    (Đội đã để mất bóng quá nhiều trong trận đấu.)
  • The defense forced a crucial turnover in the final minute.
    (Đội phòng thủ đã giành lại bóng trong phút cuối cùng.)

8. Food context – apple turnover / cherry turnover: Bánh gập nhân trái cây (hình tam giác hoặc nửa tròn).

Ví dụ:

  • I bought some apple turnovers for breakfast. (Tôi mua vài chiếc bánh táo turnover cho bữa sáng.)
  • These cherry turnovers taste amazing when warm. (Những chiếc bánh nhân anh đào này ngon tuyệt khi còn ấm.)
Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turnover” (danh từ)
Các cụm và thành ngữ phổ biến với “turnover” (danh từ)

Danh sách từ đồng nghĩa với Turn over, Turnover

Khi hiểu rõ turn over là gì turnover là gì, việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong từng ngữ cảnh. 

Dưới đây là danh sách từ đồng nghĩa với turn over và turnover, kèm theo giải thích ngắn gọn giúp bạn dễ dàng lựa chọn cách dùng phù hợp:

Từ đồng nghĩa của “Turn over” (động từ)

1. Lật, xoay, đảo (vật thể, trang giấy, kênh TV, đồ vật, v.v.)

  • Flip (v) – lật nhanh, nhẹ.

Ví dụ: Please flip the page to continue reading. (Làm ơn lật sang trang tiếp theo để đọc tiếp.)

Lưu ý: “Flip” thường dùng trong đời sống hằng ngày, gợi cảm giác nhanh và nhẹ.

  • Rotate (v) – xoay quanh trục hoặc xoay vị trí.

Ví dụ: The image can be rotated 90 degrees. (Hình ảnh có thể xoay 90 độ.)

Lưu ý: “Rotate” dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, thiết kế, hoặc vật thể có trục.

  • Invert (v) – đảo ngược vị trí, hướng hoặc thứ tự.

Ví dụ: Please invert the glass before cleaning it. (Hãy lật ngược chiếc ly trước khi rửa.)

Lưu ý: “Invert” mang tính trang trọng hơn, dùng trong kỹ thuật hoặc học thuật.

  • Roll over (v) – lăn hoặc bị lật (thường nói về xe, vật thể lớn).

Ví dụ: The car rolled over after hitting the barrier. (Chiếc xe bị lật sau khi va vào rào chắn.)

Lưu ý: “Roll over” thường mang sắc thái mô tả sự cố, tai nạn.

2. Bàn giao, chuyển giao, trao lại cho ai

  • Transfer (v) – chuyển giao (công việc, dữ liệu, tài sản, quyền).

Ví dụ: He was transferred to the marketing department. (Anh ấy được chuyển sang phòng marketing.)

  • Hand over (phrasal verb) – bàn giao, trao lại.

Ví dụ: Please hand over your ID to the receptionist. (Vui lòng nộp thẻ ID cho lễ tân.)

Lưu ý: “Hand over” thường dùng trong giao tiếp và hành chính, mang nghĩa cụ thể hơn “transfer.”

  • Pass on (phrasal verb) – truyền lại (thông tin, kinh nghiệm).

Ví dụ: She passed on her knowledge to the next generation. (Cô ấy truyền lại kiến thức cho thế hệ sau.)

  • Deliver (v) – giao, bàn giao hàng hóa hoặc tài liệu.

Ví dụ: The report will be delivered tomorrow. (Báo cáo sẽ được bàn giao vào ngày mai.)

3. Nghĩ kỹ, cân nhắc, xem xét lại điều gì đó

  • Think over (phrasal verb) – suy nghĩ kỹ.

Ví dụ: Think it over before making your decision. (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)

  • Consider (v) – xem xét, cân nhắc một khả năng hoặc lựa chọn.

Ví dụ: We are considering changing our supplier. (Chúng tôi đang cân nhắc thay đổi nhà cung cấp.)

  • Reflect on (phrasal verb) – ngẫm nghĩ, suy ngẫm sâu sắc về điều gì đó.

Ví dụ: He reflected on his mistakes after the meeting. (Anh ấy suy ngẫm về những sai lầm của mình sau buổi họp.)

  • Contemplate (v) – suy tính kỹ, thường trong tình huống nghiêm túc.

