Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Nhiều khi bạn đọc thấy từ acquainted trong sách, hiểu mang máng là “quen với cái gì đó”, nhưng đến lúc tự viết câu lại phân vân không biết acquainted đi với giới từ gì cho đúng.
Viết email thì sợ sai ngữ pháp, nói chuyện thì câu cứ gượng gạo, không tự nhiên như người bản xứ.
Trong bài viết này, bạn sẽ:
- Hiểu rõ acquainted là gì, acquainted with là gì, get acquainted with là gì, nghĩa chi tiết và cách dùng trong tiếng Anh.
- Nắm chắc acquainted đi với giới từ gì và các cấu trúc phổ biến đi kèm để dùng đúng ngữ pháp.
- Ghi nhớ những cụm từ thường đi với acquainted, cùng từ đồng nghĩa – trái nghĩa giúp diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp.
- Luyện tập qua hệ thống bài tập có đáp án chi tiết, củng cố kiến thức và tăng phản xạ sử dụng acquainted trong thực tế.
Table of Contents
Acquainted là gì?
Acquainted /əˈkweɪn.tɪd/ là một tính từ dùng để diễn tả việc ai đó đã quen thuộc, hiểu biết hoặc từng tiếp xúc với một người, sự vật hay thông tin nào đó trước đây.
Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, email công việc hoặc bài thi IELTS để diễn đạt mức độ hiểu biết nhất định về một chủ đề.
Acquainted thường mang sắc thái:
- Không hoàn toàn sâu, nhưng đã biết đủ để nhận ra, hiểu hoặc tương tác với vấn đề đó.
- Dùng để mô tả mối quan hệ xã giao, hoặc khả năng hiểu biết cơ bản.
Ví dụ:
- I’m acquainted with the new policy.
(Tôi đã biết/quen với chính sách mới rồi.) - She is well acquainted with the company’s procedures.
(Cô ấy khá am hiểu về các quy trình của công ty.)
Các loại từ liên quan đến acquainted (Word Family):
- Acquaint (v) – làm quen, giới thiệu, giúp ai nắm được thông tin
Ví dụ: Please acquaint yourself with the new policy.
(Vui lòng tự tìm hiểu/quen với chính sách mới.)
- Acquaintance (n) – người quen, sự quen biết. Danh từ này có 2 nghĩa:
(1) Người quen (mối quan hệ xã giao, không thân thiết): She is just an acquaintance, not a close friend. (Cô ấy chỉ là người quen, không phải bạn thân.)
(2) Sự hiểu biết cơ bản về điều gì đó (ít phổ biến hơn): He has some acquaintance with Japanese history. (Anh ấy có chút hiểu biết về lịch sử Nhật Bản.)
- Well-acquainted (adj) – rất quen thuộc, am hiểu. Một dạng mở rộng được dùng nhiều trong văn học thuật và email.
Ví dụ: She is well-acquainted with the company’s regulations.
(Cô ấy rất am hiểu các quy định của công ty.)
Phân biệt acquainted và acquaintance:
- Acquainted: tính từ → nói về trạng thái “đã biết, đã quen.”
- Acquaintance: danh từ → người quen, mối quan hệ xã giao/ sự hiểu biết cơ bản về điều gì đó
Ví dụ:
- I’m acquainted with her.
(Tôi quen cô ấy ở mức xã giao.) - She is just an acquaintance, not a close friend.
(Cô ấy chỉ là người quen.)
Acquainted đi với giới từ gì? Get acquainted with là gì?
Bạn thắc mắc Acquainted đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, acquainted gần như luôn đi với giới từ with để diễn đạt ý “quen thuộc với”, “biết về”, hoặc “đã từng tiếp xúc với” một người, sự việc hoặc thông tin nào đó.
Ngoài ra, một số ngữ cảnh trang trọng có thể dùng acquainted with + someone/ something theo nghĩa quan hệ xã giao. Cụ thể:
1. Acquainted with + something: quen thuộc với một kiến thức, quy trình, công cụ, tình huống.
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để nói rằng bạn biết, quen, hoặc hiểu về một thông tin, chủ đề hay hệ thống nào đó.
Ví dụ:
- I’m acquainted with the basic features of this software.
(Tôi quen với các chức năng cơ bản của phần mềm này.) - He is well acquainted with safety procedures.
(Anh ấy rất am hiểu các quy trình an toàn.)
2. Acquainted with + someone: biết ai đó ở mức “người quen”, từng gặp hoặc từng tiếp xúc
Dùng để nói rằng bạn biết một ai đó theo mức xã giao, không phải bạn thân.
Ví dụ:
- I’m acquainted with Sarah through work.
(Tôi quen Sarah qua công việc.) - We are only slightly acquainted with our new neighbors.
(Chúng tôi chỉ hơi quen biết những người hàng xóm mới thôi.)
