Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì? 1000 từ vựng chuyên ngành

Bạn học quản trị kinh doanh tiếng Anh nhưng hay “khựng” khi gặp báo cáo, email hay tài liệu chuyên ngành? Đừng lo — bài viết này sinh ra để giúp bạn giải quyết đúng “nỗi đau”: hiểu rõ quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì, nắm các nhóm từ vựng cốt lõi theo từng phòng ban (tài chính – kế toán, marketing, nhân sự, vận hành…).
Bạn cũng sẽ tìm thấy các thuật ngữ và từ viết tắt thường gặp, cùng cách học 1000 từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh một cách có hệ thống.
Đọc ngay nhé!
Table of Contents
Ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?
Quản trị kinh doanh tiếng Anh (Business Administration) là ngành học và lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc quản lý, điều hành và phát triển hoạt động của một doanh nghiệp.
Trong đó, người học không chỉ nắm kiến thức về kinh tế, tài chính, marketing, nhân sự hay quản lý dự án, mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích, ra quyết định và giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.
Tại Việt Nam, ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh ngày càng phổ biến vì giúp sinh viên và người đi làm dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, nâng cao khả năng hội nhập và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty đa quốc gia.
Việc sử dụng tiếng Anh thành thạo trong lĩnh vực này cũng là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường lao động.
Ví dụ trong thực tế:
- Một nhà quản lý marketing cần đọc và phân tích market research report (báo cáo nghiên cứu thị trường) hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Một nhân viên nhân sự phải viết job description (bản mô tả công việc) bằng tiếng Anh để tuyển dụng ứng viên nước ngoài.
- Một sinh viên ngành quản trị kinh doanh có thể phải thuyết trình về business strategy (chiến lược kinh doanh) trước hội đồng bằng tiếng Anh.
Danh sách 1000 từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh thông dụng
Trong ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh, vốn từ vựng chuyên ngành đóng vai trò rất quan trọng.
Để dễ tra cứu và học tập, dưới đây là các nhóm từ vựng cốt lõi mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong học tập, báo cáo hay môi trường làm việc.
Chủ đề 1: Finance & Accounting (Tài chính – Kế toán)
Trong quản trị kinh doanh tiếng Anh, nhóm từ vựng về tài chính – kế toán là nền tảng để phân tích và đưa ra quyết định. Nắm vững các khái niệm này giúp bạn dễ dàng đọc hiểu báo cáo tài chính và lập kế hoạch ngân sách chuyên nghiệp.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Revenue | /ˈrev.ən.juː/ | Doanh thu | The company’s revenue increased by 20%. (Doanh thu của công ty tăng 20%.) |
| Profit margin | /ˈprɒf.ɪt ˌmɑː.dʒɪn/ | Biên lợi nhuận | We need to improve our profit margin. (Chúng ta cần cải thiện biên lợi nhuận.) |
| Balance sheet | /ˈbæl.əns ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán | The accountant prepared the annual balance sheet. (Kế toán đã lập bảng cân đối kế toán hằng năm.) |
| Cash flow | /kæʃ floʊ/ | Dòng tiền | Good cash flow keeps a business stable. (Dòng tiền tốt giúp doanh nghiệp ổn định.) |
| Asset | /ˈæs.et/ | Tài sản | Land is a valuable asset. (Đất đai là một tài sản có giá trị.) |
| Liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | Nợ phải trả | The company’s liabilities exceeded its assets. (Các khoản nợ phải trả của công ty vượt quá tài sản.) |
| Equity | /ˈek.wɪ.ti/ | Vốn chủ sở hữu | He invested more money to increase his equity in the firm. (Anh ấy đầu tư thêm để tăng vốn chủ sở hữu trong công ty.) |
| Dividend | /ˈdɪv.ɪ.dend/ | Cổ tức | Shareholders receive dividends every quarter. (Cổ đông nhận cổ tức mỗi quý.) |
| Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách | We must stick to the budget for this project. (Chúng ta phải bám sát ngân sách cho dự án này.) |
| Expenditure | /ɪkˈspen.dɪ.tʃər/ | Chi tiêu | The government increased public expenditure. (Chính phủ đã tăng chi tiêu công.) |
| Overhead | /ˈəʊ.və.hed/ | Chi phí cố định | Cutting overheads can improve profits. (Giảm chi phí cố định có thể cải thiện lợi nhuận.) |
| Break-even point | /ˌbreɪkˈiː.vən pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn | The company reached its break-even point in two years. (Công ty đạt điểm hòa vốn sau hai năm.) |
| Depreciation | /dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Khấu hao | The car lost value due to depreciation. (Chiếc xe mất giá do khấu hao.) |
| ROI (Return on investment) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvest.mənt/ | Tỷ suất lợi nhuận đầu tư | The project has a high ROI. (Dự án có tỷ suất lợi nhuận đầu tư cao.) |
| Working capital | /ˌwɜː.kɪŋ ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn lưu động | Strong working capital ensures smooth operations. (Vốn lưu động mạnh giúp hoạt động trơn tru.) |
| Audit | /ˈɔː.dɪt/ | Kiểm toán / Kiểm tra sổ sách | The firm will conduct an audit next month. (Công ty sẽ tiến hành kiểm toán vào tháng tới.) |
| Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo | Sales are forecast to rise next year. (Doanh số được dự báo sẽ tăng vào năm tới.) |
| Net income | /net ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập ròng | The company’s net income grew steadily. (Thu nhập ròng của công ty tăng đều đặn.) |
| COGS (Cost of goods sold) | /kɒst əv ɡʊdz soʊld/ | Giá vốn hàng bán | Lowering COGS can increase profits. (Giảm giá vốn hàng bán có thể tăng lợi nhuận.) |
| Financial statement | /faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənt/ | Báo cáo tài chính | Banks often require financial statements for loans. (Ngân hàng thường yêu cầu báo cáo tài chính khi cho vay.) |
Chủ đề 2: Marketing (Tiếp thị)
Khi học quản trị kinh doanh tiếng Anh, vốn từ vựng marketing giúp bạn hiểu cách xây dựng thương hiệu, phân tích thị trường và triển khai chiến dịch quảng bá. Đây là kỹ năng quan trọng để cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Brand awareness | /brænd əˈweə.nəs/ | Nhận diện thương hiệu | High brand awareness helps companies attract customers. (Nhận diện thương hiệu cao giúp công ty thu hút khách hàng.) |