Ví dụ: She contemplated quitting her job. (Cô ấy đã suy nghĩ nghiêm túc về việc nghỉ việc.)

Lưu ý: “Think over” và “Consider” phù hợp cho giao tiếp, trong khi “Reflect on” và “Contemplate” thiên về văn phong học thuật hoặc tâm lý học.

4. Thay nhân sự, luân chuyển vị trí trong tổ chức

  • Replace (v) – thay thế ai/cái gì bằng một người/vật khác.

Ví dụ: They replaced the old manager with a new one. (Họ đã thay thế người quản lý cũ bằng người mới.)

  • Reassign (v) – phân công lại công việc.

Ví dụ: He was reassigned to a different department. (Anh ấy được điều sang bộ phận khác.)

  • Rotate staff (v) – xoay vòng nhân sự, luân phiên công việc.

Ví dụ: The company rotates staff to prevent burnout. (Công ty luân chuyển nhân viên để tránh kiệt sức.)

Lưu ý: “Rotate staff” mang sắc thái tích cực (phát triển, trải nghiệm mới), còn “Replace” có thể mang nghĩa sa thải.

5. Đạt doanh thu, tạo ra dòng tiền (trong kinh doanh)

  • Generate revenue (v) – tạo ra doanh thu.

Ví dụ: The new product line generated huge revenue. (Dòng sản phẩm mới đã tạo ra doanh thu lớn.)

  • Bring in (phrasal verb) – mang về (doanh số, lợi nhuận).

Ví dụ: The campaign brought in thousands of new customers. (Chiến dịch đã mang về hàng nghìn khách hàng mới.)

  • Yield (v) – sinh lợi, mang lại kết quả.

Ví dụ: Investments in education yield long-term benefits. (Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích lâu dài.)

  • Make sales (v) – tạo ra doanh số.

Ví dụ: They made record sales last quarter. (Họ đạt doanh số kỷ lục trong quý vừa qua.)

Lưu ý: “Turn over” trong nghĩa kinh doanh thường tương đương “generate revenue” hoặc “bring in sales,” không nên dịch nhầm thành “flip” trong trường hợp này.

Từ đồng nghĩa của “Turnover” (danh từ)

1. Doanh thu / doanh số / tổng thu nhập

  • Revenue (n) – tổng doanh thu.

Ví dụ: The company achieved remarkable revenue growth this year. (Công ty đạt mức tăng trưởng doanh thu ấn tượng trong năm nay.)

  • Sales (n) – doanh số bán hàng.

Ví dụ: Holiday sales increased by 25%. (Doanh số mùa lễ tăng 25%.)

  • Earnings (n) – lợi nhuận hoặc khoản thu sau khi trừ chi phí.

Ví dụ: Quarterly earnings exceeded expectations. (Lợi nhuận quý vượt xa dự đoán.)

  • Proceeds (n) – tiền thu được từ giao dịch hoặc sự kiện.

Ví dụ: All proceeds from the concert go to charity. (Toàn bộ tiền thu từ buổi hòa nhạc được quyên góp cho từ thiện.)

Lưu ý: “Revenue” là cách nói phổ biến nhất trong kinh doanh; “Earnings” thiên về lợi nhuận sau chi phí.

2. Tỷ lệ thay nhân viên (staff turnover)

  • Attrition rate (n) – tỷ lệ nghỉ việc hoặc rời bỏ.

Ví dụ: The attrition rate dropped after improving work conditions. (Tỷ lệ nghỉ việc giảm sau khi cải thiện điều kiện làm việc.)

  • Staff rotation (n) – luân chuyển nhân sự.

Ví dụ: Staff rotation programs help develop new skills. (Chương trình luân chuyển nhân sự giúp phát triển kỹ năng mới.)

  • Employee turnover rate (n) – tỷ lệ thay đổi nhân sự.

Ví dụ: The employee turnover rate was highest in 2024. (Tỷ lệ thay nhân viên cao nhất vào năm 2024.)

Lưu ý: Trong HR, “turnover” không bao giờ mang nghĩa “doanh thu” nên xác định ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm.

3. Vòng quay hàng hóa / tốc độ lưu chuyển vốn

  • Asset turnover (n) – tỷ lệ doanh thu trên tổng tài sản.

Ví dụ: Asset turnover reflects how effectively a company uses its assets. (Tỷ lệ quay vòng tài sản thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản của công ty.)

