Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập

Contribute đi với giới từ gì, dùng contribute to V hay Ving, và khác gì so với give, donate, devote…? 

Đây là những thắc mắc cực kỳ phổ biến khi bạn bắt đầu viết email công việc bằng tiếng Anh, soạn luận văn, hay luyện bài viết IELTS học thuật. Chỉ cần dùng sai một chút, câu dễ trở nên “sai sai”, thiếu tự nhiên hoặc lệch nghĩa hoàn toàn.

Trong bài viết này, bạn sẽ lần lượt:

  • Hiểu rõ contribute là gì, contribution là gì và ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể.
  • Nắm được contribute to là gì, cách dùng contribute chuẩn trong giao tiếp và viết học thuật.
  • Phân biệt nên dùng contribute to V hay Ving, kèm các cụm thông dụng đi kèm.
  • Luyện tập với hệ thống bài tập có đáp án để khắc sâu kiến thức và tự tin áp dụng trong nói, viết tiếng Anh.

Contribute là gì? Contribution là gì?

Contribute /kənˈtrɪbjuːt/ là động từ nghĩa là đóng góp, góp phần, cống hiến cho một mục tiêu, hoạt động hoặc kết quả nào đó. Từ này thường dùng khi một cá nhân hoặc tập thể góp sức, ý tưởng, tiền bạc, thời gian, kỹ năng để tạo ra giá trị chung.

Ví dụ: They contributed a lot of time to the project. (Họ đã đóng góp rất nhiều thời gian cho dự án.)

 

Contributeđộng từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: contribute, contributes (hiện tại đơn – chủ ngữ số ít); contributing (V-ing); contributed (V2/V3).

Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ là danh từ của “contribute”, mang nghĩa sự đóng góp, phần đóng góp, sự cống hiến. Từ này mô tả kết quả hoặc nội dung mà ai đó đã đóng góp – có thể là tài chính, công sức, ý tưởng hoặc tác động tích cực tạo ra sự thay đổi.

Ví dụ: Her contribution helped the team succeed. (Đóng góp của cô ấy đã giúp đội đạt được thành công.)

Tóm lại:

  • Contribute = hành động đóng góp.
  • Contribution = phần đóng góp hoặc tác động tạo ra.

Các từ loại liên quan đến “contribute”:

  1. Contributor (noun): người đóng góp → Chỉ người góp công, góp sức, hoặc đóng góp nội dung (như contributor của một tạp chí).

Ví dụ: He is a regular contributor to the science magazine. (Anh ấy là một người đóng góp nội dung thường xuyên cho tạp chí khoa học.) 

  1. Contributory (adjective): mang tính đóng góp / là nguyên nhân góp phần → Thường dùng trong ngữ cảnh contributory factor (yếu tố góp phần).

Ví dụ: Lack of sleep is a contributory factor in many health problems. (Thiếu ngủ là một yếu tố góp phần gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.)

  1. Contributive (adjective): hiếm gặp hơn → Nghĩa tương tự contributory, dùng trong văn phong trang trọng: mang tính đóng góp, hỗ trợ.

Ví dụ: Exercise has a contributive role in improving mental health. (Tập thể dục đóng một vai trò hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe tinh thần.)

Vậy,

  • Đóng góp tiếng Anh là gì? Đóng góp tiếng Anh thường là contribute (động từ) và contribution (danh từ), dùng khi nói chung về góp công sức, ý tưởng hay vai trò vào một kết quả nào đó. 

Nếu nói về góp tiền của thì dùng donate, contribute money/funds, chip in (thân mật), còn góp ý thì dùng contribute ideas, give input, share your thoughts.

  • Sau contribute to V hay Ving? Câu trả lời là dùng contribute to Ving (không dùng “to V”). Vì to trong cụm này là giới từ, nên động từ phía sau phải ở dạng V-ing

Phần tiếp theo sẽ giải thích chi tiết nội dung này hơn.

Contribute là gì? Contribution là gì?
Contribute là gì? Contribution là gì?

