Keep to V hay Ving? Cách dùng, cấu trúc, ví dụ & bài tập chi tiết

Nên dùng Keep to V hay Ving? Câu trả lời chính xác là: Động từ "keep" đi với Ving (Gerund) để diễn tả một hành động tiếp diễn. Còn cấu trúc Keep + to V (Infinitive) KHÔNG PHẢI là một cấu trúc động từ chuẩn trong tiếng Anh.
Tuy nhiên, đây là một trong những câu hỏi ngữ pháp phổ biến nhất. Tại sao người học liên tục băn khoăn keep đi với to V hay Ving? Liệu keep to có tồn tại không? Và keep + V gì nữa (ngoài V-ing)?
Để giúp bạn làm chủ hoàn toàn chủ điểm này, bài viết này sẽ tập trung vào 4 nội dung cốt lõi sau đây:
- Trả lời dứt điểm câu hỏi sau keep là to V hay Ving.
- Làm rõ các cấu trúc ngữ pháp nâng cao và phổ biến khác với "keep" (ví dụ: keep + O + Adj, keep from V-ing).
- Phân biệt rõ ràng "Keep" với các động từ "bẫy" khác là "Hold" và "Store".
- Làm chủ kiến thức qua 4 bài tập vận dụng (40 câu) có đáp án chi tiết.
Table of Contents
Keep là gì? Nghĩa và cách dùng cơ bản trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu keep + verb gì, chúng ta cần nắm rõ nghĩa gốc của "keep".
"Keep" là một động từ bất quy tắc, có 3 dạng là Keep - Kept - Kept [Phát âm: /kiːp/]. Về cơ bản, "keep" có 2 nét nghĩa chính:
1. Giữ, duy trì (Possession / State): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động giữ một thứ gì đó (vật lý hoặc trừu tượng) hoặc duy trì một trạng thái.
Ví dụ:
- Giữ vật: You can keep the pen, I have another one. (Bạn có thể giữ cây bút đó, tôi có một cây khác.)
- Duy trì trạng thái: The new heating system keeps the house warm. (Hệ thống sưởi mới giữ cho ngôi nhà luôn ấm áp.)
2. Tiếp tục (Continuation): Đây là nét nghĩa dẫn đến cấu trúc V-ing. Nó chỉ hành động tiếp tục làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- He kept walking despite the rain. (Anh ấy vẫn tiếp tục đi bộ mặc kệ trời mưa.)
- She kept talking even though nobody was listening. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói chuyện mặc dù không ai lắng nghe.)
Keep to V hay Ving? Cấu trúc và quy tắc ngữ pháp cần nhớ
Đây là mấu chốt của vấn đề. Rất nhiều bạn học băn khoăn sau keep là to V hay Ving vì không rõ quy tắc ngữ pháp. Phần này sẽ giải thích rõ ràng cấu trúc nào đúng, cấu trúc nào sai, và tại sao bạn lại nhầm lẫn.
Keep + V-ing (Cấu trúc chính xác)
Đây là câu trả lời chuẩn xác nhất cho câu hỏi keep Ving hay to V.
Công thức:
S + keep + V-ing
Ý nghĩa: Tiếp tục làm một việc gì đó (Continue doing something). Cấu trúc này thường ngụ ý một hành động lặp đi lặp lại hoặc kéo dài.
Ví dụ
- I keep forgetting her email address. (Tôi cứ quên địa chỉ email của cô ấy hoài.)
- She kept asking questions until she understood the problem. (Cô ấy đã tiếp tục đặt câu hỏi cho đến khi cô ấy hiểu vấn đề.)
Vậy "Keep to V" có tồn tại không?
Câu trả lời là KHÔNG. Cấu trúc Keep + to V (với to V là một động từ nguyên mẫu) là SAI NGỮ PHÁP.
- Lỗi sai (Wrong): He kept to study hard.
- Sửa đúng (Correct): He kept studying hard.
Vậy tại sao bạn lại nhầm lẫn "Keep to V"?