3. Get acquainted with là gì? Cấu trúc “get/become acquainted with”
Get acquainted with và become acquainted with là các cụm động từ mở rộng của acquainted, dùng để diễn tả quá trình bắt đầu trở nên quen thuộc, “làm quen với” hoặc “bắt đầu hiểu về” một người, một chủ đề hoặc một hệ thống nào đó.
Cấu trúc:
- get acquainted with + something/someone
- become acquainted with + something/someone
Khi nào dùng?
- Khi bạn cần thời gian để thích nghi với một quy trình, tài liệu, hệ thống mới
- Khi bạn bắt đầu học hoặc tìm hiểu thông tin
- Khi hai người làm quen với nhau trong lần gặp đầu tiên
Ví dụ:
- You should get acquainted with the new regulations.
(Bạn nên làm quen với các quy định mới.) - They quickly became acquainted with each other.
(Họ nhanh chóng trở nên quen biết nhau.)
4. Acquainted không đi với các giới từ khác
Một số người học nhầm acquainted to, acquainted by hoặc acquainted at, nhưng tất cả đều không đúng. Chỉ có acquainted with là đúng chuẩn.
Tóm lại:
- Giới từ duy nhất đi với acquainted: with
- Cấu trúc chuẩn: acquainted with + something/someone
- Dạng mở rộng: get/become acquainted with
Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Acquainted là gì?
Bạn đã biết Acquainted đi với giới từ gì?, nhưng để diễn đạt linh hoạt hơn, bạn cũng cần nắm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường dùng trong cùng ngữ cảnh.
Phần này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ xoay quanh acquainted, biết khi nào nên dùng từ nào để câu văn tự nhiên, đa dạng mà vẫn chính xác về nghĩa.
1. Từ đồng nghĩa của Acquainted
Các từ đồng nghĩa chủ yếu chỉ ra mức độ biết, quen, hiểu, hoặc từng tiếp xúc với một điều gì đó. Tuy nhiên, mỗi từ mang sắc thái mạnh – nhẹ khác nhau.
- familiar (with) – quen thuộc, biết rõ
Ví dụ: I’m familiar with the system. (Tôi quen thuộc với hệ thống này.) - aware (of) – nhận thức, biết về
Ví dụ: She is aware of the risks. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro.) - informed (about) – nắm được thông tin
Ví dụ: He is well informed about current affairs. (Anh ấy nắm rất rõ các vấn đề thời sự hiện nay.) - versed (in) – am hiểu, thành thạo (mang sắc thái học thuật)
Ví dụ: She is well versed in business law. (Cô ấy rất am hiểu luật kinh doanh.)
2. Từ trái nghĩa của Acquainted
Từ trái nghĩa thường diễn tả trạng thái không biết, chưa quen, hoặc chưa từng tiếp xúc với thông tin, người hoặc tình huống nào đó.
Các antonyms phổ biến:
- unacquainted (with) – không quen, không biết
Ví dụ: I’m unacquainted with this topic. (Tôi không quen/không biết về chủ đề này.) - unfamiliar (with) – không quen thuộc
Ví dụ: They are unfamiliar with the new system. (Họ chưa quen với hệ thống mới.) - ignorant (of) – không biết, thiếu hiểu biết (mang sắc thái tiêu cực mạnh)
Ví dụ: He seems ignorant of basic safety rules. (Anh ấy dường như không biết các quy tắc an toàn cơ bản.) - uninformed / ill-informed – không được cung cấp thông tin đầy đủ
Ví dụ: Many people remain uninformed about the policy. (Nhiều người vẫn chưa được cung cấp đầy đủ thông tin về chính sách này.)
Xem thêm:
Khi đã hiểu rõ acquainted nghĩa là gì, acquainted đi với giới từ gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh, nhiều người học vẫn gặp chung một rào cản: biết lý thuyết nhưng không áp dụng được, nhất là trong những tình huống quan trọng như viết email, làm bài luận, hay giao tiếp tại công sở.
Để giải quyết tận gốc vấn đề này, người học cần một môi trường học – luyện – vận dụng liên tục, nơi kiến thức như acquainted with, get acquainted with được biến thành phản xạ thực tế, không chỉ là kiến thức trên giấy.
Đó là lý do VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ trở thành lựa chọn hàng đầu của hơn hàng trăm nghìn học viên mỗi năm.
VUS đã được Cambridge vinh danh với danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp, sở hữu đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng, trong đó 100% giáo viên có bằng Cử nhân trở lên kèm chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL/CELTA/TEFL).
Đến tháng 9/2024, hệ thống VUS đã ghi nhận gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế (Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) – một minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo.
Tại sao học viên dễ dàng áp dụng được kiến thức vào thực tế tại VUS?
Tại VUS, bạn không chỉ được “học đúng” mà còn được thực hành đến khi thành kỹ năng thông qua:
- Lớp học tương tác 100% tiếng Anh, giáo viên chỉnh sửa lỗi từ vựng – ngữ pháp – cách diễn đạt ngay lập tức.
- Tình huống mô phỏng thực tế: viết email, hội thoại công việc, thuyết trình, phỏng vấn… giúp bạn dùng đúng cấu trúc trong đúng ngữ cảnh.
