Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Responsible đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến và bài tập

Responsible đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến và bài tập

Khi học tiếng Anh, rất nhiều người bối rối không biết responsible đi với giới từ gì và cách dùng của nó trong từng ngữ cảnh. Đây là một tính từ quen thuộc, xuất hiện dày đặc trong giao tiếp, học thuật, mô tả công việc và đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC.

Tuy nhiên, việc nhầm lẫn giữa responsible for, responsible to, hay chưa hiểu rõ responsible là gì khiến người học dễ dùng sai cấu trúc, dẫn đến diễn đạt thiếu chính xác.

Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn:

  • Hiểu đúng responsible nghĩa là gì và bản chất ngữ pháp của từ này
  • Nắm rõ responsible + giới từ gì trong từng trường hợp
  • Phân biệt chính xác responsible for responsible to
  • Biết được các cụm như take responsibility for, be responsible for hay “chịu trách nhiệm” tiếng Anh là gì và luyện tập với các bài tập đa dạng cùng đáp án chi tiết.

Responsible là gì?

Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả trách nhiệm, nghĩa vụ hoặc vai trò của một cá nhân/tổ chức đối với một hành động, kết quả hoặc một người khác.

Đây là từ xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp, mô tả công việc, văn bản học thuật và các kỳ thi tiếng Anh. Dưới đây là các ý nghĩa quan trọng nhất bạn cần nắm:

  • Có tinh thần trách nhiệm, đáng tin cậy: Dùng để mô tả người làm việc nghiêm túc, cẩn thận và luôn hoàn thành nhiệm vụ.

Ví dụ: Liam is a responsible student who always submits his assignments on time.
(Liam là học sinh có trách nhiệm, luôn nộp bài đúng hạn.)

  • Chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ hoặc kết quả: Đây là cách dùng phổ biến nhất, gắn liền với cấu trúc be responsible for.

Ví dụ: Maya is responsible for planning the monthly reports.
(Maya chịu trách nhiệm lập báo cáo hằng tháng.)

  • Chịu trách nhiệm giải trình trước ai đó có thẩm quyền: Nghĩa này thường xuất hiện với giới từ to, dùng nhiều trong bối cảnh hành chính – công việc.

Ví dụ: The branch manager is responsible to the head office.
(Quản lý chi nhánh phải chịu trách nhiệm báo cáo cho trụ sở chính.)

  • Bị quy trách nhiệm, bị xem là người gây ra lỗi hoặc hậu quả: Thường dùng trong các tình huống tiêu cực hoặc khi nói về lỗi lầm.

Ví dụ: The driver was held responsible for the accident.
(Tài xế bị quy trách nhiệm cho vụ tai nạn.)

  • Nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc vấn đề: Dùng nhiều trong ngữ cảnh khoa học, y tế, môi trường.

Ví dụ: Excessive screen time is responsible for sleep problems in children.
(Thời gian nhìn màn hình quá nhiều là nguyên nhân gây ra các vấn đề về giấc ngủ ở trẻ em.)

  • Có trách nhiệm pháp lý hoặc thẩm quyền ra quyết định: Thường dùng cho tổ chức, bộ phận hoặc người có vai trò quản lý.

Ví dụ: The committee is responsible for enforcing the new regulations.
(Ủy ban có trách nhiệm đảm bảo thực thi các quy định mới.)

Các từ loại liên quan đến Responsible (Word Family):

  • Responsibility (n.) – trách nhiệm, nghĩa vụ
    Ví dụ: Parents have a responsibility to guide their children.
    (Cha mẹ có trách nhiệm hướng dẫn con cái.)

  • Responsibly (adv.) – một cách có trách nhiệm
    Ví dụ: Please use the company resources responsibly.
    (Vui lòng sử dụng tài nguyên của công ty một cách có trách nhiệm.)

  • Irresponsible (adj.) – vô trách nhiệm
    Ví dụ: It is irresponsible to ignore safety rules.
    (Thật vô trách nhiệm khi phớt lờ các quy tắc an toàn.)

  • Irresponsibility (n.) – sự thiếu trách nhiệm
    Ví dụ: His irresponsibility caused serious delays.
    (Sự thiếu trách nhiệm của anh ấy đã gây ra những trì hoãn nghiêm trọng.)