Sự nhầm lẫn này xảy ra vì cụm keep to CÓ tồn tại, nhưng nó KHÔNG đi với động từ (Verb). Nó đi với một Danh từ (Noun) và mang nghĩa hoàn toàn khác:
Cấu trúc
S + keep to + Noun
Ý nghĩa: Tuân thủ, giữ đúng (một lời hứa, quy tắc, kế hoạch).
Ví dụ
- You must keep to the rules. (Bạn phải tuân thủ các quy tắc.)
- Please keep to the topic we are discussing. (Làm ơn hãy bám sát chủ đề chúng ta đang thảo luận.)
- (Idiom): He tends to keep to himself. (Anh ấy có xu hướng sống khép kín/không giao du.)
Như vậy, khi bạn băn khoăn keep to V hay Ving, hãy nhớ rằng nếu keep đi trực tiếp với một hành động khác, nó luôn là V-ing.
Các cấu trúc Keep phổ biến trong tiếng Anh
Câu hỏi keep + gì không chỉ dừng lại ở V-ing. Để thực sự làm chủ động từ này, bạn cần nắm vững các cấu trúc nâng cao và vô cùng phổ biến khác của "keep". Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu keep + verb gì cũng như các cấu trúc với tính từ.
Keep + (on) + V-ing (Nhấn mạnh sự tiếp tục)
Cấu trúc này gần giống với keep + V-ing nhưng dùng "on" để nhấn mạnh sự kiên trì, tiếp tục không ngừng nghỉ, đôi khi gây phiền toái.
Công thức:
S + keep + (on) + V-ing
Ví dụ:
- He kept on asking for money. (Anh ta cứ liên tục đòi tiền.)
- Don't give up! You just have to keep on trying. (Đừng bỏ cuộc! Bạn chỉ cần tiếp tục cố gắng.)
Keep + O + V-ing (Bắt/Khiến ai/cái gì tiếp tục làm gì)
Cấu trúc này mô tả việc chủ ngữ (S) tác động, khiến tân ngữ (O) phải tiếp tục một hành động nào đó.
Công thức:
S + keep + Object + V-ing
Ví dụ:
- I’m sorry to keep you waiting. (Xin lỗi vì đã bắt bạn phải chờ đợi.)
- The funny story kept us laughing for hours. (Câu chuyện hài hước đó đã khiến chúng tôi cười suốt nhiều giờ.)
Keep + O + Adj / Prep. Phrase (Giữ ai/cái gì ở trạng thái nào)
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất của "keep", nhưng không liên quan đến động từ (V-ing hay to V). Nó dùng để duy trì trạng thái.
Công thức:
S + keep + Object + Adjective / Prepositional Phrase
Ví dụ:
- (Adj): Please keep the door closed. (Làm ơn hãy giữ cửa đóng.)
- (Prep. Phrase): He kept his emotions under control. (Anh ấy đã giữ cảm xúc của mình trong tầm kiểm soát.)
Keep from + V-ing (Ngăn cản ai làm gì)
Đây là một cấu trúc nâng cao và rất hay, mang nghĩa hoàn toàn khác: "ngăn cản" hoặc "kìm hãm" ai đó làm gì
Công thức:
S + keep + (Object) + from + V-ing
Ví dụ:
- The heavy rain kept me from going to the park. (Cơn mưa lớn đã ngăn tôi đi đến công viên.)
- I had to bite my lip to keep from laughing. (Tôi đã phải cắn môi để kìm nén/không bật cười.)
Ngoài keep + V-ing và keep from + V-ing, người học thường hỏi “keep up là gì”, “keep at là gì”. Dưới đây là tóm tắt nhanh định nghĩa + ví dụ chuẩn để bạn không còn nhầm với “keep to V”.
- keep at (sth) = kiên trì theo đuổi → Keep at it and you’ll improve.
- keep up (with sb/sth) = theo kịp/đuổi kịp → I can’t keep up with the pace.
- keep up (sth) (ngoại động từ) = duy trì → Keep up your good work.