  • Circulation rate (n) – tốc độ lưu chuyển (vốn, tiền, hàng hóa).

Ví dụ: A high circulation rate indicates strong demand. (Tốc độ lưu chuyển cao thể hiện nhu cầu thị trường mạnh mẽ.)

Hiểu “turn over là gì” và “turnover là gì” chỉ là một chuyện, duy trì thói quen luyện tập để biến kiến thức thành phản xạ lại là chuyện khác. 

Rất nhiều người học rơi vào tình huống “biết nhưng không dùng”, vì thiếu hệ thống luyện đều đặn, thiếu người chỉnh lỗi, và không có công cụ đo tiến bộ rõ ràng.

Muốn thật sự “dùng được” tiếng Anh – không chỉ nhớ nghĩa – bạn cần một lộ trình có kiểm soát, nơi mỗi kỹ năng đều được rèn và đánh giá theo chu kỳ, để từng ngày thấy bản thân viết chuẩn hơn, nói tự nhiên hơn và hiểu sâu hơn.

Đó cũng chính là cách mà VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ thiết kế lộ trình học cho từng học viên:

  • Cá nhân hóa mục tiêu học: Dựa trên bài kiểm tra đầu vào, học viên được xác định trình độ thực tế và đặt ra mốc tiến bộ cụ thể.
  • Hệ thống luyện tập 3 giai đoạn (10–90–10): Chuẩn bị – học – củng cố. Học viên được tiếp cận bài trước qua app, luyện kỹ năng chính trên lớp với giáo viên bản ngữ và hoàn thiện lại ở nhà bằng bài tập được chấm và phản hồi trực tuyến.
  • Công cụ học 24/7: Ứng dụng VUS hỗ trợ sửa phát âm bằng AI, luyện nói theo chủ đề, chấm Writing online và theo dõi tiến độ học mỗi ngày. Bạn sẽ luôn biết mình đang ở đâu và đã cải thiện bao nhiêu phần trăm.
  • Giảng viên và cố vấn học tập đồng hành: Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng có chứng chỉ quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL) luôn theo dõi tiến độ từng học viên, giúp bạn khắc phục lỗi sai, duy trì thói quen và không bỏ cuộc giữa chừng.
  • Cam kết kết quả bằng văn bản: Với các khóa IELTS, VUS cam kết đầu ra rõ ràng – học viên đạt đúng band mục tiêu hoặc được học lại miễn phí.

Kết quả là, mỗi người học đều có thể nhìn thấy hành trình phát triển ngôn ngữ của chính mình, chứ không còn học cảm tính hay “vô hình.” 

Đó là lý do hơn 21.000 học viên VUS đã đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS – con số thể hiện hiệu quả của việc học có lộ trình, có đo lường và có người đồng hành thực sự.

Không chỉ dừng ở chất lượng đào tạo, VUS còn là đối tác Platinum của British Council và được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) suốt 5 năm liên tiếp. 

Những chứng nhận này thể hiện năng lực đào tạo đạt chuẩn toàn cầu và mối quan hệ hợp tác học thuật vững chắc – bảo chứng cho uy tín thương hiệu.

VUS là đối tác Platinum của British Council
VUS là đối tác Platinum của British Council

Sở hữu hơn 60 trung tâm hiện đại trải dài trên toàn quốc cùng phòng học đạt chuẩn quốc tế, VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của người học ở mọi độ tuổi, mang đến hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, thú vị và truyền cảm hứng.

  • Tiếng Anh mầm non: Giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ thông qua các hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những năm đầu đời.
  • Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp và phát âm, đồng thời bồi dưỡng sự tự tin giao tiếp qua những giờ học sinh động và giàu tương tác.
  • Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật và khả năng phản biện, tạo nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Khôi phục kiến thức cơ bản, nắm vững ngữ pháp và từ vựng thiết yếu để tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lộ trình linh hoạt với nội dung ứng dụng cao, phù hợp cho người đi làm, giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc thực tế.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Thiết kế cá nhân hóa theo band điểm mục tiêu, luyện đề bám sát đề thi thật và phát triển toàn diện 4 kỹ năng cùng đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao.

