Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Aim to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập

Aim to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đồng nghĩa, bài tập

Việc nắm vững sau aim là to V hay Ving không chỉ giúp bạn viết đúng ngữ pháp mà còn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn khi nói về mục tiêu, kế hoạch hoặc hành động hướng đến một kết quả cụ thể.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, cách dùng của aim là gì.
  • Giải đáp sau aim to V hay Ving, aim + gì và những giới từ có thể đi kèm với aim.
  • Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với aim và so sánh aim, objective, goal, target.
  • Thực hành cách sử dụng aim với bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết.

Aim là gì trong tiếng Anh?

Aim /eɪm/ vừa có thể là động từ (verb) vừa là danh từ (noun). Tùy vào vai trò trong câu, aim mang những nét nghĩa khác nhau nhưng đều xoay quanh khái niệm “hướng tới mục tiêu hoặc đích đến”. Cụ thể:

Aim là động từ

Khi là động từ, aim mang nghĩa hướng tới hoặc nhắm đến một mục tiêu, kết quả hoặc đối tượng cụ thể.

Cụ thể, từ này được dùng để nói về ý định đạt được điều gì, hoặc hướng sự tác động, nỗ lực đến ai/ điều gì.

Ví dụ:

  • She aimed to improve her English by practicing with native speakers. → Cô ấy hướng tới việc cải thiện tiếng Anh bằng cách luyện nói với người bản xứ.
  • The new campaign is aimed at teenagers. → Chiến dịch mới hướng đến nhóm tuổi teen.

Bên cạnh đó, động từ aim còn được dùng để diễn tả hành động nhắm hoặc chĩa (vũ khí, máy ảnh, ánh nhìn, v.v.) vào một người hay vật cụ thể.

Ví dụ:

  • He aimed the gun at the target. → Anh ấy nhắm súng vào mục tiêu.
  • She aimed the camera at the rising sun. → Cô ấy chĩa máy ảnh về phía mặt trời đang mọc.

Như vậy, với vai trò là động từ thì aim hiểu chung là hướng nỗ lực, hành động hoặc sự chú ý đến một đích nhất định, dù đó là mục tiêu trừu tượng (như kế hoạch, kết quả) hay đối tượng cụ thể (người, vật, nhóm).

Aim là danh từ

Khi là danh từ, aim diễn tả đích đến, mục tiêu hoặc hành động nhắm tới điều gì đó. Từ này có hai nét nghĩa chính:

1. Mục tiêu, mục đích (điều mong muốn đạt được): Dùng để nói về kế hoạch, ý định hoặc kết quả mà ai đó đang hướng tới.

Ví dụ:

  • The aim of this project is to support underprivileged children. → Mục tiêu của dự án này là hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
  • Her main aim is to become a doctor. → Mục tiêu chính của cô ấy là trở thành bác sĩ.

2. Hành động ngắm bắn hoặc nhắm mục tiêu (về mặt vật lý): Dùng trong các tình huống liên quan đến súng, cung tên, thể thao,…

Ví dụ:

  • He took aim and fired. → Anh ấy ngắm bắn rồi bóp cò.
  • Her aim was poor, so she missed the target. → Cô ấy ngắm không chuẩn nên bắn trượt mục tiêu.

Tóm lại, aim khi là danh từ thì sẽ được hiểu là mục tiêu hướng tới hoặc hành động nhắm đến một đích cụ thể, có thể là mục đích cần đạt được hay hành động ngắm bắn trong thực tế.

Aim là gì trong tiếng Anh?
Aim là gì trong tiếng Anh?

Aim to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Sau khi đã biết aim là gì, câu hỏi tiếp theo mà nhiều người thường bối rối là “Sau aim to V hay Ving?” Câu trả lời là dùng aim to V để diễn tả mục tiêu, ý định, hoặc kế hoạch hành động cụ thể mà chủ ngữ hướng tới trong tương lai. Không dùng aim doing something.

Khác với những động từ mang ý nghĩa dự định như want, hope, hay plan, từ aim nhấn mạnh tính có chủ đích, có định hướng, và có chiến lược rõ ràng - thường được dùng trong bối cảnh học thuật, nghề nghiệp hoặc chính sách.