  • Irresponsibly (adv.) – một cách vô trách nhiệm
    Ví dụ: They behaved irresponsibly during the meeting.
    (Họ cư xử một cách vô trách nhiệm trong cuộc họp.)

Như vậy, hiểu đúng responsible là gì sẽ giúp bạn dùng chính xác trong nhiều ngữ cảnh. Nhưng để dùng trọn vẹn, bạn cần nắm rõ responsible đi với giới từ gì trong từng trường hợp, đây sẽ là nội dung của phần tiếp theo.

Responsible là gì?
Responsible là gì?

Responsible đi với giới từ gì? Các cấu trúc Responsible thường gặp

Các giới từ thường đi với Responsible

Để sử dụng chính xác tính từ responsible, bạn cần nắm rõ nó đi với giới từ nào trong từng tình huống. Trong tiếng Anh, responsible đi với hai giới từ chính: for và to.

Mỗi giới từ thể hiện một sắc thái trách nhiệm khác nhau. Dưới đây là toàn bộ các cấu trúc quan trọng nhất.

1. Responsible for + N/V-ing: chịu trách nhiệm về điều gì

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để nói ai đó chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ, hành động hoặc kết quả. Bạn có thể thấy dạng này khi mô tả công việc, báo cáo, phân công nhiệm vụ hoặc khi nói về nguyên nhân gây ra vấn đề.

Cấu trúc:

S + be responsible for + N/V-ing

Ví dụ:

  • Olivia is responsible for preparing the training materials.
    (Olivia chịu trách nhiệm chuẩn bị tài liệu đào tạo.)
  • High sodium intake is responsible for increased blood pressure.
    (Việc tiêu thụ muối cao là nguyên nhân gây tăng huyết áp.)

2. Responsible to + somebody: chịu trách nhiệm giải trình trước ai

Khi muốn nhấn mạnh việc báo cáo hoặc giải trình cho cấp trên/cơ quan có thẩm quyền, ta dùng responsible to, thường gặp trong môi trường công việc hoặc hành chính.

Cấu trúc:

S + be responsible to + somebody (for something)

Ví dụ:

  • The sales supervisor is responsible to the regional manager for monthly targets.
    (Giám sát bán hàng chịu trách nhiệm trước quản lý khu vực về chỉ tiêu hằng tháng.)
  • Each team lead is responsible to the department head.
    (Mỗi trưởng nhóm phải báo cáo cho trưởng bộ phận.)
Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với giới từ gì?

Các cấu trúc mở rộng thường gặp với Responsible

Ngoài việc nắm được responsible đi với giới từ nào, người học cần biết thêm các cấu trúc gắn liền với từ này trong giao tiếp, công việc và học thuật.

1. Be held responsible (for sth): Ý nói một cá nhân/tổ chức bị quy trách nhiệm hoặc xem là nguyên nhân gây ra hậu quả.

Ví dụ: The driver was held responsible for the traffic incident.
(Tài xế bị quy trách nhiệm cho vụ va chạm.)

2. Be fully/partly responsible for sth: Cho biết mức độ trách nhiệm trong một sự việc.

Ví dụ: The company is fully responsible for compensation costs.
(Công ty hoàn toàn chịu trách nhiệm chi phí bồi thường.)

Xem thêm:

Tổng hợp các cụm từ liên quan đến Responsible

Bên cạnh các cấu trúc “responsible + giới từ”, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ mở rộng liên quan đến responsibility, được sử dụng thường xuyên trong môi trường học thuật, giao tiếp và công việc.

Nếu bạn vẫn đang thắc mắc Responsibility đi với giới từ gì thì bảng tổng hợp các cụm phổ biến nhất liên quan đến Responsible dưới đây sẽ giải đáp chi tiết cho câu hỏi đó.

Từ / Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take responsibility (for sth)

Nhận trách nhiệm hoặc chủ động đứng ra chịu trách nhiệm cho một vấn đề.

Emma decided to take responsibility for resolving the customer complaints.
(Emma quyết định chịu trách nhiệm xử lý các khiếu nại của khách hàng.)

Hold someone responsible (for sth)

Quy trách nhiệm cho ai đó xem ai là người gây ra lỗi/hậu quả.