Xem thêm:
- Aim to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập
- Want to V hay Ving? Khác gì Need? Công thức, cách dùng, bài tập
- Begin to V hay Ving? Khác gì Start? Cách dùng kèm bài tập
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm các tài liệu tiếng Anh bổ ích tại Góc học tập VUS!
Phân biệt Keep, Hold và Store: Cách dùng khác nhau như thế nào?
Một "nỗi đau" ngữ nghĩa khác là "keep", "hold", và "store" đều có thể dịch là "giữ". Tuy nhiên, sắc thái sử dụng của chúng là khác nhau, và việc dùng sai có thể gây hiểu lầm. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng.
| Động từ | Sắc thái nghĩa chính | Phân tích & Ví dụ |
| Keep | Duy trì (Possession / State / Action) | "Keep" là từ chung nhất. Nó ngụ ý sự sở hữu, duy trì một trạng thái, hoặc tiếp tục một hành động theo thời gian. Ví dụ:
|
| Hold | Cầm, Nắm (Physical / Temporary) | "Hold" thường ngụ ý hành động vật lý (cầm, nắm) bằng tay, hoặc giữ một thứ gì đó một cách tạm thời. Ví dụ:
|
| Store | Cất giữ (Long-term / Organized) | "Store" ngụ ý việc cất giữ, lưu trữ một thứ gì đó một cách có tổ chức, thường là ở một nơi cụ thể (kho, tủ lạnh, cơ sở dữ liệu) để sử dụng trong tương lai. Ví dụ:
|
Kết luận: Để dễ nhớ, hãy phân biệt như sau:
- Dùng Keep khi bạn muốn nói về việc duy trì một trạng thái (keep calm), tiếp tục một hành động (keep smiling), hoặc sở hữu chung (keep a book).
- Dùng Hold khi bạn nói về hành động vật lý (cầm/nắm bằng tay), tạm thời (hold the line), hoặc nói về sức chứa (hold 2 liters).
- Dùng Store khi bạn nói về việc cất giữ có tổ chức, lâu dài và ở một nơi cụ thể (store data, store clothes).
Bạn vừa nắm được lý thuyết keep to V hay Ving. Bạn cũng biết keep from V-ing (ngăn cản) khác keep on V-ing (tiếp tục).
Nhưng đây là một "sự thật phũ phàng": Biết lý thuyết không có nghĩa là bạn sẽ dùng đúng.
Tại sao vậy? Hãy xét đến "Gánh nặng Nhận thức" (Cognitive Load).
Khi bạn cố gắng nói tiếng Anh, bộ não của bạn giống như một bộ vi xử lý máy tính (CPU) đang chạy nhiều tác vụ cùng lúc:
- Tìm từ vựng (Chạy chương trình A)
- Xử lý phát âm (Chạy chương trình B)
- Lên ý tưởng cho câu tiếp theo (Chạy chương trình C)
- Nghe và hiểu người đối diện (Chạy chương trình D)
Đây chính là "điểm mù" của việc tự học: Khi ngữ pháp của bạn chưa phải là "phản xạ" (automaticity), nó trở thành một chương trình nặng (E) chạy ngầm. Khi bạn nói đến "keep...", bộ não của bạn bị khựng lại (freeze) 0.5 giây để tự hỏi: "Dùng to V hay Ving?".
Khi CPU quá tải, bạn bị "đứng hình", ấp úng, hoặc tệ hơn, bạn chọn đại một cấu trúc (thường là cấu trúc sai) để giữ cho cuộc hội thoại trôi đi.
Công việc của một "huấn luyện viên" tại VUS không chỉ là đưa cho bạn lý thuyết. Công việc của chúng tôi là "lập trình lại" bộ não của bạn, biến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp từ "chương trình chạy ngầm" (gây nặng máy) thành "phản xạ tự động" (built-in feature).
1. Luyện tập "Phản xạ" qua Thực chiến (Discovery Learning):
- Đây là phương pháp học thay thế cho việc "thầy giảng, trò chép".