Contribute đi với giới từ gì?

Contribute đi với giới từ gì là thắc mắc thường gặp khi bạn muốn dùng từ này cho đúng trong email, bài luận hay bài thi tiếng Anh học thuật. 

Phần này sẽ giúp bạn nắm rõ contribute thường đi với giới từ nào, cách dùng contribute trong từng cấu trúc cụ thể để tránh dùng sai hoặc thiếu tự nhiên.

1. Contribute to + N / V-ing: Góp phần vào điều gì / dẫn đến kết quả nào đó (phổ biến nhất)

Dùng khi bạn muốn diễn tả việc một cá nhân, nhóm hoặc yếu tố nào đó góp phần tạo ra kết quả, tác động đến một tình huống, hoặc đóng góp vào sự phát triển của vấn đề. 

Trong cấu trúc này, “to”giới từ, nên nếu theo sau là một hành động, động từ phải được chuyển sang dạng V-ing. Còn nếu theo sau là một danh từ, bạn dùng trực tiếp danh từ đó.

Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong học thuật, báo chí, và đặc biệt là trong văn phong IELTS.

Công thức:

  • Contribute to + Noun
  • Contribute to + V-ing

Ví dụ:

  • Lack of sleep contributes to poor concentration. (Thiếu ngủ góp phần gây giảm khả năng tập trung.)
  • Regular reading contributes to improving vocabulary. (Đọc sách đều đặn góp phần cải thiện vốn từ vựng.)

Lưu ý: Không dùng to V vì “to” là giới từ → phải dùng V-ing.

2. Contribute something to + N: Đóng góp cái gì đó cho ai đó / tổ chức nào đó

Khi muốn nhấn mạnh bạn đóng góp cái gì, hãy dùng cấu trúc contribute something to + N. 

Cách dùng này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính, hoạt động cộng đồng, công việc nhóm hoặc các tình huống mà vật chất, ý tưởng, thời gian hoặc kỹ năng được “đóng góp” một cách cụ thể. 

Điểm khác biệt quan trọng là cấu trúc này tập trung vào “thứ được đóng góp” thay vì “kết quả tạo ra”. Vì vậy, nó không thay thế được cấu trúc contribute to + N/V-ing ở trên.

Công thức:

Contribute + something + to + N

Ví dụ:

  • They contributed money to the charity. (Họ đóng góp tiền cho quỹ từ thiện.)
  • She contributed her ideas to the meeting. (Cô ấy đóng góp ý tưởng cho cuộc họp.)

Lưu ý:

  • Không thể dùng cấu trúc này để nói góp phần tạo ra kết quả → phải dùng cấu trúc số 1.
  • “Something” có thể là vật chất hoặc phi vật chất.

3. Contribute towards + N: Đóng góp hướng tới một mục tiêu cụ thể (thường là tiền hoặc tài nguyên)

Dùng khi muốn diễn tả sự đóng góp “hướng tới” một mục tiêu cụ thể, đặc biệt trong các ngữ cảnh như quyên góp xây dựng, đóng góp cho quỹ, hoặc nỗ lực tiến tới một kết quả.

“Towards” mang sắc thái trang trọng hơn “to” và nhấn mạnh quá trình hoặc mục tiêu mà sự đóng góp hướng đến, chứ chưa chắc là kết quả cuối cùng.

Đây cũng là lý do cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, thông báo tài chính hoặc báo cáo tổ chức.

Công thức: 

Contribute towards + N

Ví dụ:

  • The company contributed $10,000 towards the new building project. (Công ty đóng góp 10.000 đô cho dự án xây tòa nhà mới.)
  • His efforts contributed towards the team’s victory. (Nỗ lực của anh ấy đóng góp vào chiến thắng của đội.)

Lưu ý: “Towards” ≠ “to”:

  • towards → hướng tới mục tiêu
  • to → góp phần trực tiếp vào kết quả

4. Contribute by + V-ing: Đóng góp bằng cách làm gì

Dùng để mô tả “phương thức đóng góp”, tức là một người đóng góp bằng cách nào. Nó trả lời cho câu hỏi How? thay vì What? hay To what result?. 