Cấu trúc:

S + aim + to V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • This study aims to examine students’ digital reading behavior. → Nghiên cứu này nhằm xem xét hành vi đọc kỹ thuật số của sinh viên.
  • The project aims to improve water quality in rural areas. → Dự án này nhằm cải thiện chất lượng nước ở khu vực nông thôn.

Ngoài ra, cấu trúc aim to V thường đi cùng các động từ thể hiện kết quả tích cực, tiến bộ, phát triển, cải thiện.

Một số động từ đi kèm phổ biến: improve, enhance, promote, achieve, develop, provide, support, increase, reduce.

Ví dụ:

  • The policy aims to reduce carbon emissions by 30% by 2030. → Chính sách này nhằm giảm 30% lượng khí thải carbon vào năm 2030.
  • Our training program aims to enhance employees’ communication skills. → Chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
Aim to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Aim to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng

Aim + gì? Aim đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng kèm ví dụ

Như vậy, bạn đã giải quyết được thắc mắc sau aim to V hay Ving. Bên cạnh cách dùng chuẩn là aim to V, còn có nhiều cấu trúc mở rộng thường gặp giúp người học hiểu rõ hơn về aim + gì aim đi với giới từ gì? Cùng VUS tìm hiểu ngay.

Aim at + Noun / Ving

Aim at là gì? Cấu trúc aim at + N / Ving được dùng khi muốn diễn tả việc hướng đến một đối tượng cụ thể hoặc mục tiêu trừu tượng. Cấu trúc này có thể được dùng chủ động (aim at) hoặc bị động (be aimed at).

Cấu trúc:

S + aim at + Noun / Ving

Ví dụ:

  • The advertisement aims at young customers. → Quảng cáo này hướng tới khách hàng trẻ.
  • The project aims at reducing plastic waste. → Dự án nhằm giảm rác thải nhựa.

Cấu trúc:

S + to be + aimed at + Noun / Ving

Ở dạng bị động, aim được dùng khi chủ ngữ là một chính sách, kế hoạch, sản phẩm hoặc chương trình, nhấn mạnh đối tượng hướng đến hoặc kết quả mong muốn. Cấu trúc bị động với aim này cực kỳ phổ biến trong văn viết học thuật hoặc bài báo cáo.

Ví dụ:

  • This course is aimed at helping beginners build confidence. → Khóa học này nhằm giúp người mới bắt đầu tự tin hơn.
  • The law is aimed at protecting consumers’ rights. → Luật này nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Aim for + Noun

Aim for là gì? Cấu trúc aim for + N được dùng để nói về mục tiêu cụ thể và đo lường được - như con số, vị trí, thành tựu hoặc kết quả mong muốn.

Cấu trúc này cho thấy người nói có định hướng rõ ràng, nỗ lực thực hiện, và thường dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc học thuật, nơi “mục tiêu” có thể xác định và đánh giá được.

Cấu trúc:

S + aim for + N/ NP

Ví dụ:

  • She’s aiming for perfection in her performance. → Cô ấy hướng đến sự hoàn hảo trong màn trình diễn.
  • We’re aiming for a 10% increase in sales. → Chúng tôi đặt mục tiêu tăng 10% doanh số.

The aim of + N / Ving

Cấu trúc the aim of + N / Ving được sử dụng khi aim đóng vai trò danh từ (không phải động từ). Cụm từ với aim này thường đứng ở đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

The aim of + N / Ving diễn tả mục tiêu, mục đích hoặc lý do cốt lõi của một hành động, kế hoạch, dự án, chiến dịch, nghiên cứu hoặc chính sách.

Cấu trúc:

The aim of + N / Ving + V + O

Ví dụ:

  • The aim of the campaign is to raise awareness of climate change. → Mục tiêu của chiến dịch là nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
  • The aim of this study is to improve reading comprehension. Mục tiêu của nghiên cứu này là cải thiện khả năng đọc hiểu.

With the aim of + Ving

With the aim of là gì? Cấu trúc with the aim of + Ving được dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do thực hiện một hành động nào đó.

Cụm này mang sắc thái trang trọng và học thuật, tương tự như in order to hay for the purpose of, nhưng có tính khách quan và mô tả cao hơn phù hợp cho văn viết chuyên nghiệp, nghiên cứu, chính sách, hoặc bài luận IELTS Writing Task 2.