| Target market | /ˈtɑː.ɡɪt ˌmɑː.kɪt/ | Thị trường mục tiêu | Students are the main target market for this product. (Sinh viên là thị trường mục tiêu cho sản phẩm này.) |
| Market research | /ˈmɑː.kɪt rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu thị trường | We conducted market research before launching the campaign. (Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi triển khai chiến dịch.) |
| Advertising campaign | /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch quảng cáo | The company launched a new advertising campaign. (Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng cáo mới.) |
| Consumer behavior | /kənˈsjuː.mər bɪˈheɪ.vjər/ | Hành vi người tiêu dùng | Understanding consumer behavior is key in marketing. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là yếu tố then chốt trong tiếp thị.) |
| Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪ.əl.ti/ | Lòng trung thành thương hiệu | Strong brand loyalty keeps customers coming back. (Lòng trung thành thương hiệu mạnh giữ chân khách hàng.) |
| Product positioning | /ˈprɒd.ʌkt pəˈzɪʃ.ən.ɪŋ/ | Định vị sản phẩm | Effective product positioning makes a brand stand out. (Định vị sản phẩm hiệu quả giúp thương hiệu nổi bật.) |
| Value proposition | /ˈvæl.juː ˌprɒp.əˈzɪʃ.ən/ | Đề xuất giá trị | A clear value proposition convinces customers to buy. (Đề xuất giá trị rõ ràng thuyết phục khách hàng mua.) |
| Marketing mix | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ mɪks/ | Hỗn hợp tiếp thị (4P) | The marketing mix includes product, price, place, and promotion. (Marketing mix gồm sản phẩm, giá, địa điểm và quảng bá.) |
| Promotion strategy | /prəˈməʊ.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược quảng bá | They revised their promotion strategy to reach more clients. (Họ đã chỉnh sửa chiến lược quảng bá để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.) |
| Market segmentation | /ˈmɑː.kɪt ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/ | Phân khúc thị trường | Market segmentation allows companies to target specific groups. (Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp nhắm đến nhóm cụ thể.) |
| Marketing channel | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈtʃæn.əl/ | Kênh tiếp thị | Social media is a popular marketing channel. (Mạng xã hội là kênh tiếp thị phổ biến.) |
| Customer satisfaction | /ˈkʌs.tə.mər ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ | Sự hài lòng khách hàng | Surveys help measure customer satisfaction. (Khảo sát giúp đo lường sự hài lòng khách hàng.) |
| Public relations (PR) | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz/ | Quan hệ công chúng | The PR team handled the crisis well. (Đội PR đã xử lý khủng hoảng tốt.) |
| Sales funnel | /seɪlz ˈfʌn.əl/ | Phễu bán hàng | Understanding the sales funnel is vital in digital marketing. (Hiểu phễu bán hàng rất quan trọng trong marketing số.) |
| Conversion rate | /kənˈvɜː.ʒən reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi | We need to increase our conversion rate. (Chúng ta cần tăng tỷ lệ chuyển đổi.) |
| Click-through rate (CTR) | /ˈklɪk ˌθruː reɪt/ | Tỷ lệ nhấp chuột | The ad had a high click-through rate. (Quảng cáo có tỷ lệ nhấp chuột cao.) |
| Customer journey | /ˈkʌs.tə.mər ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình khách hàng | Mapping the customer journey improves service. (Vẽ bản đồ hành trình khách hàng giúp cải thiện dịch vụ.) |
| Unique selling point (USP) | /juːˈniːk ˈsel.ɪŋ pɔɪnt/ | Điểm bán hàng độc đáo | The product’s USP is its eco-friendly design. (USP của sản phẩm là thiết kế thân thiện môi trường.) |
Chủ đề 3: Human Resources (Nhân sự)
Trong lĩnh vực quản trị kinh doanh tiếng Anh, từ vựng về nhân sự hỗ trợ bạn trong tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân viên. Sử dụng đúng thuật ngữ giúp cải thiện giao tiếp và hiệu quả làm việc trong môi trường quốc tế.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Recruitment | /rɪˈkruːt.mənt/ | Tuyển dụng | The company launched a new recruitment campaign. (Công ty đã triển khai một chiến dịch tuyển dụng mới.) |
| Job description (JD) | /dʒɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ | Bản mô tả công việc | The HR manager updated the job description for the role. (Quản lý nhân sự đã cập nhật bản mô tả công việc cho vị trí này.) |
| Applicant | /ˈæp.lɪ.kənt/ | Ứng viên | Over 200 applicants applied for the position. (Hơn 200 ứng viên đã nộp đơn cho vị trí này.) |
| Interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | Phỏng vấn | She had an online interview yesterday. (Cô ấy đã có một buổi phỏng vấn trực tuyến hôm qua.) |
| Onboarding | /ˈɒnˌbɔː.dɪŋ/ | Hội nhập nhân viên mới | A smooth onboarding process helps retain employees. (Quy trình hội nhập nhân viên mới suôn sẻ giúp giữ chân nhân viên.) |
| Training program | /ˈtreɪ.nɪŋ ˌprəʊ.ɡræm/ | Chương trình đào tạo | The company offers a training program for new hires. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên mới.) |
| Performance review | /pəˈfɔː.məns rɪˈvjuː/ | Đánh giá hiệu suất | Each employee has an annual performance review. (Mỗi nhân viên có một buổi đánh giá hiệu suất hằng năm.) |
| Promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | Thăng chức | She got a promotion to senior manager. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý cấp cao.) |
| Compensation | /ˌkɒm.penˈseɪ.ʃən/ | Tiền lương, phúc lợi | The company offers competitive compensation packages. (Công ty cung cấp gói lương thưởng cạnh tranh.) |
| Payroll | /ˈpeɪ.rəʊl/ | Bảng lương | HR is responsible for managing payroll. (Phòng nhân sự chịu trách nhiệm quản lý bảng lương.) |
| Employee retention | /ɪm.plɔɪˈiː rɪˈten.ʃən/ | Giữ chân nhân viên | Strong culture improves employee retention. (Văn hóa mạnh giúp cải thiện việc giữ chân nhân viên.) |