Cách dùng này thường gặp khi mô tả hoạt động thiện nguyện, nhiệm vụ trong nhóm hoặc các hành động hỗ trợ cụ thể. Tuy nhiên, quan trọng là cấu trúc này không diễn tả kết quả, mà chỉ mô tả hình thức đóng góp.

Công thức: 

Contribute by + V-ing

Ví dụ:

  • You can contribute by donating blood. (Bạn có thể đóng góp bằng cách hiến máu.)
  • She contributes by organizing charity events. (Cô ấy đóng góp bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.)

Lưu ý:

  • Không dùng để diễn tả góp phần vào kết quả gì.
  • Dùng để trả lời câu hỏi “bằng cách nào?” (How?).

5. Contribute + to + someone doing something: Góp phần khiến ai đó làm gì

Khi tác động của vấn đề/hoàn cảnh dẫn đến việc ai đó thực hiện một hành động cụ thể, bạn dùng cấu trúc này. Nó mô tả ảnh hưởng gián tiếp.

Cấu trúc này gần giống dạng “cause someone to do something” (khiến / gây ra việc ai đó làm điều gì đó).

Công thức: 

Contribute + to + someone doing something

Ví dụ: 

  • His guidance contributed to me improving my speaking skills. (Sự hướng dẫn của anh ấy góp phần giúp tôi cải thiện kỹ năng nói.)
  • Stress contributes to people making poor decisions. (Căng thẳng góp phần khiến con người đưa ra những quyết định sai lầm.)
Contribute đi với giới từ gì?
Contribute đi với giới từ gì?

Các cấu trúc mở rộng với Contribute

Sau khi đã nắm chắc contribute đi với giới từ gì và dùng đúng cấu trúc contribute to, đã đến lúc bạn “nâng cấp” câu văn với những cách kết hợp linh hoạt hơn.

Ở phần này, bạn sẽ khám phá các cấu trúc mở rộng với contribute trong nhiều dạng câu khác nhau, giúp diễn đạt ý “đóng góp”, “góp phần”, “đóng vai trò” một cách tự nhiên, chuyên nghiệp và sắc nét hơn trong văn viết tiếng Anh.

1. Contribute + adverb: Nhấn mạnh mức độ hoặc cách thức đóng góp

Dùng khi muốn chỉ rõ mức độ mạnh – yếu – trực tiếp – gián tiếp của sự đóng góp. Cách này làm cho câu văn tự nhiên và giàu sắc thái hơn, đặc biệt trong mô tả dữ liệu, báo cáo, phân tích.

Các adverb thường gặp:

  • significantly (đáng kể)
  • greatly (rất nhiều)
  • directly / indirectly (trực tiếp / gián tiếp)
  • heavily (mạnh mẽ)
  • positively / negatively (tích cực / tiêu cực)

Ví dụ:

  • The new policy contributed significantly to reducing traffic accidents. (Chính sách mới đã góp phần đáng kể vào việc giảm các vụ tai nạn giao thông.)
  • Environmental changes contributed indirectly to rising temperatures. (Những thay đổi về môi trường đã gián tiếp góp phần làm nhiệt độ tăng lên.)

2. Contribute as + role: Đóng góp với vai trò cụ thể

Dùng khi muốn làm rõ vai trò/ vị trí mà ai đó đóng góp trong một sự kiện, dự án hoặc hoạt động. Tập trung vào vai trò, không phải số lượng hay kết quả.

Ví dụ: 

  • She contributed as a coordinator during the event. (Cô ấy đã đóng góp với vai trò điều phối viên trong suốt sự kiện.)
  • He contributed as a volunteer in the charity program. (Anh ấy đã đóng góp với vai trò tình nguyện viên trong chương trình từ thiện.)

3. Contribute + amount: Nhấn mạnh số lượng đóng góp (tiền / giờ làm / tài nguyên)

Dùng khi số lượng đóng góp quan trọng hơn mục đích hoặc kết quả. Đây là dạng thường gặp trong báo cáo tài chính, hoạt động tổ chức, xây dựng quỹ.