- Discovery Learning hoạt động như thế nào? Thay vì đưa cho bạn lý thuyết (Keep + Ving), giáo viên sẽ đặt bạn vào một "tình huống mô phỏng" (ví dụ: một dự án, một buổi tranh luận).
- Trong tình huống đó, bạn bị buộc phải diễn tả ý "Tôi cứ quên mất". Khi bạn loay hoay, giáo viên sẽ không đưa ra đáp án, mà sẽ gợi mở để bạn tự mình "khám phá" ra cấu trúc "I keep forgetting...".
- Chính áp lực giao tiếp thực tế này buộc bộ não của bạn phải truy xuất cấu trúc (keep me waiting) nhanh hơn, dần dần biến nó thành phản xạ.
2. Huấn luyện viên Tinh chỉnh Lỗi (Real-time Correction):
- Khi bạn tự tập, bạn không biết mình sai. Khi bạn "thực chiến" tại VUS, 2.700+ giáo viên và trợ giảng (100% TESOL/CELTA...) đóng vai trò là Huấn luyện viên.
- Ngay khi bạn dùng sai (keep to wait), họ sẽ sửa lỗi tại chỗ (keep waiting). Quá trình "sai → được sửa → lặp lại đúng" này chính là cách duy nhất để lập trình "phản xạ" chuẩn xác.
3. Hệ thống Hỗ trợ Chuyên sâu:
- Để đảm bảo các "huấn luyện viên" dạy đúng, 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy của VUS đều có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
- Ứng dụng OVI App và các đối tác hàng đầu (Cambridge, Oxford) cung cấp "giáo trình" chuẩn, giúp bạn luyện tập ngay cả khi không ở trên lớp.
- OVI App hoạt động như thế nào? Một cấu trúc ngữ pháp mới được "khám phá" tại lớp vẫn còn rất "mong manh". Nếu không luyện tập, não bạn sẽ quay về lối mòn cũ (dùng sai). OVI App là "phòng gym" 24/7 của bạn.
- Luyện tập AI (Phát âm & Ngữ pháp): Tính năng luyện tập với AI cho phép bạn lặp đi lặp lại cấu trúc (keep waiting, keep trying) trong một môi trường "an toàn". AI sẽ sửa lỗi phát âm và ngữ pháp cho bạn ngay lập tức mà không gây áp lực.
- Lợi ích (Xây dựng Automaticity): Quá trình luyện tập lặp đi lặp lại có chủ đích (deliberate practice) này giúp "tối ưu hóa" cấu trúc ngữ pháp mới. Nó biến cấu trúc đó từ một "con đường mòn" nhỏ thành một "cao tốc" trong não bạn. Kết quả là khi giao tiếp, não bạn tự động đi vào "cao tốc" (keep + Ving) mà không tốn một chút "CPU" nào để suy nghĩ.
4. Bằng chứng "Tự động hóa" (Proven Results):
- Kết quả của quá trình huấn luyện này là 2 Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế.
- Các em không chỉ "biết" ngữ pháp, các em "dùng" nó như một phản xạ để chinh phục điểm số cao nhất.
VUS cá nhân hóa lộ trình học tập cho mọi mục tiêu, từ củng cố ngữ pháp đến luyện thi IELTS. Chúng tôi cam kết một con đường tiến bộ rõ rệt, giúp bạn vững bước chinh phục mục tiêu của mình.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Mỗi mục tiêu cần một lộ trình. Bạn đã sẵn sàng cho lộ trình của mình? Đăng ký ngay để nhận tư vấn 1:1 và đánh giá năng lực miễn phí!