Cấu trúc:

S + V + with the aim of + Ving

Ví dụ:

  • The policy was introduced with the aim of reducing traffic accidents. → Chính sách được ban hành nhằm mục đích giảm tai nạn giao thông.
  • He created the website with the aim of promoting local tourism. Anh ấy tạo trang web với mục tiêu quảng bá du lịch địa phương.

Xem thêm:

Aim + gì? Aim đi với giới từ gì?
Aim + gì? Aim đi với giới từ gì?

Bảng tổng hợp từ đồng nghĩa với Aim

Khi tìm hiểu nên dùng aim to V hay Ving, nhiều người học thường muốn mở rộng vốn từ để diễn đạt ý “nhằm mục đích làm gì” đa dạng hơn. 

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với aim giúp bạn linh hoạt sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không có từ nào mang ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn trùng khớp với aim, vì vậy hãy cân nhắc kỹ ngữ cảnh trước khi sử dụng để chọn được cách diễn đạt chính xác nhất.

Từ vựng

Giải thích chi tiết

Ví dụ

Objective

(noun)

Mục tiêu cụ thể và có thể đo lường, thường xuất hiện trong kế hoạch hoặc chiến lược.

One of our main objectives is to improve customer satisfaction. → Một trong những mục tiêu chính của chúng tôi là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Goal

(noun)

Kết quả hoặc thành tựu cuối cùng mà ai đó hướng đến, thường mang tính cá nhân hoặc nghề nghiệp.

His long-term goal is to open his own company. → Mục tiêu dài hạn của anh ấy là mở công ty riêng

Target

(noun)

Đích đến hoặc chỉ tiêu cụ thể mà người hoặc tổ chức muốn đạt được.

The marketing team has already hit their monthly sales target. → Đội ngũ marketing đã đạt chỉ tiêu doanh số tháng này.

Purpose

(noun)

Lý do hoặc động cơ khiến ai đó làm một việc gì đó thường liên quan đến ý nghĩa của hành động.

The purpose of this project is to create a more sustainable energy system. → Mục đích của dự án này là tạo ra một hệ thống năng lượng bền vững hơn.

Intention

(noun)

Kế hoạch, ý định hoặc điều mà ai đó dự định thực hiện.

She had no intention of missing the deadline. → Cô ấy không hề có ý định trễ hạn.

Aspire

(verb)

Mong muốn, khao khát đạt được một thành tựu lớn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

He aspires to become a leading researcher in his field. → Anh ấy khao khát trở thành một nhà nghiên cứu hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

Intend

(verb)

Dự định, có kế hoạch hoặc mục tiêu thực hiện một hành động cụ thể.

They intend to expand their business overseas next year. → Họ dự định mở rộng kinh doanh ra nước ngoài vào năm tới.

Seek 

(verb)

Tìm kiếm, theo đuổi hoặc cố gắng đạt được điều gì đó có giá trị.

The organization seeks to provide better educational opportunities for children. → Tổ chức này tìm cách mang đến cơ hội học tập tốt hơn cho trẻ em.

Strive 

(verb)

Cố gắng hết sức, nỗ lực không ngừng để đạt được kết quả mong muốn.

Athletes must strive for excellence to compete at the international level. → Các vận động viên phải không ngừng nỗ lực để thi đấu ở cấp độ quốc tế.

Direct 

(verb)

Hướng lời nói, hành động hoặc sự chú ý về phía một người hoặc mục tiêu cụ thể.

The teacher directed the students’ focus toward teamwork and collaboration. → Giáo viên hướng sự chú ý của học sinh vào tinh thần đồng đội và hợp tác.

Point 

(verb)

Chỉ, chĩa hoặc hướng một vật, ánh mắt hay sự chú ý vào đối tượng nào đó.

He pointed the telescope at the night sky to watch the stars. → Anh ấy chĩa kính viễn vọng lên bầu trời đêm để ngắm các vì sao.

Bảng tổng hợp từ trái nghĩa với Aim

Nếu bạn chỉ tập trung vào việc nên dùng aim to V hay Ving mà không biết từ trái nghĩa với aim, bạn có thể dễ mắc lỗi khi diễn tả hành động không có chủ đích.

Phần dưới đây tổng hợp các từ trái nghĩa với aim giúp bạn nói và viết tiếng Anh chính xác, phản ánh đúng ý định trong từng ngữ cảnh.

Từ vựng

Giải thích ý nghĩa

Ví dụ

Aimlessness 

(noun)

Biểu thị trạng thái sống hoặc làm việc mà không có định hướng, không biết mình đang theo đuổi điều gì.

After retiring, he felt a strange sense of aimlessness in his daily routine. → Sau khi nghỉ hưu, ông cảm thấy một cảm giác vô định lạ lùng trong cuộc sống hằng ngày.

Purposelessness

(noun)

Chỉ tình huống hoặc cảm giác khi con người không còn lý do, động lực hay mục tiêu để tiếp tục hành động.

The team’s efforts collapsed into purposelessness once their leader resigned. → Nỗ lực của nhóm trở nên vô nghĩa sau khi người lãnh đạo từ chức.

Randomness

(noun)

Mô tả sự tình cờ, thiếu kế hoạch, không có quy luật hoặc chủ đích rõ ràng.

Her choices seemed driven by randomness rather than logic. → Những lựa chọn của cô ấy dường như bị chi phối bởi sự ngẫu nhiên hơn là lý trí.

Avoid

(verb)

Diễn tả hành động cố ý né tránh hoặc không đối mặt với điều gì đó.

He avoided answering the question to prevent further conflict. → Anh ta tránh trả lời câu hỏi để ngăn xung đột leo thang.

Abandon

(verb)

Mang nghĩa từ bỏ, dừng giữa chừng hoặc không tiếp tục theo đuổi một kế hoạch, ý định.

They abandoned the construction project due to safety concerns. → Họ đã dừng dự án xây dựng vì lo ngại về an toàn.

Ignore

(verb)

Thể hiện việc phớt lờ, bỏ qua hoặc không chú ý đến điều đáng quan tâm.

She ignored the instructions and ended up making a serious mistake. → Cô ấy bỏ qua hướng dẫn và mắc một sai lầm nghiêm trọng.

Neglect

(verb)

Nói đến việc lơ là, sao nhãng trách nhiệm hoặc không dành đủ sự chú ý cần thiết cho một việc quan trọng.

He neglected his studies and failed the final exam. → Anh ấy lơ là việc học nên trượt kỳ thi cuối kỳ.

Miss

(verb)

Diễn tả việc không đạt được mục tiêu, không thành công trong việc chạm tới hoặc hoàn thành điều mong muốn.

The player missed the penalty that could have tied the match. → Cầu thủ đã sút hỏng quả phạt đền có thể giúp cân bằng tỉ số.

Forsake

(verb)

Diễn tả việc từ bỏ, rời xa điều mình từng theo đuổi hoặc trân trọng, thường vì một lựa chọn khác.

She forsook her career ambitions to focus on raising her children. → Cô ấy từ bỏ tham vọng nghề nghiệp để tập trung nuôi dạy con cái.

Overlook

(verb)

Được dùng khi ai đó vô tình không nhận ra, không để ý hoặc xem nhẹ một yếu tố quan trọng.

The editor overlooked several grammatical errors in the article. → Biên tập viên đã bỏ sót vài lỗi ngữ pháp trong bài viết.

Drift

(verb)

Mô tả trạng thái trôi dạt, không định hướng hoặc không có mục tiêu rõ ràng trong hành động.

Without guidance, the young man drifted from one job to another. → Thiếu định hướng, chàng trai trẻ trôi dạt từ công việc này sang công việc khác.

Deviate

(verb)

Chỉ việc đi lệch khỏi con đường, kế hoạch hoặc tiêu chuẩn đã đặt ra ban đầu.

We had to deviate from our original plan because of unexpected delays. → Chúng tôi buộc phải thay đổi khỏi kế hoạch ban đầu do sự trì hoãn bất ngờ.

Khi nào dùng Aim, Goal, Objective hay Target 

Bốn từ aim, goal, objectivetarget đều được dịch là “mục tiêu” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, mỗi từ mang một sắc thái và phạm vi sử dụng khác nhau.

Việc nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn trong học tập, công việc hoặc bài viết học thuật. Cụ thể:

  1. AIM (noun, verb): Mục đích hoặc kết quả cuối cùng mà một hành động, kế hoạch hay tổ chức hướng đến.

Aim thể hiện điều mà bạn hướng tới về tổng thể, thường mang tính bao quát hơn goalobjective. Nó mô tả đích đến chung của kế hoạch hoặc dự án, không cần lượng hóa bằng số liệu.

Ví dụ:

The company’s main aim is to create a better learning environment for employees. → Mục đích chính của công ty là tạo ra môi trường học tập tốt hơn cho nhân viên.

Aim phù hợp ở đây vì câu nói đến định hướng tổng thể của tổ chức, không phải chỉ tiêu cụ thể. Đây là tầm nhìn dài lâu hơn là con số đo lường.

  1. OBJECTIVE (noun): Mục tiêu cụ thể, ngắn hạn và có thể đo lường được.

Objective dùng cho những hành động hoặc bước đi cụ thể giúp bạn tiến gần hơn đến goal. Thường đi kèm thời gian hoàn thành và tiêu chí đánh giá rõ ràng.

Ví dụ:

Our next objective is to finish the marketing report before Friday. → Mục tiêu tiếp theo của chúng tôi là hoàn thành báo cáo marketing trước thứ Sáu.

Objective được dùng trong ví dụ này vì đây là một bước hành động cụ thể, có thời hạn rõ ràng “before Friday” trong kế hoạch làm việc.

  1. GOAL (noun): Mục tiêu lớn, mang tính định hướng lâu dài.

Goal đề cập đến mục tiêu dài hạn hoặc kết quả lớn, chẳng hạn như thành công trong sự nghiệp, giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Nó thể hiện “điều bạn mơ ước đạt được”.

Ví dụ:

His ultimate goal is to become a university professor. → Mục tiêu lớn nhất của anh ấy là trở thành giảng viên đại học.

Goal thể hiện ước mơ hoặc đích đến trong tương lai, là kết quả quan trọng mà người nói hướng tới suốt quá trình dài, nên không dùng objective vì nó quá cụ thể.

  1. TARGET (noun, verb): Con số, kết quả hoặc đối tượng cụ thể được hướng tới.

Target nhấn mạnh vào mức độ cụ thể và đo lường được, chẳng hạn như doanh số, chỉ tiêu điểm số hoặc nhóm khách hàng mà bạn nhắm tới. Ngoài ra, target còn được dùng trong ngữ cảnh đối tượng bị tác động như quảng cáo, tấn công hay chỉ trích.

Ví dụ:

The advertising team set a target of reaching 100,000 new users within two months. → Đội ngũ quảng cáo đặt mục tiêu tiếp cận 100.000 người dùng mới trong vòng hai tháng.

Target hợp lý vì đây là chỉ tiêu định lượng rõ ràng (100.000 người dùng), có thể đo lường và đánh giá kết quả.

Khi nào dùng Aim, Goal, Objective hay Target 
Khi nào dùng Aim, Goal, Objective hay Target

Bạn đã nắm vững aim là gì, hiểu cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và phân biệt được cấu trúc aim to V hay Ving

Tuy nhiên, chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ lý thuyết thôi là chưa đủ. Kiến thức sẽ nhanh chóng bị lãng quên nếu không được luyện tập và áp dụng vào thực tế, chẳng hạn như khi viết email, trình bày ý tưởng, hay tham gia các bài thi tiếng Anh quốc tế.

Đó là lý do vì sao VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ mang đến cho bạn môi trường học tập chuẩn quốc tế, nơi lý thuyết ngữ pháp được chuyển hóa thành kỹ năng sử dụng linh hoạt thông qua hoạt động tương tác, phản xạ và giao tiếp thực tế với giáo viên bản ngữ. 

Nhờ đó, bạn không chỉ hiểu đúng ngữ pháp, mà còn vận dụng tự nhiên trong lời nói và bài viết, tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Phương pháp giảng dạy

  • Chương trình học tại VUS được phát triển dựa trên triết lý Discovery Learning Học qua khám phá, giúp học viên chủ động tìm hiểu, đặt câu hỏi và tự chiếm lĩnh kiến thức.
  • Mỗi buổi học được thiết kế như một chuỗi hoạt động tương tác thực tế, bao gồm: Làm việc nhóm, thảo luận và chia sẻ ý tưởng, trò chơi học tập, hoạt động vận động kết hợp ngôn ngữ, dự án sáng tạo và tình huống mô phỏng đời sống,...
  • Phương pháp này tạo điều kiện để học viên vận dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt và hiệu quả, thay vì học thụ động.
VUS vinh danh những học viên đạt thành tích cao
VUS vinh danh những học viên đạt thành tích cao

Đội ngũ giảng dạy và học thuật

  • VUS sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng trong nước và quốc tế.
  • Tất cả giáo viên đều đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL.
  • Ban học thuật gồm các chuyên gia có trình độ thạc sĩ và tiến sĩ giáo dục, đảm nhiệm việc: Nghiên cứu và cập nhật phương pháp sư phạm tiên tiến trên thế giới, thiết kế giáo trình phù hợp với từng độ tuổi, trình độ và phong cách học tập, đảm bảo chất lượng giảng dạy thống nhất trên toàn hệ thống trung tâm.

VUS và những “con số biết nói”

  • Cambridge công nhận VUS Gold Preparation Centre (Trung tâm Đào tạo Vàng) trong nhiều năm liền.
  • Đối tác Platinum của British Council, minh chứng cho chất lượng đào tạo và kết quả học viên đạt được.
  • Đến nay, hơn 203.000 học viên đã hoàn tất khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi quốc tế như Cambridge và IELTS.

Hệ sinh thái học tập OVI Apps

  • OVI Kids / OVI Teens: Hệ thống trò chơi học tập giúp ôn luyện từ vựng, phát âm và kỹ năng phản xạ hàng ngày.
  • OVI Parents: Công cụ hỗ trợ phụ huynh theo dõi tiến độ học của con, cung cấp báo cáo chi tiết sau từng buổi học, giúp cha mẹ đồng hành và hỗ trợ con hiệu quả hơn.
Môi trường học tiếng Anh chuẩn quốc tế tại VUS
Môi trường học tiếng Anh chuẩn quốc tế tại VUS

Sở hữu hệ thống hơn 60 trung tâm hiện đại cùng cơ sở vật chất chuẩn quốc tế, VUS mở ra trải nghiệm học tiếng Anh hiệu quả, thú vị và truyền cảm hứng cho học viên ở mọi độ tuổi:

  • Tiếng Anh mầm non: Học qua trò chơi, hình ảnh và vận động để phát triển phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn từ sớm.
  • Tiếng Anh tiểu học: Củng cố vốn từ và ngữ pháp nền tảng, đồng thời rèn kỹ năng nghe – nói tự tin, tự nhiên.
  • Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS.
  • Tiếng Anh cho người mới bắt đầu: Giúp người học củng cố ngữ pháp cơ bản, mở rộng từ vựng và tự tin giao tiếp hằng ngày.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Lịch học linh hoạt, nội dung gắn liền với công việc thực tế, phù hợp với người đi làm.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm, luyện đề chuẩn quốc tế và phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng.

Đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được định hướng khóa học phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của bạn.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Aim to V hay Ving (có đáp án)

Sau khi đã nắm vững cách dùng và phân biệt khi nào nên dùng aim to V hay Ving, bước tiếp theo là áp dụng kiến thức vào thực tế qua các dạng bài luyện tập đa dạng.

Những bài tập dưới đây giúp bạn củng cố cấu trúc, giới từ đi kèm và cách sử dụng “aim” đúng ngữ cảnh trong cả viết và nói tiếng Anh.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Aim to V hay Ving (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm kỹ nên dùng Aim to V hay Ving (có đáp án)

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. The company __________ to expand its services to international markets next year.
    a. aims to
    b. aims at
    c. aim for
    d. aimed
  2. This campaign is __________ helping students improve their study habits.
    a. aim to
    b. aimed at
    c. aiming for
    d. aim of
  3. Our teacher always encourages us to set clear __________ before starting a project.
    a. aiming
    b. aims
    c. aims at
    d. aimed
  4. The advertisement was __________ teenagers who love technology.
    a. aimed at
    b. aim to
    c. aims for
    d. aim at
  5. We’re __________ a higher sales target in the next quarter.
    a. aim at
    b. aiming for
    c. aim to
    d. aimed
  6. The manager explained that the new policy __________ reducing costs while maintaining quality.
    a. aims at
    b. aims to
    c. aim for
    d. aimed

Bài tập 2: Điền dạng đúng của “aim” hoặc giới từ đi kèm (to, at, for, of) vào chỗ trống.

  1. The new education reform __________ improving students’ critical thinking.
  2. Her main __________ in life is to help others.
  3. This workshop is __________ developing teamwork and communication skills.
  4. The company __________ become a leader in renewable energy.
  5. The campaign is __________ young people who care about the environment.
  6. The __________ of this course is to build strong English foundations for beginners.

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “aim”

  1. Mục tiêu của dự án này là nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  2. Khóa học này hướng đến việc giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
  3. Chính phủ đặt mục tiêu giảm tỷ lệ thất nghiệp trong năm tới.
  4. Chiến dịch quảng cáo này nhắm tới nhóm khách hàng trẻ yêu thích công nghệ.
  5. Chúng tôi đang hướng tới doanh số cao hơn trong quý tới.

Đáp án

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

  1. aims to
    Aim to V dùng để diễn tả mục tiêu hoặc kế hoạch hành động cụ thể.
  2. aimed at
    Be aimed at Ving mô tả chương trình hoặc hoạt động hướng tới mục tiêu cụ thể.
  3. aims
    Aim là danh từ, nghĩa là “mục tiêu”.
  4. aimed at
    Be aimed at + N dùng khi nói về đối tượng mà quảng cáo hoặc sản phẩm hướng tới.
  5. aiming for
    Aim for + N dùng khi nói về đích đến hoặc chỉ tiêu cụ thể.
  6. aims at
    Aim at Ving được dùng khi nói về hành động hoặc kết quả mà chính sách hướng tới.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của “aim” hoặc giới từ đi kèm (to, at, for, of) vào chỗ trống.

  1. aims atAims at Ving nói về nỗ lực hoặc mục tiêu hành động.
  2. aim Aim là danh từ chỉ mục tiêu tổng quát.
  3. aimed atBe aimed at Ving mô tả chương trình hướng tới mục tiêu cụ thể.
  4. aims to Aim to V diễn tả mục tiêu hành động của chủ thể.
  5. aimed at Aimed at + N dùng cho đối tượng mục tiêu.
  6. aim of The aim of + N/Ving chỉ mục đích của hoạt động hoặc chương trình.

Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “aim”

  1.  The aim of this project is to raise awareness of environmental protection.

Giải thích: “The aim of + N/Ving” dùng để diễn tả mục tiêu hoặc lý do thực hiện một hành động.

  1.  This course is aimed at helping learners become more confident in speaking English.

Giải thích: Be aimed at + Ving mô tả mục đích của một khóa học, chương trình hoặc hoạt động.

  1. The government aims to reduce the unemployment rate next year.

Giải thích: Aim to V thể hiện ý định hoặc mục tiêu hành động rõ ràng của chủ thể.

  1. This advertising campaign is aimed at young customers who love technology.

Giải thích: Be aimed at + N được dùng khi nói đến đối tượng mà một chiến dịch hay sản phẩm hướng tới.

  1. We’re aiming for higher sales in the next quarter.

Giải thích: Aim for + N nhấn mạnh kết quả, thành tựu hoặc con số cụ thể mà ai đó muốn đạt được.

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc nên dùng aim to V hay Ving, aim đi với giới từ gì, cùng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp của “aim” trong tiếng Anh.

Tuy nhiên, lý thuyết chỉ thật sự hiệu quả khi bạn có cơ hội luyện tập và vận dụng “aim” trong ngữ cảnh thực tế từ viết học thuật, giao tiếp hằng ngày cho đến các bài thi như IELTS.

Tại VUS – Anh văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được học trong môi trường chuyên nghiệp với giáo trình quốc tế, giúp rèn luyện và ứng dụng linh hoạt những cấu trúc như aim to V, aim at Ving, cùng hàng trăm mẫu câu học thuật khác.

Ngoài “aim”, còn rất nhiều từ vựng và cấu trúc thú vị khác đang chờ bạn khám phá. 

Đăng ký bài kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để xác định chính xác năng lực tiếng Anh hiện tại và nhận lộ trình học phù hợp nhất cho bạn.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