Ví dụ:

  • Each member contributed $20. (Mỗi thành viên đã đóng góp 20 đô la.)
  • Employees contributed over 200 working hours. (Nhân viên đã đóng góp hơn 200 giờ làm việc.)

Lưu ý:

  • Không cần giới từ to khi chỉ nêu số lượng.
  • Nếu muốn nói “đóng góp số tiền đó cho…”, dùng: contribute + amount + to + N

Xem thêm: 

Các cấu trúc mở rộng với Contribute
Các cấu trúc mở rộng với Contribute

Các từ đồng nghĩa với Contribute là gì?

Các từ đồng nghĩa với contribute sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ thay vì chỉ loay hoay với câu hỏi contribute đi với giới từ gì và lặp lại cấu trúc contribute to quá nhiều. 

Ở phần này, bạn sẽ khám phá các từ có nghĩa gần với contribute, kèm gợi ý ngữ cảnh dùng phù hợp để câu văn tự nhiên, đa dạng hơn trong email công việc, bài luận và IELTS Writing.

1. Synonyms nghĩa “đóng góp / cho thêm cái gì” (contribute something)

Những từ này dùng khi muốn nhấn mạnh đóng góp vật chất, ý tưởng, công sức.

  • donate (quyên góp, đóng góp tiền / vật chất)
    Ví dụ: Many people donated money to support the flood victims. (Rất nhiều người đã quyên góp tiền để hỗ trợ các nạn nhân lũ lụt.)
  • devote (cống hiến, dành trọn)
    Ví dụ: She devoted all her free time to improving her English. (Cô ấy đã dành toàn bộ thời gian rảnh của mình để cải thiện tiếng Anh.)
  • give (cho, trao)
    Ví dụ: Many employees gave their time to support the project. (Nhiều nhân viên đã dành thời gian của mình để hỗ trợ dự án.)
  • provide (cung cấp)
    Ví dụ: The hotel provides guests with free Wi-Fi. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách.)
  • supply (cung ứng)
    Ví dụ: The company supplies local supermarkets with fresh vegetables. (Công ty cung cấp rau tươi cho các siêu thị địa phương.)
  • offer (đề xuất, cung cấp)
    Ví dụ: The school offers a wide range of English courses for adults. (Trường cung cấp nhiều khóa học tiếng Anh đa dạng cho người lớn.)

2. Synonyms nghĩa “góp phần tạo ra kết quả” (contribute to something)

Dùng khi muốn diễn tả một yếu tố ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.

  • lead to (dẫn đến)
    Ví dụ: Lack of sleep may lead to health problems. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)
  • result in (gây ra / tạo nên kết quả)
    Ví dụ: His hard work resulted in a promotion. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã dẫn đến việc được thăng chức.)
  • cause (nguyên nhân dẫn đến)
    Ví dụ: Smoking can cause serious lung diseases. (Hút thuốc có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng về phổi.)
  • bring about (mang lại / tạo ra)
    Ví dụ: Technology has brought about significant improvements in education. (Công nghệ đã tạo ra những cải thiện đáng kể trong giáo dục.)
  • play a role in (đóng vai trò trong)
    Ví dụ: Exercise plays a role in maintaining good mental health. (Việc tập thể dục đóng vai trò trong việc duy trì sức khỏe tinh thần tốt.)
  • be a factor in (là một yếu tố trong việc…)
    Ví dụ: Diet can be a factor in heart disease. (Chế độ ăn có thể là một yếu tố trong bệnh tim.)
  • help to (giúp để)
    Ví dụ: Drinking enough water helps to keep your body healthy. (Uống đủ nước giúp giữ cho cơ thể khỏe mạnh.)
  • promote (thúc đẩy)
    Ví dụ: Group projects can promote collaboration among students. (Các dự án nhóm có thể thúc đẩy sự hợp tác giữa học sinh.)