| Workforce | /ˈwɜːk.fɔːs/ | Lực lượng lao động | The company expanded its workforce last year. (Công ty đã mở rộng lực lượng lao động vào năm ngoái.) |
| Human capital | /ˌhjuː.mən ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn nhân lực | Investment in human capital boosts productivity. (Đầu tư vào vốn nhân lực giúp tăng năng suất.) |
| Talent acquisition | /ˈtæl.ənt ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/ | Thu hút nhân tài | Talent acquisition is a priority for HR. (Thu hút nhân tài là ưu tiên hàng đầu của HR.) |
| Succession planning | /səkˈseʃ.ən ˌplæn.ɪŋ/ | Kế hoạch kế nhiệm | The firm focuses on succession planning for leadership roles. (Công ty tập trung vào kế hoạch kế nhiệm cho các vị trí lãnh đạo.) |
| Benefits package | /ˈben.ɪ.fɪts ˌpæk.ɪdʒ/ | Gói phúc lợi | Employees are satisfied with the benefits package. (Nhân viên hài lòng với gói phúc lợi.) |
| Labor union | /ˈleɪ.bər ˌjuː.ni.ən/ | Công đoàn | The labor union negotiated better wages. (Công đoàn đã thương lượng mức lương tốt hơn.) |
| Diversity and inclusion | /daɪˈvɜː.sə.ti ænd ɪnˈkluː.ʒən/ | Đa dạng & hòa nhập | Diversity and inclusion are important in HR policies. (Đa dạng và hòa nhập rất quan trọng trong chính sách nhân sự.) |
| Remote work | /rɪˈməʊt wɜːk/ | Làm việc từ xa | Many companies now allow remote work. (Nhiều công ty hiện cho phép làm việc từ xa.) |
| Layoff | /ˈleɪ.ɒf/ | Sa thải (do cắt giảm) | The economic crisis led to massive layoffs. (Khủng hoảng kinh tế dẫn đến sa thải hàng loạt.) |
Chủ đề 4: Management & Leadership (Quản lý & Lãnh đạo)
Học quản trị kinh doanh tiếng Anh không thể thiếu nhóm từ vựng về quản lý và lãnh đạo. Đây là công cụ để bạn phát triển kỹ năng điều hành, ra quyết định và xây dựng đội ngũ mạnh mẽ.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Leadership | /ˈliː.də.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo | Good leadership inspires the team. (Khả năng lãnh đạo tốt truyền cảm hứng cho đội ngũ.) |
| Management | /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý | The new management improved company performance. (Ban quản lý mới đã cải thiện hiệu quả công ty.) |
| Decision-making | /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ | Ra quyết định | Strong decision-making is vital for success. (Khả năng ra quyết định mạnh mẽ rất quan trọng để thành công.) |
| Delegation | /ˌdel.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Phân quyền | Effective delegation boosts productivity. (Phân quyền hiệu quả giúp tăng năng suất.) |
| Authority | /ɔːˈθɒr.ə.ti/ | Quyền hạn | The manager has the authority to approve budgets. (Quản lý có quyền phê duyệt ngân sách.) |
| Responsibility | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm | Every employee has a responsibility in the project. (Mỗi nhân viên có trách nhiệm trong dự án.) |
| Accountability | /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm giải trình | Leaders must show accountability for their actions. (Lãnh đạo phải thể hiện trách nhiệm giải trình cho hành động của mình.) |
| Vision statement | /ˈvɪʒ.ən ˌsteɪt.mənt/ | Tuyên bố tầm nhìn | The company’s vision statement motivates employees. (Tuyên bố tầm nhìn của công ty tạo động lực cho nhân viên.) |
| Mission statement | /ˈmɪʃ.ən ˌsteɪt.mənt/ | Tuyên bố sứ mệnh | A clear mission statement defines company goals. (Tuyên bố sứ mệnh rõ ràng xác định mục tiêu công ty.) |
| Strategy | /ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược | The CEO presented a new business strategy. (CEO đã trình bày một chiến lược kinh doanh mới.) |
| Goal setting | /ɡəʊl ˈset.ɪŋ/ | Đặt mục tiêu | Effective goal setting improves performance. (Đặt mục tiêu hiệu quả giúp cải thiện thành tích.) |
| Organizational structure | /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃənl ˈstrʌk.tʃər/ | Cơ cấu tổ chức | The company changed its organizational structure. (Công ty đã thay đổi cơ cấu tổ chức.) |
| Chain of command | /ˌtʃeɪn əv kəˈmɑːnd/ | Hệ thống mệnh lệnh | Clear chain of command avoids confusion. (Hệ thống mệnh lệnh rõ ràng tránh nhầm lẫn.) |
| Leadership style | /ˈliː.də.ʃɪp staɪl/ | Phong cách lãnh đạo | Each manager has a different leadership style. (Mỗi quản lý có phong cách lãnh đạo khác nhau.) |
| Conflict resolution | /ˈkɒn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Giải quyết xung đột | Conflict resolution is an essential leadership skill. (Giải quyết xung đột là kỹ năng lãnh đạo cần thiết.) |
| Stakeholder | /ˈsteɪkˌhəʊl.dər/ | Các bên liên quan | Stakeholders are interested in the project’s success. (Các bên liên quan quan tâm đến sự thành công của dự án.) |
| Corporate governance | /ˈkɔː.pər.ət ˈɡʌv.ən.əns/ | Quản trị doanh nghiệp | Good corporate governance builds investor trust. (Quản trị doanh nghiệp tốt tạo niềm tin cho nhà đầu tư.) |
| Executive | /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ | Lãnh đạo cấp cao | The executives met to discuss strategy. (Các lãnh đạo cấp cao đã họp để thảo luận chiến lược.) |
| Empowerment | /ɪmˈpaʊə.mənt/ | Trao quyền | Employee empowerment leads to higher motivation. (Trao quyền cho nhân viên dẫn đến động lực cao hơn.) |
| Leadership development | /ˈliː.də.ʃɪp dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển lãnh đạo | The firm invests in leadership development programs. (Công ty đầu tư vào các chương trình phát triển lãnh đạo.) |
Chủ đề 5: Project Management (Quản lý dự án)
Trong quản trị kinh doanh tiếng Anh, vốn từ quản lý dự án giúp bạn kiểm soát tiến độ, phân bổ nguồn lực và xử lý rủi ro. Điều này đặc biệt cần thiết cho những ai muốn làm việc chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp toàn cầu.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Project charter | /ˈprɒdʒ.ekt ˈtʃɑː.tər/ | Điều lệ dự án | The team drafted a project charter before starting. (Nhóm đã soạn điều lệ dự án trước khi bắt đầu.) |
| Scope | /skəʊp/ | Phạm vi (dự án) | We must define the scope clearly. (Chúng ta phải xác định rõ phạm vi dự án.) |