Các cụm từ (collocations) phổ biến với Keep bạn nên biết
Biết keep + v gì là tốt, nhưng để giao tiếp tự nhiên, bạn cần nắm vững các cụm từ (collocations) mà người bản xứ sử dụng hàng ngày. Đây là cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ và trả lời câu hỏi keep + gì một cách toàn diện.
| Collocation (Cụm từ) | Nghĩa (Meaning) | Ví dụ (Examples) |
| Keep a secret | Giữ bí mật |
|
| Keep a promise | Giữ lời hứa |
|
| Keep in touch (with) | Giữ liên lạc |
|
| Keep in mind | Ghi nhớ, nhớ rằng |
|
| Keep track (of) | Theo dõi |
|
| Keep (sb) posted / updated | Thông báo (cho ai) về tình hình |
|
| Keep calm | Giữ bình tĩnh |
|
| Keep (it) simple | Giữ cho (nó) đơn giản |
|
Bài tập vận dụng: Keep to V hay Ving? (Có đáp án)
Lý thuyết đã xong, giờ là lúc "đối luyện"! 4 bài tập (40 câu) dưới đây được thiết kế chuyên sâu để kiểm tra toàn diện kiến thức của bạn về keep to V hay Ving, cũng như các cấu trúc mở rộng.
Hãy kiểm tra xem bạn đã thực sự làm chủ chủ điểm ngữ pháp này chưa nhé.
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Keep V-ing vs. Keep to Noun)
1. I told him to be quiet, but he _____ talking.
A. kept on B. kept to C. kept from D. A và C đều đúng
2. You must _____ the rules if you want to play this game.
A. keep B. keep to C. keep from D. keep on
3. I don't know why I _____ making the same mistake.
A. keep to B. keep C. keep from D. B và C đều đúng
4. She _____ her original plan despite the difficulties.
A. kept on B. kept from C. kept to D. kept
5. Please _____ the main road to reach the city center.
A. keep to B. keep on C. keep D. keep from
6. My computer _____ crashing for no reason.
A. keeps to B. keeps from C. keeps D. A và C đều đúng
7. He tried to diet, but he couldn't _____ it for more than a week.
A. keep B. keep to C. keep on D. keep from
8. Why do you _____ asking me the same question?
A. keep B. keep on C. keep to D. A và B đều đúng
9. If you _____ practicing, you will eventually succeed.
A. keep on B. keep to C. keep from D. A và C đều đúng
10. The speaker was asked to _____ the 10-minute time limit.
A. keep from B. keep on C. keep to D. keep
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc
- My boss _____ (keep) me _____ (wait) for 30 minutes.
- I’m trying to _____ (keep) my room _____ (tidy), but it's difficult.
- The bad weather _____ (keep) the ship from _____ (leave) the port. (Chia thì Quá khứ đơn)
- If you _____ (keep) _____ (practice), you will get better.
- I couldn't _____ (keep) from _____ (laugh) when he told the joke.
- Please _____ (keep) me _____ (post) on the project status.
- He _____ (keep) his keys _____ (in his pocket). (Chia thì Quá khứ đơn)
- This heater _____ (keep) us _____ (warm) all winter. (Chia thì Hiện tại đơn)
- The noise _____ (keep) him from _____ (sleep) last night. (Chia thì Quá khứ đơn)
- Don't _____ (keep) him _____ (talk) on the phone for too long.
Bài tập 3: Chọn từ đúng (Keep / Hold / Store)
- We _____ our important documents in a safe.
- Can you _____ my hand while we cross the street?
- How long can you _____ your breath underwater?
- It's important to _____ in touch with old friends.
- This warehouse is used to _____ grain.
- She _____ all her jewelry in a special box.
- Please _____ the line, I'll transfer you now.
- This bottle can _____ up to 1 liter of water.
- I decided to _____ a diary during my trip.
- Computers _____ information digitally.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai
- You must keep to study hard if you want to pass.
- I’m trying to keep from to eat junk food.
- He kept the children quietly while their mother was sleeping.
- She kept on to ask me the same question.
- Can you store my bag for me while I go to the restroom?
- The fence is designed to keep people from walk on the grass.
- Please keep to wait here, the doctor will see you soon.
- He couldn't keep to laugh at the joke.
- You should hold your important files in a locked cabinet.
- She kept me to talk on the phone for an hour.
Đáp án
Bài tập 1:
- A. kept on (kept (không có on) cũng đúng, nhưng kept on nhấn mạnh sự tiếp diễn gây phiền toái, A rõ nghĩa nhất.)