The committee held the supplier responsible for the product defects.
(Ủy ban quy trách nhiệm cho nhà cung cấp về lỗi sản phẩm.)

Assume responsibility (for sth)

Đảm nhận, tiếp nhận trách nhiệm; thường dùng khi nhận vai trò mới.

He will assume responsibility for the new branch next month.
(Anh ấy sẽ đảm nhận trách nhiệm cho chi nhánh mới vào tháng sau.)

Acceptance of responsibility

Sự chấp nhận trách nhiệm; thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Her acceptance of responsibility showed professionalism and maturity.
(Việc cô ấy chấp nhận trách nhiệm thể hiện sự chuyên nghiệp và trưởng thành.)

Abdication of responsibility

Thoái thác hoặc trốn tránh trách nhiệm; sắc thái tiêu cực.

Ignoring safety procedures is an abdication of responsibility.
(Phớt lờ quy trình an toàn là hành vi trốn tránh trách nhiệm.)

Nắm rõ responsible đi với giới từ gì và sử dụng chính xác các cấu trúc như responsible for, responsible to, hay take responsibility for sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp và diễn đạt tiếng Anh tự nhiên, mạch lạc hơn trong học tập, công việc cũng như các kỳ thi học thuật.

Tuy nhiên, dù đã hiểu “responsible là gì”, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi áp dụng vào tình huống giao tiếp thực tế.

Đó là lý do VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ xây dựng lộ trình học tiếng Anh toàn diện dựa trên giáo trình quốc tế, kết hợp với triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp chuyển hóa kiến thức ngữ pháp và từ vựng thành khả năng sử dụng thực tế.

VUS - Nơi học viên có thể phát triển tiếng Anh toàn diện
VUS - Nơi học viên có thể phát triển tiếng Anh toàn diện

Tại VUS, học viên được phát triển đồng thời từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp và tư duy học thuật – phù hợp với mọi mục tiêu: giao tiếp, thăng tiến nghề nghiệp, du học hoặc luyện thi chứng chỉ quốc tế.

VUS tự hào sở hữu đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL…, cùng hệ thống đào tạo được Cambridge vinh danh là “Trung tâm Đào tạo Vàng” trong nhiều năm liên tiếp.

Với hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Cambridge và IELTS, cùng mạng lưới 60+ trung tâm hiện đại trên toàn quốc, VUS mang đến hệ sinh thái khóa học phù hợp cho mọi lứa tuổi:

Hãy khởi động hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS – để mọi cấu trúc từ đơn giản như responsible for đến nâng cao đều trở thành phản xạ tự nhiên.

Đăng ký tư vấn & kiểm tra trình độ miễn phí để nhận lộ trình phù hợp dành riêng cho bạn.

Chinh phục tiếng Anh cùng VUS!
Responsible đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến và bài tập

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Responsible đi với giới từ gì (có đáp án)

Bài tập giúp bạn nắm vững responsible đi với giới từ gì, cách dùng responsible for, responsible to trong từng ngữ cảnh cụ thể và tránh những lỗi sai thường gặp khi làm bài.

Thông qua hệ thống câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án chi tiết, bạn sẽ luyện được phản xạ chọn đúng cấu trúc với responsible trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.

Bài tập giúp bạn nắm kỹ Responsible đi với giới từ gì (có đáp án)
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Responsible đi với giới từ gì (có đáp án)

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C hoặc D).

  1. The marketing director is ______ preparing the annual budget proposal.
    A. responsible to
    B. responsible for
    C. responsible with
    D. responsibility for
  2. Parents are legally ______ ensuring their children attend school regularly.
    A. responsible for
    B. responsible to
    C. responsible with
    D. holding responsible
  3. The interns are ______ their supervisor for the accuracy of the reports.
    A. responsible with
    B. responsibility for
    C. responsible to
    D. take responsibility
  4. Poor waste management is directly ______ the increase in water pollution.
    A. responsible to
    B. responsibility for
    C. responsible with
    D. responsible for
  5. The team agreed to ______ responsibility for fixing the system errors.
    A. take
    B. hold
    C. accept to
    D. assume to
  6. The school will ______ the students responsible for any damage to equipment.
    A. keep
    B. hold
    C. take
    D. assume
  7. You should be more ______ your financial decisions.
    A. responsible to
    B. responsible for
    C. responsible with
    D. hold responsible
  8. The production manager is ______ the CEO for meeting the monthly targets.
    A. responsible for
    B. responsible to
    C. responsibility for
    D. responsible with
  9. He finally admitted the mistake and ______ responsibility for the delay.
    A. took
    B. made
    C. did
    D. held
  10. The committee stated that the contractor was ______ for the structural damage.
    A. responsible with
    B. responsible to
    C. responsibility to
    D. responsible for

Bài 2 – Điền giới từ thích hợp (for / to / with)

Điền đúng giới từ vào chỗ trống.

  1. Emily is responsible ______ organizing the graduation ceremony.
  2. The finance department is responsible ______ the board of directors.
  3. The technician is responsible ______ handling confidential data carefully.
  4. Who is responsible ______ the drop in sales this quarter?
  5. The interns are responsible ______ their team leader for their weekly tasks.
  6. You need to be responsible ______ your study schedule.
  7. The logistics team is responsible ______ ensuring on-time delivery.
  8. The deputy manager is responsible ______ the main office.
  9. This chemical is responsible ______ the unusual smell.
  10. Children should learn to be responsible ______ their own belongings.

Bài 3 – Viết lại câu dùng đúng cấu trúc Responsible

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.

  1. The report shows that pollution caused the decline in fish population.
    → Pollution was __________________________________________.
  2. The manager must explain the project progress to the CEO.
    → The manager is _________________________________________.
  3. They blamed the supplier for the shipment errors.
    → The supplier was ________________________________________.
  4. I took charge of leading the new research team.
    → I __________________________________ responsibility for leading the new research team.
  5. Sarah must be accountable for her actions.
    → Sarah must be __________________________________________.
  6. He caused the software malfunction.
    → He was _________________________________________________.
  7. The team must answer to the director for their performance.
    → The team is ____________________________________________.
  8. She agreed to take responsibility for the marketing campaign.
    → She __________________________________ responsibility for the marketing campaign.
  9. Poor planning caused the event’s failure.
    → Poor planning was _______________________________________.
  10. The teacher must report to the principal.
    → The teacher is __________________________________________.

Đáp án

Bài 1 – Đáp án & Giải thích ngắn gọn

  1. B – responsible for + N/V-ing
  2. A – responsible for (nghĩa pháp lý)
  3. C – responsible to + người (giải trình)
  4. D – responsible for = là nguyên nhân
  5. A – take responsibility for
  6. B – hold someone responsible
  7. B – responsible for + N/V-ing
  8. B – responsible to + cấp trên
  9. A – took responsibility for
  10. D – responsible for + vấn đề

Bài 2 – Đáp án

  1. for
  2. to
  3. for
  4. for
  5. to
  6. for
  7. for
  8. to
  9. for
  10. for

Bài 3 – Đáp án gợi ý

  1. Pollution was responsible for the decline in fish population.
  2. The manager is responsible to the CEO for the project progress.
  3. The supplier was held responsible for the shipment errors.
  4. I assumed/took responsibility for leading the new research team.
  5. Sarah must be responsible for her actions.
  6. He was responsible for the software malfunction.
  7. The team is responsible to the director for their performance.
  8. She accepted/took responsibility for the marketing campaign.
  9. Poor planning was responsible for the event’s failure.
  10. The teacher is responsible to the principal.

Tóm lại, việc hiểu rõ responsible đi với giới từ gì cùng các khái niệm quan trọng như responsibility là gì, responsible for là gì hay các cụm mở rộng như take responsibility for hold someone responsible sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác hơn trong học tập, công việc và những kỳ thi quốc tế.

Nắm vững cách dùng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp “responsibility” không còn là khái niệm khó nhớ mà trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp và viết học thuật.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp và giao tiếp qua những tình huống thực tế, giúp biến kiến thức từ lý thuyết sang thực hành một cách tự nhiên, đồng thời xây dựng sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong đời sống và công việc.

Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!

Hãy luyện tập đều đặn để các cấu trúc với responsible trở thành những cụm bạn có thể sử dụng thuần thục và linh hoạt trong mọi ngữ cảnh.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