| Deliverable | /dɪˈlɪv.ər.ə.bəl/ | Sản phẩm bàn giao | Each deliverable must meet quality standards. (Mỗi sản phẩm bàn giao phải đạt tiêu chuẩn chất lượng.) |
| Milestone | /ˈmaɪl.stəʊn/ | Cột mốc | Finishing phase one is a major milestone. (Hoàn thành giai đoạn một là một cột mốc lớn.) |
| Timeline | /ˈtaɪm.laɪn/ | Dòng thời gian | The project timeline was extended by two months. (Dòng thời gian dự án được kéo dài thêm hai tháng.) |
| Gantt chart | /ɡænt tʃɑːt/ | Biểu đồ Gantt | We use a Gantt chart to track tasks. (Chúng tôi dùng biểu đồ Gantt để theo dõi công việc.) |
| Work breakdown structure | /wɜːk ˈbreɪk.daʊn ˈstrʌk.tʃər/ | Cấu trúc phân rã công việc | A work breakdown structure simplifies planning. (Cấu trúc phân rã công việc giúp việc lập kế hoạch dễ hơn.) |
| Critical path | /ˈkrɪt.ɪ.kəl pɑːθ/ | Đường găng | Identifying the critical path is crucial. (Xác định đường găng là điều then chốt.) |
| Resource allocation | /rɪˈzɔːs ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/ | Phân bổ nguồn lực | Resource allocation must be optimized. (Phân bổ nguồn lực phải được tối ưu hóa.) |
| Risk assessment | /rɪsk əˈses.mənt/ | Đánh giá rủi ro | A risk assessment was conducted at the start. (Đã tiến hành đánh giá rủi ro ngay từ đầu.) |
| Contingency plan | /kənˈtɪn.dʒən.si plæn/ | Kế hoạch dự phòng | The contingency plan covers possible delays. (Kế hoạch dự phòng bao gồm các khả năng trì hoãn.) |
| Stakeholder engagement | /ˈsteɪkˌhəʊl.dər ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Gắn kết các bên liên quan | Strong stakeholder engagement ensures support. (Gắn kết các bên liên quan chặt chẽ đảm bảo sự ủng hộ.) |
| Agile methodology | /ˈædʒ.aɪl ˌmeθ.əˈdɒl.ə.dʒi/ | Phương pháp Agile | Our team follows Agile methodology. (Đội của chúng tôi theo phương pháp Agile.) |
| Scrum meeting | /skrʌm ˈmiː.tɪŋ/ | Họp Scrum | A daily scrum meeting helps track progress. (Họp Scrum hằng ngày giúp theo dõi tiến độ.) |
| Project sponsor | /ˈprɒdʒ.ekt ˈspɒn.sər/ | Nhà bảo trợ dự án | The project sponsor approved the budget. (Nhà bảo trợ dự án đã phê duyệt ngân sách.) |
| Baseline | /ˈbeɪs.laɪn/ | Đường cơ sở | Costs exceeded the project baseline. (Chi phí đã vượt quá đường cơ sở của dự án.) |
| Dependency | /dɪˈpen.dən.si/ | Sự phụ thuộc (giữa các nhiệm vụ) | Tasks have dependencies that must be tracked. (Các nhiệm vụ có sự phụ thuộc cần được theo dõi.) |
| Monitoring and evaluation | /ˈmɒn.ɪ.tər.ɪŋ ænd ɪˌvæljuˈeɪʃən/ | Giám sát & đánh giá | Monitoring and evaluation ensure progress. (Giám sát & đánh giá đảm bảo tiến độ.) |
| Change request | /tʃeɪndʒ rɪˈkwest/ | Yêu cầu thay đổi | The client submitted a change request. (Khách hàng đã gửi yêu cầu thay đổi.) |
| Project closure | /ˈprɒdʒ.ekt ˈkləʊ.ʒər/ | Kết thúc dự án | Proper project closure includes final reports. (Kết thúc dự án đúng chuẩn bao gồm báo cáo cuối cùng.) |
Chủ đề 6: Operations (Vận hành)
Từ vựng về vận hành trong quản trị kinh doanh tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ quy trình sản xuất, chuỗi cung ứng và quản lý chất lượng. Đây là yếu tố cốt lõi để tối ưu hiệu suất và giảm chi phí.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng | Improving the supply chain reduces costs. (Cải thiện chuỗi cung ứng giúp giảm chi phí.) |
| Logistics | /ləˈdʒɪs.tɪks/ | Hậu cần | The company outsourced its logistics. (Công ty đã thuê ngoài dịch vụ hậu cần.) |
| Inventory management | /ˈɪn.vən.tɔː.ri ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý hàng tồn kho | Good inventory management prevents shortages. (Quản lý hàng tồn kho tốt ngăn ngừa thiếu hụt.) |
| Procurement | /prəˈkjʊə.mənt/ | Mua sắm, thu mua | The team handles procurement of raw materials. (Nhóm phụ trách việc thu mua nguyên liệu.) |
| Quality assurance (QA) | /ˈkwɒl.ɪ.ti əˌʃʊə.rəns/ | Đảm bảo chất lượng | The factory has strict quality assurance standards. (Nhà máy có tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng nghiêm ngặt.) |
| Quality control (QC) | /ˈkwɒl.ɪ.ti kənˌtrəʊl/ | Kiểm soát chất lượng | Quality control checks every product. (Kiểm soát chất lượng kiểm tra từng sản phẩm.) |
| Manufacturing | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Sản xuất công nghiệp | The company moved its manufacturing overseas. (Công ty đã chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài.) |
| Productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất | New tools improved workers’ productivity. (Công cụ mới cải thiện năng suất của công nhân.) |
| Output | /ˈaʊt.pʊt/ | Sản lượng | The factory increased its daily output. (Nhà máy đã tăng sản lượng hàng ngày.) |
| Throughput | /ˈθruː.pʊt/ | Hiệu suất đầu ra | The system’s throughput is 100 units per hour. (Hiệu suất của hệ thống là 100 sản phẩm mỗi giờ.) |
| Maintenance | /ˈmeɪn.tə.nəns/ | Bảo trì | Regular maintenance prevents breakdowns. (Bảo trì định kỳ ngăn ngừa sự cố.) |
| Downtime | /ˈdaʊn.taɪm/ | Thời gian ngừng hoạt động | Unexpected downtime affected production. (Thời gian ngừng hoạt động bất ngờ ảnh hưởng đến sản xuất.) |
| Benchmarking | /ˈbentʃ.mɑː.kɪŋ/ | Đối chuẩn | Benchmarking helps compare performance. (Đối chuẩn giúp so sánh hiệu suất.) |
| Just-in-time (JIT) | /ˌdʒʌst ɪn ˈtaɪm/ | Sản xuất đúng lúc | Toyota uses just-in-time production. (Toyota sử dụng sản xuất đúng lúc.) |
| Lean manufacturing | /liːn ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ/ | Sản xuất tinh gọn | Lean manufacturing reduces waste. (Sản xuất tinh gọn giúp giảm lãng phí.) |
| Bottleneck | /ˈbɒt.əl.nek/ | Nút thắt cổ chai | We fixed the bottleneck in the process. (Chúng tôi đã khắc phục nút thắt trong quy trình.) |
| Workflow | /ˈwɜːk.fləʊ/ | Quy trình làm việc | Automating the workflow saves time. (Tự động hóa quy trình làm việc giúp tiết kiệm thời gian.) |
| Operations strategy | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược vận hành | The operations strategy focuses on efficiency. (Chiến lược vận hành tập trung vào hiệu quả.) |
| Service delivery | /ˈsɜː.vɪs dɪˈlɪv.ər.i/ | Cung cấp dịch vụ | Improving service delivery enhances customer loyalty. (Cải thiện cung cấp dịch vụ tăng lòng trung thành khách hàng.) |