- B. keep to (Cấu trúc keep to + Noun, nghĩa là "tuân thủ" (quy tắc).)
- B. keep (Cấu trúc Keep + V-ing (making) - "tiếp tục/cứ" làm gì đó.)
- C. kept to (keep to + Noun (her plan) - bám sát kế hoạch.)
- A. keep to (keep to + Noun (the road) - bám sát con đường.)
- C. keeps (Keep + V-ing (crashing) - tiếp tục bị treo.)
- B. keep to (keep to + Noun (it = the diet) - tuân thủ chế độ ăn.)
- D. A và B đều đúng (Keep và Keep on đều dùng được với V-ing.)
- A. keep on (Keep on + V-ing - nhấn mạnh sự kiên trì.)
- C. keep to (keep to + Noun (the time limit) - tuân thủ giới hạn thời gian.)
Bài tập 2:
- kept / waiting (Keep + O + V-ing)
- keep / tidy (Keep + O + Adj)
- kept / leaving (Keep from + V-ing)
- keep / practicing (Keep + V-ing)
- keep / laughing (Keep from + V-ing - Không thể nhịn cười.)
- keep / posted (Cấu trúc Keep + O + Adj/Past Participle)
- kept / in his pocket (Keep + O + Prep. Phrase)
- keeps / warm (Keep + O + Adj)
- kept / sleeping (Keep from + V-ing)
- keep / talking (Keep + O + V-ing)
Bài tập 3:
- "Keep" (giữ) và "Store" (cất trữ) đều hợp lý. "Store" ngụ ý cất giữ lâu dài, có tổ chức.
- hold (Hành động vật lý "cầm, nắm".)
- hold (Cụm cố định "hold your breath" - nín thở.)
- keep (Cụm cố định "keep in touch" - giữ liên lạc.)
- store (Lưu trữ, cất vào kho.)
- Tương tự câu 1, "keeps" (giữ) hoặc "stores" (cất giữ) đều đúng.
- hold (Cụm cố định "hold the line" - giữ máy.)
- hold (Mang nghĩa "chứa" (contain).)
- keep (Cụm cố định "keep a diary" - viết nhật ký.)
- store (Lưu trữ thông tin.)
Bài tập 4:
- keep to study → keep studying (Sau keep là V-ing)
- keep from to eat → keep from eating (Sau "keep from" là V-ing)
- kept the children quietly → kept the children quiet (Cấu trúc Keep + O + Adj (quiet), không dùng trạng từ (quietly))
- kept on to ask → kept on asking (Sau "keep on" là V-ing)
- store → hold ("Hold" dùng cho hành động giữ tạm thời.)
- keep people from walk → keep people from walking (Sau "keep from" là V-ing)
- keep to wait → keep waiting (Sau "keep" là V-ing)
- keep to laugh → keep from laughing (Sai cấu trúc, phải là "keep from V-ing" - không thể nhịn cười)
- hold → keep (hoặc store) ("Keep" hoặc "store" dùng để cất giữ, "hold" là cầm/nắm.)
- kept me to talk → kept me talking (Cấu trúc Keep + O + V-ing)
Qua bài viết này, chúng ta đã có câu trả lời dứt điểm cho câu hỏi Keep to V hay Ving. Cấu trúc chính xác là Keep + V-ing (tiếp tục làm gì).
Ngoài ra, bạn cũng cần làm chủ các cấu trúc quan trọng khác như Keep + O + V-ing (bắt ai chờ), Keep + O + Adj (giữ cửa đóng) và đặc biệt là Keep from + V-ing (ngăn cản ai làm gì).
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS), chúng tôi giúp bạn chuyển hóa lý thuyết ngữ pháp khô khan thành kỹ năng thực tiễn. Bạn sẽ được rèn luyện trong các bối cảnh giao tiếp sống động, từ đó xây dựng phản xạ tự nhiên và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Đừng để ngữ pháp là "gánh nặng". Tìm hiểu lộ trình "tự động hóa" tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