3. Synonyms nghĩa “tham gia đóng góp trong hoạt động” (contribute as / contribute in)

Dùng khi bạn muốn nói về vai trò hoặc sự tham gia của ai đó.

  • participate (tham gia)
    Ví dụ: She actively participates in community activities every weekend. (Cô ấy tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng vào mỗi cuối tuần.)
  • take part in (tham gia vào)
    Ví dụ: Hundreds of runners took part in the city marathon. (Hàng trăm vận động viên đã tham gia vào cuộc thi chạy marathon của thành phố.)
  • be involved in (tham gia, có liên quan đến)
    Ví dụ: He is heavily involved in environmental protection projects. (Anh ấy tham gia rất nhiều vào các dự án bảo vệ môi trường.)
  • engage in (tham gia tích cực)
    Ví dụ: The students were asked to engage in group discussions. (Học sinh được yêu cầu tham gia tích cực vào các buổi thảo luận nhóm.)

Khi đọc đến đây, nhiều bạn có thể thấy mình đã hiểu contribute, contribution trên lý thuyết, thậm chí vừa search “contribute đi với giới từ gì”, nhưng mỗi lần viết email công việc, assignment hay bài IELTS Writing vẫn có chút lấn cấn: 

không chắc câu đã tự nhiên, nên dùng contribute hay give/donate, cấu trúc contribute to V-ing đã chuẩn chưa. 

Tự học qua sách, video giúp nắm quy tắc, nhưng lại ít khi có người góp ý từng câu, hướng dẫn cách diễn đạt sao cho mạch lạc và “giống người bản ngữ” hơn.

Vì vậy, nhiều người chọn tìm một môi trường học bài bản, có giáo viên đồng hành chỉnh sửa từ vựng, cấu trúc và cách triển khai ý trong viết – nói học thuật.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ sở hữu hơn 60 trung tâm trên toàn quốc, gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế và được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ sở hữu hơn 60 trung tâm trên toàn quốc
VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ sở hữu hơn 60 trung tâm trên toàn quốc

Đó là lý do nhiều người tìm tới một môi trường học có hệ thống. Tại VUS, người học nhận được nhiều giá trị thực tiễn vượt xa sách vở:

  • Giáo viên chuẩn quốc tế (Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ TESOL/CELTA/TEFL) → sửa từng lỗi dùng từ, cấu trúc câu, giúp bạn viết – nói tự nhiên như người bản ngữ.
  • Lộ trình học rõ ràng theo năng lực, có kiểm tra đầu vào và theo dõi tiến bộ → bạn biết chính xác mình đang ở đâu và cần cải thiện kỹ năng nào.
  • Môi trường luyện tập thực tế: viết email, báo cáo, luận, IELTS Writing task 1 & task 2 dựa trên đề thật → giúp nắm chắc cách dùng từ học thuật như contribute, lead to, result in…
  • Kho bài tập và đề thi mô phỏng IELTS chuẩn British Council → luyện đúng format, đúng yêu cầu chấm điểm.

Tại VUS, hệ thống khóa học được thiết kế theo từng mục tiêu rõ ràng, giúp bạn dễ dàng chọn đúng chương trình phù hợp với nhu cầu của mình:

  • Tiếng Anh mầm non: Trẻ được làm quen với ngôn ngữ thông qua các hoạt động “học mà chơi”, từ đó hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước đầu tiên.
  • Tiếng Anh tiểu học: Nội dung học giúp trẻ mở rộng vốn từ, củng cố ngữ âm – ngữ pháp cơ bản và rèn luyện kỹ năng nghe – nói để tự tin giao tiếp mỗi ngày.
  • Tiếng Anh THCS: Chương trình hướng đến việc phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Khóa học giúp “lấp đầy” những khoảng trống kiến thức, khơi lại sự tự tin và hỗ trợ người học sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời sống quen thuộc.
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Bài học gắn liền với ngữ cảnh thực tế, thời khóa biểu linh hoạt, phù hợp với người đi làm hoặc bất kỳ ai cần áp dụng tiếng Anh ngay trong công việc.
  • Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo từng mục tiêu band điểm, kết hợp hệ thống luyện đề sát đề thi thật giúp học viên phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng.