| Productivity improvement | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti ɪmˈpruːv.mənt/ | Cải tiến năng suất | The company invested in productivity improvement. (Công ty đã đầu tư vào cải tiến năng suất.) |
Chủ đề 7: Sales (Bán hàng)
Học quản trị kinh doanh tiếng Anh với nhóm từ vựng bán hàng giúp bạn dễ dàng giao tiếp với khách hàng, xây dựng mối quan hệ và đạt chỉ tiêu kinh doanh. Đây là kỹ năng thực tế cho mọi nhân sự trong lĩnh vực thương mại.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Sales target | /seɪlz ˈtɑː.ɡɪt/ | Chỉ tiêu bán hàng | The team exceeded its sales target this quarter. (Đội đã vượt chỉ tiêu bán hàng trong quý này.) |
| Sales representative (rep) | /seɪlz ˌreprɪˈzen.tə.tɪv/ | Nhân viên bán hàng | She works as a sales representative for a tech firm. (Cô ấy làm nhân viên bán hàng cho một công ty công nghệ.) |
| Cold calling | /kəʊld ˈkɔː.lɪŋ/ | Gọi điện chào hàng lạnh | Cold calling can be challenging but effective. (Gọi điện chào hàng lạnh có thể khó nhưng hiệu quả.) |
| Upselling | /ˈʌp.sel.ɪŋ/ | Bán gia tăng | The waiter used upselling to recommend dessert. (Người phục vụ đã bán gia tăng bằng cách gợi ý món tráng miệng.) |
| Cross-selling | /ˈkrɒs.sel.ɪŋ/ | Bán chéo | Banks often use cross-selling to promote insurance. (Ngân hàng thường bán chéo để giới thiệu bảo hiểm.) |
| Sales pitch | /seɪlz pɪtʃ/ | Bài chào bán | He delivered a strong sales pitch to the client. (Anh ấy đã trình bày bài chào bán thuyết phục cho khách hàng.) |
| Prospect | /ˈprɒs.pekt/ | Khách hàng tiềm năng | The company has many new prospects this year. (Công ty có nhiều khách hàng tiềm năng năm nay.) |
| Lead generation | /liːd ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Tạo khách hàng tiềm năng | Online ads help with lead generation. (Quảng cáo trực tuyến giúp tạo khách hàng tiềm năng.) |
| Sales funnel | /seɪlz ˈfʌn.əl/ | Phễu bán hàng | Tracking the sales funnel helps optimize conversions. (Theo dõi phễu bán hàng giúp tối ưu hóa chuyển đổi.) |
| Conversion | /kənˈvɜː.ʃən/ | Chuyển đổi | Discounts increase customer conversions. (Giảm giá làm tăng số lượng khách hàng chuyển đổi.) |
| Customer acquisition | /ˈkʌs.tə.mər ˌækwɪˈzɪʃ.ən/ | Thu hút khách hàng | Social media is key for customer acquisition. (Mạng xã hội là kênh then chốt để thu hút khách hàng.) |
| Customer retention | /ˈkʌs.tə.mər rɪˈten.ʃən/ | Giữ chân khách hàng | Loyalty programs improve customer retention. (Chương trình khách hàng thân thiết cải thiện việc giữ chân khách hàng.) |
| Key account | /kiː əˈkaʊnt/ | Khách hàng trọng điểm | The firm focused on its key accounts. (Công ty tập trung vào các khách hàng trọng điểm.) |
| Quota | /ˈkwəʊ.tə/ | Hạn ngạch bán hàng | Each rep has a monthly quota. (Mỗi nhân viên bán hàng có hạn ngạch hàng tháng.) |
| Pipeline | /ˈpaɪp.laɪn/ | Danh mục cơ hội bán hàng | He has five deals in the sales pipeline. (Anh ấy có năm thương vụ trong danh mục bán hàng.) |
| Objection handling | /əbˈdʒek.ʃən ˈhænd.lɪŋ/ | Xử lý từ chối | Good objection handling convinces clients. (Xử lý từ chối tốt thuyết phục được khách hàng.) |
| Negotiation | /nɪˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ | Đàm phán | Effective negotiation closes more deals. (Đàm phán hiệu quả giúp chốt nhiều thương vụ hơn.) |
| Closing | /ˈkləʊ.zɪŋ/ | Chốt đơn | The rep is skilled at closing sales. (Nhân viên này rất giỏi trong việc chốt đơn.) |
| After-sales service | /ˈɑːf.tə seɪlz ˈsɜː.vɪs/ | Dịch vụ hậu mãi | Good after-sales service builds trust. (Dịch vụ hậu mãi tốt xây dựng niềm tin.) |
| Sales forecast | /seɪlz ˈfɔː.kɑːst/ | Dự báo bán hàng | The company prepared a sales forecast for next year. (Công ty đã chuẩn bị dự báo bán hàng cho năm sau.) |
Chủ đề 8: Entrepreneurship (Khởi nghiệp)
Trong quản trị kinh doanh tiếng Anh, nhóm từ khởi nghiệp mở ra thế giới của startup, vốn đầu tư và đổi mới sáng tạo. Nắm chắc thuật ngữ này giúp bạn tự tin hơn khi gọi vốn hoặc trình bày ý tưởng.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Entrepreneur | /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ | Doanh nhân khởi nghiệp | A young entrepreneur started her own tech company. (Một doanh nhân trẻ đã khởi nghiệp công ty công nghệ riêng.) |
| Startup | /ˈstɑːt.ʌp/ | Công ty khởi nghiệp | Many startups fail within the first five years. (Nhiều công ty khởi nghiệp thất bại trong năm đầu tiên.) |
| Venture capital | /ˈven.tʃər ˌkæp.ɪ.təl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm | The venture capital firm invested in the startup. (Công ty vốn mạo hiểm đã đầu tư vào startup đó.) |
| Angel investor | /ˈeɪn.dʒəl ɪnˈvestər/ | Nhà đầu tư thiên thần | An angel investor supported the project early on. (Một nhà đầu tư thiên thần đã hỗ trợ dự án ngay từ đầu.) |
| Pitch deck | /pɪtʃ dek/ | Bộ trình bày ý tưởng | She prepared a pitch deck for investors. (Cô ấy chuẩn bị bộ trình bày ý tưởng cho nhà đầu tư.) |
| Seed funding | /siːd ˈfʌn.dɪŋ/ | Vốn hạt giống | They raised seed funding to develop the app. (Họ đã huy động vốn hạt giống để phát triển ứng dụng.) |
| Business incubator | /ˈbɪz.nəs ˈɪŋ.kjʊ.beɪ.tər/ | Vườn ươm doanh nghiệp | The startup joined a business incubator. (Startup đã tham gia một vườn ươm doanh nghiệp.) |
| Accelerator | /əkˈsel.ə.reɪ.tər/ | Tăng tốc khởi nghiệp | The accelerator provided mentorship and funding. (Chương trình tăng tốc đã cung cấp cố vấn và vốn.) |
| Bootstrapping | /ˈbuːt.stræp.ɪŋ/ | Tự khởi nghiệp bằng vốn cá nhân | Many entrepreneurs rely on bootstrapping. (Nhiều doanh nhân dựa vào vốn tự có để khởi nghiệp.) |
| Exit strategy | /ˈek.sɪt ˌstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược thoát vốn | Planning an exit strategy is vital for startups. (Lập kế hoạch thoát vốn rất quan trọng cho startup.) |
| Unicorn | /ˈjuː.nɪ.kɔːn/ | Kỳ lân (startup >1 tỷ USD) | The company became a unicorn after 7 years. (Công ty trở thành kỳ lân sau 7 năm.) |
| Valuation | /ˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Định giá doanh nghiệp | The startup’s valuation reached $500 million. (Định giá startup đạt 500 triệu USD.) |