Nếu bạn cũng muốn bắt đầu một hành trình học có định hướng, có kết quả đo lường cụ thể, hãy đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình phù hợp nhất với mục tiêu của bạn.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Turn over là gì? Khác gì Turnover? Ý nghĩa, cách dùng, bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Turn over là gì và cách dùng đúng (có đáp án)

Sau khi đã hiểu rõ turn over là gì và các cách dùng phổ biến, bước quan trọng tiếp theo là thực hành để ghi nhớ và vận dụng tự nhiên hơn.

Phần bài tập dưới đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, đồng thời nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Turn over là gì và cách dùng đúng
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Turn over là gì và cách dùng đúng

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn cụm “turn over” đúng theo ngữ cảnh của câu.

  1. The company ______ more than $10 million in sales last year.
    a. turned over  b. turned off  c. turned up
  2. Please ______ the pancake so it doesn’t burn.
    a. turn up  b. turn over  c. turn down
  3. After the accident, the car ______ on the highway.
    a. turned over  b. turned around  c. turned into
  4. The CEO decided to ______ control to a new manager.
    a. turn on  b. turn over  c. turn out
  5. She kept ______ the idea ______ in her mind before giving an answer.
    a. turning – over  b. turned – up  c. turn – off

Đáp án: 1.a 2.b 3.a 4.b 5.a

Bài 2: Điền “turn over” vào chỗ trống với dạng đúng

  1. The restaurant usually ______ about 300 customers a night.
  2. He ______ the case ______ to the police for further investigation.
  3. Don’t forget to ______ the paper when you finish one side.
  4. The teacher asked the students to ______ the idea in their minds before writing.
  5. The company’s staff ______ quickly because of low salaries.

Đáp án:

  1. turns over
  2. turned – over 
  3. turn – over 
  4. turn – over 
  5. turn over

Bài 3: Dịch câu sang tiếng Anh, dùng “turn over” đúng ngữ cảnh

  1. Anh ấy đã bàn giao dự án cho người kế nhiệm.
  2. Cửa hàng này tạo ra doanh thu hơn 2 triệu đô mỗi năm.
  3. Cô ấy lật trang sách để đọc tiếp.
  4. Họ đang cố gắng làm lại từ đầu sau thất bại.
  5. Tôi cứ suy nghĩ mãi về ý tưởng đó trong đầu.

Gợi ý đáp án:

  1. He turned the project over to his successor.
  2. The shop turns over more than $2 million a year.
  3. She turned over the page to keep reading.
  4. They’re trying to turn over a new leaf after the failure.
  5. I kept turning the idea over in my mind.

Bài 4: Xác định nghĩa đúng của “turn over” trong từng câu

  1. The car turned over after hitting a rock. → a. Tạo doanh thu b. Bị lật c. Suy nghĩ kỹ
  2. He turned over control to his assistant. → a. Chuyển giao b. Lật vật c. Bắt đầu lại
  3. She turned the proposal over in her mind all night. → a. Cân nhắc b. Đảo ngược c. Kiếm tiền
  4. Our firm turned over 5 million dollars last quarter. → a. Lật sách b. Tạo doanh thu c. Chuyển nhượng
  5. The team committed too many turnovers during the match. → a. Mất bóng b. Kiếm lời c. Nghỉ việc

Đáp án: 1.b 2.a 3.a 4.b 5.a

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ turn over là gì – cụm động từ mang nhiều nghĩa như lật, chuyển giao, thay thế hoặc tạo ra doanh thu tùy theo ngữ cảnh; và turnover là gì – danh từ chỉ doanh thu, tỷ lệ thay thế nhân sự hoặc tốc độ luân chuyển hàng hóa. 

Bên cạnh đó, bài viết còn tổng hợp các công thức thông dụng với turn over, những cụm và thành ngữ phổ biến, cùng từ đồng nghĩa dễ dùng và bài tập có đáp án chi tiết giúp bạn củng cố kiến thức. 

Nhờ đó, bạn có thể hiểu sâu hơn, ghi nhớ lâu hơn và tự tin vận dụng hai khái niệm này chính xác trong học tập, công việc cũng như giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ được học ngữ pháp một cách bài bản mà còn được thực hành trong những tình huống giao tiếp sống động, giúp biến kiến thức khô khan thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin thực thụ khi nói tiếng Anh.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS – nơi mỗi giờ học là một bước tiến vững vàng giúp bạn mở rộng cánh cửa hội nhập và phát triển bản thân.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