Hãy điền form đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được chuyên gia VUS đề xuất lộ trình phù hợp nhất với trình độ và mục tiêu học tập của bạn.

Cùng VUS chinh phục tiếng Anh!
Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Bài tập giúp nắm vững Contribute đi với giới từ gì? (có đáp án)

Muốn dùng chính xác từ 'contribute' trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ contribute đi với giới từ gì? Hãy thử ngay loạt bài tập dưới đây để kiểm tra và củng cố kiến thức của mình một cách hiệu quả.

Bài tập giúp nắm vững Contribute đi với giới từ gì?
Bài tập giúp nắm vững Contribute đi với giới từ gì?

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D)

Khoanh vào giới từ hoặc cấu trúc đúng để hoàn thành câu.

  1. His ideas greatly contributed ___ improving the final report.
    A. to
    B. for
    C. with
    D. in
  2. The company contributed 20 laptops ___ the local school.
    A. to
    B. towards
    C. by
    D. for
  3. Lack of exercise can contribute ___ health problems.
    A. towards
    B. by
    C. to
    D. for
  4. You can contribute ___ volunteering at the event.
    A. to
    B. by
    C. for
    D. with
  5. The team contributed their skills ___ building the new system.
    A. to
    B. towards
    C. by
    D. for
  6. She contributed ___ a coordinator during the event.
    A. as
    B. to
    C. towards
    D. by
  7. Each member contributed $10 ___ the charity fund.
    A. towards
    B. by
    C. for
    D. as

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống (to / towards / by / as)

  1. The new policy contributed ______ reducing traffic congestion.
  2. He contributed ______ the project with his technical knowledge.
  3. Students can contribute ______ participating in community activities.
  4. The volunteers contributed ______ organising the event schedule.
  5. Her report contributed ______ supporting evidence in the final decision.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong câu (nếu có).

  1. Exercise contributes for improving your mood.
  2. They contributed by their ideas to the meeting.
  3. Stress contributes to people make poor decisions.
  4. The company contributed money for building a new library.
  5. She contributed to as a designer in the project.

Đáp án

Bài tập 1

  1. A (contribute to + V-ing)
  2. A (contribute something to + N)
  3. C (contribute to + N)
  4. B (contribute by + V-ing)
  5. B (contribute towards + N)
  6. A (contribute as + role)
  7. A (contribute + amount + towards + mục tiêu)

Bài tập 2

  1. to
  2. to
  3. by
  4. by
  5. as

Bài tập 3

  1. Exercise contributes to improving your mood.
  2. They contributed their ideas to the meeting.
  3. Stress contributes to people making poor decisions.
  4. The company contributed money towards building a new library.
  5. She contributed as a designer in the project.

Sau khi đã hiểu contribute là gì, nắm chắc contribute đi với giới từ gì, phân biệt nên dùng contribute to V hay Ving, bỏ túi thêm loạt từ đồng nghĩa và luyện tập qua hệ thống bài tập có đáp án, bạn gần như đã hiểu kỹ từ này ở mức độ học thuật lẫn giao tiếp. 

Đừng dừng lại ở việc làm bài một lần rồi quên, hãy thử áp dụng ngay các cấu trúc với contribute vào email, bài luận, caption hoặc bài thi IELTS Writing để biến kiến thức thành thói quen dùng từ tự nhiên, chính xác và chuyên nghiệp hơn mỗi ngày.

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp một cách khô khan mà còn được vận dụng ngay trong những tình huống giao tiếp thực tế. Cách học dựa trên ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu bản chất, ghi nhớ bền vững và phát triển phản xạ tiếng Anh tự nhiên, thay vì học vẹt theo mẫu.

Hãy đăng ký kiểm tra trình độ hoàn toàn miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế bằng phương pháp phù hợp nhất dành riêng cho bạn!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