| Business model | /ˈbɪz.nəs ˌmɒd.əl/ | Mô hình kinh doanh | A strong business model is essential for growth. (Một mô hình kinh doanh mạnh mẽ là điều cần thiết để phát triển.) |
| Disruptive innovation | /dɪsˈrʌp.tɪv ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới mang tính đột phá | Smartphones are a classic disruptive innovation. (Điện thoại thông minh là một đổi mới mang tính đột phá điển hình.) |
| Scalability | /ˌskeɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ | Khả năng mở rộng | Investors look for startups with high scalability. (Nhà đầu tư tìm kiếm startup có khả năng mở rộng cao.) |
| Prototype | /ˈprəʊ.tə.taɪp/ | Nguyên mẫu | The team built a prototype to test the idea. (Nhóm đã tạo ra nguyên mẫu để thử nghiệm ý tưởng.) |
| Crowdfunding | /ˈkraʊdˌfʌn.dɪŋ/ | Gọi vốn cộng đồng | They launched a crowdfunding campaign online. (Họ đã khởi động một chiến dịch gọi vốn cộng đồng trực tuyến.) |
| Minimum viable product (MVP) | /ˈmɪn.ɪ.məm ˈvaɪ.ə.bəl ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm khả thi tối thiểu | The startup released an MVP first. (Startup đã tung ra sản phẩm khả thi tối thiểu trước tiên.) |
| Pivot | /ˈpɪv.ət/ | Xoay trục (đổi hướng kinh doanh) | The startup decided to pivot its strategy. (Startup đã quyết định xoay trục chiến lược kinh doanh.) |
| Risk tolerance | /rɪsk ˈtɒl.ər.əns/ | Khả năng chấp nhận rủi ro | Entrepreneurs need high risk tolerance. (Doanh nhân cần khả năng chấp nhận rủi ro cao.) |
Chủ đề 9: Strategy & Innovation (Chiến lược & Đổi mới)
Quản trị kinh doanh tiếng Anh chú trọng nhiều đến từ vựng chiến lược và đổi mới, giúp bạn phân tích SWOT, xây dựng lợi thế cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp bền vững. Đây là chìa khóa để thích ứng trong thời kỳ hội nhập.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Strategic planning | /strəˈtiː.dʒɪk ˈplæn.ɪŋ/ | Hoạch định chiến lược | Strategic planning is essential for long-term growth. (Hoạch định chiến lược là điều cần thiết cho tăng trưởng dài hạn.) |
| Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh | Innovation gives firms a competitive advantage. (Đổi mới mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.) |
| SWOT analysis | /swɒt əˈnæl.ə.sɪs/ | Phân tích SWOT | A SWOT analysis identifies strengths and weaknesses. (Phân tích SWOT xác định điểm mạnh và điểm yếu.) |
| Benchmark strategy | /ˈbentʃ.mɑːk ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược đối chuẩn | Firms use benchmark strategies to stay competitive. (Các công ty dùng chiến lược đối chuẩn để duy trì cạnh tranh.) |
| Blue ocean strategy | /bluː ˈəʊ.ʃən ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược đại dương xanh | A blue ocean strategy creates new market space. (Chiến lược đại dương xanh tạo ra thị trường mới.) |
| Differentiation strategy | /ˌdɪfəˌrɛnʃiˈeɪʃən ˈstrætədʒi/ | Chiến lược khác biệt hóa | Apple uses a differentiation strategy. (Apple sử dụng chiến lược khác biệt hóa.) |
| Cost leadership | /kɒst ˈliː.də.ʃɪp/ | Dẫn đầu về chi phí | Walmart applies a cost leadership strategy. (Walmart áp dụng chiến lược dẫn đầu về chi phí.) |
| Strategic alliance | /strəˈtiː.dʒɪk əˈlaɪ.əns/ | Liên minh chiến lược | They formed a strategic alliance with a supplier. (Họ đã lập liên minh chiến lược với một nhà cung cấp.) |
| Business transformation | /ˈbɪz.nəs ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən/ | Chuyển đổi kinh doanh | Digital tools drive business transformation. (Công cụ số thúc đẩy chuyển đổi kinh doanh.) |
| Corporate strategy | /ˈkɔː.pər.ət ˈstræt.ə.dʒi/ | Chiến lược doanh nghiệp | The CEO outlined the corporate strategy. (CEO đã phác thảo chiến lược doanh nghiệp.) |
| Strategic initiative | /strəˈtiː.dʒɪk ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | Sáng kiến chiến lược | The firm launched a new strategic initiative. (Công ty đã triển khai sáng kiến chiến lược mới.) |
| Innovation pipeline | /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən ˈpaɪp.laɪn/ | Dòng đổi mới | The company has a strong innovation pipeline. (Công ty có dòng đổi mới mạnh mẽ.) |
| Business model innovation | /ˈbɪz.nəs ˌmɒd.əl ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới mô hình kinh doanh | Uber is an example of business model innovation. (Uber là ví dụ của đổi mới mô hình kinh doanh.) |
| Research and development (R&D) | /rɪˈsɜːtʃ ænd dɪˈvel.əp.mənt/ | Nghiên cứu & phát triển | Tech firms invest heavily in R&D. (Các công ty công nghệ đầu tư mạnh vào R&D.) |
| Intellectual property (IP) | /ˌɪn.təlˈek.tʃuː.əl ˈprɒp.ə.ti/ | Sở hữu trí tuệ | Intellectual property rights protect inventions. (Quyền sở hữu trí tuệ bảo vệ các phát minh.) |
| Knowledge management | /ˈnɒ.lɪdʒ ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý tri thức | Knowledge management improves innovation. (Quản lý tri thức giúp cải thiện đổi mới.) |
| Scenario planning | /sɪˈnɑː.ri.əʊ ˈplæn.ɪŋ/ | Lập kế hoạch tình huống | Companies use scenario planning to prepare for risks. (Doanh nghiệp sử dụng lập kế hoạch tình huống để chuẩn bị cho rủi ro.) |
| Organizational agility | /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən.əl əˈdʒɪl.ɪ.ti/ | Tính linh hoạt tổ chức | Organizational agility helps adapt to change. (Tính linh hoạt tổ chức giúp thích ứng với thay đổi.) |
| Strategic foresight | /strəˈtiː.dʒɪk ˈfɔː.saɪt/ | Tầm nhìn chiến lược | Leaders need strategic foresight. (Lãnh đạo cần có tầm nhìn chiến lược.) |
| Corporate innovation | /ˈkɔː.pər.ət ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ | Đổi mới trong doanh nghiệp | Firms invest in corporate innovation labs. (Các công ty đầu tư vào phòng lab đổi mới doanh nghiệp.) |
Chủ đề 10: International Business (Kinh doanh quốc tế)
Nhóm từ vựng kinh doanh quốc tế trong quản trị kinh doanh tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ toàn cầu hóa, thương mại và quản lý xuyên văn hóa. Kiến thức này đặc biệt quan trọng khi làm việc với các tập đoàn đa quốc gia.
| Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa | Globalization has increased international trade. (Toàn cầu hóa đã làm tăng thương mại quốc tế.) |
| Multinational corporation (MNC) | /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ | Tập đoàn đa quốc gia | Coca-Cola is a multinational corporation. (Coca-Cola là một tập đoàn đa quốc gia.) |
| Foreign direct investment (FDI) | /ˈfɒr.ən (dɪ|daɪ)ˈrekt ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài | Vietnam attracts a lot of FDI. (Việt Nam thu hút nhiều vốn FDI.) |
| International trade | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ | Thương mại quốc tế | International trade promotes economic growth. (Thương mại quốc tế thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.) |
| Import | /ˈɪm.pɔːt/ | Nhập khẩu | The company imports raw materials from China. (Công ty nhập khẩu nguyên liệu từ Trung Quốc.) |
| Export | /ˈek.spɔːt/ | Xuất khẩu | Vietnam exports rice to many countries. (Việt Nam xuất khẩu gạo sang nhiều nước.) |
| Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái | The dollar’s exchange rate has risen. (Tỷ giá đô la đã tăng.) |
| Trade barrier | /treɪd ˈbær.i.ər/ | Rào cản thương mại | Governments reduce trade barriers to encourage trade. (Chính phủ giảm rào cản thương mại để khuyến khích giao thương.) |
| Tariff | /ˈtær.ɪf/ | Thuế quan | The government imposed a new tariff on steel. (Chính phủ áp thuế quan mới đối với thép.) |
| Free trade agreement (FTA) | /friː treɪd əˈɡriː.mənt/ | Hiệp định thương mại tự do | Vietnam signed an FTA with the EU. (Việt Nam ký hiệp định thương mại tự do với EU.) |
| WTO (World Trade Organization) | /ˌdʌb.əl.juː tiː ˈəʊ/ | Tổ chức Thương mại Thế giới | The WTO regulates global trade. (WTO điều tiết thương mại toàn cầu.) |
| Cultural differences | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.ənsɪz/ | Khác biệt văn hóa | Managers must respect cultural differences. (Quản lý phải tôn trọng khác biệt văn hóa.) |
| Cross-cultural management | /krɒs ˈkʌl.tʃər.əl ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản trị xuyên văn hóa | Cross-cultural management is vital in MNCs. (Quản trị xuyên văn hóa rất quan trọng trong các tập đoàn đa quốc gia.) |
| Trade deficit | /treɪd ˈdef.ɪ.sɪt/ | Thâm hụt thương mại | The country had a trade deficit last year. (Quốc gia đã có thâm hụt thương mại năm ngoái.) |
| Emerging markets | /ɪˈmɜː.dʒɪŋ ˈmɑː.kɪts/ | Thị trường mới nổi | Investors target emerging markets in Asia. (Nhà đầu tư nhắm đến các thị trường mới nổi ở châu Á.) |
| Outsourcing | /ˈaʊtˌsɔːsɪŋ/ | Thuê ngoài | Many firms use outsourcing to cut costs. (Nhiều công ty sử dụng thuê ngoài để giảm chi phí.) |
| Offshoring | /ˈɒf.ʃɔː.rɪŋ/ | Chuyển dịch ra nước ngoài | The company is offshoring its production. (Công ty đang chuyển sản xuất ra nước ngoài.) |
| Joint venture | /ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/ | Liên doanh | They formed a joint venture with a local firm. (Họ đã thành lập liên doanh với một công ty địa phương.) |
| Trade surplus | /treɪd ˈsɜː.pləs/ | Thặng dư thương mại | China reported a large trade surplus. (Trung Quốc báo cáo thặng dư thương mại lớn.) |
| Global supply chain | /ˌɡloʊ.bəl səˈplaɪ tʃeɪn/ | Chuỗi cung ứng toàn cầu | COVID-19 disrupted the global supply chain. (COVID-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.) |
Tải trọn bộ tại đây: 1000 từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh
Cùng VUS mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong các lĩnh vực tiêu biểu hiện nay. Chỉ cần nhấp vào từng liên kết để đào sâu và bổ sung từ vựng đúng nhu cầu của bạn.
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
6 cách học từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh hiệu quả nhất
Việc học từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh (business administration vocabulary) khác với học từ vựng thông thường.
Thay vì chỉ ghi nhớ từng từ rời rạc, bạn cần nắm cách sử dụng từ trong ngữ cảnh chuyên ngành và rèn luyện khả năng ứng dụng vào email, báo cáo, hay thuyết trình.
Dưới đây là 6 phương pháp học từ vựng hiệu quả và đã được kiểm chứng:
1. Học qua flashcards ngữ cảnh hóa
Flashcards là một trong những công cụ học từ vựng phổ biến nhất, nhưng nếu chỉ viết từ và nghĩa thì rất dễ quên. Để khai thác tối đa hiệu quả, bạn nên “ngữ cảnh hóa” mỗi thẻ. Điều đó có nghĩa là thay vì chỉ ghi equity – vốn chủ sở hữu, hãy bổ sung thêm ba yếu tố:
- Cách phát âm (IPA): giúp bạn đọc đúng ngay từ đầu, ví dụ /ˈek.wɪ.ti/.
- Từ loại: danh từ, động từ, tính từ… để bạn biết cách dùng chính xác trong câu.
- Ví dụ thực tế: gắn liền với ngữ cảnh kinh doanh. Ví dụ: “The company raised additional equity to expand operations.” (Công ty đã huy động thêm vốn chủ sở hữu để mở rộng hoạt động).
Bên cạnh việc làm giàu nội dung cho flashcards, bạn cần kết hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) để chống quên.
Não bộ có xu hướng quên rất nhanh nếu không được nhắc lại đúng thời điểm. Với spaced repetition, bạn sẽ ôn thẻ vào những mốc quan trọng: sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng… Sự giãn cách hợp lý này giúp não “đóng gói” từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
2. Học theo cụm cố định (Chunking)
Trong quản trị kinh doanh tiếng Anh, phần lớn các thuật ngữ xuất hiện theo cụm, chứ không đứng một mình. Khi học, bạn nên ghi nhớ cả cụm như:
- competitive advantage (lợi thế cạnh tranh)
- return on investment (tỷ suất hoàn vốn – ROI)
- supply chain management (quản lý chuỗi cung ứng)
Việc học theo cụm cố định giống như bạn “đóng gói” thông tin thành mảnh ghép hoàn chỉnh. Khi cần sử dụng trong báo cáo hay thuyết trình, bạn sẽ bật ra cả cụm một cách tự nhiên, thay vì loay hoay ráp từng chữ.
Đây cũng là cách giúp bạn tránh tình trạng dịch từng từ (word-by-word), đồng thời khiến ngôn ngữ chuyên ngành trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.
3. Đọc và nghe tài liệu gốc
Học từ vựng sẽ hiệu quả hơn nhiều nếu bạn tiếp xúc với nguồn học liệu thật như Harvard Business Review, The Economist, Financial Times hay các podcast kinh doanh.
Khi gặp từ mới, bạn có thể ghi chú lại, sau đó viết thêm một câu ứng dụng gắn với công việc hoặc dự án học tập của mình.
Ví dụ: gặp từ benchmarking, bạn có thể viết: “Benchmarking helps my company compare performance with competitors.”
Nhờ vậy, từ vựng trở thành “ngôn ngữ chủ động” thay vì chỉ nhận biết.
4. Luyện shadowing và role-play tình huống
Muốn biến vốn từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh thành kỹ năng thật sự, bạn không chỉ học thuộc lòng mà còn phải thường xuyên rèn luyện phản xạ sử dụng trong những tình huống thực tế.
- Shadowing: nghe một đoạn ngắn (ví dụ: thuyết trình, tin tức tài chính) rồi lặp lại theo tốc độ, ngữ điệu gốc.
- Role-play: nhập vai vào tình huống thật như đàm phán hợp đồng, thuyết trình chiến lược marketing, hay phỏng vấn ứng viên.
Hai cách này giúp bạn luyện sự tự tin, cải thiện phát âm và tăng khả năng sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, ngay cả trong môi trường áp lực.
5. Ứng dụng ngay vào công việc và dự án học tập
Từ vựng chỉ thật sự “sống” khi bạn dùng chúng. Hãy thử thay thế những câu đơn giản bằng cách diễn đạt chuyên nghiệp hơn.
Ví dụ:
- Khi viết email, thay vì “profits are high”, hãy viết “the profit margin has increased significantly”.
- Khi làm báo cáo, thay “good results” bằng “positive performance indicators”.
Nếu chưa đi làm, hãy tự đặt ra mini-projects: viết báo cáo giả định, phân tích SWOT, hay lập kế hoạch marketing bằng tiếng Anh. Đây là cách biến kiến thức thành kỹ năng thực tế.
6. Tham gia khóa học tiếng Anh chuyên sâu
Cuối cùng, để tiến nhanh và chắc, bạn nên tham gia các khóa học được thiết kế chuyên biệt. Tại các trung tâm như VUS, học viên không chỉ học từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh trong sách vở mà còn được thực hành qua tình huống mô phỏng thực tế.
Giáo viên sẽ trực tiếp chỉnh sửa lỗi, hướng dẫn cách dùng đúng và tạo môi trường luyện tập tương tác cao.
Sự kết hợp giữa tự học và học có định hướng từ chuyên gia sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ chắc chắn, đủ tự tin để giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.
Việc nắm chắc 1000 từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn kết hợp các phương pháp trên với một môi trường học tập chuẩn quốc tế. Đây cũng là lý do nhiều học viên lựa chọn VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ làm nơi đồng hành.
- Hơn 203.000 học viên đã chinh phục thành công các chứng chỉ quốc tế như IELTS, Cambridge, v.v.
- Được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre 5 năm liên tiếp.
- Đội ngũ giáo viên quốc tế và Việt Nam đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL – luôn chú trọng phương pháp học chủ động, giúp học viên biến lý thuyết thành kỹ năng.
- Triết lý Discovery Learning: khuyến khích học viên khám phá, đặt câu hỏi và ứng dụng kiến thức vào tình huống thực tiễn.
Các khóa học tại VUS phù hợp với nhiều nhu cầu:
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc: giúp lấy lại căn bản nhanh chóng và tự tin giao tiếp.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: nội dung sát thực tế, lịch học linh hoạt.
- Khóa luyện thi IELTS chuyên sâu: cá nhân hóa lộ trình, luyện đề theo format chuẩn, đồng hành cùng giáo viên giàu kinh nghiệm.
Nếu bạn muốn xây dựng vốn từ vựng quản trị kinh doanh tiếng Anh bài bản và ứng dụng được trong học tập lẫn sự nghiệp, hãy điền form đăng ký để được tư vấn lộ trình học tập tại VUS.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì, nắm được các nhóm từ vựng quan trọng và cách học hiệu quả để không chỉ nhớ mà còn dùng được trong công việc và học tập.
Từ việc tự học với flashcards, chunking, đến áp dụng trong báo cáo, thuyết trình và tham gia khóa học chuyên sâu, mỗi bước đi nhỏ sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến việc làm chủ tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh.
Nếu bạn mong muốn có một môi trường học tập quốc tế, được hướng dẫn trực tiếp bởi giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học bài bản, VUS chính là lựa chọn phù hợp.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