- Kho học liệu quốc tế và học liệu độc quyền của VUS, bám sát mục tiêu: giao tiếp – học thuật – công việc – IELTS.
- Ứng dụng luyện phát âm – luyện nói 24/7 tích hợp AI, củng cố cấu trúc và phản xạ sau mỗi buổi học.
- Đội ngũ cố vấn học tập và CSKH theo sát tiến bộ của học viên trong suốt khóa học.
Sở hữu mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại cùng cơ sở vật chất đạt chuẩn quốc tế, VUS mang đến cho học viên một hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả, giàu cảm hứng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển:
- Tiếng Anh mầm non: Trẻ được tiếp cận ngôn ngữ qua các hoạt động “học mà chơi”, hình thành phản xạ tự nhiên và phát âm chuẩn ngay từ những bước đi đầu tiên.
- Tiếng Anh tiểu học: Mở rộng vốn từ, củng cố ngữ âm – ngữ pháp nền tảng, đồng thời rèn kỹ năng nghe – nói để trẻ tự tin giao tiếp mỗi ngày.
- Tiếng Anh THCS: Tập trung phát triển tư duy học thuật, khả năng phản biện và chuẩn bị hành trang vững chắc cho các kỳ thi Cambridge hoặc IELTS trong tương lai.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khóa học “bù đắp” những lỗ hổng kiến thức, giúp người học lấy lại tự tin và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đời sống quen thuộc.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn: Nội dung học gắn với ngữ cảnh thực tế, lịch học linh hoạt, phù hợp cho người đi làm hoặc người cần dùng tiếng Anh ngay trong công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình được cá nhân hóa theo mục tiêu band điểm cùng hệ thống luyện đề bám sát đề thi thật, giúp học viên nâng cao cả bốn kỹ năng một cách toàn diện.
Điền form đăng ký tư vấn miễn phí ngay hôm nay để được chuyên gia VUS đề xuất lộ trình phù hợp nhất với mục tiêu và trình độ hiện tại của bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Acquainted đi với giới từ gì? (có đáp án)
Bạn đã hiểu acquainted là gì và biết acquainted đi với giới từ gì, nhưng nếu không luyện tập thì rất dễ quên và dùng sai trong thực tế.
Phần bài tập có đáp án chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra lại kiến thức, ghi nhớ sâu acquainted + gì và áp dụng tự tin hơn trong viết và giao tiếp tiếng Anh.
Bài 1: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu
Khoanh tròn đáp án đúng: with / to / at / by
- I’m not fully acquainted ___ the new rules yet.
- She became acquainted ___ him during the training course.
- Before starting the project, you should get acquainted ___ the procedures.
- They are already acquainted ___ each other.
- Are you acquainted ___ this software?
Đáp án:
- with
- with
- with
- with
- with
(Ghi nhớ: acquainted chỉ đi với with, các giới từ khác đều sai.)
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của “acquainted with”
Điền acquainted with / get acquainted with / become acquainted with vào chỗ trống.
- It takes time to __________ new workplace culture.
- She is well __________ the company’s quality standards.
- We soon __________ each other thanks to our group project.
- You should __________ the safety guidelines before operating the machine.
- I’m not __________ the details of this case.
Đáp án:
- get acquainted with
- acquainted with
- became acquainted with
- get acquainted with
- acquainted with
Bài 3: Sửa lỗi sai (Error Correction)
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai liên quan đến cách dùng acquainted. Hãy viết lại câu đúng.
- I’m acquainted to the new manager.
- She is not acquainted at this policy.
- They got acquainted to each other last year.
- Are you acquainted by this topic?
- He isn’t acquainted for the new procedure.
Đáp án (câu đúng):
- I’m acquainted with the new manager.
- She is not acquainted with this policy.
- They got acquainted with each other last year.
- Are you acquainted with this topic?
- He isn’t acquainted with the new procedure.
Nếu trước đây bạn từng lúng túng không biết acquainted đi với giới từ gì, dùng trong câu ra sao cho tự nhiên thì đến đây bạn đã có “bộ kit” khá đầy đủ: hiểu rõ acquainted là gì, nắm được các cấu trúc quen thuộc, những cụm từ thường đi kèm, từ đồng nghĩa – trái nghĩa và hệ thống bài tập có đáp án để luyện tập.
Việc tiếp theo chỉ là ôn lại thường xuyên, áp dụng ngay vào viết email, bài luận, hội thoại hằng ngày, bạn sẽ thấy mình dùng acquainted with ngày càng trôi chảy, chính xác và tự tin hơn.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học thuộc các cấu trúc mà còn được thực hành ngay trong những ngữ cảnh giao tiếp đời thực. Việc học qua tình huống giúp bạn nắm rõ bản chất, ghi nhớ lâu hơn và hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên – thay vì chỉ học vẹt theo công thức.
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế theo cách hiệu quả nhất dành riêng cho bạn!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
